ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

BMO ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 229.

BMO là một trong những công ty dịch vụ tài chính uy tín nhất ở Bắc Mỹ. Được thành lập vào năm 1817 dưới tên Bank of Montreal, và từ đó đã trở thành người tiên phong trong ngành dịch vụ tài chính. BMO cung cấp một loạt các dịch vụ và sản phẩm tài chính, bao gồm tài khoản ngân hàng, thế chấp, thẻ tín dụng, đầu tư, quản lý tài sản, quỹ đầu tư, bảo hiểm, tài chính bất động sản và nhiều hơn nữa. Công ty cũng có một mạng lưới rộng lớn các chi nhánh ở Canada, Hoa Kỳ và khắp toàn cầu.

Sứ mệnh của BMO là cung cấp dịch vụ khách hàng hàng đầu và giải pháp tài chính đổi mới. Công ty cam kết làm cho cuộc sống của khách hàng trở nên đơn giản, tiện lợi và tiết kiệm hơn.

BMO có một truyền thống lâu dài về trách nhiệm xã hội và đề cao việc thúc đẩy phát triển bền vững. Họ đã đặt mục tiêu hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận và cá nhân để đạt được mục tiêu của họ.

BMO nỗ lực cải tiến danh mục sản phẩm của mình và tìm kiếm những cách mới để mang đến cho khách hàng trải nghiệm tốt hơn. Họ cũng đầu tư vào công nghệ để cung cấp cho khách hàng cách thức quản lý tài chính nhanh chóng và đơn giản hơn.

BMO là một công ty có truyền thống lâu đời và tự hào về cam kết của mình trong việc hỗ trợ khách hàng. Họ cam kết cung cấp các sản phẩm và giải pháp đổi mới để giúp mọi người đạt được mục tiêu của mình và sống một cuộc sống viên mãn hơn.

