26 thg 9, 2025 |
1:30 | 🇯🇵 | CPI Tokyo trừ lương thực và năng lượng YoY Tháng 9 | | 3 | | 3,3 |
1:30 | 🇯🇵 | Chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi Tokyo theo năm Tháng 9 | | 2,5 | 2,8 | 2,9 |
1:30 | 🇯🇵 | Chỉ số CPI Tokyo so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 9 | | 2,6 | | 2,9 |
1:50 | 🇯🇵 | Đầu tư trái phiếu nước ngoài Tháng 9 | | 1,479 Bio. ¥ | | |
1:50 | 🇯🇵 | Đầu tư Cổ phiếu bởi Người Nước Ngoài Tháng 9 | | -2,034 Bio. ¥ | | |
7:00 | 🇸🇬 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | | 7,1 | | 7,4 |
7:00 | 🇹🇭 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | | -3,98 | | 1 |
7:00 | 🇸🇬 | Sản xuất Công nghiệp MoM Tháng 8 | | 8,2 | | -2 |
7:30 | 🇯🇵 | Bài phát biểu của Noguchi tại Ngân hàng Nhật Bản | | | | |
8:00 | 🇸🇪 | Cán cân thương mại Tháng 8 | | 4,5 tỷ SEK | | -3,8 tỷ SEK |
8:00 | 🇩🇰 | Doanh số bán lẻ YoY Tháng 8 | | 2,7 | | 2,9 |
8:00 | 🇱🇹 | Doanh số bán lẻ YoY Tháng 8 | | 5,1 | | 4,8 |
8:00 | 🇩🇰 | Doanh số bán lẻ theo tháng Tháng 8 | | 0,6 | | 0,3 |
9:00 | 🇵🇭 | Niềm tin kinh doanh Q3 | | 28,8 | | 24 |
9:00 | 🇵🇭 | Niềm tin của người tiêu dùng Q3 | | -14 | | -13 |
9:00 | 🇪🇸 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP cuối năm so với cùng kỳ Q2 | | 2,8 | 2,8 | 2,8 |
9:00 | 🇪🇸 | Tỷ lệ Tăng trưởng GDP quý so với quý cuối cùng Q2 | | 0,6 | 0,7 | 0,7 |
10:00 | 🇦🇹 | Chỉ số PMI Sản xuất của Ngân hàng UniCredit Tháng 9 | | 49,1 | | 49,5 |
10:00 | 🇮🇹 | Niềm tin kinh doanh Tháng 9 | | 87,4 | | 87 |
10:00 | 🇮🇹 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 9 | | 96,2 | | 96 |
11:00 | 🇨🇾 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 7 | | 0,8 | | 0,1 |
11:00 | 🇲🇴 | Cán cân thương mại Tháng 8 | | -9 tỷ MOP | | -9 tỷ MOP |
11:30 | 🇧🇼 | Tốc độ tăng trưởng GDP theo quý Q2 | | -0,1 | | 1,1 |
11:30 | 🇧🇼 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | | -0,3 | | -1,3 |
12:00 | 🇲🇴 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 0,12 | | 0,1 |
12:00 | 🇸🇳 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | | 12,1 | | 10,5 |
12:00 | 🇫🇷 | Yêu cầu Trợ cấp Thất nghiệp Tháng 8 | | 52.9 | | 25.1 |
12:00 | 🇲🇴 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | | 0,11 | | |
12:00 | 🇳🇿 | Niềm Tin Người Tiêu Dùng ANZ Roy Morgan Tháng 9 | | 92 | | 97 |
12:00 | 🇫🇷 | Tổng số người tìm việc Tháng 8 | | 3,034 tr.đ. | | 3,059 tr.đ. |
12:00 | 🇲🇴 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | | 2 | | 2 |
13:30 | 🇮🇳 | Tăng trưởng tiền gửi theo năm Tháng 9 | | 10,2 | | |
13:30 | 🇧🇷 | Tài khoản hiện tại Tháng 8 | | -7,07 tỷ $ | | -6,5 tỷ $ |
13:30 | 🇧🇷 | Đầu tư trực tiếp nước ngoài Tháng 8 | | 8,32 tỷ $ | | 5,6 tỷ $ |
13:30 | 🇮🇳 | Dự trữ Ngoại hối Tháng 9 | | 702,97 tỷ $ | | |
13:30 | 🇮🇳 | Tăng trưởng cho vay ngân hàng theo năm Tháng 9 | | 10 | | |
14:00 | 🇲🇽 | Cán cân thương mại Tháng 8 | | -17 tr.đ. $ | | -100 tr.đ. $ |
14:00 | 🇺🇸 | Bài phát biểu của Hammack tại Fed | | | | |
14:30 | 🇺🇸 | Chỉ số giá PCE lõi theo tháng Tháng 8 | | 0,3 | | 0,3 |
14:30 | 🇺🇸 | Chi tiêu cá nhân theo tháng Tháng 8 | | 0,5 | 0,4 | 0,3 |
14:30 | 🇺🇸 | Chỉ số giá PCE lõi theo năm Tháng 8 | | 2,9 | | 3 |
14:30 | 🇨🇦 | GDP theo tháng Tháng 7 | | -0,1 | 0,1 | 0,1 |
14:30 | 🇺🇸 | Thu nhập cá nhân theo tháng Tháng 8 | | 0,4 | 0,3 | 0,3 |
14:30 | 🇺🇸 | Chỉ số giá PCE theo năm Tháng 8 | | 2,6 | | 2,8 |
14:30 | 🇨🇦 | Doanh số bán buôn theo tháng sơ bộ Tháng 8 | | 1,2 | | 0,7 |
14:30 | 🇨🇦 | GDP theo tháng trước sơ bộ Tháng 8 | | | | 0,2 |
14:30 | 🇺🇸 | Chỉ số giá PCE theo tháng Tháng 8 | | 0,2 | | 0,3 |
15:00 | 🇺🇸 | Bài phát biểu của Fed Barkin | | | | |
16:00 | 🇺🇸 | Điều kiện hiện tại của Michigan Cuối cùng Tháng 9 | | 61,7 | 61,2 | 61,2 |
16:00 | 🇺🇸 | Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan Cuối Cùng Tháng 9 | | 3,5 | 3,9 | 3,9 |
16:00 | 🇺🇸 | Kỳ vọng lạm phát cuối cùng của Michigan Tháng 9 | | 4,8 | 4,8 | 4,8 |
16:00 | 🇺🇸 | Kỳ vọng Người tiêu dùng Cuối cùng của Michigan Tháng 9 | | 55,9 | 51,8 | 51,8 |
16:00 | 🇺🇸 | Tâm lý Người tiêu dùng Michigan Cuối cùng Tháng 9 | | 58,2 | 55,4 | 55,4 |
17:00 | 🇨🇦 | Cân đối ngân sách Tháng 7 | | 3,63 tỷ C$ | | 500 tr.đ. C$ |
19:00 | 🇺🇸 | Tổng số giàn khoan của Baker Hughes Tháng 9 | | | | |
19:00 | 🇺🇸 | Bài phát biểu của Fed Bowman | | | | |
19:00 | 🇺🇸 | Số lượng giàn khoan dầu của Baker Hughes Tháng 9 | | | | |
19:30 | 🇺🇸 | Bài phát biểu của Musalem tại Fed | | | | |
19:30 | 🇺🇾 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | | 6,9 | | |
20:00 | 🇵🇾 | Tốc độ tăng trưởng GDP theo quý Q2 | | 3,3 | | -4,5 |
20:00 | 🇵🇾 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | | 5,9 | | 3,7 |
21:00 | 🇩🇴 | Quyết định Lãi suất | | 5,75 | | 5,5 |
| 🇵🇦 | Tài khoản hiện tại Q2 | | 172,8 tr.đ. PAB | | 50 tr.đ. PAB |
| 🇮🇪 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 9 | | 61,1 | | 61,5 |
| 🇺🇬 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | | 8,6 | | 5,8 |
25 thg 9, 2025 |
1:01 | 🇬🇧 | Sản xuất ô tô so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | | 5,6 | | 5 |
1:50 | 🇯🇵 | Biên bản Cuộc họp Chính sách Tiền tệ của Ngân hàng Nhật Bản | | | | |
8:00 | 🇸🇦 | Nhập khẩu Tháng 7 | | 70 tỷ SAR | | 74 tỷ SAR |
8:00 | 🇩🇪 | Niềm tin người tiêu dùng GfK Tháng 10 | | -23,6 | -23,3 | -23 |
8:00 | 🇸🇪 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | | -0,6 | | -0,7 |
8:00 | 🇸🇦 | Cán cân thương mại Tháng 7 | | 22,1 tỷ SAR | | 20 tỷ SAR |
8:00 | 🇳🇴 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | | 4,5 | | 4,5 |
8:00 | 🇸🇪 | PPI MoM Tháng 8 | | 1,1 | | 0,5 |
8:00 | 🇸🇦 | Xuất khẩu Tháng 7 | | 92,1 tỷ SAR | | 94 tỷ SAR |
8:00 | 🇸🇪 | Tăng trưởng cho vay hộ gia đình theo năm Tháng 8 | | 2,6 | | 2,7 |
8:30 | 🇭🇺 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | | 4,3 | | 4,3 |
8:30 | 🇭🇺 | Tài khoản hiện tại Q2 | | 1,14 tỷ € | 800 tr.đ. € | 1 tỷ € |
8:45 | 🇫🇷 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 9 | | 87 | | 86 |
9:30 | 🇨🇭 | Quyết định Lãi suất SNB | | | | |
10:00 | 🇹🇼 | Doanh số bán lẻ YoY Tháng 8 | | -3,6 | | -2,8 |
10:00 | 🇦🇲 | Doanh số bán lẻ YoY Tháng 8 | | 3,8 | | 4 |
10:00 | 🇿🇦 | Niềm tin của người tiêu dùng Q3 | | -10 | | -7 |
10:00 | 🇦🇲 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | | 4,2 | | 4,5 |
10:00 | 🇦🇲 | Hoạt Động Kinh Tế So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | | 9,1 | | 9,7 |
10:00 | 🇦🇲 | Sản lượng xây dựng theo năm Tháng 8 | | 26,1 | | 27 |
10:00 | 🇦🇲 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | | 4,3 | | 4,5 |
10:00 | 🇦🇲 | Cán cân thương mại Tháng 8 | | -308,2 tr.đ. $ | | -340 tr.đ. $ |
10:30 | 🇭🇰 | Cán cân thương mại Tháng 8 | | -34,1 tỷ H$ | | -38 tỷ H$ |
10:30 | 🇸🇮 | Lượng khách du lịch hàng năm Tháng 8 | | 2,5 | | 7 |
10:30 | 🇭🇰 | Xuất khẩu theo năm Tháng 8 | | 14,3 | | |
10:30 | 🇭🇰 | Nhập khẩu theo năm Tháng 8 | | 16,5 | | |
11:00 | 🇮🇸 | PPI MoM Tháng 8 | | 0,1 | | -0,3 |
11:00 | 🇮🇸 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 9 | | 3,8 | | 4 |
11:00 | 🇮🇸 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 9 | | 0,2 | | |
11:00 | 🇮🇸 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | | -0,6 | | 0,1 |
11:30 | 🇿🇦 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | | 1,5 | | 1,3 |
11:30 | 🇿🇦 | PPI MoM Tháng 8 | | 0,7 | | -0,3 |
12:00 | 🇱🇺 | Cán cân thương mại Tháng 7 | | -630 tr.đ. € | | -600 tr.đ. € |
12:00 | 🇬🇧 | Các giao dịch phân phối CBI Tháng 9 | | -32 | | -28 |
12:00 | 🇬🇷 | Tổng Tín Dụng So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | | 7,2 | | 7 |
13:00 | 🇳🇦 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | | 2,7 | | 4,3 |
13:30 | 🇹🇷 | Dự trữ Ngoại hối Tháng 9 | | 84,5 tỷ $ | | |
14:00 | 🇧🇷 | Chỉ số giá tiêu dùng giữa tháng IPCA MoM Tháng 9 | | -0,14 | | |
14:00 | 🇧🇷 | Chỉ số giá tiêu dùng hàng năm kỳ giữa tháng IPCA Tháng 9 | | 4,95 | | 5 |
14:20 | 🇺🇸 | Bài phát biểu của Fed Goolsbee | | | | |
14:30 | 🇺🇸 | Lợi Nhuận Doanh Nghiệp Theo Quý Cuối Cùng Q2 | | -3,3 | 2 | 2 |
14:30 | 🇺🇸 | Tỷ lệ Tăng trưởng GDP quý so với quý cuối cùng Q2 | | -0,5 | 3,3 | 3,3 |
14:30 | 🇺🇸 | Chi tiêu tiêu dùng thực tế theo quý (QoQ) cuối cùng Q2 | | 0,5 | 1,6 | 1,6 |
14:30 | 🇺🇸 | Hàng Tồn Kho Bán Buôn MoM Adv Tháng 8 | | 0,1 | | -0,1 |
14:30 | 🇺🇸 | Trung bình 4 tuần số đơn xin trợ cấp thất nghiệp Tháng 9 | | 240 | | 241 |
14:30 | 🇺🇸 | Số đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầu Tháng 9 | | 231 | | 238 |
14:30 | 🇺🇸 | Đơn Đặt Hàng Hóa Bền Lâu Trừ Vận Tải Theo Tháng Tháng 8 | | 1,1 | 0,1 | |
