ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

iShares ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 1619.

iShares là một nhà lãnh đạo toàn cầu trong lĩnh vực quỹ đầu tư giao dịch tại sàn chứng khoán (ETFs). Thành lập vào năm 2000, iShares cung cấp quyền truy cập vào nhiều chiến lược đầu tư và loại hình tài sản khác nhau, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, tiền tệ và các khoản đầu tư thay thế. Với hơn 1.800 ETFs niêm yết tại các sàn giao dịch ở hơn 20 quốc gia, iShares là một trong những nhà cung cấp ETFs lớn nhất trên toàn cầu. iShares là một bộ phận của BlackRock Inc., quản lý tài sản lớn nhất thế giới. iShares cung cấp một loạt các ETFs bao phủ tất cả các thị trường toàn cầu chính, bao gồm Hoa Kỳ, Châu Âu và Châu Á. Sản phẩm của công ty được thiết kế để mang lại cho nhà đầu tư quyền truy cập vào một loạt chiến lược đầu tư và loại hình tài sản. ETFs của iShares có sẵn trong nhiều cấu trúc khác nhau, bao gồm sản phẩm dựa trên chỉ số, quản lý tích cực và sử dụng đòn bẩy.

ETFs của iShares nhằm mục tiêu cung cấp cho nhà đầu tư quyền truy cập vào đa dạng các loại hình tài sản và chiến lược đầu tư. Các ETFs của công ty bao gồm nhiều loại hình tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, tiền tệ và các khoản đầu tư thay thế. iShares cũng cung cấp một loạt các ETFs chuyên ngành như năng lượng, tài chính, sức khỏe và công nghệ.

Sứ mệnh của iShares là cung cấp cho nhà đầu tư các công cụ cần thiết để xây dựng và quản lý danh mục đầu tư của họ. Để đạt được mục tiêu này, công ty cung cấp một loạt sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của mọi nhà đầu tư. iShares cũng cung cấp nguồn tài nguyên giáo dục giúp nhà đầu tư hiểu biết về cảnh quan ETF và đưa ra các quyết định thông tin về đầu tư của họ.

iShares đã có một lịch sử dài hơi về sáng tạo trong lĩnh vực ETF. Công ty này là người đầu tiên ra mắt một bộ sưu tập ETFs quốc tế vào năm 2000 và từ đó đã trở thành nhà cung cấp ETFs lớn nhất thế giới. iShares cũng đứng đầu trong thị trường ETF với việc phát hành ETF đầu tiên sử dụng đòn bẩy và ETF đầu tiên được bảo hiểm rủi ro tiền tệ.

iShares cung cấp một loạt các ETFs cung cấp quyền truy cập vào đa dạng các loại hình tài sản và chiến lược đầu tư. Công ty đặt mục tiêu cung cấp cho nhà đầu tư các công cụ cần thiết để xây dựng và quản lý danh mục đầu tư của họ. Với hơn 1.800 ETFs niêm yết tại các sàn giao dịch ở hơn 20 quốc gia, iShares là một trong những nhà cung cấp ETFs lớn nhất trên toàn cầu.

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Trái phiếu13,024 tỷ
-
iShares0,07Investment GradeICE US Treasury Short Bond Index20/2/2019113,2900
Cổ phiếu12,989 tỷ
-
iShares0,21Thị trường tổng quátMSCI Nihonkabu Minimum Volatility (JPY optimized) - JPY19/10/20152.538,711,3314,34
Cổ phiếu12,754 tỷ
322.836,9
iShares0,24Small CapRussell 2000 Growth24/7/2000299,174,6123,01
Cổ phiếu12,597 tỷ
276.799,4
iShares0,20Large CapRussell Top 200 Growth22/9/2009228,4713,7936,49
Trái phiếu12,265 tỷ
962.353
iShares0,04Investment GradeICE BofA US Corporate5/1/200750,8500
Cổ phiếu11,348 tỷ
-
iShares0,09Large CapS&P 50024/5/200161,7100
Cổ phiếu11,339 tỷ
-
iShares0,07Large CapFTSE 10027/4/20007,911,8113,04
Cổ phiếu11,132 tỷ
485.669,3
iShares0,08Lợi suất cổ tức caoMorningstar Dividend Yield Focus Index29/3/2011118,723,3617,27
Trái phiếu10,814 tỷ
-
iShares0,20Investment GradeBloomberg Euro Aggregate Credit - Corporate6/3/2009121,3200
Trái phiếu10,652 tỷ
-
iShares0,11Investment GradeFTSE French Gov. Bond (7-10 Y) (JPY)27/11/2023195,9200
iShares MSCI India ETF
INDA
US46429B5984
Cổ phiếu10,39 tỷ
4,415 tr.đ.
