ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

ProShares ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 156.

ProShares là nhà cung cấp hàng đầu về quỹ đầu tư giao dịch tại sàn (ETFs). Được thành lập vào năm 2006, công ty cung cấp một loạt các ETFs, bao gồm nhiều chiến lược đầu tư khác nhau. ProShares cung cấp ETFs chuyên về các thị trường cổ phiếu, trái phiếu và hàng hóa, cũng như ETFs để bảo hiểm cho các khoản đầu tư hiện hững. Công ty đã cam kết cung cấp cho nhà đầu tư một loạt các ETFs để giúp họ đạt được nhiều hơn. ProShares cung cấp ETFs dựa trên các thị trường cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, tiền tệ và các lớp tài sản khác. Với các ETFs dựa trên chỉ số Short hoặc Leveraged, nhà đầu tư có thể bảo vệ danh mục đầu tư của mình dưới các điều kiện thị trường khác nhau hoặc tạo ra lợi nhuận tăng giá.

ProShares cung cấp hơn 200 ETFs dựa trên các thị trường cổ phiếu, trái phiếu và hàng hóa của Mỹ. Một số quỹ cho phép nhà đầu tư thực hiện các vị thế Short hoặc Leveraged để tăng cường tiềm năng lợi nhuận của họ. Ngoài ra, ProShares cũng cung cấp các ETFs dựa trên các thị trường ở Nhật Bản, Trung Quốc và các quốc gia khác.

ProShares đã cam kết cung cấp cho nhà đầu tư một loạt các ETFs để giúp họ đạt được mục tiêu đầu tư của mình. Với các ETFs dựa trên nhiều chiến lược đầu tư khác nhau, nhà đầu tư có thể đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình và tăng cường tiềm năng lợi nhuận. Bằng cách hợp tác với các nhà cung cấp ETFs hàng đầu, ProShares có thể cung cấp cho khách hàng một loạt các sản phẩm giúp họ đạt được mục tiêu của mình.

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
ProShares UltraPro QQQ
TQQQ
US74347X8314
Cổ phiếu24,748 tỷ
44,609 tr.đ.
ProShares0,84Large CapNASDAQ 100 Index9/2/201078,3200
Cổ phiếu12,57 tỷ
392.420,6
ProShares0,35Large CapS&P 500 Dividend Aristocrats9/10/2013106,943,6521,43
ProShares Ultra QQQ
QLD
US74347R2067
Cổ phiếu7,585 tỷ
2,634 tr.đ.
ProShares0,95Large CapNASDAQ 100 Index19/6/2006106,7700
ProShares Ultra S&P 500
SSO
US74347R1077
Cổ phiếu5,628 tỷ
2,149 tr.đ.
ProShares0,89Large CapS&P 50019/6/200696,0000
ProShares UltraPro S&P500
UPRO
US74347X8645
Cổ phiếu4,332 tỷ
3,729 tr.đ.
ProShares0,91Large CapS&P 50025/6/200994,0500
ProShares Bitcoin ETF
BITO
US74347G4405
Hàng hóa2,851 tỷ
7,955 tr.đ.
ProShares0,95etf_invseg_Long BTC, Short USD19/10/202126,7000
Cổ phiếu2,6 tỷ
147,974 tr.đ.
ProShares0,95Large CapNASDAQ 100 Index9/2/20107,5300
Cổ phiếu1,693 tỷ
33.903,91
ProShares0,40Mid CapS&P MidCap 400 Dividend Aristocrats3/2/201587,672,0316,78
Cổ phiếu1,265 tỷ
456.150,2
ProShares0,95Công nghệ thông tinDow Jones U.S. Semiconductors Index30/1/200765,3100
ProShares Ultra Bitcoin ETF
BITU
US74349Y7040
Hàng hóa1,243 tỷ
1,866 tr.đ.
ProShares0,95etf_invseg_Long BTC, Short USDBloomberg Bitcoin Index - Benchmark TR Gross2/4/202459,0700
ProShares Short S&P500
SH
US74347B4251
Cổ phiếu1,02 tỷ
31,085 tr.đ.
