| Cổ phiếu | 407,936 tỷ | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 14/7/2017 | 3.563,02 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 119,147 tỷ | - | UBS | 0,15 | Investment Grade | Bloomberg Global Japan (1-3 Y) | 3/4/2020 | 1.162,90 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 114,899 tỷ | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 30/10/2001 | 8.278,24 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 65,46 tỷ | - | UBS | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - JPY | 22/7/2015 | 3.712,28 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 35,683 tỷ | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan Climate Paris Aligned Index | 11/3/2021 | 2.179,05 | 1,77 | 16,34 |
| Cổ phiếu | 28,96 tỷ | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI with Developed Markets 100% Hedged to JPY Index - JPY | 1/11/2016 | 2.188,35 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 15,73 tỷ | - | UBS | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped with Developed Markets 100% Hedged to JPY Index - JPY - Benchmark TR Net Hedged | 15/3/2018 | 2.062,13 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,18 tỷ | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 2/10/2014 | 2.966,37 | 1,41 | 14,79 |
| Cổ phiếu | 6,364 tỷ | - | UBS | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - JPY | 6/11/2019 | 2.323,10 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 4,704 tỷ | - | UBS | 0,22 | Chủ đề | MSCI World SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 19/8/2011 | 170,18 | 4,14 | 25,87 |
| Cổ phiếu | 3,983 tỷ | - | UBS | 0,10 | Large Cap | S&P 500 ESG Index | 18/4/2019 | 43,33 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,972 tỷ | - | UBS | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 18/6/2018 | 11,46 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 2,881 tỷ | - | UBS | 0,23 | Vàng | LBMA Gold Price PM ($/ozt) | 6/1/2010 | 85,47 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,606 tỷ | - | UBS | 0,20 | Large Cap | Switzerland SMI | 2/12/2003 | 118,95 | 3,94 | 19,38 |
| Cổ phiếu | 2,282 tỷ | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 18/5/2021 | 1.258,77 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,175 tỷ | - | UBS | 0,07 | Thị trường tổng quát | MSCI USA | 16/9/2016 | 34,39 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,948 tỷ | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI with Developed Markets 100% Hedged to USD Index - USD | 11/8/2015 | 253,60 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,873 tỷ | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU | 12/8/2016 | 29,88 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,625 tỷ | - | UBS | 0,22 | Chủ đề | MSCI USA SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 18/8/2011 | 243,06 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,621 tỷ | - | UBS | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - Benchmark TR Net | 25/6/2019 | 18,31 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,535 tỷ | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI with Developed Markets 100% Hedged to USD Index - USD | 1/11/2018 | 192,76 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,463 tỷ | - | UBS | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 12/11/2010 | 108,03 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 1,448 tỷ | - | UBS | 0,23 | Vàng | LBMA Gold Price PM ($/ozt) | 17/12/2009 | 94,48 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,441 tỷ | - | UBS | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Quality ESG Low Carbon Select Index - Benchmark TR Net | 26/8/2015 | 54,07 | 6,98 | 20,77 |
| Cổ phiếu | 1,439 tỷ | - | UBS | 0,22 | Chủ đề | MSCI World SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 14/2/2018 | 33,97 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,423 tỷ | - | UBS | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI Switzerland 20/35 Index - CHF | 31/10/2013 | 26,60 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,419 tỷ | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI with Developed Markets 100% Hedged to EUR Index | 11/8/2015 | 215,69 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,381 tỷ | - | UBS | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 25/6/2008 | 376,81 | 3,46 | 22,23 |
| Cổ phiếu | 1,314 tỷ | - | UBS | 0,24 | Chủ đề | MSCI Emerging Markets SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 4/9/2014 | 13,80 | 1,87 | 13,60 |
| Cổ phiếu | 1,314 tỷ | - | UBS | 0,24 | Chủ đề | MSCI Emerging Markets SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 4/9/2014 | 13,80 | 1,87 | 13,60 |
| Cổ phiếu | 1,302 tỷ | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 7/6/2019 | 33,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,302 tỷ | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 7/6/2019 | 33,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,302 tỷ | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 7/6/2019 | 33,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,3 tỷ | - | UBS | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI United Kingdom | 30/8/2013 | 31,81 | 1,84 | 13,39 |
| Cổ phiếu | 1,286 tỷ | - | UBS | 0,27 | Mid Cap | Switzerland SMI Mid | 8/4/2010 | 260,44 | 2,84 | 31,00 |
