| Cổ phiếu | 406,97 tỷ | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 14/7/2017 | 3.563,78 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 117,709 tỷ | - | UBS | 0,15 | Investment Grade | Bloomberg Global Japan (1-3 Y) | 3/4/2020 | 1.155,52 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 114,569 tỷ | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 30/10/2001 | 8.280,00 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 65,365 tỷ | - | UBS | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - JPY | 22/7/2015 | 3.721,50 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 35,642 tỷ | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan Climate Paris Aligned Index | 11/3/2021 | 2.181,93 | 1,77 | 16,34 |
| Cổ phiếu | 28,747 tỷ | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI with Developed Markets 100% Hedged to JPY Index - JPY | 1/11/2016 | 2.167,88 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 15,622 tỷ | - | UBS | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped with Developed Markets 100% Hedged to JPY Index - JPY - Benchmark TR Net Hedged | 15/3/2018 | 2.041,38 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,167 tỷ | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 2/10/2014 | 2.967,00 | 1,41 | 14,79 |
| Cổ phiếu | 6,355 tỷ | - | UBS | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - JPY | 6/11/2019 | 2.328,87 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 4,712 tỷ | - | UBS | 0,22 | Chủ đề | MSCI World SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 19/8/2011 | 168,60 | 4,14 | 25,87 |
| Cổ phiếu | 3,989 tỷ | - | UBS | 0,10 | Large Cap | S&P 500 ESG Index | 18/4/2019 | 43,11 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,973 tỷ | - | UBS | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 18/6/2018 | 11,55 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 2,849 tỷ | - | UBS | 0,23 | Vàng | LBMA Gold Price PM ($/ozt) | 6/1/2010 | 84,67 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,592 tỷ | - | UBS | 0,20 | Large Cap | Switzerland SMI | 2/12/2003 | 117,73 | 3,94 | 19,38 |
| Cổ phiếu | 2,282 tỷ | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 18/5/2021 | 1.258,77 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,172 tỷ | - | UBS | 0,07 | Thị trường tổng quát | MSCI USA | 16/9/2016 | 34,18 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,948 tỷ | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI with Developed Markets 100% Hedged to USD Index - USD | 11/8/2015 | 252,62 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,879 tỷ | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU | 12/8/2016 | 29,74 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,625 tỷ | - | UBS | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - Benchmark TR Net | 25/6/2019 | 18,22 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,621 tỷ | - | UBS | 0,22 | Chủ đề | MSCI USA SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 18/8/2011 | 240,22 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,538 tỷ | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI with Developed Markets 100% Hedged to USD Index - USD | 1/11/2018 | 191,92 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,467 tỷ | - | UBS | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 12/11/2010 | 108,86 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,439 tỷ | - | UBS | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Quality ESG Low Carbon Select Index - Benchmark TR Net | 26/8/2015 | 53,54 | 6,98 | 20,77 |
| Cổ phiếu | 1,437 tỷ | - | UBS | 0,22 | Chủ đề | MSCI World SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 14/2/2018 | 33,66 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 1,428 tỷ | - | UBS | 0,23 | Vàng | LBMA Gold Price PM ($/ozt) | 17/12/2009 | 93,09 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,418 tỷ | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI with Developed Markets 100% Hedged to EUR Index | 11/8/2015 | 214,80 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,413 tỷ | - | UBS | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI Switzerland 20/35 Index - CHF | 31/10/2013 | 26,35 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,384 tỷ | - | UBS | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 25/6/2008 | 374,68 | 3,46 | 22,23 |
| Cổ phiếu | 1,312 tỷ | - | UBS | 0,24 | Chủ đề | MSCI Emerging Markets SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 4/9/2014 | 13,89 | 1,87 | 13,60 |
| Cổ phiếu | 1,312 tỷ | - | UBS | 0,24 | Chủ đề | MSCI Emerging Markets SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 4/9/2014 | 13,89 | 1,87 | 13,60 |
| Cổ phiếu | 1,303 tỷ | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 7/6/2019 | 33,62 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,303 tỷ | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 7/6/2019 | 33,62 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,303 tỷ | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 7/6/2019 | 33,62 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,301 tỷ | - | UBS | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI United Kingdom | 30/8/2013 | 31,52 | 1,84 | 13,39 |
| Cổ phiếu | 1,278 tỷ | - | UBS | 0,27 | Mid Cap | Switzerland SMI Mid | 8/4/2010 | 259,33 | 2,84 | 31,00 |
