| Cổ phiếu | 2,581 tr.đ. | 49,824 | Direxion | 0,97 | Công nghệ thông tin | | 10/10/2024 | 25,21 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,575 tr.đ. | - | BMO | 0,73 | Chứng khoán | Solactive Equal Weight Canada Banks Index - CAD | 2/10/2023 | 34,51 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,575 tr.đ. | - | JPMorgan | 0,39 | Large Cap | S&P 500 | 18/1/2024 | 31,31 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,567 tr.đ. | 2.329,636 | SoFi | 0,59 | Chủ đề | Solactive Web 3.0 Index - Benchmark TR Net | 9/8/2022 | 21,58 | 2,96 | 27,74 |
| Cổ phiếu | 2,565 tr.đ. | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI with Developed Markets 100% Hedged to SGD Index - SGD - Benchmark TR Net | 7/7/2020 | 165,18 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,559 tr.đ. | 280,178 | First Trust | 0,65 | Ngành y tế | NASDAQ Lux Health Tech Index | 22/3/2022 | 17,13 | 5,51 | 44,79 |
| Cổ phiếu | 2,557 tr.đ. | - | Invesco | 0,53 | Large Cap | ChiNext 50 Capped Index - Benchmark TR Net | 17/6/2024 | 6,71 | 3,89 | 31,79 |
| Cổ phiếu | 2,556 tr.đ. | 2.450,552 | Simplify | 0,75 | Thị trường tổng quát | | 23/9/2024 | 25,90 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,55 tr.đ. | - | CI | 1,88 | Chủ đề | | 8/7/2021 | 34,35 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,549 tr.đ. | 1.149,467 | Global X | 0,65 | Chủ đề | NASDAQ CTA Emerging Markets Internet & E-commerce Index | 9/11/2020 | 21,13 | 2,03 | 16,98 |
| Cổ phiếu | 2,539 tr.đ. | - | WisdomTree | 0,45 | Bất động sản | CenterSquare New Economy Real Estate Ucits Index - Benchmark TR Net | 7/2/2022 | 22,53 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,533 tr.đ. | 48.551,91 | GraniteShares | 1,15 | Công nghệ thông tin | | 21/8/2023 | 12,90 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,525 tr.đ. | - | WisdomTree | 0,45 | Thị trường tổng quát | Tortoise Recycling Decarbonization UCITS Index - Benchmark TR Net | 22/4/2022 | 18,07 | 2,17 | 17,38 |
| Cổ phiếu | 2,525 tr.đ. | - | Franklin | 0,30 | Chủ đề | Solactive Sustainable Food Index | 5/7/2023 | 25,33 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,523 tr.đ. | 819,9 | First Trust | 0,95 | Thị trường tổng quát | | 7/10/2024 | 13,90 | 2,31 | 18,64 |
| Cổ phiếu | 2,52 tr.đ. | 2.032,578 | Kurv | 0,99 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | | 31/10/2023 | 31,87 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,513 tr.đ. | - | BetaPro | 16,53 | Chủ đề | North American MOC Marijuana Index - CAD | 23/5/2019 | 24,19 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,504 tr.đ. | - | Horizons | 1,34 | Chủ đề | Solactive Global Hydrogen Index - Benchmark TR Net | 22/6/2021 | 8,83 | 2,33 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,496 tr.đ. | 802,932 | Procure | 0,75 | Large Cap | LGBTQ100 ESG Index | 17/5/2021 | 24,80 | 4,58 | 23,61 |
| Cổ phiếu | 2,496 tr.đ. | - | CIBC | 0,31 | Large Cap | CIBC Multifactor U.S. Equity Index | 16/1/2019 | 24,80 | 2,85 | 12,34 |
| Cổ phiếu | 2,489 tr.đ. | 425,089 | Direxion | 0,50 | Chủ đề | Indxx US Circular Economy Index | 17/12/2020 | 19,46 | 3,55 | 31,99 |
| Cổ phiếu | 2,488 tr.đ. | 2.835,622 | Direxion | 0,57 | Large Cap | Indxx Magnificent 7 Index - Benchmark TR Gross | 7/3/2024 | 19,29 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,484 tr.đ. | - | Global X | 0,60 | Chủ đề | INDXX Global Internet of Things Thematic V2 Index - Benchmark TR Net | 16/11/2021 | 13,86 | 3,56 | 21,06 |
| Cổ phiếu | 2,481 tr.đ. | 1.796,091 | TrueShares | 0,58 | Large Cap | | 28/2/2020 | 38,18 | 6,36 | 27,67 |
