| Cổ phiếu | 351,509 tr.đ. | 46.835,68 | EMQQ Global | 0,86 | Chủ đề | EMQQ The Emerging Markets Internet Index - Benchmark TR Net | 13/11/2014 | 37,19 | 2,76 | 20,53 |
| Cổ phiếu | 351,398 tr.đ. | 21.212,89 | Pacer | 0,60 | Large Cap | Lunt Capital U.S. Large Cap Multi-Factor Rotation Index | 24/6/2020 | 50,98 | 7,00 | 30,11 |
| Cổ phiếu | 351,025 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,22 | Large Cap | S&P 500 Equal Weight ESG Index - Benchmark TR Net | 17/5/2023 | 11,29 | 2,90 | 20,21 |
| Cổ phiếu | 351,001 tr.đ. | - | Invesco | 0,09 | Large Cap | S&P 500 ESG Index | 5/11/2021 | 69,58 | 5,26 | 27,61 |
| Cổ phiếu | 350,845 tr.đ. | 53.569,43 | Columbia | 0,75 | Chủ đề | INDXX India Consumer Index | 10/8/2011 | 63,41 | 7,90 | 40,21 |
| Cổ phiếu | 350,047 tr.đ. | 75.764,02 | Invesco | 0,29 | Thị trường tổng quát | S&P Quality Developed Ex-U.S. LargeMidCap Index | 13/6/2007 | 29,93 | 4,20 | 17,59 |
| Cổ phiếu | 349,912 tr.đ. | 4,829 tr.đ. | SPDR | 0,35 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | S&P Retail Select Industry | 19/6/2006 | 79,40 | 2,46 | 13,95 |
| Cổ phiếu | 349,823 tr.đ. | 276,273 | CastleArk | 0,54 | Large Cap | | 6/12/2023 | 40,65 | 16,33 | 44,05 |
| Cổ phiếu | 349,614 tr.đ. | - | L&G | 0,49 | Chủ đề | Solactive Hydrogen Economy Index | 4/1/2021 | 4,44 | 1,45 | 13,03 |
| Cổ phiếu | 349,513 tr.đ. | 350.339,5 | Direxion | 0,97 | Chủ đề | DJ US Select / Home Construction | 19/8/2015 | 86,67 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 349,453 tr.đ. | - | Ossiam | 0,65 | Large Cap | Shiller Barclays CAPE US Sector Value Euro Hedged Index - EUR | 3/5/2017 | 1.110,75 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 349,008 tr.đ. | - | First Trust | 0,55 | Lợi suất cổ tức cao | NASDAQ US High Equity Income Net Total Return Index - USD | 14/4/2016 | 34,49 | 1,68 | 10,51 |
| Cổ phiếu | 348,553 tr.đ. | 82.092,7 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 20/1/2023 | 38,98 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 348,548 tr.đ. | - | Amundi | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI China Select ESG Rating and Trend Leaders Index - Benchmark TR Net | 21/2/2019 | 103,55 | 1,27 | 11,46 |
| Cổ phiếu | 348,261 tr.đ. | 9.348,318 | VictoryShares | 0,42 | Large Cap | Nasdaq Victory U.S. Large Cap High Dividend 100 Volatility Weighted Index | 8/7/2015 | 66,83 | 2,07 | 16,92 |
| Cổ phiếu | 348,204 tr.đ. | 898.657,4 | REX Microsectors | 0,95 | Vật liệu | S-Network MicroSectors Gold Miners Index - Benchmark TR Gross | 2/12/2020 | 42,77 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 348,13 tr.đ. | - | Deka | 0,30 | Lợi suất cổ tức cao | EURO iSTOXX ex Financials High Dividend 50 Price Return Index - EUR | 15/9/2015 | 24,19 | 0,92 | 8,06 |
| Cổ phiếu | 347,385 tr.đ. | - | Wanjia | 0,60 | Thị trường tổng quát | GEM Composite Index - CNY - Benchmark TR Gross | 18/10/2023 | 1,08 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 347,206 tr.đ. | - | Smartshares | 0,90 | Large Cap | S&P/BMV DIBOL Index - MXN - Benchmark TR Gross | 26/10/2010 | 12,45 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 347,164 tr.đ. | 18.894,84 | Davis | 0,63 | Thị trường tổng quát | | 11/1/2017 | 37,85 | 1,77 | 15,09 |
