Phân tích
Hồ sơ
ETFs bei Eulerpool

KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR

KWBE.L
IE00BFXR7900
KraneShares
Giá
0 EUR
Hôm nay +/-
+0 EUR
Hôm nay %
-0 %

KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR Giá cổ phiếu

KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR Steckbrief

KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR ist ein spezifischer börsengehandelter Fonds (Exchange Traded Fund, kurz ETF), der in der Europäischen Union zugelassen und gehandelt wird. Der Fonds wurde am 29. Januar 2019 aufgelegt und erfasst die Wertentwicklung von Unternehmen, die in China tätig sind und sich hauptsächlich auf den Internetsektor konzentrieren. Der ETF wurde von Krane Funds Advisors, LLC, einem führenden Investmentmanagement-Unternehmen, in Partnerschaft mit China Securities Index Co., Ltd., einem Tochterunternehmen der Shanghai Stock Exchange, aufgelegt. Der Indexpartner hat einen Index entwickelt, den CSI China Internet Index, der als Grundlage für den Fonds dient. Dieser Index umfasst Unternehmen, die an einer der beiden führenden chinesischen Börsen, der Shanghai Stock Exchange oder der Shenzhen Stock Exchange, notiert sind und die im Internetsektor aktiv sind. Dazu zählen beispielsweise E-Commerce-Unternehmen wie Alibaba Group Holding, JD.com und Pinduoduo sowie Suchmaschinen- und Social-Media-Unternehmen wie Baidu und Tencent. Der Index ist so konzipiert, dass er die Wertentwicklung dieser Unternehmen widerspiegelt und hat seit seiner ersten Veröffentlichung im Mai 2015 eine solide Performance gezeigt. Der ETF investiert in diejenigen Aktien, die im CSI China Internet Index enthalten sind, und ist bestrebt, die Wertentwicklung des Index soweit wie möglich nachzubilden. Der Fonds ist bestrebt, den Anlegern eine breit diversifizierte und kosteneffiziente Möglichkeit zu bieten, in den chinesischen Internetsektor zu investieren. Dabei werden die Vorteile von ETFs, wie die Liquidität an den Börsen und die geringen Handelskosten, genutzt. Die Anlageklasse des ETFs ist der Aktienmarkt, genauer gesagt der chinesische Aktienmarkt im Internetsektor. Der chinesische Aktienmarkt hat in den letzten Jahren ein explosives Wachstum erlebt, was auf die zunehmende Digitalisierung und den Aufstieg von Technologieunternehmen zurückzuführen ist. Der ETF bietet Anlegern die Möglichkeit, an diesem Wachstum teilzuhaben, indem er in diejenigen Unternehmen investiert, die am meisten davon profitieren. Insgesamt bietet der KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR eine attraktive Möglichkeit für Anleger, um in den chinesischen Internetsektor zu investieren. Der Fonds ist an der Europäischen Börse notiert und bietet einen breit diversifizierten Zugang zu Unternehmen auf dem chinesischen Aktienmarkt. Der Fonds ist auch eine kosteneffiziente Möglichkeit, um in diesen Sektor zu investieren und bietet Anlegern eine Liquidität, die dem chinesischen Aktienmarkt in der Vergangenheit oft gefehlt hat.

Danh sách các Holdings của KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR

Ai là nhà cung cấp của KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR?

KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR được cung cấp bởi KraneShares, một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư thụ động.

ISIN của KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR là gì?

Mã ISIN của KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR là IE00BFXR7900

TER của KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR là gì?

Tỷ lệ phí tổng cộng của KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR là 0,75 %, điều này có nghĩa là nhà đầu tư 75,00 EUR cho mỗi 10.000 EUR vốn đầu tư hàng năm.

KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR được niêm yết bằng đồng tiền nào?

ETF được niêm yết tại EUR.

Những chi phí bổ sung nào có thể phát sinh đối với nhà đầu tư châu Âu?

Nhà đầu tư Châu Âu có thể phải chịu các chi phí phụ trội cho việc đổi tiền tệ và chi phí giao dịch.

KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR có tuân thủ Ucits không?

Có, KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR tuân thủ theo quy định bảo vệ nhà đầu tư Ucits của EU.

Chỉ số nào được KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR mô phỏng lại?

KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR phản ánh mức độ tăng trưởng của CSI Overseas China Internet.

KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR được đặt trụ sở ở đâu?

KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR có trụ sở tại IE.

KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR được thành lập khi nào?

Quỹ được khởi chạy vào ngày 20/11/2018

In welches Segment investiert KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR hauptsächlich?

KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR đầu tư chủ yếu vào các công ty Chủ đề.

Giá trị tài sản ròng (NAV) của KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR là bao nhiêu?

Giá trị tài sản ròng (NAV) của KraneShares CSI China Internet UCITS ETF EUR là 13,79 tr.đ. EUR.

Làm thế nào để tôi có thể đầu tư vào ETF này?

Đầu tư có thể được thực hiện thông qua các môi giới hoặc các tổ chức tài chính cung cấp quyền truy cập vào giao dịch ETF.

ETF được giao dịch như thế nào?

Quỹ ETF được giao dịch tại sàn chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.

Tôi có thể giữ ETF trong tài khoản chứng khoán của mình không?

Có, quỹ ETF có thể được giữ trong một tài khoản chứng khoán thông thường.

ETF có phù hợp cho đầu tư ngắn hạn hay dài hạn không?

Quỹ ETF phù hợp với cả chiến lược đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư.

ETF được đánh giá thường xuyên như thế nào?

ETF được đánh giá hàng ngày trên sàn giao dịch.

ETF này có trả cổ tức không?

Thông tin về cổ tức nên được hỏi trên trang web của nhà cung cấp hoặc qua môi giới của bạn.

Những rủi ro nào liên quan đến quỹ ETF này?

Rủi ro bao gồm biến động của thị trường, rủi ro về tỉ giá và rủi ro của các công ty nhỏ.

ETF có minh bạch đến mức nào về các khoản đầu tư của nó?

ETF có nghĩa vụ báo cáo định kỳ và minh bạch về các khoản đầu tư của mình.

Làm thế nào tôi có thể theo dõi hiệu suất hiện tại của ETF?

Hiệu suất có thể được xem trên Eulerpool hoặc trực tiếp trên trang web của nhà cung cấp.

Tôi có thể tìm thêm thông tin về ETF ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web chính thức của nhà cung cấp.