iShares0,65Thị trường tổng quátMSCI India2/2/201253,704,1025,48
Cổ phiếu10,378 tỷ
-
iShares0,07Thị trường tổng quátMSCI USA ESG Enhanced Focus CTB Index6/3/201910,525,1527,15
Cổ phiếu10,273 tỷ
-
iShares0,23Thị trường tổng quátMSCI EM (Emerging Markets) IMI27/9/20172.802,4700
Cổ phiếu10,018 tỷ
-
iShares0,15Công nghệ thông tinS&P 500 CAPPED 35/20 INFORMATION TECHNOLOGY NTR20/11/201533,0511,8038,65
iShares S&P 500 ETF CDI
IVV.AX
AU000000IVV8
Cổ phiếu9,917 tỷ
-
iShares0,04Large CapS&P 500 - AUD10/10/200760,6500
Cổ phiếu9,693 tỷ
-
iShares0,25Công nghệ thông tinHang Seng Tech Index14/9/20209,292,4620,09
Cổ phiếu9,55 tỷ
438.999,8
iShares0,17Mid CapS&P Mid Cap 400 Growth24/7/200094,664,0521,10
iShares Core S&P 500 UCITS ETF
CSPX.LON.MXN.L
IE00BL3J3G74
Cổ phiếu9,449 tỷ
-
iShares0,12Large CapS&P 50011/12/20191.355,143,9520,46
Cổ phiếu9,43 tỷ
2,958 tr.đ.
iShares0,41Công nghệ thông tinS&P North American Expanded Technology Software Index10/7/2001103,299,9650,51
Cổ phiếu8,993 tỷ
-
iShares0,23Thị trường tổng quátMSCI EAFE IMI10/4/201337,251,7414,60
Trái phiếu8,768 tỷ
407.441,7
iShares0,03Investment GradeICE US Treasury 05 Year Inflation Linked Bond Index - Benchmark TR Gross1/12/2010100,7900
iShares US REIT ETF
1659.T
JP3048570000
Cổ phiếu8,725 tỷ
-
iShares0,20Bất động sảnFTSE Nareit / Equity REITs - INV27/9/20173.463,3400
Trái phiếu8,688 tỷ
372.030,9
iShares0,07Investment GradeICE Short Maturity AMT-Free US National Municipal5/11/2008105,5600
Cổ phiếu8,473 tỷ
758.741,1
iShares0,40Small CapMSCI EAFE Small Cap10/12/200762,021,3013,16
Cổ phiếu8,45 tỷ
-
iShares0,07Thị trường tổng quátMSCI USA ESG Screened Index19/10/201812,0800
Cổ phiếu8,214 tỷ
195.895,1
iShares0,20Thị trường tổng quátMSCI EAFE Extended ESG Focus Index28/6/201677,391,8715,22
iShares Core S&P 500 Index ETF
XUS.TO
CA46434R1091
Cổ phiếu8,09 tỷ
-
iShares0,09Large CapS&P 50010/4/201351,482,4434,17
Cổ phiếu8,053 tỷ
91.486,29
iShares0,18Mid CapS&P Mid Cap 400 Value24/7/2000129,081,9116,47
Cổ phiếu8,012 tỷ
64,479 tr.đ.
