| Cổ phiếu | 113,672 tr.đ. | 58.682,49 | Global X | 0,50 | Chủ đề | Solactive Video Games & Esports Index | 25/10/2019 | 23,90 | 2,51 | 23,32 |
| Cổ phiếu | 113,651 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,40 | Bất động sản | FTSE EPRA/NAREIT Eurozone Capped Net Total Return Index - EUR | 8/7/2004 | 8,59 | 0,79 | 18,03 |
| Cổ phiếu | 113,639 tr.đ. | - | Deka | 0,25 | Mid Cap | MSCI Japan Climate Change ESG Select Index - EUR | 9/6/2009 | 9,22 | 1,59 | 17,04 |
| Cổ phiếu | 113,448 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Chủ đề | CSI Internet of Things Index - CNY | 22/7/2021 | 0,87 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 113,364 tr.đ. | 11.923,16 | Core Alternative | 1,18 | Thị trường tổng quát | | 24/5/2017 | 26,56 | 4,15 | 23,72 |
| Cổ phiếu | 113,317 tr.đ. | 242,022 | Nationwide | 0,42 | Large Cap | Rothschild & Co Risk-Based International Index | 15/9/2017 | 24,10 | 1,40 | 10,32 |
| Cổ phiếu | 113,258 tr.đ. | 1.865,71 | Nationwide | 0,30 | Large Cap | Rothschild & Co Risk-Based U.S. Index | 15/9/2017 | 38,07 | 3,44 | 18,60 |
| Cổ phiếu | 113,249 tr.đ. | 62.745,51 | Direxion | 1,24 | Thị trường tổng quát | MSCI Brazil 25-50 | 10/4/2013 | 63,68 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 113,175 tr.đ. | 4.115,311 | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | STOXX Global Equity Factor | 28/4/2015 | 44,90 | 2,73 | 16,35 |
| Cổ phiếu | 113,056 tr.đ. | 3.390,689 | Freedom | 0,39 | Thị trường tổng quát | | 5/5/2021 | 34,52 | 3,45 | 17,63 |
| Cổ phiếu | 112,981 tr.đ. | 23.761 | Wahed | 0,65 | Large Cap | | 7/1/2022 | 24,26 | 4,15 | 24,43 |
| Cổ phiếu | 112,951 tr.đ. | - | Shinhan | 0,05 | Thị trường tổng quát | KRX 300 Index - KRW - Benchmark TR Gross | 26/3/2018 | 16.115,29 | 0,97 | 12,01 |
| Cổ phiếu | 112,928 tr.đ. | - | Amundi | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI EM Eastern Europe ex Russia | 21/7/2005 | 23,73 | 2,47 | 15,59 |
| Cổ phiếu | 112,782 tr.đ. | 38.759,49 | Conductor Fund | 1,25 | Thị trường tổng quát | | 1/8/2022 | 13,20 | 1,40 | 12,30 |
| Cổ phiếu | 112,552 tr.đ. | - | Bosera | 0,60 | Thị trường mở rộng | CSI Smallcap 500 Index | 13/2/2023 | 1,02 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 112,475 tr.đ. | 34.517,55 | Franklin | 0,09 | Thị trường tổng quát | FTSE South Korea RIC Capped Index | 2/11/2017 | 19,86 | 0,94 | 11,63 |
| Cổ phiếu | 112,43 tr.đ. | - | KraneShares | 0,75 | Chủ đề | CSI Overseas China Internet | 20/11/2018 | 15,02 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 112,38 tr.đ. | - | Fubon | 0,60 | Chủ đề | CSI Shanghai-HK-Shenzhen Artificial Intelligence 50 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 4/8/2021 | 0,57 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 112,067 tr.đ. | 11.446,42 | First Trust | 0,60 | Chứng khoán | NASDAQ OMX ABA Community Bank | 29/6/2009 | 61,84 | 1,21 | 13,29 |
| Cổ phiếu | 111,925 tr.đ. | - | JPMorgan | 0,20 | Large Cap | S&P 500 | 29/3/2022 | 48,05 | 5,28 | 27,17 |
