| Cổ phiếu | 129,941 tr.đ. | 17.806,04 | Invesco | 0,29 | Large Cap | Bank of New York Mellon Emerging Markets 50 ADR Index | 13/11/2002 | 39,67 | 1,94 | 10,05 |
| Cổ phiếu | 129,922 tr.đ. | - | BMO | 0 | Ngành y tế | | 26/6/2023 | 18,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 129,915 tr.đ. | - | Cathay | 0,50 | Lợi suất cổ tức cao | S&P 500 Low Volatility High Dividend Index | 9/8/2017 | 25,04 | 2,28 | 17,74 |
| Cổ phiếu | 129,852 tr.đ. | - | KB RISE | 0,40 | Chủ đề | | 1/11/2022 | 8.828,89 | 1,31 | 13,52 |
| Cổ phiếu | 129,823 tr.đ. | 11.873,66 | Global X | 0,50 | Chủ đề | Indxx Millennials Thematic Index | 4/5/2016 | 48,24 | 6,36 | 31,55 |
| Cổ phiếu | 129,789 tr.đ. | 71.984,5 | First Trust | 1,03 | Thị trường tổng quát | Dorsey Wright International Focus Five Index | 22/7/2014 | 19,72 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 129,789 tr.đ. | 31.060,09 | Alpha Architect | 0,39 | Thị trường tổng quát | IVAL-US No Underlying Index | 17/12/2014 | 24,82 | 1,26 | 8,16 |
| Cổ phiếu | 129,49 tr.đ. | 14.956,43 | FlexShares | 0,17 | Thị trường tổng quát | NORTHERN TRUST QUALITY LOW VOLATILITY TR | 15/7/2019 | 66,74 | 4,41 | 23,00 |
| Cổ phiếu | 129,429 tr.đ. | - | Chimera | 1,00 | Thị trường tổng quát | S&P UAE Domestic Shariah Liquid 35/20 Capped Index - AED - Benchmark Price Return | 21/7/2020 | 8,22 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 129,426 tr.đ. | 25.666,91 | First Trust | 0,60 | Cổ phiếu công nghiệp | Indxx US Aerospace & Defense Index - Benchmark TR Gross | 25/10/2022 | 31,09 | 5,71 | 27,25 |
| Cổ phiếu | 129,354 tr.đ. | - | Amundi | 0,70 | Small Cap | Germany SDAX | 10/5/2011 | 105,60 | 1,12 | 14,57 |
| Cổ phiếu | 129,093 tr.đ. | - | China life | 0,30 | Mid Cap | China Securities Growth Enterprise Market Mid-Cap Select 88 Index - CNY | 4/3/2020 | 1,11 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 129,063 tr.đ. | - | BMO | 0,76 | Lợi suất cổ tức cao | | 2/3/2018 | 20,43 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 129,042 tr.đ. | - | iShares | 0,49 | Large Cap | MSCI EMU Large Cap | 13/9/2013 | 62,32 | 1,99 | 14,91 |
| Cổ phiếu | 128,863 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Chủ đề | CSI Hong Kong Stock Connect Consumer Theme Index - CNY - Benchmark TR Net | 12/1/2022 | 0,87 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 128,832 tr.đ. | 22.626,57 | iShares | 0,50 | Large Cap | | 28/6/2024 | 26,48 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 128,741 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,20 | Large Cap | France CAC 40 | 9/7/2008 | 81,14 | 2,03 | 15,87 |
| Cổ phiếu | 128,671 tr.đ. | 43.852,66 | Parametric | 0,29 | Thị trường tổng quát | | 16/10/2023 | 26,59 | 2,35 | 16,47 |
| Cổ phiếu | 128,652 tr.đ. | - | iShares | 0,52 | Thị trường tổng quát | STOXX Global Metaverse Index - EUR - Benchmark TR Net | 7/12/2022 | 10,02 | 6,27 | 30,53 |
