| 30 thg 12, 2025 |
| 7:00 | 🇫🇮 | GDP theo nămTháng 11 | — | -0,1 | — | -0,2 |
| 7:00 | 🇷🇺 | PMI Dịch vụ Toàn cầu S&PTháng 12 | — | 52,2 | — | — |
| 7:00 | 🇷🇺 | Chỉ số PMI tổng hợp toàn cầu S&PTháng 12 | — | 50,1 | — | — |
| 8:00 | 🇹🇷 | Tỷ lệ tham giaTháng 11 | — | 53,8 | — | 53,8 |
| 8:00 | 🇹🇭 | Tài khoản hiện tạiTháng 11 | — | -1,8 tỷ $ | — | 1,8 tỷ $ |
| 8:00 | 🇸🇪 | Tăng trưởng cho vay hộ gia đình theo nămTháng 11 | — | 2,9 | — | 3 |
| 8:00 | 🇹🇭 | Tiêu Dùng Cá Nhân Theo ThángTháng 11 | — | 1,3 | — | 0,4 |
| 8:00 | 🇹🇷 | Tỷ lệ thất nghiệpTháng 11 | — | 8,5 | — | 8,5 |
| 8:00 | 🇹🇷 | Chỉ số Niềm tin Kinh tếTháng 12 | — | 99,5 | — | 98,6 |
| 8:00 | 🇹🇭 | Đầu tư tư nhân theo thángTháng 11 | — | -1,1 | — | 2 |
| 8:30 | 🇹🇭 | Doanh số bán lẻ YoYTháng 10 | — | 49,8 | — | -1 |
| 9:00 | 🇦🇹 | PPI MoMTháng 11 | — | 0,2 | — | 0,3 |
| 9:00 | 🇪🇸 | Tỷ lệ lạm phát hài hòa MoM sơ bộTháng 12 | — | — | — | 0,2 |
| 9:00 | 🇦🇹 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11 | — | -1,2 | — | -1,3 |
| 9:00 | 🇪🇸 | Tỷ lệ lạm phát hàng tháng sơ bộTháng 12 | — | 0,2 | — | 0,3 |
| 9:00 | 🇪🇸 | Tỷ lệ lạm phát cơ bản so với cùng kỳ năm trước (ước tính ban đầu)Tháng 12 | — | 2,6 | — | 2,5 |
| 9:00 | 🇪🇸 | Tỷ Lệ Lạm Phát So Với Cùng Kỳ Năm Trước Tạm ThờiTháng 12 | — | 3 | — | 2,9 |
| 9:00 | 🇪🇸 | Doanh số bán lẻ theo thángTháng 11 | — | — | — | 0,4 |
| 9:00 | 🇪🇸 | Doanh số bán lẻ YoYTháng 11 | — | 3,8 | — | 3,6 |
| 9:00 | 🇸🇰 | Niềm tin kinh doanhTháng 12 | — | -8 | — | -7 |
| 9:00 | 🇸🇰 | Niềm tin của người tiêu dùngTháng 12 | — | -24,6 | — | -24 |
| 9:00 | 🇨🇭 | Chỉ số Tiên phong KOFTháng 12 | — | 101,7 | — | 102,5 |
| 9:00 | 🇪🇸 | Tỷ lệ lạm phát hài hòa so với cùng kỳ năm trước (dự kiến)Tháng 12 | — | 3,2 | — | 3 |
| 9:30 | 🇸🇪 | Biên Bản Cuộc Họp Chính Sách Tiền Tệ | — | — | — | — |
| 10:00 | 🇧🇬 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11 | — | 13,5 | — | 11,8 |
| 10:00 | 🇧🇬 | Niềm tin kinh doanhTháng 12 | — | 14,6 | — | 15 |
| 10:00 | 🇧🇬 | PPI MoMTháng 11 | — | 3,2 | — | 1,4 |
| 10:00 | 🇪🇸 | Tài khoản hiện tạiTháng 10 | — | 1,87 tỷ € | — | 2,6 tỷ € |
| 10:30 | 🇸🇮 | Tỷ lệ lạm phát điều hòa hàng nămTháng 12 | — | 2,4 | — | 2,3 |
| 10:30 | 🇸🇮 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 12 | — | 2,3 | — | 2,2 |
| 10:30 | 🇸🇮 | Tỷ lệ lạm phát theo thángTháng 12 | — | — | — | -0,4 |
| 11:00 | 🇨🇾 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 10 | — | 4,7 | — | 4 |
| 11:00 | 🇲🇪 | Lượng khách du lịch hàng nămTháng 11 | — | 8,4 | — | 7,5 |
| 11:00 | 🇭🇷 | Doanh số bán lẻ YoYTháng 11 | — | 4,1 | — | 3,6 |
| 11:00 | 🇬🇷 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11 | — | -1,4 | — | -1,2 |
| 11:00 | 🇭🇷 | Doanh số bán lẻ theo thángTháng 11 | — | 1,3 | — | 0,4 |
| 11:00 | 🇸🇳 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ3 | — | 11,8 | — | 9,7 |
| 11:00 | 🇨🇻 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ3 | — | 6,2 | — | 5 |
| 12:00 | 🇰🇪 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ3 | — | 5 | — | 5,3 |
| 12:00 | 🇷🇸 | Cán cân thương mạiTháng 11 | — | -806,5 tr.đ. $ | — | -690 tr.đ. $ |
| 12:00 | 🇬🇪 | Tài khoản hiện tạiQ3 | — | -272,8 tr.đ. $ | — | -250 tr.đ. $ |
| 12:00 | 🇨🇾 | Tăng trưởng lương hàng nămQ3 | — | 4,2 | — | 4,7 |
| 12:00 | 🇱🇻 | Doanh số bán lẻ theo thángTháng 11 | — | 1,2 | — | -0,6 |
| 12:00 | 🇰🇷 | Doanh số bán lẻ theo thángTháng 11 | — | 3,5 | — | -0,8 |
| 12:00 | 🇵🇹 | Doanh số bán lẻ theo thángTháng 11 | — | 0,3 | — | 0,5 |
