Lịch Kinh Tế vĩ mô của Eulerpool

Trang này hiển thị một bảng với các giá trị hiện tại, ước tính đồng thuận, dự báo, thống kê và biểu đồ của dữ liệu lịch sử cho lịch kinh tế. Lịch này bao gồm sự kiện của gần 200 quốc gia và bao gồm thông tin phát hành về 200.000+ chỉ số kinh tế, bao gồm cả giá trị thực tế, con số đồng thuận và dự báo độc quyền.

Nhà đầu tư huyền thoại đặt cược vào Eulerpool

Trusted by leading companies and financial institutions

BlackRock logoAllianz logoGoogle logoAnthropic logoBloomberg logoRevolut logoNASDAQ logoCoinbase logo
BlackRock logoAllianz logoGoogle logoAnthropic logoBloomberg logoRevolut logoNASDAQ logoCoinbase logo

Filter

123 Länder ausgewählt
GiờQuốc giaTênHiện nayTrước đóĐồng thuậnƯớc lượng
30 thg 12, 2025
7:00🇫🇮GDP theo nămTháng 11-0,1 -0,2
7:00🇷🇺PMI Dịch vụ Toàn cầu S&PTháng 1252,2
7:00🇷🇺Chỉ số PMI tổng hợp toàn cầu S&PTháng 1250,1
8:00🇹🇷Tỷ lệ tham giaTháng 1153,8 53,8
8:00🇹🇭Tài khoản hiện tạiTháng 11-1,8 tỷ $1,8 tỷ $
8:00🇸🇪Tăng trưởng cho vay hộ gia đình theo nămTháng 112,9 3
8:00🇹🇭Tiêu Dùng Cá Nhân Theo ThángTháng 111,3 0,4
8:00🇹🇷Tỷ lệ thất nghiệpTháng 118,5 8,5
8:00🇹🇷Chỉ số Niềm tin Kinh tếTháng 1299,5 98,6
8:00🇹🇭Đầu tư tư nhân theo thángTháng 11-1,1 2
8:30🇹🇭Doanh số bán lẻ YoYTháng 1049,8 -1
9:00🇦🇹PPI MoMTháng 110,2 0,3
9:00🇪🇸Tỷ lệ lạm phát hài hòa MoM sơ bộTháng 120,2
9:00🇦🇹Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11-1,2 -1,3
9:00🇪🇸Tỷ lệ lạm phát hàng tháng sơ bộTháng 120,2 0,3
9:00🇪🇸Tỷ lệ lạm phát cơ bản so với cùng kỳ năm trước (ước tính ban đầu)Tháng 122,6 2,5
9:00🇪🇸Tỷ Lệ Lạm Phát So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tạm ThờiTháng 123 2,9
9:00🇪🇸Doanh số bán lẻ theo thángTháng 110,4
9:00🇪🇸Doanh số bán lẻ YoYTháng 113,8 3,6
9:00🇸🇰Niềm tin kinh doanhTháng 12-8 -7
9:00🇸🇰Niềm tin của người tiêu dùngTháng 12-24,6 -24
9:00🇨🇭Chỉ số Tiên phong KOFTháng 12101,7 102,5
9:00🇪🇸Tỷ lệ lạm phát hài hòa so với cùng kỳ năm trước (dự kiến)Tháng 123,2 3
9:30🇸🇪Biên Bản Cuộc Họp Chính Sách Tiền Tệ
10:00🇧🇬Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 1113,5 11,8
10:00🇧🇬Niềm tin kinh doanhTháng 1214,6 15
10:00🇧🇬PPI MoMTháng 113,2 1,4
10:00🇪🇸Tài khoản hiện tạiTháng 101,87 tỷ €2,6 tỷ €
10:30🇸🇮Tỷ lệ lạm phát điều hòa hàng nămTháng 122,4 2,3
10:30🇸🇮Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 122,3 2,2
10:30🇸🇮Tỷ lệ lạm phát theo thángTháng 12-0,4
11:00🇨🇾Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 104,7 4
