ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

Horizons ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 112.

Horizons là một công ty quản lý tài sản chuyên về các hình thức đầu tư thay thế. Công ty được thành lập vào năm 1983 và có trụ sở chính tại Toronto, Canada. Công ty được sáng lập bởi Steve Palm và Stephen Leighton và đã phát triển thành một trong những công ty quản lý tài sản lớn nhất ở Canada.

Horizons cung cấp một loạt các cơ hội đầu tư, từ Exchange Traded Funds (ETFs) cho đến cổ phiếu, trái phiếu và tương lai, cũng như đến các đồng tiền quốc tế. Công ty cũng cung cấp một loạt các quỹ đầu tư phong phú, được điều chỉnh theo các loại rủi ro và mục tiêu đầu tư khác nhau.

Horizons nỗ lực cung cấp các giải pháp đầu tư tốt nhất cho nhà đầu tư. Công ty đảm bảo rằng nhà đầu tư nhận được các cơ hội đầu tư tốt nhất bằng cách không ngừng theo dõi các xu hướng thị trường và các phát triển mới nhất. Các dịch vụ của công ty bao gồm việc phát triển và triển khai kế hoạch đầu tư, hỗ trợ trong việc lựa chọn các khoản đầu tư phù hợp và giám sát hiệu suất đầu tư.

Công ty cũng cung cấp một loạt các dịch vụ tư vấn giúp nhà đầu tư triển khai các chiến lược đầu tư của họ. Những dịch vụ này bao gồm quản lý danh mục đầu tư, phân bổ tài sản và quản lý rủi ro. Công ty cũng cung cấp một loạt các nguồn tài nguyên giáo dục, bao gồm hội thảo trực tuyến, bài viết và thông tin sản phẩm, giúp nhà đầu tư có quyết định đầu tư được thông tin đầy đủ.

Horizons có một mục tiêu rõ ràng và tham vọng: công ty muốn cách mạng hóa cách mà nhà đầu tư quản lý tài sản của họ. Công ty muốn tạo ra một nền tảng thống nhất cho nhà đầu tư, giúp họ quản lý và gia tăng tài sản một cách hiệu quả hơn. Thông qua việc tích hợp công nghệ sáng tạo và phát triển các cơ hội đầu tư mới, công ty muốn hỗ trợ nhà đầu tư đạt được mục tiêu tài chính của họ.

Horizons cam kết cải thiện trải nghiệm đầu tư cho nhà đầu tư. Công ty liên tục làm việc để cải thiện trải nghiệm đầu tư và phát triển các công cụ và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của nhà đầu tư.

