| Cổ phiếu | 256,243 tr.đ. | - | Amundi | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Value Index - EUR | 26/2/2009 | 311,13 | 4,35 | 26,58 |
| Cổ phiếu | 256,231 tr.đ. | 6.681,355 | Invesco | 0,58 | Ngành y tế | Dynamic Biotech & Genome Intellidex Index (AMEX) | 23/6/2005 | 69,55 | 4,73 | 32,23 |
| Cổ phiếu | 256,194 tr.đ. | 31.488,24 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 29/8/2018 | 44,87 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 256,16 tr.đ. | - | Russell | 0,34 | Lợi suất cổ tức cao | Russell Australia High Dividend Index - AUD | 11/5/2010 | 32,21 | 1,69 | 15,32 |
| Cổ phiếu | 256,103 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI World ESG Filtered Min TE Index - Benchmark TR Net | 6/10/2023 | 14,32 | 2,86 | 17,64 |
| Cổ phiếu | 255,882 tr.đ. | 9.361,045 | Janus Henderson | 0,30 | Small Cap | Janus Small Cap Growth Alpha Index | 25/2/2016 | 70,83 | 2,85 | 19,40 |
| Cổ phiếu | 255,737 tr.đ. | 6.616,422 | Inspire | 0,09 | Large Cap | Inspire 500 Index - Benchmark TR Gross | 25/3/2024 | 224,42 | 4,11 | 24,00 |
| Cổ phiếu | 255,306 tr.đ. | - | Amundi | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI World ESG Leaders Select 5% Issuer Capped Index | 10/3/2020 | 64,36 | 3,43 | 19,49 |
| Cổ phiếu | 254,841 tr.đ. | - | BMO | 0,39 | Ngành y tế | Solactive Equal Weight U.S. Health Care Hedged to Canada Index - CAD | 19/5/2010 | 68,75 | 3,90 | 25,57 |
| Cổ phiếu | 254,592 tr.đ. | - | Harvest | 0,60 | Ngành y tế | CSI Medicine and Health 100 Strategy Index - CNY - Benchmark TR Gross | 24/4/2020 | 0,73 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 254,141 tr.đ. | 18.324,6 | AB Funds | 0,48 | Large Cap | | 20/9/2023 | 68,68 | 5,36 | 26,17 |
| Cổ phiếu | 253,818 tr.đ. | 91.141,78 | Invesco | 0,35 | Bất động sản | KBW Nasdaq Premium Yield Equity REIT Index | 2/12/2010 | 19,70 | 1,15 | 18,42 |
| Cổ phiếu | 253,744 tr.đ. | 52.010,27 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 18/9/2020 | 40,69 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 253,738 tr.đ. | 12.983,71 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | S&P 500 | 19/6/2020 | 43,49 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 253,721 tr.đ. | - | KBStar ETF | 0,45 | Chủ đề | FnGuide 5G Tech Index - KRW - South Korean Won - Benchmark TR Net | 29/10/2020 | 9.049,79 | 1,29 | 15,21 |
| Cổ phiếu | 253,695 tr.đ. | 106.531,3 | Invesco | 0,25 | Thị trường tổng quát | S&P BMI International Developed Low Volatility | 13/1/2012 | 28,87 | 1,92 | 15,50 |
| Cổ phiếu | 253,606 tr.đ. | 31.371,42 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 1/4/2019 | 44,43 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 253,31 tr.đ. | - | Global X | 0,65 | Vật liệu | Solactive Global Copper Miners Index | 23/11/2022 | 13,02 | 1,52 | 18,31 |
| Cổ phiếu | 253,042 tr.đ. | 13.772,51 | VictoryShares | 0,35 | Large Cap | Nasdaq Victory Dividend Accelerator Index | 18/4/2017 | 54,39 | 3,29 | 17,61 |
| Cổ phiếu | 252,684 tr.đ. | 59.472,46 | Capital Group | 0,54 | Thị trường tổng quát | | 26/9/2023 | 27,88 | 3,17 | 20,03 |