| 12:00 | 🇰🇷 | Sản xuất Công nghiệp MoMTháng 11 | — | -4 | — | 0,7 |
| 12:00 | 🇱🇻 | Doanh số bán lẻ YoYTháng 11 | — | 4,8 | — | 3,7 |
| 12:00 | 🇲🇰 | Doanh số bán lẻ YoYTháng 11 | — | 3 | — | 3,6 |
| 12:00 | 🇷🇸 | Doanh số bán lẻ YoYTháng 11 | — | 7,4 | — | 6 |
| 12:00 | 🇵🇹 | Doanh số bán lẻ YoYTháng 11 | — | 4,5 | — | 4 |
| 12:00 | 🇲🇰 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11 | — | 2,8 | — | 3,2 |
| 12:00 | 🇰🇷 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11 | — | -8,1 | — | 4,6 |
| 12:00 | 🇷🇸 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11 | — | -2,3 | — | 1,5 |
| 12:30 | 🇧🇷 | Tổng nợ trên GDPTháng 11 | — | 78,6 | — | 78,7 |
| 12:30 | 🇧🇷 | Sự Cân Đối Ngân Sách Danh NghĩaTháng 11 | — | -81,522 tỷ BRL | — | -94 tỷ BRL |
| 13:00 | 🇧🇷 | Tỷ lệ thất nghiệpTháng 11 | — | 5,4 | — | 5,4 |
| 13:00 | 🇨🇱 | Tỷ lệ thất nghiệpTháng 11 | — | 8,4 | — | 8,3 |
| 14:55 | 🇺🇸 | Doanh thu Redbook so với cùng kỳ năm trướcTháng 12 | — | 7,2 | — | — |
| 15:00 | 🇺🇸 | Chỉ số giá nhà theo thángTháng 10 | — | — | — | 0,1 |
| 15:00 | 🇺🇸 | Giá nhà S&P/Case-Shiller YoYTháng 10 | — | 1,4 | — | 1,3 |
| 15:00 | 🇺🇸 | S&P/Case-Shiller Giá Nhà Theo Tháng (MoM)Tháng 10 | — | -0,5 | — | -0,2 |
| 15:00 | 🇺🇸 | Chỉ số giá nhà hàng nămTháng 10 | — | 1,7 | — | 0,9 |
| 15:00 | 🇺🇸 | Chỉ số giá nhàTháng 10 | — | 435,4 | — | 435,8 |
| 16:00 | 🇨🇴 | Niềm tin kinh doanhTháng 11 | — | 4,9 | — | 4 |
| 16:00 | 🇨🇷 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ3 | — | 3,9 | — | 4,2 |
| 16:30 | 🇺🇸 | Chỉ số Dịch vụ của Cục Dự trữ Liên bang DallasTháng 12 | — | -2,3 | — | -2 |
| 16:30 | 🇺🇸 | Chỉ số Doanh thu Dịch vụ của Fed DallasTháng 12 | — | -2,5 | — | -4 |
| 18:30 | 🇵🇾 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 12 | — | 4,1 | — | 4,2 |
| 19:00 | 🇺🇾 | Cán cân thương mạiTháng 11 | — | -223,8 tr.đ. $ | — | -190 tr.đ. $ |
| 20:00 | 🇺🇸 | Biên bản FOMC | — | — | — | — |
| 22:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Dự trữ Dầu thô APITháng 12 | — | — | — | — |
| 23:00 | 🇨🇷 | Tài khoản hiện tạiQ3 | — | -115,4 tr.đ. $ | — | -351,8 tr.đ. $ |
| 23:00 | 🇺🇾 | Tài khoản hiện tạiQ3 | — | -89 tr.đ. $ | — | -50 tr.đ. $ |
| — | 🇧🇦 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ3 | — | 1,8 | — | 2 |
| — | 🇲🇴 | Cán cân thương mạiTháng 11 | — | -9,9 tỷ MOP | — | -11 tỷ MOP |
| — | 🇲🇽 | Cân Đối Tài Khoản Chính PhủTháng 11 | — | -779,6 tỷ MXN | — | -1,1 Bio. MXN |
| — | 🇿🇦 | Cân đối ngân sáchTháng 11 | — | -35,83 tỷ ZAR | — | -34 tỷ ZAR |
| — | 🇷🇺 | Cung Tiền M2 So Với Cùng Kỳ Năm TrướcTháng 11 | — | 13 | — | 12,3 |
| — | 🇱🇰 | Tài khoản hiện tạiQ3 | — | 501 tr.đ. $ | — | 560 tr.đ. $ |
| — | 🇺🇬 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 12 | — | 3,1 | — | 3 |
| — | 🇧🇦 | Doanh số bán lẻ YoYTháng 11 | — | 9 | — | 7 |
| 29 thg 12, 2025 |
| 3:00 | 🇹🇼 | Niềm tin của người tiêu dùngTháng 12 | — | 64,65 | — | 65,5 |
| 4:30 | 🇸🇬 | Giá nhập khẩu YoYTháng 11 | — | -2,4 | — | — |
| 4:30 | 🇸🇬 | Giá Xuất Khẩu theo NămTháng 11 | — | -3,7 | — | — |
| 4:30 | 🇸🇬 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11 | — | 2,9 | — | 3,6 |
| 5:00 | 🇲🇾 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11 | — | -0,1 | — | 0,2 |
| 5:00 | 🇹🇭 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11 | — | -0,08 | — | 1,8 |
| 7:00 | 🇷🇺 | Chỉ số PMI sản xuất toàn cầu S&PTháng 12 | — | 48,3 | — | — |
| 7:00 | 🇫🇮 | Niềm tin kinh doanhTháng 12 | — | -6 | — | -7 |
| 7:00 | 🇫🇮 | Niềm tin của người tiêu dùngTháng 12 | — | -6,5 | — | -11 |
