Vật liệu - Alle 166 ETFs tổng quan

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Samsung KODEX Constructions ETF
117700.KQ
KR7117700005
Cổ phiếu28,648 tỷ
-
KODEX0,45Vật liệuKRX Constructions - KRW - Benchmark TR Gross30/10/20092.904,960,526,57
VanEck Gold Miners ETF
GDX
US92189F1066
Cổ phiếu14,095 tỷ
19,171 tr.đ.
VanEck0,51Vật liệuNYSE Arca Gold Miners16/5/200638,222,0826,13
Samsung KODEX Steels ETF
117680.KQ
KR7117680009
Cổ phiếu13,409 tỷ
-
KODEX0,45Vật liệuKRX Steels - KRW30/10/20098.675,390,4612,92
Cổ phiếu7,471 tỷ
-
NH-Amundi0,45Vật liệuNYSE Arca Gold Miners Index18/1/202413.770,3900
Cổ phiếu5,996 tỷ
3,723 tr.đ.
SPDR0,09Vật liệuMaterials Select Sector16/12/199894,122,8922,25
Cổ phiếu5,121 tỷ
4,676 tr.đ.
VanEck0,52Vật liệuMVIS Global Junior Gold Miners11/11/200948,581,8722,01
Cổ phiếu4,679 tỷ
-
China Southern0,60Vật liệuCSI Shenwan Nonferrous Metals Index3/8/20171,0400
Cổ phiếu4,382 tỷ
-
KBStar ETF0Vật liệuKOSPI 200 Steel & Materials Index - KRW - Benchmark Price Return7/12/20178.303,510,402,89
Cổ phiếu3,634 tỷ
-
Tiger ETF0Vật liệuKOSPI 200 Steel & Materials Index - KRW - Benchmark TR Gross5/4/20118.505,120,5017,54
Vanguard Materials ETF
VAW
US92204A8018
Cổ phiếu3,063 tỷ
29.229,4
Vanguard0,10Vật liệuMSCI US IMI 25/50 Materials26/1/2004210,822,9822,28
Global X Copper Miners ETF
COPX
US37954Y8306
Cổ phiếu2,62 tỷ
1,405 tr.đ.
Global X0,65Vật liệuStuttgart Solactive AG Global Copper Miners (USD)19/4/201042,441,5218,31
Cổ phiếu2,446 tỷ
-
Hanwha0,50Vật liệuMVIS Global Rare Earth/Strategic Metals Index Gross18/1/20224.477,871,627,10
Cổ phiếu1,953 tỷ
1,739 tr.đ.
SPDR0,35Vật liệuS&P Metals and Mining Select Industry19/6/200668,661,7913,26
Cổ phiếu1,834 tỷ
-
NEXT FUNDS0,32Vật liệuTOPIX-17 RAW MATERIALS & CHEMICALS - JPY21/3/200829.226,631,2516,37
Cổ phiếu1,61 tỷ
-
iShares0,62Vật liệuS&P/TSX Global Gold23/3/200122,942,0428,59
Cổ phiếu1,551 tỷ
-
iShares0,55Vật liệuS&P Commodity Producers Gold16/9/201117,192,1526,73
Cổ phiếu1,38 tỷ
-
VanEck0,53Vật liệuNYSE Arca Gold Miners25/3/201542,391,5521,29
Cổ phiếu1,257 tỷ
788.465,6
Global X0,65Vật liệuStuttgart Solactive AG Global Silver Miners (USD)19/4/201036,152,0539,32
Cổ phiếu1,16 tỷ
-
Guotai0,60Vật liệuCSI Steel Index - CNY22/1/20201,2300
Cổ phiếu1,085 tỷ
-
NEXT FUNDS0,32Vật liệuTOPIX-17 STEEL & NONFERROUS METALS - JPY21/3/200827.093,300,697,20
Cổ phiếu1,054 tỷ
-
VanEck0,50Vật liệuEMIX Global Mining Constrained Weights Index18/4/201832,781,748,74
Cổ phiếu1,012 tỷ
2,479 tr.đ.
Amplify0,69Vật liệuNasdaq Junior Silver Miners Index - Benchmark TR Gross28/11/201212,052,0223,17
Cổ phiếu949,965 tr.đ.
16,821 tr.đ.
Direxion0,99Vật liệuNYSE Arca Gold Miners8/12/20105,2900
Cổ phiếu877,79 tr.đ.
224.163,5
iShares0,39Vật liệuMSCI ACWI Select Metals & Mining Producers ex Gold & Silver IMI31/1/201239,371,4912,55
Cổ phiếu831,285 tr.đ.
320.039,7
iShares0,39Vật liệuMSCI ACWI Select Gold Miners IMI31/1/201231,411,8422,54
Cổ phiếu674,48 tr.đ.