ProShares0,89Large CapS&P 50019/6/200611,0000
Cổ phiếu907,542 tr.đ.
21.045,8
ProShares0,95Chứng khoánFinancial Select Sector30/1/200794,5300
Cổ phiếu764,988 tr.đ.
26.374,02
ProShares0,40Small CapRussell 2000 Dividend Growth Index5/2/201574,971,7317,61
ProShares UltraPro Dow30
UDOW
US74347X8231
Cổ phiếu761,63 tr.đ.
2,075 tr.đ.
ProShares0,95Large CapDJ Industrial Average11/2/2010108,0100
Cổ phiếu751,301 tr.đ.
41.975,55
ProShares0,95Công nghệ thông tinS&P Technology Select Sector Index30/1/200770,8200
ProShares Ultra Silver
AGQ
US74347W3530
Hàng hóa656,677 tr.đ.
1,98 tr.đ.
ProShares0,95BạcBloomberg Silver1/12/200839,8500
Cổ phiếu625,188 tr.đ.
25,8 tr.đ.
ProShares0,90Large CapS&P 50025/6/20096,6500
Hàng hóa580,196 tr.đ.
3,329 tr.đ.
ProShares1,43Dầu thôBloomberg Commodity Balanced WTI Crude Oil Index25/11/200827,2300
Hàng hóa565,774 tr.đ.
11,193 tr.đ.
ProShares0,95Khí tự nhiênBloomberg Natural Gas4/10/20117,8100
ProShares Short QQQ
PSQ
US74347B7148
Cổ phiếu547,889 tr.đ.
17,401 tr.đ.
ProShares0,95Large CapNASDAQ-100 Index19/6/20068,8400
Cổ phiếu538,164 tr.đ.
773.846,6
ProShares0,95Small CapRussell 200023/1/200749,3300
Cổ phiếu529,195 tr.đ.
1,21 tr.đ.
ProShares0,95Small CapRussell 200011/2/201063,3400
Cổ phiếu479,926 tr.đ.
7.565,844
ProShares0,45Large CapCredit Suisse 130/30 Large Cap Index14/7/200967,623,5921,14
ProShares Ultra Dow30
DDM
US74347R3057
Cổ phiếu463,946 tr.đ.
244.899
ProShares0,95Large CapDJ Industrial Average19/6/2006103,8900
Cổ phiếu400,796 tr.đ.
80.900,84
ProShares0,55Large CapS&P 500 Daily Covered Call Index - Benchmark TR Net18/12/202345,394,9826,11
Cổ phiếu398,593 tr.đ.
11,451 tr.đ.
ProShares0,89Large CapS&P 50011/7/200619,4200
Các phương án thay thế325,433 tr.đ.
1,421 tr.đ.
ProShares0,95Biến độngS&P 500 VIX Short-Term Futures Index3/10/201151,3300
Trái phiếu319,72 tr.đ.
566.905,4
ProShares0,91Investment GradeUS Treasury 20+ Year Index29/4/200834,9700
ProShares Ultra Gold
UGL
US74347W6012
Hàng hóa317,247 tr.đ.
183.612,8
ProShares0,95VàngBloomberg Gold1/12/2008100,3600
Cổ phiếu294,28 tr.đ.
16,591 tr.đ.
ProShares0,95Large CapDJ Industrial Average11/2/201013,7000
ProShares UltraShort QQQ
QID
US74347G7390
Cổ phiếu293,35 tr.đ.
19,085 tr.đ.
ProShares0,95Large CapNASDAQ-100 Index11/7/20069,1100
Các phương án thay thế288,106 tr.đ.
25,658 tr.đ.
ProShares0,95Biến độngS&P 500 VIX Short-Term Futures Index3/10/20117,2200
Cổ phiếu261,713 tr.đ.
11.494,8
ProShares0,45Công nghệ thông tinS&P Technology Dividend Aristocrats5/11/201977,495,2427,12
Trái phiếu235,852 tr.đ.