| Cổ phiếu | 347,107 tr.đ. | - | iShares | 0,09 | Thị trường tổng quát | S&P Total Market Hedged to CAD Index - CAD | 17/2/2015 | 49,59 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 347,079 tr.đ. | 12.644,89 | Vanguard | 0,18 | Thị trường tổng quát | | 13/2/2018 | 136,09 | 2,59 | 14,86 |
| Cổ phiếu | 347,052 tr.đ. | 22.347,93 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 17/7/2020 | 42,74 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 346,829 tr.đ. | - | iShares | 0,17 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan IMI | 11/12/2019 | 1.359,17 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 346,075 tr.đ. | - | Amundi | 1,50 | Thị trường tổng quát | MSCI U.S.A. Select ESG Rating and Trend Leaders Index | 22/11/2023 | 48,02 | 6,28 | 29,06 |
| Cổ phiếu | 346,002 tr.đ. | - | Amundi | 0,07 | Large Cap | S&P 500 | 19/8/2013 | 168,92 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 345,505 tr.đ. | - | Vanguard | 0,15 | Thị trường tổng quát | FTSE All-World Developed Asia Pacific x JP | 24/9/2019 | 29,95 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 345,482 tr.đ. | - | iShares | 0,55 | Chủ đề | S&P Commodity Producers Agribusiness | 16/9/2011 | 45,03 | 1,48 | 14,38 |
| Cổ phiếu | 344,816 tr.đ. | - | Amundi | 0,85 | Thị trường tổng quát | MSCI India | 12/12/2006 | 29,76 | 3,04 | 21,67 |
| Cổ phiếu | 344,816 tr.đ. | - | Amundi | 0,85 | Thị trường tổng quát | MSCI India | 12/12/2006 | 29,76 | 3,04 | 21,67 |
| Cổ phiếu | 343,71 tr.đ. | - | China Southern | 0,65 | Ngành y tế | Hang Seng Biotech Index - HKD - Benchmark TR Gross | 17/6/2022 | 0,73 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 343,232 tr.đ. | - | L&G | 0,10 | Thị trường tổng quát | Solactive Core Developed Markets Europe ex UK Large & Mid Cap Index | 13/11/2018 | 17,58 | 2,25 | 15,45 |
| Cổ phiếu | 343,159 tr.đ. | - | Harvest | 0,60 | Chủ đề | SSE Science & Technology Innovation Board New Generation I.T Index - CNY - Benchmark TR Gross | 20/5/2022 | 1,27 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 342,874 tr.đ. | - | iShares | 0,64 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan 100% Hedged to GBP Net Variant | 31/7/2012 | 115,17 | 1,51 | 15,47 |
| Cổ phiếu | 341,881 tr.đ. | - | iShares | 0,33 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Minimum Volatility Index | 24/7/2012 | 88,38 | 4,42 | 24,14 |
| Cổ phiếu | 341,825 tr.đ. | - | Amundi | 0,40 | Large Cap | Dow Jones Global Titans 50 Index | 17/9/2002 | 88,53 | 6,23 | 31,89 |
| Cổ phiếu | 341,637 tr.đ. | - | Invesco | 0,19 | Thị trường tổng quát | STOXX Europe 600 | 1/4/2009 | 131,32 | 1,94 | 13,79 |
| Cổ phiếu | 341,56 tr.đ. | 47.103,36 | Dimensional | 0,41 | Thị trường tổng quát | | 1/11/2022 | 33,35 | 1,70 | 14,20 |
| Cổ phiếu | 341,379 tr.đ. | - | iShares | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU | 28/4/2017 | 7,12 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 341,143 tr.đ. | - | E Fund | 0,20 | Ngành y tế | CSI Innovative Drug Industry Index - CNY - Benchmark TR Gross | 3/2/2021 | 0,53 | 2,73 | 23,34 |