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
BMO S&P 500 Index ETF
ZSP.TO
CA05575T1003
Cổ phiếu18,806 tỷ
-
BMO0,09Large CapS&P 50014/11/201294,274,9425,00
Cổ phiếu11,062 tỷ
-
BMO0,06Thị trường tổng quátS&P/TSX Capped Composite29/5/200936,432,1620,61
BMO Aggregate Bond Index ETF
ZAG.TO
CA05590C1086
Trái phiếu11,03 tỷ
-
BMO0,09Investment GradeFTSE Canada Universe Bond Index - CAD - Benchmark TR Gross19/1/201013,5700
BMO MSCI EAFE Index ETF
ZEA.TO
CA05579E1097
Cổ phiếu9,72 tỷ
-
BMO0,28Thị trường tổng quátMSCI EAFE10/2/201425,672,0616,96
Cổ phiếu5,07 tỷ
-
BMO0,39Large Cap21/10/201153,502,3120,86
Trái phiếu5,057 tỷ
-
BMO0,13Investment Grade29/11/202149,7500
BMO Ultra Short-Term Bond ETF
ZST.TO
CA05579A1075
Trái phiếu4,535 tỷ
-
BMO0,17Tín dụng Rộng rãi28/1/201148,8600
Trái phiếu4,356 tỷ
-
BMO0,11Investment GradeFTSE Canada Short Term Corporate Bond Index - CAD20/10/200913,9100
Cổ phiếu3,85 tỷ
-
BMO0,28Chứng khoánSolactive Equal Weight Canada Banks Index - CAD20/10/200946,821,5015,10
Cổ phiếu3,787 tỷ
-
BMO0,09Large CapS&P 50029/5/200985,682,1215,15
Trái phiếu3,45 tỷ
-
BMO0,22Investment GradeFTSE Canada Long Term Federal Bond Index - CAD- TR19/5/201011,8800
Trái phiếu3,283 tỷ
-
BMO0,28Investment GradeBloomberg U.S. Investment Grade 5-10 Year Corporate Bond Capped Index - CAD19/3/201318,0300
Cổ phiếu3,203 tỷ
-
BMO0,83Chứng khoán28/1/201121,071,5015,10
Trái phiếu3,168 tỷ
-
BMO0,28Investment GradeBloomberg U.S. Investment Grade 5-10 Year Corporate Bond Capped Hedged to CAD Index - CAD 20/3/201312,6500
Cổ phiếu2,459 tỷ
-
BMO0,39Large CapNASDAQ-100 Hedged to CAD Index - CAD19/1/2010158,618,0532,00
BMO S&P 500 Index ETF USD
ZSP.U.TO
CA05575T1185
Cổ phiếu2,348 tỷ
-
BMO0,09Large CapS&P 50014/11/201268,8700
Cổ phiếu2,111 tỷ
-
BMO0,33Large Cap19/3/201355,053,1120,24
BMO Core Plus Bond Fund
ZCPB.TO
CA0556561029
Trái phiếu2,098 tỷ
-
BMO0,57Tín dụng Rộng rãi29/5/201827,4900
BMO Covered Call Utilities ETF
ZWU.TO
CA05590N1042
Cổ phiếu1,835 tỷ
-
BMO0,94Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ20/10/201111,091,9318,47
Cổ phiếu1,721 tỷ
-
BMO0,85Thị trường tổng quát26/6/202322,5900
Cổ phiếu1,702 tỷ
-
BMO0,92Lợi suất cổ tức cao9/2/201718,651,8417,33
Cổ phiếu1,519 tỷ
-
BMO0,31Thị trường tổng quátMSCI Emerging Markets Index - CAD 20/10/200924,121,8614,05
Trái phiếu1,43 tỷ
-
BMO0,17Investment GradeFTSE Canada All Government Bond Index - CAD - Benchmark TR Gross2/3/201844,7700
Trái phiếu1,411 tỷ
-
BMO0,56Investment GradeSolactive Laddered Canadian Preferred Share Index - CAD14/11/201211,7700
Trái phiếu1,217 tỷ
-
BMO0,33Investment GradeFTSE Canada Mid Term Corporate Bond Index - CAD - Benchmark TR Gross19/1/201015,4200
Cổ phiếu1,209 tỷ
-
BMO0,26Thị trường tổng quátMSCI EAFE 100% Hedged to CAD Net Variant20/10/200931,632,0914,78
BMO Canadian Dividend ETF
ZDV.TO
CA05590R1055
Cổ phiếu1,192 tỷ
-
BMO0,39Lợi suất cổ tức cao21/10/201123,961,8917,74
Cổ phiếu1,135 tỷ
-
BMO0,33Thị trường tổng quátMSCI USA Quality Index - CAD 5/11/201488,509,4127,34
Cổ phiếu1,116 tỷ
-
BMO0,39Large CapNASDAQ 100 Index15/2/2019102,088,0532,00
Trái phiếu1,109 tỷ
-
BMO0,60Có lợi suất caoBloomberg Barclays U.S. High Yield Very Liquid Index - CAD4/10/201718,6200
Cổ phiếu1,054 tỷ
-
BMO0,79Lợi suất cổ tức cao10/2/201423,733,4717,94
Cổ phiếu974,421 tr.đ.
-
BMO0,50Thị trường tổng quátMSCI ACWI Quality Index - CAD 5/11/201470,887,8524,63
Trái phiếu966,159 tr.đ.
-
BMO0,62Có lợi suất caoBloomberg Barclays U.S. High Yield Very Liquid Hedged to CAD Index - CAD20/10/200911,1500
Cổ phiếu961,934 tr.đ.
-
BMO0,50Thị trường tổng quátMSCI Europe Quality 100% Hedged to CAD Index - CAD10/2/201429,815,4122,68
