Phân khúc đầu tư Cổ phiếu - Tất cả 9768 ETFs trên một trang

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Cổ phiếu256,243 tr.đ.
-
Amundi0,23Thị trường tổng quátMSCI Europe Value Index - EUR26/2/2009311,134,3526,58
Cổ phiếu256,231 tr.đ.
6.681,355
Invesco0,58Ngành y tếDynamic Biotech & Genome Intellidex Index (AMEX)23/6/200569,554,7332,23
Cổ phiếu256,194 tr.đ.
31.488,24
Innovator0,79Large Cap29/8/201844,8700
Cổ phiếu256,16 tr.đ.
-
Russell0,34Lợi suất cổ tức caoRussell Australia High Dividend Index - AUD11/5/201032,211,6915,32
Cổ phiếu256,103 tr.đ.
-
BNP Paribas0,15Thị trường tổng quátMSCI World ESG Filtered Min TE Index - Benchmark TR Net6/10/202314,322,8617,64
Cổ phiếu255,882 tr.đ.
9.361,045
Janus Henderson0,30Small CapJanus Small Cap Growth Alpha Index25/2/201670,832,8519,40
Inspire 500 ETF
PTL
US66537J7963
Cổ phiếu255,737 tr.đ.
6.616,422
Inspire0,09Large CapInspire 500 Index - Benchmark TR Gross25/3/2024224,424,1124,00
Cổ phiếu255,306 tr.đ.
-
Amundi0,18Thị trường tổng quátMSCI World ESG Leaders Select 5% Issuer Capped Index10/3/202064,363,4319,49
Cổ phiếu254,841 tr.đ.
-
BMO0,39Ngành y tếSolactive Equal Weight U.S. Health Care Hedged to Canada Index - CAD 19/5/201068,753,9025,57
Cổ phiếu254,592 tr.đ.
-
Harvest0,60Ngành y tếCSI Medicine and Health 100 Strategy Index - CNY - Benchmark TR Gross24/4/20200,7300
Cổ phiếu254,141 tr.đ.
18.324,6
AB Funds0,48Large Cap20/9/202368,685,3626,17
Cổ phiếu253,818 tr.đ.
91.141,78
Invesco0,35Bất động sảnKBW Nasdaq Premium Yield Equity REIT Index2/12/201019,701,1518,42
Cổ phiếu253,744 tr.đ.
52.010,27
FT Vest0,85Large Cap18/9/202040,6900
Cổ phiếu253,738 tr.đ.
12.983,71
FT Vest0,85Large CapS&P 50019/6/202043,4900
KB RISE Fn5G Tech ETF Units
367760.KQ
KR7367760006
Cổ phiếu253,721 tr.đ.
-
KBStar ETF0,45Chủ đềFnGuide 5G Tech Index - KRW - South Korean Won - Benchmark TR Net29/10/20209.049,791,2915,21
Cổ phiếu253,695 tr.đ.
106.531,3
Invesco0,25Thị trường tổng quátS&P BMI International Developed Low Volatility13/1/201228,871,9215,50
Cổ phiếu253,606 tr.đ.
31.371,42
Innovator0,79Large Cap1/4/201944,4300
Global X Copper Miners ETF
WIRE.AX
AU0000249088
Cổ phiếu253,31 tr.đ.
-
Global X0,65Vật liệuSolactive Global Copper Miners Index23/11/202213,021,5218,31
Cổ phiếu253,042 tr.đ.
13.772,51
VictoryShares0,35Large CapNasdaq Victory Dividend Accelerator Index18/4/201754,393,2917,61
Cổ phiếu252,684 tr.đ.
59.472,46
Capital Group 0,54Thị trường tổng quát26/9/202327,883,1720,03
Amundi MSCI Nordic
CN1.PA
LU1681044647
Cổ phiếu252,682 tr.đ.
-
Amundi0,25Thị trường tổng quátMSCI Nordic Countries22/3/2018632,064,7125,00
Cổ phiếu252,312 tr.đ.