| Cổ phiếu | 1,275 tỷ | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | Switzerland SPI | 18/7/2011 | 74,08 | 3,41 | 20,18 |
| Cổ phiếu | 1,263 tỷ | - | UBS | 0,39 | Thị trường tổng quát | MSCI Canada Index - CAD | 30/9/2009 | 65,93 | 1,99 | 18,44 |
| Cổ phiếu | 1,263 tỷ | - | UBS | 0,39 | Thị trường tổng quát | MSCI Canada Index - CAD | 30/9/2009 | 65,93 | 1,99 | 18,44 |
| Cổ phiếu | 1,229 tỷ | - | UBS | 0,20 | Thị trường tổng quát | SPI ESG Weighted Index - CHF - Benchmark TR Gross | 23/2/2021 | 15,36 | 3,53 | 20,12 |
| Cổ phiếu | 1,176 tỷ | - | UBS | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI 5% Issuer Capped Index | 30/4/2020 | 20,65 | 4,93 | 27,43 |
| Cổ phiếu | 1,155 tỷ | - | UBS | 1,10 | Bất động sản | Switzerland SXI Real Estate Funds Broad | 3/11/2009 | 9,59 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,144 tỷ | - | UBS | 0,07 | Thị trường tổng quát | MSCI USA | 11/4/2012 | 145,20 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,128 tỷ | - | UBS | 0,20 | Large Cap | Switzerland SLI | 10/9/2007 | 198,17 | 3,30 | 22,68 |
| Cổ phiếu | 1,116 tỷ | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI with Developed Markets 100% hedged to CHF Index - CHF | 11/8/2015 | 198,10 | 2,25 | 14,75 |
| Cổ phiếu | 1,088 tỷ | - | UBS | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI World SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 7/5/2020 | 22,87 | 4,10 | 25,70 |
| Trái phiếu | 1,082 tỷ | - | UBS | 0,16 | Investment Grade | Bloomberg US Liquid Corporates 1-5 Year - Benchmark TR Net | 31/1/2018 | 17,69 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,012 tỷ | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | Euro Stoxx 50 ESG Index | 25/7/2019 | 16,89 | 1,86 | 13,25 |
| Cổ phiếu | 1,012 tỷ | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | Euro Stoxx 50 ESG Index | 25/7/2019 | 16,89 | 1,86 | 13,25 |
| Cổ phiếu | 978,638 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI Pacific SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - Benchmark TR Net | 22/8/2011 | 75,99 | 1,78 | 17,24 |
| Cổ phiếu | 961,621 tr.đ. | - | UBS | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI United Kingdom 100% Hedged to USD Net Variant | 31/3/2009 | 22,16 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 952,003 tr.đ. | - | UBS | 0,34 | Thị trường rộng lớn | UBS Bloomberg CMCI Composite Monthly Hedged to CHF Index - CHF | 20/12/2010 | 104,43 | 2,25 | 14,75 |
| Cổ phiếu | 918,806 tr.đ. | - | UBS | 0,09 | Large Cap | S&P 500 | 11/4/2012 | 96,16 | 5,07 | 26,59 |
| Trái phiếu | 911,434 tr.đ. | - | UBS | 0,13 | Investment Grade | Bloomberg Barclays MSCI Euro Area Liquid Corporates Sustainable Index - EUR | 30/11/2017 | 14,63 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 821,307 tr.đ. | - | UBS | 0,09 | Investment Grade | Bloomberg Euro Aggregate Government - Treasury (1-10 Y) | 29/11/2013 | 11,88 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 812,082 tr.đ. | - | UBS | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped with Developed Markets 100% Hedged to USD Index - USD - Benchmark TR Net Hedged | 19/12/2017 | 23,83 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 806,173 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 20/12/2017 | 17,89 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 806,173 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 20/12/2017 | 17,89 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 762,489 tr.đ. | - | UBS | 0,10 | Large Cap | S&P 500 ESG Index | 25/3/2019 | 40,55 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 755,216 tr.đ. | - | UBS | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped with Developed Markets 100% Hedged to CHF Index - CHF - Benchmark TR Net Hedged | 19/12/2017 | 17,53 | 3,23 | 21,61 |
| Cổ phiếu | 741,287 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Chủ đề | MSCI EMU SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - EUR -TR Net | 18/8/2011 | 118,11 | 2,32 | 18,96 |
| Trái phiếu | 721,555 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Investment Grade | Solactive Global Multilateral Development Bank Bond USD 25% Issuer Capped Index | 30/4/2019 | 9,84 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 690,007 tr.đ. | - | UBS | 0,14 | Thị trường tổng quát | MSCI USA | 29/10/2001 | 576,45 | 5,09 | 26,71 |
| Trái phiếu | 686,334 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Investment Grade | Solactive Global Multilateral Development Bank Bond USD 25% Issuer Capped Index | 8/11/2018 | 11,68 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 624,697 tr.đ. | - | UBS | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 7/1/2020 | 22,94 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 622,736 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI UK IMI Extended SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 15/10/2014 | 16,43 | 1,79 | 14,18 |