14:30 | 🇺🇸 | Chỉ số giá GDP (theo quý, cuối cùng) Q2 | | 3,8 | 2 | 2 |
14:30 | 🇺🇸 | Tồn Kho Bán Lẻ Trừ Ô Tô Hàng Tháng (Sơ Bộ) Tháng 8 | | 0,1 | | -0,2 |
14:30 | 🇺🇸 | GDP Doanh số bán hàng QoQ Cuối cùng Q2 | | -3,1 | 6,8 | 6,8 |
14:30 | 🇺🇸 | Đơn hàng Hàng lâu bền trừ Quốc phòng theo tháng Tháng 8 | | -2,5 | | -0,4 |
14:30 | 🇺🇸 | Đơn Hàng Hóa Bền Tháng So Với Tháng Trước Tháng 8 | | -2,8 | -0,5 | -0,7 |
14:30 | 🇺🇸 | Đơn Đặt Hàng Hàng Hóa Phi Quốc Phòng Không Tính Hàng Không Tháng 8 | | 1,1 | | 0,2 |
14:30 | 🇺🇸 | Cán cân thương mại hàng hóa Adv Tháng 8 | | -103,6 tỷ $ | -94,7 tỷ $ | -93 tỷ $ |
14:30 | 🇺🇸 | Giá PCE cốt lõi theo quý cuối cùng Q2 | | 3,5 | 2,5 | 2,5 |
14:30 | 🇺🇸 | Giá PCE theo quý (Điều chỉnh cuối cùng) Q2 | | 3,7 | 2 | 2 |
14:30 | 🇨🇦 | Thu nhập trung bình hàng tuần hàng năm Tháng 7 | | 3,7 | | 3,6 |
14:30 | 🇺🇸 | Yêu cầu thất nghiệp liên tục Tháng 9 | | 1,92 tr.đ. | | 1,925 tr.đ. |
15:00 | 🇺🇸 | Bài Phát Biểu của Fed Williams | | | | |
16:00 | 🇺🇸 | Doanh số bán nhà hiện có theo tháng Tháng 8 | | 2 | | -0,2 |
16:00 | 🇺🇸 | Bài phát biểu của Fed Bowman | | | | |
16:00 | 🇺🇸 | Doanh Số Bán Nhà Hiện Có Tháng 8 | | 4,01 tr.đ. | 3,98 tr.đ. | 4 tr.đ. |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Dự trữ Khí đốt Tự nhiên của EIA Tháng 9 | | 90 tỷ | | |
17:00 | 🇺🇸 | Chỉ số Sản xuất của Kansas Fed Tháng 9 | | | | -5 |
17:00 | 🇺🇸 | Chỉ số Tổng hợp Ngân hàng Dự trữ Liên bang Kansas Tháng 9 | | 1 | | -2 |
18:00 | 🇺🇸 | Lãi Suất Thế Chấp 30 Năm Tháng 9 | | 6,26 | | |
18:00 | 🇺🇸 | Lãi Suất Thế Chấp 15 Năm Tháng 9 | | 5,41 | | |
19:00 | 🇺🇸 | Bài phát biểu của Barr trước Fed | | | | |
21:00 | 🇲🇽 | Quyết định Lãi suất | | 7,75 | | 7,5 |
21:30 | 🇺🇸 | Bài phát biểu của Daly từ Cục Dự trữ Liên bang | | | | |
22:30 | 🇺🇸 | Bảng Cân Đối Kế Toán của Fed Tháng 9 | | 6,61 Bio. $ | | |
23:00 | 🇰🇷 | Niềm tin kinh doanh Tháng 9 | | 70 | | 72 |
| 🇹🇭 | Doanh Số Bán Ô Tô Mới So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | | 5,84 | | |
| 🇧🇦 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 4,8 | | 5 |
| 🇧🇭 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | -0,9 | | -1,2 |
| 🇿🇲 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 9 | | 12,6 | | 12,4 |
| 🇧🇦 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | | 2,1 | | 0,7 |
| 🇹🇭 | Cán cân thương mại Tháng 8 | | 320 tr.đ. $ | | 550 tr.đ. $ |
| 🇹🇭 | Nhập khẩu theo năm Tháng 8 | | 5,1 | | |
| 🇧🇦 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | | -3,9 | | -2,1 |
| 🇿🇲 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 9 | | 0,5 | | -0,1 |
| 🇧🇦 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | | 0,2 | | 0,3 |
| 🇹🇭 | Xuất khẩu theo năm Tháng 8 | | 11 | | |
24 thg 9, 2025 |
2:30 | 🇯🇵 | Chỉ số PMI sản xuất toàn cầu S&P Flash Tháng 9 | | 49,7 | | 50,3 |
2:30 | 🇯🇵 | Chỉ số tổng hợp S&P Global PMI Flash Tháng 9 | | 52 | | 52,2 |
2:30 | 🇯🇵 | Chỉ số PMI Dịch vụ Toàn cầu của S&P Tháng 9 | | 53,1 | | 53,4 |
3:30 | 🇦🇺 | Báo Cáo Thường Niên 2025 Của Hội Đồng Hệ Thống Thanh Toán RBA | | | | |
3:30 | 🇦🇺 | Chỉ số CPI hàng tháng Tháng 8 | | 2,8 | | 3 |
4:00 | 🇱🇰 | Quyết định Lãi suất | | 7,75 | | 7,75 |
6:00 | 🇲🇾 | Chỉ số Dẫn đầu theo tháng Tháng 7 | | -0,5 | | 0,3 |
6:00 | 🇲🇾 | Chỉ số trùng hợp theo tháng Tháng 7 | | 0,4 | | 0,2 |
7:00 | 🇫🇮 | Giá Xuất Khẩu theo Năm Tháng 8 | | -2,7 | | -2,4 |
7:00 | 🇫🇮 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | | -1,5 | | -1,3 |
7:00 | 🇫🇮 | Giá nhập khẩu YoY Tháng 8 | | -2,6 | | -2 |
8:00 | 🇩🇰 | Niềm tin kinh doanh Tháng 9 | | 99,9 | | 100 |
9:00 | 🇨🇿 | Niềm tin kinh doanh Tháng 9 | | 101,5 | | 101,7 |
9:00 | 🇨🇿 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 9 | | 99 | | 100 |
9:00 | 🇸🇪 | Kỳ Vọng Lạm Phát Của Người Tiêu Dùng Tháng 9 | | 7,8 | | 8 |
9:00 | 🇸🇪 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 9 | | 91,1 | | 90,5 |
9:00 | 🇸🇪 | Niềm tin kinh doanh Tháng 9 | | 99,8 | | 99,1 |
9:00 | 🇹🇷 | Niềm tin kinh doanh Tháng 9 | | 100,6 | | 101 |
9:00 | 🇸🇪 | Chỉ số Xu hướng Kinh tế Tháng 9 | | 96 | | 95,1 |
9:00 | 🇪🇸 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | | 0,3 | | 0,1 |
9:00 | 🇹🇷 | Sử dụng Công suất Tháng 9 | | 73,5 | | 73,7 |
10:00 | 🇩🇪 | Chỉ số Khí hậu Kinh doanh Ifo Tháng 9 | | 89 | | 89,2 |
10:00 | 🇫🇴 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Q3 | | 0,7 | | 1,5 |
10:00 | 🇹🇷 | Lượng khách du lịch hàng năm Tháng 8 | | -4,97 | | |
10:00 | 🇨🇭 | Chỉ số Tâm lý Kinh tế Tháng 9 | | -53,8 | | -40 |
10:00 | 🇩🇪 | Kỳ vọng Ifo Tháng 9 | | 91,6 | 92 | 91,7 |
10:00 | 🇩🇪 | Điều kiện hiện tại của Ifo Tháng 9 | | 86,4 | 86,6 | 86,5 |
10:00 | 🇹🇼 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | | 18,11 | | 19 |
10:30 | 🇸🇮 | Niềm tin kinh doanh Tháng 9 | | -6 | | -6 |
11:00 | 🇮🇸 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | | 4 | | 3,6 |
12:30 | 🇷🇺 | Tóm tắt cuộc thảo luận về lãi suất chính. | | | | |
13:00 | 🇺🇸 | Tỷ lệ thế chấp MBA 30 năm Tháng 9 | | 6,39 | | |
13:00 | 🇺🇸 | Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA Tháng 9 | | 1.596,7 | | |
13:00 | 🇺🇸 | Đơn xin Thế chấp MBA Tháng 9 | | 29,7 | | |
13:00 | 🇺🇸 | Chỉ số Thị trường Thế chấp MBA Tháng 9 | | 386,1 | | |
13:00 | 🇺🇸 | Chỉ số Mua hàng MBA Tháng 9 | | 174 | | |
13:00 | 🇧🇷 | Niềm tin tiêu dùng FGV Tháng 9 | | 86,2 | | 86 |
14:00 | 🇲🇽 | Tỷ lệ lạm phát giữa tháng so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 9 | | 3,49 | | 3,4 |
14:00 | 🇲🇽 | Tỷ lệ lạm phát giữa tháng MoM Tháng 9 | | 0,02 | | 0,1 |
14:00 | 🇲🇽 | Tỷ lệ lạm phát cơ bản giữa tháng MoM Tháng 9 | | 0,09 | | 0,1 |
14:00 | 🇲🇽 | Tỷ lệ lạm phát cơ bản giữa tháng so với cùng kỳ năm trước Tháng 9 | | 4,21 | | 4,2 |
14:30 | 🇨🇿 | Quyết định Lãi suất CNB | | 3,5 | 3,5 | 3,5 |
14:30 | 🇨🇦 | Doanh số sản xuất MoM sơ bộ Tháng 8 | | 2,5 | | 1 |
15:00 | 🇨🇱 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | | 5,6 | | 6 |
15:00 | 🇧🇪 | Niềm tin kinh doanh Tháng 9 | | -8,9 | | -8,5 |
16:00 | 🇺🇸 | Doanh số bán nhà mới Tháng 8 | | 652 | 650 | 640 |
16:00 | 🇺🇸 | Doanh số bán nhà mới theo tháng Tháng 8 | | -0,6 | | -1,8 |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi mức độ chế biến dầu thô tại nhà máy lọc dầu EIA Tháng 9 | | -394 | | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi trữ lượng dầu thô của EIA tại Cushing Tháng 9 | | -296 | | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Dự trữ Dầu thô EIA Tháng 9 | | -9,285 tr.đ. | | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Nhập khẩu dầu thô EIA Tháng 9 | | -3,111 tr.đ. | | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay Đổi Sản Xuất Xăng EIA Tháng 9 | | -180 | | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay Đổi Dự Trữ Dầu Sưởi EIA Tháng 9 | | 670 | | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi sản lượng nhiên liệu chưng cất EIA Tháng 9 | | -274 | | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi lượng dự trữ xăng EIA Tháng 9 | | -2,347 tr.đ. | | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Tồn kho Chưng cất EIA Tháng 9 | | 4,046 tr.đ. | | |
17:00 | 🇨🇴 | Niềm tin kinh doanh Tháng 8 | | 6,7 | | 5 |
18:00 | 🇷🇺 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | | 0,7 | 0,8 | 1 |
18:00 | 🇷🇺 | Lợi nhuận của công ty Tháng 7 | | 13,14 Bio. RUB | | 17 Bio. RUB |
18:30 | 🇬🇧 | Bài phát biểu của Greene tại Ngân hàng Trung ương Anh | | | | |
21:00 | 🇦🇷 | Hoạt Động Kinh Tế So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 7 | | 6,4 | | 5 |
22:10 | 🇺🇸 | Bài phát biểu của Daly từ Cục Dự trữ Liên bang | | | | |
| 🇺🇸 | Giấy Phép Xây Dựng MoM Cuối Cùng Tháng 8 | | -2,2 | -3,7 | -3,7 |
| 🇮🇱 | Chỉ số Kinh tế Tổng hợp MoM Tháng 8 | | -0,64 | | |
| 🇵🇭 | Cân đối ngân sách Tháng 8 | | -18,9 tỷ PHP | | -55 tỷ PHP |
| 🇺🇸 | Giấy phép xây dựng cuối cùng Tháng 8 | | 1,362 tr.đ. | 1,312 tr.đ. | 1,312 tr.đ. |
23 thg 9, 2025 |
1:00 | 🇦🇺 | Chỉ số PMI Dịch vụ Toàn cầu của S&P Tháng 9 | | 55,8 | | 51 |
1:00 | 🇦🇺 | Chỉ số PMI sản xuất toàn cầu S&P Flash Tháng 9 | | 53 | | 52,7 |
1:00 | 🇦🇺 | Chỉ số tổng hợp S&P Global PMI Flash Tháng 9 | | 55,5 | | 50,4 |
5:00 | 🇮🇩 | Cung Tiền M2 So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | | 6,5 | | |
6:00 | 🇲🇾 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 1,2 | | 1,2 |
6:00 | 🇲🇾 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | | 0,1 | | 0,1 |
6:30 | 🇳🇱 | Tỷ lệ Tăng trưởng GDP quý so với quý cuối cùng Q2 | | 0,3 | 0,1 | 0,1 |
6:30 | 🇳🇱 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP cuối năm so với cùng kỳ Q2 | | 2,2 | 1,5 | 1,5 |