11:00🇲🇪Lượng khách du lịch hàng nămTháng 118,4 7,5
11:00🇭🇷Doanh số bán lẻ YoYTháng 114,1 3,6
11:00🇬🇷Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11-1,4 -1,2
11:00🇭🇷Doanh số bán lẻ theo thángTháng 111,3 0,4
11:00🇸🇳Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ311,8 9,7
11:00🇨🇻Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ36,2 5
12:00🇰🇪Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ35 5,3
12:00🇷🇸Cán cân thương mạiTháng 11-806,5 tr.đ. $-690 tr.đ. $
12:00🇬🇪Tài khoản hiện tạiQ3-272,8 tr.đ. $-250 tr.đ. $
12:00🇨🇾Tăng trưởng lương hàng nămQ34,2 4,7
12:00🇱🇻Doanh số bán lẻ theo thángTháng 111,2 -0,6
12:00🇰🇷Doanh số bán lẻ theo thángTháng 113,5 -0,8
12:00🇵🇹Doanh số bán lẻ theo thángTháng 110,3 0,5
12:00🇰🇷Sản xuất Công nghiệp MoMTháng 11-4 0,7
12:00🇱🇻Doanh số bán lẻ YoYTháng 114,8 3,7
12:00🇲🇰Doanh số bán lẻ YoYTháng 113 3,6
12:00🇷🇸Doanh số bán lẻ YoYTháng 117,4 6
12:00🇵🇹Doanh số bán lẻ YoYTháng 114,5 4
12:00🇲🇰Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 112,8 3,2
12:00🇰🇷Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11-8,1 4,6
12:00🇷🇸Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11-2,3 1,5
12:30🇧🇷Tổng nợ trên GDPTháng 1178,6 78,7
12:30🇧🇷Sự Cân Đối Ngân Sách Danh NghĩaTháng 11-81,522 tỷ BRL-94 tỷ BRL
13:00🇧🇷Tỷ lệ thất nghiệpTháng 115,4 5,4
13:00🇨🇱Tỷ lệ thất nghiệpTháng 118,4 8,3
14:55🇺🇸Doanh thu Redbook so với cùng kỳ năm trướcTháng 127,2
15:00🇺🇸Chỉ số giá nhà theo thángTháng 100,1
15:00🇺🇸Giá nhà S&P/Case-Shiller YoYTháng 101,4 1,3
15:00🇺🇸S&P/Case-Shiller Giá Nhà Theo Tháng (MoM)Tháng 10-0,5 -0,2
15:00🇺🇸Chỉ số giá nhà hàng nămTháng 101,7 0,9
15:00🇺🇸Chỉ số giá nhàTháng 10435,4 435,8
16:00🇨🇴Niềm tin kinh doanhTháng 114,9 4
16:00🇨🇷Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ33,9 4,2
16:30🇺🇸Chỉ số Dịch vụ của Cục Dự trữ Liên bang DallasTháng 12-2,3 -2
16:30🇺🇸Chỉ số Doanh thu Dịch vụ của Fed DallasTháng 12-2,5 -4
18:30🇵🇾Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 124,1 4,2
19:00🇺🇾Cán cân thương mạiTháng 11-223,8 tr.đ. $-190 tr.đ. $
20:00🇺🇸Biên bản FOMC
22:30🇺🇸Thay đổi Dự trữ Dầu thô APITháng 12
23:00🇨🇷Tài khoản hiện tạiQ3-115,4 tr.đ. $-351,8 tr.đ. $
23:00🇺🇾Tài khoản hiện tạiQ3-89 tr.đ. $-50 tr.đ. $
🇧🇦Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ31,8 2
🇲🇴Cán cân thương mạiTháng 11-9,9 tỷ MOP-11 tỷ MOP
🇲🇽Cân Đối Tài Khoản Chính PhủTháng 11-779,6 tỷ MXN-1,1 Bio. MXN