15.171,62
ProShares0,30Investment GradeFTSE Corporate Investment Grade (Treasury Rate-Hedged) Index5/11/201377,9800
Các phương án thay thế195,307 tr.đ.
4,709 tr.đ.
ProShares0,85Biến độngS&P 500 VIX Short-Term Futures Index3/1/201113,4200
ProShares Ultra MidCap400
MVV
US74347R4048
Cổ phiếu168,914 tr.đ.
12.377,93
ProShares0,95Mid CapS&P Mid Cap 40019/6/200678,4200
Hàng hóa153,22 tr.đ.
1,359 tr.đ.
ProShares0,95Khí tự nhiênBloomberg Natural Gas4/10/201162,3300
Trái phiếu149,536 tr.đ.
9.787,578
ProShares0,50Có lợi suất caoFTSE High Yield (Treasury Rate-Hedged) Index21/5/201365,7100
ProShares Short Dow30
DOG
US74347B2354
Cổ phiếu130,69 tr.đ.
1,513 tr.đ.
ProShares0,95Large CapDJ Industrial Average19/6/200625,7800
Cổ phiếu129,135 tr.đ.
28.618,6
ProShares0,46Chủ đềDJ Brookfield Global Infrastructure Composite25/3/201452,202,2118,54
Trái phiếu128,309 tr.đ.
197.979,4
ProShares0,95Investment GradeUS Treasury 20+ Year Index19/1/201018,1800
ProShares Ultra Ether ETF
ETHT
US74349Y8113
Hàng hóa125,349 tr.đ.
152.430,1
ProShares0,94etf_invseg_Long ETH, Short USDBloomberg Ethereum Index - Benchmark TR Gross7/6/202423,2300
Cổ phiếu121,982 tr.đ.
4,611 tr.đ.
ProShares0,95Small CapRussell 200023/1/200717,5800
Hàng hóa112,123 tr.đ.
1,76 tr.đ.
ProShares0,95Dầu thôBloomberg Commodity Balanced WTI Crude Oil Index24/11/200817,2000
ProShares Ultra Energy
DIG
US74347G7051
Cổ phiếu106,837 tr.đ.
82.584,73
ProShares0,95Năng lượngS&P Energy Select Sector Index30/1/200746,5000
Hàng hóa91,825 tr.đ.
70.237,98
ProShares0,69Dầu thôBloomberg Commodity Balanced WTI Crude Oil Index26/9/201644,0900
ProShares Online Retail ETF
ONLN
US74347B1695
Cổ phiếu90,904 tr.đ.
9.656,889
ProShares0,58Hàng tiêu dùng chu kỳProShares Online Retail Index13/7/201844,975,8621,26
ProShares Ether ETF
EETH
US74349Y1001
Hàng hóa89,714 tr.đ.
54.146,33
ProShares0,95etf_invseg_Long ETH, Short USD2/10/202365,9800
Trái phiếu82,397 tr.đ.
202.942,9
ProShares0,95Investment GradeUS Treasury 20+ Year Index20/8/200924,0700
Cổ phiếu81,836 tr.đ.
2.854,489
ProShares0,95Ngành y tếS&P Health Care Select Sector Index30/1/200748,4900
Trái phiếu75,218 tr.đ.
93.780,89
ProShares0,95Có lợi suất caoiBoxx USD Liquid High Yield Index21/3/201116,3600
Cổ phiếu74,935 tr.đ.
6.905,933
ProShares0,95Bất động sảnReal Estate Select Sector Index30/1/200773,3100
ProShares Short Bitcoin ETF
BITI
US74347G2912
Hàng hóa74,139 tr.đ.
9,965 tr.đ.
ProShares1,03etf_invseg_Long USD, Short BTCBloomberg Bitcoin Index - Benchmark Price Return21/6/20226,9600
Cổ phiếu74,061 tr.đ.
3.893,2
ProShares0,09Large CapS&P 500 Ex-Information Technology22/9/201594,323,8822,53
Cổ phiếu72,86 tr.đ.