iShares0,74Large CapFTSE China 50 Net Tax USD Index5/10/200430,631,3111,49
iShares Core CSI 300 ETF
82846.HK
HK0000326139
Cổ phiếu8,002 tỷ
-
iShares0,38Large CapChina Shenzhen SE / CSI 300 Index12/11/200926,4500
Trái phiếu7,863 tỷ
-
iShares0,10Investment GradeFTSE Canada Universe Bond Index - CAD20/11/200027,9900
Trái phiếu7,85 tỷ
-
iShares0,25Investment GradeMarkit iBoxx USD Liquid Investment Grade 0-5 Year Index31/8/2018826,8800
Cổ phiếu7,841 tỷ
-
iShares0,07Thị trường tổng quátMSCI USA ESG Enhanced Focus CTB Index16/4/201910,7500
Cổ phiếu7,823 tỷ
-
iShares0,12Thị trường tổng quátMSCI Europe6/7/200731,232,0514,78
Cổ phiếu7,823 tỷ
-
iShares0,12Thị trường tổng quátMSCI Europe6/7/200731,232,0514,78
Cổ phiếu7,766 tỷ
647.990,3
iShares0,30Thị trường tổng quátWorld ex USA Sector Neutral Quality13/1/201537,892,8616,82
iShares S&P 500 Peso Hedged TRAC
IVVPESO.MX
MX1BIV080006
Cổ phiếu7,76 tỷ
-
iShares0,49Large CapS&P 500 Mexican Peso Hedged Index - MXN5/11/2014116,0700
Cổ phiếu7,653 tỷ
-
iShares0,12Thị trường tổng quátMSCI Europe25/9/200977,602,0514,76
Cổ phiếu7,606 tỷ
-
iShares0,20Thị trường tổng quátMSCI WORLD SRI Select Reduced Fossil Fuel12/10/201712,052,9817,70
Cổ phiếu7,606 tỷ
-
iShares0,20Thị trường tổng quátMSCI WORLD SRI Select Reduced Fossil Fuel12/10/201712,052,9817,70
Cổ phiếu7,54 tỷ
-
iShares0,05Large CapS&P 50024/9/20209,725,2026,94
Cổ phiếu7,511 tỷ
-
iShares0,50Thị trường tổng quátMSCI World Index28/10/200579,583,3821,87
iShares ESG MSCI Mexico ETF
ESGMEX.MX
MX1BES040009
Cổ phiếu7,489 tỷ
-
iShares0Thị trường tổng quát29/7/202045,721,7412,68
Cổ phiếu7,371 tỷ
209.088,9
iShares0,18Small CapS&P Small Cap 600 Value24/7/2000111,831,4614,53
Trái phiếu7,341 tỷ
1,287 tr.đ.
iShares0,15Investment GradeBloomberg US Floating Rate Notes (<5 Y)14/6/201150,9500
Cổ phiếu7,311 tỷ
270.403,3
iShares0,15Thị trường tổng quátMSCI USA Enhanced Value16/4/2013111,331,7714,15
Cổ phiếu7,266 tỷ
-
iShares0,11Large CapEuro STOXX 5027/12/200047,872,0014,19
Trái phiếu7,138 tỷ
-
iShares0,10Investment GradeICE BofA US Treasury (3-7 Y)16/11/20165.978,5200
Trái phiếu7,09 tỷ
381.441,8
iShares0,07Investment GradeBloomberg Global Aggregate x USD 10% Issuer Cap10/11/201551,6700
Trái phiếu7,059 tỷ
817.536,8
iShares0,15Investment GradeICE US Treasury 10-20 Year Bond Index5/1/2007102,0200
Trái phiếu6,86 tỷ
1,641 tr.đ.
iShares0,15Investment GradeMarkit iBoxx USD Liquid High Yield 0-5 Index3/2/201450,5600
iShares MSCI Eurozone ETF
EZU
US4642866085
Cổ phiếu6,797 tỷ
1,354 tr.đ.
iShares0,51Thị trường tổng quátMSCI EMU25/7/200047,151,7813,90
Cổ phiếu6,671 tỷ
112.587,8
iShares0,18Small CapS&P Small Cap 600 Growth24/7/2000143,462,7117,68
Trái phiếu6,641 tỷ
-
iShares0,45Tín dụng Rộng rãiJP Morgan EMBI Global Core Index Domestic Investment Credit - Hedged to JPY - JPY - Benchmark TR Net Hedged14/10/20201.735,5300
iShares Biotechnology ETF
IBB
US4642875565
Cổ phiếu6,636 tỷ
1,055 tr.đ.