🇿🇦Cân đối ngân sáchTháng 11-35,83 tỷ ZAR-34 tỷ ZAR
🇷🇺Cung Tiền M2 So Với Cùng Kỳ Năm TrướcTháng 1113 12,3
🇱🇰Tài khoản hiện tạiQ3501 tr.đ. $560 tr.đ. $
🇺🇬Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 123,1 3
🇧🇦Doanh số bán lẻ YoYTháng 119 7
29 thg 12, 2025
3:00🇹🇼Niềm tin của người tiêu dùngTháng 1264,65 65,5
4:30🇸🇬Giá nhập khẩu YoYTháng 11-2,4
4:30🇸🇬Giá Xuất Khẩu theo NămTháng 11-3,7
4:30🇸🇬Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 112,9 3,6
5:00🇲🇾Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11-0,1 0,2
5:00🇹🇭Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11-0,08 1,8
7:00🇷🇺Chỉ số PMI sản xuất toàn cầu S&PTháng 1248,3
7:00🇫🇮Niềm tin kinh doanhTháng 12-6 -7
7:00🇫🇮Niềm tin của người tiêu dùngTháng 12-6,5 -11
8:00🇱🇹Doanh số bán lẻ YoYTháng 113,9 3,3
8:00🇳🇴Doanh số bán lẻ theo thángTháng 110,1 0,4
8:00🇸🇪Cán cân thương mạiTháng 111,5 tỷ SEK2 tỷ SEK
9:00🇵🇸Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ34,7 5
9:00🇵🇸Tài khoản hiện tạiQ3-665 tr.đ. $-750 tr.đ. $
9:30🇭🇰Nhập khẩu theo nămTháng 1118,3
9:30🇭🇰Xuất khẩu theo nămTháng 1117,5
9:30🇭🇰Cán cân thương mạiTháng 11-39,9 tỷ H$-43 tỷ H$
10:00🇧🇬Lượng khách du lịch hàng nămTháng 110,4 1,5
10:00🇦🇹Chỉ số PMI Sản xuất của Ngân hàng UniCreditTháng 1250,4
10:30🇸🇮Doanh số bán lẻ YoYTháng 112,2 2,3
10:30🇸🇮Doanh số bán lẻ theo thángTháng 110,9 0,1
11:30🇮🇳Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 111,8 4,6
11:30🇮🇳Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 110,4 4,1
11:30🇷🇺Tóm tắt cuộc thảo luận về lãi suất chính.
12:00🇫🇷Tổng số người tìm việcTháng 113,151 tr.đ. 3,196 tr.đ.
12:00🇧🇷Lạm phát IGP-M theo tháng (MoM)Tháng 120,27 0,2
12:00🇫🇷Yêu cầu Trợ cấp Thất nghiệpTháng 1168.8 45
12:50🇯🇵Tóm tắt ý kiến của Ngân hàng Nhật Bản (BoJ)
16:00🇺🇸Doanh số Bán Nhà Chờ Xử Lý So với Cùng Kỳ Năm TrướcTháng 11-0,4 -3,1
16:00🇺🇸Doanh số bán nhà đang chờ xử lý theo thángTháng 111,9 -0,7
16:30🇺🇸Thay đổi mức độ chế biến dầu thô tại nhà máy lọc dầu EIATháng 12128
16:30🇺🇸Chỉ số sản xuất của Dallas FedTháng 12-10,4 -2,5
16:30🇺🇸Thay đổi lượng dự trữ xăng EIATháng 124,808 tr.đ.
16:30🇺🇸Thay đổi Dự trữ Dầu thô EIATháng 12-1,274 tr.đ.
16:30🇺🇸Thay Đổi Sản Xuất Xăng EIATháng 1233
16:30🇺🇸Thay đổi sản lượng nhiên liệu chưng cất EIATháng 12-228
16:30🇺🇸Thay Đổi Dự Trữ Dầu Sưởi EIATháng 12267
16:30🇺🇸Thay đổi trữ lượng dầu thô của EIA tại CushingTháng 12-742
16:30🇺🇸Thay đổi Tồn kho Chưng cất EIATháng 121,712 tr.đ.
