ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

iShares ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 1653.

iShares là một nhà lãnh đạo toàn cầu trong lĩnh vực quỹ đầu tư giao dịch tại sàn chứng khoán (ETFs). Thành lập vào năm 2000, iShares cung cấp quyền truy cập vào nhiều chiến lược đầu tư và loại hình tài sản khác nhau, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, tiền tệ và các khoản đầu tư thay thế. Với hơn 1.800 ETFs niêm yết tại các sàn giao dịch ở hơn 20 quốc gia, iShares là một trong những nhà cung cấp ETFs lớn nhất trên toàn cầu. iShares là một bộ phận của BlackRock Inc., quản lý tài sản lớn nhất thế giới. iShares cung cấp một loạt các ETFs bao phủ tất cả các thị trường toàn cầu chính, bao gồm Hoa Kỳ, Châu Âu và Châu Á. Sản phẩm của công ty được thiết kế để mang lại cho nhà đầu tư quyền truy cập vào một loạt chiến lược đầu tư và loại hình tài sản. ETFs của iShares có sẵn trong nhiều cấu trúc khác nhau, bao gồm sản phẩm dựa trên chỉ số, quản lý tích cực và sử dụng đòn bẩy.

ETFs của iShares nhằm mục tiêu cung cấp cho nhà đầu tư quyền truy cập vào đa dạng các loại hình tài sản và chiến lược đầu tư. Các ETFs của công ty bao gồm nhiều loại hình tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, tiền tệ và các khoản đầu tư thay thế. iShares cũng cung cấp một loạt các ETFs chuyên ngành như năng lượng, tài chính, sức khỏe và công nghệ.

Sứ mệnh của iShares là cung cấp cho nhà đầu tư các công cụ cần thiết để xây dựng và quản lý danh mục đầu tư của họ. Để đạt được mục tiêu này, công ty cung cấp một loạt sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của mọi nhà đầu tư. iShares cũng cung cấp nguồn tài nguyên giáo dục giúp nhà đầu tư hiểu biết về cảnh quan ETF và đưa ra các quyết định thông tin về đầu tư của họ.

iShares đã có một lịch sử dài hơi về sáng tạo trong lĩnh vực ETF. Công ty này là người đầu tiên ra mắt một bộ sưu tập ETFs quốc tế vào năm 2000 và từ đó đã trở thành nhà cung cấp ETFs lớn nhất thế giới. iShares cũng đứng đầu trong thị trường ETF với việc phát hành ETF đầu tiên sử dụng đòn bẩy và ETF đầu tiên được bảo hiểm rủi ro tiền tệ.

iShares cung cấp một loạt các ETFs cung cấp quyền truy cập vào đa dạng các loại hình tài sản và chiến lược đầu tư. Công ty đặt mục tiêu cung cấp cho nhà đầu tư các công cụ cần thiết để xây dựng và quản lý danh mục đầu tư của họ. Với hơn 1.800 ETFs niêm yết tại các sàn giao dịch ở hơn 20 quốc gia, iShares là một trong những nhà cung cấp ETFs lớn nhất trên toàn cầu.

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
iShares Core TOPIX ETF
1475.T
JP3048120004
Cổ phiếu1,803 Bio.
-
iShares0,05Thị trường tổng quátTOPIX19/10/2015285,101,3714,12
iShares Core Nikkei 225 ETF
1329.T
JP3027710007
Cổ phiếu1,406 Bio.
-
iShares0,05Thị trường tổng quátNikkei 225 Index - JPY4/9/200141.828,552,0320,42
iShares Core S&P 500 ETF
IVV
US4642872000
Cổ phiếu591,422 tỷ
3,879 tr.đ.
iShares0,03Large CapS&P 50015/5/2000598,065,1527,50
Cổ phiếu386,414 tỷ
-
iShares0,13Thị trường tổng quátJPX-Nikkei 400 Index - JPY1/12/201425.750,461,5014,37
iShares Japan REIT ETF
1476.T
JP3048130003
Cổ phiếu331,803 tỷ
-
iShares0,17Bất động sảnTokyo Stock Exchange REIT Index - JPY19/10/20151.735,121,1619,21
Trái phiếu196,51 tỷ
-
iShares0,14Investment GradeFTSE US Treasury Select JIT 20+ Years in JPY Terms Index 100% - Hedged to JPY - JPY - Benchmark TR Net Hedged14/10/20201.129,4500
Trái phiếu176,403 tỷ
-
iShares0,15Investment GradeFTSE US Treasury 7-10 Years Select Index JIT - Hedged to JPY - Benchmark TR Net26/5/20161.642,6700
iShares S&P 500 ETF
1655.T
JP3048530004
Cổ phiếu119,873 tỷ
-
iShares0,08Large CapS&P 500 TTM JPY Index - JPY - Benchmark TR Net27/9/2017684,7900
Trái phiếu119,742 tỷ
8,779 tr.đ.