| Cổ phiếu | 2,476 tr.đ. | 16.789,23 | AXS Investments | 1,15 | Chứng khoán | PayPal Holdings, Inc. | 14/7/2022 | 18,89 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,474 tr.đ. | - | Invesco | 0,54 | Thị trường mở rộng | | 10/4/2015 | 26,11 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,464 tr.đ. | 23.332 | iShares | 0,20 | Large Cap | Nasdaq-100 ex Top 30 Index - Benchmark TR Net | 23/10/2024 | 25,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,458 tr.đ. | 947,267 | Matthews | 0,79 | Thị trường tổng quát | | 22/9/2023 | 31,16 | 1,80 | 17,42 |
| Cổ phiếu | 2,457 tr.đ. | - | KraneShares | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI China ESG Leaders 10/40 Index | 3/2/2020 | 20,48 | 1,09 | 9,67 |
| Cổ phiếu | 2,454 tr.đ. | 1.981,578 | KraneShares | 0,89 | Chủ đề | | 16/3/2022 | 24,99 | 1,63 | 9,70 |
| Cổ phiếu | 2,451 tr.đ. | - | Franklin | 0,20 | Thị trường tổng quát | | 22/10/2024 | 24,54 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,45 tr.đ. | - | SmartBe | 1,07 | Thị trường tổng quát | Alpha Architect Quantitative Value Index | 27/1/2021 | 24,25 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,447 tr.đ. | - | CIBC | 0,31 | Large Cap | CIBC Multifactor U.S. Equity Hedged to CAD Index - CAD | 16/1/2019 | 24,41 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,445 tr.đ. | 754,689 | TrueShares | 0,75 | Chủ đề | | 8/12/2022 | 22,54 | 1,42 | 12,84 |
| Cổ phiếu | 2,445 tr.đ. | 1.964,733 | Ocean Park | 0,98 | Thị trường tổng quát | | 10/7/2024 | 27,29 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,443 tr.đ. | - | Guardian | 0,90 | Bất động sản | Solactive GBS Developed Markets Real Estate CAD Index - CAD | 11/8/2020 | 16,48 | 1,62 | 26,49 |
| Cổ phiếu | 2,436 tr.đ. | - | GraniteShares | 2,58 | Chủ đề | Solactive Daily Leveraged 3x long FAANG Index - USD | 8/3/2021 | 84,72 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,434 tr.đ. | - | BetaPro | 2,37 | Năng lượng | S&P/TSX Capped / Energy | 18/6/2007 | 3,93 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,434 tr.đ. | - | iShares | 0,31 | Lợi suất cổ tức cao | Euro STOXX Select Dividend 30 | 3/12/2021 | 5,11 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,424 tr.đ. | - | Leverage Shares | 2,28 | Chứng khoán | NYSE Leveraged 2x JPM Index | 12/12/2017 | 55,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,418 tr.đ. | 984,022 | Global X | 0,55 | Chủ đề | Global X Infrastructure Development ex-U.S. Index - Benchmark TR Net | 27/8/2024 | 24,53 | 1,38 | 15,33 |
| Cổ phiếu | 2,416 tr.đ. | 785,711 | WisdomTree | 0,45 | Chủ đề | WisdomTree BioRevolution Index | 3/6/2021 | 16,21 | 2,75 | 25,47 |
| Cổ phiếu | 2,415 tr.đ. | 633,289 | First Trust | 0,60 | Thị trường tổng quát | Bloomberg R&D Leaders Select Index - Benchmark TR Gross | 30/4/2024 | 24,58 | 11,37 | 36,00 |
| Cổ phiếu | 2,412 tr.đ. | 224,818 | Impact Shares | 0,30 | Chủ đề | MSCI ACWI Climate Pathway Select Index - Benchmark TR Net | 2/11/2021 | 16,07 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,412 tr.đ. | - | GraniteShares | 3,80 | Chứng khoán | Solactive Daily Leveraged 3x long Intesa Sanpaolo Index - Benchmark TR Net | 2/2/2022 | 9,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,405 tr.đ. | - | Invesco | 0,63 | Thị trường tổng quát | S&P Developed Ex-North America & Korea Large MidCap ESG Titled Index - CAD - Benchmark TR Net | 12/1/2022 | 24,17 | 1,84 | 14,71 |
| Cổ phiếu | 2,4 tr.đ. | - | Amundi | 0,30 | Chủ đề | STOXX Europe 600 / Telecommunications (Capped) - SS | 3/9/2008 | 58,61 | 1,91 | 13,43 |
| Cổ phiếu | 2,4 tr.đ. | 24.468 | GMO | 0,60 | Thị trường tổng quát | | 28/10/2024 | 24,39 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,398 tr.đ. | 1.258,222 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 1/7/2024 | 24,00 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,392 tr.đ. | - | Tiger ETF | 0,25 | Large Cap | | 21/5/2024 | 10.480,00 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,387 tr.đ. | 917,8 | Amplify | 0,65 | Thị trường tổng quát | | 20/9/2023 | 26,61 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,384 tr.đ. | - | Invesco | 0,28 | Large Cap | NASDAQ-100 Equal Weighted Index - CAD - Benchmark TR Net Hedged | 17/5/2021 | 24,13 | 4,95 | 28,28 |