16:30🇺🇸Thay đổi Nhập khẩu dầu thô EIATháng 12-719
17:00🇷🇺Tỷ lệ lạm phát theo thángTháng 120,4 0,6
17:00🇷🇺Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 126,6 6,2
18:00🇺🇸Thay đổi Dự trữ Khí đốt Tự nhiên của EIATháng 12-167 tỷ
22:00🇰🇷Niềm tin kinh doanhTháng 1270 72
🇺🇸Tồn Kho Bán Lẻ Trừ Ô Tô Hàng Tháng (Sơ Bộ)Tháng 110,1
🇸🇦Tỷ lệ thất nghiệpQ33,2 3
🇧🇷Bản Đọc Thị Trường Tập Trung BCB
🇿🇼Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 1219 14
🇧🇭Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 110,1 0,2
🇧🇷Lương ròngTháng 1185.15 80
🇺🇸Cán cân thương mại hàng hóa AdvTháng 11-86 tỷ $
🇺🇸Hàng Tồn Kho Bán Buôn MoM AdvTháng 110,1
28 thg 12, 2025
12:00🇮🇱Sản xuất công nghiệp theo thángTháng 10-5,6 3,4
27 thg 12, 2025
2:30🇨🇳Lợi nhuận công nghiệp (lũy kế từ đầu năm) so với cùng kỳ năm trướcTháng 111,9 2,2
26 thg 12, 2025
2:00🇵🇭Nhập khẩu theo nămTháng 11-6,5
2:00🇵🇭Xuất khẩu theo nămTháng 1119,4
2:00🇵🇭Cán cân thương mạiTháng 11-3,828 tỷ $-5,1 tỷ $
5:00🇹🇭Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11-0,08 1,8
6:00🇸🇬Sản xuất Công nghiệp MoMTháng 1111,5 -4,8
6:00🇸🇬Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 1129,1 14,2 21
11:00🇲🇪Cán cân thương mạiTháng 11-351,1 tr.đ. €-320 tr.đ. €
11:00🇲🇴Tỷ lệ thất nghiệpTháng 111,7 1,7
12:00🇱🇺Tài khoản hiện tạiQ3725 tr.đ. €1,7 tỷ €
12:30🇮🇳Tăng trưởng tiền gửi theo nămTháng 1210,2
12:30🇯🇵Chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi Tokyo theo nămTháng 122,8 2,5 2,6
12:30🇯🇵Chỉ số CPI Tokyo so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 122,7 2,5
12:30🇮🇳Dự trữ Ngoại hốiTháng 12688,95 tỷ $
12:30🇮🇳Tăng trưởng cho vay ngân hàng theo nămTháng 1211,5
12:30🇯🇵Tỷ lệ việc làm/đơn ứng tuyểnTháng 111,18 1,18 1,19
12:30🇯🇵CPI Tokyo trừ lương thực và năng lượng YoYTháng 122,8 2,5
12:30🇧🇷Tín dụng ngân hàng theo thángTháng 110,9 1
12:30🇯🇵Tỷ lệ thất nghiệpTháng 112,6 2,6 2,6
12:50🇯🇵Sản xuất Công nghiệp MoM Tạm ThờiTháng 111,5 -2 -1,8
12:50🇯🇵Doanh số bán lẻ YoYTháng 111,7 0,9 0,9
12:50🇯🇵Sản lượng công nghiệp so với cùng kỳ năm trước (sơ bộ)Tháng 111,6 1,4
12:50🇯🇵Doanh số bán lẻ theo thángTháng 111,6 0,3
17:00🇷🇺Tỷ lệ thất nghiệpTháng 112,2 2,2 2,2
17:00🇷🇺Tăng trưởng lương thực tế so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 104,7 3,3 3,1
17:00🇷🇺Niềm tin kinh doanhTháng 12-1,8 -2
17:00🇷🇺Doanh số bán lẻ YoYTháng 114,8 1,8 2
19:00🇵🇾Tài khoản hiện tạiQ3-675,3 tr.đ. $-380 tr.đ. $
19:00🇺🇸Số lượng giàn khoan dầu của Baker HughesTháng 12406
19:00🇺🇸Tổng số giàn khoan của Baker HughesTháng 12542
20:00🇦🇷Doanh số bán lẻ YoYTháng 1018,9 17
🇧🇦Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 111,7 1,9
🇯🇲Tốc độ tăng trưởng GDP theo quýQ31,85 1
