| Cổ phiếu | 373,304 tr.đ. | - | Global X | 0,59 | Ngành y tế | FactSet Japan Bio & Med Technologies Index - JPY - Benchmark TR Net | 21/6/2021 | 1.606,41 | 2,12 | 18,97 |
| Cổ phiếu | 372,948 tr.đ. | - | Deka | 0,40 | Thị trường tổng quát | Solactive Eurozone Sustainability Price Return Index - EUR | 18/8/2015 | 26,98 | 2,10 | 14,64 |
| Cổ phiếu | 372,709 tr.đ. | - | L&G | 0,53 | Chủ đề | Solactive Hydrogen Economy Index | 10/2/2021 | 5,07 | 1,58 | 14,75 |
| Cổ phiếu | 372,066 tr.đ. | 34.059,2 | ROC | 0,58 | Thị trường tổng quát | | 7/6/2023 | 33,88 | 4,29 | 25,06 |
| Cổ phiếu | 371,853 tr.đ. | - | E Fund | 0 | Thị trường tổng quát | CSI Value 100 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 30/6/2025 | 1,03 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 371,726 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Công nghệ thông tin | CSI Semiconductor Materials Equipment Thematic Index - CNY - Benchmark TR Gross | 9/10/2023 | 1,14 | 4,41 | 54,39 |
| Cổ phiếu | 371,718 tr.đ. | - | Sygnia | 0,24 | Bất động sản | S&P Global Property 40 Index | 30/10/2017 | 47,65 | 1,76 | 27,15 |
| Cổ phiếu | 371,711 tr.đ. | 29.477,36 | ALPS | 0,50 | Large Cap | S-Network International Sector Dividend Dogs Index | 27/6/2013 | 35,06 | 1,15 | 11,13 |
| Cổ phiếu | 371,533 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,05 | Large Cap | S&P 500 | 8/6/2022 | 12,24 | 5,25 | 26,77 |
| Cổ phiếu | 370,972 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI World ESG Filtered Min TE Index - Benchmark TR Net | 6/10/2023 | 14,28 | 3,76 | 23,32 |
| Cổ phiếu | 370,733 tr.đ. | - | SPDR | 0,20 | Thị trường tổng quát | FTSE All-Share Index - GBP | 28/2/2012 | 76,75 | 1,28 | 9,10 |
| Cổ phiếu | 370,235 tr.đ. | - | iShares | 0,59 | Bất động sản | FTSE EPRA Nareit Developed Dividend+ | 10/5/2018 | 5,83 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 370,209 tr.đ. | - | E Fund | 0,60 | Small Cap | CSI Smallcap 500 Index | 17/12/2021 | 1,00 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 369,956 tr.đ. | - | Manulife | 0 | Thị trường tổng quát | | 25/10/2022 | 16,57 | 1,31 | 11,58 |
| Cổ phiếu | 369,926 tr.đ. | 21.648,73 | Alpha Architect | 0,29 | Thị trường tổng quát | QVAL-US - No Underlying Index | 22/10/2014 | 42,89 | 2,39 | 11,01 |
| Cổ phiếu | 369,576 tr.đ. | - | L&G | 0,10 | Thị trường tổng quát | Solactive Core Developed Markets Europe ex UK Large & Mid Cap Index | 13/11/2018 | 18,12 | 2,22 | 16,58 |
| Cổ phiếu | 369,516 tr.đ. | 78.705,16 | iShares | 0,35 | Large Cap | | 26/9/2023 | 30,63 | 4,97 | 24,02 |
| Cổ phiếu | 369,356 tr.đ. | - | Morgan Stanley | 0,44 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 21/1/2025 | 87,26 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 369,334 tr.đ. | 10.990,31 | SPDR | 0,49 | Thị trường tổng quát | S&P Emerging Asia Pacific BMI | 19/3/2007 | 130,11 | 2,13 | 16,79 |
| Cổ phiếu | 369,049 tr.đ. | - | ICBC | 0,52 | Thị trường mở rộng | CSI Smallcap 500 Index | 17/10/2019 | 6,83 | 1,76 | 21,51 |
| Cổ phiếu | 368,892 tr.đ. | 18.077,8 | Invesco | 0,47 | Thị trường mở rộng | RAFI Fundamental Select Developed ex US 1500 Index - Benchmark TR Net | 27/9/2007 | 39,89 | 1,28 | 14,51 |
