| Trái phiếu | 13,024 tỷ | - | iShares | 0,07 | Investment Grade | ICE US Treasury Short Bond Index | 20/2/2019 | 113,29 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 12,989 tỷ | - | iShares | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI Nihonkabu Minimum Volatility (JPY optimized) - JPY | 19/10/2015 | 2.538,71 | 1,33 | 14,34 |
| Cổ phiếu | 12,754 tỷ | 322.836,9 | iShares | 0,24 | Small Cap | Russell 2000 Growth | 24/7/2000 | 299,17 | 4,61 | 23,01 |
| Cổ phiếu | 12,597 tỷ | 276.799,4 | iShares | 0,20 | Large Cap | Russell Top 200 Growth | 22/9/2009 | 228,47 | 13,79 | 36,49 |
| Trái phiếu | 12,265 tỷ | 962.353 | iShares | 0,04 | Investment Grade | ICE BofA US Corporate | 5/1/2007 | 50,85 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 11,348 tỷ | - | iShares | 0,09 | Large Cap | S&P 500 | 24/5/2001 | 61,71 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 11,339 tỷ | - | iShares | 0,07 | Large Cap | FTSE 100 | 27/4/2000 | 7,91 | 1,81 | 13,04 |
| Cổ phiếu | 11,132 tỷ | 485.669,3 | iShares | 0,08 | Lợi suất cổ tức cao | Morningstar Dividend Yield Focus Index | 29/3/2011 | 118,72 | 3,36 | 17,27 |
| Trái phiếu | 10,814 tỷ | - | iShares | 0,20 | Investment Grade | Bloomberg Euro Aggregate Credit - Corporate | 6/3/2009 | 121,32 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 10,652 tỷ | - | iShares | 0,11 | Investment Grade | FTSE French Gov. Bond (7-10 Y) (JPY) | 27/11/2023 | 195,92 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 10,39 tỷ | 4,415 tr.đ. | iShares | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI India | 2/2/2012 | 53,70 | 4,10 | 25,48 |
| Cổ phiếu | 10,378 tỷ | - | iShares | 0,07 | Thị trường tổng quát | MSCI USA ESG Enhanced Focus CTB Index | 6/3/2019 | 10,52 | 5,15 | 27,15 |
| Cổ phiếu | 10,273 tỷ | - | iShares | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) IMI | 27/9/2017 | 2.802,47 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 10,018 tỷ | - | iShares | 0,15 | Công nghệ thông tin | S&P 500 CAPPED 35/20 INFORMATION TECHNOLOGY NTR | 20/11/2015 | 33,05 | 11,80 | 38,65 |
| Cổ phiếu | 9,917 tỷ | - | iShares | 0,04 | Large Cap | S&P 500 - AUD | 10/10/2007 | 60,65 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,693 tỷ | - | iShares | 0,25 | Công nghệ thông tin | Hang Seng Tech Index | 14/9/2020 | 9,29 | 2,46 | 20,09 |
| Cổ phiếu | 9,55 tỷ | 438.999,8 | iShares | 0,17 | Mid Cap | S&P Mid Cap 400 Growth | 24/7/2000 | 94,66 | 4,05 | 21,10 |
| Cổ phiếu | 9,449 tỷ | - | iShares | 0,12 | Large Cap | S&P 500 | 11/12/2019 | 1.355,14 | 3,95 | 20,46 |
| Cổ phiếu | 9,43 tỷ | 2,958 tr.đ. | iShares | 0,41 | Công nghệ thông tin | S&P North American Expanded Technology Software Index | 10/7/2001 | 103,29 | 9,96 | 50,51 |
| Cổ phiếu | 8,993 tỷ | - | iShares | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE IMI | 10/4/2013 | 37,25 | 1,74 | 14,60 |
| Trái phiếu | 8,768 tỷ | 407.441,7 | iShares | 0,03 | Investment Grade | ICE US Treasury 05 Year Inflation Linked Bond Index - Benchmark TR Gross | 1/12/2010 | 100,79 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,725 tỷ | - | iShares | 0,20 | Bất động sản | FTSE Nareit / Equity REITs - INV | 27/9/2017 | 3.463,34 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 8,688 tỷ | 372.030,9 | iShares | 0,07 | Investment Grade | ICE Short Maturity AMT-Free US National Municipal | 5/11/2008 | 105,56 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,473 tỷ | 758.741,1 | iShares | 0,40 | Small Cap | MSCI EAFE Small Cap | 10/12/2007 | 62,02 | 1,30 | 13,16 |
| Cổ phiếu | 8,45 tỷ | - | iShares | 0,07 | Thị trường tổng quát | MSCI USA ESG Screened Index | 19/10/2018 | 12,08 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,214 tỷ | 195.895,1 | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE Extended ESG Focus Index | 28/6/2016 | 77,39 | 1,87 | 15,22 |
