| Cổ phiếu | 10,674 tỷ | - | KODEX | 0 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | S&P Consumer Staples Select Sector Index | 21/3/2023 | 13.472,95 | 9,10 | 24,19 |
| Cổ phiếu | 10,671 tỷ | 1,688 tr.đ. | Capital Group | 0,33 | Thị trường tổng quát | | 22/2/2022 | 35,78 | 3,46 | 20,05 |
| Cổ phiếu | 10,656 tỷ | - | Invesco | 1,05 | Công nghệ thông tin | Nasdaq Technology Market Cap Weighted Index - CNY - Chinese Renminbi - Benchmark TR Gross | 19/7/2023 | 1,35 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 10,652 tỷ | - | Hanwha | 0,25 | Mid Cap | KOSPI MidCap Index - KRW | 5/7/2018 | 10.521,15 | 0,79 | 7,49 |
| Cổ phiếu | 10,632 tỷ | - | Global X | 0,16 | Thị trường tổng quát | Cboe NASDAQ-100 BuyWrite V2 Index | 28/9/2022 | 1.097,69 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 10,624 tỷ | - | E Fund | 0 | Large Cap | Hang Seng China Enterprises | 9/8/2012 | 0,77 | 1,13 | 9,70 |
| Cổ phiếu | 10,589 tỷ | - | Nikko | 0,35 | Bất động sản | S&P/ASX 200 A-REIT Index - AUD | 3/3/2011 | 2.310,69 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 10,514 tỷ | - | UBS | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped with Developed Markets 100% Hedged to JPY Index - JPY - Benchmark TR Net Hedged | 15/3/2018 | 1.960,59 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 10,513 tỷ | - | Daiwa | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan ESG Select Leaders | 25/9/2017 | 3.249,97 | 1,78 | 17,26 |
| Cổ phiếu | 10,49 tỷ | - | Harvest | 0,20 | Thị trường tổng quát | CSI Smallcap 500 Index | 6/2/2013 | 4,68 | 1,41 | 17,11 |
| Cổ phiếu | 10,476 tỷ | - | Bosera | 0 | Ngành y tế | Hang Seng Healthcare Index - CNY - Benchmark TR Gross | 18/3/2021 | 0,35 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 10,418 tỷ | - | Tiger ETF | 0,15 | Thị trường tổng quát | | 9/3/2011 | 7.225,98 | 0,64 | 12,74 |
| Cổ phiếu | 10,368 tỷ | - | NH-Amundi | 0,45 | Hàng tiêu dùng không theo chu kỳ | FnGuide K-Beauty Index - KRW - Benchmark TR Gross | 16/4/2024 | 11.505,61 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 10,329 tỷ | - | Tiger ETF | 0 | Chủ đề | KRX Climate Change Solutions Index - KRW - Benchmark TR Gross | 29/10/2021 | 10.618,07 | 0,90 | 12,32 |
| Cổ phiếu | 10,327 tỷ | - | NEXT FUNDS | 0,32 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | TOPIX-17 COMMERCIAL & WHOLESALE TRADE - JPY | 21/3/2008 | 78.153,37 | 1,41 | 12,07 |
| Cổ phiếu | 10,308 tỷ | 242.906,1 | Dimensional | 0,28 | Thị trường mở rộng | | 14/6/2021 | 54,65 | 1,25 | 12,13 |
| Cổ phiếu | 10,256 tỷ | - | Samsung | 0 | Large Cap | KOSDAQ Global Index - KRW - Benchmark TR Net | 29/6/2023 | 10.564,51 | 2,89 | 31,24 |
| Cổ phiếu | 10,161 tỷ | - | iShares | 0,07 | Thị trường tổng quát | MSCI USA ESG Enhanced Focus CTB Index | 6/3/2019 | 10,02 | 5,00 | 26,38 |
| Cổ phiếu | 10,088 tỷ | 310.743,2 | Vanguard | 0,10 | Chứng khoán | MSCI US IMI 25/50 Financials | 26/1/2004 | 109,94 | 1,99 | 16,42 |