| Cổ phiếu | 368,779 tr.đ. | 21.389,38 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 20/1/2023 | 40,72 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 368,436 tr.đ. | - | Global X | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan High Dividend Select 25 Index - JPY - Benchmark TR Gross | 27/7/2022 | 1.237,25 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 368,34 tr.đ. | 18.371,67 | Putnam | 0,65 | Thị trường tổng quát | | 25/5/2021 | 25,22 | 6,85 | 34,75 |
| Cổ phiếu | 368,285 tr.đ. | - | Manulife | 0,60 | Thị trường mở rộng | John Hancock Dimensional Canadian SMID Cap Index | 27/11/2017 | 48,21 | 1,60 | 15,86 |
| Cổ phiếu | 368,118 tr.đ. | 36.174,54 | PIMCO | 0,39 | Thị trường tổng quát | RAFI Dynamic Multi-Factor Developed Ex-U.S. Index | 31/8/2017 | 36,01 | 1,61 | 14,78 |
| Cổ phiếu | 367,272 tr.đ. | - | SPDR | 0,15 | Ngành y tế | S&P Health Care Select Sector Daily Capped 25/20 Index | 7/7/2015 | 39,95 | 4,54 | 20,93 |
| Cổ phiếu | 366,676 tr.đ. | - | Fullgoal | 0 | Thị trường tổng quát | CSI Dividend Low Volatility Index - CNY - Benchmark TR Gross | 7/5/2024 | 1,12 | 0,78 | 7,62 |
| Cổ phiếu | 366,607 tr.đ. | - | iShares | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI Canada IMI Choice ESG Screened 10% Issuer Capped Index - CAD | 15/4/2020 | 88,37 | 2,22 | 19,88 |
| Cổ phiếu | 366,116 tr.đ. | - | BMO | 0,26 | Large Cap | Dow Jones Industrial Average Hedged to CAD Index - CAD | 29/5/2009 | 67,06 | 5,21 | 21,89 |
| Cổ phiếu | 365,882 tr.đ. | - | Harvest | 0 | Large Cap | ChiNext 50 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 23/1/2025 | 1,11 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 365,87 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped with Developed Markets 100% Index - USD - Benchmark TR Net Hedged | 20/12/2017 | 21,56 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 365,533 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Small Cap | MSCI USA Small Cap Selection Index | 26/8/2024 | 172,76 | 2,25 | 18,39 |
| Cổ phiếu | 365,222 tr.đ. | 28.380,16 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | SPDR S&P 500 ETF Trust - Benchmark TR Gross | 17/2/2023 | 39,68 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 365,183 tr.đ. | - | iShares | 0,55 | Chủ đề | S&P Commodity Producers Agribusiness | 16/9/2011 | 49,46 | 1,56 | 16,46 |
| Cổ phiếu | 365,164 tr.đ. | 37.603,42 | SEI | 0,15 | Large Cap | | 18/5/2022 | 37,37 | 17,73 | 26,99 |
| Cổ phiếu | 364,915 tr.đ. | - | iShares | 0,40 | Chủ đề | STOXX Global Smart City Infrastructure | 3/3/2020 | 8,84 | 2,65 | 19,71 |
| Cổ phiếu | 364,407 tr.đ. | - | iShares | 0,74 | Thị trường tổng quát | MSCI Poland Index | 21/1/2011 | 30,13 | 1,57 | 9,95 |
| Cổ phiếu | 364,407 tr.đ. | - | iShares | 0,74 | Thị trường tổng quát | MSCI Poland Index | 21/1/2011 | 30,13 | 1,57 | 9,95 |
| Cổ phiếu | 364,284 tr.đ. | 365.542,8 | Direxion | 1,02 | Vật liệu | MVIS Global Junior Gold Miners | 3/10/2013 | 88,11 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 364,105 tr.đ. | - | CSOP | 1,80 | Thị trường tổng quát | China Shanghai Science & Technology Innovation Board 50 Index | 26/11/2020 | 8,87 | 4,73 | 57,93 |