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Trái phiếu4,735 tỷ
-
Horizons0,11Investment Grade2/11/202149,9800
Horizons S&P/TSX 60 Index ETF
HXT.TO
CA44056G1054
Cổ phiếu3,884 tỷ
-
Horizons0,08Large CapS&P/TSX 6014/9/201055,5000
Horizons S&P 500 Index ETF
HXS.TO
CA44056A1084
Cổ phiếu3,421 tỷ
-
Horizons0,40Large CapS&P 50030/11/201070,5600
Trái phiếu3,099 tỷ
-
Horizons0,25Investment GradeSolactive Canadian Select Universe Bond Index - CAD7/5/201445,5900
Horizons Cash Maximizer ETF
HSAV.TO
CA43990D1033
Trái phiếu2,241 tỷ
-
Horizons0,20Investment Grade5/2/2020110,8300
Cổ phiếu1,297 tỷ
-
Horizons0,05Thị trường tổng quátS&P/TSX Capped Composite5/2/202034,9800
Trái phiếu1,057 tỷ
-
Horizons0,66Investment Grade22/11/20108,5800
Horizons NASDAQ-100 Index ETF
HXQ.TO
CA44056R1010
Cổ phiếu854,898 tr.đ.
-
Horizons0,28Large CapNASDAQ 100 Index19/4/201668,557,6531,78
Cổ phiếu766,375 tr.đ.
-
Horizons0Chứng khoánSolactive Equal Weight Canada Banks Index - CAD5/7/202321,001,2912,39
Horizons 0-3 Month T-Bill ETF
CBIL.TO
CA44057C1032
Trái phiếu765,962 tr.đ.
-
Horizons0,11Investment Grade12/4/202349,9400
Horizons USD Cash Maximizer ETF
HSUV.U.TO
CA43466T1030
Trái phiếu734,1 tr.đ.
-
Horizons0,20Investment Grade30/6/2020109,5800
Cổ phiếu583,541 tr.đ.
-
Horizons0,51Thị trường tổng quátHorizons EAFE Futures Roll Index - CAD26/9/201745,0700
Horizons US Large Cap Index ETF
HULC.TO
CA44056L1040
Cổ phiếu504,714 tr.đ.
-
Horizons0,09Large CapSolactive US Large Cap Index - CAD5/2/202083,974,7024,80
Trái phiếu418,56 tr.đ.
-
Horizons0,21Investment Grade - Benchmark TR Net7/4/201554,5300
Trái phiếu398,981 tr.đ.
-
Horizons0,46Investment Grade10/12/20109,8800
Cổ phiếu360,134 tr.đ.
-
Horizons0,80Thị trường tổng quát20/7/201033,314,6621,28
Trái phiếu325,685 tr.đ.
-
Horizons0,60Tín dụng Rộng rãi14/7/20109,6900
Cổ phiếu315,692 tr.đ.
-
Horizons1,30Năng lượng11/4/201111,391,7611,56
Global X 0-3 Month U.S. T-Bill ETF
UBIL.U.TO
CA44057K1057
Trái phiếu293,497 tr.đ.
-
Horizons0Investment Grade12/4/202349,9600
Cổ phiếu269,327 tr.đ.
-
Horizons0,41Large CapS&P 500 Hedged to CAD Index - CAD19/9/201661,8500
Cổ phiếu237,074 tr.đ.
-
Horizons0,24Thị trường tổng quát13/9/201915,7800
Cổ phiếu225,718 tr.đ.
-
Horizons0,78Vật liệu11/4/201124,391,1815,74
Cổ phiếu213,231 tr.đ.
-
Horizons0,26Thị trường tổng quát13/9/201914,3400
Phân chia tài sản212,022 tr.đ.
-
Horizons1,37Kết quả mục tiêu19/11/200929,5300
Cổ phiếu201,376 tr.đ.
-
Horizons0,94Vật liệu11/4/201127,171,6721,72
Cổ phiếu197,92 tr.đ.
-
Horizons0,99Large Cap13/9/201117,862,9014,65
Cổ phiếu147,999 tr.đ.
-
Horizons1,05Chứng khoán16/5/201113,751,2213,09
Cổ phiếu143,417 tr.đ.
-
Horizons0,28Chứng khoánSolactive Equal Weight Canada Banks Index - CAD22/1/201931,5900
Cổ phiếu142,278 tr.đ.
-
Horizons1,03Large Cap13/9/201111,401,3010,68
Phân chia tài sản139,65 tr.đ.
-
Horizons0,22Kết quả mục tiêu1/8/201814,2200
Cổ phiếu123,826 tr.đ.
-
Horizons0,11Lợi suất cổ tức caoSolactive Canadian High Dividend Yield Index - CAD8/4/201647,9600
Hàng hóa120,487 tr.đ.
-
Horizons0,73Long USD, Short CADU.S. Dollar per Canadian Dollar6/4/201113,9800
Cổ phiếu118,673 tr.đ.
-
Horizons0,72Lợi suất cổ tức cao9/2/201019,481,7515,46
Cổ phiếu116,198 tr.đ.
-
Horizons0,28Năng lượngS&P/TSX Capped / Energy16/9/201338,3200
Cổ phiếu103,582 tr.đ.
-
Horizons0,64Large CapNasdaq Future Global Sustainability Leaders Index - CAD30/10/201849,114,1722,70