| 8:00 | 🇱🇹 | Doanh số bán lẻ YoYTháng 11 | — | 3,9 | — | 3,3 |
| 8:00 | 🇳🇴 | Doanh số bán lẻ theo thángTháng 11 | — | 0,1 | — | 0,4 |
| 8:00 | 🇸🇪 | Cán cân thương mạiTháng 11 | — | 1,5 tỷ SEK | — | 2 tỷ SEK |
| 9:00 | 🇵🇸 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ3 | — | 4,7 | — | 5 |
| 9:00 | 🇵🇸 | Tài khoản hiện tạiQ3 | — | -665 tr.đ. $ | — | -750 tr.đ. $ |
| 9:30 | 🇭🇰 | Nhập khẩu theo nămTháng 11 | — | 18,3 | — | — |
| 9:30 | 🇭🇰 | Xuất khẩu theo nămTháng 11 | — | 17,5 | — | — |
| 9:30 | 🇭🇰 | Cán cân thương mạiTháng 11 | — | -39,9 tỷ H$ | — | -43 tỷ H$ |
| 10:00 | 🇧🇬 | Lượng khách du lịch hàng nămTháng 11 | — | 0,4 | — | 1,5 |
| 10:00 | 🇦🇹 | Chỉ số PMI Sản xuất của Ngân hàng UniCreditTháng 12 | — | 50,4 | — | — |
| 10:30 | 🇸🇮 | Doanh số bán lẻ YoYTháng 11 | — | 2,2 | — | 2,3 |
| 10:30 | 🇸🇮 | Doanh số bán lẻ theo thángTháng 11 | — | 0,9 | — | 0,1 |
| 11:30 | 🇮🇳 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11 | — | 1,8 | — | 4,6 |
| 11:30 | 🇮🇳 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11 | — | 0,4 | — | 4,1 |
| 11:30 | 🇷🇺 | Tóm tắt cuộc thảo luận về lãi suất chính. | — | — | — | — |
| 12:00 | 🇫🇷 | Tổng số người tìm việcTháng 11 | — | 3,151 tr.đ. | — | 3,196 tr.đ. |
| 12:00 | 🇧🇷 | Lạm phát IGP-M theo tháng (MoM)Tháng 12 | — | 0,27 | — | 0,2 |
| 12:00 | 🇫🇷 | Yêu cầu Trợ cấp Thất nghiệpTháng 11 | — | 68.8 | — | 45 |
| 12:50 | 🇯🇵 | Tóm tắt ý kiến của Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) | — | — | — | — |
| 16:00 | 🇺🇸 | Doanh số Bán Nhà Chờ Xử Lý So với Cùng Kỳ Năm TrướcTháng 11 | — | -0,4 | — | -3,1 |
| 16:00 | 🇺🇸 | Doanh số bán nhà đang chờ xử lý theo thángTháng 11 | — | 1,9 | — | -0,7 |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi mức độ chế biến dầu thô tại nhà máy lọc dầu EIATháng 12 | — | 128 | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Chỉ số sản xuất của Dallas FedTháng 12 | — | -10,4 | — | -2,5 |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi lượng dự trữ xăng EIATháng 12 | — | 4,808 tr.đ. | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Dự trữ Dầu thô EIATháng 12 | — | -1,274 tr.đ. | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay Đổi Sản Xuất Xăng EIATháng 12 | — | 33 | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi sản lượng nhiên liệu chưng cất EIATháng 12 | — | -228 | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay Đổi Dự Trữ Dầu Sưởi EIATháng 12 | — | 267 | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi trữ lượng dầu thô của EIA tại CushingTháng 12 | — | -742 | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Tồn kho Chưng cất EIATháng 12 | — | 1,712 tr.đ. | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Nhập khẩu dầu thô EIATháng 12 | — | -719 | — | — |
| 17:00 | 🇷🇺 | Tỷ lệ lạm phát theo thángTháng 12 | — | 0,4 | — | 0,6 |
| 17:00 | 🇷🇺 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 12 | — | 6,6 | — | 6,2 |
| 18:00 | 🇺🇸 | Thay đổi Dự trữ Khí đốt Tự nhiên của EIATháng 12 | — | -167 tỷ | — | — |
| 22:00 | 🇰🇷 | Niềm tin kinh doanhTháng 12 | — | 70 | — | 72 |
| — | 🇺🇸 | Tồn Kho Bán Lẻ Trừ Ô Tô Hàng Tháng (Sơ Bộ)Tháng 11 | — | — | — | 0,1 |
| — | 🇸🇦 | Tỷ lệ thất nghiệpQ3 | — | 3,2 | — | 3 |
| — | 🇧🇷 | Bản Đọc Thị Trường Tập Trung BCB | — | — | — | — |
| — | 🇿🇼 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 12 | — | 19 | — | 14 |
| — | 🇧🇭 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 11 | — | 0,1 | — | 0,2 |