| Cổ phiếu | 252,682 tr.đ. | - | Amundi | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Nordic Countries | 22/3/2018 | 632,06 | 4,71 | 25,00 |
| Cổ phiếu | 252,312 tr.đ. | 7.407,556 | BlackRock | 0,20 | Chủ đề | | 8/4/2021 | 44,98 | 1,89 | 15,40 |
| Cổ phiếu | 252,099 tr.đ. | 17.789,16 | Neuberger Berman | 0,30 | Large Cap | | 1/8/2024 | 27,33 | 4,69 | 24,72 |
| Cổ phiếu | 251,808 tr.đ. | 31.677,76 | Timothy | 0,52 | Lợi suất cổ tức cao | Victory US Large Cap High Dividend Volatility Weighted BRI Index | 29/4/2019 | 39,26 | 2,77 | 16,44 |
| Cổ phiếu | 251,429 tr.đ. | 54.605,07 | SPDR | 0,59 | Bất động sản | DJ Global x US Select Real Estate Securities Index (RESI) | 14/12/2006 | 24,23 | 0,90 | 20,28 |
| Cổ phiếu | 251,254 tr.đ. | - | KBStar ETF | 0,40 | Thị trường tổng quát | FnGuide Domestic Consumption Stock Plus Index - KRW - Benchmark TR Gross | 20/6/2019 | 8.209,36 | 1,04 | 13,87 |
| Cổ phiếu | 250,989 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe | 27/2/2015 | 16,96 | 2,03 | 14,61 |
| Cổ phiếu | 250,534 tr.đ. | - | KBStar ETF | 0,01 | Công nghệ thông tin | NYSE Semiconductor Index - Benchmark Price Return | 24/10/2023 | 14.267,17 | 4,78 | 36,96 |
| Cổ phiếu | 250,485 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,30 | Large Cap | Solactive Spain 40 Index | 19/12/2013 | 25,95 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 250,461 tr.đ. | 37.330,55 | FT Vest | 1,05 | Large Cap | | 26/10/2021 | 24,62 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 250,175 tr.đ. | 12.485,04 | iShares | 0,12 | Mid Cap | S&P MidCap 400 Sustainability Screened Index | 22/9/2020 | 44,19 | 2,64 | 18,91 |
| Cổ phiếu | 249,716 tr.đ. | - | iShares | 0,74 | Thị trường tổng quát | MSCI Korea 20/35 Index - Benchmark TR Net | 18/11/2005 | 39,79 | 0,98 | 11,94 |
| Cổ phiếu | 249,366 tr.đ. | - | Avantis | 0 | Thị trường tổng quát | | 25/9/2024 | 19,86 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 249,363 tr.đ. | - | SPDR | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU | 25/1/2013 | 73,24 | 1,95 | 17,34 |
| Cổ phiếu | 249,296 tr.đ. | 36.571,31 | Invesco | 0,78 | Large Cap | FTSE India Quality and Yield Select Index (Net) | 5/3/2008 | 28,44 | 4,09 | 25,42 |
| Cổ phiếu | 249,181 tr.đ. | - | Amundi | 0,40 | Large Cap | CAC 40 Leveraged Gross Total Return Index - EUR | 22/5/2008 | 34,15 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 248,496 tr.đ. | - | Harvest ETFs | 0,98 | Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ | | 7/1/2019 | 17,96 | 1,86 | 14,51 |
| Cổ phiếu | 248,294 tr.đ. | 6.024,511 | SPDR | 0,50 | Large Cap | The Global Dow | 25/9/2000 | 136,54 | 1,95 | 15,25 |