iShares0,03Investment GradeBloomberg US Aggregate22/9/200396,3700
Trái phiếu118,378 tỷ
-
iShares0,10Investment GradeICE US Treasury Short Bond Index16/5/20198.276,3400
iShares Core MSCI EAFE ETF
IEFA
US46432F8427
Cổ phiếu118,041 tỷ
8,273 tr.đ.
iShares0,07Thị trường tổng quátMSCI EAFE IMI18/10/201271,071,7214,15
iShares Core S&P 500 UCITS ETF
CSPX.DE
IE00B5BMR087
Cổ phiếu109,303 tỷ
-
iShares0,07Large CapS&P 50019/5/2010626,685,1527,50
iShares Core S&P 500 UCITS ETF
SXR8.DE
IE00B5BMR087
Cổ phiếu108,647 tỷ
-
iShares0,07Large CapS&P 50019/5/2010633,715,1527,50
Cổ phiếu107,96 tỷ
1,234 tr.đ.
iShares0,19Large CapRussell 1000 Growth22/5/2000411,8214,1338,78
Cổ phiếu103,933 tỷ
-
iShares0,21Lợi suất cổ tức caoMSCI Japan High Dividend Yield19/10/20153.828,691,3310,64
Cổ phiếu100,845 tỷ
-
iShares0,09Thị trường tổng quátMSCI Japan Climate Action Index - JYP - Benchmark TR Gross7/6/2023252,301,6315,96
Cổ phiếu95,968 tỷ
7,643 tr.đ.
iShares0,05Mid CapS&P Mid Cap 40022/5/200063,012,5518,80
Cổ phiếu92,956 tỷ
-
iShares0,20Thị trường tổng quátMSCI World Index25/9/2009109,233,5322,40
Cổ phiếu88,32 tỷ
3,62 tr.đ.
iShares0,06Small CapS&P Small Cap 60022/5/2000115,461,9117,21
Cổ phiếu78,607 tỷ
8,271 tr.đ.
iShares0,09Thị trường tổng quátMSCI EM (Emerging Markets) IMI18/10/201252,821,7614,13
Cổ phiếu78,54 tỷ
-
iShares0,08Large CapS&P 500 in TTM Rates JPY Hedged Index - JPY - Benchmark TR Net18/6/2020334,0100
iShares Russell 2000 ETF
IWM
US4642876555
Cổ phiếu73,763 tỷ
24,417 tr.đ.
iShares0,19Small CapRussell 200022/5/2000224,572,0917,23
iShares NAFTRAC
NAFTRAC.MX
MX1BNA060014
Cổ phiếu70,767 tỷ
-
iShares0,25Large CapIPC Index - MXN30/4/200249,461,5012,07
Cổ phiếu65,284 tỷ
1,081 tr.đ.
iShares0,03Thị trường tổng quátS&P TMI20/1/2004129,334,6326,47
Cổ phiếu63,76 tỷ
2,136 tr.đ.
iShares0,19Large CapRussell 1000 Value22/5/2000186,262,7119,46
Cổ phiếu58,01 tỷ
1,804 tr.đ.
iShares0,18Large CapS&P 500 Growth22/5/2000102,3810,0635,37
iShares Bitcoin Trust ETF
IBIT
US46438F1012
Hàng hóa56,485 tỷ
51,596 tr.đ.
iShares0,25etf_invseg_Long BTC, Short USDCME CF Bitcoin Reference Rate - New York Variant - Benchmark Price Return5/1/202454,7900
iShares MSCI EAFE ETF
EFA
US4642874659
Cổ phiếu53,179 tỷ
11,148 tr.đ.
iShares0,32Thị trường tổng quátMSCI EAFE14/8/200176,431,8314,37
Cổ phiếu50,231 tỷ
959.161,1
iShares0,15Thị trường tổng quátMSCI USA Sector Neutral Quality18/7/2013180,008,7327,73
Trái phiếu49,943 tỷ
38,771 tr.đ.