🇧🇦Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11-0,7 -1,4
🇷🇺GDP theo nămTháng 111,6 2
🇧🇦Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 114,3 4,2
🇺🇿Tài khoản hiện tạiQ3265,3 tr.đ. $300 tr.đ. $
🇵🇦Tài khoản hiện tạiQ3522,5 tr.đ. PAB
🇧🇦Tỷ lệ lạm phát theo thángTháng 110,4 0,3
🇯🇲Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ31,6 1,4
25 thg 12, 2025
6:00🇯🇵Đơn hàng xây dựng so với cùng kỳ năm trướcTháng 11-10,1 12
6:00🇯🇵Khởi công nhà ở so với cùng kỳ năm trướcTháng 113,2 0,4 0,5
7:00🇸🇦Xuất khẩuTháng 10101 tỷ SAR102 tỷ SAR
7:00🇸🇦Nhập khẩuTháng 1075,4 tỷ SAR77,5 tỷ SAR
7:00🇸🇦Cán cân thương mạiTháng 1026 tỷ SAR24,5 tỷ SAR
8:00🇹🇷Sử dụng Công suấtTháng 1274,4 75
8:00🇹🇷Niềm tin kinh doanhTháng 12100,8 101
9:00🇦🇲Doanh số bán lẻ YoYTháng 111 1,9
9:00🇦🇲Sản lượng xây dựng theo nămTháng 1120,1 19
9:00🇦🇲Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 1117,9 25
9:00🇦🇲Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 115,2 5
9:00🇦🇲Cán cân thương mạiTháng 11-449,2 tr.đ. $-490 tr.đ. $
9:00🇦🇲Hoạt Động Kinh Tế So Với Cùng Kỳ Năm TrướcTháng 1110,1 12
12:30🇹🇷Dự trữ Ngoại hốiTháng 1278,65 tỷ $
12:50🇯🇵Đầu tư Cổ phiếu bởi Người Nước NgoàiTháng 12528,3 tỷ ¥
12:50🇯🇵Đầu tư trái phiếu nước ngoàiTháng 12356,4 tỷ ¥
🇪🇬Lãi suất cho vay qua đêm22 21 21
🇪🇬Quyết định Lãi suất21 20 20
24 thg 12, 2025
4:30🇹🇭Cán cân thương mạiTháng 11-3,44 tỷ $-1 tỷ $
4:30🇹🇭Xuất khẩu theo nămTháng 115,7
4:30🇹🇭Nhập khẩu theo nămTháng 1116,3
6:00🇯🇵Chỉ số Đồng thời Cuối cùngTháng 10114,6 115,4
6:00🇯🇵Chỉ số Kinh tế Tiên phong Cuối cùngTháng 10108,2 110 110
6:30🇳🇱Tỷ lệ tăng trưởng GDP cuối năm so với cùng kỳQ31,7 1,6 1,6
6:30🇳🇱Tỷ lệ Tăng trưởng GDP quý so với quý cuối cùngQ30,2 0,4 0,4
9:00🇹🇼Doanh số bán lẻ YoYTháng 111,9 0,9
9:00🇹🇼Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 1114,5 14,8
10:30🇧🇼Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ3-5,3 -3,5
10:30🇸🇮Niềm tin kinh doanhTháng 12-5 -5
10:30🇧🇼Tốc độ tăng trưởng GDP theo quýQ3-3,6 -5
10:30🇸🇮Lượng khách du lịch hàng nămTháng 118,8 20
11:00🇲🇰Quyết định Lãi suất5,35 5,35
12:00🇳🇱Tài khoản hiện tạiQ313,2 tỷ €15,6 tỷ €
12:30🇮🇳Cung Tiền M3 Tăng Trưởng So Với Cùng Kỳ Năm TrướcTháng 129,9
12:50🇯🇵Biên bản Cuộc họp Chính sách Tiền tệ của Ngân hàng Nhật Bản
13:00🇺🇸Chỉ số Thị trường Thế chấp MBATháng 12315,6
13:00🇺🇸Chỉ số Mua hàng MBATháng 12176,5
13:00🇨🇱Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 119,7 9,2
13:00🇲🇽Tỷ lệ thất nghiệpTháng 112,6 2,7 2,8
13:00🇺🇸Tỷ lệ thế chấp MBA 30 nămTháng 126,38
13:00🇺🇸Đơn xin Thế chấp MBATháng 12-3,8
13:00🇺🇸Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBATháng 121.148,3
14:30🇺🇸Yêu cầu thất nghiệp liên tụcTháng 121,897 tr.đ. 1,9 tr.đ.
