Phân tích
Hồ sơ
ETFs bei Eulerpool

SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units

428560.KQ
KR7428560007
KODEX
Giá
0 EUR
Hôm nay +/-
+0 EUR
Hôm nay %
-0 %

SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units Giá cổ phiếu

SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units Steckbrief

Der SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units ist ein passives Indexfonds-Produkt, das auf den US-Aktienmarkt ausgerichtet ist. Das ETF ist eine Art Anlagefonds, der sein Kapital in ausgewählte Unternehmen investiert, die in dem vom ETF abgedeckten Index vertreten sind. Der ETF wurde von Samsung Asset Management aufgelegt und wird in Südkorea gehandelt. Der Fonds hat eine lange und erfolgreiche Historie, die bis ins Jahr 2001 zurückreicht. Der Fonds hat sich seit seiner Einführung als wichtiger Bestandteil der Anlagestrategien von Investoren entwickelt. Der SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units ist eine Fondsvariante, die in die Top 10 Branchenunternehmen investiert, die im Indxx Industry Top 10 Index enthalten sind. Der Index ist ein Eigenindex von Indxx und bezeichnet Unternehmen aus verschiedenen Branchen. Der Index ermittelt diese Unternehmen durch die Gesamtbewertung der in den USA börsennotierten Marktkapitalisierungen in jeder Branche. Der Index enthält nur US-amerikanische Unternehmen, die in den Top 10 ihrer Branche bewertet werden. Die Unternehmen, die in diesem ETF enthalten sind, sind in verschiedenen Industriegruppen tätig. Einige der größten Unternehmen, die Bestandteil des ETF sind, umfassen Apple, Microsoft, Amazon, Facebook, Alphabet, Johnson & Johnson und JPMorgan Chase. Der SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units ist ein passives Anlageprodukt. Dies bedeutet, dass er keinem aktiven Fondsmanagement unterliegt, sondern mithilfe von Algorithmen und Computerprogrammen durch indexbasiertes Investmentmanagement verwaltet wird. Im Grunde bedeutet das, dass die Titelauswahl des ETFs auf die gewählten Indizes ausgerichtet ist und nicht auf das Handeln von Fundmanagern. Dies bringt einige Vorteile mit sich. Eine geringere Wahrscheinlichkeit von Fehlentscheidungen durch Fondsmanager und geringere Verwaltungskosten. Der ETF ist eine kosteneffektive Möglichkeit, diversifiziert in eine Vielzahl von Unternehmen im US-amerikanischen Markt investieren zu können. Insgesamt ist der SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units eine beliebte Anlageoption für Investoren, die in US-amerikanischen Märkten investieren möchten. Der ETF bietet eine kosteneffiziente Möglichkeit, in eine breite Palette von Unternehmen in verschiedenen Branchen zu investieren, die in den USA tätig sind.

Danh sách các Holdings của SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units

Ai là nhà cung cấp của SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units?

SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units được cung cấp bởi KODEX, một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư thụ động.

ISIN của SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units là gì?

Mã ISIN của SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units là KR7428560007

TER của SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units là gì?

Tỷ lệ phí tổng cộng của SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units là 0,50 %, điều này có nghĩa là nhà đầu tư 50,00 KRW cho mỗi 10.000 KRW vốn đầu tư hàng năm.

SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units được niêm yết bằng đồng tiền nào?

ETF được niêm yết tại KRW.

Những chi phí bổ sung nào có thể phát sinh đối với nhà đầu tư châu Âu?

Nhà đầu tư Châu Âu có thể phải chịu các chi phí phụ trội cho việc đổi tiền tệ và chi phí giao dịch.

SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units có tuân thủ Ucits không?

Không, SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units không phù hợp với hướng dẫn bảo vệ nhà đầu tư Ucits của EU.

Khoản đầu tư vào cổ phiếu nào có tỷ lệ P/E (tỷ lệ giá trên thu nhập) là bao nhiêu?

Chỉ số P/E của SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units là 35,19

SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units được đặt trụ sở ở đâu?

SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units có trụ sở tại KR.

SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units được thành lập khi nào?

Quỹ được khởi chạy vào ngày 17/5/2022

In welches Segment investiert SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units hauptsächlich?

SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units đầu tư chủ yếu vào các công ty Thị trường tổng quát.

Giá trị tài sản ròng (NAV) của SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units là bao nhiêu?

Giá trị tài sản ròng (NAV) của SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units là 16,79 tỷ KRW.

Tỷ lệ giá trị sổ sách cổ phiếu của SAMSUNG KODEX US ETF Industry Top10 Indxx ETF Units là gì?

Tỷ lệ Giá/Sách của cổ phiếu là 5,222.

Làm thế nào để tôi có thể đầu tư vào ETF này?

Đầu tư có thể được thực hiện thông qua các môi giới hoặc các tổ chức tài chính cung cấp quyền truy cập vào giao dịch ETF.

ETF được giao dịch như thế nào?

Quỹ ETF được giao dịch tại sàn chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.

Tôi có thể giữ ETF trong tài khoản chứng khoán của mình không?

Có, quỹ ETF có thể được giữ trong một tài khoản chứng khoán thông thường.

ETF có phù hợp cho đầu tư ngắn hạn hay dài hạn không?

Quỹ ETF phù hợp với cả chiến lược đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư.

ETF được đánh giá thường xuyên như thế nào?

ETF được đánh giá hàng ngày trên sàn giao dịch.

ETF này có trả cổ tức không?

Thông tin về cổ tức nên được hỏi trên trang web của nhà cung cấp hoặc qua môi giới của bạn.

Những rủi ro nào liên quan đến quỹ ETF này?

Rủi ro bao gồm biến động của thị trường, rủi ro về tỉ giá và rủi ro của các công ty nhỏ.

ETF có minh bạch đến mức nào về các khoản đầu tư của nó?

ETF có nghĩa vụ báo cáo định kỳ và minh bạch về các khoản đầu tư của mình.

Làm thế nào tôi có thể theo dõi hiệu suất hiện tại của ETF?

Hiệu suất có thể được xem trên Eulerpool hoặc trực tiếp trên trang web của nhà cung cấp.

Tôi có thể tìm thêm thông tin về ETF ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web chính thức của nhà cung cấp.