| — | 🇧🇷 | Lương ròngTháng 11 | — | 85.15 | — | 80 |
| — | 🇺🇸 | Cán cân thương mại hàng hóa AdvTháng 11 | — | — | — | -86 tỷ $ |
| — | 🇺🇸 | Hàng Tồn Kho Bán Buôn MoM AdvTháng 11 | — | — | — | 0,1 |
| 28 thg 12, 2025 |
| 12:00 | 🇮🇱 | Sản xuất công nghiệp theo thángTháng 10 | — | -5,6 | — | 3,4 |
| 27 thg 12, 2025 |
| 2:30 | 🇨🇳 | Lợi nhuận công nghiệp (lũy kế từ đầu năm) so với cùng kỳ năm trướcTháng 11 | — | 1,9 | — | 2,2 |
| 26 thg 12, 2025 |
| 2:00 | 🇵🇭 | Nhập khẩu theo nămTháng 11 | — | -6,5 | — | — |
| 2:00 | 🇵🇭 | Xuất khẩu theo nămTháng 11 | — | 19,4 | — | — |
| 2:00 | 🇵🇭 | Cán cân thương mạiTháng 11 | — | -3,828 tỷ $ | — | -5,1 tỷ $ |
| 5:00 | 🇹🇭 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11 | — | -0,08 | — | 1,8 |
| 6:00 | 🇸🇬 | Sản xuất Công nghiệp MoMTháng 11 | — | 11,5 | — | -4,8 |
| 6:00 | 🇸🇬 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11 | — | 29,1 | 14,2 | 21 |
| 11:00 | 🇲🇪 | Cán cân thương mạiTháng 11 | — | -351,1 tr.đ. € | — | -320 tr.đ. € |
| 11:00 | 🇲🇴 | Tỷ lệ thất nghiệpTháng 11 | — | 1,7 | — | 1,7 |
| 12:00 | 🇱🇺 | Tài khoản hiện tạiQ3 | — | 725 tr.đ. € | — | 1,7 tỷ € |
| 12:30 | 🇮🇳 | Tăng trưởng tiền gửi theo nămTháng 12 | — | 10,2 | — | — |
| 12:30 | 🇯🇵 | Chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi Tokyo theo nămTháng 12 | — | 2,8 | 2,5 | 2,6 |
| 12:30 | 🇯🇵 | Chỉ số CPI Tokyo so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 12 | — | 2,7 | — | 2,5 |
| 12:30 | 🇮🇳 | Dự trữ Ngoại hốiTháng 12 | — | 688,95 tỷ $ | — | — |
| 12:30 | 🇮🇳 | Tăng trưởng cho vay ngân hàng theo nămTháng 12 | — | 11,5 | — | — |
| 12:30 | 🇯🇵 | Tỷ lệ việc làm/đơn ứng tuyểnTháng 11 | — | 1,18 | 1,18 | 1,19 |
| 12:30 | 🇯🇵 | CPI Tokyo trừ lương thực và năng lượng YoYTháng 12 | — | 2,8 | — | 2,5 |
| 12:30 | 🇧🇷 | Tín dụng ngân hàng theo thángTháng 11 | — | 0,9 | — | 1 |
| 12:30 | 🇯🇵 | Tỷ lệ thất nghiệpTháng 11 | — | 2,6 | 2,6 | 2,6 |
| 12:50 | 🇯🇵 | Sản xuất Công nghiệp MoM Tạm ThờiTháng 11 | — | 1,5 | -2 | -1,8 |
| 12:50 | 🇯🇵 | Doanh số bán lẻ YoYTháng 11 | — | 1,7 | 0,9 | 0,9 |
| 12:50 | 🇯🇵 | Sản lượng công nghiệp so với cùng kỳ năm trước (sơ bộ)Tháng 11 | — | 1,6 | — | 1,4 |
| 12:50 | 🇯🇵 | Doanh số bán lẻ theo thángTháng 11 | — | 1,6 | — | 0,3 |
| 17:00 | 🇷🇺 | Tỷ lệ thất nghiệpTháng 11 | — | 2,2 | 2,2 | 2,2 |
| 17:00 | 🇷🇺 | Tăng trưởng lương thực tế so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 10 | — | 4,7 | 3,3 | 3,1 |
| 17:00 | 🇷🇺 | Niềm tin kinh doanhTháng 12 | — | -1,8 | — | -2 |
| 17:00 | 🇷🇺 | Doanh số bán lẻ YoYTháng 11 | — | 4,8 | 1,8 | 2 |
| 19:00 | 🇵🇾 | Tài khoản hiện tạiQ3 | — | -675,3 tr.đ. $ | — | -380 tr.đ. $ |
| 19:00 | 🇺🇸 | Số lượng giàn khoan dầu của Baker HughesTháng 12 | — | 406 | — | — |
| 19:00 | 🇺🇸 | Tổng số giàn khoan của Baker HughesTháng 12 | — | 542 | — | — |
| 20:00 | 🇦🇷 | Doanh số bán lẻ YoYTháng 10 | — | 18,9 | — | 17 |
| — | 🇧🇦 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11 | — | 1,7 | — | 1,9 |
| — | 🇯🇲 | Tốc độ tăng trưởng GDP theo quýQ3 | — | 1,85 | — | 1 |
| — | 🇧🇦 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11 | — | -0,7 | — | -1,4 |
| — | 🇷🇺 | GDP theo nămTháng 11 | — | 1,6 | — | 2 |
| — | 🇧🇦 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 11 | — | 4,3 | — | 4,2 |
| — | 🇺🇿 | Tài khoản hiện tạiQ3 | — | 265,3 tr.đ. $ | — | 300 tr.đ. $ |
| — | 🇵🇦 | Tài khoản hiện tạiQ3 | — | 522,5 tr.đ. PAB | — | — |
| — | 🇧🇦 | Tỷ lệ lạm phát theo thángTháng 11 | — | 0,4 | — | 0,3 |