14:30🇺🇸Số đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầuTháng 12224 223 226
14:30🇺🇸Trung bình 4 tuần số đơn xin trợ cấp thất nghiệpTháng 12217.5 219
16:30🇺🇸Thay đổi mức độ chế biến dầu thô tại nhà máy lọc dầu EIATháng 12
16:30🇺🇸Thay đổi Dự trữ Dầu thô EIATháng 12
16:30🇺🇸Thay đổi lượng dự trữ xăng EIATháng 12
16:30🇺🇸Thay Đổi Sản Xuất Xăng EIATháng 12
16:30🇺🇸Thay Đổi Dự Trữ Dầu Sưởi EIATháng 12
16:30🇺🇸Thay đổi sản lượng nhiên liệu chưng cất EIATháng 12
16:30🇺🇸Thay đổi trữ lượng dầu thô của EIA tại CushingTháng 12
16:30🇺🇸Thay đổi Tồn kho Chưng cất EIATháng 12
16:30🇺🇸Thay đổi Nhập khẩu dầu thô EIATháng 12
17:00🇷🇺Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 113,1 1,2 1,6
17:00🇷🇺Lợi nhuận của công tyTháng 1019,22 Bio. RUB22,3 Bio. RUB
17:00🇨🇦Cân đối ngân sáchTháng 10-5,02 tỷ C$-3,52 tỷ C$
18:00🇺🇸Lãi Suất Thế Chấp 15 NămTháng 125,47
18:00🇺🇸Lãi Suất Thế Chấp 30 NămTháng 126,21
18:00🇺🇸Thay đổi Dự trữ Khí đốt Tự nhiên của EIATháng 12
🇦🇱Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ33,5 3,3
🇿🇲Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 1210,9 10
🇦🇱Tốc độ tăng trưởng GDP theo quýQ30,9 0,2
🇮🇪Niềm tin của người tiêu dùngTháng 1261 59,1
🇿🇲Tỷ lệ lạm phát theo thángTháng 120,7 0,1
🇧🇪Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11-0,4 -0,8
23 thg 12, 2025
1:30🇦🇺Biên bản cuộc họp RBA
5:00🇲🇾Chỉ số trùng hợp theo thángTháng 100,6 0,2 0,3
5:00🇲🇾Chỉ số Dẫn đầu theo thángTháng 102,6 -0,5 0,2
5:45🇫🇴Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiQ40,7 1,1 2,2
6:00🇸🇬Tỷ lệ lạm phát theo thángTháng 110,2 0,2
6:00🇸🇬Tỷ lệ lạm phát cơ bản YoYTháng 111,2 1,2 1,2 1,2
6:00🇸🇬Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 111,2 1,2 1,3 1,2
7:00🇫🇮Tỷ lệ thất nghiệpTháng 119,7 9,6 9,6
8:00🇳🇴Tăng trưởng cho vay theo nămTháng 113,9 3,9 3,9
8:00🇸🇪PPI MoMTháng 111,2 0,4 0,9
8:00🇱🇹Sản xuất Công nghiệp MoMTháng 115,8 -1,1 0,3
8:00🇱🇹Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 112,6 1,9 2,1
8:00🇩🇪Giá nhập khẩu YoYTháng 11-1,9 -1,4 -1,9
8:00🇩🇪Giá nhập khẩu theo thángTháng 110,5 0,2 0,1 0,4
8:00🇸🇪Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11-1,4 0,4 -1,7
8:30🇭🇺Tài khoản hiện tạiQ3930 tr.đ. €930 tr.đ. €1 tỷ €600 tr.đ. €
9:00🇵🇭Cân đối ngân sáchTháng 11-157,6 tỷ PHP11,2 tỷ PHP-180 tỷ PHP
9:00🇹🇼Đơn Hàng Xuất Khẩu So Với Cùng Kỳ Năm TrướcTháng 1139,5 25,1 33