7:00 | 🇫🇮 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | | 9,3 | | 9,5 |
7:00 | 🇮🇳 | Chỉ số PMI tổng hợp chớp nhoáng của HSBC Tháng 9 | | 63,2 | | 62,9 |
7:00 | 🇸🇬 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 0,6 | | 0,3 |
7:00 | 🇸🇬 | Tỷ lệ lạm phát cơ bản YoY Tháng 8 | | 0,5 | | 0,6 |
7:00 | 🇸🇬 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | | -0,4 | | 0,2 |
7:00 | 🇮🇳 | Chỉ số quản lý thu mua dịch vụ của HSBC (dự báo trước) Tháng 9 | | 62,9 | | 62,5 |
7:00 | 🇮🇳 | Chỉ số PMI Sản xuất Nháy của HSBC Tháng 9 | | 59,3 | | 59,5 |
8:00 | 🇱🇹 | Sản xuất Công nghiệp MoM Tháng 8 | | -1,8 | | 1,5 |
8:00 | 🇱🇹 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | | 1,8 | | 2,2 |
9:00 | 🇨🇭 | Tài khoản hiện tại Q2 | | 19,4 tỷ CHF | | 12,9 tỷ CHF |
9:00 | 🇿🇦 | Chỉ Số Dẫn Đầu Chu Kỳ Kinh Doanh theo Tháng Tháng 7 | | 0,4 | | -0,6 |
9:15 | 🇫🇷 | Chỉ số PMI Sản xuất HCOB Flash Tháng 9 | | 50,4 | | 51 |
9:15 | 🇫🇷 | Chỉ số PMI Dịch vụ HCOB Flash Tháng 9 | | 49,8 | | 50,1 |
9:15 | 🇫🇷 | Chỉ số PMI tổng hợp HCOB Flash Tháng 9 | | 49,8 | | 50,4 |
9:30 | 🇩🇪 | Chỉ số PMI tổng hợp HCOB Flash Tháng 9 | | 50,5 | 50,5 | 50,1 |
9:30 | 🇩🇪 | Chỉ số PMI Dịch vụ HCOB Flash Tháng 9 | | 49,3 | 49,5 | 49,9 |
9:30 | 🇸🇪 | Quyết định lãi suất của Riksbank | | 2 | | 2 |
9:30 | 🇩🇪 | Chỉ số PMI Sản xuất HCOB Flash Tháng 9 | | 49,8 | 50 | 50 |
10:00 | 🇵🇱 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | | 5,4 | 5,5 | 5,5 |
10:00 | 🇪🇸 | Cán cân thương mại Tháng 7 | | -3,59 tỷ € | | -2,8 tỷ € |
10:00 | 🇵🇸 | Cán cân thương mại Tháng 7 | | -388,4 tr.đ. $ | | -410 tr.đ. $ |
10:00 | 🇹🇼 | Đơn Hàng Xuất Khẩu So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | | 15,2 | | 14,5 |
10:30 | 🇬🇧 | Chỉ số PMI sản xuất toàn cầu S&P Flash Tháng 9 | | 47 | | 49 |
10:30 | 🇬🇧 | Chỉ số PMI Dịch vụ Toàn cầu của S&P Tháng 9 | | 54,2 | | 51,7 |
10:30 | 🇬🇧 | Chỉ số tổng hợp S&P Global PMI Flash Tháng 9 | | 53,5 | | 52,6 |
11:00 | 🇬🇧 | Bài phát biểu của BoE Pill | | | | |
12:00 | 🇬🇧 | Đơn đặt hàng xu hướng công nghiệp CBI Tháng 9 | | -33 | | -30 |
12:00 | 🇲🇺 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Q2 | | 2,6 | | 2,2 |
12:00 | 🇳🇱 | Tài khoản hiện tại Q2 | | 28,2 tỷ € | | 20,2 tỷ € |
12:00 | 🇱🇺 | Tài khoản hiện tại Q2 | | 883 tr.đ. € | | -120 tr.đ. € |
13:00 | 🇧🇷 | Biên Bản Họp Copom của BCB | | | | |
14:00 | 🇲🇽 | Doanh số bán lẻ theo tháng Tháng 7 | | -0,4 | | -0,2 |
14:00 | 🇭🇺 | Quyết định Lãi suất | | 6,5 | | 6,5 |
14:00 | 🇲🇽 | Doanh số bán lẻ YoY Tháng 7 | | 2,5 | | 1,9 |
14:00 | 🇭🇺 | Lãi suất tiền gửi Tháng 9 | | 5,5 | | 5,5 |
14:00 | 🇲🇽 | Hoạt Động Kinh Tế Theo Tháng Tháng 7 | | 0,2 | | -0,2 |
14:00 | 🇲🇽 | Hoạt Động Kinh Tế So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 7 | | 1,3 | | 0,2 |
14:30 | 🇺🇸 | Tài khoản hiện tại Q2 | | -450,2 tỷ $ | | -315 tỷ $ |
14:30 | 🇨🇦 | Chỉ số giá nhà mới MoM Tháng 8 | | -0,1 | | 0,1 |
14:55 | 🇺🇸 | Doanh thu Redbook so với cùng kỳ năm trước Tháng 9 | | 6,3 | | |
15:00 | 🇳🇬 | Quyết định Lãi suất | | 27,5 | | 26,5 |
15:00 | 🇲🇦 | Quyết định Lãi suất | | 2,25 | | 2 |
15:00 | 🇺🇸 | Bài phát biểu của Fed Bowman | | | | |
15:45 | 🇺🇸 | Chỉ số PMI sản xuất toàn cầu S&P Flash Tháng 9 | | 53 | | 52 |
15:45 | 🇺🇸 | Chỉ số PMI Dịch vụ Toàn cầu của S&P Tháng 9 | | 54,5 | | 53 |
15:45 | 🇺🇸 | Chỉ số tổng hợp S&P Global PMI Flash Tháng 9 | | 55,1 | 54,6 | 54,1 |
16:00 | 🇺🇸 | Chỉ số Sản xuất Richmond Fed Tháng 9 | | -7 | | -10 |
16:00 | 🇺🇸 | Chỉ số Lô hàng Sản xuất của Richmond Fed Tháng 9 | | -5 | | -9 |
16:00 | 🇺🇸 | Doanh Số Bán Nhà Hiện Có Tháng 8 | | 4,01 tr.đ. | | |
16:00 | 🇺🇸 | Chỉ số Doanh thu Dịch vụ của Fed Richmond Tháng 9 | | 4 | | 3 |
16:00 | 🇺🇸 | Doanh số bán nhà hiện có theo tháng Tháng 8 | | 2 | | |
16:00 | 🇺🇸 | Bài phát biểu của Fed Bostic | | | | |
18:35 | 🇺🇸 | Bài phát biểu của Chủ tịch Fed Powell | | | | |
19:00 | 🇺🇸 | Cung tiền tệ Tháng 8 | | 22,12 Bio. $ | | |
20:30 | 🇨🇦 | Bài phát biểu của BoC Macklem | | | | |
21:00 | 🇦🇷 | Doanh số bán lẻ YoY Tháng 7 | | 27,8 | | 25 |
22:00 | 🇵🇾 | Quyết định Lãi suất | | 6 | | 6 |
22:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Dự trữ Dầu thô API Tháng 9 | | -3,42 tr.đ. | | |
23:00 | 🇰🇷 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 9 | | 111,4 | | 112 |
| 🇽🇰 | Cán cân thương mại Tháng 8 | | -576,4 tr.đ. € | | |
| 🇯🇴 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 7 | | 0,43 | | |
22 thg 9, 2025 |
3:15 | 🇨🇳 | Lãi suất cơ bản cho vay 1 năm | | 3 | | 3 |
3:15 | 🇨🇳 | Lãi suất cơ bản 5 năm Tháng 9 | | 3,5 | | 3,5 |
6:30 | 🇳🇱 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 9 | | -32 | | -31 |
7:00 | 🇪🇪 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | | -2,2 | | -3 |
7:00 | 🇪🇪 | PPI MoM Tháng 8 | | -0,3 | | 0,5 |
8:00 | 🇩🇰 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 9 | | -17,2 | | -16,4 |
9:00 | 🇹🇷 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 9 | | 84,3 | | 84,8 |
10:00 | 🇵🇱 | Doanh số bán lẻ YoY Tháng 8 | | 4,8 | 3,3 | 3,6 |
10:00 | 🇹🇼 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | | 3,33 | | 3,3 |
10:30 | 🇭🇰 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | | 0,6 | | |
10:30 | 🇭🇰 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 1 | | 1 |
11:00 | 🇧🇪 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 9 | | -2 | | -3 |
12:00 | 🇮🇪 | Giá bán buôn theo năm Tháng 8 | | -3,5 | | -3,2 |
12:00 | 🇱🇺 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | | 5,9 | | 5,9 |
12:00 | 🇮🇪 | Giá bán buôn theo tháng Tháng 8 | | -0,5 | | -0,3 |
14:00 | 🇵🇱 | Cung Tiền M3 Tăng Trưởng So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | | 10,8 | | 10,7 |
14:30 | 🇬🇧 | Bài phát biểu của BoE Pill | | | | |
14:30 | 🇺🇸 | Chỉ số Hoạt động Quốc gia của Chicago Fed Tháng 8 | | -0,19 | | -0,17 |
14:30 | 🇨🇦 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | | 2,6 | | 3,4 |
14:30 | 🇨🇦 | Giá Nguyên Liệu Thô theo Tháng Tháng 8 | | 0,3 | | 0,2 |
14:30 | 🇨🇦 | PPI MoM Tháng 8 | | 0,7 | | -0,1 |
14:30 | 🇨🇦 | Giá Nguyên Liệu Thô Theo Năm Tháng 8 | | 0,8 | | 2,5 |
15:45 | 🇺🇸 | Bài Phát Biểu của Fed Williams | | | | |
16:00 | 🇺🇸 | Bài phát biểu của Musalem tại Fed | | | | |
17:00 | 🇲🇼 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 28,2 | 27,3 | | 27,5 |
17:00 | 🇨🇴 | Nhập khẩu theo năm Tháng 7 | | 14,5 | | 4,1 |
17:00 | 🇨🇴 | Cán cân thương mại Tháng 7 | | -1,38 tỷ $ | | -1,7 tỷ $ |
18:00 | 🇺🇸 | Bài phát biểu của Fed Barkin | | | | |
18:00 | 🇺🇸 | Bài phát biểu của Hammack tại Fed | | | | |
19:00 | 🇵🇾 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | | 4,6 | | 4,4 |
19:15 | 🇨🇦 | Bài phát biểu của BoC Rogers | | | | |
20:00 | 🇬🇧 | Bài Phát Biểu Của Thống Đốc Ngân Hàng Anh Quốc Bailey | | | | |
21:45 | 🇨🇦 | Bài phát biểu của Kozicki tại BoC | | | | |
23:00 | 🇰🇷 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | | 0,5 | | 0,3 |
23:00 | 🇸🇻 | Cán cân thương mại Tháng 8 | | -1,079 tỷ $ | | -1,103 tỷ $ |
23:00 | 🇰🇷 | PPI MoM Tháng 8 | | 0,4 | | 0,5 |
| 🇹🇷 | Nợ Chính phủ Trung ương Tháng 8 | | 12,045 Bio. TRY | | |
| 🇹🇱 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 0,3 | | 0,5 |
| 🇱🇧 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 14,3 | | 14,5 |
| 🇲🇦 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 0,5 | | 0,7 |
| 🇸🇰 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | | 5 | 5 | 5 |
| 🇸🇮 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 7 | | 4,3 | | 4,4 |
| 🇧🇷 | Bản Đọc Thị Trường Tập Trung BCB | | | | |
| 🇮🇱 | Kỳ vọng lạm phát Tháng 9 | | 1,6 | | 1,7 |
| 🇹🇱 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | | 0,2 | | 0,1 |
| 🇲🇦 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | | -0,1 | | 0,1 |
| 🇨🇷 | Cán cân thương mại Tháng 8 | | -1,502 tỷ $ | | -2,12 tỷ $ |
| 🇬🇭 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | | 3,8 | | 2,7 |
20 thg 9, 2025 |
3:15 | 🇨🇳 | Lãi suất cơ bản cho vay 1 năm | | 3 | | 3 |
3:15 | 🇨🇳 | Lãi suất cơ bản 5 năm Tháng 9 | | 3,5 | | 3,5 |
15:00 | 🇷🇼 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | | 7,8 | | 7,5 |
15:00 | 🇷🇼 | Tốc độ tăng trưởng GDP theo quý Q2 | | -0,1 | | 1,6 |
19 thg 9, 2025 |
1:01 | 🇬🇧 | Niềm tin người tiêu dùng Gfk Tháng 9 | -19 | -17 | -18 | -17 |
1:30 | 🇯🇵 | Tỷ lệ lạm phát trừ lương thực và năng lượng theo năm Tháng 8 | 3,3 | 3,4 | | 3,2 |
1:30 | 🇯🇵 | Tỷ lệ lạm phát cơ bản YoY Tháng 8 | 2,7 | 3,1 | 2,7 | 2,8 |
1:30 | 🇯🇵 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | 0,1 | 0,1 | | 0,2 |