| Cổ phiếu | 128,508 tr.đ. | - | Global X | 0,41 | Bất động sản | Solactive Logistics REIT Index - JPY - Benchmark TR Net | 28/9/2022 | 1.281,99 | 1,53 | 26,15 |
| Cổ phiếu | 128,467 tr.đ. | - | Simplex | 0 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei 400 Leveraged Index - JPY | 21/8/2015 | 19.012,91 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 128,411 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index | 19/2/2016 | 21,73 | 5,02 | 28,02 |
| Cổ phiếu | 128,386 tr.đ. | 11.660,84 | Avantis | 0,26 | Thị trường tổng quát | | 27/6/2023 | 62,91 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 128,233 tr.đ. | - | Amundi | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Emerging Markets Asia SRI Filtered PAB Index - EUR - Benchmark TR Net | 11/8/2021 | 35,75 | 2,31 | 18,09 |
| Cổ phiếu | 128,221 tr.đ. | 18.569,11 | Dimensional | 0,28 | Thị trường tổng quát | | 12/9/2024 | 54,40 | 2,97 | 19,60 |
| Cổ phiếu | 128,029 tr.đ. | 7.385,386 | WisdomTree | 0,58 | Mid Cap | WisdomTree International MidCap Dividend Index | 16/6/2006 | 62,97 | 1,32 | 11,34 |
| Cổ phiếu | 128,027 tr.đ. | - | Dynamic | 0,91 | Thị trường tổng quát | | 20/1/2017 | 65,09 | 6,11 | 33,22 |
| Cổ phiếu | 127,953 tr.đ. | - | Invesco | 0,35 | Chứng khoán | Dow Jones U.S. Select Insurance Index - Benchmark TR Net | 10/7/2023 | 7,60 | 1,84 | 12,21 |
| Cổ phiếu | 127,949 tr.đ. | - | EMQQ Global | 0,86 | Chủ đề | EMQQ The Emerging Markets Internet & Ecommerce Index | 2/10/2018 | 10,73 | 2,81 | 19,76 |
| Cổ phiếu | 127,88 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index | 19/2/2016 | 21,90 | 5,02 | 28,02 |
| Cổ phiếu | 127,808 tr.đ. | - | iShares | 0,90 | Large Cap | FTSE China 50 Index - CAD | 21/1/2010 | 21,95 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 127,769 tr.đ. | 74.420,93 | Franklin | 0,09 | Thị trường tổng quát | FTSE South Korea RIC Capped Index | 2/11/2017 | 19,23 | 0,90 | 9,65 |
| Cổ phiếu | 127,646 tr.đ. | - | Middlefield | 1,03 | Bất động sản | S&P/TSX Capped REIT Index - CAD | 12/2/2019 | 15,46 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 127,382 tr.đ. | - | Global X | 0,90 | Năng lượng | Stuttgart Solactive AG Global Silver Miners (USD) | 4/5/2022 | 16,81 | 1,95 | 30,64 |
| Cổ phiếu | 127,31 tr.đ. | - | KB RISE | 0,05 | Lợi suất cổ tức cao | S&P Dividend Monarchs Index - Benchmark TR Net | 27/6/2023 | 11.152,26 | 2,84 | 19,20 |
| Cổ phiếu | 127,177 tr.đ. | 13.034,64 | Fidelity | 0,59 | Large Cap | | 2/6/2020 | 32,17 | 2,47 | 17,64 |
| Cổ phiếu | 127,143 tr.đ. | - | Franklin | 0,32 | Thị trường tổng quát | MSCI World Select Catholic Principles ESG Universal and Low Carbon Index - Benchmark TR Net | 24/4/2024 | 29,07 | 4,00 | 25,23 |
| Cổ phiếu | 127,075 tr.đ. | 35.349,3 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 27/3/2024 | 31,23 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 126,819 tr.đ. | - | Amundi | 0,45 | Thị trường tổng quát | MSCI Korea 20/35 Index - Benchmark TR Net | 26/9/2006 | 56,11 | 4,24 | 27,76 |