11.105,36
ProShares0,95Ngành y tếNASDAQ / Biotechnology7/4/201056,8700
Cổ phiếu69,736 tr.đ.
4.047,044
ProShares0,50Thị trường tổng quátMSCI EAFE Dividend Masters19/8/201438,322,7321,87
Cổ phiếu67,795 tr.đ.
1,287 tr.đ.
ProShares0,95Small CapRussell 200011/2/201015,4400
ProShares Pet Care ETF
PAWZ
US74348A1455
Cổ phiếu65,701 tr.đ.
2.649,111
ProShares0,50Chủ đềFactSet Pet Care Index5/11/201857,134,6626,24
Cổ phiếu65,053 tr.đ.
70.910,4
ProShares0,55Large CapNasdaq-100 Daily Covered Call Index - Benchmark TR Gross18/3/202442,878,1834,55
Cổ phiếu64,39 tr.đ.
679.171,9
ProShares0,95Large CapDJ Industrial Average11/7/200625,1800
Cổ phiếu60,294 tr.đ.
2.229,889
ProShares0,09Large CapS&P 500 Ex-Financials & Real Estate Index22/9/201563,606,3928,01
Hàng hóa59,682 tr.đ.
816.735,4
ProShares0,95etf_invseg_Long USD, Short BTCBloomberg Bitcoin Index - Benchmark TR Gross2/4/202411,2500
Cổ phiếu58,083 tr.đ.
1.342,622
ProShares0,09Large CapS&P 500 Ex-Energy22/9/201564,065,2327,07
Cổ phiếu54,756 tr.đ.
7,124 tr.đ.
ProShares0,95Small CapRussell 200023/1/20079,2600
ProShares Ultra Yen
YCL
US74347W2706
Hàng hóa44,453 tr.đ.
102.076,2
ProShares0,95Long JPY, Short USDJPY/USD Exchange Rate - Benchmark Price Return24/11/200821,0700
ProShares Ultra Materials
UYM
US74347R7769
Cổ phiếu43,652 tr.đ.
9.109,866
ProShares0,95Vật liệuS&P Materials Select Sector Index30/1/200728,5700
Cổ phiếu43,039 tr.đ.
12.554,07
ProShares0,95Mid CapS&P Mid Cap 40011/2/201033,2100
Cổ phiếu41,493 tr.đ.
8.788,444
ProShares0,95Small CapS&P Small Cap 60023/1/200730,5100
ProShares UltraShort Euro
EUO
US74347W8828
Hàng hóa37,342 tr.đ.
12.586,67
ProShares0,95Long USD, Short EURUSD/EUR Exchange Rate25/11/200834,3700
ProShares Short MSCI EAFE
EFZ
US74347R3701
Cổ phiếu34,769 tr.đ.
21.144,36
ProShares0,95Thị trường tổng quátMSCI EAFE23/10/200716,6200
Trái phiếu32,116 tr.đ.
12.558,09
ProShares0,95Investment GradeUS Treasury 20+ Year Index27/3/201275,5900
Các phương án thay thế30,228 tr.đ.
122.249,8
ProShares0,85Biến độngS&P 500 VIX Mid-Term Futures Index3/1/201114,0200
Hàng hóa29,86 tr.đ.
2,012 tr.đ.
ProShares0,95BạcBloomberg Silver1/12/20088,5900
Cổ phiếu28,154 tr.đ.
52.915,11
ProShares0,95Bất động sảnReal Estate Select Sector Index30/1/200711,9000
Các phương án thay thế27,401 tr.đ.
2.045,378
ProShares0,95Chiến lược đa dạngICE BofAML Factor Model - Exchange Series12/7/201150,472,0816,67
ProShares UltraShort Yen
YCS
US74347W5691
Hàng hóa27,165 tr.đ.
14.311,78
ProShares0,95Long USD, Short JPYJapanese Yen per U.S. Dollar25/11/200845,7100
Cổ phiếu26,415 tr.đ.