7.407,556
BlackRock0,20Chủ đề8/4/202144,981,8915,40
Cổ phiếu252,099 tr.đ.
17.789,16
Neuberger Berman0,30Large Cap1/8/202427,334,6924,72
Cổ phiếu251,808 tr.đ.
31.677,76
Timothy0,52Lợi suất cổ tức caoVictory US Large Cap High Dividend Volatility Weighted BRI Index29/4/201939,262,7716,44
Cổ phiếu251,429 tr.đ.
54.605,07
SPDR0,59Bất động sảnDJ Global x US Select Real Estate Securities Index (RESI)14/12/200624,230,9020,28
Cổ phiếu251,254 tr.đ.
-
KBStar ETF0,40Thị trường tổng quátFnGuide Domestic Consumption Stock Plus Index - KRW - Benchmark TR Gross20/6/20198.209,361,0413,87
Cổ phiếu250,989 tr.đ.
-
Xtrackers0,30Thị trường tổng quátMSCI Europe27/2/201516,962,0314,61
KB RISE US Semiconductor ETF Units
469060.KQ
KR7469060008
Cổ phiếu250,534 tr.đ.
-
KBStar ETF0,01Công nghệ thông tinNYSE Semiconductor Index - Benchmark Price Return24/10/202314.267,174,7836,96
Cổ phiếu250,485 tr.đ.
-
Xtrackers0,30Large CapSolactive Spain 40 Index19/12/201325,9500
Cổ phiếu250,461 tr.đ.
37.330,55
FT Vest1,05Large Cap26/10/202124,6200
Cổ phiếu250,175 tr.đ.
12.485,04
iShares0,12Mid CapS&P MidCap 400 Sustainability Screened Index22/9/202044,192,6418,91
Cổ phiếu249,716 tr.đ.
-
iShares0,74Thị trường tổng quátMSCI Korea 20/35 Index - Benchmark TR Net18/11/200539,790,9811,94
Cổ phiếu249,366 tr.đ.
-
Avantis0Thị trường tổng quát25/9/202419,8600
SPDR MSCI EMU UCITS ETF EUR
ZPRE.DE
IE00B910VR50
Cổ phiếu249,363 tr.đ.
-
SPDR0,18Thị trường tổng quátMSCI EMU25/1/201373,241,9517,34
Invesco India ETF
PIN
US46137R1095
Cổ phiếu249,296 tr.đ.
36.571,31
Invesco0,78Large CapFTSE India Quality and Yield Select Index (Net)5/3/200828,444,0925,42
Cổ phiếu249,181 tr.đ.
-
Amundi0,40Large CapCAC 40 Leveraged Gross Total Return Index - EUR22/5/200834,1500
Cổ phiếu248,496 tr.đ.
-
Harvest ETFs0,98Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ7/1/201917,961,8614,51
SPDR Global Dow ETF
DGT
US78464A7063
Cổ phiếu248,294 tr.đ.
6.024,511
SPDR0,50Large CapThe Global Dow25/9/2000136,541,9515,25
Cổ phiếu248,129 tr.đ.
-
Beta0Thị trường tổng quátmWIG40 Index - PLN - Benchmark TR Gross1/7/201892,2000
Cổ phiếu248,083 tr.đ.
14.930,91
Innovator0,79Large Cap2/1/201947,5400
Cổ phiếu248,071 tr.đ.
131.507,3
FT Vest0,85Large Cap15/9/202335,1400
Cổ phiếu247,183 tr.đ.
24.115,62
FT Vest0,85Large Cap19/5/202336,9700
Cổ phiếu246,981 tr.đ.
60.120,33
Innovator0,79Large Cap1/10/201843,5000
Cổ phiếu246,82 tr.đ.
35.330,16
ROC0,58Thị trường tổng quát7/6/202334,734,7527,01
Cổ phiếu246,492 tr.đ.