| Cổ phiếu | 364,089 tr.đ. | - | Fubon | 1,17 | Thị trường tổng quát | TOPIX Inverse (-1x) Index - TWD - Benchmark TR Net | 27/8/2015 | 5,19 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 363,393 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Large Cap | CSI Dividend Low Volatility Index - CNY - Benchmark TR Net | 25/1/2024 | 1,24 | 0,78 | 7,62 |
| Cổ phiếu | 363,298 tr.đ. | - | Franklin | 1,10 | Năng lượng | S&P Global Clean Energy Select Index - TWD | 20/1/2022 | 15,16 | 1,83 | 22,72 |
| Cổ phiếu | 363,231 tr.đ. | 139.487,1 | iShares | 0,39 | Vật liệu | MSCI ACWI Select Silver Miners IMI | 31/1/2012 | 20,07 | 2,31 | 25,06 |
| Cổ phiếu | 362,752 tr.đ. | 7.733,933 | Goldman Sachs | 0,45 | Thị trường tổng quát | Goldman Sachs Hedge Fund VIP Index | 1/11/2016 | 139,35 | 3,48 | 28,47 |
| Cổ phiếu | 362,368 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Large Cap | S&P 500 3% Capped Index - Benchmark TR Gross | 14/4/2025 | 5,93 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 361,716 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI World Climate Paris Aligned Index - Benchmark TR Net | 22/4/2021 | 7,21 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 361,454 tr.đ. | - | Guotai | 0,60 | Chủ đề | CSI Robot Index - CNY - Benchmark TR Gross | 8/11/2023 | 1,22 | 3,31 | 30,61 |
| Cổ phiếu | 361,255 tr.đ. | - | Amundi | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Value Index - EUR | 26/2/2009 | 367,59 | 4,46 | 28,57 |
| Cổ phiếu | 361,163 tr.đ. | 16.451,98 | Invesco | 0,07 | Large Cap | Dow Jones Industrial Average Yield Weighted Index (USD) | 16/12/2015 | 53,40 | 4,12 | 18,27 |
| Cổ phiếu | 361,095 tr.đ. | 9.665,955 | Invesco | 0,60 | Cổ phiếu công nghiệp | Dorsey Wright Industrials Tech Leaders TR | 12/10/2006 | 163,98 | 8,56 | 39,32 |
| Cổ phiếu | 361,094 tr.đ. | - | Amundi | 0,25 | Chủ đề | S&P Global Luxury Index | 31/1/2018 | 195,75 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 361,094 tr.đ. | - | Amundi | 0,25 | Chủ đề | S&P Global Luxury Index | 31/1/2018 | 195,75 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 360,49 tr.đ. | 26.760,4 | EMQQ Global | 0,86 | Chủ đề | EMQQ The Emerging Markets Internet Index - Benchmark TR Net | 13/11/2014 | 41,05 | 3,07 | 21,98 |
| Cổ phiếu | 360,321 tr.đ. | 7.484,267 | Vanguard | 0,18 | Thị trường tổng quát | | 13/2/2018 | 135,83 | 2,38 | 15,00 |
| Cổ phiếu | 360,18 tr.đ. | 8.258,622 | JPMorgan | 0,24 | Mid Cap | JPMorgan Diversified Factor US Mid Cap Equity Index | 11/5/2016 | 103,95 | 2,36 | 16,72 |
| Cổ phiếu | 359,941 tr.đ. | - | Invesco | 0,35 | Large Cap | NASDAQ-100 Notional Index - GBP | 17/10/2017 | 445,85 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 359,882 tr.đ. | - | FinEx ETF | 0,90 | Công nghệ thông tin | Solactive US Large & Mid Cap Technology Index - Benchmark TR Net | 14/10/2013 | 268,60 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 359,857 tr.đ. | 26.197,31 | Invesco | 0,60 | Công nghệ thông tin | Dorsey Wright Technology Tech Leaders TR | 12/10/2006 | 67,37 | 12,85 | 55,96 |
| Cổ phiếu | 359,591 tr.đ. | 8.571,866 | VictoryShares | 0,42 | Large Cap | Nasdaq Victory U.S. Large Cap High Dividend 100 Volatility Weighted Index | 8/7/2015 | 67,60 | 2,03 | 15,84 |
