Phân tích UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation
Ticker
ISIN
Nhà cung cấp
P/E (Price-Earnings Ratio)
UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation Cổ phiếu, Cổ tức, Giá, Dự báo, Diễn đàn, Mục tiêu giá và Tin tức
UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation Giá cổ phiếu
UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation Steckbrief
Der UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI United Kingdom UCITS ETF A- Capitalisation ist ein börsengehandelter Fonds (ETF), der Anlegern eine kosteneffiziente Möglichkeit bietet, in Aktien des britischen Aktienmarktes zu investieren. Der Fonds ist in der Anlageklasse Aktien angesiedelt und wird passiv verwaltet, das heißt er bildet einen Index nach und ist somit breit diversifiziert.
Die Entstehung des Fonds geht auf das Jahr 2012 zurück, als UBS Asset Management beschloss, eine Palette von ETFs aufzulegen, die darauf abzielen, die Kapitalmärkte weltweit für die Anleger zugänglicher zu machen. Der MSCI United Kingdom Index, der den Index des Fonds bildet, ist seit Jahren ein wichtiger Referenzindex für Investitionsentscheidungen im Vereinigten Königreich und eignet sich somit ideal als Benchmark für den Fonds.
Der UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI United Kingdom UCITS ETF A- Capitalisation investiert in nennenswerte in Großbritannien ansässige Unternehmen, die an der Londoner Börse gelistet sind. Diese Gesellschaften sind in verschiedenen Branchen tätig und bieten dem Fonds eine breite Diversifikation auf Investmentebene.
Der Inhalt des Fonds besteht aus rund 100 britischen Unternehmen, die nach Marktkapitalisierung gewichtet sind. Dieser Ansatz stellt sicher, dass Unternehmen mit einer größeren Marktkapitalisierung stärker gewichtet werden und somit einen größeren Anteil am Fonds haben. Die Top-Holdings des Fonds umfassen Unternehmen wie Royal Dutch Shell, HSBC und BP.
Eine besondere Eigenschaft des Fonds ist seine Kapitalisationsstruktur. Im Gegensatz zu vielen anderen ETFs handelt es sich bei diesem Fonds um die "Capitalisation-Version". Das bedeutet, dass alle Dividenden und Ausschüttungen im Fonds reinvestiert werden. Dieses Konzept ist sehr attraktiv für langfristig orientierte Anleger, die von einem starken Kapitalwachstum profitieren wollen.
Insgesamt bietet der UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI United Kingdom UCITS ETF A- Capitalisation eine hervorragende Möglichkeit für Anleger, um auf einfache und kosteneffiziente Weise in den britischen Aktienmarkt zu investieren. Durch den passiven Ansatz des Fonds und die breite Diversifikation auf Investitionsebene bietet der Fonds den Investoren eine stabile Rendite und reduziert das Risiko von Einzelwert-Risiken.
Hồ sơ ETF
Tỷ lệ chi phí tổng hợp (TER)
0,20 %
Ngày thành lập quỹ
30/8/2013
UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation Mã chứng khoán
Chứng khoán | UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation Ticker |
---|
DÜSSELDORF | FRC2.DU |
LONDON | UC64.L |
LONDON STOCK EXCHANGE | UC64.L |
MILANO | UKGBPB.MI |
MUNICH | FRC2.MU |
SIX | UKGBPB.SW |
Danh sách các Holdings của UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation
Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation
Ai là nhà cung cấp của UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation?
UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation được cung cấp bởi UBS, một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư thụ động.
ISIN của UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation là gì?
Mã ISIN của UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation là LU0950670850
TER của UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation là gì?
Tỷ lệ phí tổng cộng của UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation là 0,20 %, điều này có nghĩa là nhà đầu tư 20,00 GBP cho mỗi 10.000 GBP vốn đầu tư hàng năm.
UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation được niêm yết bằng đồng tiền nào?
ETF được niêm yết tại GBP.
Những chi phí bổ sung nào có thể phát sinh đối với nhà đầu tư châu Âu?
Nhà đầu tư Châu Âu có thể phải chịu các chi phí phụ trội cho việc đổi tiền tệ và chi phí giao dịch.
UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation có tuân thủ Ucits không?
Có, UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation tuân thủ theo quy định bảo vệ nhà đầu tư Ucits của EU.
Khoản đầu tư vào cổ phiếu nào có tỷ lệ P/E (tỷ lệ giá trên thu nhập) là bao nhiêu?
Chỉ số P/E của UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation là 15,29
Chỉ số nào được UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation mô phỏng lại?
UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation phản ánh mức độ tăng trưởng của MSCI United Kingdom.
UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation được đặt trụ sở ở đâu?
UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation có trụ sở tại LU.
UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation được thành lập khi nào?
Quỹ được khởi chạy vào ngày 30/8/2013
In welches Segment investiert UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation hauptsächlich?
UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation đầu tư chủ yếu vào các công ty Thị trường tổng quát.
Giá trị tài sản ròng (NAV) của UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation là bao nhiêu?
Giá trị tài sản ròng (NAV) của UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation là 34,83 tr.đ. GBP.
Tỷ lệ giá trị sổ sách cổ phiếu của UBS ETF SICAV - UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF A Capitalisation là gì?
Tỷ lệ Giá/Sách của cổ phiếu là 1,983.
Làm thế nào để tôi có thể đầu tư vào ETF này?
Đầu tư có thể được thực hiện thông qua các môi giới hoặc các tổ chức tài chính cung cấp quyền truy cập vào giao dịch ETF.
ETF được giao dịch như thế nào?
Quỹ ETF được giao dịch tại sàn chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.
Tôi có thể giữ ETF trong tài khoản chứng khoán của mình không?
Có, quỹ ETF có thể được giữ trong một tài khoản chứng khoán thông thường.
ETF có phù hợp cho đầu tư ngắn hạn hay dài hạn không?
Quỹ ETF phù hợp với cả chiến lược đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư.
ETF được đánh giá thường xuyên như thế nào?
ETF được đánh giá hàng ngày trên sàn giao dịch.
ETF này có trả cổ tức không?
Thông tin về cổ tức nên được hỏi trên trang web của nhà cung cấp hoặc qua môi giới của bạn.
Những rủi ro nào liên quan đến quỹ ETF này?
Rủi ro bao gồm biến động của thị trường, rủi ro về tỉ giá và rủi ro của các công ty nhỏ.
ETF có minh bạch đến mức nào về các khoản đầu tư của nó?
ETF có nghĩa vụ báo cáo định kỳ và minh bạch về các khoản đầu tư của mình.
Làm thế nào tôi có thể theo dõi hiệu suất hiện tại của ETF?
Hiệu suất có thể được xem trên Eulerpool hoặc trực tiếp trên trang web của nhà cung cấp.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về ETF ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web chính thức của nhà cung cấp.