| Cổ phiếu | 83,578 tr.đ. | - | Invesco | 0,60 | Small Cap | CSI Smallcap 500 Index | 26/12/2013 | 1,68 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 83,569 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Thị trường tổng quát | CSI Intelligent Vehicle Index - CNY - Benchmark TR Gross | 13/5/2021 | 1,04 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 83,436 tr.đ. | - | Smart | 0,54 | Lợi suất cổ tức cao | S&P/NZX 50 High Dividend Index - NZD | 7/4/2015 | 1,18 | 1,29 | 22,24 |
| Cổ phiếu | 83,324 tr.đ. | 4.388,467 | Invesco | 0,60 | Chứng khoán | Dorsey Wright Financials Tech Leaders TR | 12/10/2006 | 63,31 | 3,40 | 17,94 |
| Cổ phiếu | 83,301 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,22 | Large Cap | S&P 500 Equal Weight ESG Index - Benchmark TR Net | 9/5/2024 | 7,93 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 83,213 tr.đ. | - | iShares | 0,46 | Vật liệu | STOXX Europe 600 / Chemicals (Capped) - SS | 8/7/2002 | 117,76 | 2,06 | 28,69 |
| Cổ phiếu | 83,205 tr.đ. | 45.839,1 | Essential 40 | 0,70 | Large Cap | Essential 40 Stock Index - Benchmark TR Gross | 21/10/2024 | 15,72 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 83,173 tr.đ. | 4.555,6 | Principal | 0,15 | Thị trường tổng quát | PY-US - No Underlying Index | 21/3/2016 | 52,23 | 3,06 | 16,97 |
| Cổ phiếu | 83,109 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Vật liệu | CSI New Materials Thematic Index Yield - CNY - Benchmark TR Gross | 4/8/2021 | 0,52 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 83,066 tr.đ. | - | BetaShares | 0,38 | Thị trường tổng quát | iSTOXX MUTB Global ex-Australia Quality Leaders Index - AUD | 5/6/2020 | 30,78 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 83,035 tr.đ. | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - EUR - Benchmark TR Net | 26/2/2021 | 15,47 | 3,14 | 20,92 |
| Cổ phiếu | 82,969 tr.đ. | 50.496,33 | YieldMax | 0,99 | Dịch vụ viễn thông | | 27/7/2023 | 14,58 | 6,70 | 22,46 |
| Cổ phiếu | 82,951 tr.đ. | 4.391,622 | T. Rowe Price | 0,50 | Thị trường tổng quát | | 14/6/2023 | 27,32 | 1,79 | 13,52 |
| Cổ phiếu | 82,769 tr.đ. | 27.100,11 | Pacer | 0,60 | Large Cap | | 1/10/2021 | 27,80 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 82,749 tr.đ. | - | ICBC | 0,60 | Chủ đề | Shenzhen Stock Exchange Internet of Things 50 Index Yield. - CNY - Benchmark TR Gross | 18/6/2021 | 0,85 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 82,685 tr.đ. | - | iShares | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI Australia IMI Diversified Multiple-Factor Index - AUD | 11/10/2016 | 35,36 | 2,11 | 17,53 |
| Cổ phiếu | 82,522 tr.đ. | - | SPDR | 0,18 | Dịch vụ viễn thông | MSCI Europe / Communication Services -SEC | 5/12/2014 | 70,31 | 1,59 | 11,84 |
| Cổ phiếu | 82,522 tr.đ. | - | SPDR | 0,18 | Dịch vụ viễn thông | MSCI Europe / Communication Services -SEC | 5/12/2014 | 70,31 | 1,59 | 11,84 |
| Cổ phiếu | 82,409 tr.đ. | - | Invesco | 0,50 | Năng lượng | Morningstar MLP Composite Index | 15/5/2013 | 139,95 | 2,40 | 12,77 |