| Cổ phiếu | 359,312 tr.đ. | 13.399,67 | American Century | 0,45 | Thị trường tổng quát | | 31/3/2020 | 114,48 | 10,93 | 40,60 |
| Cổ phiếu | 359,13 tr.đ. | - | iShares | 0,30 | Thị trường tổng quát | | 31/7/2024 | 6,04 | 1,83 | 14,08 |
| Cổ phiếu | 358,621 tr.đ. | - | Amundi | 0,30 | Large Cap | IBEX 35 Net Return | 19/9/2018 | 153,72 | 1,80 | 11,73 |
| Cổ phiếu | 358,616 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,60 | Chủ đề | S&P Global Infrastructure Index | 15/1/2008 | 71,78 | 4,19 | 30,59 |
| Cổ phiếu | 358,401 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Large Cap | NASDAQ 100 Index | 3/10/2024 | 5,89 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 358,401 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Large Cap | NASDAQ 100 Index | 3/10/2024 | 5,89 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 357,897 tr.đ. | - | Avantis | 0,31 | Thị trường tổng quát | | 25/9/2024 | 22,30 | 2,67 | 18,72 |
| Cổ phiếu | 357,755 tr.đ. | 6.895,467 | iShares | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Low Size | 16/4/2013 | 154,92 | 3,30 | 21,21 |
| Cổ phiếu | 357,488 tr.đ. | - | Yuanta | 1,20 | Thị trường tổng quát | CSI 300 Inverse Index - TWD - Benchmark TR Net | 6/5/2015 | 7,46 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 357,415 tr.đ. | - | VanEck | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI World ex Australia Index - AUD - Benchmark TR Net | 8/3/2021 | 29,19 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 357,414 tr.đ. | 30.796,69 | WisdomTree | 0,38 | Small Cap | WisdomTree U.S. SmallCap Quality Dividend Growth Index | 25/7/2013 | 47,85 | 1,64 | 12,57 |
| Cổ phiếu | 356,842 tr.đ. | - | iShares | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan Screened Index | 19/10/2018 | 6,78 | 1,59 | 15,33 |
| Cổ phiếu | 356,694 tr.đ. | 195.627,3 | Global X | 0,50 | Bất động sản | Solactive Data Center REITs & Digital Infrastructure Index | 27/10/2020 | 18,79 | 4,28 | 31,36 |
| Cổ phiếu | 356,3 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI AC Asia ex Japan Low Carbon SRI Leaders Index - Benchmark TR Net | 20/1/2009 | 56,81 | 4,22 | 26,03 |
| Cổ phiếu | 355,415 tr.đ. | - | Global X | 0,57 | Công nghệ thông tin | Solactive Global Semiconductor 30 Index - USD - Benchmark TR Net | 27/8/2021 | 18,06 | 5,63 | 29,72 |
| Cổ phiếu | 355,35 tr.đ. | 4,951 tr.đ. | T-Rex | 1,05 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | Tesla, Inc. | 19/10/2023 | 17,46 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 355,21 tr.đ. | - | NEXT NOTES | 0,80 | Thị trường tổng quát | Hang Seng Index/Short Index - JPY - Japan Yen - Benchmark TR Gross | 18/2/2013 | 5.918,17 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 354,814 tr.đ. | - | Amundi | 0,31 | Chủ đề | MSCI World Climate Change Paris-Aligned Low Carbon Select Index - Benchmark TR Net | 13/9/2021 | 72,16 | 4,51 | 27,54 |
| Cổ phiếu | 354,403 tr.đ. | 24.587,16 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 19/3/2021 | 40,15 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 353,852 tr.đ. | 9.033,155 | New York Life Investments | 0,09 | Large Cap | IQ Candriam ESG US Equity Index | 17/12/2019 | 50,24 | 5,48 | 26,63 |