Trái phiếu100,701 tr.đ.
-
Horizons0,33Investment GradeSolactive Laddered Canadian Preferred Share Index - CAD26/2/201925,5900
Horizons Europe 50 Index ETF
HXX.TO
CA44056W1005
Cổ phiếu100,669 tr.đ.
-
Horizons0,49Large CapSolactive Europe 50 Rolling Futures Index - EUR6/12/201650,1200
Cổ phiếu96,79 tr.đ.
-
Horizons0,58Thị trường tổng quátHorizons EAFE Futures Roll Index - CAD4/8/202034,6200
Cổ phiếu91,246 tr.đ.
-
Horizons0,96Chủ đềSolactive Global Uranium Pure-Play Index - CAD15/5/201937,682,497,56
Cổ phiếu86,425 tr.đ.
-
Horizons2,82Năng lượngSolactive Equal Weight Canada Oil & Gas Index - CAD11/10/202320,5500
Phân chia tài sản85,17 tr.đ.
-
Horizons1,45Kết quả mục tiêu30/7/202011,8700
Cổ phiếu84,209 tr.đ.
-
Horizons0,92Chủ đềNorth American Medical Marijuana Index - CAD4/4/201711,820,9217,11
Cổ phiếu81,186 tr.đ.
-
Horizons2,86Chứng khoánSolactive Equal Weight Canada Banks Index - CAD5/7/202318,2800
Cổ phiếu77,454 tr.đ.
-
Horizons0,73Công nghệ thông tinSolactive Capped Global Semiconductor Index - CAD - Benchmark TR Net21/6/202135,965,4230,29
Cổ phiếu76,655 tr.đ.
-
Horizons0,28Chứng khoánS&P/TSX Capped / Financial16/9/201366,6500
Cổ phiếu72,243 tr.đ.
-
Horizons1,23Large Cap16/3/201111,941,8212,48
Cổ phiếu66,243 tr.đ.
-
Horizons2,79Large CapSolactive US Large Cap Index - CAD5/7/202320,7900
Trái phiếu65,219 tr.đ.
-
Horizons0,65Investment Grade4/10/202327,0700
Horizons Gold Yield Fund
HGY.TO
CA44050F3016
Hàng hóa63,881 tr.đ.
-
Horizons0,99Vàng17/12/201010,3500
Cổ phiếu63,133 tr.đ.
-
Horizons1,71Năng lượng11/4/201114,071,946,42
Trái phiếu62,739 tr.đ.
-
Horizons0,69Tín dụng Rộng rãi1/10/20138,9600
Cổ phiếu53,473 tr.đ.
-
Horizons0,70Chủ đềIndxx Global Robotics & Artificial Intelligence Thematic Index28/11/201729,024,4332,14
Cổ phiếu45,873 tr.đ.
-
Horizons0,33Bất động sảnSolactive Equal Weight Canada REIT Index - CAD22/1/201923,7300
Phân chia tài sản45,141 tr.đ.
-
Horizons0,22Mục tiêu rủi ro1/8/201812,7400
Trái phiếu41,345 tr.đ.
-
Horizons0,71Có lợi suất cao14/2/20127,6300
Trái phiếu38,848 tr.đ.
-
Horizons0,85Investment Grade5/10/202326,9000
Trái phiếu37,544 tr.đ.
-
Horizons0,50Tín dụng Rộng rãi10/10/20128,5800
Cổ phiếu33,207 tr.đ.
-
Horizons0,76Năng lượngSolactive Pipelines & Energy Services Index - CAD14/7/201410,971,5313,31
Cổ phiếu33,023 tr.đ.
-
Horizons1,03Large Cap14/9/201114,002,9014,67
Trái phiếu32,39 tr.đ.
-
Horizons0,58Tín dụng Rộng rãi20/7/20097,0900
Cổ phiếu32,365 tr.đ.
-
Horizons2,82Large CapNASDAQ 100 Index11/10/202321,3400
Cổ phiếu31,503 tr.đ.
-
Horizons0,68Large CapNasdaq Inovestor Canada Index - CAD13/11/201714,782,7816,63
Trái phiếu31,388 tr.đ.
-
Horizons0,35Tín dụng Rộng rãi12/8/20159,2600
Trái phiếu30,674 tr.đ.
-
Horizons1,04Investment Grade4/10/202326,6800
Trái phiếu27,614 tr.đ.
-
Horizons0Investment Grade8/1/202449,9900
Cổ phiếu26,255 tr.đ.
-
Horizons1,24Large Cap16/3/20117,011,8312,91
Horizons Crude Oil ETF
HUC.TO
CA44055Q1046
Hàng hóa25,383 tr.đ.
-
Horizons1,39Dầu thôSolactive Light Sweet Crude Oil Winter MD Rolling Futures Index ER - CAD - Benchmark TR Net24/6/200922,691,217,89
Horizons Silver ETF
HUZ.TO
CA44055W1014
Hàng hóa24,537 tr.đ.
-
Horizons1,18BạcSolactive Silver Front Month MD Rolling Futures Index ER - CAD - Benchmark TR Net24/6/200911,9400
Trái phiếu20,73 tr.đ.
-
Horizons0,69Tín dụng Rộng rãi31/7/20189,2900