| Cổ phiếu | 82,314 tr.đ. | 14.030,64 | American Beacon | 0,75 | Chủ đề | | 6/2/2024 | 32,14 | 2,04 | 18,81 |
| Cổ phiếu | 82,303 tr.đ. | 18.211,55 | Innovator | 0,89 | Thị trường tổng quát | | 1/7/2019 | 24,75 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 82,239 tr.đ. | 23.035,71 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 2/3/2020 | 35,75 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 82,069 tr.đ. | 15.151,31 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 15/9/2023 | 30,40 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 81,991 tr.đ. | 14.035,44 | Schwab | 0,30 | Chủ đề | The Schwab Crypto Thematic Index - Benchmark TR Gross | 4/8/2022 | 52,38 | 2,43 | 19,83 |
| Cổ phiếu | 81,97 tr.đ. | - | Amundi | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan Index - EUR | 11/7/2014 | 27,57 | 1,41 | 14,79 |
| Cổ phiếu | 81,91 tr.đ. | - | iShares | 0,35 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Diversified Multiple-Factor | 4/9/2015 | 13,48 | 3,76 | 19,42 |
| Cổ phiếu | 81,904 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Thị trường tổng quát | GEM Composite Index - CNY - Benchmark TR Gross | 1/2/2024 | 1,29 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 81,81 tr.đ. | - | iShares | 0,18 | Thị trường tổng quát | Russell 1000 Value UCITS 30/18 Capped Net Tax 15% Index - Benchmark TR Net | 28/6/2023 | 32,74 | 13,38 | 36,19 |
| Cổ phiếu | 81,752 tr.đ. | - | Barclays | 0,70 | Thị trường tổng quát | Barclays Quantic Global E Index - EUR - Benchmark TR Net | 19/7/2022 | 130,89 | 6,92 | 31,69 |
| Cổ phiếu | 81,668 tr.đ. | 10.574,71 | Pacer | 0,60 | Large Cap | | 30/6/2021 | 28,63 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 81,51 tr.đ. | 35.376,8 | First Trust | 0,59 | Thị trường tổng quát | ISE ChIndia Index | 8/5/2007 | 41,71 | 2,57 | 22,64 |
| Cổ phiếu | 81,453 tr.đ. | 8.851,756 | Brandes | 0,70 | Thị trường mở rộng | | 3/10/2023 | 31,97 | 1,63 | 14,76 |
| Cổ phiếu | 81,432 tr.đ. | - | Amundi | 0,45 | Thị trường tổng quát | SG Global Quality Income Net Total Return Index - EUR | 25/9/2012 | 143,57 | 2,46 | 19,39 |
| Cổ phiếu | 81,378 tr.đ. | 23.141,02 | iShares | 0,50 | Large Cap | | 28/6/2023 | 31,26 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 81,283 tr.đ. | - | NH-Amundi | 0,35 | Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ | iSelect Power Facility Investment Index - KRW - Benchmark Price Return | 24/9/2024 | 10.843,97 | 1,61 | 19,19 |
| Cổ phiếu | 81,233 tr.đ. | - | Amundi | 0,30 | Hàng tiêu dùng không theo chu kỳ | STOXX Europe 600 Industry Consumer Staples 30-15 Index | 17/8/2006 | 87,69 | 3,60 | 22,85 |
| Cổ phiếu | 81,186 tr.đ. | - | Horizons | 2,86 | Chứng khoán | Solactive Equal Weight Canada Banks Index - CAD | 5/7/2023 | 18,28 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 81,174 tr.đ. | - | iShares | 0,75 | Thị trường tổng quát | FTSE RAFI Japan Hedged to CAD Index - CAD | 14/2/2007 | 27,45 | 1,04 | 11,52 |
| Cổ phiếu | 81,108 tr.đ. | - | Shinhan | 0,55 | Thị trường tổng quát | | 13/1/2022 | 7.648,38 | 4,33 | 47,96 |
