| Cổ phiếu | 298,579 tr.đ. | - | KB RISE | 0,45 | Chủ đề | FnGuide 5G Tech Index - KRW - South Korean Won - Benchmark TR Net | 29/10/2020 | 11.076,22 | 1,33 | 12,86 |
| Cổ phiếu | 298,57 tr.đ. | - | Fullgoal | 0,60 | Large Cap | CSI Shanghai-Hong Kong Shenzhen 500 Index Yield - CNY - Benchmark TR Gross | 9/2/2021 | 0,80 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 298,356 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,30 | Large Cap | Solactive Spain 40 Index | 19/12/2013 | 29,51 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 298,329 tr.đ. | - | KraneShares | 0,75 | Chủ đề | CSI Overseas China Internet | 20/11/2018 | 22,26 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 297,968 tr.đ. | - | Invesco | 0,40 | Ngành y tế | NASDAQ / Biotechnology | 7/11/2014 | 47,02 | 4,04 | 21,14 |
| Cổ phiếu | 297,333 tr.đ. | - | BetaShares | 0,57 | Chủ đề | Indxx Global Robotics & Artificial Intelligence Thematic Index | 12/9/2018 | 14,97 | 4,47 | 29,94 |
| Cổ phiếu | 297,315 tr.đ. | 11.007,5 | VictoryShares | 0,35 | Small Cap | Nasdaq Victory U.S. Small Cap High Dividend 100 Volatility Weighted Index | 8/7/2015 | 61,07 | 1,71 | 14,63 |
| Cổ phiếu | 297,14 tr.đ. | - | CI | 0,76 | Thị trường tổng quát | Morningstar Canada Target Value Index - CAD | 13/2/2012 | 25,72 | 1,58 | 12,90 |
| Cổ phiếu | 296,369 tr.đ. | 24.850,23 | ALPS | 0,39 | Chủ đề | | 10/7/2024 | 23,92 | 1,23 | 10,36 |
| Cổ phiếu | 296,272 tr.đ. | - | VanEck | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI World ex Australia Index - AUD - Benchmark TR Net | 8/3/2021 | 27,35 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 296,116 tr.đ. | - | Credit Suisse | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI World ESG Leaders Minimum Volatility Index | 24/7/2020 | 135,77 | 3,79 | 20,49 |
| Cổ phiếu | 296,049 tr.đ. | - | iShares | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI EM Minimum Volatility (USD) | 30/11/2012 | 34,68 | 1,99 | 16,20 |
| Cổ phiếu | 295,88 tr.đ. | 19.514,18 | First Trust | 0,63 | Hàng tiêu dùng không theo chu kỳ | StrataQuant Consumer Staples Index | 8/5/2007 | 63,44 | 1,93 | 15,15 |
| Cổ phiếu | 295,5 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,75 | Thị trường tổng quát | MSCI India | 24/6/2010 | 19,93 | 5,39 | 27,69 |
| Cổ phiếu | 295,3 tr.đ. | 57.664,09 | Inspire | 0,73 | Large Cap | Inspire Global Hope Ex-US Index | 30/9/2019 | 29,93 | 1,54 | 14,47 |
| Cổ phiếu | 295,143 tr.đ. | - | UBS | 0,24 | Chủ đề | MSCI Emerging Markets SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 11/6/2019 | 17,58 | 1,92 | 15,42 |
| Cổ phiếu | 295,043 tr.đ. | - | Ping An | 0,60 | Thị trường tổng quát | FTSE China SOE Openness and Win-win Index - CNY - Benchmark TR Gross | 17/12/2021 | 1,52 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 294,28 tr.đ. | 16,591 tr.đ. | ProShares | 0,95 | Large Cap | DJ Industrial Average | 11/2/2010 | 13,70 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 293,753 tr.đ. | - | Amundi | 0,40 | Small Cap | MSCI EMU Small Cap ESG Broad CTB Select Custom Index - EUR - Benchmark TR Net | 8/2/2024 | 356,03 | 1,22 | 11,62 |