Cổ phiếu19,448 tr.đ.
-
Horizons1,09Chủ đềSolactive Global Lithium Producers Index - CAD - Benchmark TR Net23/6/202120,662,547,04
Horizons Gold ETF
HUG.TO
CA44055T1084
Hàng hóa17,367 tr.đ.
-
Horizons0,55VàngSolactive Gold Front Month MD Rolling Futures Index ER - CAD - Benchmark TR Net24/6/200918,0800
Cổ phiếu16,794 tr.đ.
-
Horizons1,28Công nghệ thông tinSolactive Big Data & Hardware Index20/6/201824,873,7242,23
Cổ phiếu16,525 tr.đ.
-
Horizons1,12Chứng khoán16/5/20118,521,389,71
Trái phiếu15,976 tr.đ.
-
Horizons0,47Investment Grade27/9/201313,6600
Horizons Natural Gas ETF
HUN.TO
CA44055X1096
Hàng hóa15,456 tr.đ.
-
Horizons1,40Khí tự nhiênSolactive Natural Gas Winter MD Rolling Futures Index ER - CAD - Benchmark TR Net24/6/20098,5400
Các phương án thay thế14,965 tr.đ.
-
Horizons0,94Chiến lược đa dạng7/12/202010,1800
Cổ phiếu14,413 tr.đ.
-
Horizons1,01Vật liệuSolactive North American Listed Copper Producers Index - Benchmark TR Net16/5/202236,422,4428,30
Cổ phiếu14,139 tr.đ.
-
Horizons0Large CapS&P/TSX 605/7/202319,3400
Các phương án thay thế12,228 tr.đ.
-
Horizons0,94Chiến lược đa dạng21/4/20218,2600
Cổ phiếu11,542 tr.đ.
-
Horizons3,06Chứng khoánSolactive Equal Weight Canada Banks Index - CAD5/7/202320,9200
Cổ phiếu10,405 tr.đ.
-
Horizons1,08Large Cap13/9/20115,211,3010,77
Cổ phiếu9,573 tr.đ.
-
Horizons0Thị trường tổng quát11/10/202321,2100
Phân chia tài sản9,528 tr.đ.
-
Horizons0,38Kết quả mục tiêu10/10/202322,2800
Cổ phiếu9,472 tr.đ.
-
Horizons0,93Thị trường tổng quát10/10/201214,214,1425,36
Trái phiếu9,306 tr.đ.
-
Horizons0,21Investment GradeSolactive U.S. 7-10 Year Treasury Bond Hedged to CAD Index - CAD19/9/201654,4100
Cổ phiếu9,257 tr.đ.
-
Horizons1,63Ngành y tếNorth American Psychedelics Index - CAD26/1/20216,581,920
Cổ phiếu8,73 tr.đ.
-
Horizons0,69Doanh nghiệp cung ứng dịch vụSolactive Canadian Utility Services High Dividend Index - CAD - Benchmark TR Gross9/8/202219,3500
Cổ phiếu8,095 tr.đ.
-
Horizons0,71Thị trường tổng quát25/2/201514,437,8332,22
Horizons Cdn Insider Index ETF
HII.TO
CA44052N1042
Cổ phiếu7,221 tr.đ.
-
Horizons1,15Thị trường tổng quátINK Canadian Insider Index - CAD20/1/201514,511,2612,00
Cổ phiếu6,287 tr.đ.
-
Horizons0,98Lợi suất cổ tức caoHang Seng High Dividend Yield Index - HKD11/1/201622,1300
Horizons Industry 4.0 Index ETF
FOUR.TO
CA44054V1040
Cổ phiếu6,192 tr.đ.
-
Horizons0,79Chủ đềSolactive Industry 4.0 Index6/11/201846,233,4336,67
Trái phiếu5,42 tr.đ.
-
Horizons0,94Có lợi suất cao14/10/20148,7900
Cổ phiếu5,362 tr.đ.
-
Horizons0,91Chủ đềSolactive Global Metaverse Index NTR - CAD - Benchmark TR Net26/11/202124,965,7730,31
Trái phiếu5,3 tr.đ.
-
Horizons0,62Tín dụng Rộng rãiS&P Green Bond U.S. Dollar Select Index1/6/202121,1500
Phân chia tài sản5,235 tr.đ.
-
Horizons1,25Kết quả mục tiêu11/10/202320,9000
Horizons US Marijuana Index ETF
HMUS.NE
CA44055B3056
Cổ phiếu4,701 tr.đ.
-
Horizons1,40Chủ đềUS Marijuana Companies Index17/4/20198,4100
Cổ phiếu4,7 tr.đ.
-
Horizons2,21Thị trường tổng quát11/10/202323,3700
Hàng hóa4,497 tr.đ.
-
Horizons2,73Khí tự nhiên29/2/20128,0400
Cổ phiếu3,609 tr.đ.
-
Horizons2,53Thị trường tổng quát31/10/201724,0000
Horizons Carbon Credits ETF
CARB.TO
CA4404631075
Hàng hóa3,37 tr.đ.
-
Horizons1,07Tín chỉ carbonHorizons Carbon Credits Rolling Futures Index - CAD - Benchmark TR Net9/2/20227,0500
1
2