| Cổ phiếu | 248,129 tr.đ. | - | Beta | 0 | Thị trường tổng quát | mWIG40 Index - PLN - Benchmark TR Gross | 1/7/2018 | 92,20 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 248,083 tr.đ. | 14.930,91 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 2/1/2019 | 47,54 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 248,071 tr.đ. | 131.507,3 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 15/9/2023 | 35,14 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 247,183 tr.đ. | 24.115,62 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 19/5/2023 | 36,97 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 246,981 tr.đ. | 60.120,33 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 1/10/2018 | 43,50 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 246,82 tr.đ. | 35.330,16 | ROC | 0,58 | Thị trường tổng quát | | 7/6/2023 | 34,73 | 4,75 | 27,01 |
| Cổ phiếu | 246,492 tr.đ. | - | Global X | 0,59 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | Solactive Japan Leisure & Entertainment Index - JPY - Benchmark TR Net | 24/9/2021 | 2.332,91 | 1,75 | 20,84 |
| Cổ phiếu | 246,188 tr.đ. | - | Guotai | 0,60 | Ngành y tế | CSI Shanghai-Hong Kong-Shenzhen Innovative Pharmaceutical Industry Index - CNY - Benchmark TR Gross | 8/9/2021 | 0,51 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 245,714 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,85 | Large Cap | Nifty 50 | 5/7/2007 | 272,26 | 3,84 | 24,65 |
| Cổ phiếu | 245,444 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,17 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU | 31/3/2015 | 71,77 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 245,436 tr.đ. | 73.639,87 | iShares | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Netherlands IMI 25-50 | 12/3/1996 | 44,68 | 2,16 | 17,67 |
| Cổ phiếu | 245,367 tr.đ. | - | Amundi | 0,18 | Năng lượng | S&P Developed Ex-Korea LargeMidCap sustainability Enhanced energy Index - Benchmark TR Net | 20/9/2022 | 12,43 | 1,87 | 12,59 |
| Cổ phiếu | 245,367 tr.đ. | - | Amundi | 0,18 | Năng lượng | S&P Developed Ex-Korea LargeMidCap sustainability Enhanced energy Index - Benchmark TR Net | 20/9/2022 | 12,43 | 1,87 | 12,59 |
| Cổ phiếu | 244,563 tr.đ. | - | iShares | 0,61 | Hàng tiêu dùng không theo chu kỳ | S&P/TSX Capped Consumer Staples Index - CAD | 6/4/2011 | 53,23 | 3,00 | 23,75 |
| Cổ phiếu | 244,521 tr.đ. | 35.413,67 | Segall Bryant & Hamill | 0,65 | Thị trường tổng quát | | 29/8/2023 | 32,81 | 6,14 | 29,77 |
| Cổ phiếu | 244,45 tr.đ. | - | UBS | 0,33 | Small Cap | MSCI EMU Small Cap | 17/10/2011 | 113,89 | 1,21 | 10,30 |
| Cổ phiếu | 244,19 tr.đ. | - | SPDR | 0,15 | Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ | S&P Utilities Select Sector Daily Capped 25/20 Index - USD | 7/7/2015 | 49,70 | 2,28 | 21,99 |
| Cổ phiếu | 243,759 tr.đ. | - | Guotai | 0,60 | Cổ phiếu công nghiệp | CSI Infrastructure Index - CNY - Benchmark TR Gross | 9/2/2022 | 0,98 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 243,145 tr.đ. | - | China Southern | 0,70 | Chủ đề | FTSE Asia Pacific Low Carbon Select Index - Benchmark TR Net | 16/12/2022 | 1,25 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 243,126 tr.đ. | - | XACT | 0,80 | Thị trường tổng quát | OBX Index - NOK | 21/1/2008 | 288,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 242,793 tr.đ. | 7.493,956 | Davis | 0,64 | Chứng khoán | | 11/1/2017 | 40,61 | 1,41 | 12,89 |