| Cổ phiếu | 80,991 tr.đ. | - | Amundi | 0,09 | Large Cap | S&P 500 | 28/4/2016 | 235,42 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 80,953 tr.đ. | - | Manulife | 0,38 | Large Cap | John Hancock Dimensional Large Cap Index (CAD TR) | 17/4/2017 | 61,90 | 4,03 | 22,96 |
| Cổ phiếu | 80,829 tr.đ. | - | BetaShares | 0,57 | Vật liệu | Nasdaq Global ex-Australia Gold Miners Hedged AUD Index - AUD | 27/7/2016 | 6,57 | 2,01 | 25,94 |
| Cổ phiếu | 80,822 tr.đ. | - | China Southern | 0,60 | Chủ đề | CSI Consumer Staples Index | 3/3/2023 | 0,79 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 80,792 tr.đ. | 2.402,289 | Avantis | 0,33 | Thị trường tổng quát | | 28/3/2022 | 52,05 | 1,53 | 13,31 |
| Cổ phiếu | 80,763 tr.đ. | - | Daiwa | 0,75 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei 400 Inverse Index - JPY | 21/8/2015 | 2.884,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 80,664 tr.đ. | 4.616,067 | American Century | 0,45 | Mid Cap | | 13/7/2020 | 63,63 | 8,41 | 40,08 |
| Cổ phiếu | 80,555 tr.đ. | - | BMO | 0,79 | Lợi suất cổ tức cao | | 12/2/2015 | 24,67 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 80,376 tr.đ. | 1,578 tr.đ. | REX Microsectors | 0,95 | Năng lượng | Solactive MicroSectors U.S. Big Oil Index | 9/4/2019 | 181,22 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 80,346 tr.đ. | 5.587,245 | Alpha Architect | 0,39 | Thị trường tổng quát | IMOM-US - No Underlying Index | 23/12/2015 | 27,76 | 2,38 | 16,76 |
| Cổ phiếu | 80,338 tr.đ. | - | China Southern | 0 | Công nghệ thông tin | | 7/3/2024 | 1,24 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 80,312 tr.đ. | - | BMO | 0,64 | Vật liệu | Solactive Equal Weight Global Gold Index - CAD | 14/11/2012 | 105,82 | 1,75 | 24,13 |
| Cổ phiếu | 80,281 tr.đ. | - | CSOP | 0,60 | Thị trường tổng quát | iEdge S-REIT Leaders Index - SGD - Benchmark TR Gross | 18/11/2021 | 0,74 | 0,94 | 22,76 |
| Cổ phiếu | 80,269 tr.đ. | - | Purpose | 0 | Công nghệ thông tin | | 14/12/2022 | 40,68 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 80,249 tr.đ. | 29.217,91 | FT Vest | 0,90 | Small Cap | | 18/8/2023 | 24,31 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 80,215 tr.đ. | 13.549,56 | Roundhill | 0,75 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | Morningstar Sports Betting & iGaming Select Index - Benchmark TR Gross | 4/6/2020 | 20,44 | 3,15 | 19,25 |
| Cổ phiếu | 80,156 tr.đ. | - | Middlefield | 1,42 | Ngành y tế | | 12/2/2019 | 10,94 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 80,052 tr.đ. | 2.682,622 | PIMCO | 0,29 | Thị trường tổng quát | RAFI ESG US Index | 18/12/2019 | 38,03 | 2,80 | 19,97 |
| Cổ phiếu | 80,018 tr.đ. | 29.813,51 | Amplify | 0,75 | Chủ đề | | 12/5/2021 | 1,00 | 1,70 | 15,92 |
| Cổ phiếu | 80 tr.đ. | 9.834,155 | First Trust | 0,60 | Lợi suất cổ tức cao | S&P International Dividend Aristocrats | 23/8/2013 | 16,97 | 1,23 | 10,89 |
| Cổ phiếu | 79,909 tr.đ. | 4.449,245 | SPDR | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) ex Fossil Fuels | 24/10/2016 | 33,30 | 1,93 | 15,62 |