9:00🇪🇸Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11-2,5 0,8 0,9
9:00🇪🇸Tỷ lệ Tăng trưởng GDP quý so với quý cuối cùngQ30,6 0,7 0,6 0,6
9:00🇨🇿Niềm tin của người tiêu dùngTháng 12111,1 111,7 112
9:00🇨🇿Niềm tin kinh doanhTháng 1298 99,9 100,1
9:00🇪🇸Tỷ lệ tăng trưởng GDP cuối năm so với cùng kỳQ32,8 2,9 2,8 2,8
10:00🇦🇹Tài khoản hiện tạiQ3-100 tr.đ. €-2 tỷ €-1,7 tỷ €
10:00🇵🇱Tỷ lệ thất nghiệpTháng 115,6 5,6 5,7 5,7
10:00🇮🇸Tỷ lệ thất nghiệpTháng 117 4,6 4,5
10:00🇨🇭Chỉ số Tâm lý Kinh tếTháng 126,2 12,2 10
11:00🇲🇹Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 110,5 0,7 0,5
11:00🇲🇺Tỷ lệ thất nghiệpQ35,6 5,9 5,8
11:30🇧🇪Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 122,06 2,4 2,3
11:30🇧🇪Tỷ lệ lạm phát theo thángTháng 120,07 0,56 0,3
11:30🇧🇪Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11-0,4 -0,8
12:00🇽🇰Cán cân thương mạiTháng 11-469,9 tr.đ. €-530 tr.đ. €-470 tr.đ. €
13:00🇲🇽Tỷ lệ lạm phát cơ bản giữa tháng so với cùng kỳ năm trướcTháng 124,34 4,32 4,42 4,4
13:00🇧🇷Chỉ số giá tiêu dùng giữa tháng IPCA MoMTháng 120,25 0,2 0,3 0,1
13:00🇲🇽Tỷ lệ lạm phát giữa tháng MoMTháng 120,17 0,47 0,31 0,3
13:00🇲🇽Tỷ lệ lạm phát cơ bản giữa tháng MoMTháng 120,31 0,04 0,39 0,3
13:00🇲🇽Cán cân thương mạiTháng 11663 tr.đ. 606 tr.đ. 500 tr.đ. $400 tr.đ. $
13:00🇧🇷Chỉ số giá tiêu dùng hàng năm kỳ giữa tháng IPCATháng 124,41 4,5 4,4 4,4
13:00🇲🇽Tỷ lệ lạm phát giữa tháng so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 123,72 3,61 3,87 3,8
14:30🇺🇸Doanh số GDP theo quýQ34,6 7,5 7,4
14:30🇺🇸Doanh số GDP theo quý lần 2 ước tínhQ37,5 7,4
14:30🇺🇸Đơn hàng Hàng lâu bền trừ Quốc phòng theo thángTháng 10-1,5 0,1 -0,8
14:30🇨🇦GDP theo thángTháng 10-0,3 0,2 -0,3 -0,4
14:30🇨🇦GDP theo tháng trước sơ bộTháng 110,1 -0,3 -0,2
14:30🇺🇸Đơn Đặt Hàng Hàng Hóa Phi Quốc Phòng Không Tính Hàng KhôngTháng 100,5 1,1 -0,1
14:30🇺🇸Chỉ số giá GDP theo quýQ33,7 2,1 2,7 2,5
14:30🇺🇸Chỉ số giá GDP theo quý ước tính lần 2Q32,1 2,7 2,5
14:30🇺🇸Chỉ số giá PCE QoQ ước tính lần 2Q32,1 2,9 2,3
14:30🇺🇸Đơn Đặt Hàng Hóa Bền Lâu Trừ Vận Tải Theo ThángTháng 100,2 0,7 0,3 0,1
14:30🇺🇸Lợi nhuận doanh nghiệp theo quý (ước tính sơ bộ)Q34,4 0,2 1
14:30🇺🇸Đơn Hàng Hóa Bền Tháng So Với Tháng TrướcTháng 10-2,2 0,7 -1,5 -0,9
14:30🇺🇸Chi tiêu tiêu dùng thực tế theo quý đánh giá lần 2Q32,5 2,2