| Cổ phiếu | 242,748 tr.đ. | 389.547,6 | Defiance | 0,99 | Large Cap | | 14/9/2023 | 13,21 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 242,098 tr.đ. | - | CI | 0,88 | Thị trường tổng quát | Morningstar Developed Markets ex-North America Target Value Index - CAD | 13/11/2014 | 29,91 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 241,593 tr.đ. | - | ICBC | 0 | Large Cap | SSE 50 Index | 7/12/2018 | 3,07 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 241,568 tr.đ. | - | E Fund | 0,20 | Chủ đề | CSI Rare Earth Industry Index - Benchmark TR Gross | 1/9/2021 | 0,71 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 241,502 tr.đ. | - | Smart | 0,54 | Thị trường tổng quát | MSCI World ESG Screened Index | 6/6/2019 | 3,97 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 241,449 tr.đ. | - | CI | 0,54 | Thị trường tổng quát | CI WisdomTree International Quality Dividend Growth Index - CAD | 12/7/2016 | 29,06 | 3,69 | 17,57 |
| Cổ phiếu | 241,416 tr.đ. | 3.856,378 | iShares | 0,41 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | S&P Global 1200 Consumer Discretionary (Sector) Capped Index (USD) | 12/9/2006 | 180,60 | 3,30 | 18,38 |
| Cổ phiếu | 241,175 tr.đ. | - | iShares | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Islamic | 7/12/2007 | 75,83 | 3,89 | 26,88 |
| Cổ phiếu | 241,003 tr.đ. | - | BMO | 0,98 | Thị trường tổng quát | | 11/12/2018 | 56,10 | 11,66 | 36,12 |
| Cổ phiếu | 240,955 tr.đ. | - | iShares | 0,61 | Chứng khoán | | 6/2/2008 | 21,03 | 1,40 | 13,77 |
| Cổ phiếu | 240,546 tr.đ. | - | Global X | 0,03 | Chủ đề | Solactive Global Uranium & Nuclear Components Index | 23/7/2024 | 1.095,76 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 240,3 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,30 | Lợi suất cổ tức cao | EURO STOXX Quality Dividend 50 Index - EUR | 1/6/2007 | 21,43 | 1,00 | 8,19 |
| Cổ phiếu | 240,209 tr.đ. | - | SPDR | 0,30 | Small Cap | MSCI Europe Small Cap | 5/12/2014 | 300,77 | 1,15 | 8,84 |
| Cổ phiếu | 239,894 tr.đ. | 30.727,18 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 20/1/2023 | 38,42 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 239,425 tr.đ. | - | Lyxor | 0,20 | Thị trường tổng quát | S&P Developed Ex-Korea LargeMidCap Net Zero 2050 Paris-Aligned ESG Index - Benchmark TR Net | 16/9/2020 | 26,13 | 3,38 | 18,43 |
| Cổ phiếu | 239,159 tr.đ. | 18.669,38 | WisdomTree | 0,58 | Small Cap | WisdomTree Japan SmallCap Dividend Index | 16/6/2006 | 75,34 | 0,90 | 10,40 |
| Cổ phiếu | 239,076 tr.đ. | 3.636,156 | iShares | 0,04 | Small Cap | Morningstar US Small Cap Extended Index | 28/6/2004 | 62,33 | 2,28 | 17,33 |
| Cổ phiếu | 237,907 tr.đ. | - | BetaShares | 0,79 | Large Cap | | 17/9/2014 | 26,06 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 237,47 tr.đ. | - | Harvest | 0,60 | Thị trường tổng quát | National Securities Green Power Index - CNY - Benchmark TR Gross | 21/4/2022 | 1,14 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 237,438 tr.đ. | 154.783,7 | iShares | 0,39 | Vật liệu | MSCI ACWI Select Silver Miners IMI | 31/1/2012 | 13,21 | 1,96 | 28,96 |