| Cổ phiếu | 79,854 tr.đ. | 6.403,8 | Simplify | 0,52 | Large Cap | | 3/9/2020 | 39,77 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 79,807 tr.đ. | - | WisdomTree | 0,48 | Thị trường tổng quát | WisdomTree Japan Hedged Equity Index | 18/5/2015 | 33,02 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 79,744 tr.đ. | 10.096,76 | Sovereign's | 0,75 | Thị trường tổng quát | | 3/10/2023 | 33,22 | 2,98 | 16,27 |
| Cổ phiếu | 79,678 tr.đ. | - | Lyxor | 0,35 | Small Cap | S&P SmallCap 600 | 3/12/2008 | 59,48 | 4,86 | 27,46 |
| Cổ phiếu | 79,656 tr.đ. | - | Beta | 1,10 | Thị trường tổng quát | sWIG80 - PLN - Benchmark TR Gross | 16/11/2021 | 355,50 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 79,59 tr.đ. | - | Guotai | 0,60 | Cổ phiếu công nghiệp | CSI Mainland Transportation Thematic Index - CNY - Benchmark TR Gross | 30/11/2022 | 0,95 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 79,572 tr.đ. | - | Shinhan | 0,05 | Thị trường tổng quát | KRX 300 Index - KRW - Benchmark TR Gross | 26/3/2018 | 15.877,29 | 0,98 | 12,06 |
| Cổ phiếu | 79,38 tr.đ. | 3.002,178 | Franklin | 0,09 | Thị trường tổng quát | FTSE Developed Europe RIC Capped Index | 2/11/2017 | 28,53 | 2,04 | 14,61 |
| Cổ phiếu | 79,356 tr.đ. | - | CI First Asset | 0,59 | Thị trường tổng quát | Morningstar National Bank Qubec Index - CAD | 2/2/2012 | 32,21 | 2,68 | 16,70 |
| Cổ phiếu | 79,342 tr.đ. | - | BMO | 0,33 | Large Cap | | 10/2/2016 | 36,15 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 79,341 tr.đ. | - | Zhongrong | 0,40 | Thị trường tổng quát | CSI Smallcap 500 Index | 15/11/2019 | 1,28 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 79,332 tr.đ. | 3.084,867 | Invesco | 0,60 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | Dorsey Wright Consumer Cyclicals Tech Leaders TR | 12/10/2006 | 111,13 | 4,02 | 17,70 |
| Cổ phiếu | 79,306 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Thị trường tổng quát | CSI Green Power Index - CNY - Benchmark TR Gross | 7/3/2023 | 1,10 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 79,3 tr.đ. | 28.329,2 | Bancreek | 0,70 | Large Cap | | 21/12/2023 | 32,36 | 9,18 | 31,06 |
| Cổ phiếu | 79,278 tr.đ. | - | China Southern | 0,60 | Cổ phiếu công nghiệp | National Securities Transportation Industry Index - CNY - Benchmark TR Gross | 23/11/2022 | 1,02 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 79,234 tr.đ. | 73.772,98 | Defiance | 0,94 | Large Cap | | 7/3/2024 | 20,14 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 79,224 tr.đ. | 14.476,93 | Tema | 0,75 | Ngành y tế | | 21/11/2023 | 32,41 | 7,09 | 34,02 |
| Cổ phiếu | 79,215 tr.đ. | - | GraniteShares | 4,94 | Công nghệ thông tin | Solactive Daily Leveraged 3x Short NVIDIA Corp Index | 29/6/2020 | 365,40 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 79,206 tr.đ. | - | BMO | 0,63 | Vật liệu | Dow Jones North America Select Junior Gold Index - CAD | 19/1/2010 | 95,34 | 1,74 | 24,70 |
| Cổ phiếu | 79,128 tr.đ. | - | Invesco | 0,14 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | S&P Select Sector Capped 20% Consumer Discretionary Index | 16/12/2009 | 765,01 | 9,43 | 24,60 |