| Cổ phiếu | 10,028 tỷ | - | Hanwha | 0,23 | Thị trường tổng quát | FnGuide Leading Sector Index - KRW - Benchmark TR Net | 17/10/2017 | 10.656,91 | 0,87 | 9,12 |
| Cổ phiếu | 10,016 tỷ | - | HSBC | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 8/12/2010 | 36,54 | 3,44 | 21,68 |
| Cổ phiếu | 10,016 tỷ | - | HSBC | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 8/12/2010 | 36,54 | 3,44 | 21,68 |
| Cổ phiếu | 10,005 tỷ | - | iFreeETF | 0,20 | Large Cap | NASDAQ-100 Index | 30/1/2022 | 11.887,73 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,972 tỷ | - | KODEX | 0,18 | Chủ đề | FactSet TSLA Value Chain Index - KRW - South Korean Won - Benchmark TR Net | 8/6/2023 | 12.042,56 | 3,35 | 22,26 |
| Cổ phiếu | 9,95 tỷ | - | Global X | 0,21 | Bất động sản | Solactive Japan Green J-REIT Index - Benchmark TR Gross | 22/6/2022 | 912,62 | 1,41 | 25,57 |
| Cổ phiếu | 9,947 tỷ | - | Tiger ETF | 0,49 | Large Cap | Nasdaq Next Generation 100 Index | 16/5/2022 | 12.007,30 | 3,64 | 22,51 |
| Cổ phiếu | 9,834 tỷ | - | KODEX | 0,30 | Large Cap | KOSPI 200 MidSmallCap Index - KRW - Benchmark TR Gross | 1/9/2015 | 12.546,51 | 0,74 | 9,62 |
| Cổ phiếu | 9,808 tỷ | - | Kiwoom | 0,76 | Chủ đề | | 27/6/2023 | 12.940,59 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,793 tỷ | 764.010,8 | First Trust | 0,60 | Lợi suất cổ tức cao | Value Line Dividend (TR) | 18/12/2006 | 45,18 | 2,74 | 19,12 |
| Cổ phiếu | 9,785 tỷ | 672.201,6 | iShares | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Momentum SR Variant Index | 16/4/2013 | 197,12 | 5,09 | 26,14 |
| Cổ phiếu | 9,777 tỷ | - | XACT | 0,10 | Large Cap | OMX Stockholm 30 ESG Responsible Index - SEK - Benchmark Price Return | 30/10/2000 | 363,09 | 2,49 | 13,37 |
| Cổ phiếu | 9,731 tỷ | - | Hanwha | 0,50 | Chủ đề | BlueStar Hydrogen and NextGen Fuel Cell | 15/2/2022 | 3.495,82 | 1,32 | 145,71 |
| Cổ phiếu | 9,686 tỷ | 290.402,7 | iShares | 0,17 | Mid Cap | S&P Mid Cap 400 Growth | 24/7/2000 | 90,69 | 3,81 | 19,98 |
| Cổ phiếu | 9,643 tỷ | - | JPMorgan | 0,20 | Large Cap | S&P 500 | 10/10/2018 | 56,43 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,615 tỷ | - | CSOP | 1,99 | Chủ đề | Hang Seng TECH Index - HKD | 28/9/2018 | 2,94 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,552 tỷ | - | NEXT FUNDS | 0,19 | Thị trường tổng quát | TOPIX Core 30 Index | 2/4/2002 | 1.280,59 | 1,77 | 17,10 |
| Cổ phiếu | 9,529 tỷ | - | Tiger ETF | 0 | Thị trường tổng quát | | 28/9/2020 | 12.159,48 | 0,91 | 10,90 |
| Cổ phiếu | 9,476 tỷ | - | Hanwha | 0 | Công nghệ thông tin | iSelect US Tech10 Index - KRW - Benchmark TR Net | 18/7/2023 | 19.208,96 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,462 tỷ | - | KBStar ETF | 0,55 | Thị trường tổng quát | KRX 300 Index - KRW - Benchmark TR Net | 15/10/2018 | 13.855,92 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,431 tỷ | - | Vanguard | 0,16 | Thị trường tổng quát | CRSP US Total Market | 2/8/2013 | 102,53 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,348 tỷ | - | Fullgoal | 0 | Thị trường tổng quát | SSE Composite Index | 30/1/2011 | 0,66 | 1,09 | 11,35 |