iShares0,45Ngành y tếNYSE Biotechnology (TR)5/2/2001134,894,9824,34
Trái phiếu6,619 tỷ
-
iShares0,50Có lợi suất caoMarkit iBoxx Euro Liquid High Yield Index3/9/201093,3000
Cổ phiếu6,519 tỷ
-
iShares0,20Large CapS&P 50030/9/2010124,604,9926,18
Cổ phiếu6,395 tỷ
434.425,2
iShares0,40Cổ phiếu công nghiệpDJ US Select / Aerospace & Defense1/5/2006151,635,7331,83
Cổ phiếu6,355 tỷ
-
iShares0,12Thị trường tổng quátMorningstar U.S. Dividend Growth Index17/1/2024247,0500
iShares Global 100 ETF
IOO
US4642875722
Cổ phiếu6,343 tỷ
135.374,7
iShares0,40Large CapS&P Global 1005/12/200099,274,7524,32
iShares Core DAX UCITS ETF (DE)
EXS1.DE
DE0005933931
Cổ phiếu6,339 tỷ
-
iShares0,16Large CapGermany DAX (TR)27/12/2000159,061,6914,68
Trái phiếu6,337 tỷ
1,294 tr.đ.
iShares0,40Có lợi suất cao19/5/202352,4900
iShares Core S&P/ASX 200 ETF
IOZ.AX
AU000000IOZ4
Cổ phiếu6,329 tỷ
-
iShares0,05Large CapS&P ASX 2006/12/201033,522,3018,16
Trái phiếu6,149 tỷ
1,159 tr.đ.
iShares0,30Có lợi suất caoMarkit iBoxx USD Liquid High Yield 0-5 Index15/10/201342,9600
Cổ phiếu6,014 tỷ
-
iShares0,20Large CapSTOXX Europe 60013/2/200449,842,0214,58
Cổ phiếu5,87 tỷ
444.619,1
iShares0,22Thị trường tổng quátMSCI EAFE Minimum Volatility (USD)18/10/201172,141,8015,10
Trái phiếu5,729 tỷ
-
iShares0,07Investment GradeICE U.S. Treasury 3-7 Year Bond Index3/6/2009133,4000
Cổ phiếu5,691 tỷ
245.112,2
iShares0,41Chủ đềS&P North American Expanded Technology Sector Index13/3/2001100,208,2234,49
iShares MSCI Taiwan ETF
EWT
US46434G7723
Cổ phiếu5,579 tỷ
3,074 tr.đ.
iShares0,59Thị trường tổng quátMSCI Taiwan 25-50 Index20/6/200054,052,2620,27
iShares MSCI China ETF
MCHI
US46429B6719
Cổ phiếu5,567 tỷ
5,401 tr.đ.
iShares0,59Thị trường tổng quátMSCI China29/3/201148,111,5813,52
Trái phiếu5,559 tỷ
925.967,1
iShares0,08Investment Grade11/12/201350,5800
Cổ phiếu5,476 tỷ
-
iShares0,22Thị trường tổng quát7/8/201933,5200
Cổ phiếu5,391 tỷ
1,636 tr.đ.