| Cổ phiếu | 111,911 tr.đ. | 33.809,46 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 1/7/2024 | 26,97 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 111,853 tr.đ. | 1.805,6 | Invesco | 0,40 | Thị trường tổng quát | Bloomberg ANR Improvers Index | 19/5/2006 | 72,64 | 3,19 | 20,36 |
| Cổ phiếu | 111,488 tr.đ. | - | HSBC | 0,60 | Thị trường tổng quát | MSCI Russia Capped Index | 5/7/2011 | 11,73 | 1,37 | 3,64 |
| Cổ phiếu | 111,454 tr.đ. | - | UBS | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI Australia ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - AUD - Benchmark TR Net | 20/4/2023 | 23,91 | 2,64 | 20,64 |
| Cổ phiếu | 111,249 tr.đ. | - | KBStar ETF | 0 | Chủ đề | Indxx Hydrogen Economy Index - Benchmark TR Net | 8/2/2022 | 6.215,86 | 1,13 | 11,57 |
| Cổ phiếu | 111,144 tr.đ. | - | BetaPro | 2,43 | Vật liệu | Solactive Canadian Gold Miners Index - CAD | 25/6/2007 | 23,82 | 2,03 | 11,35 |
| Cổ phiếu | 110,879 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI Emerging SRI S-Series 5% Capped Index | 7/6/2018 | 13,83 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 110,844 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,15 | Chủ đề | MSCI USA Low Carbon SRI Leaders Index - USD - Benchmark TR Net | 20/4/2022 | 10,50 | 6,18 | 29,18 |
| Cổ phiếu | 110,838 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI World Climate Paris Aligned Index - Benchmark TR Net | 22/4/2021 | 6,36 | 3,85 | 25,32 |
| Cổ phiếu | 110,772 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe SRI S-Series PAB 5% Capped Index - EUR - Benchmark TR Net | 15/2/2019 | 32,93 | 2,40 | 18,37 |
| Cổ phiếu | 110,669 tr.đ. | - | KBStar ETF | 0,60 | Large Cap | MSCI China | 28/11/2018 | 8.652,08 | 1,61 | 13,48 |
| Cổ phiếu | 110,585 tr.đ. | - | Amundi | 0,15 | Thị trường tổng quát | STOXX Europe 600 | 12/4/2017 | 133,25 | 2,03 | 14,69 |
| Cổ phiếu | 110,567 tr.đ. | 11.019,49 | MarketDesk | 0,35 | Lợi suất cổ tức cao | | 19/9/2023 | 28,88 | 2,79 | 14,72 |
| Cổ phiếu | 110,543 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan SRI Select Reduced Fossil Fuel Index | 6/12/2018 | 5,93 | 1,67 | 16,33 |
| Cổ phiếu | 110,374 tr.đ. | 10.367,13 | Avantis | 0,26 | Thị trường tổng quát | | 27/6/2023 | 64,28 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 110,133 tr.đ. | - | AGF | 0,88 | Thị trường tổng quát | | 12/2/2018 | 44,62 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 110,064 tr.đ. | 7.521,022 | JPMorgan | 0,55 | Thị trường tổng quát | | 20/5/2020 | 65,32 | 4,27 | 23,27 |
| Cổ phiếu | 110,02 tr.đ. | 7.686,511 | Invesco | 0,35 | Small Cap | S&P Small Cap 600 Pure Growth | 1/3/2006 | 53,78 | 2,39 | 15,07 |
| Cổ phiếu | 109,956 tr.đ. | - | Amundi | 0,45 | Thị trường tổng quát | MSCI Turkey | 14/3/2019 | 40,69 | 3,14 | 21,85 |
| Cổ phiếu | 109,88 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Ngành y tế | | 4/3/2021 | 0,61 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 109,858 tr.đ. | 30.962,76 | Amplify | 0,75 | Chủ đề | | 12/5/2021 | 1,08 | 1,86 | 15,92 |