| Cổ phiếu | 1,266 tỷ | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | Switzerland SPI | 18/7/2011 | 73,41 | 3,41 | 20,18 |
| Cổ phiếu | 1,259 tỷ | - | UBS | 0,39 | Thị trường tổng quát | MSCI Canada Index - CAD | 30/9/2009 | 64,90 | 1,99 | 18,44 |
| Cổ phiếu | 1,259 tỷ | - | UBS | 0,39 | Thị trường tổng quát | MSCI Canada Index - CAD | 30/9/2009 | 64,90 | 1,99 | 18,44 |
| Cổ phiếu | 1,217 tỷ | - | UBS | 0,20 | Thị trường tổng quát | SPI ESG Weighted Index - CHF - Benchmark TR Gross | 23/2/2021 | 15,21 | 3,53 | 20,12 |
| Cổ phiếu | 1,173 tỷ | - | UBS | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI 5% Issuer Capped Index | 30/4/2020 | 20,40 | 4,93 | 27,43 |
| Cổ phiếu | 1,145 tỷ | - | UBS | 0,07 | Thị trường tổng quát | MSCI USA | 11/4/2012 | 144,34 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,144 tỷ | - | UBS | 1,10 | Bất động sản | Switzerland SXI Real Estate Funds Broad | 3/11/2009 | 9,59 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,118 tỷ | - | UBS | 0,20 | Large Cap | Switzerland SLI | 10/9/2007 | 196,25 | 3,30 | 22,68 |
| Cổ phiếu | 1,109 tỷ | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI with Developed Markets 100% hedged to CHF Index - CHF | 11/8/2015 | 196,18 | 2,25 | 14,75 |
| Cổ phiếu | 1,094 tỷ | - | UBS | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI World SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 7/5/2020 | 22,66 | 4,10 | 25,70 |
| Trái phiếu | 1,083 tỷ | - | UBS | 0,16 | Investment Grade | Bloomberg US Liquid Corporates 1-5 Year - Benchmark TR Net | 31/1/2018 | 17,70 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,013 tỷ | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | Euro Stoxx 50 ESG Index | 25/7/2019 | 16,80 | 1,86 | 13,25 |
| Cổ phiếu | 1,013 tỷ | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | Euro Stoxx 50 ESG Index | 25/7/2019 | 16,80 | 1,86 | 13,25 |
| Cổ phiếu | 994,4 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI Pacific SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - Benchmark TR Net | 22/8/2011 | 75,99 | 1,78 | 17,24 |
| Cổ phiếu | 962,772 tr.đ. | - | UBS | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI United Kingdom 100% Hedged to USD Net Variant | 31/3/2009 | 21,98 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 951,969 tr.đ. | - | UBS | 0,34 | Thị trường rộng lớn | UBS Bloomberg CMCI Composite Monthly Hedged to CHF Index - CHF | 20/12/2010 | 104,33 | 2,25 | 14,75 |
| Cổ phiếu | 918,773 tr.đ. | - | UBS | 0,09 | Large Cap | S&P 500 | 11/4/2012 | 95,64 | 5,07 | 26,59 |
| Trái phiếu | 908,852 tr.đ. | - | UBS | 0,13 | Investment Grade | Bloomberg Barclays MSCI Euro Area Liquid Corporates Sustainable Index - EUR | 30/11/2017 | 14,62 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 819,671 tr.đ. | - | UBS | 0,09 | Investment Grade | Bloomberg Euro Aggregate Government - Treasury (1-10 Y) | 29/11/2013 | 11,87 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 812,564 tr.đ. | - | UBS | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped with Developed Markets 100% Hedged to USD Index - USD - Benchmark TR Net Hedged | 19/12/2017 | 23,72 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 805,097 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 20/12/2017 | 17,75 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 805,097 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 20/12/2017 | 17,75 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 791,466 tr.đ. | - | UBS | 0,10 | Large Cap | S&P 500 ESG Index | 25/3/2019 | 40,35 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 751,025 tr.đ. | - | UBS | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped with Developed Markets 100% Hedged to CHF Index - CHF - Benchmark TR Net Hedged | 19/12/2017 | 17,35 | 3,23 | 21,61 |
| Cổ phiếu | 743,007 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Chủ đề | MSCI EMU SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - EUR -TR Net | 18/8/2011 | 117,67 | 2,32 | 18,96 |
| Trái phiếu | 722,074 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Investment Grade | Solactive Global Multilateral Development Bank Bond USD 25% Issuer Capped Index | 30/4/2019 | 9,85 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 689,75 tr.đ. | - | UBS | 0,14 | Thị trường tổng quát | MSCI USA | 29/10/2001 | 573,04 | 5,09 | 26,71 |
| Trái phiếu | 686,81 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Investment Grade | Solactive Global Multilateral Development Bank Bond USD 25% Issuer Capped Index | 8/11/2018 | 11,69 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 625,364 tr.đ. | - | UBS | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 7/1/2020 | 22,76 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 624,584 tr.đ. | - | UBS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU 100% Hedged to USD Net Variant | 24/6/2020 | 17,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 623,838 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI UK IMI Extended SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 15/10/2014 | 16,31 | 1,79 | 14,18 |