| Cổ phiếu | 293,753 tr.đ. | - | Amundi | 0,40 | Small Cap | MSCI EMU Small Cap ESG Broad CTB Select Custom Index - EUR - Benchmark TR Net | 8/2/2024 | 356,03 | 1,22 | 11,62 |
| Cổ phiếu | 293,621 tr.đ. | 269.293 | First Trust | 0,60 | Công nghệ thông tin | Nasdaq US Smart Semiconductor Index | 20/9/2016 | 87,02 | 3,69 | 29,62 |
| Cổ phiếu | 293,415 tr.đ. | 358.477,3 | YieldMax | 1,01 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | | 24/7/2023 | 20,06 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 293,35 tr.đ. | 19,085 tr.đ. | ProShares | 0,95 | Large Cap | NASDAQ-100 Index | 11/7/2006 | 9,11 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 293,166 tr.đ. | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | MSCI USA 100% Hedged to CHF Net Variant | 30/9/2013 | 44,13 | 5,22 | 27,69 |
| Cổ phiếu | 293,076 tr.đ. | - | Ossiam | 0,17 | Chủ đề | MSCI EMU | 31/8/2018 | 163,40 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 292,937 tr.đ. | - | UBS | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI United Kingdom Index - CHF - CHF - Benchmark TR Net Hedged | 18/6/2020 | 14,98 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 292,064 tr.đ. | 39.519,95 | Invesco | 0,57 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | Dynamic Leisure & Entertainment Int Index (AMEX) | 23/6/2005 | 56,17 | 4,97 | 24,07 |
| Cổ phiếu | 292,022 tr.đ. | - | KB RISE | 0 | Chủ đề | WISE Game Theme Index - KRW - Benchmark TR Net | 23/7/2018 | 8.373,87 | 1,25 | 15,02 |
| Cổ phiếu | 291,56 tr.đ. | - | BMO | 0,98 | Thị trường tổng quát | | 11/12/2018 | 59,26 | 11,66 | 36,12 |
| Cổ phiếu | 291,55 tr.đ. | 40.575,07 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 20/3/2023 | 38,26 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 291,407 tr.đ. | - | Dynamic | 0,90 | Thị trường tổng quát | | 20/1/2017 | 37,77 | 1,71 | 16,56 |
| Cổ phiếu | 291,321 tr.đ. | - | AXA | 0,70 | Thị trường tổng quát | MSCI AC World Index | 26/9/2022 | 15,33 | 2,78 | 17,84 |
| Cổ phiếu | 290,872 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI China A 50 Connect Index | 13/12/2021 | 20,56 | 1,66 | 13,57 |
| Cổ phiếu | 290,855 tr.đ. | 20.503,98 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 16/10/2020 | 40,08 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 290,817 tr.đ. | 29.696,34 | Congress | 0,65 | Large Cap | | 22/8/2023 | 35,57 | 9,95 | 39,64 |
| Cổ phiếu | 290,644 tr.đ. | 30.801,48 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 21/7/2023 | 37,26 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 290,444 tr.đ. | - | UBS | 0,40 | Thị trường tổng quát | Solactive Equileap Global Gender Equality 100 Leaders Index | 19/12/2017 | 20,76 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 290,304 tr.đ. | - | Global X | 0,30 | Bất động sản | Tokyo Stock Exchange REIT Residential Focus Total Return Index - JPY - Benchmark TR Gross | 24/10/2023 | 895,01 | 1,29 | 20,76 |
| Cổ phiếu | 289,938 tr.đ. | - | Fidelity | 0,38 | Lợi suất cổ tức cao | Fidelity Canada U.S. High Dividend Index - CAD | 13/9/2018 | 37,96 | 3,40 | 21,95 |