-
Guotai0,60Vật liệuCSI All-Share Building Materials Index. - CNY - Benchmark TR Gross9/6/20210,6000
Cổ phiếu594,285 tr.đ.
-
ICBC0,52Vật liệuCSI Rare Metal Theme Index - CNY - Benchmark TR Gross17/2/20230,7700
Cổ phiếu582,42 tr.đ.
1,703 tr.đ.
Direxion1,18Vật liệuNYSE Arca Gold Miners8/12/201044,4200
VanEck Gold Miners ETF
GDX.AX
AU000000GDX6
Cổ phiếu573,174 tr.đ.
-
VanEck0,53Vật liệuNYSE Arca Gold Miners Index - AUD26/6/201558,4600
Cổ phiếu569,746 tr.đ.
12.516
iShares0,39Vật liệuRussell 1000 Basic Materials RIC 22.5/45 Capped Index12/6/2000146,772,8020,79
Cổ phiếu558,671 tr.đ.
32.417,91
Fidelity0,08Vật liệuMSCI USA IMI Materials 25/50 Index21/10/201353,632,8921,80
Cổ phiếu511,743 tr.đ.
-
VanEck0,55Vật liệuMVIS Global Junior Gold Miners10/11/200942,501,2921,99
Cổ phiếu468,166 tr.đ.
-
Bosera0,60Vật liệuShanghai Science and Technology Innovation Board New Materials Index - CNY - Benchmark TR Gross30/9/20220,6000
Cổ phiếu418,426 tr.đ.
-
Hwabao0Vật liệuCSI Chemical Industry Thematic Index - CNY - Benchmark TR Gross26/2/20210,6200
Cổ phiếu376,3 tr.đ.
-
Fullgoal0,60Vật liệuCSI Rare Earth Industry Index - Benchmark TR Gross5/8/20210,7900
Cổ phiếu376,161 tr.đ.
-
SPDR0,18Vật liệuMSCI Europe Materials Index - EUR5/12/2014295,852,3513,66
Cổ phiếu376,161 tr.đ.
-
SPDR0,18Vật liệuMSCI Europe Materials Index - EUR5/12/2014295,852,3513,66
Cổ phiếu363,78 tr.đ.
-
Amundi0,65Vật liệuNYSE Arca Gold BUGS Index - Benchmark TR Net7/12/202330,2000
Cổ phiếu363,78 tr.đ.
-
Amundi0,65Vật liệuNYSE Arca Gold BUGS Index - Benchmark TR Net7/12/202330,2000
Cổ phiếu350,435 tr.đ.
-
ChinaAMC0,60Vật liệuCSI Shanghai-Shenzhen-Hong Kong Gold Industry Stock Index - CNY - Benchmark TR Gross11/1/20241,3100
Cổ phiếu345,165 tr.đ.
-
iShares0,46Vật liệuSTOXX Europe 600 / Basic Resources (Capped) - SS8/7/200253,711,3114,79
Cổ phiếu332,761 tr.đ.
816.407,9
REX Microsectors0,95Vật liệuS-Network MicroSectors Gold Miners Index - Benchmark TR Gross2/12/202039,3800
Cổ phiếu321,211 tr.đ.
26.905,51
First Trust0,62Vật liệuStrataQuant Materials Index8/5/200765,361,8714,27
Cổ phiếu320,068 tr.đ.
-
Xtrackers0,25Vật liệuMSCI World Index / Materials -SEC16/3/201659,872,2320,06
Cổ phiếu304,674 tr.đ.
857.322,6
Direxion1,13Vật liệuMVIS Global Junior Gold Miners3/10/201345,2700
Cổ phiếu275,43 tr.đ.
-
iShares0,63Vật liệuS&P/TSX Base Metals12/4/201121,832,1316,56
Cổ phiếu268,684 tr.đ.
18.538,78
Invesco0,40Vật liệuS&P 500 Equal Weighted / Materials -SEC1/11/200636,612,3017,12
Sprott Gold Miners ETF
SGDM
US85210B1026
Cổ phiếu266,326 tr.đ.
25.270,58
Sprott0,50Vật liệuSolactive Gold Miners Custom Factors Index15/7/201430,311,6724,97
Cổ phiếu258,539 tr.đ.
150.652,2
VanEck0,56Vật liệuMVIS Global Rare Earth/Strategic Metals27/10/201046,741,617,35
Global X Copper Miners ETF
WIRE.AX
AU0000249088
Cổ phiếu253,31 tr.đ.
-
Global X0,65Vật liệuSolactive Global Copper Miners Index23/11/202213,021,5218,31
Cổ phiếu237,438 tr.đ.