1:30 | 🇯🇵 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 2,7 | 3,1 | | 2,8 |
1:50 | 🇯🇵 | Đầu tư trái phiếu nước ngoài Tháng 9 | 1,479 Bio. ¥ | 208 tỷ ¥ | | |
1:50 | 🇯🇵 | Đầu tư Cổ phiếu bởi Người Nước Ngoài Tháng 9 | -2,034 Bio. ¥ | 108,6 tỷ ¥ | | |
5:00 | 🇯🇵 | Quyết định về lãi suất của Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) | | 0,5 | 0,5 | 0,5 |
5:20 | 🇨🇷 | Tỷ lệ thất nghiệp Q2 | 7,4 | 7,5 | | 7,7 |
5:50 | 🇯🇵 | Quyết định về lãi suất của Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0,5 |
6:00 | 🇲🇾 | Nhập khẩu theo năm Tháng 8 | -5,9 | 0,6 | | |
6:00 | 🇲🇾 | Cán cân thương mại Tháng 8 | 16,1 tỷ MYR | 14,6 tỷ MYR | | 10 tỷ MYR |
6:00 | 🇲🇾 | Xuất khẩu theo năm Tháng 8 | 1,9 | 6,5 | | |
8:00 | 🇩🇪 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | -2,2 | -1,5 | -1,7 | -1,6 |
8:00 | 🇬🇧 | Vay ròng khu vực công trừ các ngân hàng Tháng 8 | -17,96 tỷ £ | -2,82 tỷ £ | -12,75 tỷ £ | -13 tỷ £ |
8:00 | 🇬🇧 | Doanh số bán lẻ theo tháng Tháng 8 | 0,5 | 0,5 | 0,3 | 0,5 |
8:00 | 🇩🇪 | PPI MoM Tháng 8 | -0,5 | -0,1 | -0,1 | 0,1 |
8:00 | 🇬🇧 | Doanh số bán lẻ trừ nhiên liệu so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | 1,2 | 1 | 1 | 1,7 |
8:00 | 🇬🇧 | Doanh số bán lẻ không bao gồm nhiên liệu MoM Tháng 8 | 0,8 | 0,4 | 0,7 | 0,5 |
8:00 | 🇬🇧 | Doanh số bán lẻ YoY Tháng 8 | 0,7 | 0,8 | 0,6 | 0,7 |
8:45 | 🇫🇷 | Niềm tin kinh doanh Tháng 9 | 96 | 97 | 96 | 95 |
8:45 | 🇫🇷 | Chỉ số Khí hậu Kinh doanh Tháng 9 | 96 | 96 | | 95 |
9:00 | 🇬🇪 | Cán cân thương mại Tháng 8 | -752,4 tr.đ. $ | -901,4 tr.đ. $ | | -900 tr.đ. $ |
9:00 | 🇬🇪 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | 3,8 | 3,6 | | 3,8 |
9:00 | 🇲🇩 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | | 5,2 | | 5 |
9:00 | 🇲🇩 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 7 | 6,2 | 3,2 | | -1,4 |
10:00 | 🇬🇷 | Tài khoản hiện tại Tháng 7 | 938 tr.đ. € | 196 tr.đ. € | | 200 tr.đ. € |
10:00 | 🇮🇹 | Sản lượng xây dựng theo năm Tháng 6 | 5,7 | 5,5 | | 3,4 |
10:00 | 🇮🇹 | Sản lượng xây dựng theo năm Tháng 7 | 5,2 | 5,7 | | 2,8 |
10:00 | 🇨🇿 | Nợ Nước Ngoài Q2 | 216,38 tỷ € | 211,73 tỷ € | | 214 tỷ € |
10:20 | 🇲🇴 | Lượng khách du lịch hàng năm Tháng 8 | 15,5 | 14,5 | | |
10:30 | 🇸🇮 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | 0,9 | 1,1 | | 1 |
10:30 | 🇭🇰 | Tài khoản hiện tại Q2 | 92,6 tỷ HK$ | 126,9 tỷ HK$ | | 95 tỷ HK$ |
10:30 | 🇸🇮 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 9 | -25 | -27 | | -23 |
11:00 | 🇲🇴 | Lượng khách du lịch hàng năm Tháng 8 | | 14,5 | | |
11:00 | 🇭🇷 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | 4,1 | 4 | | 4 |
11:30 | 🇲🇳 | Quyết định Lãi suất | 12 | 12 | | 12 |
12:00 | 🇱🇻 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | 0,5 | -0,6 | | -0,8 |
12:00 | 🇱🇻 | PPI MoM Tháng 8 | 1 | -0,1 | | -0,2 |
12:45 | 🇳🇿 | Xuất khẩu Tháng 8 | 5,94 tỷ NZ$ | 6,56 tỷ NZ$ | | 6,6 tỷ NZ$ |
12:45 | 🇳🇿 | Cán cân thương mại Tháng 8 | -1,185 tỷ NZ$ | -716 tr.đ. NZ$ | -746 tr.đ. NZ$ | -400 tr.đ. NZ$ |
12:45 | 🇳🇿 | Nhập khẩu Tháng 8 | 7,12 tỷ NZ$ | 7,27 tỷ NZ$ | | 7 tỷ NZ$ |
13:30 | 🇨🇳 | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (tính đến hiện tại) so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | -12,7 | -13,4 | | -13,2 |
13:30 | 🇮🇳 | Dự trữ Ngoại hối Tháng 9 | 702,97 tỷ $ | 698,27 tỷ $ | | |
14:00 | 🇲🇽 | Chi tiêu tư nhân theo quý Q2 | -0,4 | -0,4 | | 0,3 |
14:00 | 🇲🇽 | Tổng cầu theo quý Q2 | 1,4 | -1,1 | | 0,7 |
14:00 | 🇲🇽 | Tổng cầu so với cùng kỳ năm trước Q2 | 0,3 | -0,2 | | -0,8 |
14:00 | 🇲🇽 | Chi tiêu cá nhân so với cùng kỳ năm trước Q2 | -0,4 | -0,6 | | 0,2 |
14:30 | 🇨🇦 | Bán lẻ theo tháng (MoM) cuối cùng Tháng 7 | -0,8 | 1,6 | -0,8 | -0,8 |
14:30 | 🇨🇦 | Doanh số bán lẻ YoY Tháng 7 | 4 | 6,5 | | 3,5 |
14:30 | 🇨🇦 | Doanh Số Bán Lẻ Trừ Ô tô Theo Tháng Tháng 7 | -1,2 | 2,2 | -0,7 | |
14:30 | 🇦🇱 | Cán cân thương mại Tháng 8 | -42 tỷ ALL | -48 tỷ ALL | | -47 tỷ ALL |
14:30 | 🇨🇦 | Doanh số bán lẻ theo tháng sơ bộ Tháng 8 | 1 | -0,8 | | 0,4 |
15:50 | 🇦🇷 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 9 | 39,81 | 39,94 | | 37 |
16:00 | 🇦🇷 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 9 | | 39,94 | | 37 |
16:00 | 🇦🇴 | Quyết định Lãi suất | | 19,5 | | 19,5 |
19:00 | 🇺🇸 | Tổng số giàn khoan của Baker Hughes Tháng 9 | | 539 | | |
19:00 | 🇺🇸 | Số lượng giàn khoan dầu của Baker Hughes Tháng 9 | | 416 | | |
| 🇦🇱 | Tốc độ tăng trưởng GDP theo quý Q2 | | 0,7 | | 0,3 |
| 🇹🇱 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 0,3 | | 0,5 |
| 🇨🇻 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 2,7 | | 2,5 |
| 🇸🇰 | Tài khoản hiện tại Tháng 7 | | -126,1 tr.đ. € | | -300 tr.đ. € |
| 🇮🇱 | Kỳ vọng lạm phát Tháng 9 | | 1,6 | | 1,7 |
| 🇹🇱 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | | 0,2 | | 0,1 |
| 🇨🇻 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | | 0,9 | | 0,7 |
| 🇦🇱 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | | 3,4 | | 3,7 |
| 🇽🇰 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | | 3,61 | | 3,4 |
| 🇲🇳 | Quyết định Lãi suất | | 12 | | 12 |
| 🇯🇴 | Tỷ lệ thất nghiệp Q2 | | 21,3 | | 21,4 |
| 🇸🇰 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | | 5 | 5 | 5 |
18 thg 9, 2025 |
1:50 | 🇯🇵 | Đơn Đặt Hàng Máy Móc MoM Tháng 7 | -4,6 | 3 | -1,7 | -1,3 |
3:00 | 🇲🇴 | Quyết định Lãi suất | 4,5 | 4,75 | | |
3:00 | 🇭🇰 | Quyết định Lãi suất | 4,5 | 4,75 | | |
3:30 | 🇦🇺 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | 4,2 | 4,2 | 4,2 | 4,3 |
3:30 | 🇦🇺 | Thay đổi việc làm bán thời gian Tháng 8 | 35.5 | -37.1 | | 25 |
3:30 | 🇦🇺 | Tỷ lệ tham gia Tháng 8 | 66,8 | 67 | 67 | 67 |
3:30 | 🇦🇺 | Thay đổi Việc làm Tháng 8 | -5.4 | 26.5 | 22 | 15 |
3:30 | 🇦🇺 | Thay đổi Số Lượng Lao Động Toàn Thời Gian Tháng 8 | -40.9 | 63.6 | | -10 |
6:30 | 🇧🇪 | Sản lượng xây dựng theo năm Tháng 7 | 1,3 | 1 | | 3,2 |
6:30 | 🇳🇱 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | 3,9 | 3,8 | | 3,8 |
8:00 | 🇨🇭 | Cán cân thương mại Tháng 8 | 3,9 tỷ CHF | 4,2 tỷ CHF | | 3,9 tỷ CHF |
9:00 | 🇬🇪 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | 7,3 | 9,8 | | 6,9 |
9:05 | 🇸🇰 | Tài khoản hiện tại Tháng 7 | -484,1 tr.đ. € | -289,1 tr.đ. € | | -300 tr.đ. € |
9:15 | 🇯🇴 | Tỷ lệ thất nghiệp Q2 | 21,3 | 21,3 | | 21,4 |
9:50 | 🇲🇩 | Quyết định Lãi suất | 6 | 6,25 | | 6,25 |
10:00 | 🇳🇴 | Quyết Định Lãi Suất Ngân Hàng Trung Ương Na Uy | 4 | 4,25 | 4 | 4 |
10:00 | 🇵🇱 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | 0,7 | 3 | 0,3 | 3,3 |
10:00 | 🇵🇱 | Lương khu vực doanh nghiệp theo năm Tháng 8 | 7,1 | 7,6 | 7,8 | 8 |
10:00 | 🇵🇱 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | -1,2 | -1,3 | -0,9 | -1,4 |
10:00 | 🇳🇴 | Báo cáo Chính sách Tiền tệ của Norges Bank | | | | |
10:00 | 🇵🇱 | Tăng trưởng việc làm so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | -0,8 | -0,9 | -0,8 | -0,8 |
10:20 | 🇹🇼 | Cung Tiền M2 So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | 4,76 | 3,42 | | |
10:30 | 🇦🇴 | Giá bán buôn theo năm Tháng 8 | 18,2 | 19,92 | | 19 |
10:30 | 🇹🇼 | Quyết định Lãi suất | 2 | 2 | 2 | 2 |
11:00 | 🇮🇹 | Tài khoản hiện tại Tháng 7 | 8,693 tỷ € | 5,641 tỷ € | | 6,25 tỷ € |
11:00 | 🇧🇬 | Tài khoản hiện tại Tháng 7 | 43,1 tr.đ. € | 201,5 tr.đ. € | | 310 tr.đ. € |
12:00 | 🇵🇹 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | -4,3 | -3,7 | | -3,6 |
12:00 | 🇵🇹 | PPI MoM Tháng 8 | -0,6 | 0,1 | | 0,2 |
12:30 | 🇵🇹 | Tài khoản hiện tại Tháng 7 | 1,406 tỷ € | 507 tr.đ. € | | 910 tr.đ. € |
12:30 | 🇵🇹 | Hoạt Động Kinh Tế So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | | 1,7 | | 1,6 |
12:30 | 🇵🇹 | Tiêu dùng tư nhân so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | | 3,1 | | 3 |
12:45 | 🇳🇿 | Tốc độ tăng trưởng GDP theo quý Q2 | -0,9 | 0,9 | -0,3 | -0,2 |
12:45 | 🇳🇿 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | -0,6 | -0,6 | | |
13:00 | 🇬🇧 | Quyết định lãi suất BoE | 4 | 4 | 4 | 4 |
13:00 | 🇬🇧 | BoE MPC bỏ phiếu tăng lãi suất | 0/9 | 0/9 | 0/9 | 0/9 |
13:00 | 🇲🇩 | Tỷ lệ thất nghiệp Q2 | | 4,4 | | 3,8 |
13:00 | 🇹🇷 | Tóm tắt cuộc họp MPC | | | | |
13:00 | 🇿🇦 | Giấy Phép Xây Dựng So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 7 | -4,7 | -12,5 | | -12 |
13:00 | 🇨🇦 | Thanh đo Kinh doanh CFIB Tháng 9 | 50,2 | 48,3 | | 45 |
13:00 | 🇬🇧 | Phiếu bầu của Ủy ban Chính sách Tiền tệ Ngân hàng Anh không thay đổi | 7/9 | 4/9 | 7/9 | 7/9 |
13:00 | 🇬🇧 | Cắt giảm phiếu bầu của MPC BoE | 2/9 | 5/9 | 2/9 | 2/9 |
13:00 | 🇬🇧 | Biên Bản Cuộc Họp MPC | | | | |