-
Global X0,59Hàng tiêu dùng chu kỳSolactive Japan Leisure & Entertainment Index - JPY - Benchmark TR Net24/9/20212.332,911,7520,84
Cổ phiếu246,188 tr.đ.
-
Guotai0,60Ngành y tếCSI Shanghai-Hong Kong-Shenzhen Innovative Pharmaceutical Industry Index - CNY - Benchmark TR Gross8/9/20210,5100
Cổ phiếu245,714 tr.đ.
-
Xtrackers0,85Large CapNifty 505/7/2007272,263,8424,65
Cổ phiếu245,444 tr.đ.
-
Xtrackers0,17Thị trường tổng quátMSCI EMU31/3/201571,7700
Cổ phiếu245,436 tr.đ.
73.639,87
iShares0,50Thị trường tổng quátMSCI Netherlands IMI 25-5012/3/199644,682,1617,67
Cổ phiếu245,367 tr.đ.
-
Amundi0,18Năng lượngS&P Developed Ex-Korea LargeMidCap sustainability Enhanced energy Index - Benchmark TR Net20/9/202212,431,8712,59
Cổ phiếu245,367 tr.đ.
-
Amundi0,18Năng lượngS&P Developed Ex-Korea LargeMidCap sustainability Enhanced energy Index - Benchmark TR Net20/9/202212,431,8712,59
Cổ phiếu244,563 tr.đ.
-
iShares0,61Hàng tiêu dùng không theo chu kỳS&P/TSX Capped Consumer Staples Index - CAD6/4/201153,233,0023,75
Cổ phiếu244,521 tr.đ.
35.413,67
Segall Bryant & Hamill0,65Thị trường tổng quát29/8/202332,816,1429,77
Cổ phiếu244,45 tr.đ.
-
UBS0,33Small CapMSCI EMU Small Cap17/10/2011113,891,2110,30
Cổ phiếu244,19 tr.đ.
-
SPDR0,15Doanh nghiệp cung ứng dịch vụS&P Utilities Select Sector Daily Capped 25/20 Index - USD7/7/201549,702,2821,99
Cổ phiếu243,759 tr.đ.
-
Guotai0,60Cổ phiếu công nghiệpCSI Infrastructure Index - CNY - Benchmark TR Gross9/2/20220,9800
Cổ phiếu243,145 tr.đ.
-
China Southern0,70Chủ đềFTSE Asia Pacific Low Carbon Select Index - Benchmark TR Net16/12/20221,2500
XACT OBX Bull (UCITS ETF)
OBXXU.OL
SE0009723034
Cổ phiếu243,126 tr.đ.
-
XACT0,80Thị trường tổng quátOBX Index - NOK21/1/2008288,6400
Davis Select Financial ETF
DFNL
US23908L1089
Cổ phiếu242,793 tr.đ.
7.493,956
Davis0,64Chứng khoán11/1/201740,611,4112,89
Cổ phiếu242,748 tr.đ.
389.547,6
Defiance0,99Large Cap14/9/202313,2100
Cổ phiếu242,098 tr.đ.
-
CI0,88Thị trường tổng quátMorningstar Developed Markets ex-North America Target Value Index - CAD13/11/201429,9100
ICBCCS SSE 50 Exchange Traded Fund
510850.SS
CNE100003HP2
Cổ phiếu241,593 tr.đ.
-
ICBC0Large CapSSE 50 Index7/12/20183,0700
Cổ phiếu241,568 tr.đ.
-
E Fund 0,20Chủ đềCSI Rare Earth Industry Index - Benchmark TR Gross1/9/20210,7100
Smart Global ESG ETF
ESG.NZ
NZESGE0008S1
Cổ phiếu241,502 tr.đ.
-
Smart0,54Thị trường tổng quátMSCI World ESG Screened Index6/6/20193,9700
Cổ phiếu241,449 tr.đ.
-
CI0,54Thị trường tổng quátCI WisdomTree International Quality Dividend Growth Index - CAD 12/7/201629,063,6917,57
Cổ phiếu241,416 tr.đ.