3.472,422
ProShares0,95Cổ phiếu công nghiệpS&P Industrial Select Sector Index30/1/200742,3800
ProShares Ultra Utilities
UPW
US74347R6852
Cổ phiếu24,797 tr.đ.
8.727,711
ProShares0,95Doanh nghiệp cung ứng dịch vụS&P Utilities Select Sector Index30/1/200783,0500
Cổ phiếu23,778 tr.đ.
443,445
ProShares0,09Large CapS&P 500 Ex-Health Care22/9/201564,514,9625,85
Trái phiếu23,71 tr.đ.
35.573,67
ProShares0,95Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)19/1/201042,0100
Các phương án thay thế22,988 tr.đ.
4.298,6
ProShares0,30SpreadsFTSE 30-Year TIPS (Treasury Rate-Hedged) Index10/1/201233,3100
Trái phiếu21,34 tr.đ.
10.469,11
ProShares0,95Có lợi suất caoiBoxx USD Liquid High Yield Index13/4/201173,5100
ProShares UltraShort Gold
GLL
US74347W3951
Hàng hóa21,117 tr.đ.
200.976,7
ProShares0,95VàngBloomberg Gold1/12/200816,4600
Cổ phiếu21,044 tr.đ.
64.705,36
ProShares0,95Thị trường tổng quátFTSE Developed Europe All Cap16/6/20097,5400
Cổ phiếu18,229 tr.đ.
49.841,58
ProShares0,95Large CapFTSE China 50 Net Tax USD Index2/6/200917,5100
Cổ phiếu17,017 tr.đ.
3.687,089
ProShares0,95Hàng tiêu dùng chu kỳS&P Consumer Discretionary Select Sector Index30/1/200749,3100
Cổ phiếu16,023 tr.đ.
11.023,87
ProShares0,95Thị trường tổng quátMSCI EM (Emerging Markets)2/6/200953,4100
Trái phiếu15,61 tr.đ.
9.955,155
ProShares0,95Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)4/4/201129,7200
Trái phiếu15,553 tr.đ.
17.051,13
ProShares0,95Investment GradeICE BofA US Treasury (7-10 Y)1/5/200823,9100
Cổ phiếu13,749 tr.đ.
57.678,09
ProShares0,95Chứng khoánFinancial Select Sector10/6/20089,3900
Cổ phiếu13,665 tr.đ.
963,956
ProShares0,35Large CapNasdaq US Large Cap Equity Rising Rates Index24/7/201762,522,3312,53
Cổ phiếu13,561 tr.đ.
272.966,1
ProShares0,95Năng lượngS&P Energy Select Sector Index30/1/20079,6800
Hàng hóa12,898 tr.đ.
2.616,689
ProShares0,95Long giỏ tiền mã hóa, Short USD2/10/202392,3400
Cổ phiếu12,789 tr.đ.
16.227,67
ProShares0,95Thị trường tổng quátMSCI EM (Emerging Markets)1/11/200712,8500
Cổ phiếu12,045 tr.đ.
3.016,978
ProShares2,99Chứng khoánLPX Direct Listed Private Equity Index26/2/201328,220,909,53
Cổ phiếu12,032 tr.đ.
2.908,178
ProShares0,58Large CapNASDAQ-100 Dorsey Wright Momentum Index - Benchmark TR Gross18/5/202146,6511,3442,78
Cổ phiếu11,864 tr.đ.
55.806,22
ProShares0,95Chứng khoánFinancial Select Sector30/1/20079,8400
Cổ phiếu11,478 tr.đ.
51.145
ProShares0,95Large CapFTSE China 50 Net Tax USD Index6/11/200720,2500
Cổ phiếu11,354 tr.đ.
10.400,67
ProShares0,95Bất động sảnS&P Real Estate Select Sector18/3/201016,4500
Cổ phiếu11,125 tr.đ.
14.046,42
ProShares0,95Hàng tiêu dùng không theo chu kỳS&P Consumer Staples Select Sector Index30/1/200719,5300
1
2