| Cổ phiếu | 340,992 tr.đ. | 513.686,1 | Direxion | 1,28 | Chủ đề | CSI Overseas China Internet | 2/11/2016 | 38,53 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 340,836 tr.đ. | 20.956 | Invesco | 0,07 | Large Cap | Dow Jones Industrial Average Yield Weighted Index (USD) | 16/12/2015 | 53,32 | 3,87 | 20,84 |
| Cổ phiếu | 340,004 tr.đ. | 12.642,14 | Meridian | 0,78 | Large Cap | | 8/5/2020 | 45,77 | 3,39 | 17,32 |
| Cổ phiếu | 339,901 tr.đ. | - | SPDR | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI WORLD FACTOR MIX A-SERIES INDEX - USD | 11/9/2015 | 33,26 | 2,83 | 19,31 |
| Cổ phiếu | 339,801 tr.đ. | - | SPDR | 0 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 19/7/2023 | 12,84 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 339,731 tr.đ. | 251.914,8 | Invesco | 0,25 | Large Cap | S&P 500 High Beta Index | 5/5/2011 | 90,91 | 4,28 | 26,89 |
| Cổ phiếu | 339,663 tr.đ. | - | FlexShares | 0,45 | Thị trường tổng quát | Foxberry Listed Private Equity SDG Screened Index | 9/12/2021 | 34,22 | 2,21 | 17,67 |
| Cổ phiếu | 339,466 tr.đ. | - | XACT | 0,80 | Large Cap | OBX Index - NOK | 21/1/2008 | 12,23 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 339,071 tr.đ. | - | Invesco | 0,45 | Small Cap | Russell 2000 | 31/3/2009 | 113,87 | 2,15 | 17,82 |
| Cổ phiếu | 338,935 tr.đ. | - | iShares | 0,59 | Bất động sản | FTSE EPRA Nareit Developed Dividend+ | 10/5/2018 | 5,68 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 338,869 tr.đ. | - | ICBC | 0,52 | Chủ đề | CSI Shanghai-Hong Kong-Shenzhen Internet Index - CNY - Benchmark TR Gross | 22/1/2021 | 0,72 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 338,616 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Chứng khoán | China Securities Bank Index Yield - CNY | 24/10/2019 | 1,59 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 338,595 tr.đ. | 118.350,4 | Capital Group | 0,54 | Thị trường tổng quát | | 26/9/2023 | 29,09 | 3,24 | 20,30 |
| Cổ phiếu | 338,592 tr.đ. | - | China Southern | 0,70 | Chủ đề | CSI Hong Kong Stock Connect Technology Index - Benchmark TR Gross | 2/7/2021 | 1,21 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 338,273 tr.đ. | - | Leverage Shares | 4,78 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | iSTOXX Leveraged 3X TSLA (USD)(NR) | 17/3/2021 | 46,32 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 338,258 tr.đ. | 36.519,34 | Alpha Architect | 0,29 | Thị trường tổng quát | QMOM-US - No underlying Index | 2/12/2015 | 68,48 | 6,10 | 29,40 |
| Cổ phiếu | 337,7 tr.đ. | 35.771,89 | Nationwide | 0,68 | Large Cap | | 19/12/2019 | 26,32 | 8,10 | 33,80 |
| Cổ phiếu | 337,553 tr.đ. | - | Invesco | 0,65 | Chủ đề | Hang Seng Consumer Index - CNY - Benchmark TR Gross | 12/4/2023 | 0,85 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 336,776 tr.đ. | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe | 5/10/2009 | 90,75 | 2,15 | 15,28 |