13:30 | 🇹🇷 | Dự trữ Ngoại hối Tháng 9 | 84,5 tỷ $ | 89,18 tỷ $ | | |
14:30 | 🇺🇸 | Trung bình 4 tuần số đơn xin trợ cấp thất nghiệp Tháng 9 | 240 | 240.75 | | 244.5 |
14:30 | 🇺🇸 | Giá Đã Trả của Philly Fed Tháng 9 | 46,8 | 66,8 | | |
14:30 | 🇺🇸 | Chỉ số sản xuất của Fed Philadelphia Tháng 9 | 23,2 | -0,3 | 2,3 | 8 |
14:30 | 🇺🇸 | Chỉ số CAPEX của Philly Fed Tháng 9 | 12,5 | 38,4 | | |
14:30 | 🇺🇸 | Điều kiện Kinh doanh Philly Fed Tháng 9 | 31,5 | 25 | | |
14:30 | 🇺🇸 | Việc làm tại Philly Fed Tháng 9 | 5,6 | 5,9 | | |
14:30 | 🇺🇸 | Đơn Hàng Mới Philly Fed Tháng 9 | 12,4 | -1,9 | | |
14:30 | 🇺🇸 | Yêu cầu thất nghiệp liên tục Tháng 9 | 1,92 tr.đ. | 1,927 tr.đ. | 1,95 tr.đ. | 1,943 tr.đ. |
14:30 | 🇺🇸 | Số đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầu Tháng 9 | 231 | 264 | 240 | 250 |
14:45 | 🇲🇩 | Quyết định Lãi suất | | 6,25 | | 6,25 |
15:00 | 🇿🇦 | Quyết định Lãi suất | 7 | 7 | 7 | 7 |
15:00 | 🇿🇦 | Lãi Suất Thấu Chi Ưu Đãi | 10,5 | 10,5 | | 10,5 |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Dự trữ Khí đốt Tự nhiên của EIA Tháng 9 | 90 tỷ | 71 tỷ | 81 tỷ | |
17:00 | 🇲🇩 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | 5,4 | 5,2 | | 5 |
18:00 | 🇺🇸 | Lãi Suất Thế Chấp 30 Năm Tháng 9 | 6,26 | 6,35 | | |
18:00 | 🇨🇴 | Hoạt động Kinh tế ISE theo Năm Tháng 7 | 4,33 | 2,94 | | 1,9 |
18:00 | 🇺🇸 | Lãi Suất Thế Chấp 15 Năm Tháng 9 | 5,41 | 5,5 | | |
19:00 | 🇵🇹 | Hoạt Động Kinh Tế So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | 1,6 | 1,7 | | 1,6 |
19:00 | 🇵🇹 | Tiêu dùng tư nhân so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | 2,9 | 3,1 | | 3 |
21:00 | 🇦🇷 | Cán cân thương mại Tháng 8 | 1,402 tỷ $ | 988 tr.đ. $ | 800 tr.đ. $ | 900 tr.đ. $ |
21:00 | 🇦🇷 | Tỷ lệ thất nghiệp Q2 | 7,6 | 7,9 | | 6,7 |
22:00 | 🇺🇸 | Dòng chảy TIC ròng dài hạn Tháng 7 | 49,2 tỷ $ | 151 tỷ $ | | |
22:00 | 🇺🇸 | Đầu tư trái phiếu nước ngoài Tháng 7 | 58,2 tỷ $ | -5,1 tỷ $ | | |
22:00 | 🇺🇸 | Tổng dòng vốn ròng Tháng 7 | 2,1 tỷ $ | 92,1 tỷ $ | | |
22:30 | 🇺🇸 | Bảng Cân Đối Kế Toán của Fed Tháng 9 | 6,61 Bio. $ | 6,6 Bio. $ | | |
| 🇦🇴 | Giá bán buôn theo năm Tháng 8 | | 19,92 | | 19 |
| 🇨🇳 | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (tính đến hiện tại) so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | | -13,4 | | -13,2 |
| 🇷🇸 | Tài khoản hiện tại Tháng 7 | | -308 tr.đ. $ | | -390 tr.đ. $ |
| 🇷🇺 | Niềm tin của người tiêu dùng Q3 | | -8 | | -9 |
| 🇧🇪 | Sản lượng xây dựng theo năm Tháng 7 | | 1,1 | | 3,2 |
17 thg 9, 2025 |
1:50 | 🇯🇵 | Cán cân thương mại Tháng 8 | -242,5 tỷ ¥ | -118,4 tỷ ¥ | -513,6 tỷ ¥ | -450 tỷ ¥ |
1:50 | 🇯🇵 | Xuất khẩu theo năm Tháng 8 | -0,1 | -2,6 | -1,9 | |
1:50 | 🇯🇵 | Nhập khẩu theo năm Tháng 8 | -5,2 | -7,4 | -4,2 | |
2:30 | 🇸🇬 | Xuất Khẩu Phi Dầu Mỏ Theo Tháng Tháng 8 | -8,9 | -6 | | |
2:30 | 🇸🇬 | Xuất khẩu phi dầu mỏ so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | -11,3 | -4,7 | 1 | |
3:00 | 🇦🇺 | Chỉ số Dẫn đầu Westpac theo tháng Tháng 8 | -0,1 | 0,1 | | 0,2 |
3:00 | 🇸🇬 | Cán cân thương mại Tháng 8 | 5,078 tỷ $ | 6,351 tỷ $ | | 6,7 tỷ $ |
3:30 | 🇦🇺 | Bài phát biểu của RBA Jones | | | | |
4:30 | 🇸🇬 | Tỷ lệ Thất nghiệp Cuối cùng Q2 | 2 | 2 | 2,1 | 2,1 |
6:00 | 🇯🇴 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 7 | 1,23 | 0,43 | | |
8:00 | 🇬🇧 | Chỉ số giá bán lẻ so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | 4,6 | 4,8 | 4,6 | 4,7 |
8:00 | 🇬🇧 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 3,8 | 3,8 | 3,8 | 3,8 |
8:00 | 🇸🇪 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | 8,4 | 8 | | 8,1 |
8:00 | 🇬🇧 | Tỷ lệ lạm phát lõi theo tháng Tháng 8 | 0,3 | 0,2 | | 0,3 |
8:00 | 🇸🇪 | Người Lao Động Tháng 8 | 5,32 tr.đ. | 5,438 tr.đ. | | 5,32 tr.đ. |
8:00 | 🇬🇧 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | 0,3 | 0,1 | 0,3 | 0,3 |
8:00 | 🇬🇧 | Tỷ lệ lạm phát cơ bản YoY Tháng 8 | 3,6 | 3,8 | 3,6 | 3,7 |
8:00 | 🇬🇧 | Chỉ số giá bán lẻ theo tháng Tháng 8 | 0,4 | 0,4 | 0,5 | 0,5 |
9:00 | 🇦🇹 | Tỷ lệ lạm phát điều hòa theo tháng cuối cùng Tháng 8 | 0,3 | 0,1 | 0,3 | 0,3 |
9:00 | 🇸🇰 | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo tháng Tháng 8 | 0,1 | 0,4 | 0,1 | 0,1 |
9:00 | 🇦🇹 | Tỷ lệ lạm phát MoM cuối cùng Tháng 8 | 0,2 | 0,3 | 0,2 | 0,2 |
9:00 | 🇦🇹 | Tỷ lệ lạm phát hài hòa hàng năm cuối cùng Tháng 8 | 4,1 | 3,7 | 4,1 | 4,1 |
9:00 | 🇦🇹 | Tỷ lệ lạm phát YoY cuối cùng Tháng 8 | 4,1 | 3,6 | 4,1 | 4,1 |
9:00 | 🇸🇰 | Tỷ lệ lạm phát điều hòa hàng năm Tháng 8 | 4,4 | 4,6 | 4,4 | 4,4 |
9:20 | 🇮🇩 | Tăng trưởng cho vay theo năm Tháng 8 | 7,56 | 7,03 | | 7,25 |
9:30 | 🇮🇩 | Lãi suất cơ sở tiền gửi Tháng 9 | 3,75 | 4,25 | 4,25 | 4,25 |
9:30 | 🇮🇩 | Quyết định Lãi suất | 4,75 | 5 | 5 | 5 |
9:30 | 🇮🇩 | Lãi suất cho vay qua đêm Tháng 9 | 5,5 | 5,75 | 5,75 | 5,75 |
10:00 | 🇿🇦 | Tỷ lệ lạm phát lõi theo tháng Tháng 8 | 0,1 | 0,4 | | 0,2 |
10:00 | 🇿🇦 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 3,3 | 3,5 | 3,6 | 3,6 |
10:00 | 🇿🇦 | Tỷ lệ lạm phát cơ bản YoY Tháng 8 | 3,1 | 3 | | 2,9 |
10:00 | 🇿🇦 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | -0,1 | 0,9 | | 0,4 |
11:00 | 🇲🇹 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 2,7 | 2,5 | | 2,4 |
11:00 | 🇲🇰 | Quyết định Lãi suất | 5,35 | 5,35 | | 5,35 |
11:00 | 🇲🇪 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | 3,5 | 2,8 | | 2,1 |
12:00 | 🇮🇪 | Giá Nhà Ở Theo Năm Tháng 7 | 7,5 | 7,9 | | 7,3 |
12:00 | 🇲🇺 | Cán cân thương mại Tháng 7 | | -19,1 tỷ MUR | | -20 tỷ MUR |
12:00 | 🇮🇪 | Giá Bất Động Sản Nhà Ở Theo Tháng Tháng 7 | 0,8 | 1,1 | | 0,7 |
12:10 | 🇬🇭 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | 3 | 3,8 | | 2,7 |
12:30 | 🇲🇺 | Cán cân thương mại Tháng 7 | -14,6 tỷ MUR | -19,1 tỷ MUR | | -20 tỷ MUR |
12:45 | 🇳🇿 | Tài khoản hiện tại Q2 | -970 tr.đ. NZ$ | -2,32 tỷ NZ$ | -2,7 tỷ NZ$ | -2,5 tỷ NZ$ |
13:00 | 🇺🇸 | Chỉ số Thị trường Thế chấp MBA Tháng 9 | 386,1 | 297,7 | | |
13:00 | 🇺🇸 | Đơn xin Thế chấp MBA Tháng 9 | 29,7 | 9,2 | | |
13:00 | 🇿🇦 | Doanh số bán lẻ theo tháng Tháng 7 | 2,1 | -0,1 | | -0,2 |
13:00 | 🇺🇸 | Tỷ lệ thế chấp MBA 30 năm Tháng 9 | 6,39 | 6,49 | | |
13:00 | 🇿🇦 | Doanh số bán lẻ YoY Tháng 7 | 5,6 | 1,7 | | 2 |
13:00 | 🇺🇸 | Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBA Tháng 9 | 1.596,7 | 1.012,4 | | |
13:00 | 🇷🇸 | Tài khoản hiện tại Tháng 7 | | -308 tr.đ. $ | | -390 tr.đ. $ |
13:00 | 🇺🇸 | Chỉ số Mua hàng MBA Tháng 9 | 174 | 169,1 | | |
13:30 | 🇮🇳 | Cung Tiền M3 Tăng Trưởng So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 9 | 9,5 | 9,8 | | |
14:30 | 🇺🇸 | Giấy phép xây dựng sơ bộ Tháng 8 | 1,312 tr.đ. | 1,362 tr.đ. | 1,37 tr.đ. | 1,37 tr.đ. |
14:30 | 🇨🇦 | Mua Chứng Khoán Nước Ngoài Tháng 7 | 26,694 tỷ C$ | 1,01 tỷ C$ | -1,32 tỷ C$ | |
14:30 | 🇺🇸 | Giấy phép xây dựng MoM sơ bộ Tháng 8 | -3,7 | -2,2 | | 0,6 |
14:30 | 🇺🇸 | Khởi Công Nhà Cửa So Với Tháng Trước Tháng 8 | -8,5 | 3,4 | | -3,4 |
14:30 | 🇨🇦 | Người Canada Mua Chứng Khoán Nước Ngoài Tháng 7 | 17,413 tỷ C$ | 9,04 tỷ C$ | | |
14:30 | 🇺🇸 | Khởi công xây dựng nhà ở Tháng 8 | 1,307 tr.đ. | 1,429 tr.đ. | 1,37 tr.đ. | 1,37 tr.đ. |
15:45 | 🇨🇦 | Quyết Định Lãi Suất của BoC | 2,5 | 2,75 | 2,5 | 2,5 |
15:55 | 🇦🇱 | Tỷ lệ lạm phát điều hòa hàng năm Tháng 8 | 2,3 | 2,4 | | 2,3 |
16:00 | 🇷🇸 | Tài khoản hiện tại Tháng 7 | -480 tr.đ. $ | -227 tr.đ. $ | | -390 tr.đ. $ |
16:00 | 🇷🇼 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | 7,8 | 6,5 | | 7,5 |
16:00 | 🇷🇼 | Tốc độ tăng trưởng GDP theo quý Q2 | 9,7 | -8 | | 5 |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi mức độ chế biến dầu thô tại nhà máy lọc dầu EIA Tháng 9 | -394 | -51 | | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Dự trữ Dầu thô EIA Tháng 9 | -9,285 tr.đ. | 3,939 tr.đ. | -1,5 tr.đ. | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi trữ lượng dầu thô của EIA tại Cushing Tháng 9 | -296 | -365 | | |
16:30 | 🇨🇦 | Họp báo BoC | | | | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Nhập khẩu dầu thô EIA Tháng 9 | -3,111 tr.đ. | 668 | | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay Đổi Dự Trữ Dầu Sưởi EIA Tháng 9 | 670 | 266 | | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi sản lượng nhiên liệu chưng cất EIA Tháng 9 | -274 | -24 | | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay Đổi Sản Xuất Xăng EIA Tháng 9 | -180 | -285 | | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi lượng dự trữ xăng EIA Tháng 9 | -2,347 tr.đ. | 1,458 tr.đ. | -700 | |