| Cổ phiếu | 8,09 tỷ | - | iShares | 0,09 | Large Cap | S&P 500 | 10/4/2013 | 51,48 | 2,44 | 34,17 |
| Cổ phiếu | 8,053 tỷ | 91.486,29 | iShares | 0,18 | Mid Cap | S&P Mid Cap 400 Value | 24/7/2000 | 129,08 | 1,91 | 16,47 |
| Cổ phiếu | 8,012 tỷ | 64,479 tr.đ. | iShares | 0,74 | Large Cap | FTSE China 50 Net Tax USD Index | 5/10/2004 | 30,63 | 1,31 | 11,49 |
| Cổ phiếu | 8,002 tỷ | - | iShares | 0,38 | Large Cap | China Shenzhen SE / CSI 300 Index | 12/11/2009 | 26,45 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 7,863 tỷ | - | iShares | 0,10 | Investment Grade | FTSE Canada Universe Bond Index - CAD | 20/11/2000 | 27,99 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 7,85 tỷ | - | iShares | 0,25 | Investment Grade | Markit iBoxx USD Liquid Investment Grade 0-5 Year Index | 31/8/2018 | 826,88 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 7,841 tỷ | - | iShares | 0,07 | Thị trường tổng quát | MSCI USA ESG Enhanced Focus CTB Index | 16/4/2019 | 10,75 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 7,823 tỷ | - | iShares | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe | 6/7/2007 | 31,23 | 2,05 | 14,78 |
| Cổ phiếu | 7,823 tỷ | - | iShares | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe | 6/7/2007 | 31,23 | 2,05 | 14,78 |
| Cổ phiếu | 7,766 tỷ | 647.990,3 | iShares | 0,30 | Thị trường tổng quát | World ex USA Sector Neutral Quality | 13/1/2015 | 37,89 | 2,86 | 16,82 |
| Cổ phiếu | 7,76 tỷ | - | iShares | 0,49 | Large Cap | S&P 500 Mexican Peso Hedged Index - MXN | 5/11/2014 | 116,07 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 7,653 tỷ | - | iShares | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe | 25/9/2009 | 77,60 | 2,05 | 14,76 |
| Cổ phiếu | 7,606 tỷ | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI WORLD SRI Select Reduced Fossil Fuel | 12/10/2017 | 12,05 | 2,98 | 17,70 |
| Cổ phiếu | 7,606 tỷ | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI WORLD SRI Select Reduced Fossil Fuel | 12/10/2017 | 12,05 | 2,98 | 17,70 |
| Cổ phiếu | 7,54 tỷ | - | iShares | 0,05 | Large Cap | S&P 500 | 24/9/2020 | 9,72 | 5,20 | 26,94 |
| Cổ phiếu | 7,511 tỷ | - | iShares | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 28/10/2005 | 79,58 | 3,38 | 21,87 |
| Cổ phiếu | 7,489 tỷ | - | iShares | 0 | Thị trường tổng quát | | 29/7/2020 | 45,72 | 1,74 | 12,68 |
| Cổ phiếu | 7,371 tỷ | 209.088,9 | iShares | 0,18 | Small Cap | S&P Small Cap 600 Value | 24/7/2000 | 111,83 | 1,46 | 14,53 |
| Trái phiếu | 7,341 tỷ | 1,287 tr.đ. | iShares | 0,15 | Investment Grade | Bloomberg US Floating Rate Notes (<5 Y) | 14/6/2011 | 50,95 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 7,311 tỷ | 270.403,3 | iShares | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Enhanced Value | 16/4/2013 | 111,33 | 1,77 | 14,15 |
| Cổ phiếu | 7,266 tỷ | - | iShares | 0,11 | Large Cap | Euro STOXX 50 | 27/12/2000 | 47,87 | 2,00 | 14,19 |
| Trái phiếu | 7,138 tỷ | - | iShares | 0,10 | Investment Grade | ICE BofA US Treasury (3-7 Y) | 16/11/2016 | 5.978,52 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 7,09 tỷ | 381.441,8 | iShares | 0,07 | Investment Grade | Bloomberg Global Aggregate x USD 10% Issuer Cap | 10/11/2015 | 51,67 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 7,059 tỷ | 817.536,8 | iShares | 0,15 | Investment Grade | ICE US Treasury 10-20 Year Bond Index | 5/1/2007 | 102,02 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 6,86 tỷ | 1,641 tr.đ. | iShares | 0,15 | Investment Grade | Markit iBoxx USD Liquid High Yield 0-5 Index | 3/2/2014 | 50,56 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 6,797 tỷ | 1,354 tr.đ. | iShares | 0,51 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU | 25/7/2000 | 47,15 | 1,78 | 13,90 |