| Cổ phiếu | 289,299 tr.đ. | 12.667,11 | Invesco | 0,25 | Small Cap | S&P SmallCap 600 Low Volatility Index | 15/2/2013 | 47,74 | 1,64 | 17,18 |
| Cổ phiếu | 288,698 tr.đ. | 90.790,7 | Alerian | 0,35 | Năng lượng | Alerian Midstream Energy Select Index | 1/11/2013 | 32,42 | 3,28 | 20,37 |
| Cổ phiếu | 288,63 tr.đ. | 38.333,32 | Nuveen | 0,36 | Thị trường tổng quát | MSCI Nuveen ESG Emerging Markets | 7/6/2017 | 29,32 | 1,86 | 14,51 |
| Cổ phiếu | 288,614 tr.đ. | - | Trend ETF | 0 | Công nghệ thông tin | Bloomberg US 3000 Technology Index - Benchmark TR Net | 19/5/2022 | 21,17 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 288,541 tr.đ. | - | UBS | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI World SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 7/5/2020 | 21,33 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 288,475 tr.đ. | 694.821,3 | Direxion | 0,97 | Năng lượng | S&P Oil & Gas Exploration & Production Select Industry | 28/5/2015 | 29,65 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 288,246 tr.đ. | - | Beta | 1,01 | Thị trường tổng quát | mWIG40 Index - PLN - Benchmark TR Gross | 1/7/2018 | 100,88 | 1,61 | 7,68 |
| Cổ phiếu | 288,178 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,65 | Thị trường tổng quát | China Shenzhen SE / CSI 300 Index | 8/1/2014 | 10,24 | 1,50 | 13,76 |
| Cổ phiếu | 288,066 tr.đ. | - | UBS | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI Australia ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - AUD - Benchmark TR Net | 20/4/2023 | 25,15 | 2,76 | 20,79 |
| Cổ phiếu | 288,061 tr.đ. | - | iShares | 0,31 | Lợi suất cổ tức cao | Dow Jones Asia/Pacific Select Dividend 50 Index | 27/3/2006 | 25,12 | 0,79 | 10,27 |
| Cổ phiếu | 287,882 tr.đ. | 64.659,36 | Innovator | 0,89 | Large Cap | | 25/1/2024 | 29,92 | 7,71 | 35,89 |
| Cổ phiếu | 287,274 tr.đ. | 20.035,82 | T. Rowe Price | 0,54 | Large Cap | | 4/8/2020 | 42,14 | 2,26 | 18,60 |
| Cổ phiếu | 287,215 tr.đ. | - | iShares | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI Canada IMI Choice ESG Screened 10% Issuer Capped Index - CAD | 15/4/2020 | 77,13 | 2,04 | 18,94 |
| Cổ phiếu | 286,969 tr.đ. | - | CI | 1,57 | Chủ đề | | 26/5/2020 | 27,32 | 2,82 | 20,19 |
| Cổ phiếu | 286,805 tr.đ. | 48.933,8 | ROC | 0,58 | Thị trường tổng quát | | 7/6/2023 | 33,81 | 4,71 | 26,64 |
| Cổ phiếu | 286,72 tr.đ. | - | E Fund | 0,20 | Chủ đề | CSI State-owned Enterprise Belt and Road Index - CNY - Benchmark TR Gross | 6/11/2019 | 1,33 | 2,01 | 19,23 |
| Cổ phiếu | 286,651 tr.đ. | 84.766,52 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 17/11/2023 | 35,52 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 286,176 tr.đ. | - | Amundi | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI Emerging Markets Asia Index - EUR | 25/4/2019 | 25,00 | 2,31 | 16,74 |
| Cổ phiếu | 285,779 tr.đ. | - | Lyxor | 0,40 | Chủ đề | MSCI ACWI IMI Robotics & AI ESG Filtered Index - Benchmark TR Net | 20/6/2018 | 29,11 | 3,91 | 22,92 |
| Cổ phiếu | 285,532 tr.đ. | 32.519,46 | Goldman Sachs | 0,12 | Large Cap | Russell 1000 Growth 40 Act Daily Capped Index - Benchmark TR Gross | 28/11/2023 | 55,51 | 14,68 | 38,75 |
