Chiến lược
Kế hoạch tiết kiệm
Chỉ số
Quốc gia
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Gói đăng ký 2 €
Terminal
Terminal
Tin tức
Tin tức
Công cụ tìm kiếm cổ phiếu
Công cụ tìm kiếm cổ phiếu
Mua cổ phiếu nội bộ
Mua cổ phiếu nội bộ
Lịch biểu cổ tức
Lịch biểu cổ tức
Báo cáo hàng quý
Báo cáo hàng quý
Danh sách theo dõi
P
P
Danh sách theo dõi
Ý tưởng
Ngành
Makrodaten
Makrodaten
Wirtschaftlicher Kalender
Wirtschaftlicher Kalender
🇩🇪 Deutsch
🇺🇸 English
🇫🇷 Français
🇪🇸 Español
🇨🇳 中文
🇷🇺 Русский
🇯🇵 日本語
🇰🇷 한국어
🇵🇹 Português
🇵🇱 Polski
🇹🇷 Türkçe
🇮🇹 Italiano
🇳🇱 Nederlands
🇻🇳 Tiếng
🇮🇩 Bahasa
🇨🇿 Čeština
🇸🇦 العربية
🇺🇦 Українська
🇬🇷 Ελληνικά
🇮🇱 עברית
🇸🇪 Svenska
🇷🇴 Română
🇭🇺 Magyar
🇹🇭 ไทย
🇩🇰 Dansk
🇸🇰 Slovenčina
🇫🇮 Suomi
🇧🇬 Български
🇷🇸 Српски
🇳🇴 Norsk
🇭🇷 Hrvatski
🇱🇹 Lietuvių
🇸🇮 Slovenščina
🇪🇪 Eesti
🇱🇻 Latviešu
🇮🇳 हिन्दी
Chỉ từ 2 €
Financial Data API
🇩🇪 Deutsch
🇺🇸 English
🇫🇷 Français
🇪🇸 Español
🇨🇳 中文
🇷🇺 Русский
🇯🇵 日本語
🇰🇷 한국어
🇵🇹 Português
🇵🇱 Polski
🇹🇷 Türkçe
🇮🇹 Italiano
🇳🇱 Nederlands
🇻🇳 Tiếng
🇮🇩 Bahasa
🇨🇿 Čeština
🇸🇦 العربية
🇺🇦 Українська
🇬🇷 Ελληνικά
🇮🇱 עברית
🇸🇪 Svenska
🇷🇴 Română
🇭🇺 Magyar
🇹🇭 ไทย
🇩🇰 Dansk
🇸🇰 Slovenčina
🇫🇮 Suomi
🇧🇬 Български
🇷🇸 Српски
🇳🇴 Norsk
🇭🇷 Hrvatski
🇱🇹 Lietuvių
🇸🇮 Slovenščina
🇪🇪 Eesti
🇱🇻 Latviešu
🇮🇳 हिन्दी
Light Mode
Terminal
Financial Data API
Tìm kiếm cổ phiếu
Tìm kiếm cổ phiếu
TOPIX - Tất cả 18 ETFs trên một giao diện
Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Next Funds TOPIX Exchange Traded Fund
1306.T
JP3027630007
Cổ phiếu
22,66 Bio.
-
NEXT FUNDS
0,39
Thị trường tổng quát
TOPIX
11/7/2001
2.820,35
1,32
14,13
Nikko Exchange Traded Index Fund TOPIX
1308.T
JP3039100007
Cổ phiếu
10,825 Bio.
-
Nikko
0,14
Thị trường tổng quát
TOPIX
20/12/2001
2.787,13
1,26
13,54
iFreeETF TOPIX
1305.T
JP3027620008
Cổ phiếu
10,535 Bio.
-
iFreeETF
0,11
Thị trường tổng quát
TOPIX
11/7/2001
2.878,76
1,40
15,71
MAXIS TOPIX ETF
1348.T
JP3047060003
Cổ phiếu
3,409 Bio.
-
MAXIS
0,25
Thị trường tổng quát
TOPIX
14/5/2009
2.840,18
1,27
13,58
iShares Core TOPIX ETF
1475.T
JP3048120004
Cổ phiếu
1,73 Bio.
-
iShares
0,05
Thị trường tổng quát
TOPIX
19/10/2015
277,63
1,26
13,54
One ETF TOPIX
1473.T
JP3048090009
Cổ phiếu
561,928 tỷ
-
Asset Management One
0,08
Thị trường tổng quát
TOPIX
4/9/2015
2.757,08
1,27
13,65
NZAM ETF TOPIX
2524.T
JP3048830008
Cổ phiếu
249,553 tỷ
-
NZAM
0,08
Thị trường tổng quát
TOPIX
5/2/2019
2.790,44
0
0
iFreeETF-TOPIX(Quarterly Dividend Type)
2625.T
JP3049170008
Cổ phiếu
89,229 tỷ
-
iFreeETF
0,06
Thị trường tổng quát
TOPIX
9/11/2020
2.722,92
1,40
15,71
SMDAM TOPIX ETF
2557.T
JP3048970002
Cổ phiếu
69,912 tỷ
-
SMDAM
0,07
Thị trường tổng quát
TOPIX
13/12/2019
2.743,25
1,27
13,63
Amundi Japan Topix
TPXY.PA
LU1681037781
Cổ phiếu
23,194 tỷ
-
Amundi
0,20
Thị trường tổng quát
TOPIX
18/4/2018
17.549,68
0
0
KIM ACE Japan Leverage ETF(H)
196030.KQ
KR7196030001
Cổ phiếu
19,479 tỷ
-
ACE
0,50
Large Cap
TOPIX
16/6/2014
40.516,82
0
0
Amundi Japan TOPIX II UCITS ETF -Dist JPY-
LYJPN.SW
FR0010377028
Cổ phiếu
14,467 tỷ
-
Amundi
0,45
Large Cap
TOPIX
19/9/2018
26.136,48
0
0
KIM ACE SYNTH-Japan Inverse ETF(H)
205720.KQ
KR7205720006
Cổ phiếu
7,267 tỷ
-
KINDEX
0,50
Large Cap
TOPIX
29/9/2014
2.457,11
0
0
Amundi Japan TOPIX II UCITS ETF -Dist EUR-
JPN.PA
FR0010245514
Cổ phiếu
417,547 tr.đ.
-
Amundi
0,45
Large Cap
TOPIX
19/9/2018
159,25
1,26
13,53
Amundi Japan Topix
TPXE.PA
LU1681037609
Cổ phiếu
268,643 tr.đ.
-
Amundi
0,20
Thị trường tổng quát
TOPIX
18/4/2018
106,02
0
0
Amundi ETF PEA Japan Topix UCITS ETF FCP
PTPXE.PA
FR0013411980
Cổ phiếu
71,535 tr.đ.
-
Amundi
0,20
Thị trường tổng quát
TOPIX
25/4/2019
27,52
0
0
Amundi Japan Topix UCITS ETF - Daily Hedged USD (C)
TPHU.PA
LU1681037948
Cổ phiếu
24,854 tr.đ.
-
Amundi
0,48
Thị trường tổng quát
TOPIX
18/4/2018
126,00
0
0
Amundi Japan TOPIX UCITS ETF - Daily Hedged GBP (C)
TPHG.PA
LU1681038086
Cổ phiếu
7,736 tr.đ.
-
Amundi
0,48
Thị trường tổng quát
TOPIX
18/4/2018
114,34
0
0
1
1