| Cổ phiếu | 126,805 tr.đ. | 10.056,3 | Invesco | 0,60 | Ngành y tế | Dorsey Wright Healthcare Tech Leaders TR | 12/10/2006 | 43,81 | 9,51 | 38,33 |
| Cổ phiếu | 126,798 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,07 | Thị trường tổng quát | MSCI USA | 18/2/2021 | 23,63 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 126,731 tr.đ. | - | HSBC | 0,45 | Thị trường tổng quát | MSCI AC Far East ex JP | 27/9/2013 | 52,62 | 1,59 | 14,14 |
| Cổ phiếu | 126,662 tr.đ. | 23.606,61 | WisdomTree | 0,45 | Chủ đề | WisdomTree Team8 Cybersecurity | 28/1/2021 | 31,69 | 8,28 | 51,79 |
| Cổ phiếu | 126,413 tr.đ. | 12,296 tr.đ. | REX Microsectors | 0,95 | Chủ đề | NYSE FANG+ index | 22/1/2018 | 3,54 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 126,36 tr.đ. | 32.296 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 7/8/2018 | 35,24 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 125,919 tr.đ. | 38.378,43 | Fidelity | 0,25 | Thị trường tổng quát | Fidelity Emerging Markets Multifactor Index | 26/2/2019 | 25,62 | 1,55 | 11,04 |
| Cổ phiếu | 125,661 tr.đ. | - | iShares | 0,55 | Thị trường tổng quát | Jantzi Social Index - CAD | 14/5/2007 | 38,12 | 2,12 | 17,72 |
| Cổ phiếu | 125,525 tr.đ. | 29.833,41 | FCF Advisors | 0,59 | Thị trường tổng quát | | 27/6/2017 | 30,04 | 4,63 | 17,46 |
| Cổ phiếu | 125,383 tr.đ. | - | Guotai | 0,60 | Vật liệu | CSI Chemical Industry Thematic Index - CNY - Benchmark TR Gross | 2/3/2021 | 0,63 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 125,301 tr.đ. | - | CI | 0,90 | Năng lượng | | 4/2/2015 | 5,51 | 1,51 | 9,46 |
| Cổ phiếu | 125,212 tr.đ. | 3.936,205 | ClearBridge | 0,54 | Thị trường tổng quát | | 3/5/2017 | 53,40 | 9,28 | 36,61 |
| Cổ phiếu | 125,198 tr.đ. | - | iShares | 0,18 | Năng lượng | MSCI Europe Energy 35/20 Capped Index | 18/11/2020 | 10,51 | 1,15 | 8,81 |
| Cổ phiếu | 125,139 tr.đ. | 179.227,5 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 2/12/2024 | 24,11 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 125,05 tr.đ. | 9.178,204 | Freedom Day | 0,39 | Thị trường tổng quát | | 5/5/2021 | 34,08 | 3,03 | 16,46 |
| Cổ phiếu | 124,995 tr.đ. | - | Lyxor | 0,15 | Large Cap | S&P 500 Daily Hedged Index | 26/11/2018 | 21,47 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 124,799 tr.đ. | - | Amundi | 0,45 | Large Cap | Dow Jones Industrial Average Index - USD | 3/3/2023 | 521,66 | 2,68 | 15,55 |
| Cổ phiếu | 124,569 tr.đ. | - | iShares | 0,18 | Ngành y tế | S&P 500 CAPPED 35/20 HEALTH CARE NTR | 15/6/2020 | 6,85 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 124,448 tr.đ. | 10.866,91 | Inspire | 0,56 | Large Cap | Inspire Global Hope Large Cap Equal Weight Index | 27/2/2017 | 38,96 | 2,09 | 17,27 |
| Cổ phiếu | 124,329 tr.đ. | - | Deka | 0,25 | Mid Cap | MSCI Japan Climate Change ESG Select Index - EUR | 9/6/2009 | 9,51 | 1,74 | 17,67 |