| Cổ phiếu | 336,591 tr.đ. | 124.988,8 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 1/12/2019 | 43,93 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 335,784 tr.đ. | - | iShares | 0,15 | Bất động sản | FTSE EPRA NAREIT Developed ex Australia Rental Hedged to AUD Index - AUD | 16/5/2023 | 26,49 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 335,645 tr.đ. | - | iShares | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Australia | 22/1/2010 | 51,02 | 2,46 | 17,70 |
| Cổ phiếu | 335,539 tr.đ. | 13.095,91 | Avantis | 0,15 | Thị trường tổng quát | | 15/3/2022 | 68,20 | 3,74 | 22,32 |
| Cổ phiếu | 335,487 tr.đ. | - | E Fund | 0,20 | Thị trường tổng quát | CSI 800 Index - CNY | 8/10/2019 | 1,30 | 2,16 | 14,87 |
| Cổ phiếu | 335,389 tr.đ. | 155.418,3 | iShares | 0,54 | Thị trường tổng quát | MSCI Sweden 25-50 | 12/3/1996 | 41,59 | 2,74 | 15,28 |
| Cổ phiếu | 334,55 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI World ESG Leaders Index | 13/3/2020 | 208,83 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 334,389 tr.đ. | - | Manulife | 0,40 | Large Cap | John Hancock Dimensional Canadian Large Cap Equity Index - CAD | 17/4/2017 | 42,51 | 1,99 | 18,01 |
| Cổ phiếu | 334,277 tr.đ. | - | iShares | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe ESG Screened Index | 19/10/2018 | 7,49 | 2,10 | 14,80 |
| Cổ phiếu | 334,033 tr.đ. | - | WisdomTree | 0,29 | Thị trường tổng quát | Solactive WisdomTree Global Sustainable Equity UCITS Index NTR | 5/6/2024 | 26,05 | 3,37 | 23,52 |
| Cổ phiếu | 333,889 tr.đ. | - | Invesco | 0,30 | Large Cap | S&P 500 Low Volatility High Dividend Index | 11/5/2015 | 36,49 | 2,29 | 17,80 |
| Cổ phiếu | 333,493 tr.đ. | - | Amundi | 0,20 | Thị trường mở rộng | MSCI World SRI Filtered PAB Index - EUR - Benchmark TR Net | 3/12/2020 | 70,50 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 333,483 tr.đ. | - | KTAM | 1,02 | Thị trường tổng quát | China Shenzhen SE / CSI 300 Index | 17/11/2010 | 5,72 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 333,121 tr.đ. | - | Ossiam | 0,17 | Chủ đề | Bloomberg PAB Europe DM ex-Eurozone Large and Mid Cap Index - EUR - Benchmark Price Return | 10/11/2017 | 167,67 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 332,597 tr.đ. | 147.564,5 | iShares | 0,59 | Thị trường tổng quát | MSCI South Africa 25-50 | 3/2/2003 | 44,41 | 1,80 | 12,17 |
| Cổ phiếu | 332,546 tr.đ. | 6.492,227 | Goldman Sachs | 0,45 | Thị trường tổng quát | Goldman Sachs Hedge Fund VIP Index | 1/11/2016 | 131,40 | 5,27 | 27,96 |
| Cổ phiếu | 332,385 tr.đ. | 65.501,77 | Inspire | 0,35 | Large Cap | Inspire 100 Index | 30/10/2017 | 41,35 | 4,49 | 28,54 |
| Cổ phiếu | 331,778 tr.đ. | 79.186,59 | Global X | 0,68 | Chủ đề | Indxx Global Fintech Thematic Index | 12/9/2016 | 32,67 | 3,52 | 34,80 |
| Cổ phiếu | 331,434 tr.đ. | - | KB RISE | 0,45 | Thị trường tổng quát | The FnGuide Leader of Contact Index - KRW - Benchmark TR Gross | 10/6/2021 | 6.128,18 | 0,67 | 10,26 |
| Cổ phiếu | 330,689 tr.đ. | 83.042 | First Trust | 0,64 | Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ | StrataQuant Utilities Index | 8/5/2007 | 39,69 | 1,90 | 17,71 |
| Cổ phiếu | 330,285 tr.đ. | - | VanEck | 0,45 | Mid Cap | S&P/ASX Midcap 50 Index - AUD | 14/10/2013 | 40,78 | 1,77 | 14,15 |