| Cổ phiếu | 285,511 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,25 | Vật liệu | MSCI World Index / Materials -SEC | 16/3/2016 | 57,95 | 2,15 | 19,76 |
| Cổ phiếu | 285,342 tr.đ. | - | Premia | 0,50 | Thị trường tổng quát | CSI Caixin Rayliant Bedrock Economy Index - CNY | 20/10/2017 | 7,86 | 0,91 | 10,07 |
| Cổ phiếu | 284,816 tr.đ. | - | Invesco | 0,35 | Large Cap | NASDAQ-100 Notional Index - GBP | 17/10/2017 | 408,67 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 284,755 tr.đ. | - | Fidelity | 0,41 | Thị trường tổng quát | Fidelity Canada Canadian Value Index - CAD | 5/6/2020 | 15,32 | 1,59 | 14,82 |
| Cổ phiếu | 284,744 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI World Quality Low Carbon SRI Screened Select Index - Benchmark TR Net | 5/7/2023 | 43,65 | 5,25 | 23,53 |
| Cổ phiếu | 284,706 tr.đ. | 36.857,48 | Harbor | 0,50 | Large Cap | | 23/5/2022 | 15,63 | 4,71 | 28,22 |
| Cổ phiếu | 284,692 tr.đ. | 156.646,8 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | S&P 500 | 16/6/2023 | 36,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 284,505 tr.đ. | 36.008,89 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 15/1/2021 | 39,38 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 283,422 tr.đ. | - | UBS | 0,30 | Thị trường tổng quát | - Benchmark TR Net | 24/7/2020 | 135,14 | 3,54 | 21,13 |
| Cổ phiếu | 283,356 tr.đ. | - | L&G | 0,10 | Thị trường tổng quát | Solactive Core Developed Markets Large & Mid Cap Index | 13/11/2018 | 20,98 | 3,66 | 23,20 |
| Cổ phiếu | 283,343 tr.đ. | - | iShares | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI Select Reduced Fossil Fuel Index | 10/7/2018 | 1.804,07 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 283,322 tr.đ. | - | SPDR | 0,15 | Dịch vụ viễn thông | S&P Communication Services Select Sector Daily Capped 25/20 Index | 15/8/2018 | 44,84 | 3,28 | 20,56 |
| Cổ phiếu | 283,322 tr.đ. | - | SPDR | 0,15 | Dịch vụ viễn thông | S&P Communication Services Select Sector Daily Capped 25/20 Index | 15/8/2018 | 44,84 | 3,28 | 20,56 |
| Cổ phiếu | 282,666 tr.đ. | - | SPDR | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe | 5/12/2014 | 324,42 | 2,17 | 17,14 |
| Cổ phiếu | 282,477 tr.đ. | - | Manulife | 0,60 | Thị trường mở rộng | John Hancock Dimensional Canadian SMID Cap Index | 27/11/2017 | 42,50 | 1,47 | 13,41 |
| Cổ phiếu | 282,17 tr.đ. | 16.715,61 | Janus Henderson | 0,30 | Small Cap | Janus Small Cap Growth Alpha Index | 25/2/2016 | 68,58 | 2,86 | 19,28 |
| Cổ phiếu | 281,967 tr.đ. | - | Global X | 0,68 | Chủ đề | Solactive China Consumer Brand Index NTR - CNH | 16/1/2020 | 40,39 | 3,12 | 18,39 |
| Cổ phiếu | 281,817 tr.đ. | - | Amundi | 0,45 | Thị trường tổng quát | MSCI Pacific ex Japan SRI Filtered ex Fossil Fuels Index | 26/2/2009 | 624,53 | 1,67 | 18,44 |
| Cổ phiếu | 281,61 tr.đ. | 31.372,57 | PIMCO | 0,39 | Thị trường tổng quát | RAFI Dynamic Multi-Factor Developed Ex-U.S. Index | 31/8/2017 | 31,69 | 1,65 | 14,50 |
| Cổ phiếu | 281,313 tr.đ. | - | JPMorgan | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 8/12/2021 | 38,79 | 3,55 | 21,97 |
