ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

KraneShares ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 54.

KraneShares là một công ty quản lý tài sản có trụ sở tại Mỹ, chuyên về các quỹ ETF (Exchange Traded Funds) đổi mới. Công ty được Brendan Ahern và Johan Lorenzen thành lập vào năm 2014, nhằm cung cấp cho nhà đầu tư Mỹ quyền truy cập vào thị trường vốn Trung Quốc. Công ty cung cấp nhiều loại ETF, cho phép nhà đầu tư tham gia vào các lớp tài sản khác nhau tại Trung Quốc.

KraneShares có danh mục đầu tư bao gồm hơn 10 ETF Trung Quốc, cho phép nhà đầu tư đầu tư vào nhiều công ty Trung Quốc khác nhau. Một số ETF tập trung vào thị trường cổ phiếu Trung Quốc, thị trường bất động sản, thị trường hàng tiêu dùng, ngành năng lượng và thị trường công nghệ. KraneShares cũng có ETF cho các lớp tài sản thay thế như Quỹ đầu tư tư nhân, Nợ tư nhân và Vốn mạo hiểm.

KraneShares có sứ mệnh cho phép nhà đầu tư tham gia vào các công ty Trung Quốc. Nó cung cấp cho khách hàng của mình quyền truy cập vào một loạt các thị trường Trung Quốc, nhiều trong số đó khó tiếp cận với nhà đầu tư Mỹ. KraneShares cũng cam kết thông tin cho khách hàng về các phát triển mới nhất trên thị trường Trung Quốc, và cung cấp sự kết hợp độc đáo giữa chuyên môn đầu tư, công nghệ và dịch vụ khách hàng.

Công ty cũng cung cấp một bản tin miễn phí, thông báo cho khách hàng về những phát triển quan trọng trên thị trường Trung Quốc. Mục tiêu của KraneShares là giúp nhà đầu tư quản lý và hiểu rõ về các khoản đầu tư của họ tại Trung Quốc, và giúp họ xây dựng một danh mục đầu tư đa dạng. Với sự kết hợp giữa kiến thức công nghệ, dịch vụ khách hàng và dải sản phẩm ETF thông minh và đổi mới, KraneShares mang đến cho khách hàng của mình cơ hội đầu tư đặc biệt.