| Cổ phiếu | 330,261 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,12 | Cổ phiếu công nghiệp | MSCI USA / Industrials -SEC | 21/1/2021 | 89,03 | 6,85 | 26,05 |
| Cổ phiếu | 330,201 tr.đ. | - | Amundi | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI China A | 10/3/2023 | 139,56 | 5,12 | 28,67 |
| Cổ phiếu | 330,034 tr.đ. | 82.959,7 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | SPDR S&P 500 ETF Trust - Benchmark TR Gross | 18/12/2020 | 41,02 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 329,636 tr.đ. | - | WisdomTree | 0,40 | Công nghệ thông tin | BVP Nasdaq Emerging Cloud Index | 3/9/2019 | 40,09 | 7,27 | 0 |
| Cổ phiếu | 329,409 tr.đ. | - | Amundi | 0,45 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 14/3/2024 | 34,97 | 3,58 | 22,85 |
| Cổ phiếu | 329,382 tr.đ. | - | iShares | 0,46 | Chứng khoán | STOXX Europe 600 / Insurance (Capped) - SS | 8/7/2002 | 43,01 | 2,02 | 12,90 |
| Cổ phiếu | 329,378 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0 | Chủ đề | CSI Hong Kong Stock Connect Mainland Financial Index - CNY - Benchmark TR Gross | 25/9/2023 | 1,37 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 328,345 tr.đ. | - | Simplex | 0 | Thị trường tổng quát | | 7/9/2023 | 1.057,75 | 2,32 | 18,89 |
| Cổ phiếu | 328,238 tr.đ. | - | Amundi | 0,18 | Dịch vụ viễn thông | S&P Developed Ex-Korea LargeMidCap Sustainability Enhanced Communication Services Index - Benchmark TR Net | 20/9/2022 | 18,84 | 3,70 | 26,45 |
| Cổ phiếu | 328,238 tr.đ. | - | Amundi | 0,18 | Dịch vụ viễn thông | S&P Developed Ex-Korea LargeMidCap Sustainability Enhanced Communication Services Index - Benchmark TR Net | 20/9/2022 | 18,84 | 3,70 | 26,45 |
| Cổ phiếu | 328,212 tr.đ. | - | Sygnia | 0,42 | Large Cap | MSCI EM 50 | 30/4/2021 | 18,94 | 2,14 | 16,03 |
| Cổ phiếu | 327,999 tr.đ. | - | VanEck | 0,30 | Large Cap | Netherlands AEX | 14/12/2009 | 91,68 | 2,37 | 16,77 |
| Cổ phiếu | 327,938 tr.đ. | 141.873,6 | Harbor | 0,55 | Thị trường tổng quát | | 6/9/2022 | 26,68 | 4,57 | 24,40 |
| Cổ phiếu | 327,584 tr.đ. | - | Global X | 0,59 | Chủ đề | Indxx Japan Fintech Index - JPY - Benchmark TR Gross | 6/12/2021 | 2.782,34 | 2,50 | 17,56 |
| Cổ phiếu | 327,452 tr.đ. | - | iShares | 0,17 | Mid Cap | S&P MidCap 400 Hedged to CAD Index - CAD | 4/8/2015 | 28,66 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 327,338 tr.đ. | - | iShares | 0,74 | Small Cap | MSCI EM (Emerging Markets) Small Cap | 6/3/2009 | 86,68 | 1,48 | 14,81 |
| Cổ phiếu | 326,915 tr.đ. | - | Lyxor | 0,20 | Large Cap | STOXX Europe 600 | 3/9/2008 | 83,86 | 5,76 | 32,22 |
| Cổ phiếu | 326,793 tr.đ. | - | Amundi | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe | 19/12/2017 | 69,65 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 326,467 tr.đ. | - | Fullgoal | 0 | Thị trường tổng quát | CSI Dividend Low Volatility Index - CNY - Benchmark TR Gross | 7/5/2024 | 1,03 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 326,428 tr.đ. | 11.209,93 | Natixis | 0,59 | Thị trường tổng quát | | 29/6/2023 | 40,19 | 11,74 | 40,44 |