| Cổ phiếu | 237,074 tr.đ. | - | Horizons | 0,24 | Thị trường tổng quát | | 13/9/2019 | 15,78 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 236,985 tr.đ. | - | Fidelity | 0,41 | Thị trường tổng quát | Fidelity Canada Canadian Value Index - CAD | 5/6/2020 | 15,38 | 1,56 | 13,75 |
| Cổ phiếu | 236,639 tr.đ. | - | Bosera | 0,60 | Ngành y tế | CSI Pharmaceutical 50 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 22/7/2021 | 0,55 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 236,444 tr.đ. | - | Amundi | 0,15 | Large Cap | DAX 50 ESG+ | 6/4/2020 | 39,95 | 1,40 | 12,72 |
| Cổ phiếu | 236,355 tr.đ. | - | SPDR | 0 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 19/7/2023 | 12,55 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 235,877 tr.đ. | - | Fidelity | 0,75 | Thị trường tổng quát | | 31/5/2019 | 47,35 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 235,865 tr.đ. | - | TD | 0,59 | Thị trường tổng quát | | 19/11/2019 | 18,89 | 1,82 | 12,79 |
| Cổ phiếu | 235,755 tr.đ. | 380.158,4 | YieldMax | 1,28 | Chủ đề | | 29/1/2024 | 19,38 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 235,469 tr.đ. | - | BMO | 0,47 | Large Cap | | 2/9/2015 | 25,39 | 2,11 | 19,70 |
| Cổ phiếu | 235,396 tr.đ. | - | iShares | 0,62 | Thị trường mở rộng | S&P/TSX Completion Index - CAD | 2/3/2001 | 39,25 | 1,72 | 15,71 |
| Cổ phiếu | 235,334 tr.đ. | - | Amundi | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI AC Asia ex JP | 21/2/2019 | 133,80 | 5,69 | 29,38 |
| Cổ phiếu | 235,293 tr.đ. | - | iShares | 0,18 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | MSCI Europe Consumer Discretionary 20/35 Capped Index - EUR | 17/11/2020 | 6,14 | 1,87 | 13,08 |
| Cổ phiếu | 235,101 tr.đ. | - | UTI | 0,20 | Large Cap | S&P BSE Sensex Next 50 Index - INR - Benchmark TR Gross | 4/9/2020 | 84,67 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 234,906 tr.đ. | - | China Southern | 0,20 | Ngành y tế | CSI Innovative Pharmaceutical Industrial Index - CNY - Benchmark TR Gross | 12/3/2021 | 0,56 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 234,805 tr.đ. | 20.626,04 | Global X | 0,68 | Chủ đề | Indxx Global Internet of Things Thematic Index | 12/9/2016 | 35,65 | 3,56 | 21,06 |
| Cổ phiếu | 234,41 tr.đ. | 5.301,044 | First Trust | 0,64 | Thị trường tổng quát | NASDAQ AlphaDEX Multi Cap Growth Index | 8/5/2007 | 148,35 | 4,96 | 25,38 |
| Cổ phiếu | 234,405 tr.đ. | 9.770,6 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 16/4/2021 | 37,12 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 234,317 tr.đ. | 19.302,98 | American Century | 0,39 | Large Cap | | 13/7/2020 | 71,61 | 5,81 | 27,40 |
| Cổ phiếu | 234,27 tr.đ. | 27.386,82 | Alerian | 0,35 | Năng lượng | Alerian Midstream Energy Select Index | 1/11/2013 | 32,93 | 2,91 | 18,36 |
| Cổ phiếu | 234,118 tr.đ. | 3.543,645 | Xtrackers | 0,10 | Chủ đề | Solactive ISS ESG United States Net Zero Pathway Enhanced Index - Benchmark TR Net | 28/6/2022 | 37,88 | 5,36 | 27,31 |
| Cổ phiếu | 233,828 tr.đ. | 52.932,2 | Innovator | 0,89 | Large Cap | | 25/1/2024 | 28,58 | 8,06 | 34,03 |