| — | 🇯🇲 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ3 | — | 1,6 | — | 1,4 |
| 25 thg 12, 2025 |
| 6:00 | 🇯🇵 | Đơn hàng xây dựng so với cùng kỳ năm trướcTháng 11 | — | -10,1 | — | 12 |
| 6:00 | 🇯🇵 | Khởi công nhà ở so với cùng kỳ năm trướcTháng 11 | — | 3,2 | 0,4 | 0,5 |
| 7:00 | 🇸🇦 | Xuất khẩuTháng 10 | — | 101 tỷ SAR | — | 102 tỷ SAR |
| 7:00 | 🇸🇦 | Nhập khẩuTháng 10 | — | 75,4 tỷ SAR | — | 77,5 tỷ SAR |
| 7:00 | 🇸🇦 | Cán cân thương mạiTháng 10 | — | 26 tỷ SAR | — | 24,5 tỷ SAR |
| 8:00 | 🇹🇷 | Sử dụng Công suấtTháng 12 | — | 74,4 | — | 75 |
| 8:00 | 🇹🇷 | Niềm tin kinh doanhTháng 12 | — | 100,8 | — | 101 |
| 9:00 | 🇦🇲 | Doanh số bán lẻ YoYTháng 11 | — | 1 | — | 1,9 |
| 9:00 | 🇦🇲 | Sản lượng xây dựng theo nămTháng 11 | — | 20,1 | — | 19 |
| 9:00 | 🇦🇲 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11 | — | 17,9 | — | 25 |
| 9:00 | 🇦🇲 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11 | — | 5,2 | — | 5 |
| 9:00 | 🇦🇲 | Cán cân thương mạiTháng 11 | — | -449,2 tr.đ. $ | — | -490 tr.đ. $ |
| 9:00 | 🇦🇲 | Hoạt Động Kinh Tế So Với Cùng Kỳ Năm TrướcTháng 11 | — | 10,1 | — | 12 |
| 12:30 | 🇹🇷 | Dự trữ Ngoại hốiTháng 12 | — | 78,65 tỷ $ | — | — |
| 12:50 | 🇯🇵 | Đầu tư Cổ phiếu bởi Người Nước NgoàiTháng 12 | — | 528,3 tỷ ¥ | — | — |
| 12:50 | 🇯🇵 | Đầu tư trái phiếu nước ngoàiTháng 12 | — | 356,4 tỷ ¥ | — | — |
| — | 🇪🇬 | Lãi suất cho vay qua đêm | — | 22 | 21 | 21 |
| — | 🇪🇬 | Quyết định Lãi suất | — | 21 | 20 | 20 |
| 24 thg 12, 2025 |
| 4:30 | 🇹🇭 | Cán cân thương mạiTháng 11 | — | -3,44 tỷ $ | — | -1 tỷ $ |
| 4:30 | 🇹🇭 | Xuất khẩu theo nămTháng 11 | — | 5,7 | — | — |
| 4:30 | 🇹🇭 | Nhập khẩu theo nămTháng 11 | — | 16,3 | — | — |
| 6:00 | 🇯🇵 | Chỉ số Đồng thời Cuối cùngTháng 10 | — | 114,6 | — | 115,4 |
| 6:00 | 🇯🇵 | Chỉ số Kinh tế Tiên phong Cuối cùngTháng 10 | — | 108,2 | 110 | 110 |
| 6:30 | 🇳🇱 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP cuối năm so với cùng kỳQ3 | — | 1,7 | 1,6 | 1,6 |
| 6:30 | 🇳🇱 | Tỷ lệ Tăng trưởng GDP quý so với quý cuối cùngQ3 | — | 0,2 | 0,4 | 0,4 |
| 9:00 | 🇹🇼 | Doanh số bán lẻ YoYTháng 11 | — | 1,9 | — | 0,9 |
| 9:00 | 🇹🇼 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11 | — | 14,5 | — | 14,8 |
| 10:30 | 🇧🇼 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ3 | — | -5,3 | — | -3,5 |
| 10:30 | 🇸🇮 | Niềm tin kinh doanhTháng 12 | — | -5 | — | -5 |
| 10:30 | 🇧🇼 | Tốc độ tăng trưởng GDP theo quýQ3 | — | -3,6 | — | -5 |
| 10:30 | 🇸🇮 | Lượng khách du lịch hàng nămTháng 11 | — | 8,8 | — | 20 |
| 11:00 | 🇲🇰 | Quyết định Lãi suất | — | 5,35 | — | 5,35 |
| 12:00 | 🇳🇱 | Tài khoản hiện tạiQ3 | — | 13,2 tỷ € | — | 15,6 tỷ € |
| 12:30 | 🇮🇳 | Cung Tiền M3 Tăng Trưởng So Với Cùng Kỳ Năm TrướcTháng 12 | — | 9,9 | — | — |
| 12:50 | 🇯🇵 | Biên bản Cuộc họp Chính sách Tiền tệ của Ngân hàng Nhật Bản | — | — | — | — |
| 13:00 | 🇺🇸 | Chỉ số Thị trường Thế chấp MBATháng 12 | — | 315,6 | — | — |
| 13:00 | 🇺🇸 | Chỉ số Mua hàng MBATháng 12 | — | 176,5 | — | — |
| 13:00 | 🇨🇱 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11 | — | 9,7 | — | 9,2 |
| 13:00 | 🇲🇽 | Tỷ lệ thất nghiệpTháng 11 | — | 2,6 | 2,7 | 2,8 |
| 13:00 | 🇺🇸 | Tỷ lệ thế chấp MBA 30 nămTháng 12 | — | 6,38 | — | — |
| 13:00 | 🇺🇸 | Đơn xin Thế chấp MBATháng 12 | — | -3,8 | — | — |
| 13:00 | 🇺🇸 | Chỉ số tái cấp vốn thế chấp MBATháng 12 | — | 1.148,3 | — | — |
| 14:30 | 🇺🇸 | Yêu cầu thất nghiệp liên tụcTháng 12 | — | 1,897 tr.đ. | — | 1,9 tr.đ. |