| Cổ phiếu | 353,732 tr.đ. | 531,244 | Invesco | 0,15 | Mid Cap | S&P MidCap 400 Quality, Value & Momentum Top 90% Multi-factor Index (USD) | 30/6/2021 | 28,92 | 2,39 | 18,32 |
| Cổ phiếu | 353,376 tr.đ. | 12.812,84 | JPMorgan | 0,37 | Thị trường tổng quát | JPMorgan Diversified Factor International Equity Index | 5/11/2014 | 65,22 | 1,36 | 12,46 |
| Cổ phiếu | 353,102 tr.đ. | 66.623,71 | iShares | 0,59 | Thị trường tổng quát | MSCI Israel Capped Index | 26/3/2008 | 88,16 | 2,34 | 15,36 |
| Cổ phiếu | 352,905 tr.đ. | - | iShares | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI Taiwan 20/35 Index | 22/6/2016 | 146,19 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 352,905 tr.đ. | - | iShares | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI Taiwan 20/35 Index | 22/6/2016 | 146,19 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 352,866 tr.đ. | 4.512,044 | Goldman Sachs | 0,12 | Large Cap | Russell 1000 Value 40 Act Daily Capped Index - Benchmark TR Gross | 30/11/2023 | 50,09 | 2,84 | 19,18 |
| Cổ phiếu | 352,808 tr.đ. | - | Fullgoal | 0,15 | Thị trường tổng quát | CSI Central Enterprise Innovation Driven Index - CNY - Benchmark TR Gross | 20/9/2019 | 1,47 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 352,642 tr.đ. | - | iShares | 0,64 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan 100% Hedged to USD Net Variant | 30/9/2013 | 85,16 | 1,59 | 15,43 |
| Cổ phiếu | 352,615 tr.đ. | - | CSOP | 1,16 | Thị trường tổng quát | China Shenzhen SE Chinext Price Index | 15/5/2015 | 8,06 | 4,30 | 30,14 |
| Cổ phiếu | 352,551 tr.đ. | - | Deka | 0,30 | Lợi suất cổ tức cao | EURO iSTOXX ex Financials High Dividend 50 Price Return Index - EUR | 15/9/2015 | 24,84 | 1,00 | 11,02 |
| Cổ phiếu | 351,872 tr.đ. | - | Desjardins | 0 | Thị trường tổng quát | Solactive GBS Emerging Markets Large & Mid Cap Index - CAD - Benchmark TR Net | 27/2/2025 | 21,55 | 1,97 | 15,03 |
| Cổ phiếu | 351,826 tr.đ. | - | Harvest ETFs | 0,98 | Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ | | 7/1/2019 | 18,43 | 1,97 | 16,20 |
| Cổ phiếu | 351,781 tr.đ. | - | iShares | 0,55 | Thị trường tổng quát | MSCI World 100% Hedged to GBP Net Variant | 30/9/2010 | 109,72 | 3,70 | 23,19 |
| Cổ phiếu | 351,101 tr.đ. | - | Invesco | 0,20 | Chứng khoán | STOXX Europe 600 Optimised Banks Index - EUR | 7/7/2009 | 174,42 | 1,11 | 8,71 |
| Cổ phiếu | 350,656 tr.đ. | - | iShares | 0,17 | Mid Cap | S&P MidCap 400 Hedged to CAD Index - CAD | 4/8/2015 | 27,56 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 350,256 tr.đ. | - | SPDR | 0,15 | Dịch vụ viễn thông | S&P Communication Services Select Sector Daily Capped 25/20 Index | 15/8/2018 | 48,69 | 3,28 | 20,23 |
| Cổ phiếu | 350,256 tr.đ. | - | SPDR | 0,15 | Dịch vụ viễn thông | S&P Communication Services Select Sector Daily Capped 25/20 Index | 15/8/2018 | 48,69 | 3,28 | 20,23 |
| Cổ phiếu | 350,19 tr.đ. | - | WCM | 1,25 | Thị trường tổng quát | | 3/9/2018 | 9,97 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 350,17 tr.đ. | - | Vanguard | 0,12 | Thị trường tổng quát | FTSE North America All Cap Choice Index - Benchmark TR Gross | 16/8/2022 | 7,57 | 5,09 | 26,79 |