iShares0,15Investment GradeUS Treasury 20+ Year Index22/7/200286,8600
Trái phiếu44,463 tỷ
-
iShares0,31Investment GradeMarkit iBoxx USD Liquid Investment Grade (TTM JPY Hedged) Index - JPY24/8/20171.760,6000
iShares Russell 1000 ETF
IWB
US4642876225
Cổ phiếu40,829 tỷ
848.928
iShares0,15Large CapRussell 100015/5/2000323,904,8826,93
Trái phiếu40,461 tỷ
4,083 tr.đ.
iShares0,05Investment GradeICE AMT-Free US National Municipal7/9/2007106,6300
Cổ phiếu38,911 tỷ
1,761 tr.đ.
iShares0,19Mid CapRussell Midcap17/7/200189,513,0820,95
Trái phiếu37,96 tỷ
-
iShares0,06Investment GradeFTSE Japanese Government Bond Index - JPY25/2/20202.328,8100
Cổ phiếu37,528 tỷ
1,399 tr.đ.
iShares0,07Thị trường tổng quátMSCI AC World ex USA IMI18/10/201266,731,7514,39
Trái phiếu36,232 tỷ
-
iShares0,15Investment GradeFTSE US Treasury 3-7 Years Select Index - JIT - Hedged to JPY - JPY - Benchmark TR Net Hedged26/7/2022683,0700
iShares MBS ETF
MBB
US4642885887
Trái phiếu35,5 tỷ
2,935 tr.đ.
iShares0,04Investment GradeBloomberg US Aggregate Securitized - MBS13/3/200791,1700
iShares S&P 500 Value ETF
IVE
US4642874089
Cổ phiếu34,744 tỷ
515.732,5
iShares0,18Large CapS&P 500 Value22/5/2000191,513,3522,03
iShares Gold Trust
IAU
US4642852044
Hàng hóa33,456 tỷ
5,379 tr.đ.
iShares0,25VàngLBMA Gold Price PM ($/ozt)21/1/200549,710,895,53
Trái phiếu33,323 tỷ
-
iShares0,12Investment GradeFTSE German Government Bond Index - EUR - Benchmark TR Net26/7/2022680,0400
iShares Core MSCI Kokusai ETF
1657.T
JP3048550002
Cổ phiếu32,101 tỷ
-
iShares0,19Thị trường tổng quátMSCI Kokusai Index (World ex Japan)27/9/20175.500,982,0118,70
Trái phiếu31,844 tỷ
4,012 tr.đ.
iShares0,06Tín dụng Rộng rãiBloomberg US Universal10/6/201445,1000
Trái phiếu31,319 tỷ
6,797 tr.đ.
iShares0,15Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)22/7/200292,2100
Trái phiếu30,305 tỷ
5,535 tr.đ.
iShares0,09Investment GradeICE 0-3 Month US Treasury Securities Index26/5/2020100,3800
Cổ phiếu30,213 tỷ
1,724 tr.đ.
iShares0,08Thị trường tổng quátMorningstar US Dividend Growth Index10/6/201461,333,6321,03
Trái phiếu29,499 tỷ
7,465 tr.đ.
iShares0,05Investment GradeICE U.S. Treasury Core Bond Index14/2/201222,4200
Trái phiếu28,538 tỷ
-
iShares0,15Investment GradeFTSE US Treasury 7-10 Years Select Index JIT - JPY - Benchmark TR Net27/9/2017307,9700
Trái phiếu28,51 tỷ
22,511 tr.đ.
iShares0,14Investment GradeiBoxx USD Liquid Investment Grade Index22/7/2002106,3400
Trái phiếu27,282 tỷ
-
iShares0,15Investment GradeBloomberg US Floating Rate Notes (<5 Y)31/8/2018858,4000
Cổ phiếu25,696 tỷ
-
iShares0,51Thị trường tổng quátJapan Nikkei 2255/7/20064.030,952,0420,46
Trái phiếu22,741 tỷ
3,62 tr.đ.
iShares0,15Investment GradeICE BofA US Treasury Bond (1-3 Y)22/7/200281,9600
Cổ phiếu22,615 tỷ
1,706 tr.đ.