| 14:30 | 🇺🇸 | Số đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầuTháng 12 | — | 224 | 223 | 226 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Trung bình 4 tuần số đơn xin trợ cấp thất nghiệpTháng 12 | — | 217.5 | — | 219 |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi mức độ chế biến dầu thô tại nhà máy lọc dầu EIATháng 12 | — | — | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Dự trữ Dầu thô EIATháng 12 | — | — | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi lượng dự trữ xăng EIATháng 12 | — | — | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay Đổi Sản Xuất Xăng EIATháng 12 | — | — | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay Đổi Dự Trữ Dầu Sưởi EIATháng 12 | — | — | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi sản lượng nhiên liệu chưng cất EIATháng 12 | — | — | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi trữ lượng dầu thô của EIA tại CushingTháng 12 | — | — | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Tồn kho Chưng cất EIATháng 12 | — | — | — | — |
| 16:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Nhập khẩu dầu thô EIATháng 12 | — | — | — | — |
| 17:00 | 🇷🇺 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11 | — | 3,1 | 1,2 | 1,6 |
| 17:00 | 🇷🇺 | Lợi nhuận của công tyTháng 10 | — | 19,22 Bio. RUB | — | 22,3 Bio. RUB |
| 17:00 | 🇨🇦 | Cân đối ngân sáchTháng 10 | — | -5,02 tỷ C$ | — | -3,52 tỷ C$ |
| 18:00 | 🇺🇸 | Lãi Suất Thế Chấp 15 NămTháng 12 | — | 5,47 | — | — |
| 18:00 | 🇺🇸 | Lãi Suất Thế Chấp 30 NămTháng 12 | — | 6,21 | — | — |
| 18:00 | 🇺🇸 | Thay đổi Dự trữ Khí đốt Tự nhiên của EIATháng 12 | — | — | — | — |
| — | 🇦🇱 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ3 | — | 3,5 | — | 3,3 |
| — | 🇿🇲 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 12 | — | 10,9 | — | 10 |
| — | 🇦🇱 | Tốc độ tăng trưởng GDP theo quýQ3 | — | 0,9 | — | 0,2 |
| — | 🇮🇪 | Niềm tin của người tiêu dùngTháng 12 | — | 61 | — | 59,1 |
| — | 🇿🇲 | Tỷ lệ lạm phát theo thángTháng 12 | — | 0,7 | — | 0,1 |
| — | 🇧🇪 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11 | — | -0,4 | — | -0,8 |
| 23 thg 12, 2025 |
| 1:30 | 🇦🇺 | Biên bản cuộc họp RBA | — | — | — | — |
| 5:00 | 🇲🇾 | Chỉ số trùng hợp theo thángTháng 10 | 0,6 | 0,2 | — | 0,3 |
| 5:00 | 🇲🇾 | Chỉ số Dẫn đầu theo thángTháng 10 | 2,6 | -0,5 | — | 0,2 |
| 5:45 | 🇫🇴 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiQ4 | 0,7 | 1,1 | — | 2,2 |
| 6:00 | 🇸🇬 | Tỷ lệ lạm phát theo thángTháng 11 | 0,2 | — | — | 0,2 |
| 6:00 | 🇸🇬 | Tỷ lệ lạm phát cơ bản YoYTháng 11 | 1,2 | 1,2 | 1,2 | 1,2 |
| 6:00 | 🇸🇬 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 11 | 1,2 | 1,2 | 1,3 | 1,2 |
| 7:00 | 🇫🇮 | Tỷ lệ thất nghiệpTháng 11 | 9,7 | 9,6 | — | 9,6 |
| 8:00 | 🇳🇴 | Tăng trưởng cho vay theo nămTháng 11 | 3,9 | 3,9 | — | 3,9 |
| 8:00 | 🇸🇪 | PPI MoMTháng 11 | 1,2 | 0,4 | — | 0,9 |
| 8:00 | 🇱🇹 | Sản xuất Công nghiệp MoMTháng 11 | 5,8 | -1,1 | — | 0,3 |
| 8:00 | 🇱🇹 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11 | 2,6 | 1,9 | — | 2,1 |
| 8:00 | 🇩🇪 | Giá nhập khẩu YoYTháng 11 | -1,9 | -1,4 | — | -1,9 |
| 8:00 | 🇩🇪 | Giá nhập khẩu theo thángTháng 11 | 0,5 | 0,2 | 0,1 | 0,4 |
| 8:00 | 🇸🇪 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11 | -1,4 | 0,4 | — | -1,7 |
| 8:30 | 🇭🇺 | Tài khoản hiện tạiQ3 | 930 tr.đ. € | 930 tr.đ. € | 1 tỷ € | 600 tr.đ. € |
| 9:00 | 🇵🇭 | Cân đối ngân sáchTháng 11 | -157,6 tỷ PHP | 11,2 tỷ PHP | — | -180 tỷ PHP |