154.783,7
iShares0,39Vật liệuMSCI ACWI Select Silver Miners IMI31/1/201213,211,9628,96
L&G Gold Mining UCITS ETF
AUCO.MI
IE00B3CNHG25
Cổ phiếu233,549 tr.đ.
-
L&G 0,65Vật liệuGermany DAXglobal Gold Miners USD (TR)6/11/200843,101,9622,03
Cổ phiếu226,956 tr.đ.
6.694,311
iShares0,42Vật liệuS&P Global 1200 / Materials -SEC12/9/200685,992,0618,61
Cổ phiếu225,718 tr.đ.
-
Horizons0,78Vật liệu11/4/201124,391,1815,74
Cổ phiếu207,488 tr.đ.
-
China Southern0,60Vật liệuShanghai Science and Technology Innovation Board New Materials Index - CNY - Benchmark TR Gross30/9/20220,6100
Cổ phiếu201,376 tr.đ.
-
Horizons0,94Vật liệu11/4/201127,171,6721,72
Cổ phiếu189,345 tr.đ.
-
BMO0,63Vật liệuSolactive Equal Weight Global Base Metals Index Canadian Dollar Hedged - CAD20/10/200973,622,3720,81
Cổ phiếu185,903 tr.đ.
-
iShares0,61Vật liệuS&P/TSX Capped Materials Index - CAD19/12/200522,461,7027,07
Cổ phiếu177,555 tr.đ.
-
iShares0,15Vật liệuS&P 500 Capped 35/20 Materials Sector Index20/3/201710,203,1323,95
Guotai CSI New Materials ETF
159761.SZ
CNE1000054L4
Cổ phiếu170,046 tr.đ.
-
Guotai0,60Vật liệuChina Securities New Materials Thematic Index - CNY24/11/20210,5300
Cổ phiếu164,344 tr.đ.
-
UBS0,43Vật liệuSolactive Global Pure Gold Miners Index15/11/201221,391,8721,32
Cổ phiếu147,045 tr.đ.
-
CI1,08Vật liệu1/6/201111,072,2125,89
Cổ phiếu141,22 tr.đ.
-
Hamilton0Vật liệu6/2/202420,072,0528,51
Cổ phiếu133,157 tr.đ.
-
Guotai0,60Vật liệuCSI Chemical Industry Thematic Index - CNY - Benchmark TR Gross2/3/20210,6500
Cổ phiếu130,823 tr.đ.
22.926,49
Sprott0,50Vật liệuSolactive Junior Gold Miners Custom Factors Index31/3/201538,201,7926,46
Cổ phiếu119,316 tr.đ.
-
BetaPro2,43Vật liệuSolactive Canadian Gold Miners Index - CAD25/6/200724,412,0311,35
Cổ phiếu114,325 tr.đ.
-
Amundi0,18Vật liệuS&P Developed Ex-Korea LargeMidCap Sustainability Enhanced Industrials Index - Benchmark TR Net20/9/202212,352,4720,48
Cổ phiếu114,325 tr.đ.
-
Amundi0,18Vật liệuS&P Developed Ex-Korea LargeMidCap Sustainability Enhanced Industrials Index - Benchmark TR Net20/9/202212,352,4720,48
Cổ phiếu111,299 tr.đ.
-
ChinaAMC0,60Vật liệuCSI Subdivision Nonferrous Metals Industry Theme Index - CNY - Benchmark TR Gross9/6/20211,0300
Cổ phiếu101,793 tr.đ.
22.617,18
US Global0,60Vật liệuUS Glo. Go Gold and Precious Metals Min. (USD)(GR)27/6/201721,492,0224,23
Cổ phiếu98,321 tr.đ.
-
BMO0,64Vật liệuSolactive Equal Weight Global Gold Index - CAD14/11/2012108,571,7524,13
Cổ phiếu96,391 tr.đ.
-
VanEck0,59Vật liệuMVIS Global Rare Earth/Strategic Metals24/9/20218,763,0810,53
Smart Australian ESG ETF
AUE.NZ
NZAUEE0001S5
Cổ phiếu95,337 tr.đ.
-
Smart0,50Vật liệuS&P/ASX 200 Fossil Fuel Screened Index - AUD - Australian Dollar - Benchmark TR Gross29/6/20233,112,5320,32
Cổ phiếu94,425 tr.đ.
-
SPDR0,30Vật liệuMSCI World Index / Materials -SEC29/4/201662,302,4415,16
VanEck Steel ETF
SLX
US92189F2056
Cổ phiếu88,968 tr.đ.
9.846,089
VanEck0,56Vật liệuNYSE Arca Steel (TR)10/10/200670,411,1011,12
Cổ phiếu87,109 tr.đ.