iShares0,15Thị trường tổng quátMSCI USA Minimum Volatility (USD)18/10/201188,624,2923,47
Cổ phiếu22,147 tỷ
-
iShares0,18Thị trường tổng quátMSCI EM (Emerging Markets) IMI30/5/201434,261,7514,21
Cổ phiếu21,742 tỷ
422.305,9
iShares0,04Thị trường tổng quátS&P 900 Growth24/7/2000140,439,3734,13
Trái phiếu20,93 tỷ
2,847 tr.đ.
iShares0,04Investment GradeICE BofA US Corporate (1-5 Y)5/1/200751,7000
Cổ phiếu20,187 tỷ
602.791,9
iShares0,39Công nghệ thông tinRussell 1000 Technology RIC 22.5/45 Capped Index15/5/2000164,8810,4839,92
Cổ phiếu19,942 tỷ
428.735,1
iShares0,38Lợi suất cổ tức caoDJ US Select Dividend3/11/2003130,811,8814,55
Cổ phiếu19,929 tỷ
646.667,9
iShares0,04Thị trường tổng quátS&P 900 Value24/7/200092,693,2021,69
Trái phiếu19,453 tỷ
-
iShares0Investment GradeFTSE US Treasury Select JIT 1-3 Years in JPY Terms Index - JPY - Benchmark TR Net14/10/2020362,8400
Cổ phiếu19,418 tỷ
2,085 tr.đ.
iShares0,33Thị trường tổng quátMSCI EAFE Value1/8/200552,841,2110,23
iShares MSCI ACWI ETF
ACWI
US4642882579
Cổ phiếu19,34 tỷ
2,259 tr.đ.
iShares0,32Thị trường tổng quátMSCI AC World26/3/2008119,243,2321,15
Trái phiếu19,218 tỷ
-
iShares0,58Có lợi suất caoMarkit iBoxx USD Liquid High Yield (TTM JPY Hedged) Index - JPY24/8/20171.852,8200
Trái phiếu19,206 tỷ
12,284 tr.đ.
iShares0,08Có lợi suất caoICE BofA US High Yield Constrained25/10/201736,9100
Cổ phiếu19,138 tỷ
-
iShares0,07Large CapS&P 50015/3/200258,845,1227,53
Trái phiếu19,096 tỷ
2,77 tr.đ.
iShares0,15Investment GradeICE BofA Short US Treasury Securities5/1/2007110,1800
Trái phiếu18,194 tỷ
-
iShares0,10Investment GradeICE BofA US Treasury (1-3 Y)31/8/20187.870,9200
Cổ phiếu18,023 tỷ
948.881,6
iShares0,23Mid CapRussell Midcap Growth17/7/2001130,2710,9935,38
iShares FTSE China A50 ETF
82823.HK
HK0000343787
Cổ phiếu17,88 tỷ
-
iShares0,35Large CapFTSE China A 5015/11/200412,4300
Cổ phiếu17,654 tỷ
-
iShares0,20Thị trường tổng quátMSCI China23/11/200120,131,4912,63
Cổ phiếu17,367 tỷ
-
iShares0,33Large CapNasdaq 100 Notional Index26/1/20101.210,616,8629,46
iShares NASDAQ 100 UCITS ETF USD
CSNDX.SW
IE00B53SZB19
Cổ phiếu17,367 tỷ
-
iShares0,33Large CapNasdaq 100 Notional Index26/1/20101.210,616,8629,46
iShares MSCI ACWI UCITS ETF
ISAC.L
IE00B6R52259
Cổ phiếu16,93 tỷ
-
iShares0,20Thị trường tổng quátMSCI AC World21/10/201189,953,2621,25
iShares Physical Gold ETC
IGLN.L
IE00B4ND3602
Hàng hóa16,909 tỷ
-
iShares0,25VàngLBMA Gold Price PM ($/ozt)8/4/201151,1800
Cổ phiếu16,612 tỷ
23,278 tr.đ.
iShares0,70Thị trường tổng quátMSCI EM (Emerging Markets)7/4/200342,221,8114,02
iShares S&P/TSX 60 Index ETF
XIU.TO
CA46428D1087
Cổ phiếu16,361 tỷ
-
iShares0,18Large CapS&P/TSX 6021/6/199937,912,0318,54
iShares Russell 3000 ETF
IWV
US4642876894
Cổ phiếu15,825 tỷ
148.364,4
iShares0,20Thị trường tổng quátRussell 300022/5/2000336,244,6026,41
Cổ phiếu15,578 tỷ
1,685 tr.đ.