| Cổ phiếu | 9,344 tỷ | 158.031,4 | Vanguard | 0,09 | Thị trường tổng quát | FTSE USA All Cap Choice Index | 18/9/2018 | 99,72 | 4,97 | 26,46 |
| Cổ phiếu | 9,34 tỷ | 1,289 tr.đ. | SPDR | 0,07 | Thị trường tổng quát | S&P Emerging Markets BMI | 20/3/2007 | 38,59 | 1,89 | 14,76 |
| Cổ phiếu | 9,32 tỷ | 314.054,2 | Vanguard | 0,08 | Large Cap | Russell 1000 Value | 20/9/2010 | 82,30 | 2,74 | 18,60 |
| Cổ phiếu | 9,288 tỷ | - | NEXT FUNDS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan Empowering Women (WIN) Select Index - JPY - Benchmark TR Gross | 14/5/2018 | 1.472,51 | 1,54 | 16,71 |
| Cổ phiếu | 9,283 tỷ | - | NEXT FUNDS | 0 | Lợi suất cổ tức cao | | 7/9/2023 | 2.144,99 | 1,09 | 11,36 |
| Cổ phiếu | 9,252 tỷ | - | iShares | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) IMI | 27/9/2017 | 2.531,99 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,172 tỷ | 978.616,9 | iShares | 0,40 | Small Cap | MSCI EAFE Small Cap | 10/12/2007 | 66,00 | 1,43 | 14,31 |
| Cổ phiếu | 9,067 tỷ | - | KODEX | 0 | Chủ đề | FnGuide K-New Deal Digital Plus Index - KRW - Benchmark TR Gross | 9/11/2020 | 7.710,02 | 1,63 | 33,69 |
| Cổ phiếu | 9,064 tỷ | 320.260,9 | First Trust | 0,54 | Large Cap | NASDAQ Capital Strength Index | 6/7/2006 | 90,59 | 5,20 | 20,15 |
| Cổ phiếu | 9,043 tỷ | 953.340,6 | Schwab | 0,11 | Thị trường tổng quát | FTSE Emerging Index | 14/1/2010 | 27,20 | 1,92 | 14,84 |
| Cổ phiếu | 9,042 tỷ | 1,862 tr.đ. | Pacer | 0,59 | Small Cap | Pacer US Small Cap Cash Cows Index | 16/6/2017 | 46,07 | 1,64 | 11,22 |
| Cổ phiếu | 9,027 tỷ | - | Tiger ETF | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI Korea Country ESG Leader Capped Index - KRW - Benchmark TR Net | 6/2/2018 | 8.669,21 | 1,01 | 13,40 |
| Cổ phiếu | 9,017 tỷ | 394.133,8 | SPDR | 0,03 | Thị trường tổng quát | S&P Composite 1500 | 4/10/2000 | 68,78 | 4,38 | 24,13 |
| Cổ phiếu | 9,008 tỷ | - | KODEX | 0,50 | Thị trường tổng quát | | 17/5/2022 | 14.941,39 | 5,14 | 34,49 |
| Cổ phiếu | 8,955 tỷ | - | Mirae Asset | 0 | Công nghệ thông tin | KRX CSI Korea-China Semiconductor Index - KRW - Benchmark TR Net | 22/12/2022 | 11.108,96 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,943 tỷ | - | iShares | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE IMI | 10/4/2013 | 38,35 | 1,88 | 15,62 |
| Cổ phiếu | 8,924 tỷ | - | iShares | 0,20 | Bất động sản | FTSE Nareit / Equity REITs - INV | 27/9/2017 | 3.236,80 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,901 tỷ | 282.827,4 | Schwab | 0,25 | Small Cap | RAFI Fundamental High Liquidity US Small Index - Benchmark TR Gross | 15/8/2013 | 58,88 | 1,82 | 16,54 |