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Cổ phiếu5,773 tỷ
27,68 tr.đ.
KraneShares0,70Chủ đềCSI Overseas China Internet31/7/201329,992,1618,47
Các phương án thay thế349,027 tr.đ.
100.932,6
KraneShares0,90Global MacroKFA MLM Index2/12/202027,8600
Trái phiếu300,524 tr.đ.
1.158,378
KraneShares0,20Investment GradeSolactive ISS Sustainable Select 0-1 Year USD Corporate IG Index - Benchmark TR Gross26/7/202425,1500
Cổ phiếu295,738 tr.đ.
-
KraneShares0,75Chủ đềCSI Overseas China Internet20/11/201820,5400
Hàng hóa245,547 tr.đ.
44.836,36
KraneShares0,85Tín chỉ carbonIHS Markit Global Carbon Index30/7/202031,3000
Cổ phiếu216,94 tr.đ.
148.383,1
KraneShares0,56Thị trường tổng quátMSCI China A 50 Connect Index4/3/201423,771,7614,66
Hàng hóa214,401 tr.đ.
44.762,96
KraneShares0,87Tín chỉ carbonIHS Markit Carbon CCA Index - Benchmark TR Gross5/10/202120,0800
Cổ phiếu129,365 tr.đ.
163.277
KraneShares0,93Chủ đềCSI Overseas China Internet12/1/202311,0700
Cổ phiếu103,588 tr.đ.
-
KraneShares0,75Chủ đềCSI Overseas China Internet20/11/201813,7900
Cổ phiếu74,855 tr.đ.
16.155,53
KraneShares0,72Chủ đềBloomberg Electric Vehicles Index18/1/201822,011,8720,36
Cổ phiếu74,153 tr.đ.
7.385,578
KraneShares0,24Thị trường tổng quátMSCI EM (Emerging Markets) ex China12/4/201930,021,7814,55
Cổ phiếu50,195 tr.đ.
21.849,67
KraneShares0,79Chủ đềMSCI China IMI Environment 10-4013/10/201722,071,7115,34
Cổ phiếu39,996 tr.đ.
23.771,84
KraneShares0,65Ngành y tếMSCI China All Shares Health Care 10/40 Index1/2/201814,862,8120,67
Cổ phiếu38,188 tr.đ.
94.916,05
KraneShares0,89Thị trường tổng quátChina Shanghai Science & Technology Innovation Board 50 Index27/1/202113,074,8242,77
Cổ phiếu33,272 tr.đ.
3.046,533
KraneShares0,56Large CapValue Line Dynamic Dividend Equity Index24/11/202027,844,5022,10
Cổ phiếu27,626 tr.đ.
-
KraneShares0,55Large CapS&P China 500 Index 16/10/202311,661,6214,36
Trái phiếu19,972 tr.đ.
6.164,755
KraneShares0,69Có lợi suất cao28/6/201824,9600
Cổ phiếu15,621 tr.đ.
-
KraneShares0,75Chủ đềCSI Overseas China Internet20/11/201812,742,1618,49
Cổ phiếu15,62 tr.đ.
2.559,133
KraneShares0,50Công nghệ thông tinSolactive Emerging Markets Consumer Technology Index (GTR)11/10/201717,142,3221,44
Cổ phiếu12,722 tr.đ.
32.874
KraneShares0,69Chủ đềHang Seng Tech Index9/6/202113,082,5519,98
Cổ phiếu11,628 tr.đ.
21.245,26
KraneShares0,89Thị trường mở rộngMan Buyout Beta Index - Benchmark TR Net8/10/202426,372,8818,11
Hàng hóa10,546 tr.đ.
2.059,267
KraneShares0,82Tín chỉ carbonIHS Markit Carbon EUA Index - Benchmark TR Net5/10/202122,9900
Cổ phiếu9,616 tr.đ.
7.473,022
KraneShares0,79Thị trường tổng quátQi China Alpha Index - Benchmark TR Net28/8/202426,750,959,55
Cổ phiếu9,562 tr.đ.
9.898,667
KraneShares0,49Thị trường tổng quátMSCI China All Shares13/2/201520,681,3812,87
Cổ phiếu7,892 tr.đ.
5.622,511
KraneShares0,65Công nghệ thông tinCICC China 5G and Semiconductor Leaders Index24/11/202014,354,2832,02
Cổ phiếu6,871 tr.đ.
2.490,889
KraneShares1,00Chủ đề18/7/202428,019,8245,00
Cổ phiếu6,486 tr.đ.
7.509
KraneShares0,69Large CapHedgeye Hedged Equity Index - Benchmark TR Gross16/7/202425,9600
Cổ phiếu6,408 tr.đ.
3.845,067
KraneShares0,51Small CapRussell 2000 Dividend Select Equal Weight Index12/6/201925,631,9918,71
Cổ phiếu5,86 tr.đ.
2.587,778
KraneShares0,40Large CapRussell 1000 Dividend Select Equal Weight Index12/6/201929,303,7419,18
Cổ phiếu5,363 tr.đ.
-
KraneShares0,72Chủ đềBloomberg Electric Vehicles Index25/5/202216,021,8720,43
Cổ phiếu4,776 tr.đ.
482,378
KraneShares0,47Thị trường tổng quát25/8/202326,9600
Cổ phiếu4,469 tr.đ.
3.477,2
KraneShares0,69Thị trường tổng quátCSI CICC Select 100 Index23/7/201322,531,028,93
Cổ phiếu4,435 tr.đ.
88,6
KraneShares0,59Thị trường tổng quátMSCI China ESG Leaders 10/40 Index29/7/202018,091,229,52
Cổ phiếu4,426 tr.đ.
397,886
KraneShares0,69Chủ đềCICC China Consumer Leaders Index9/12/202014,712,8916,11
Cổ phiếu3,365 tr.đ.
1.382,711
KraneShares0,79Chủ đềMSCI Global China Infrastructure Exposure7/9/201722,191,2910,86
Trái phiếu3,138 tr.đ.
277,295
KraneShares0,49Investment GradeBloomberg Barclays China Inclusion Focused Bond Index3/12/201431,3300
Cổ phiếu2,832 tr.đ.
572,089
KraneShares0,97Chủ đề8/2/202427,9300
Cổ phiếu2,815 tr.đ.
46,378
KraneShares0,99Lợi suất cổ tức caoS&P Pan Asia Dividend Aristocrats Index15/9/202228,163,9422,91
Cổ phiếu2,758 tr.đ.
361,178
KraneShares0,85Chủ đề12/9/202327,783,3422,76
Cổ phiếu2,702 tr.đ.
1.501,133
KraneShares0,98Chủ đề8/2/202426,8000
Hàng hóa2,615 tr.đ.
3.505,689
KraneShares0,86Thị trường rộng lớnBloomberg Electrification Metals Index - Benchmark TR Gross13/10/202213,071,487,96
Cổ phiếu2,457 tr.đ.
-
KraneShares0,40Thị trường tổng quátMSCI China ESG Leaders 10/40 Index3/2/202020,481,099,67
Cổ phiếu2,454 tr.đ.
1.981,578
KraneShares0,89Chủ đề16/3/202224,991,639,70
Cổ phiếu2,264 tr.đ.
-
KraneShares0,40Thị trường tổng quátMSCI China A27/6/201926,031,6714,05
Cổ phiếu2,201 tr.đ.
846,889
KraneShares0,69Chủ đềSolactive Global Luxury Index - Benchmark TR Net7/9/202322,303,7922,92
Cổ phiếu2,145 tr.đ.
-
KraneShares0,82Large CapSSE Science and Technology Innovation Board 50 Index - Benchmark TR Net26/5/202113,714,6641,65
Trái phiếu2,086 tr.đ.
20.901,9
KraneShares0,48Có lợi suất caoFTSE US High-Yield Treasury Rotation Index9/12/201920,8600
Cổ phiếu1,965 tr.đ.
1.458,156
KraneShares0,81Ngành y tếSolactive Emerging Markets Healthcare Index NTR29/8/201819,783,0926,95
Trái phiếu1,903 tr.đ.
-
KraneShares0,35Investment GradeBloomberg China Treasury and Policy Bank 9% Capped26/5/202024,5600
Cổ phiếu1,497 tr.đ.
-
KraneShares0,65Ngành y tếMSCI China All Shares Health Care 10/40 Index14/1/20219,982,5518,88
Cổ phiếu1,317 tr.đ.
-
KraneShares0,82Large CapSSE Science and Technology Innovation Board 50 Index - Benchmark TR Net21/7/202113,3600
Cổ phiếu1,248 tr.đ.
509,705
KraneShares0,82Công nghệ thông tin7/10/202112,4800
Cổ phiếu1,158 tr.đ.
-
KraneShares0,78Chủ đềMSCI China IMI Environment 10/40 Index - USD - Benchmark TR Net10/10/202322,401,7015,23
Hàng hóa752.121,6
16.063,86
KraneShares0,79Tín chỉ carbonS&P GSCI Global Voluntary Carbon Liquidity Weighted Index - Benchmark TR Gross27/4/20220,8400
1