| Trái phiếu | 587,712 tr.đ. | - | UBS | 0,13 | Investment Grade | Bloomberg Barclays MSCI Euro Area Liquid Corporates Sustainable Index - EUR | 17/1/2017 | 13,26 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 586,676 tr.đ. | - | UBS | 0,10 | Investment Grade | Bloomberg US Govt Inflation-Linked (1-10 Y) | 24/1/2017 | 15,03 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 585,45 tr.đ. | - | UBS | 0,23 | Vàng | LBMA Gold Price PM ($/ozt) | 25/1/2010 | 71,01 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 565,7 tr.đ. | - | UBS | 0,19 | Investment Grade | Bloomberg US Liquid Corporates 1-5 Year - EUR - Benchmark TR Gross | 31/3/2015 | 14,69 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 562,267 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI Switzerland IMI Extended SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - CHF | 11/9/2017 | 17,42 | 3,21 | 23,18 |
| Cổ phiếu | 560,318 tr.đ. | - | UBS | 0,39 | Thị trường tổng quát | MSCI Canada Index - CAD | 13/7/2017 | 28,98 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 560,318 tr.đ. | - | UBS | 0,39 | Thị trường tổng quát | MSCI Canada Index - CAD | 13/7/2017 | 28,98 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 549,94 tr.đ. | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI Switzerland | 31/10/2013 | 19,95 | 3,75 | 20,42 |
| Cổ phiếu | 537,661 tr.đ. | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU | 19/9/2002 | 157,12 | 1,59 | 11,17 |
| Cổ phiếu | 537,661 tr.đ. | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU | 19/9/2002 | 157,12 | 1,59 | 11,17 |
| Cổ phiếu | 523,069 tr.đ. | - | UBS | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI United Kingdom Index - EUR - EUR - Benchmark TR Net Hedged | 24/6/2020 | 16,45 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 499,192 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 20/12/2017 | 15,75 | 3,73 | 24,33 |
| Hàng hóa | 494,903 tr.đ. | - | UBS | 0,34 | Thị trường rộng lớn | UBS Bloomberg BCOM Constant Maturity Composite TR Index - CHF | 25/5/2017 | 15,96 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 487,452 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Investment Grade | Swiss Bond Foreign AAA-BBB 1-5 | 30/7/2013 | 11,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 476,101 tr.đ. | - | UBS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI USA | 15/12/2010 | 170,46 | 2,25 | 14,75 |
| Cổ phiếu | 476,101 tr.đ. | - | UBS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI USA | 15/12/2010 | 170,46 | 2,25 | 14,75 |
| Cổ phiếu | 475,824 tr.đ. | - | UBS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU 100% Hedged to CHF Net Variant | 18/6/2020 | 20,48 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 469,036 tr.đ. | - | UBS | 0,09 | Large Cap | Euro STOXX 50 | 29/10/2001 | 47,75 | 2,01 | 14,24 |
| Cổ phiếu | 468,309 tr.đ. | - | UBS | 0,23 | Small Cap | MSCI World Small Cap SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 19/8/2021 | 10,50 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 468,309 tr.đ. | - | UBS | 0,23 | Small Cap | MSCI World Small Cap SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 19/8/2021 | 10,50 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 460,402 tr.đ. | - | UBS | 0,43 | Investment Grade | J.P. Morgan USD EM IG ESG Diversified Bond hedged to EUR Index - EUR | 2/8/2019 | 10,76 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 460,402 tr.đ. | - | UBS | 0,43 | Investment Grade | J.P. Morgan USD EM IG ESG Diversified Bond hedged to EUR Index - EUR | 2/8/2019 | 10,76 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 454,819 tr.đ. | - | UBS | 0,13 | Large Cap | S&P 500 ESG Index | 25/3/2019 | 33,72 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 446,517 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Mid Cap | Switzerland SPI Middle Cap | 18/7/2011 | 109,28 | 2,66 | 24,49 |
| Cổ phiếu | 437,198 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Value | 11/4/2012 | 116,25 | 3,05 | 20,24 |
| Cổ phiếu | 437,198 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Value | 11/4/2012 | 116,25 | 3,05 | 20,24 |
| Cổ phiếu | 428,161 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI Switzerland 20/35 Index - CHF | 28/11/2013 | 21,38 | 3,75 | 20,42 |
| Cổ phiếu | 418,626 tr.đ. | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 11/4/2012 | 93,78 | 3,46 | 22,25 |
| Trái phiếu | 418,361 tr.đ. | - | UBS | 0,16 | Investment Grade | Bloomberg Euro Area Liquid Corporates (1-5 Y) | 30/5/2014 | 13,35 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 418,361 tr.đ. | - | UBS | 0,16 | Investment Grade | Bloomberg Euro Area Liquid Corporates (1-5 Y) | 30/5/2014 | 13,35 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 414,467 tr.đ. | - | UBS | 0,18 | Tín dụng Rộng rãi | J.P. Morgan Global Government ESG Liquid Bond Index - Hedged to EUR | 31/3/2020 | 10,54 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 410,981 tr.đ. | - | UBS | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI 5% Issuer Capped Index | 30/4/2020 | 19,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 381,579 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Chủ đề | MSCI EMU SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - EUR -TR Net | 15/12/2017 | 27,57 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 368,09 tr.đ. | - | UBS | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped with Developed Markets 100% Hedged to EUR Index - EUR - Benchmark TR Net Hedged | 19/12/2017 | 19,71 | 0 | 0 |