Cổ phiếu918,586 tr.đ.
-
BMO0,74Lợi suất cổ tức cao2/3/201818,861,9314,56
BMO Mid Federal Bond Index ETF
ZFM.TO
CA05590L1085
Trái phiếu833,248 tr.đ.
-
BMO0,22Investment GradeFTSE Canada Mid Term Federal Bond Index - CAD - Benchmark TR Gross29/5/200914,5000
Cổ phiếu789,226 tr.đ.
-
BMO0,38Chứng khoánSolactive Equal Weight US Bank Index - Benchmark TR Net10/2/201438,561,0511,42
BMO Discount Bond Index ETF
ZDB.TO
CA05590X1024
Trái phiếu777,993 tr.đ.
-
BMO0,10Investment GradeFTSE Canada Universe Discount Bond Index - CAD10/2/201414,8200
BMO Gold Bullion ETF
ZGLD.TO
CA05611P2035
Hàng hóa727,28 tr.đ.
-
BMO0,23VàngLBMA Gold Price PM ($/ozt)8/3/202449,3300
Cổ phiếu722,368 tr.đ.
-
BMO0,61Doanh nghiệp cung ứng dịch vụSolactive Equal Weight Canada Utilities Index - CAD19/1/201024,631,6826,84
Cổ phiếu665,304 tr.đ.
-
BMO0,74Lợi suất cổ tức cao9/9/201519,9500
BMO US Dividend ETF
ZDY.TO
CA05575X1197
Cổ phiếu646,197 tr.đ.
-
BMO0,33Lợi suất cổ tức cao19/3/201346,733,4918,96
Cổ phiếu643,614 tr.đ.
-
BMO0,48Lợi suất cổ tức cao5/11/201425,851,8914,00
Trái phiếu634,19 tr.đ.
-
BMO0,55Tín dụng Rộng rãiBloomberg Barclays Emerging Markets Tradable External Debt (EMTED) GDP Weighted Capped Index - CAD 21/5/201012,3100
Cổ phiếu592,443 tr.đ.
-
BMO0,63Bất động sảnSolactive Equal Weight Canada REIT Index - CAD19/5/201022,310,8314,38
Cổ phiếu545,184 tr.đ.
-
BMO0,61Chủ đềDow Jones Brookfield Global Infrastructure North American Listed Index - CAD19/1/201051,342,5220,54
Trái phiếu532,444 tr.đ.
-
BMO0,33Investment GradeFTSE Canada Long Term Corporate Bond Index - CAD19/1/201014,8000
Trái phiếu517,185 tr.đ.
-
BMO0,09Investment GradeBloomberg US Aggregate Bond CAD Hedged Index - CAD - Benchmark TR Net Hedged23/1/202329,3900
BMO Growth ETF
ZGRO.TO
CA05587J1084
Phân chia tài sản456,398 tr.đ.
-
BMO0,21Kết quả mục tiêu12/2/201947,9400
BMO Ultra Short-Term Bond ETF
ZST.L.TO
CA05579A3055
Trái phiếu455,846 tr.đ.
-
BMO0,16Tín dụng Rộng rãi3/2/201761,3300
Trái phiếu452,752 tr.đ.
-
BMO0,22Investment GradeFTSE Canada Short Term Federal Bond Index - CAD20/10/200913,8100
Trái phiếu433,371 tr.đ.
-
BMO0,28Investment GradeFTSE Canada Mid Term Provincial Bond Index - CAD - Benchmark TR Gross19/3/201313,8500
Trái phiếu420,61 tr.đ.
-
BMO0,17Investment GradeFTSE Canada NHA MBS 975 Index - CAD - Benchmark TR Gross5/2/202030,4400
BMO Japan Index ETF
ZJPN.TO
CA05592E1025
Cổ phiếu404,567 tr.đ.
-
BMO0,39Thị trường tổng quátSolactive GBS Japan Large & Mid Cap Index24/1/202236,581,5515,35
Cổ phiếu388,427 tr.đ.
-
BMO0,26Large CapDow Jones Industrial Average Hedged to CAD Index - CAD29/5/200967,514,9920,99
BMO Balanced ETF
ZBAL.TO
CA05591E1034
Phân chia tài sản362,205 tr.đ.
-
BMO0,22Kết quả mục tiêu15/2/201941,5100
BMO Premium Yield ETF
ZPAY.TO
CA05600A2092
Cổ phiếu361,762 tr.đ.
-
BMO0,76Large Cap15/1/202031,518,8825,48
Trái phiếu351,128 tr.đ.
-
BMO0,28Investment GradeFTSE Canada Short Term Provincial Bond Index - CAD20/10/200912,3100
Cổ phiếu344,16 tr.đ.
-
BMO0,39Chứng khoánSolactive Equal Weight US Bank Index Canadian Dollar Hedged - CAD19/5/201034,642,2715,62
BMO Covered Call US Banks ETF
ZWK.TO
CA05586H1038
Cổ phiếu343,77 tr.đ.
-
BMO0,98Chứng khoán15/2/201924,421,0812,01
Cổ phiếu311,312 tr.đ.
-
BMO0,47Large Cap2/9/201528,682,3220,43
Trái phiếu307,323 tr.đ.
-
BMO0,28Investment GradeFTSE Canada Long Term Provincial Bond Index - CAD19/3/201311,6800
Cổ phiếu277,316 tr.đ.
-
BMO0,82Lợi suất cổ tức cao16/1/202031,372,9716,40
Cổ phiếu274,68 tr.đ.
-
BMO0,21Thị trường tổng quát24/1/202255,1000
BMO S&P US Mid Cap Index ETF
ZMID.TO
CA05589X1050
Cổ phiếu273,587 tr.đ.
-