| Cổ phiếu | 6,671 tỷ | 112.587,8 | iShares | 0,18 | Small Cap | S&P Small Cap 600 Growth | 24/7/2000 | 143,46 | 2,71 | 17,68 |
| Trái phiếu | 6,641 tỷ | - | iShares | 0,45 | Tín dụng Rộng rãi | JP Morgan EMBI Global Core Index Domestic Investment Credit - Hedged to JPY - JPY - Benchmark TR Net Hedged | 14/10/2020 | 1.735,53 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 6,636 tỷ | 1,055 tr.đ. | iShares | 0,45 | Ngành y tế | NYSE Biotechnology (TR) | 5/2/2001 | 134,89 | 4,98 | 24,34 |
| Trái phiếu | 6,619 tỷ | - | iShares | 0,50 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx Euro Liquid High Yield Index | 3/9/2010 | 93,30 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 6,519 tỷ | - | iShares | 0,20 | Large Cap | S&P 500 | 30/9/2010 | 124,60 | 4,99 | 26,18 |
| Cổ phiếu | 6,395 tỷ | 434.425,2 | iShares | 0,40 | Cổ phiếu công nghiệp | DJ US Select / Aerospace & Defense | 1/5/2006 | 151,63 | 5,73 | 31,83 |
| Cổ phiếu | 6,355 tỷ | - | iShares | 0,12 | Thị trường tổng quát | Morningstar U.S. Dividend Growth Index | 17/1/2024 | 247,05 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 6,343 tỷ | 135.374,7 | iShares | 0,40 | Large Cap | S&P Global 100 | 5/12/2000 | 99,27 | 4,75 | 24,32 |
| Cổ phiếu | 6,339 tỷ | - | iShares | 0,16 | Large Cap | Germany DAX (TR) | 27/12/2000 | 159,06 | 1,69 | 14,68 |
| Trái phiếu | 6,337 tỷ | 1,294 tr.đ. | iShares | 0,40 | Có lợi suất cao | | 19/5/2023 | 52,49 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 6,329 tỷ | - | iShares | 0,05 | Large Cap | S&P ASX 200 | 6/12/2010 | 33,52 | 2,30 | 18,16 |
| Trái phiếu | 6,149 tỷ | 1,159 tr.đ. | iShares | 0,30 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx USD Liquid High Yield 0-5 Index | 15/10/2013 | 42,96 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 6,014 tỷ | - | iShares | 0,20 | Large Cap | STOXX Europe 600 | 13/2/2004 | 49,84 | 2,02 | 14,58 |
| Cổ phiếu | 5,87 tỷ | 444.619,1 | iShares | 0,22 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE Minimum Volatility (USD) | 18/10/2011 | 72,14 | 1,80 | 15,10 |
| Trái phiếu | 5,729 tỷ | - | iShares | 0,07 | Investment Grade | ICE U.S. Treasury 3-7 Year Bond Index | 3/6/2009 | 133,40 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 5,691 tỷ | 245.112,2 | iShares | 0,41 | Chủ đề | S&P North American Expanded Technology Sector Index | 13/3/2001 | 100,20 | 8,22 | 34,49 |
| Cổ phiếu | 5,579 tỷ | 3,074 tr.đ. | iShares | 0,59 | Thị trường tổng quát | MSCI Taiwan 25-50 Index | 20/6/2000 | 54,05 | 2,26 | 20,27 |
| Cổ phiếu | 5,567 tỷ | 5,401 tr.đ. | iShares | 0,59 | Thị trường tổng quát | MSCI China | 29/3/2011 | 48,11 | 1,58 | 13,52 |
| Trái phiếu | 5,559 tỷ | 925.967,1 | iShares | 0,08 | Investment Grade | | 11/12/2013 | 50,58 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 5,476 tỷ | - | iShares | 0,22 | Thị trường tổng quát | | 7/8/2019 | 33,52 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 5,391 tỷ | 1,636 tr.đ. | iShares | 0,35 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE 100% Hedged to USD Net Variant | 31/1/2014 | 34,82 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 5,383 tỷ | - | iShares | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI India | 24/5/2018 | 9,53 | 4,17 | 25,62 |
| Cổ phiếu | 5,314 tỷ | - | iShares | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan IMI | 25/9/2009 | 53,70 | 1,34 | 14,36 |
| Cổ phiếu | 5,203 tỷ | 190.594 | iShares | 0,41 | Công nghệ thông tin | S&P Global 1200 Information Technology 4.5/22.5/45 Capped Index - Benchmark TR Net | 12/11/2001 | 82,64 | 7,79 | 35,00 |