| Cổ phiếu | 124,319 tr.đ. | 19.284,79 | Sprott | 0,50 | Vật liệu | Solactive Junior Gold Miners Custom Factors Index | 31/3/2015 | 38,23 | 1,87 | 22,30 |
| Cổ phiếu | 124,307 tr.đ. | 30.717 | Wahed | 0,65 | Large Cap | | 7/1/2022 | 25,25 | 4,27 | 24,38 |
| Cổ phiếu | 123,826 tr.đ. | - | Horizons | 0,11 | Lợi suất cổ tức cao | Solactive Canadian High Dividend Yield Index - CAD | 8/4/2016 | 47,96 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 123,687 tr.đ. | - | First Trust | 0,65 | Large Cap | NASDAQ AlphaDEX Large Cap Core Index | 9/4/2013 | 89,68 | 2,81 | 18,47 |
| Cổ phiếu | 123,616 tr.đ. | - | Amundi | 0,18 | Thị trường tổng quát | PABZ-FR - MSCI EMU Climate Paris Aligned Filtered Index | 25/6/2020 | 77,88 | 2,26 | 17,88 |
| Cổ phiếu | 123,541 tr.đ. | - | Rize | 0,71 | Chủ đề | Foxberry Tematica Research Cybersecurity & Data Privacy Index | 12/2/2020 | 9,36 | 7,72 | 41,52 |
| Cổ phiếu | 123,528 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe | 30/9/2015 | 78,78 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 123,524 tr.đ. | - | Amundi | 0,40 | Large Cap | Euro STOXX 50 Leveraged | 5/9/2018 | 59,42 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 123,431 tr.đ. | - | BMO | 0,17 | Thị trường tổng quát | MSCI Canada ESG Leaders Index - CAD | 15/1/2020 | 41,25 | 2,07 | 21,16 |
| Cổ phiếu | 123,064 tr.đ. | - | E Fund | 0 | Chủ đề | CSI Photovoltaic Industry Index - CNY - Benchmark TR Gross | 30/10/2024 | 0,80 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 123,047 tr.đ. | - | Agiofunds | 0,80 | Thị trường tổng quát | | 19/11/2018 | 45,54 | 1,22 | 8,11 |
| Cổ phiếu | 122,961 tr.đ. | - | Harvest ETFs | 1,22 | Chứng khoán | | 26/1/2018 | 14,14 | 1,14 | 14,80 |
| Cổ phiếu | 122,936 tr.đ. | 87.790,16 | Schwab | 0,30 | Chủ đề | Schwab Crypto Thematic Index - Benchmark TR Gross | 4/8/2022 | 48,02 | 3,22 | 24,24 |
| Cổ phiếu | 122,866 tr.đ. | 3,451 tr.đ. | T-Rex | 1,05 | Công nghệ thông tin | MicroStrategy Inc - Benchmark Price Return | 18/9/2024 | 0,84 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 122,722 tr.đ. | 100.481 | YieldMax | 0,99 | Dịch vụ viễn thông | | 27/7/2023 | 15,57 | 6,97 | 23,21 |
| Cổ phiếu | 122,632 tr.đ. | - | Bosera | 0,55 | Chủ đề | CSI 5G Industry 50 Index - CNY | 27/3/2020 | 1,26 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 122,628 tr.đ. | 689.172,3 | Direxion | 1,04 | Công nghệ thông tin | Apple Inc. | 9/8/2022 | 31,94 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 122,561 tr.đ. | - | iShares | 0,42 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE Minimum Volatility (USD) | 24/7/2012 | 40,35 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 122,431 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI World Climate Paris Aligned Index - Benchmark TR Net | 22/4/2021 | 6,42 | 4,05 | 26,63 |
| Cổ phiếu | 122,42 tr.đ. | - | SPDR | 0,30 | Bất động sản | FTSE EPRA/NAREIT Developed Europe ex UK Index - EUR | 10/8/2015 | 27,78 | 0,71 | 12,06 |