| Cổ phiếu | 109,829 tr.đ. | 156.036,7 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 3/9/2024 | 24,88 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 109,725 tr.đ. | 9.260,045 | Invesco | 0,62 | Hàng tiêu dùng không theo chu kỳ | Dynamic Food & Beverage Intellidex Index (AMEX) | 23/6/2005 | 48,12 | 1,91 | 15,29 |
| Cổ phiếu | 109,708 tr.đ. | - | UBS | 0,25 | Chủ đề | MSCI USA SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped 100% Hedged to EUR Index - EUR | 24/11/2015 | 28,27 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 109,697 tr.đ. | - | iShares | 0,42 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE Minimum Volatility (USD) | 24/7/2012 | 38,78 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 109,469 tr.đ. | - | Manulife | 0,37 | Thị trường tổng quát | | 25/11/2020 | 14,89 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 109,447 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,40 | Mid Cap | Solactive Mittelstand & MidCap Deutschland TRN Index | 9/1/2014 | 21,19 | 1,42 | 17,37 |
| Cổ phiếu | 109,429 tr.đ. | - | UBS | 0,30 | Large Cap | S&P Developed ESG Elite Dividend Aristocrats Index - Benchmark TR Net | 4/9/2014 | 10,25 | 1,57 | 14,27 |
| Cổ phiếu | 109,356 tr.đ. | 32.874,84 | Putnam | 13,94 | Chứng khoán | | 29/9/2022 | 33,37 | 1,10 | 8,99 |
| Cổ phiếu | 109,075 tr.đ. | - | Lyxor | 0,30 | Large Cap | ShortDAX Total Return Index - EUR | 10/5/2011 | 16,09 | 5,07 | 29,28 |
| Cổ phiếu | 108,919 tr.đ. | - | Global X | 0,68 | Chủ đề | FactSet China Robotics and Artificial Intelligence Index - RMB | 6/8/2020 | 45,36 | 3,09 | 25,30 |
| Cổ phiếu | 108,914 tr.đ. | 6.990,333 | WisdomTree | 0,58 | Lợi suất cổ tức cao | WisdomTree Global High Dividend Index | 16/6/2006 | 54,64 | 1,72 | 12,46 |
| Cổ phiếu | 108,855 tr.đ. | 49.495,25 | iShares | 0,59 | Thị trường tổng quát | MSCI Philippines IMI 25/50 Index | 28/9/2010 | 27,34 | 1,40 | 11,24 |
| Cổ phiếu | 108,791 tr.đ. | - | UBS | 0,24 | Thị trường tổng quát | MSCI China A | 18/2/2020 | 129,55 | 2,41 | 15,34 |
| Cổ phiếu | 108,791 tr.đ. | - | UBS | 0,24 | Thị trường tổng quát | MSCI China A | 18/2/2020 | 129,55 | 2,41 | 15,34 |
| Cổ phiếu | 108,55 tr.đ. | 6.779,133 | ACV | 0,75 | Large Cap | | 29/10/2020 | 45,05 | 5,09 | 26,90 |
| Cổ phiếu | 108,523 tr.đ. | - | KBStar ETF | 0 | Lợi suất cổ tức cao | KOSPI 200 High Dividend Covered Call ATM Index - KRW - Benchmark TR Gross | 27/2/2018 | 8.020,59 | 0,54 | 7,53 |
| Cổ phiếu | 108,511 tr.đ. | - | JPMorgan | 0,20 | Thị trường tổng quát | | 6/9/2023 | 29,94 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 108,458 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Vật liệu | CSI Subdivision Nonferrous Metals Industry Theme Index - CNY - Benchmark TR Gross | 9/6/2021 | 1,10 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 108,367 tr.đ. | - | Rize | 0,45 | Chủ đề | Foxberry Tematica Research Cybersecurity & Data Privacy Index | 12/2/2020 | 7,86 | 6,19 | 32,89 |