16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Tồn kho Chưng cất EIA Tháng 9 | 4,046 tr.đ. | 4,715 tr.đ. | 1,1 tr.đ. | |
18:00 | 🇷🇺 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | 0,4 | -0,3 | | -1 |
18:00 | 🇷🇺 | Niềm tin của người tiêu dùng Q3 | -9 | -8 | | -9 |
18:00 | 🇷🇺 | PPI MoM Tháng 8 | 1,1 | 0,9 | | 0,7 |
18:00 | 🇬🇭 | Quyết định Lãi suất | 21,5 | 25 | | 23 |
18:35 | 🇧🇾 | GDP theo năm Tháng 8 | 1,6 | 1,3 | | 0,9 |
19:30 | 🇦🇷 | Chỉ Số Dẫn Đầu Theo Tháng Tháng 8 | -4,72 | 0,11 | | 0,4 |
20:00 | 🇺🇸 | Dự báo Lãi Suất - Năm Thứ Nhất | 3,4 | 3,6 | | |
20:00 | 🇺🇸 | Dự báo Lãi suất - Năm thứ 3 | 3,1 | 3,1 | | |
20:00 | 🇺🇸 | Quyết định lãi suất của Fed | 4,25 | 4,5 | 4,25 | 4,25 |
20:00 | 🇺🇸 | Dự báo Lãi suất - Dài hạn | 3 | 3 | | |
20:00 | 🇺🇸 | Dự Báo Lãi Suất - Hiện Tại | 3,6 | 3,9 | | |
20:00 | 🇺🇸 | Dự Báo Lãi Suất - Năm Thứ 2 | 3,1 | 3,4 | | |
20:00 | 🇺🇸 | Dự Báo Kinh Tế Của FOMC | | | | |
20:30 | 🇧🇭 | Quyết định Lãi suất | 5 | 5,25 | | |
20:30 | 🇰🇼 | Quyết định Lãi suất | 3,75 | 4 | | |
20:30 | 🇦🇪 | Quyết định Lãi suất | 4,15 | 4,4 | | |
20:30 | 🇶🇦 | Quyết định Lãi suất | 4,85 | 5,1 | | |
20:30 | 🇴🇲 | Quyết định Lãi suất | 4,75 | 5 | | |
20:30 | 🇸🇦 | Quyết định Lãi suất | 4,75 | 5 | | |
20:30 | 🇺🇸 | Họp báo của Fed | | | | |
21:00 | 🇦🇷 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | 6,3 | 5,8 | 6,5 | 3,5 |
21:00 | 🇦🇷 | Tốc độ tăng trưởng GDP theo quý Q2 | -0,1 | 0,8 | | 0,2 |
23:30 | 🇧🇷 | Quyết định Lãi suất | 15 | 15 | 15 | 15 |
| 🇦🇱 | Tỷ lệ lạm phát điều hòa hàng năm Tháng 8 | | 2,4 | | 2,3 |
| 🇬🇭 | Quyết định Lãi suất | | 25 | | 25 |
| 🇲🇼 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 27,3 | | 27,5 |
| 🇦🇱 | Cán cân thương mại Tháng 8 | | -48 tỷ ALL | | -47 tỷ ALL |
| 🇨🇳 | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (tính đến hiện tại) so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | | -13,4 | | -13,2 |
| 🇧🇾 | GDP theo năm Tháng 8 | | 1,3 | | 0,9 |
| 🇦🇷 | Chỉ Số Dẫn Đầu Theo Tháng Tháng 8 | | 0,11 | | 0,4 |
16 thg 9, 2025 |
1:10 | 🇮🇳 | Doanh số bán xe du lịch theo năm Tháng 8 | -9 | 1,5 | | |
1:50 | 🇦🇺 | Bài phát biểu của Hunter tại RBA | | | | |
5:30 | 🇨🇻 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | 0,2 | 0,9 | | 0,7 |
5:30 | 🇨🇻 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 2,8 | 2,7 | | 2,5 |
6:30 | 🇯🇵 | Chỉ số Ngành Dịch vụ Theo Tháng Tháng 7 | 0,5 | -0,2 | 0,2 | 0,2 |
7:20 | 🇦🇴 | Cung Tiền M3 Tăng Trưởng So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | 4,8 | 6,2 | | |
7:20 | 🇦🇴 | Dự trữ Ngoại hối Tháng 8 | 15,1 tỷ $ | 15,1 tỷ $ | | 14,8 tỷ $ |
7:45 | 🇦🇺 | Bài Phát Biểu RBA của Hauser | | | | |
8:00 | 🇬🇧 | Thay đổi Bảng lương HMRC Tháng 8 | -8 | -6 | | -10 |
8:00 | 🇬🇧 | Thay đổi Việc làm Tháng 7 | 232 | 239 | 220 | 150 |
8:00 | 🇬🇧 | Thu nhập bình quân bao gồm tiền thưởng (3 tháng/năm) Tháng 7 | 4,7 | 4,6 | 4,7 | 4,5 |
8:00 | 🇬🇧 | Thay đổi số lượng khiếu nại Tháng 8 | 17.4 | -33.3 | 20.3 | 5 |
8:00 | 🇬🇧 | Thu nhập Bình quân trừ Thưởng (3Th/Năm) Tháng 7 | 4,8 | 5 | 4,8 | 4,9 |
8:00 | 🇬🇧 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 7 | 4,7 | 4,7 | 4,7 | 4,7 |
8:30 | 🇭🇺 | Tiền lương gộp theo năm Tháng 7 | 9 | 9,7 | | 8,9 |
9:00 | 🇨🇿 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo năm Tháng 8 | -0,8 | -1,2 | -0,9 | -1,1 |
9:00 | 🇸🇰 | Tỷ lệ lạm phát lõi theo tháng Tháng 8 | 0,1 | 0,4 | 0,1 | 0,2 |
9:00 | 🇨🇿 | PPI MoM Tháng 8 | | 0,1 | -0,1 | -0,3 |
9:00 | 🇸🇰 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 4,2 | 4,4 | 4,2 | 4,2 |
9:00 | 🇸🇰 | Tỷ lệ lạm phát cơ bản YoY Tháng 8 | 3,5 | 3,6 | 3,5 | 3,6 |
9:00 | 🇸🇰 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | 0,1 | 0,3 | 0,1 | 0,1 |
9:50 | 🇰🇿 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | 12,8 | 8,9 | | 8,4 |
10:00 | 🇮🇹 | Tỷ lệ lạm phát YoY cuối cùng Tháng 8 | 1,6 | 1,7 | 1,6 | 1,6 |
10:00 | 🇦🇲 | Quyết định Lãi suất | 6,75 | 6,75 | | 6,75 |
10:00 | 🇮🇹 | Tỷ lệ lạm phát điều hòa theo tháng cuối cùng Tháng 8 | -0,2 | -1 | -0,2 | -0,2 |
10:00 | 🇮🇹 | Tỷ lệ lạm phát MoM cuối cùng Tháng 8 | 0,1 | 0,4 | 0,1 | 0,1 |
10:00 | 🇮🇹 | Tỷ lệ lạm phát hài hòa hàng năm cuối cùng Tháng 8 | 1,6 | 1,7 | 1,7 | 1,7 |
10:20 | 🇰🇬 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | 13,6 | 11,6 | | 8,2 |
10:30 | 🇭🇰 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | 3,7 | 3,7 | | 3,6 |
11:00 | 🇩🇪 | Điều kiện hiện tại của ZEW Tháng 9 | -76,4 | -68,6 | -75 | -71 |
11:00 | 🇲🇦 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Q2 | 7 | 3,2 | | 1,8 |
11:00 | 🇩🇪 | Chỉ số Tâm lý Kinh tế ZEW Tháng 9 | 37,3 | 34,7 | 26,3 | 26 |
11:05 | 🇪🇹 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 13,6 | 13,7 | | 13,5 |
12:00 | 🇮🇱 | Tăng trưởng GDP hàng năm ước tính lần 2 Q2 | -4 | 3,3 | -3,5 | -3,5 |
12:45 | 🇳🇿 | Lạm phát thực phẩm so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | 5 | 5 | | 5,2 |
14:00 | 🇧🇷 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 7 | 5,6 | 5,8 | 5,7 | 5,8 |
14:00 | 🇵🇱 | Tỷ lệ lạm phát cơ bản YoY Tháng 8 | 3,2 | 3,3 | 3,1 | 3 |
14:15 | 🇨🇦 | Khởi công xây dựng nhà ở Tháng 8 | 245.8 | 293.5 | 277.5 | 240 |
14:30 | 🇨🇦 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 1,9 | 1,7 | 2 | 1,8 |
14:30 | 🇺🇸 | Doanh Số Bán Lẻ Trừ Ô tô Theo Tháng Tháng 8 | 0,7 | 0,4 | 0,4 | |
14:30 | 🇺🇸 | Giá nhập khẩu theo tháng Tháng 8 | 0,3 | 0,2 | -0,1 | 0,1 |
14:30 | 🇺🇸 | Giá Xuất Khẩu Tháng So Với Tháng Trước Tháng 8 | 0,3 | 0,3 | | -0,2 |
14:30 | 🇺🇸 | Doanh số bán lẻ theo tháng Tháng 8 | 0,6 | 0,6 | 0,2 | 0,4 |
14:30 | 🇨🇦 | Tỷ lệ lạm phát lõi theo tháng Tháng 8 | | 0,1 | | |
14:30 | 🇺🇸 | Doanh số bán lẻ YoY Tháng 8 | 5 | 4,1 | | 3,2 |
14:30 | 🇺🇸 | Giá Xuất Khẩu theo Năm Tháng 8 | 3,4 | 2,4 | | 2,7 |
14:30 | 🇨🇦 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | -0,1 | 0,3 | | -0,1 |
14:30 | 🇺🇸 | Giá nhập khẩu YoY Tháng 8 | | -0,2 | | 0,2 |
14:30 | 🇨🇦 | CPI trung bình cắt giảm so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | 3 | 3,1 | 3 | 3 |
14:30 | 🇨🇦 | Tỷ lệ lạm phát cơ bản YoY Tháng 8 | 2,6 | 2,6 | 2,7 | 2,6 |
14:30 | 🇺🇸 | Doanh số bán lẻ trừ xăng/ô tô theo tháng Tháng 8 | 0,7 | 0,3 | | -0,1 |
14:30 | 🇨🇦 | CPI Trung bình YoY Tháng 8 | 3,1 | 3,1 | 3,1 | 3,1 |
14:55 | 🇺🇸 | Doanh thu Redbook so với cùng kỳ năm trước Tháng 9 | 6,3 | 6,6 | | |
15:00 | 🇧🇾 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | -0,8 | -0,3 | | -0,7 |
15:15 | 🇺🇸 | Sử dụng Công suất Tháng 8 | 77,4 | 77,4 | 77,4 | 77,4 |
15:15 | 🇺🇸 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | 0,9 | 1,3 | | 1,2 |
15:15 | 🇺🇸 | Sản xuất Công nghiệp MoM Tháng 8 | 0,1 | -0,4 | -0,1 | |
15:15 | 🇺🇸 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | 0,9 | 1,3 | | 1,2 |
15:15 | 🇺🇸 | Sản xuất công nghiệp theo tháng Tháng 8 | 0,2 | -0,1 | -0,2 | |
16:00 | 🇺🇸 | Chỉ số Thị trường Nhà ở NAHB Tháng 9 | 32 | 32 | 33 | 33 |
16:00 | 🇺🇸 | Hàng tồn kho bán lẻ trừ ô tô theo tháng Tháng 7 | 0,1 | -0,2 | -0,1 | 0,1 |
16:00 | 🇺🇸 | Hàng tồn kho doanh nghiệp theo tháng Tháng 7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 0,3 |
17:00 | 🇦🇴 | Quyết định Lãi suất | 19 | 19,5 | | 19,5 |
17:00 | 🇨🇴 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 7 | 5,8 | 2,2 | 2,7 | 2,5 |
17:00 | 🇨🇴 | Doanh số bán lẻ YoY Tháng 7 | 17,9 | 10,1 | 11,6 | 9,8 |
17:30 | 🇳🇿 | Chỉ số Giá Giao dịch Sữa Toàn cầu Tháng 9 | -0,8 | -4,3 | | -4 |
22:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Dự trữ Dầu thô API Tháng 9 | -3,42 tr.đ. | 1,25 tr.đ. | -1,6 tr.đ. | |
23:00 | 🇳🇿 | Niềm tin của người tiêu dùng Westpac Q3 | 90,9 | 91,2 | | 93 |
| 🇳🇿 | Chỉ số Giá Giao dịch Sữa Toàn cầu Tháng 9 | | -4,3 | | -4 |
| 🇳🇬 | Lạm phát thực phẩm so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | | 22,74 | | 23,1 |
| 🇲🇼 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 27,3 | | 27,5 |
| 🇳🇬 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 21,88 | | 21,6 |
| 🇪🇹 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 13,7 | | 13,5 |
| 🇳🇿 | Niềm tin của người tiêu dùng Westpac Q3 | | 91,2 | | 93 |
| 🇲🇦 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Q2 | | 3,2 | | 1,8 |
| 🇰🇬 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | | 11,6 | | 8,2 |
15 thg 9, 2025 |
3:30 | 🇨🇳 | Chỉ số giá nhà hàng năm Tháng 8 | -2,5 | -2,8 | | -2,6 |
4:00 | 🇨🇳 | Đầu Tư Tài Sản Cố Định (Lũy Kế) So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | 0,5 | 1,6 | 1,4 | 1,4 |
4:00 | 🇨🇳 | Doanh số bán lẻ YoY Tháng 8 | 3,4 | 3,7 | 3,8 | 5 |