-
ChinaAMC0,60Vật liệuCSI New Materials Thematic Index Yield - CNY - Benchmark TR Gross4/8/20210,5200
Cổ phiếu83,328 tr.đ.
-
BetaShares0,57Vật liệuNasdaq Global ex-Australia Gold Miners Hedged AUD Index - AUD27/7/20166,692,0125,94
Cổ phiếu82,727 tr.đ.
-
iShares0,46Vật liệuSTOXX Europe 600 / Chemicals (Capped) - SS8/7/2002118,492,0628,69
BMO Junior Gold Index ETF
ZJG.TO
CA05571L3092
Cổ phiếu80,842 tr.đ.
-
BMO0,63Vật liệuDow Jones North America Select Junior Gold Index - CAD19/1/201097,721,7424,70
Cổ phiếu77,548 tr.đ.
-
Fullgoal0,60Vật liệuCSI All-Share Building Materials Index. - CNY - Benchmark TR Gross28/10/20210,6600
Hwabao WP CSI New Materials ETF
516360.SS
CNE100004TR1
Cổ phiếu73,527 tr.đ.
-
Hwabao0,60Vật liệuChina Securities New Materials Thematic Index - CNY30/4/20210,7200
Cổ phiếu72,095 tr.đ.
11,032 tr.đ.
Direxion0,98Vật liệuMVIS Global Junior Gold Miners3/10/20133,8500
Cổ phiếu69,661 tr.đ.
-
Dynamic0Vật liệu2/7/202424,7200
Cổ phiếu66,158 tr.đ.
-
Market Access0,65Vật liệuNYSE Arca Gold Bugs Total Return Index - USD11/1/2007120,513,9926,12
Cổ phiếu62,078 tr.đ.
-
Guotai0,60Vật liệuCSI Nonferrous Metals Index - Benchmark TR Gross17/6/20211,0400
Cổ phiếu61,164 tr.đ.
2.634,355
Invesco0,60Vật liệuDorsey Wright Basic Materials Tech Leaders TR12/10/200698,292,8920,67
Cổ phiếu58,574 tr.đ.
-
Cathay0,60Vật liệuCSI Nonferrous Metals Index - Benchmark TR Gross19/10/20221,0100
Cổ phiếu56,657 tr.đ.
-
Lyxor0,30Vật liệuMSCI World Index / Materials -SEC12/8/2010474,463,8620,29
Cổ phiếu53,685 tr.đ.
-
Guotai0,60Vật liệuCSI Shanghai-Shenzhen-Hong Kong Gold Industry Stock Index - CNY - Benchmark TR Net24/4/20240,9100
Cổ phiếu48,504 tr.đ.
-
Evolve1,05Vật liệuSolactive Materials & Mining Index CAD Hedged - CAD12/6/201924,451,6415,43
Cổ phiếu47,292 tr.đ.
-
SPDR0,15Vật liệuS&P Materials Select Sector Daily Capped 25/20 Index7/7/201545,603,2319,86
Cổ phiếu45,118 tr.đ.
-
iShares0,55Vật liệuSTOXX Global Copper Miners Index - Benchmark TR Net21/6/20235,572,0518,31
ProShares Ultra Materials
UYM
US74347R7769
Cổ phiếu43,652 tr.đ.
9.109,866
ProShares0,95Vật liệuS&P Materials Select Sector Index30/1/200728,5700
Global X Gold Explorers ETF
GOEX
US37954Y8637
Cổ phiếu41,534 tr.đ.
5.365,022
Global X0,65Vật liệuSolactive Global Gold Explorers & Developers Index3/11/201032,901,8322,49
Cổ phiếu40,949 tr.đ.
-
ICBC0,52Vật liệuCSI Shanghai-Shenzhen-Hong Kong Gold Industry Stock Index - CNY - Benchmark TR Gross30/5/20240,9600
Cổ phiếu38,391 tr.đ.
-
Xtrackers0,20Vật liệuMSCI Europe Materials ESG Screened 20-35 Index - Benchmark TR Net26/6/2007157,652,2420,13
Cổ phiếu33,419 tr.đ.
15.992
Sprott0,65Vật liệuNasdaq Sprott Critical Materials Net Total Return1/2/202317,832,0224,05
Cổ phiếu33,051 tr.đ.
45.660,27
YieldMax0,99Vật liệu20/5/202415,8300
Cổ phiếu33,021 tr.đ.
20.181,38
iShares0,47Vật liệuSTOXX Global Copper and Metals Mining Index - Benchmark TR Net23/6/202328,572,1019,20
Cổ phiếu31,002 tr.đ.
-
Ping An0,60Vật liệuChina Securities New Materials Thematic Index - CNY9/7/20210,5400
1
2