| Cổ phiếu | 8,9 tỷ | - | Kiwoom | 0,49 | Chủ đề | Solactive K-Battery North America Supply Chain Index - KRW - Benchmark TR Net | 23/7/2024 | 9.816,36 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,895 tỷ | - | Tiger ETF | 0,46 | Chứng khoán | KRX Banks - KRW - Benchmark TR Gross | 26/6/2006 | 8.330,50 | 0,55 | 6,55 |
| Cổ phiếu | 8,858 tỷ | - | KODEX | 0 | Thị trường tổng quát | MSCI Korea ESG Universal Capped Index - Benchmark TR Gross | 7/2/2018 | 10.075,88 | 0,96 | 12,13 |
| Cổ phiếu | 8,847 tỷ | 203.813,8 | Vanguard | 0,07 | Small Cap | FTSE Global ex US Small Cap Net Tax (US RIC) Index | 2/4/2009 | 122,44 | 1,51 | 15,29 |
| Cổ phiếu | 8,833 tỷ | - | iShares | 0,15 | Công nghệ thông tin | S&P 500 CAPPED 35/20 INFORMATION TECHNOLOGY NTR | 20/11/2015 | 30,95 | 11,38 | 36,92 |
| Cổ phiếu | 8,827 tỷ | 1,408 tr.đ. | Alerian | 0,85 | Năng lượng | Alerian MLP Infrastructure Index | 23/8/2010 | 47,54 | 2,37 | 12,69 |
| Cổ phiếu | 8,763 tỷ | - | iFreeETF | 0 | Large Cap | NASDAQ100 Leveraged Index - JPY - Benchmark TR Net | 16/11/2022 | 41.233,54 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,736 tỷ | - | iFreeETF | 0,75 | Thị trường tổng quát | Nikkei 225 Double Inverse Index - JPY | 5/1/2015 | 362,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,723 tỷ | - | Amundi | 0,07 | Thị trường tổng quát | STOXX Europe 600 | 3/4/2013 | 239,64 | 2,14 | 15,36 |
| Cổ phiếu | 8,71 tỷ | - | iShares | 0,25 | Công nghệ thông tin | Hang Seng Tech Index | 14/9/2020 | 7,36 | 1,94 | 15,95 |
| Cổ phiếu | 8,687 tỷ | 290.233 | Dimensional | 0,26 | Small Cap | | 14/6/2021 | 63,72 | 1,99 | 15,58 |
| Cổ phiếu | 8,676 tỷ | - | iShares | 0,04 | Large Cap | S&P 500 - AUD | 15/5/2000 | 55,36 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,642 tỷ | - | BMO | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE | 10/2/2014 | 23,47 | 2,02 | 16,17 |
| Cổ phiếu | 8,605 tỷ | - | Tiger ETF | 0,77 | Công nghệ thông tin | KRX Information Technology Index - KRW - Benchmark TR Gross | 28/11/2023 | 8.998,11 | 1,64 | 18,28 |
| Cổ phiếu | 8,601 tỷ | - | KODEX | 0,45 | Chủ đề | NASDAQ Clean Edge Green Energy Index | 22/3/2022 | 6.036,36 | 2,31 | 25,72 |
| Cổ phiếu | 8,6 tỷ | - | iShares | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI Nihonkabu Minimum Volatility (JPY optimized) - JPY | 19/10/2015 | 2.462,93 | 1,57 | 16,79 |
| Cổ phiếu | 8,574 tỷ | - | Xtrackers | 0,15 | Chủ đề | MSCI USA Low Carbon SRI Leaders Index - USD - Benchmark TR Net | 8/5/2018 | 61,37 | 5,20 | 21,24 |
| Cổ phiếu | 8,567 tỷ | - | Hanwha | 0,11 | Thị trường tổng quát | FnGuide Hanwha ESG Growth Index - KRW - Benchmark TR Gross | 30/7/2021 | 8.165,52 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,562 tỷ | 224.703,8 | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE Extended ESG Focus Index | 28/6/2016 | 82,03 | 2,05 | 16,42 |
| Cổ phiếu | 8,547 tỷ | - | ACE | 0,30 | Large Cap | KOSPI 200 Index | 27/1/2012 | 6.573,22 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,538 tỷ | - | Hanwha | 0,23 | Bất động sản | FnGuide REITs Index - KRW - Benchmark TR Gross | 24/5/2022 | 7.405,83 | 1,04 | 23,95 |