4:00 | 🇨🇳 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | 5,2 | 5,7 | 5,8 | 5,1 |
4:00 | 🇨🇳 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | 5,3 | 5,2 | 5,2 | 5,2 |
4:30 | 🇸🇬 | Tỷ lệ Thất nghiệp Cuối cùng Q2 | | 2 | 2,1 | 2,1 |
6:00 | 🇵🇸 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 35,46 | 59,35 | | 65 |
7:00 | 🇫🇮 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 0,5 | 0,2 | | 0,5 |
7:00 | 🇵🇭 | Chuyển tiền mặt Tháng 7 | 3,2 tỷ $ | 2,99 tỷ $ | | |
7:00 | 🇫🇮 | Tỷ lệ lạm phát điều hòa theo tháng cuối cùng Tháng 8 | -0,3 | 0,3 | | -0,3 |
7:00 | 🇫🇮 | Tỷ lệ lạm phát hài hòa hàng năm cuối cùng Tháng 8 | 2,2 | 2 | | 2,2 |
7:00 | 🇫🇮 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | -0,2 | 0,2 | | -0,2 |
8:00 | 🇩🇪 | Giá bán buôn theo tháng Tháng 8 | -0,6 | -0,1 | 0,2 | -0,4 |
8:00 | 🇩🇪 | Giá bán buôn theo năm Tháng 8 | 0,7 | 0,5 | | 0,9 |
8:00 | 🇸🇦 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 2,3 | 2,1 | 2,2 | 2,1 |
8:00 | 🇸🇦 | Giá bán buôn theo năm Tháng 8 | 2,1 | 2,1 | | 2,1 |
8:00 | 🇷🇴 | Sản xuất Công nghiệp MoM Tháng 7 | -0,3 | -1 | | 1,5 |
8:00 | 🇳🇴 | Cán cân thương mại Tháng 8 | 60,1 tỷ NOK | 54,6 tỷ NOK | | 55,1 tỷ NOK |
8:00 | 🇸🇦 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | 0,1 | | 0,1 | 0,1 |
8:00 | 🇷🇴 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 7 | 2,3 | -0,8 | | -1 |
8:30 | 🇮🇳 | WPI Nhiên liệu theo năm Tháng 8 | -3,17 | -2,43 | | -2,5 |
8:30 | 🇮🇳 | Lạm phát WPI theo năm Tháng 8 | 0,52 | -0,58 | 0,3 | 0,1 |
8:30 | 🇮🇳 | Sản xuất WPI so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | 2,55 | 2,05 | | 1,7 |
8:30 | 🇨🇭 | Giá Nhà Sản Xuất & Nhập Khẩu So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | -1,8 | -0,9 | | -1,2 |
8:30 | 🇨🇭 | Giá Nhà Sản Xuất & Nhập Khẩu Theo Tháng Tháng 8 | -0,6 | -0,2 | 0,1 | -0,1 |
8:30 | 🇮🇳 | Chỉ số Thực phẩm WPI theo năm Tháng 8 | 0,21 | -2,15 | | -2 |
9:00 | 🇹🇷 | Doanh số bán ô tô theo năm Tháng 8 | 12,8 | 14,5 | | 13 |
9:00 | 🇲🇩 | Cán cân thương mại Tháng 7 | -558,1 tr.đ. $ | -586,6 tr.đ. $ | | |
9:00 | 🇹🇷 | Sản xuất ô tô so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 37 | 10,1 | | 10,5 |
10:00 | 🇮🇹 | Cán cân thương mại Tháng 7 | 7,908 tỷ € | 5,384 tỷ € | 5,5 tỷ € | 6,2 tỷ € |
10:00 | 🇹🇷 | Cân đối ngân sách Tháng 8 | 96,7 tỷ TRY | -23,9 tỷ TRY | | |
10:00 | 🇵🇱 | Tỷ lệ lạm phát MoM cuối cùng Tháng 8 | | 0,3 | -0,1 | -0,1 |
10:00 | 🇵🇸 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 59,35 | | 65 |
10:00 | 🇧🇬 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 5,3 | 5,3 | | 5,2 |
10:00 | 🇧🇬 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | 0,1 | 1,7 | | 0,1 |
10:00 | 🇵🇱 | Tỷ lệ lạm phát YoY cuối cùng Tháng 8 | 2,9 | 3,1 | 2,8 | 2,8 |
10:30 | 🇭🇰 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Q2 | 0,9 | 0,7 | | 2,7 |
10:30 | 🇿🇦 | Kỳ vọng lạm phát Q3 | 4,2 | 4,3 | | 4,2 |
11:00 | 🇲🇹 | Tỷ lệ thất nghiệp Q2 | 2,9 | 2,7 | | 2,7 |
11:00 | 🇭🇷 | Tỷ lệ lạm phát MoM cuối cùng Tháng 8 | 0,1 | 0,4 | | 0,1 |
11:00 | 🇧🇪 | Cán cân thương mại Tháng 7 | | 716,6 tr.đ. € | | 2,95 tỷ € |
11:00 | 🇬🇷 | Sản lượng xây dựng theo năm Q2 | 7,2 | -3,8 | | -4 |
11:00 | 🇭🇷 | Tỷ lệ lạm phát YoY cuối cùng Tháng 8 | 4,1 | 4,1 | | 4,1 |
11:30 | 🇮🇳 | Nhập khẩu Tháng 8 | 61,59 tỷ $ | 64,59 tỷ $ | | |
11:30 | 🇮🇳 | Cán cân thương mại Tháng 8 | -26,49 tỷ $ | -27,35 tỷ $ | | -30 tỷ $ |
11:30 | 🇮🇳 | Xuất khẩu Tháng 8 | 35,1 tỷ $ | 37,24 tỷ $ | | |
11:30 | 🇧🇪 | Sản lượng xây dựng theo năm Tháng 7 | | 1,1 | | 3,2 |
11:35 | 🇵🇰 | Quyết định Lãi suất | 11 | 11 | 11 | 11 |
11:55 | 🇧🇪 | Cán cân thương mại Tháng 7 | 2,148 tỷ € | 1,832 tỷ € | | 2,95 tỷ € |
12:00 | 🇮🇱 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | 2,9 | 3,1 | | 3 |
12:00 | 🇮🇪 | Cán cân thương mại Tháng 7 | 5,2 tỷ € | 5,1 tỷ € | | 5,9 tỷ € |
12:00 | 🇮🇱 | Tăng trưởng GDP hàng năm ước tính lần 2 Q2 | | 3,4 | -3,5 | -3,5 |
12:00 | 🇷🇸 | Giấy Phép Xây Dựng Tháng 7 | 2.532 | 2.402 | | |
12:10 | 🇰🇬 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 9,5 | 8,8 | | 8,9 |
12:30 | 🇰🇬 | GDP theo năm Tháng 8 | 11 | 11,5 | | 11 |
12:30 | 🇸🇳 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 7 | 23 | 17,2 | | 14,7 |
12:30 | 🇳🇿 | Chỉ số PMI Tổng hợp của New Zealand Tháng 8 | 48,4 | 50,6 | | 50,7 |
12:30 | 🇮🇳 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | 5,1 | 5,2 | 5,3 | 5,4 |
12:30 | 🇵🇰 | Quyết định Lãi suất | | 11 | 11 | 11 |
12:30 | 🇳🇿 | Dịch vụ NZ PSI Tháng 8 | 47,5 | 48,9 | | 49,5 |
12:50 | 🇱🇰 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | 4,9 | 4,8 | | 4,4 |
13:00 | 🇲🇩 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | | -1,2 | | -0,4 |
14:00 | 🇧🇷 | Hoạt động Kinh tế IBC-BR Tháng 7 | -0,5 | -0,1 | -0,2 | 0,1 |
14:00 | 🇰🇿 | GDP theo năm Tháng 8 | 9,6 | 9,3 | | 6,5 |
14:10 | 🇧🇼 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 1,4 | 1,1 | | 1,3 |
14:10 | 🇧🇼 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | 0,5 | -0,7 | | 0,2 |
14:30 | 🇨🇦 | Doanh số sản xuất MoM cuối cùng Tháng 7 | 2,5 | 0,3 | 1,8 | 1,8 |
14:30 | 🇨🇦 | Doanh số bán xe cơ giới mới Tháng 7 | 179.8 | 177.2 | | 160 |
14:30 | 🇺🇸 | Chỉ số Sản xuất Bang Empire New York Tháng 9 | -8,7 | 11,9 | 5 | 10 |
14:30 | 🇨🇦 | Doanh số bán buôn MoM cuối cùng Tháng 7 | 1,2 | 1 | 1,3 | 1,3 |
15:00 | 🇺🇦 | Cán cân thương mại Tháng 7 | -4,102 tỷ $ | -3,901 tỷ $ | | -3,82 tỷ $ |
15:30 | 🇺🇦 | Cán cân thương mại Tháng 7 | | -3,901 tỷ $ | | |
16:00 | 🇱🇰 | Chỉ số PMI Sản xuất Tháng 8 | 55,2 | 62,2 | | 59 |
16:00 | 🇵🇪 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | 6 | 6,1 | | 6,1 |
16:00 | 🇩🇴 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | | 0,38 | | |
16:00 | 🇵🇪 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Tháng 7 | 3,41 | 4,52 | | 2,5 |
16:00 | 🇱🇰 | PMI Dịch vụ Tháng 8 | 68,9 | 70,1 | | 68 |
16:20 | 🇳🇬 | Lạm phát thực phẩm so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | 21,87 | 22,74 | | 23,1 |
16:20 | 🇳🇬 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 20,12 | 21,88 | | 21,6 |
17:30 | 🇮🇱 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 2,9 | 3,1 | 2,8 | 3,2 |
17:30 | 🇮🇱 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | 0,7 | 0,4 | 0,6 | 0,8 |
20:00 | 🇺🇾 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | | 3,4 | | 3,2 |
21:50 | 🇺🇾 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | 2,1 | 3,4 | | 3,2 |
23:00 | 🇰🇷 | Giá Xuất Khẩu theo Năm Tháng 8 | -1 | -4,5 | | -4 |
23:00 | 🇰🇷 | Giá nhập khẩu YoY Tháng 8 | -2,2 | -5,9 | | -5,5 |
| 🇹🇷 | Doanh số bán ô tô theo năm Tháng 8 | | 14,5 | | 13 |
| 🇹🇷 | Cân đối ngân sách Tháng 8 | | -23,9 tỷ TRY | | |
| 🇸🇳 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 7 | | 17,2 | | 14 |
| 🇰🇿 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 8 | | 8,9 | | 8,4 |
| 🇮🇳 | Doanh số bán xe du lịch theo năm Tháng 8 | | 1,5 | | |
| 🇱🇰 | Chỉ số PMI Sản xuất Tháng 8 | | 62,2 | | 59 |
| 🇳🇬 | Lạm phát thực phẩm so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | | 22,74 | | 23,1 |
| 🇸🇦 | Giá bán buôn theo năm Tháng 8 | | 2,1 | | 2,1 |
| 🇰🇬 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 8,8 | | 8,9 |
| 🇳🇬 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 21,88 | | 21,6 |
| 🇧🇼 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 1,1 | | 1,3 |
| 🇩🇴 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 3,4 | | |
| 🇵🇭 | Chuyển tiền mặt Tháng 7 | | 2,99 tỷ $ | | |
| 🇦🇴 | Cung Tiền M3 Tăng Trưởng So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | | 6,2 | | |
| 🇸🇦 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 2,1 | 2,2 | 2,1 |
| 🇦🇴 | Dự trữ Ngoại hối Tháng 8 | | 15,1 tỷ $ | | 14,8 tỷ $ |
| 🇵🇪 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | | 6,1 | | 6,1 |
| 🇮🇳 | Xuất khẩu Tháng 8 | | 37,24 tỷ $ | | |
| 🇮🇳 | Nhập khẩu Tháng 8 | | 64,59 tỷ $ | | |
| 🇿🇦 | Kỳ vọng lạm phát Q3 | | 4,3 | | 4,2 |
| 🇧🇷 | Bản Đọc Thị Trường Tập Trung BCB | | | | |
| 🇱🇰 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | | 4,8 | | 4,4 |
| 🇵🇪 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Tháng 7 | | 4,52 | | 2,5 |
| 🇸🇦 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | | | 0,1 | 0,1 |
| 🇧🇼 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | | -0,7 | | 0,2 |
| 🇹🇷 | Sản xuất ô tô so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 10,1 | | 10,5 |
| 🇨🇳 | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (tính đến hiện tại) so với cùng kỳ năm trước Tháng 8 | | -13,4 | | -13,2 |
| 🇰🇬 | GDP theo năm Tháng 8 | | 11,5 | | 11 |