| 9:00 | 🇹🇼 | Đơn Hàng Xuất Khẩu So Với Cùng Kỳ Năm TrướcTháng 11 | 39,5 | 25,1 | — | 33 |
| 9:00 | 🇪🇸 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11 | -2,5 | 0,8 | — | 0,9 |
| 9:00 | 🇪🇸 | Tỷ lệ Tăng trưởng GDP quý so với quý cuối cùngQ3 | 0,6 | 0,7 | 0,6 | 0,6 |
| 9:00 | 🇨🇿 | Niềm tin của người tiêu dùngTháng 12 | 111,1 | 111,7 | — | 112 |
| 9:00 | 🇨🇿 | Niềm tin kinh doanhTháng 12 | 98 | 99,9 | — | 100,1 |
| 9:00 | 🇪🇸 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP cuối năm so với cùng kỳQ3 | 2,8 | 2,9 | 2,8 | 2,8 |
| 10:00 | 🇦🇹 | Tài khoản hiện tạiQ3 | -100 tr.đ. € | -2 tỷ € | — | -1,7 tỷ € |
| 10:00 | 🇵🇱 | Tỷ lệ thất nghiệpTháng 11 | 5,6 | 5,6 | 5,7 | 5,7 |
| 10:00 | 🇮🇸 | Tỷ lệ thất nghiệpTháng 11 | 7 | 4,6 | — | 4,5 |
| 10:00 | 🇨🇭 | Chỉ số Tâm lý Kinh tếTháng 12 | 6,2 | 12,2 | — | 10 |
| 11:00 | 🇲🇹 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11 | 0,5 | 0,7 | — | 0,5 |
| 11:00 | 🇲🇺 | Tỷ lệ thất nghiệpQ3 | 5,6 | 5,9 | — | 5,8 |
| 11:30 | 🇧🇪 | Tỉ lệ lạm phát so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 12 | 2,06 | 2,4 | — | 2,3 |
| 11:30 | 🇧🇪 | Tỷ lệ lạm phát theo thángTháng 12 | 0,07 | 0,56 | — | 0,3 |
| 11:30 | 🇧🇪 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11 | — | -0,4 | — | -0,8 |
| 12:00 | 🇽🇰 | Cán cân thương mạiTháng 11 | -469,9 tr.đ. € | -530 tr.đ. € | — | -470 tr.đ. € |
| 13:00 | 🇲🇽 | Tỷ lệ lạm phát cơ bản giữa tháng so với cùng kỳ năm trướcTháng 12 | 4,34 | 4,32 | 4,42 | 4,4 |
| 13:00 | 🇧🇷 | Chỉ số giá tiêu dùng giữa tháng IPCA MoMTháng 12 | 0,25 | 0,2 | 0,3 | 0,1 |
| 13:00 | 🇲🇽 | Tỷ lệ lạm phát giữa tháng MoMTháng 12 | 0,17 | 0,47 | 0,31 | 0,3 |
| 13:00 | 🇲🇽 | Tỷ lệ lạm phát cơ bản giữa tháng MoMTháng 12 | 0,31 | 0,04 | 0,39 | 0,3 |
| 13:00 | 🇲🇽 | Cán cân thương mạiTháng 11 | 663 tr.đ. | 606 tr.đ. | 500 tr.đ. $ | 400 tr.đ. $ |
| 13:00 | 🇧🇷 | Chỉ số giá tiêu dùng hàng năm kỳ giữa tháng IPCATháng 12 | 4,41 | 4,5 | 4,4 | 4,4 |
| 13:00 | 🇲🇽 | Tỷ lệ lạm phát giữa tháng so với cùng kỳ năm ngoáiTháng 12 | 3,72 | 3,61 | 3,87 | 3,8 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Doanh số GDP theo quýQ3 | 4,6 | 7,5 | — | 7,4 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Doanh số GDP theo quý lần 2 ước tínhQ3 | — | 7,5 | — | 7,4 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Đơn hàng Hàng lâu bền trừ Quốc phòng theo thángTháng 10 | -1,5 | 0,1 | — | -0,8 |
| 14:30 | 🇨🇦 | GDP theo thángTháng 10 | -0,3 | 0,2 | -0,3 | -0,4 |
| 14:30 | 🇨🇦 | GDP theo tháng trước sơ bộTháng 11 | 0,1 | -0,3 | — | -0,2 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Đơn Đặt Hàng Hàng Hóa Phi Quốc Phòng Không Tính Hàng KhôngTháng 10 | 0,5 | 1,1 | — | -0,1 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Chỉ số giá GDP theo quýQ3 | 3,7 | 2,1 | 2,7 | 2,5 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Chỉ số giá GDP theo quý ước tính lần 2Q3 | — | 2,1 | 2,7 | 2,5 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Chỉ số giá PCE QoQ ước tính lần 2Q3 | — | 2,1 | 2,9 | 2,3 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Đơn Đặt Hàng Hóa Bền Lâu Trừ Vận Tải Theo ThángTháng 10 | 0,2 | 0,7 | 0,3 | 0,1 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Lợi nhuận doanh nghiệp theo quý (ước tính sơ bộ)Q3 | 4,4 | 0,2 | — | 1 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Đơn Hàng Hóa Bền Tháng So Với Tháng TrướcTháng 10 | -2,2 | 0,7 | -1,5 | -0,9 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Chi tiêu tiêu dùng thực tế theo quý đánh giá lần 2Q3 | — | 2,5 | — | 2,2 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Chi tiêu tiêu dùng thực tế theo quýQ3 | 3,5 | 2,5 | — | 2,2 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Tốc độ tăng trưởng GDP theo quýQ3 | 4,3 | 3,8 | 3,3 | 3,2 |