iShares0,25Thị trường tổng quátMSCI EM (Emerging Markets) ex China18/7/201756,611,9814,70
Cổ phiếu15,28 tỷ
824.278,8
iShares0,36Thị trường tổng quátMSCI EAFE Growth1/8/200598,093,7824,31
Cổ phiếu15,11 tỷ
-
iShares0,21Thị trường tổng quátJPX/S&P CAPEX & Human Capital Index - JPY9/6/20162.851,041,3313,76
iShares S&P 100 ETF
OEF
US4642871010
Cổ phiếu14,894 tỷ
203.774,4
iShares0,20Large CapS&P 10023/10/2000293,756,0429,51
Trái phiếu14,894 tỷ
-
iShares0,15Investment GradeFTSE US Treasury 0-3 Months Index - Japanese Investment Trusts - JPY - Benchmark TR Net17/1/2024226,6000
Cổ phiếu14,875 tỷ
-
iShares0,21Thị trường tổng quátMSCI Nihonkabu Minimum Volatility (JPY optimized) - JPY19/10/20152.587,501,4614,66
Trái phiếu14,827 tỷ
4,021 tr.đ.
iShares0,46Tín dụng Rộng rãiICE Exchange-Listed Preferred & Hybrid Securities Index26/3/200731,6500
Cổ phiếu14,823 tỷ
760.739
iShares0,04Thị trường tổng quátMSCI World ex USA IMI21/3/201765,111,7514,48
Cổ phiếu14,748 tỷ
-
iShares0,06Thị trường tổng quátS&P/TSX Capped Composite16/2/200139,871,9617,77
Trái phiếu14,702 tỷ
1,991 tr.đ.
iShares0,04Investment GradeICE BofA US Corporate (5-10 Y)5/1/200751,3900
Trái phiếu14,524 tỷ
1,3 tr.đ.
iShares0,15Investment GradeICE BofA US Treasury (3-7 Y)5/1/2007115,3700
Trái phiếu14,319 tỷ
31,787 tr.đ.
iShares0,49Có lợi suất caoiBoxx USD Liquid High Yield Index4/4/200779,0600
Cổ phiếu14,29 tỷ
332.589,5
iShares0,20Large CapRussell Top 200 Growth22/9/2009240,8614,6139,17
iShares Semiconductor ETF
SOXX
US4642875235
Cổ phiếu14,221 tỷ
2,73 tr.đ.
iShares0,35Công nghệ thông tinNYSE Semiconductor Index - Benchmark TR Gross10/7/2001229,075,0435,58
Cổ phiếu13,954 tỷ
1,327 tr.đ.
iShares0,27Thị trường tổng quát19/3/201951,554,4323,95
Trái phiếu13,719 tỷ
-
iShares0,07Investment GradeICE US Treasury Short Bond Index20/2/2019113,9900
Cổ phiếu13,71 tỷ
298.548,7
iShares0,23Mid CapRussell Midcap Value17/7/2001129,622,4518,43
iShares Silver Trust
SLV
US46428Q1094
Hàng hóa13,695 tỷ
18,909 tr.đ.
iShares0,50BạcLBMA Silver Price ($/ozt)21/4/200627,5700
Cổ phiếu13,562 tỷ
1,053 tr.đ.
iShares0,15Thị trường tổng quátMSCI USA Momentum SR Variant Index16/4/2013211,805,4829,25
Trái phiếu13,471 tỷ
5,586 tr.đ.
iShares0,39Tín dụng Rộng rãiJ.P. Morgan EMBI Global Core Index17/12/200789,3400
Cổ phiếu13,354 tỷ
780.362,9
iShares0,15Thị trường tổng quátMSCI USA Extended ESG Focus Index1/12/2016130,945,2427,75
iShares MSCI Japan ETF
EWJ
US46434G8226
Cổ phiếu13,27 tỷ
4,09 tr.đ.
iShares0,50Thị trường tổng quátMSCI Japan12/3/199667,411,5014,79
iShares TIPS Bond ETF
TIP
US4642871762
Trái phiếu13,104 tỷ
2,239 tr.đ.
iShares0,19Investment GradeICE US Treasury Inflation Linked Bond Index - Benchmark TR Gross4/12/2003106,4200
1
2
3
4
5
...
17