| Cổ phiếu | 622,622 tr.đ. | - | UBS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU 100% Hedged to USD Net Variant | 24/6/2020 | 17,72 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 589,371 tr.đ. | - | UBS | 0,23 | Vàng | LBMA Gold Price PM ($/ozt) | 25/1/2010 | 71,68 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 586,83 tr.đ. | - | UBS | 0,13 | Investment Grade | Bloomberg Barclays MSCI Euro Area Liquid Corporates Sustainable Index - EUR | 17/1/2017 | 13,26 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 586,528 tr.đ. | - | UBS | 0,10 | Investment Grade | Bloomberg US Govt Inflation-Linked (1-10 Y) | 24/1/2017 | 15,01 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 565,389 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI Switzerland IMI Extended SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - CHF | 11/9/2017 | 17,60 | 3,21 | 23,18 |
| Trái phiếu | 565,207 tr.đ. | - | UBS | 0,19 | Investment Grade | Bloomberg US Liquid Corporates 1-5 Year - EUR - Benchmark TR Gross | 31/3/2015 | 14,68 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 561,889 tr.đ. | - | UBS | 0,39 | Thị trường tổng quát | MSCI Canada Index - CAD | 13/7/2017 | 29,45 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 561,889 tr.đ. | - | UBS | 0,39 | Thị trường tổng quát | MSCI Canada Index - CAD | 13/7/2017 | 29,45 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 553,842 tr.đ. | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI Switzerland | 31/10/2013 | 20,15 | 3,75 | 20,42 |
| Cổ phiếu | 535,581 tr.đ. | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU | 19/9/2002 | 157,84 | 1,59 | 11,17 |
| Cổ phiếu | 535,581 tr.đ. | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU | 19/9/2002 | 157,84 | 1,59 | 11,17 |
| Cổ phiếu | 522,446 tr.đ. | - | UBS | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI United Kingdom Index - EUR - EUR - Benchmark TR Net Hedged | 24/6/2020 | 16,59 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 502,572 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 20/12/2017 | 15,96 | 3,73 | 24,33 |
| Hàng hóa | 497,362 tr.đ. | - | UBS | 0,34 | Thị trường rộng lớn | UBS Bloomberg BCOM Constant Maturity Composite TR Index - CHF | 25/5/2017 | 16,01 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 492,205 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Investment Grade | Swiss Bond Foreign AAA-BBB 1-5 | 30/7/2013 | 11,71 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 476,962 tr.đ. | - | UBS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU 100% Hedged to CHF Net Variant | 18/6/2020 | 20,69 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 476,285 tr.đ. | - | UBS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI USA | 15/12/2010 | 171,48 | 2,25 | 14,75 |
| Cổ phiếu | 476,285 tr.đ. | - | UBS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI USA | 15/12/2010 | 171,48 | 2,25 | 14,75 |
| Cổ phiếu | 469,33 tr.đ. | - | UBS | 0,09 | Large Cap | Euro STOXX 50 | 29/10/2001 | 48,02 | 2,01 | 14,24 |
| Cổ phiếu | 466,819 tr.đ. | - | UBS | 0,23 | Small Cap | MSCI World Small Cap SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 19/8/2021 | 10,62 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 466,819 tr.đ. | - | UBS | 0,23 | Small Cap | MSCI World Small Cap SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 19/8/2021 | 10,62 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 460,127 tr.đ. | - | UBS | 0,43 | Investment Grade | J.P. Morgan USD EM IG ESG Diversified Bond hedged to EUR Index - EUR | 2/8/2019 | 10,76 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 460,127 tr.đ. | - | UBS | 0,43 | Investment Grade | J.P. Morgan USD EM IG ESG Diversified Bond hedged to EUR Index - EUR | 2/8/2019 | 10,76 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 455,147 tr.đ. | - | UBS | 0,13 | Large Cap | S&P 500 ESG Index | 25/3/2019 | 33,90 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 449,206 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Mid Cap | Switzerland SPI Middle Cap | 18/7/2011 | 110,01 | 2,66 | 24,49 |
| Cổ phiếu | 437,963 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Value | 11/4/2012 | 117,57 | 3,05 | 20,24 |
| Cổ phiếu | 437,963 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Value | 11/4/2012 | 117,57 | 3,05 | 20,24 |
| Cổ phiếu | 435,327 tr.đ. | - | UBS | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI 5% Issuer Capped Index | 30/4/2020 | 19,87 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 430,59 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI Switzerland 20/35 Index - CHF | 28/11/2013 | 21,59 | 3,75 | 20,42 |
| Cổ phiếu | 417,934 tr.đ. | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 11/4/2012 | 94,31 | 3,46 | 22,25 |
| Trái phiếu | 413,93 tr.đ. | - | UBS | 0,18 | Tín dụng Rộng rãi | J.P. Morgan Global Government ESG Liquid Bond Index - Hedged to EUR | 31/3/2020 | 10,55 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 380,696 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Chủ đề | MSCI EMU SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - EUR -TR Net | 15/12/2017 | 27,67 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 368,11 tr.đ. | - | UBS | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped with Developed Markets 100% Hedged to EUR Index - EUR - Benchmark TR Net Hedged | 19/12/2017 | 19,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 366,314 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 20/12/2017 | 20,88 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 365,279 tr.đ. | - | UBS | 0,40 | Thị trường tổng quát | Solactive Equileap Global Gender Equality 100 Leaders Index | 19/12/2017 | 20,63 | 0 | 0 |