| 14:30 | 🇨🇦 | Doanh số bán buôn theo tháng sơ bộTháng 11 | 0,1 | 0,1 | — | — |
| 14:30 | 🇺🇸 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP theo quý ước tính lần 2Q3 | — | 3,8 | 3,2 | 3,2 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Giá PCE theo quýQ3 | 2,8 | 2,1 | 2,8 | 2,3 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Giá PCE Cơ bản theo quýQ3 | 2,9 | 2,6 | 2,9 | 2,8 |
| 14:30 | 🇺🇸 | Giá PCE cốt lõi theo quý ước tính lần 2Q3 | — | 2,6 | 2,9 | 2,8 |
| 14:55 | 🇺🇸 | Doanh thu Redbook so với cùng kỳ năm trướcTháng 12 | 7,2 | 6,2 | — | — |
| 15:15 | 🇺🇸 | Sản xuất công nghiệp theo thángTháng 10 | -0,4 | — | — | -0,2 |
| 15:15 | 🇺🇸 | Sản xuất công nghiệp theo thángTháng 11 | — | -0,4 | — | -0,1 |
| 15:15 | 🇺🇸 | Sử dụng Công suấtTháng 10 | 75,9 | 76 | 75,9 | 76 |
| 15:15 | 🇺🇸 | Sử dụng Công suấtTháng 11 | 76 | 75,9 | — | 75,8 |
| 15:15 | 🇺🇸 | Sản xuất Công nghiệp MoMTháng 10 | -0,1 | 0,1 | 0,1 | -0,1 |
| 15:15 | 🇺🇸 | Sản xuất Công nghiệp MoMTháng 11 | 0,2 | -0,1 | — | — |
| 15:15 | 🇺🇸 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 10 | 2,2 | 1,9 | — | 1,1 |
| 15:15 | 🇺🇸 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11 | 2,5 | 2,2 | — | 1 |
| 15:15 | 🇺🇸 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 11 | 1,9 | 2,1 | — | 0,9 |
| 15:15 | 🇺🇸 | Sản xuất Công nghiệp So với Cùng kỳ Năm trướcTháng 10 | 2,1 | 1,8 | — | 1 |
| 16:00 | 🇺🇸 | Chỉ số Lô hàng Sản xuất của Richmond FedTháng 12 | — | -14 | — | -3 |
| 16:00 | 🇨🇴 | Cán cân thương mạiTháng 10 | — | -1,51 tỷ $ | — | -2,2 tỷ $ |
| 16:00 | 🇺🇸 | Chỉ số Doanh thu Dịch vụ của Fed RichmondTháng 12 | — | -4 | — | 1 |
| 16:00 | 🇺🇸 | Chỉ số Sản xuất Richmond FedTháng 12 | — | -15 | -7 | -4 |
| 16:00 | 🇨🇴 | Nhập khẩu theo nămTháng 10 | 14,9 | 18,7 | — | 11 |
| 18:00 | 🇵🇾 | Chỉ số giá sản xuất (PPI) theo nămTháng 11 | — | 3 | — | 3 |
| 18:00 | 🇸🇻 | Tài khoản hiện tạiQ3 | — | 218,94 tr.đ. $ | — | 2,15 tỷ $ |
| 18:00 | 🇵🇾 | Tốc độ tăng trưởng GDP theo quýQ3 | — | -5,06 | — | 0,5 |
| 18:00 | 🇵🇾 | Tỷ lệ tăng trưởng GDP so với cùng kỳ năm trướcQ3 | — | 5,9 | — | 5,7 |
| 19:00 | 🇺🇸 | Cung tiền tệTháng 11 | — | 22,3 Bio. $ | — | — |
| 19:30 | 🇨🇦 | Tóm tắt Thảo luận của BoC | — | — | — | — |
| 20:00 | 🇦🇷 | Tài khoản hiện tạiQ3 | — | -3,016 tỷ $ | — | 810 tr.đ. $ |
| 21:00 | 🇺🇾 | Quyết định Lãi suất | — | 8 | — | 8 |
| 22:00 | 🇰🇷 | Niềm tin của người tiêu dùngTháng 12 | — | 112,4 | — | 104 |
| 22:30 | 🇺🇸 | Thay đổi Dự trữ Dầu thô APITháng 12 | — | -9,3 tr.đ. | — | — |
| — | 🇮🇪 | Niềm tin của người tiêu dùngTháng 12 | — | 61 | — | 59,1 |
| — | 🇹🇭 | Doanh Số Bán Ô Tô Mới So Với Cùng Kỳ Năm TrướcTháng 11 | — | 24,78 | — | — |
| — | 🇺🇸 | Doanh số bán nhà mới theo thángTháng 9 | — | 20,5 | — | -13,8 |
| — | 🇺🇸 | Doanh số bán nhà mới theo thángTháng 10 | — | — | — | 1,4 |
| — | 🇺🇸 | Doanh số bán nhà mới theo thángTháng 11 | — | — | — | 1,5 |
| — | 🇵🇭 | Cân đối ngân sáchTháng 11 | — | 11,2 tỷ PHP | — | -180 tỷ PHP |
| — | 🇺🇸 | Doanh số bán nhà mớiTháng 11 | — | — | — | 710 |
| — | 🇺🇸 | Doanh số bán nhà mớiTháng 10 | — | — | — | 700 |
| — | 🇺🇸 | Doanh số bán nhà mớiTháng 9 | — | 800 | 710 | 690 |
| — | 🇨🇷 | Cán cân thương mạiTháng 11 | — | -2,053 tỷ $ | — | -3,2 tỷ $ |