ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

VictoryShares ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 32.

VictoryShares là một công ty quản lý tài sản hàng đầu, chuyên về việc phát triển và giao dịch các giải pháp đầu tư vượt trội. Công ty được thành lập vào năm 2008 và cung cấp cho khách hàng danh mục đầu tư đa dạng, bao gồm ETFs, Mutual Funds, Separately Managed Accounts và Advisor Solutions. Mục tiêu của công ty là giúp nhà đầu tư đạt được các mục tiêu của họ bằng cách phát triển các giải pháp đầu tư chất lượng cao và sáng tạo, mang lại lợi thế độc đáo.

VictoryShares cung cấp một loạt các giải pháp đầu tư cho các nhà đầu tư tổ chức và cá nhân. Công ty có một loạt sản phẩm ETFs, bao gồm ETFs chiến lược, ETFs chủ đề và ETFs được quản lý một cách chủ động, cùng với nhiều quỹ Mutual Funds cung cấp giải pháp đầu tư trong các lớp tài sản khác nhau. Bên cạnh đó, VictoryShares cũng cung cấp các tài khoản quản lý riêng và giải pháp tư vấn, hỗ trợ nhà đầu tư trong việc chọn lựa chiến lược đầu tư phù hợp.

VictoryShares đã phát triển một loạt các giải pháp đầu tư giúp nhà đầu tư thực hiện được mục tiêu của mình. Công ty cung cấp cho khách hàng một loạt các ETFs, Mutual Funds, tài khoản quản lý riêng và giải pháp tư vấn, được thiết kế độc đáo để mang lại lợi thế cạnh tranh cho nhà đầu tư. Công ty nỗ lực giúp nhà đầu tư đạt được các mục tiêu tài chính bằng cách phát triển các giải pháp đầu tư chất lượng cao và sáng tạo.

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Trái phiếu2,372 tỷ
154.523,9
VictoryShares0,39Investment Grade24/10/201745,6800
Cổ phiếu1,818 tỷ
565.926,1
VictoryShares0,39Large CapVictory US Large Cap Free Cash Flow Index - Benchmark TR Gross21/6/202334,672,4412,36
Trái phiếu912,182 tr.đ.
117.553,7
VictoryShares0,35Investment Grade24/10/201750,1000
Cổ phiếu761,154 tr.đ.
29.149,36
VictoryShares0,42Large CapNasdaq Victory U.S. Large Cap High Dividend 100 Long/Cash Volatility Weighted Index2/7/201462,512,0316,61
Trái phiếu536,867 tr.đ.
118.838,5
VictoryShares0,40Tín dụng Rộng rãi5/10/202121,2300
Cổ phiếu523,354 tr.đ.
7.275,978
VictoryShares0,35Large CapNasdaq Victory U.S. Large Cap 500 Volatility Weighted Index2/7/201485,413,4120,63
Cổ phiếu445,32 tr.đ.
29.499,67
VictoryShares0,46Large Cap12/10/202240,5000
Cổ phiếu424,842 tr.đ.
8.357,688
VictoryShares0,37Large CapNasdaq Victory U.S. Large Cap 500 Long/Cash Volatility Weighted Index1/7/201469,233,4120,63
Cổ phiếu338,432 tr.đ.
9.892,355
VictoryShares0,42Large CapNasdaq Victory U.S. Large Cap High Dividend 100 Volatility Weighted Index8/7/201565,212,0316,61
Cổ phiếu289,598 tr.đ.
11.622,71
VictoryShares0,35Small CapNasdaq Victory U.S. Small Cap High Dividend 100 Volatility Weighted Index8/7/201559,061,6714,39
Cổ phiếu286,844 tr.đ.
9.521,556
VictoryShares0,30Thị trường mở rộngNasdaq Victory US Small Mid Cap Value Momentum Index - Benchmark TR Gross24/10/201784,581,5913,98
Cổ phiếu224,785 tr.đ.
22.075,29
VictoryShares0,35Large CapNasdaq Victory Dividend Accelerator Index18/4/201750,573,2017,01
Cổ phiếu219,383 tr.đ.
2.118,778
VictoryShares0,35Thị trường tổng quátNasdaq Victory International Value Momentum Index - Benchmark TR Net24/10/201746,500,939,31
Cổ phiếu189,229 tr.đ.
43.454,8
VictoryShares0,49Small CapVictory US Small Cap Free Cash Flow Index21/12/202327,171,729,92
Cổ phiếu185,423 tr.đ.
3.238,889
VictoryShares0,45Thị trường tổng quátNasdaq Victory Emerging Market Value Momentum Index - Benchmark TR Net24/10/201746,481,1710,24
Cổ phiếu149,225 tr.đ.
3.241,289
VictoryShares0,20Large CapNasdaq Victory US Value Momentum Index - Benchmark TR Gross24/10/201780,862,1418,36
Trái phiếu135,665 tr.đ.
303,6
VictoryShares0,40Investment Grade5/10/202120,8100
Cổ phiếu110,653 tr.đ.
12.602,78
VictoryShares0,35Thị trường tổng quátNasdaq Victory Multi-Factor Minimum Volatility Index22/6/201748,275,3521,27
Cổ phiếu95,299 tr.đ.
561,667
VictoryShares0,45Large CapNasdaq Victory International 500 Volatility Weighted Index19/8/201542,161,6213,82
Cổ phiếu78,983 tr.đ.
13.578,78
VictoryShares0,55Mid Cap5/10/202127,874,4422,27
Trái phiếu60,469 tr.đ.
118,8
VictoryShares0,40Tín dụng Rộng rãi21/6/202424,4600
Cổ phiếu57,894 tr.đ.
132.722,7
VictoryShares0,39Large CapVictory Free Cash Flow Growth Index3/12/202424,2313,7637,04
Cổ phiếu40,959 tr.đ.
2.539,067
VictoryShares0,41Small CapNasdaq Victory U.S. Small Cap 500 Long/Cash Volatility Weighted Index1/8/201454,682,0916,89
Cổ phiếu40,44 tr.đ.
3.065,133
VictoryShares0,35Small CapNasdaq Victory US 500 Small Volatility Weighted Index8/7/201573,622,0916,89
Cổ phiếu28,577 tr.đ.
7.184,245
VictoryShares0,18Large CapNASDAQ Q-509/9/202031,684,7027,66
Cổ phiếu25,167 tr.đ.
6.219,645
VictoryShares0,55Thị trường tổng quát11/7/202426,251,7314,11
Cổ phiếu24,206 tr.đ.
14.536,58
VictoryShares0,51Large CapNasdaq Victory International 500 Long/Cash Volatility Weighted Index1/10/201432,081,6914,83
Cổ phiếu14,961 tr.đ.
5.383,622
VictoryShares0,45Large CapNasdaq Victory International High Dividend 100 Volatility Weighted Index19/8/201533,081,109,83
Cổ phiếu9,757 tr.đ.
545,511
VictoryShares0,50Large CapNasdaq Victory Emerging Market 500 Volatility Weighted Index23/3/201628,251,8316,70
Cổ phiếu9,326 tr.đ.
7.503,6
VictoryShares0,71Thị trường tổng quát21/6/202425,9200
Cổ phiếu7,558 tr.đ.
4.427,25
VictoryShares0,51Large CapNasdaq Victory Emerging Market High Dividend 100 Volatility Weighted Index26/10/201718,800,965,70
Cổ phiếu-
49,022
VictoryShares0,60Thị trường tổng quátVeterans Select Index4/11/202002,7814,68
1