| Cổ phiếu | 79,062 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Thị trường tổng quát | BNP Paribas Equity Quality Europe Total Return Index - EUR | 7/6/2016 | 166,30 | 1,13 | 10,86 |
| Cổ phiếu | 79,006 tr.đ. | 4,234 tr.đ. | T-Rex | 1,05 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | Tesla, Inc. | 19/10/2023 | 4,23 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 78,893 tr.đ. | 6.905,933 | ProShares | 0,95 | Bất động sản | Real Estate Select Sector Index | 30/1/2007 | 76,94 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 78,883 tr.đ. | 3.953,756 | SPDR | 0,35 | Ngành y tế | S&P Health Care Services Select Industry | 28/9/2011 | 97,40 | 2,74 | 20,76 |
| Cổ phiếu | 78,83 tr.đ. | 10.714,84 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 3/1/2022 | 28,67 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 78,75 tr.đ. | - | Amundi | 0,60 | Chủ đề | MSCI ACWI IMI Water ESG Filtered Index - Benchmark TR Net | 23/4/2021 | 6,91 | 3,82 | 28,13 |
| Cổ phiếu | 78,643 tr.đ. | - | BMO | 0,15 | Large Cap | S&P/TSX 60 | 27/9/2023 | 58,92 | 2,00 | 18,87 |
| Cổ phiếu | 78,633 tr.đ. | - | Invesco | 0,16 | Large Cap | S&P 500 ESG Index | 14/2/2020 | 40,20 | 5,07 | 25,98 |
| Cổ phiếu | 78,611 tr.đ. | 1.689,356 | RiverFront | 0,52 | Thị trường tổng quát | | 6/6/2016 | 57,98 | 2,63 | 17,89 |
| Cổ phiếu | 78,499 tr.đ. | 3.557,978 | SPDR | 0,45 | Chủ đề | S&P Kensho Future Security | 26/12/2017 | 68,51 | 3,12 | 29,56 |
| Cổ phiếu | 78,419 tr.đ. | 40.540,79 | Dimensional | 0,28 | Thị trường tổng quát | | 12/9/2024 | 55,89 | 2,82 | 18,13 |
| Cổ phiếu | 78,394 tr.đ. | - | Fidelity | 0,53 | Lợi suất cổ tức cao | Fidelity Canada International High Dividend Index - CAD | 13/9/2018 | 27,88 | 1,32 | 11,97 |
| Cổ phiếu | 78,333 tr.đ. | - | CIBC | 0,89 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE | 27/7/2020 | 23,07 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 78,226 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Chủ đề | CSI Smart 300 Growth Innovation Strategy Index - CNY - Benchmark TR Gross | - | 0,99 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 78,193 tr.đ. | 28.649,51 | Strive | 0,40 | Công nghệ thông tin | Bloomberg US Listed Semiconductors Select Index - Benchmark TR Gross | 6/10/2022 | 44,89 | 6,02 | 42,66 |
| Cổ phiếu | 78,178 tr.đ. | - | Invesco | 0,60 | Thị trường tổng quát | MSCI China A International Connect Index - CNY - Benchmark TR Gross | 27/4/2018 | 1,46 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 78,003 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index | 19/2/2016 | 23,88 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 78,003 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index | 19/2/2016 | 23,88 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 77,905 tr.đ. | - | Rize | 0,55 | Thị trường tổng quát | Foxberry SMS Environmental Impact 100 Index - Benchmark TR Net | 14/7/2021 | 4,81 | 1,96 | 18,12 |
| Cổ phiếu | 77,905 tr.đ. | - | Rize | 0,55 | Thị trường tổng quát | Foxberry SMS Environmental Impact 100 Index - Benchmark TR Net | 14/7/2021 | 4,81 | 1,96 | 18,12 |