iShares0,35Thị trường tổng quátMSCI EAFE 100% Hedged to USD Net Variant31/1/201434,8200
iShares MSCI India UCITS ETF
IIND.L
IE00BZCQB185
Cổ phiếu5,383 tỷ
-
iShares0,65Thị trường tổng quátMSCI India24/5/20189,534,1725,62
Cổ phiếu5,314 tỷ
-
iShares0,12Thị trường tổng quátMSCI Japan IMI25/9/200953,701,3414,36
iShares Global Tech ETF
IXN
US4642872919
Cổ phiếu5,203 tỷ
190.594
iShares0,41Công nghệ thông tinS&P Global 1200 Information Technology 4.5/22.5/45 Capped Index - Benchmark TR Net12/11/200182,647,7935,00
Trái phiếu5,171 tỷ
-
iShares0,09Investment GradeBloomberg Euro Treasury Bond Index - EUR - Benchmark TR Net17/4/2009112,7500
iShares MSCI USA SRI UCITS ETF
SUAS.L
IE00BYVJRR92
Cổ phiếu5,166 tỷ
-
iShares0,20Thị trường tổng quátMSCI USA SRI Select Reduced Fossil Fuel Index11/7/201616,554,6225,97
Trái phiếu5,124 tỷ
-
iShares0,18Investment GradeFTSE Chinese Government Bond Index (USD)18/10/202154,0100
Trái phiếu5,011 tỷ
-
iShares0Investment GradeFTSE US Treasury 20+ Years Select Index- - JPY - Benchmark TR Net27/11/2023211,6900
Cổ phiếu4,902 tỷ
100.766,3
iShares0,25Thị trường tổng quátMSCI KLD 400 Social14/11/2006112,625,9127,58
Cổ phiếu4,898 tỷ
480.330,4
iShares0,40Ngành y tếDJ US Select / Medical Equipment1/5/200659,934,8138,15
Trái phiếu4,887 tỷ
-
iShares0,20Investment GradeMarkit iBoxx USD Liquid Investment Grade 0-5 Year Index13/4/20175,9200
Cổ phiếu4,732 tỷ
-
iShares0,18Thị trường tổng quátMSCI EM (Emerging Markets)18/11/200542,601,9015,36
Cổ phiếu4,718 tỷ
-
iShares0,31Large CapNASDAQ 100 Index27/3/2006201,028,0333,57
Cổ phiếu4,661 tỷ
-
iShares0,18Thị trường tổng quátMSCI EM ESG Enhanced Focus Index22/10/20195,8400
Cổ phiếu4,64 tỷ
5,278 tr.đ.
iShares0,39Bất động sảnDow Jones U.S. Real Estate Capped Index12/6/200098,902,8338,61
Trái phiếu4,638 tỷ
-
iShares0,20Investment GradeiBoxx USD Liquid Investment Grade Index16/5/2003102,0200
Cổ phiếu4,629 tỷ
-
iShares0,35Small CapMSCI World Index Small Cap27/3/20187,721,8115,61
Cổ phiếu4,592 tỷ
399.151,5
iShares0,42Chủ đềS&P Global Infrastructure Index10/12/200754,692,1418,38
Trái phiếu4,582 tỷ
-
iShares0,07Investment GradeICE BofA US Treasury Bond (1-3 Y)13/4/20175,5800
iShares Nifty 50 ETF Units
201A.T
JP3050430002
Cổ phiếu4,564 tỷ
-
iShares0,39Thị trường tổng quátNifty 50 JPY Index - JPY - Benchmark TR Net10/6/2024196,0900
Trái phiếu4,516 tỷ
-
iShares0,45Tín dụng Rộng rãiJ.P. Morgan EMBI Global Core Index15/2/200888,1700
Cổ phiếu4,512 tỷ
748.229,2
iShares0,34Thị trường tổng quátMSCI AC World ex USA26/3/200853,551,8515,10
Cổ phiếu4,415 tỷ
551.964,3
iShares0,25Thị trường tổng quátMSCI EM Extended ESG Focus Index28/6/201634,671,7915,14
Trái phiếu4,407 tỷ
-
iShares0,07Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)8/12/2006169,2600
Cổ phiếu4,327 tỷ
-
iShares0,30Thị trường tổng quátMSCI World Sector Neutral Quality3/10/201469,996,1223,53
Cổ phiếu4,291 tỷ
-
iShares0,10Large CapEuro STOXX 5026/1/2010175,982,0014,19
Cổ phiếu4,29 tỷ
828.809,4
iShares0,11Thị trường tổng quátMSCI Europe IMI10/6/201455,181,9614,38
Cổ phiếu4,256 tỷ
-
iShares0,20Thị trường tổng quátMSCI World ESG Enhanced Focus CTB Index16/4/20199,3100
1
2
3
4
5
...
17