BMO0,17Mid CapS&P Mid Cap 4005/2/202046,462,4218,34
Cổ phiếu262,118 tr.đ.
-
BMO0,98Thị trường tổng quát11/12/201856,494,7426,30
Cổ phiếu224,691 tr.đ.
-
BMO0,79Thị trường tổng quátMSCI India ESG Leaders Index - CAD - Benchmark TR Net19/1/201050,093,8228,04
Cổ phiếu221,2 tr.đ.
-
BMO0Thị trường tổng quátMSCI EAFE Quality Index - CAD - Benchmark TR Net23/10/202430,474,7622,15
Trái phiếu219,86 tr.đ.
-
BMO0,23Investment GradeBloomberg US Aggregate Government - Treasury (20+ Y)5/2/202028,0500
Trái phiếu218,17 tr.đ.
-
BMO0,28Investment GradeBloomberg Barclays U.S. Investment Grade 1 to 5 Year Corporate Bond Capped Hedged to CAD Index- CAD10/2/201413,3700
Cổ phiếu214,809 tr.đ.
-
BMO0,61Năng lượngSolactive Equal Weight Canada Oil & Gas Index - CAD20/10/200974,071,8714,18
Trái phiếu211,011 tr.đ.
-
BMO0,10Investment Grade24/1/202230,9800
Cổ phiếu202,186 tr.đ.
-
BMO0,76Large Cap20/10/201126,154,9920,99
Cổ phiếu193,509 tr.đ.
-
BMO0,23Thị trường tổng quátMSCI USA Selection Index - CAD - Benchmark TR Net15/1/202160,716,0726,24
Trái phiếu187,487 tr.đ.
-
BMO0,48Có lợi suất cao10/2/201415,0000
Cổ phiếu181,423 tr.đ.
-
BMO0,39Ngành y tếSolactive Equal Weight U.S. Health Care Hedged to Canada Index - CAD 19/5/201061,193,2820,73
Trái phiếu175,964 tr.đ.
-
BMO0,17Investment GradeBloomberg US Govt Inflation-Linked (0-5 Y)20/1/202128,8600
Cổ phiếu173,85 tr.đ.
-
BMO0,46Lợi suất cổ tức cao2/9/201528,161,9717,42
Cổ phiếu162,53 tr.đ.
-
BMO0,75Công nghệ thông tin20/1/202153,978,8934,18
Trái phiếu160,72 tr.đ.
-
BMO0,17Investment GradeFTSE Canada All Corporate Bond Index - CAD - Benchmark TR Gross2/3/201846,6700
BMO Monthly Income ETF
ZMI.TO
CA05572P1018
Phân chia tài sản160,599 tr.đ.
-
BMO0,21Kết quả mục tiêu28/1/201117,5400
Cổ phiếu153,396 tr.đ.
-
BMO0,17Thị trường tổng quátMSCI Canada Selection15/1/202045,202,3424,55
Cổ phiếu147,845 tr.đ.
-
BMO0,76Lợi suất cổ tức cao2/3/201820,1700
Trái phiếu135,87 tr.đ.
-
BMO0,10Investment GradeBloomberg Barclays Canadian Government/Credit 1-5 Years Index - CAD2/3/201848,4000
Cổ phiếu130,27 tr.đ.
-
BMO0,33Lợi suất cổ tức cao19/3/201331,703,0916,01
Cổ phiếu130,203 tr.đ.
-
BMO0,64Vật liệuSolactive Equal Weight Global Gold Index - CAD14/11/2012154,532,2020,80
BMO Junior Gold Index ETF
ZJG.TO
CA05571L3092
Cổ phiếu123,324 tr.đ.
-
BMO0,63Vật liệuDow Jones North America Select Junior Gold Index - CAD19/1/2010130,912,1120,46
Cổ phiếu114,267 tr.đ.
-
BMO0,67Thị trường tổng quátMSCI China Selection Index - CAD - Benchmark TR Net18/1/201019,021,6112,57
Cổ phiếu114,051 tr.đ.
-
BMO0Ngành y tế26/6/202316,2200
Cổ phiếu102,69 tr.đ.
-
BMO0,73Large Cap25/3/202432,8500
Cổ phiếu100,49 tr.đ.
-
BMO0,33Thị trường tổng quátMSCI EAFE Selection Index - CAD - Benchmark TR Net16/1/202036,832,2917,97
BMO Covered Call Energy ETF
ZWEN.TO
CA05592R1038
Cổ phiếu100,148 tr.đ.
-
BMO0,85Chủ đề23/1/202327,361,7713,83
Cổ phiếu98,115 tr.đ.
-
BMO0,15Large CapS&P/TSX 6027/9/202362,432,1519,90
Trái phiếu96,998 tr.đ.
-
BMO0,28Tín dụng Rộng rãiSolactive Canadian Bank Income Index - CAD - Benchmark TR Gross24/1/202230,3300
BMO S&P US Small Cap Index ETF
ZSML.TO
CA05589W2067
Cổ phiếu90,285 tr.đ.
-
BMO0,23Small CapS&P SmallCap 600 Index - CAD5/2/202040,6600
Các phương án thay thế86,315 tr.đ.
-
BMO0,75Long/Short27/9/202342,1000
Hàng hóa83,209 tr.đ.
-
BMO0VàngLBMA Gold Price PM ($/ozt)8/3/202446,7100
BMO Low Volatility US Equity ETF
ZLU.U.TO
CA05577D2023
Cổ phiếu82,526 tr.đ.
-
BMO0,33Large Cap19/3/201341,2700
Cổ phiếu80,838 tr.đ.
-
BMO0,73Large CapS&P 500 Hedged to CAD Index - CAD26/1/202433,6800
Phân chia tài sản80,608 tr.đ.
-
BMO0,21Kết quả mục tiêu16/1/202039,2600
1
2
3