| Cổ phiếu | 108,367 tr.đ. | - | Rize | 0,45 | Chủ đề | Foxberry Tematica Research Cybersecurity & Data Privacy Index | 12/2/2020 | 7,86 | 6,19 | 32,89 |
| Cổ phiếu | 108,332 tr.đ. | 10.971,2 | Inspire | 0,56 | Large Cap | Inspire Global Hope Large Cap Equal Weight Index | 27/2/2017 | 38,97 | 2,15 | 17,20 |
| Cổ phiếu | 108,308 tr.đ. | - | IndexIQ | 0,30 | Thị trường tổng quát | Solactive Candriam Factors Sustainable Japan Equity Index - EUR | 28/6/2017 | 37,62 | 1,47 | 14,84 |
| Cổ phiếu | 108,299 tr.đ. | 43.396,82 | Invesco | 0,63 | Năng lượng | Dynamic Energy Exploration & Production Intellidex Index (AMEX) | 26/10/2005 | 30,76 | 1,33 | 7,07 |
| Cổ phiếu | 108,249 tr.đ. | 2.593,289 | VictoryShares | 0,55 | Mid Cap | | 5/10/2021 | 30,65 | 4,79 | 22,99 |
| Cổ phiếu | 108,181 tr.đ. | - | iShares | 0,52 | Thị trường tổng quát | STOXX Global Metaverse Index - EUR - Benchmark TR Net | 7/12/2022 | 9,37 | 5,75 | 29,50 |
| Cổ phiếu | 107,956 tr.đ. | - | Amundi | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU Growth Index - EUR | 7/9/2017 | 188,51 | 4,46 | 26,32 |
| Cổ phiếu | 107,852 tr.đ. | - | Invesco | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan ESG Climate Paris Aligned Benchmark Select Index - Benchmark Price Return | 19/11/2021 | 4,36 | 1,92 | 19,12 |
| Cổ phiếu | 107,813 tr.đ. | 33.105,64 | ERShares | 0,75 | Large Cap | Entrepreneur 30 (TR) (USD) | 7/11/2017 | 17,07 | 9,80 | 39,07 |
| Cổ phiếu | 107,727 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Large Cap | S&P 500 Minimum Volatility Index | 21/2/2018 | 8,99 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 107,721 tr.đ. | 4.807,844 | Beyond | 0,60 | Chủ đề | US Vegan Climate Index | 9/9/2019 | 53,79 | 5,98 | 30,09 |
| Cổ phiếu | 107,719 tr.đ. | 2.500,13 | SPDR | 0,14 | Thị trường tổng quát | Solactive GBS Japan Large & Mid Cap Index NTR | 11/6/2014 | 89,99 | 1,45 | 18,62 |
| Cổ phiếu | 107,696 tr.đ. | - | L&G | 0,05 | Thị trường tổng quát | Solactive Core United Kingdom Large & Mid Cap Index - GBP | 13/11/2018 | 14,06 | 1,88 | 13,30 |
| Cổ phiếu | 107,689 tr.đ. | - | Fullgoal | 0,60 | Năng lượng | S&P Oil & Gas Exploration & Production Select Industry | 20/11/2023 | 0,98 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 107,258 tr.đ. | - | Global X | 0 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE | 15/5/2024 | 26,84 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 107,242 tr.đ. | - | Amundi | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Spain Index - EUR | 16/9/2008 | 291,18 | 1,54 | 9,72 |
| Cổ phiếu | 106,815 tr.đ. | - | L&G | 0,49 | Chủ đề | Solactive eCommerce Logistics Index | 23/1/2018 | 17,33 | 1,87 | 20,29 |
| Cổ phiếu | 106,757 tr.đ. | 6.502,089 | Amplify | 0,75 | Thị trường tổng quát | AI Powered Equity Index - Benchmark TR Gross | 17/10/2017 | 38,59 | 3,73 | 20,36 |
| Cổ phiếu | 106,483 tr.đ. | 42.868,18 | Innovator | 0,69 | Large Cap | | 30/9/2023 | 32,35 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 106,372 tr.đ. | - | Lyxor | 0,60 | Chủ đề | AWAT-FR - MSCI ACWI IMI Water ESG Filtered Index | 13/5/2014 | 31,13 | 1,62 | 13,23 |