| Cổ phiếu | 281,306 tr.đ. | - | Ninepoint | 2,95 | Năng lượng | | 11/5/2021 | 48,18 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 281,238 tr.đ. | 24.437,29 | American Century | 0,45 | Thị trường tổng quát | | 31/3/2020 | 107,43 | 10,02 | 39,31 |
| Cổ phiếu | 281,111 tr.đ. | - | CI | 0,76 | Thị trường tổng quát | CI WisdomTree International Quality Dividend Growth Index - CAD | 12/7/2016 | 35,12 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 281,093 tr.đ. | - | Fullgoal | 0,60 | Năng lượng | S&P Oil & Gas Exploration & Production Select Industry | 20/11/2023 | 1,01 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 281,025 tr.đ. | 8.073,114 | Inspire | 0,09 | Large Cap | Inspire 500 Index - Benchmark TR Gross | 25/3/2024 | 224,91 | 4,24 | 25,43 |
| Cổ phiếu | 280,917 tr.đ. | 32.688,18 | Thrivent | 0,65 | Thị trường mở rộng | | 5/10/2022 | 37,82 | 2,96 | 20,40 |
| Cổ phiếu | 280,665 tr.đ. | 39.894,36 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 2/1/2019 | 48,85 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 280,531 tr.đ. | - | SPDR | 0,10 | Thị trường tổng quát | S&P Developed ex Australia LargeMidCap AUD Hedged Index - AUD | 8/7/2013 | 26,32 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 280,172 tr.đ. | - | Harvest | 0,60 | Ngành y tế | SSE Science and Technology Innovation Board Biomedical Index Yield - CNY - Benchmark TR Net | 27/12/2023 | 0,83 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 280,145 tr.đ. | 1,419 tr.đ. | YieldMax | 1,14 | Thị trường tổng quát | | 29/2/2024 | 8,66 | 5,61 | 40,93 |
| Cổ phiếu | 279,755 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI Switzerland IMI Extended SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - CHF | 11/9/2017 | 18,21 | 3,35 | 22,24 |
| Cổ phiếu | 279,469 tr.đ. | - | KB RISE | 0 | Công nghệ thông tin | | 26/11/2024 | 11.157,91 | 14,45 | 63,08 |
| Cổ phiếu | 279,21 tr.đ. | - | Harvest Funds | 0,60 | Ngành y tế | CSI Vaccine and Biotechnology Index - CNY - Benchmark TR Gross | 16/2/2023 | 0,59 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 279,042 tr.đ. | - | Amundi | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI World ESG Broad Select CTB Index | 14/12/2023 | 8,94 | 3,83 | 23,46 |
| Cổ phiếu | 278,712 tr.đ. | 34.906,14 | First Trust | 0,80 | Small Cap | NASDAQ AlphaDEX EM Small Cap Index | 15/2/2012 | 37,63 | 0,89 | 7,40 |
| Cổ phiếu | 278,638 tr.đ. | - | BMO | 0,82 | Lợi suất cổ tức cao | | 16/1/2020 | 32,71 | 2,94 | 17,48 |
| Cổ phiếu | 278,61 tr.đ. | 40.968,05 | ALPS | 0,50 | Large Cap | S-Network International Sector Dividend Dogs Index | 27/6/2013 | 30,44 | 1,11 | 9,71 |
| Cổ phiếu | 278,19 tr.đ. | - | JPMorgan | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 29/3/2022 | 29,50 | 1,62 | 16,02 |
| Cổ phiếu | 277,707 tr.đ. | - | SPDR | 0,35 | Lợi suất cổ tức cao | S&P Global Dividend Aristocrats Index sp_43 | 1/11/2013 | 19,71 | 1,35 | 11,62 |
| Cổ phiếu | 277,368 tr.đ. | - | TD | 0,59 | Thị trường tổng quát | | 19/11/2019 | 19,53 | 2,04 | 14,21 |
| Cổ phiếu | 277,364 tr.đ. | 297.543,6 | iShares | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Malaysia | 12/3/1996 | 23,98 | 1,48 | 14,18 |