| Cổ phiếu | 8,514 tỷ | - | KODEX | 0,45 | Cổ phiếu công nghiệp | KRX Machinary & Equipment Index - KRW - Benchmark TR Gross | 29/5/2008 | 6.638,63 | 2,19 | 14,67 |
| Cổ phiếu | 8,499 tỷ | - | Deka | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan Index - JPY | 9/6/2009 | 1.542,84 | 1,69 | 17,26 |
| Cổ phiếu | 8,492 tỷ | - | Hanwha | 0,33 | Large Cap | KOSPI 50 - KRW - Benchmark TR Gross | 7/1/2010 | 23.593,07 | 0,99 | 12,69 |
| Cổ phiếu | 8,43 tỷ | 204.319,4 | Vanguard | 0,07 | Large Cap | CRSP US Mega Value | 17/12/2007 | 127,10 | 3,19 | 19,82 |
| Cổ phiếu | 8,391 tỷ | - | NH-Amundi | 0,20 | Chủ đề | S&P/KRX Carbon Efficient Capped Index - KRW - Benchmark TR Gross | 5/2/2021 | 8.386,08 | 1,03 | 12,41 |
| Cổ phiếu | 8,388 tỷ | - | SPDR | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 28/2/2019 | 38,44 | 3,43 | 21,67 |
| Cổ phiếu | 8,315 tỷ | - | Tiger ETF | 0 | Vật liệu | KOSPI 200 Steel & Materials Index - KRW - Benchmark TR Gross | 5/4/2011 | 7.137,62 | 0,48 | 15,13 |
| Cổ phiếu | 8,307 tỷ | - | Amundi | 0 | Large Cap | S&P 500 | 26/5/2022 | 13.717,90 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,294 tỷ | - | Tiger ETF | 0,40 | Thị trường tổng quát | FnGuide Low Vol Index - KRW - Benchmark TR Gross | 20/6/2013 | 12.655,28 | 0,59 | 7,99 |
| Cổ phiếu | 8,255 tỷ | - | Tiger ETF | 0 | Large Cap | EURO STOXX 50 | 27/7/2015 | 10.568,98 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,255 tỷ | 939.323,9 | iShares | 0,30 | Thị trường tổng quát | World ex USA Sector Neutral Quality | 13/1/2015 | 40,34 | 3,05 | 17,77 |
| Cổ phiếu | 8,219 tỷ | - | MAXIS | 0,20 | Thị trường tổng quát | NASDAQ-100 Index | 24/2/2021 | 12.652,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,164 tỷ | - | NH-Amundi | 0,45 | Chủ đề | Solactive United States Technology 100 Index - Benchmark TR Gross | 1/8/2023 | 14.827,59 | 6,09 | 40,04 |
| Cổ phiếu | 8,136 tỷ | - | BMO | 0,06 | Thị trường tổng quát | S&P/TSX Capped Composite | 29/5/2009 | 31,76 | 1,97 | 18,04 |
| Cổ phiếu | 8,109 tỷ | 5,863 tr.đ. | SPDR | 0,09 | Bất động sản | S&P Real Estate Select Sector | 7/10/2015 | 44,97 | 3,24 | 42,07 |
| Cổ phiếu | 8,098 tỷ | - | Xtrackers | 0,07 | Thị trường tổng quát | MSCI USA | 9/5/2014 | 163,17 | 4,82 | 25,26 |
| Cổ phiếu | 8,089 tỷ | 3,071 tr.đ. | Schwab | 0,07 | Bất động sản | Dow Jones Equity All REIT Capped | 13/1/2011 | 23,35 | 2,67 | 37,49 |
| Cổ phiếu | 8,087 tỷ | - | Mirae Asset | 0 | Large Cap | MKF Dividend Aristocrat Index - KRW - South Korean Won - Benchmark TR Gross | 18/10/2022 | 12.473,65 | 0,63 | 9,14 |
| Cổ phiếu | 8,046 tỷ | 6,058 tr.đ. | Global X | 0,61 | Large Cap | Cboe NASDAQ-100 BuyWrite V2 Index | 12/12/2013 | 17,99 | 7,63 | 31,42 |
| Cổ phiếu | 8,04 tỷ | - | ICBC | 0,60 | Large Cap | SSE Science and Technology Innovation Board 50 Index - Benchmark TR Net | 28/9/2020 | 0,67 | 0 | 0 |