| Cổ phiếu | 106,094 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan ESG Filtered Min TE Index | 16/5/2017 | 18,67 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 106,032 tr.đ. | 45,089 | Sterling Capital | 0,65 | Thị trường tổng quát | | 13/12/2021 | 26,03 | 3,75 | 22,24 |
| Cổ phiếu | 106,007 tr.đ. | - | NEXT FUNDS | 0,80 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei 400 Index | 21/8/2015 | 230,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 105,861 tr.đ. | - | Agiofunds | 0 | Thị trường tổng quát | | 19/11/2018 | 42,00 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 105,787 tr.đ. | 944,022 | Invesco | 0,29 | Large Cap | Bloomberg MVP Index | 1/5/2003 | 49,34 | 4,99 | 20,34 |
| Cổ phiếu | 105,735 tr.đ. | 23.966,69 | US Global | 0,60 | Vật liệu | US Glo. Go Gold and Precious Metals Min. (USD)(GR) | 27/6/2017 | 22,44 | 2,11 | 25,31 |
| Cổ phiếu | 105,728 tr.đ. | - | SPDR | 0,18 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | MSCI Europe / Consumer Discretionary -SEC | 5/12/2014 | 164,49 | 1,90 | 13,28 |
| Cổ phiếu | 105,55 tr.đ. | 4.787,733 | First Trust | 0,65 | Chủ đề | Indxx Blockchain Index | 24/1/2018 | 47,18 | 1,71 | 14,14 |
| Cổ phiếu | 105,536 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Enhanced Value | 21/2/2018 | 6,79 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 105,362 tr.đ. | - | RBC | 0,72 | Thị trường tổng quát | | 15/1/2014 | 26,30 | 1,60 | 10,46 |
| Cổ phiếu | 105,309 tr.đ. | - | Lyxor | 0,15 | Large Cap | S&P 500 Daily Hedged Index | 26/11/2018 | 20,92 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 105,211 tr.đ. | - | Deka | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 1/7/2010 | 51,65 | 1,35 | 13,38 |
| Cổ phiếu | 105,201 tr.đ. | - | First Trust | 0,67 | Thị trường tổng quát | | 29/11/2001 | 55,58 | 2,33 | 17,55 |
| Cổ phiếu | 104,964 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Thị trường tổng quát | SSE Medical and Health Industry Index - CNY - Benchmark TR Gross | 28/3/2013 | 2,17 | 2,95 | 25,86 |
| Cổ phiếu | 104,958 tr.đ. | 4.927,111 | JPMorgan | 0,55 | Thị trường tổng quát | | 13/9/2023 | 57,61 | 1,11 | 8,51 |
| Cổ phiếu | 104,91 tr.đ. | - | KBStar ETF | 0,05 | Lợi suất cổ tức cao | S&P Dividend Monarchs Index - Benchmark TR Net | 27/6/2023 | 11.193,74 | 3,10 | 20,31 |
| Cổ phiếu | 104,846 tr.đ. | 29.876,8 | Fidelity | 0,25 | Thị trường tổng quát | Fidelity Emerging Markets Multifactor Index | 26/2/2019 | 26,12 | 1,61 | 11,56 |
| Cổ phiếu | 104,828 tr.đ. | 13.931,87 | Pacer | 0,70 | Thị trường tổng quát | Pacer Emerging Markets Cash Cows 100 Index | 2/5/2019 | 21,25 | 1,58 | 11,20 |
| Cổ phiếu | 104,718 tr.đ. | 11.686,04 | Global X | 0,35 | Large Cap | Cboe Nasdaq 100 Half BuyWrite V2 Index | 18/9/2020 | 32,37 | 8,07 | 33,71 |
| Cổ phiếu | 104,337 tr.đ. | - | HSBC | 0,35 | Thị trường tổng quát | Nasdaq Global Semiconductor Index - Benchmark TR Net | 25/1/2022 | 15,38 | 4,74 | 36,01 |