14:30🇺🇸Chi tiêu tiêu dùng thực tế theo quýQ33,5 2,5 2,2
14:30🇺🇸Tốc độ tăng trưởng GDP theo quýQ34,3 3,8 3,3 3,2
14:30🇨🇦Doanh số bán buôn theo tháng sơ bộTháng 110,1 0,1
14:30🇺🇸Tỷ lệ tăng trưởng GDP theo quý ước tính lần 2Q33,8 3,2 3,2
14:30🇺🇸Giá PCE theo quýQ32,8 2,1 2,8 2,3
14:30🇺🇸Giá PCE Cơ bản theo quýQ32,9 2,6 2,9 2,8
14:30🇺🇸Giá PCE cốt lõi theo quý ước tính lần 2Q32,6 2,9 2,8
14:55🇺🇸Doanh thu Redbook so với cùng kỳ năm trướcTháng 127,2 6,2
15:15🇺🇸Sản xuất công nghiệp theo thángTháng 10-0,4 -0,2
15:15🇺🇸Sản xuất công nghiệp theo thángTháng 11-0,4 -0,1
15:15🇺🇸Sử dụng Công suấtTháng 1075,9 76 75,9 76
15:15🇺🇸Sử dụng Công suấtTháng 1176 75,9 75,8
15:15🇺🇸Sản xuất Công nghiệp MoMTháng 10-0,1 0,1 0,1 -0,1
15:15🇺🇸Sản xuất Công nghiệp MoMTháng 110,2 -0,1
15:15🇺🇸Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 102,2 1,9 1,1
15:15🇺🇸Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 112,5 2,2 1
15:15🇺🇸Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 111,9 2,1 0,9
15:15🇺🇸Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 102,1 1,8 1
16:00🇺🇸Chỉ số Lô hàng Sản xuất của Richmond FedTháng 12-14 -3
16:00🇨🇴Cán cân thương mạiTháng 10-1,51 tỷ $-2,2 tỷ $
16:00🇺🇸Chỉ số Doanh thu Dịch vụ của Fed RichmondTháng 12-4 1
16:00🇺🇸Chỉ số Sản xuất Richmond FedTháng 12-15 -7 -4
16:00🇨🇴Nhập khẩu theo nămTháng 1014,9 18,7 11
18:00🇵🇾Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 113 3
18:00🇸🇻Tài khoản hiện tạiQ3218,94 tr.đ. $2,15 tỷ $
18:00🇵🇾Tốc độ tăng trưởng GDP theo quýQ3-5,06 0,5
18:00🇵🇾Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ35,9 5,7
19:00🇺🇸Cung tiền tệTháng 1122,3 Bio. $
19:30🇨🇦Tóm tắt Thảo luận của BoC
20:00🇦🇷Tài khoản hiện tạiQ3-3,016 tỷ $810 tr.đ. $
21:00🇺🇾Quyết định Lãi suất8 8
22:00🇰🇷Niềm tin của người tiêu dùngTháng 12112,4 104
22:30🇺🇸Thay đổi Dự trữ Dầu thô APITháng 12-9,3 tr.đ.
🇮🇪Niềm tin của người tiêu dùngTháng 1261 59,1
🇹🇭Doanh Số Bán Ô Tô Mới So Với Cùng Kỳ Năm TrướcTháng 1124,78
🇺🇸Doanh số bán nhà mới theo thángTháng 920,5 -13,8
🇺🇸Doanh số bán nhà mới theo thángTháng 101,4
🇺🇸Doanh số bán nhà mới theo thángTháng 111,5
🇵🇭Cân đối ngân sáchTháng 1111,2 tỷ PHP-180 tỷ PHP
🇺🇸Doanh số bán nhà mớiTháng 11710
🇺🇸Doanh số bán nhà mớiTháng 10700
🇺🇸Doanh số bán nhà mớiTháng 9800 710 690
🇨🇷Cán cân thương mạiTháng 11-2,053 tỷ $-3,2 tỷ $