| Trái phiếu | 5,171 tỷ | - | iShares | 0,09 | Investment Grade | Bloomberg Euro Treasury Bond Index - EUR - Benchmark TR Net | 17/4/2009 | 112,75 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 5,166 tỷ | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI Select Reduced Fossil Fuel Index | 11/7/2016 | 16,55 | 4,62 | 25,97 |
| Trái phiếu | 5,124 tỷ | - | iShares | 0,18 | Investment Grade | FTSE Chinese Government Bond Index (USD) | 18/10/2021 | 54,01 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 5,011 tỷ | - | iShares | 0 | Investment Grade | FTSE US Treasury 20+ Years Select Index- - JPY - Benchmark TR Net | 27/11/2023 | 211,69 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 4,902 tỷ | 100.766,3 | iShares | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI KLD 400 Social | 14/11/2006 | 112,62 | 5,91 | 27,58 |
| Cổ phiếu | 4,898 tỷ | 480.330,4 | iShares | 0,40 | Ngành y tế | DJ US Select / Medical Equipment | 1/5/2006 | 59,93 | 4,81 | 38,15 |
| Trái phiếu | 4,887 tỷ | - | iShares | 0,20 | Investment Grade | Markit iBoxx USD Liquid Investment Grade 0-5 Year Index | 13/4/2017 | 5,92 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 4,732 tỷ | - | iShares | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 18/11/2005 | 42,60 | 1,90 | 15,36 |
| Cổ phiếu | 4,718 tỷ | - | iShares | 0,31 | Large Cap | NASDAQ 100 Index | 27/3/2006 | 201,02 | 8,03 | 33,57 |
| Cổ phiếu | 4,661 tỷ | - | iShares | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI EM ESG Enhanced Focus Index | 22/10/2019 | 5,84 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 4,64 tỷ | 5,278 tr.đ. | iShares | 0,39 | Bất động sản | Dow Jones U.S. Real Estate Capped Index | 12/6/2000 | 98,90 | 2,83 | 38,61 |
| Trái phiếu | 4,638 tỷ | - | iShares | 0,20 | Investment Grade | iBoxx USD Liquid Investment Grade Index | 16/5/2003 | 102,02 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 4,629 tỷ | - | iShares | 0,35 | Small Cap | MSCI World Index Small Cap | 27/3/2018 | 7,72 | 1,81 | 15,61 |
| Cổ phiếu | 4,592 tỷ | 399.151,5 | iShares | 0,42 | Chủ đề | S&P Global Infrastructure Index | 10/12/2007 | 54,69 | 2,14 | 18,38 |
| Trái phiếu | 4,582 tỷ | - | iShares | 0,07 | Investment Grade | ICE BofA US Treasury Bond (1-3 Y) | 13/4/2017 | 5,58 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 4,564 tỷ | - | iShares | 0,39 | Thị trường tổng quát | Nifty 50 JPY Index - JPY - Benchmark TR Net | 10/6/2024 | 196,09 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 4,516 tỷ | - | iShares | 0,45 | Tín dụng Rộng rãi | J.P. Morgan EMBI Global Core Index | 15/2/2008 | 88,17 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 4,512 tỷ | 748.229,2 | iShares | 0,34 | Thị trường tổng quát | MSCI AC World ex USA | 26/3/2008 | 53,55 | 1,85 | 15,10 |
| Cổ phiếu | 4,415 tỷ | 551.964,3 | iShares | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI EM Extended ESG Focus Index | 28/6/2016 | 34,67 | 1,79 | 15,14 |
| Trái phiếu | 4,407 tỷ | - | iShares | 0,07 | Investment Grade | ICE BofA US Treasury (7-10 Y) | 8/12/2006 | 169,26 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 4,327 tỷ | - | iShares | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI World Sector Neutral Quality | 3/10/2014 | 69,99 | 6,12 | 23,53 |
| Cổ phiếu | 4,291 tỷ | - | iShares | 0,10 | Large Cap | Euro STOXX 50 | 26/1/2010 | 175,98 | 2,00 | 14,19 |
| Cổ phiếu | 4,29 tỷ | 828.809,4 | iShares | 0,11 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe IMI | 10/6/2014 | 55,18 | 1,96 | 14,38 |
| Cổ phiếu | 4,256 tỷ | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI World ESG Enhanced Focus CTB Index | 16/4/2019 | 9,31 | 0 | 0 |