| 🇰🇿 | GDP theo năm Tháng 8 | | 9,3 | | 6,5 |
| 🇮🇳 | Cán cân thương mại Tháng 8 | | -27,35 tỷ $ | | -30 tỷ $ |
| 🇱🇰 | PMI Dịch vụ Tháng 8 | | 70,1 | | 68 |
14 thg 9, 2025 |
12:00 | 🇮🇱 | Nhập khẩu Tháng 8 | 7,905 tỷ $ | 9,32 tỷ $ | | |
12:00 | 🇮🇱 | Xuất khẩu Tháng 8 | 4,386 tỷ $ | 5,119 tỷ $ | | |
12:00 | 🇮🇱 | Tài khoản hiện tại Q2 | 570 tr.đ. $ | 5,42 tỷ $ | | 4,2 tỷ $ |
12:00 | 🇮🇱 | Cán cân thương mại Tháng 8 | -3,519 tỷ $ | -4,202 tỷ $ | | -3,84 tỷ $ |
12:00 | 🇮🇱 | Tỷ lệ thất nghiệp Tháng 8 | | 3 | | 3 |
13:00 | 🇮🇱 | Cung Tiền M1 So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | -4,9 | -4 | | |
17:30 | 🇮🇱 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 3,1 | | 3,2 |
17:30 | 🇮🇱 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | | 0,4 | | 0,8 |
12 thg 9, 2025 |
1:00 | 🇵🇪 | Quyết định Lãi suất | 4,25 | 4,5 | 4,5 | 4,5 |
1:01 | 🇬🇧 | Cân bằng Giá nhà RICS Tháng 8 | | -13 | -10 | -13 |
2:00 | 🇯🇴 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 1,32 | 1,68 | | 1,7 |
2:00 | 🇯🇴 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | -0,21 | -0,1 | | 0,1 |
4:00 | 🇦🇺 | Bài phát biểu của RBA Jones | | | | |
4:00 | 🇵🇪 | Cán cân thương mại Tháng 7 | 2,103 tỷ $ | 2,523 tỷ $ | | 2,9 tỷ $ |
4:30 | 🇸🇬 | Tỷ lệ Thất nghiệp Cuối cùng Q2 | | 2 | 2,1 | 2,1 |
6:00 | 🇲🇾 | Doanh số bán lẻ YoY Tháng 7 | 5,6 | 5,4 | | 5 |
6:30 | 🇯🇵 | Sản lượng công nghiệp so với cùng kỳ năm trước (Cuối cùng) Tháng 7 | -0,4 | 4,4 | | -0,9 |
6:30 | 🇯🇵 | Sản xuất Công nghiệp MoM Cuối cùng Tháng 7 | -1,2 | 2,1 | -1,6 | -1,6 |
6:30 | 🇯🇵 | Sử Dụng Công Suất Hàng Tháng Tháng 7 | -1,1 | -1,8 | | 1 |
8:00 | 🇩🇪 | Tỷ lệ lạm phát YoY cuối cùng Tháng 8 | 2,2 | 2 | 2,2 | 2,2 |
8:00 | 🇬🇧 | Cán cân thương mại hàng hóa ngoài EU Tháng 7 | -10,16 tỷ £ | -10,78 tỷ £ | | -10,2 tỷ £ |
8:00 | 🇩🇪 | Tỷ lệ lạm phát MoM cuối cùng Tháng 8 | 0,1 | 0,3 | 0,1 | 0,1 |
8:00 | 🇬🇧 | Cán Cân Thương Mại Hàng Hóa Tháng 7 | -22,24 tỷ £ | -22,16 tỷ £ | -21,75 tỷ £ | -21,8 tỷ £ |
8:00 | 🇬🇧 | GDP theo năm Tháng 7 | 1,4 | 1,4 | 1,5 | 1,1 |
8:00 | 🇬🇧 | GDP trung bình 3 tháng Tháng 7 | 0,2 | 0,3 | 0,2 | 0,2 |
8:00 | 🇬🇧 | Sản xuất Công nghiệp MoM Tháng 7 | -0,9 | 0,7 | | -0,1 |
8:00 | 🇬🇧 | Cán cân thương mại Tháng 7 | -5,26 tỷ £ | -5,015 tỷ £ | | -4,85 tỷ £ |
8:00 | 🇬🇧 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 7 | 0,2 | | 1,6 | 1,2 |
8:00 | 🇬🇧 | Sản lượng xây dựng theo năm Tháng 7 | 2,4 | 1,5 | 1,9 | 1,5 |
8:00 | 🇬🇧 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 7 | 0,1 | 0,2 | 1,1 | 0,9 |
8:00 | 🇬🇧 | Sản xuất công nghiệp theo tháng Tháng 7 | -1,3 | 0,5 | | -0,3 |
8:00 | 🇩🇪 | Tỷ lệ lạm phát hài hòa hàng năm cuối cùng Tháng 8 | 2,1 | 1,8 | 2,1 | 2,1 |
8:00 | 🇩🇪 | Tỷ lệ lạm phát điều hòa theo tháng cuối cùng Tháng 8 | 0,1 | 0,4 | 0,1 | 0,1 |
8:00 | 🇬🇧 | GDP theo tháng Tháng 7 | | 0,4 | | 0,1 |
8:30 | 🇭🇺 | Sản lượng công nghiệp so với cùng kỳ năm trước (Cuối cùng) Tháng 7 | -1 | -4,9 | -1 | -1 |
8:30 | 🇭🇺 | Sản lượng xây dựng theo năm Tháng 7 | 4,9 | 2,6 | | 4,9 |
8:45 | 🇫🇷 | Tỷ lệ lạm phát YoY cuối cùng Tháng 8 | 0,9 | 1 | 0,9 | 0,9 |
8:45 | 🇫🇷 | Tỷ lệ lạm phát điều hòa theo tháng cuối cùng Tháng 8 | 0,5 | 0,3 | 0,5 | 0,5 |
8:45 | 🇫🇷 | Tỷ lệ lạm phát MoM cuối cùng Tháng 8 | 0,4 | 0,2 | 0,4 | 0,4 |
8:45 | 🇫🇷 | Tỷ lệ lạm phát hài hòa hàng năm cuối cùng Tháng 8 | 0,8 | 0,9 | 0,8 | 0,8 |
9:00 | 🇪🇸 | Tỷ lệ lạm phát MoM cuối cùng Tháng 8 | | -0,1 | | |
9:00 | 🇪🇸 | Tỷ lệ lạm phát điều hòa theo tháng cuối cùng Tháng 8 | | -0,3 | | |
9:00 | 🇹🇷 | Tài khoản hiện tại Tháng 7 | 1,77 tỷ $ | -2,01 tỷ $ | 1,6 tỷ $ | 400 tr.đ. $ |
9:00 | 🇱🇹 | Tài khoản hiện tại Tháng 7 | -120,92 tr.đ. € | 475,86 tr.đ. € | | -100 tr.đ. € |
9:00 | 🇪🇸 | Tỷ lệ lạm phát hài hòa hàng năm cuối cùng Tháng 8 | 2,7 | 2,7 | 2,7 | 2,7 |
9:00 | 🇪🇸 | Tỷ lệ lạm phát cốt lõi theo năm cuối cùng Tháng 8 | 2,4 | 2,3 | 2,4 | 2,4 |
9:00 | 🇪🇸 | Tỷ lệ lạm phát YoY cuối cùng Tháng 8 | 2,7 | 2,7 | 2,7 | 2,7 |
9:30 | 🇹🇭 | Dự trữ Ngoại hối Tháng 8 | 267,4 tỷ $ | 261,9 tỷ $ | | |
10:00 | 🇧🇬 | Cán cân thương mại Tháng 7 | -1,591 tỷ BGN | -1,154 tỷ BGN | | -1 tỷ BGN |
10:00 | 🇨🇿 | Tài khoản hiện tại Tháng 7 | -14,94 tỷ CZK | -73,42 tỷ CZK | -15 tỷ CZK | -38,4 tỷ CZK |
10:30 | 🇱🇻 | Tài khoản hiện tại Tháng 7 | -152 tr.đ. € | -266 tr.đ. € | | -250 tr.đ. € |
11:00 | 🇨🇳 | Tăng trưởng dư nợ cho vay nổi bật theo năm Tháng 8 | 6,8 | 6,9 | 6,9 | 7 |
11:00 | 🇨🇳 | Cung Tiền M2 So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | 8,8 | 8,8 | 8,7 | 8,6 |
11:00 | 🇲🇹 | Tỷ lệ thất nghiệp Q2 | | 2,7 | | 2,7 |
11:00 | 🇲🇪 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 4,6 | 4,5 | | 4,4 |
11:00 | 🇲🇪 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | 0,5 | 0,6 | | 0,5 |
11:00 | 🇲🇪 | Tỷ lệ lạm phát điều hòa hàng năm Tháng 8 | 4,7 | 4,7 | | 4,6 |
11:30 | 🇧🇪 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 7 | -0,1 | 2,7 | | 5,1 |
11:30 | 🇧🇪 | Sản xuất Công nghiệp MoM Tháng 7 | 1,1 | 5,2 | | -2,7 |
12:00 | 🇷🇴 | Tài khoản hiện tại Tháng 7 | -2,508 tỷ € | -1,617 tỷ € | | -1,9 tỷ € |
12:00 | 🇷🇸 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 4,7 | 4,9 | 4,8 | 4,9 |
12:00 | 🇷🇸 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | 0,2 | 0,6 | 0,45 | 0,5 |
12:30 | 🇮🇳 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | 2,07 | 1,61 | 2,1 | 1,9 |
12:30 | 🇳🇿 | Chỉ số PMI của New Zealand dành cho doanh nghiệp Tháng 8 | 49,9 | 52,8 | | 51,5 |
12:30 | 🇱🇰 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | | 4,8 | | 4,4 |
12:30 | 🇮🇳 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | 0,5 | 1 | | 0,3 |
12:30 | 🇷🇺 | Quyết định Lãi suất | 17 | 18 | 16 | 16 |
12:45 | 🇳🇿 | Chi tiêu của thẻ bán lẻ điện tử so với tháng trước Tháng 8 | 0,7 | 0,2 | | 0,3 |
12:45 | 🇳🇿 | Chi tiêu bằng thẻ bán lẻ điện tử so với cùng kỳ năm trước (YoY) Tháng 8 | 0,9 | 1,7 | | 0,8 |
13:30 | 🇮🇳 | Tăng trưởng tiền gửi theo năm Tháng 8 | 10,2 | 10,1 | | |
13:30 | 🇮🇳 | Dự trữ Ngoại hối Tháng 9 | 698,27 tỷ $ | 694,23 tỷ $ | | |
13:30 | 🇮🇳 | Tăng trưởng cho vay ngân hàng theo năm Tháng 8 | 10 | 10,2 | | |
14:00 | 🇵🇱 | Tài khoản hiện tại Tháng 7 | -1,335 tỷ € | 651 tr.đ. € | | -785 tr.đ. € |
14:00 | 🇵🇱 | Cán cân thương mại Tháng 7 | -1,265 tỷ € | 59 tr.đ. € | | -900 tr.đ. € |
14:00 | 🇷🇺 | Họp Báo CBR | | | | |
14:30 | 🇨🇦 | Sử dụng Công suất Q2 | 79,3 | 79,9 | 78,8 | 79,5 |
14:30 | 🇨🇦 | Giấy phép xây dựng theo tháng Tháng 7 | -0,1 | -9,5 | 4 | 4,2 |
16:00 | 🇺🇸 | Mức Kỳ Vọng Tiêu Dùng Michigan Ước Tính Trước Tháng 9 | 51,8 | 55,9 | 54,9 | 55 |
16:00 | 🇺🇸 | Điều kiện hiện tại ở Michigan Prel Tháng 9 | 61,2 | 61,7 | 61,3 | 61 |
16:00 | 🇺🇸 | Niềm Tin Người Tiêu Dùng Michigan Trước Tháng 9 | 55,4 | 58,2 | 58 | 57 |
16:00 | 🇺🇸 | Kỳ vọng lạm phát 5 năm ở Michigan Prel Tháng 9 | 3,9 | 3,5 | | 3,5 |
16:00 | 🇺🇸 | Kỳ Vọng Lạm Phát Michigan Sơ Bộ Tháng 9 | 4,8 | 4,8 | | 4,6 |
18:00 | 🇷🇺 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP cuối năm so với cùng kỳ Q2 | 1,1 | 1,4 | 1,1 | 1,1 |
19:00 | 🇺🇾 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 7 | | 4,2 | | 2 |
19:00 | 🇺🇸 | Tổng số giàn khoan của Baker Hughes Tháng 9 | 539 | 537 | | |
19:00 | 🇺🇸 | Số lượng giàn khoan dầu của Baker Hughes Tháng 9 | 416 | 414 | | |
19:30 | 🇵🇾 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 8 | 50,73 | 47,8 | | 48 |
20:00 | 🇵🇾 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 8 | | 47,8 | | 48 |
20:00 | 🇺🇾 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | | 3,4 | | 3,2 |
20:30 | 🇺🇾 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trước Tháng 7 | 4,2 | 4,2 | | 2 |
| 🇯🇴 | Tỷ lệ thất nghiệp Q2 | | 21,3 | | 21,4 |
| 🇨🇳 | Cung Tiền M2 So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | | 8,8 | 8,7 | 8,6 |
| 🇹🇭 | Niềm tin của người tiêu dùng Tháng 8 | | 51,7 | | 52 |
| 🇰🇬 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 8,8 | | 8,9 |
| 🇦🇴 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoái Tháng 8 | | 19,48 | | 18,8 |
| 🇦🇴 | Giá bán buôn theo năm Tháng 7 | | 19,92 | | 18,5 |
| 🇨🇳 | Tăng trưởng dư nợ cho vay nổi bật theo năm Tháng 8 | | 6,9 | 6,9 | 7 |
| 🇵🇪 | Cán cân thương mại Tháng 7 | | 2,523 tỷ $ | | 2,9 tỷ $ |
| 🇳🇬 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trước Q2 | | 3,13 | | 3,5 |
| 🇦🇴 | Tỷ lệ lạm phát theo tháng Tháng 8 | | 1,47 | | 1,5 |
| 🇳🇬 | Tốc độ tăng trưởng GDP theo quý Q2 | | 10 | | 0,3 |
| 🇨🇳 | Doanh Số Bán Xe So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tháng 8 | | 14,7 | | 15,2 |