| Cổ phiếu | 122,381 tr.đ. | 13.189,7 | JPMorgan | 0,55 | Thị trường tổng quát | | 20/5/2020 | 65,33 | 4,50 | 24,50 |
| Cổ phiếu | 122,372 tr.đ. | - | JPMorgan | 0,20 | Large Cap | S&P 500 | 29/3/2022 | 48,39 | 5,31 | 28,26 |
| Cổ phiếu | 122,205 tr.đ. | - | Ossiam | 0,65 | Thị trường tổng quát | Shiller Barclays CAPE Europe Sector Value Index - EUR | 30/12/2014 | 523,08 | 1,17 | 11,23 |
| Cổ phiếu | 122,198 tr.đ. | - | SPDR | 0,55 | Lợi suất cổ tức cao | S&P Emerging Markets High Yield Dividend Aristocrats Index | 14/10/2011 | 14,34 | 1,24 | 8,36 |
| Cổ phiếu | 122,197 tr.đ. | - | Samsung | 1,16 | Chủ đề | CSI Global China Internet Index | 20/6/2018 | 12,49 | 2,52 | 18,52 |
| Cổ phiếu | 122,134 tr.đ. | 39.414,59 | Dimensional | 0,43 | Thị trường tổng quát | | 13/11/2024 | 48,37 | 1,67 | 13,72 |
| Cổ phiếu | 122,094 tr.đ. | 9.817,887 | ACV | 0,75 | Large Cap | | 29/10/2020 | 45,40 | 5,13 | 27,80 |
| Cổ phiếu | 122,033 tr.đ. | 78.222,45 | YieldMax | 0,99 | Công nghệ thông tin | | 7/10/2024 | 86,06 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 121,986 tr.đ. | 6,486 tr.đ. | ProShares | 0,95 | Small Cap | Russell 2000 | 23/1/2007 | 18,32 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 121,877 tr.đ. | - | Harvest | 0,60 | Chủ đề | CSI Shanghai-Hong Kong-Shenzhen Internet Index - CNY - Benchmark TR Gross | 25/1/2021 | 0,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 121,716 tr.đ. | 3.662,977 | PGIM | 0,75 | Thị trường tổng quát | | 12/12/2022 | 98,82 | 14,43 | 47,19 |
| Cổ phiếu | 121,681 tr.đ. | - | First Trust | 0,65 | Chủ đề | Indxx Blockchain Index | 9/4/2018 | 39,89 | 1,71 | 14,00 |
| Cổ phiếu | 121,498 tr.đ. | - | Cathay | 0,66 | Thị trường tổng quát | FTSE Custom Emerging Markets All Cap China A Inclusion Index | 29/5/2018 | 23,68 | 2,25 | 16,07 |
| Cổ phiếu | 121,47 tr.đ. | 31.113,39 | First Trust | 0,60 | Chứng khoán | NASDAQ OMX ABA Community Bank | 29/6/2009 | 58,54 | 1,22 | 14,36 |
| Cổ phiếu | 121,421 tr.đ. | - | SPDR | 0,35 | Large Cap | S&P 500 Low Volatility | 3/10/2012 | 79,63 | 3,27 | 21,33 |
| Cổ phiếu | 121,418 tr.đ. | 13.429,73 | FT Vest | 1,05 | Large Cap | | 26/10/2021 | 22,71 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 121,374 tr.đ. | - | Hamilton | 1,87 | Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ | Solactive Canadian Utility Services High Dividend Index - CAD - Benchmark TR Gross | 1/9/2022 | 12,29 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 121,286 tr.đ. | 58.816,25 | YieldMax | 1,01 | Công nghệ thông tin | | 25/8/2023 | 17,39 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 121,175 tr.đ. | 17.036,02 | T. Rowe Price | 0,33 | Large Cap | | 14/6/2023 | 32,35 | 2,96 | 21,00 |
| Cổ phiếu | 120,951 tr.đ. | 5.426,273 | Global X | 0,65 | Chủ đề | Stuttgart Solactive AG Social Media (USD)(TR) | 14/11/2011 | 47,45 | 2,78 | 20,58 |
| Cổ phiếu | 120,938 tr.đ. | 174.372,3 | KraneShares | 0,93 | Chủ đề | CSI Overseas China Internet | 12/1/2023 | 10,85 | 0 | 0 |