| Cổ phiếu | 2,383 tr.đ. | 6.976 | REX Microsectors | 0,95 | Chủ đề | NYSE FANG (TR) | 1/8/2018 | 2,47 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,38 tr.đ. | 1.716,978 | Kurv | 1,00 | Dịch vụ viễn thông | | 27/10/2023 | 34,43 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,377 tr.đ. | - | UBS | 0,40 | Chủ đề | MSCI Canada ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - CAD - Benchmark TR Net | 19/3/2024 | 9,60 | 2,02 | 20,02 |
| Cổ phiếu | 2,375 tr.đ. | 1.164,477 | Tuttle | 1,20 | Thị trường tổng quát | | 2/3/2023 | 19,79 | 2,79 | 16,82 |
| Cổ phiếu | 2,366 tr.đ. | - | JPMorgan | 0 | Thị trường tổng quát | S&P Hong Kong Stock Connect Low Volatility Dividend Index - CNY - Benchmark TR Gross | 8/12/2023 | 0 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,356 tr.đ. | 1.880,44 | QRAFT | 0,76 | Lợi suất cổ tức cao | | 27/2/2020 | 31,55 | 3,90 | 14,05 |
| Cổ phiếu | 2,346 tr.đ. | - | Leverage Shares | 3,75 | Thị trường tổng quát | | 9/6/2022 | 3,85 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,344 tr.đ. | 217,267 | Amplify | 0,49 | Chủ đề | ETF All-Stars Thematic Composite Index - Benchmark TR Gross | 21/7/2021 | 23,84 | 6,58 | 39,11 |
| Cổ phiếu | 2,343 tr.đ. | - | Harvest ETFs | 0 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | | 21/8/2024 | 13,53 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,339 tr.đ. | 12.091 | Roundhill | 0,49 | Large Cap | | 31/10/2024 | 59,00 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,334 tr.đ. | - | RBC | 0,71 | Thị trường tổng quát | | 12/5/2015 | 23,58 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,33 tr.đ. | - | Global X | 0 | Large Cap | NASDAQ 100 Index | 21/5/2024 | 23,60 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,327 tr.đ. | - | Evolve | 0,58 | Công nghệ thông tin | NASDAQ-100 Technology Sector Adjusted Market-Cap Weighted Index - CAD - Benchmark TR Net | 11/7/2023 | 31,71 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,324 tr.đ. | 236,356 | Bitwise | 0,85 | Chủ đề | Bitwise Web3 Equities Index - Benchmark TR Gross | 4/10/2022 | 54,15 | 4,58 | 28,72 |
| Cổ phiếu | 2,321 tr.đ. | 363,6 | Direxion | 0,57 | Chủ đề | Solactive Distributed Ledger & Decentralized Payment Tech Index - Benchmark TR Gross | 17/7/2024 | 22,86 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,319 tr.đ. | 2.416,133 | Kurv | 1,00 | Công nghệ thông tin | | 31/10/2023 | 26,00 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,312 tr.đ. | 287,886 | Global X | 0,45 | Chủ đề | Solactive Green Building Index - Benchmark TR Net | 11/4/2022 | 23,06 | 1,42 | 21,36 |
| Cổ phiếu | 2,308 tr.đ. | - | CoinShares | 0 | Thị trường tổng quát | CoinShares-Compass Smart Contract Platform Index - EUR - Benchmark TR Net | 27/3/2023 | 21,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,303 tr.đ. | - | Dynamic | 1,20 | Chủ đề | | 15/6/2021 | 18,59 | 3,55 | 26,46 |
| Cổ phiếu | 2,303 tr.đ. | - | Franklin | 0 | Thị trường tổng quát | Franklin Low Volatility High Dividend CAD Index - CAD - Benchmark TR Net | 28/3/2024 | 22,82 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,292 tr.đ. | 259,711 | KP Funds | 0,75 | Dịch vụ viễn thông | JAKOTA K-Pop Index - Benchmark TR Gross | 31/8/2022 | 13,39 | 1,57 | 24,72 |
| Cổ phiếu | 2,291 tr.đ. | 662,8 | Fount | 0,70 | Chủ đề | Fount Subscription Economy Index - Benchmark TR Net | 27/10/2021 | 18,57 | 3,56 | 22,47 |
| Cổ phiếu | 2,291 tr.đ. | 555,698 | Xtrackers | 0,09 | Thị trường tổng quát | NASDAQ Eurozone Large Mid Cap Index | 19/8/2015 | 21,54 | 1,49 | 12,69 |
| Cổ phiếu | 2,285 tr.đ. | - | GraniteShares | 2,75 | Công nghệ thông tin | Solactive Daily Leveraged 3x long AMD Index - Benchmark TR Net | 30/8/2021 | 0,52 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,279 tr.đ. | - | BetaShares | 0,67 | Chủ đề | Foxberry Next Generation Foods Index - Benchmark TR Net | 31/5/2022 | 11,37 | 2,33 | 19,63 |
| Cổ phiếu | 2,277 tr.đ. | - | Leverage Shares | 2,28 | Công nghệ thông tin | iSTOXX Leveraged 2X MU Index - Benchmark TR Net | 4/6/2020 | 39,06 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,276 tr.đ. | - | RBC | 0 | Mid Cap | | 18/9/2024 | 22,99 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,274 tr.đ. | 846,889 | KraneShares | 0,69 | Chủ đề | Solactive Global Luxury Index - Benchmark TR Net | 7/9/2023 | 23,38 | 3,79 | 22,92 |
| Cổ phiếu | 2,271 tr.đ. | - | CI | 0 | Large Cap | Solactive GBS United States 500 Hedged to CAD Index - CAD - Benchmark TR Net Hedged | 13/5/2024 | 22,90 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,27 tr.đ. | - | HANetf | 0,69 | Chủ đề | iClima Distributed Renewable Energy Index - Benchmark TR Gross | 3/6/2021 | 6,36 | 3,46 | 22,41 |
| Cổ phiếu | 2,269 tr.đ. | - | Purpose | 0,68 | Thị trường tổng quát | | 24/11/2014 | 30,05 | 2,83 | 12,88 |
| Cổ phiếu | 2,268 tr.đ. | 76.903,49 | Foundations | 0,79 | Thị trường tổng quát | | 2/10/2023 | 12,93 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,264 tr.đ. | - | KraneShares | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI China A | 27/6/2019 | 26,03 | 1,67 | 14,05 |
| Cổ phiếu | 2,262 tr.đ. | - | Agiofunds | 3,40 | Large Cap | Nasdaq-100 2x Short Index - PLN - Benchmark TR Gross | 16/8/2024 | 161,72 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,26 tr.đ. | - | CI | 1,04 | Thị trường tổng quát | | 21/5/2020 | 22,62 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,258 tr.đ. | - | HSBC | 0,12 | Large Cap | S&P 500 | 28/7/2023 | 53,66 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,258 tr.đ. | - | Harvest ETFs | 1,48 | Năng lượng | | 24/9/2014 | 4,02 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,254 tr.đ. | 298,133 | UBC | 0,75 | Large Cap | | 15/12/2021 | 18,34 | 6,84 | 21,40 |
| Cổ phiếu | 2,253 tr.đ. | 2.702,511 | Matthews | 0,89 | Thị trường mở rộng | | 10/1/2024 | 28,96 | 1,65 | 14,64 |
| Cổ phiếu | 2,251 tr.đ. | - | Fidelity | 1,10 | Thị trường mở rộng | | 28/5/2024 | 11,33 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,25 tr.đ. | 575 | Direxion | 0,97 | Công nghệ thông tin | Micron Technology, Inc. - Benchmark Price Return | 10/10/2024 | 22,18 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,246 tr.đ. | 1.078,733 | Global X | 0,60 | Thị trường tổng quát | Cboe MSCI Emerging Markets IMI BuyWrite Index - Benchmark TR Net | 7/11/2023 | 25,29 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,243 tr.đ. | - | VanEck | 0,85 | Thị trường tổng quát | | 5/11/2021 | 13,19 | 5,40 | 29,00 |
| Cổ phiếu | 2,242 tr.đ. | 6.909,778 | Range | 0,85 | Năng lượng | Range Global Offshore Oil Services Index - Benchmark TR Net | 23/1/2024 | 25,06 | 1,16 | 8,01 |
| Cổ phiếu | 2,236 tr.đ. | 231,956 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 4/1/2021 | 29,83 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,233 tr.đ. | - | CSOP | 0 | Năng lượng | Solactive US Large Oil & Gas Companies Index - Benchmark TR Net | 23/11/2022 | 0,87 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,228 tr.đ. | - | Fubon | 1,60 | Công nghệ thông tin | NYSE FactSet Taiwan Core Semiconductor Index - TWD - Benchmark TR Gross | 13/1/2022 | 0,97 | 5,12 | 24,93 |
| Cổ phiếu | 2,224 tr.đ. | 327,533 | Invesco | 0,35 | Small Cap | S&P SmallCap 600 GARP Index | 27/3/2024 | 27,43 | 2,09 | 10,38 |