3.856,378
iShares0,41Hàng tiêu dùng chu kỳS&P Global 1200 Consumer Discretionary (Sector) Capped Index (USD)12/9/2006180,603,3018,38
Cổ phiếu241,175 tr.đ.
-
iShares0,30Thị trường tổng quátMSCI USA Islamic7/12/200775,833,8926,88
Cổ phiếu241,003 tr.đ.
-
BMO0,98Thị trường tổng quát11/12/201856,1011,6636,12
Cổ phiếu240,955 tr.đ.
-
iShares0,61Chứng khoán6/2/200821,031,4013,77
Global X Uranium ETF
224A.T
JP3050480007
Cổ phiếu240,546 tr.đ.
-
Global X0,03Chủ đềSolactive Global Uranium & Nuclear Components Index23/7/20241.095,7600
Cổ phiếu240,3 tr.đ.
-
Xtrackers0,30Lợi suất cổ tức caoEURO STOXX Quality Dividend 50 Index - EUR1/6/200721,431,008,19
Cổ phiếu240,209 tr.đ.
-
SPDR0,30Small CapMSCI Europe Small Cap5/12/2014300,771,158,84
Cổ phiếu239,894 tr.đ.
30.727,18
FT Vest0,85Large Cap20/1/202338,4200
Cổ phiếu239,425 tr.đ.
-
Lyxor0,20Thị trường tổng quátS&P Developed Ex-Korea LargeMidCap Net Zero 2050 Paris-Aligned ESG Index - Benchmark TR Net16/9/202026,133,3818,43
Cổ phiếu239,159 tr.đ.
18.669,38
WisdomTree0,58Small CapWisdomTree Japan SmallCap Dividend Index16/6/200675,340,9010,40
Cổ phiếu239,076 tr.đ.
3.636,156
iShares0,04Small CapMorningstar US Small Cap Extended Index28/6/200462,332,2817,33
Cổ phiếu237,907 tr.đ.
-
BetaShares0,79Large Cap17/9/201426,0600
Cổ phiếu237,47 tr.đ.
-
Harvest0,60Thị trường tổng quátNational Securities Green Power Index - CNY - Benchmark TR Gross21/4/20221,1400
Cổ phiếu237,438 tr.đ.
154.783,7
iShares0,39Vật liệuMSCI ACWI Select Silver Miners IMI31/1/201213,211,9628,96
Cổ phiếu237,074 tr.đ.
-
Horizons0,24Thị trường tổng quát13/9/201915,7800
Cổ phiếu236,985 tr.đ.
-
Fidelity0,41Thị trường tổng quátFidelity Canada Canadian Value Index - CAD5/6/202015,381,5613,75
Bosera CSI Health Care 50 ETF
159838.SZ
CNE100004MZ9
Cổ phiếu236,639 tr.đ.
-
Bosera0,60Ngành y tếCSI Pharmaceutical 50 Index - CNY - Benchmark TR Gross22/7/20210,5500
Amundi DAX 50 ESG II UCITS ETF
E909.DE
DE000ETF9090
Cổ phiếu236,444 tr.đ.
-
Amundi0,15Large CapDAX 50 ESG+6/4/202039,951,4012,72
Cổ phiếu236,355 tr.đ.
-
SPDR0Thị trường tổng quátMSCI World Index19/7/202312,5500
Cổ phiếu235,877 tr.đ.
-
Fidelity0,75Thị trường tổng quát31/5/201947,3500
Cổ phiếu235,865 tr.đ.
-
TD0,59Thị trường tổng quát19/11/201918,891,8212,79
Cổ phiếu235,755 tr.đ.
380.158,4
YieldMax1,28Chủ đề29/1/202419,3800
Cổ phiếu235,469 tr.đ.
-
BMO0,47Large Cap2/9/201525,392,1119,70
Cổ phiếu235,396 tr.đ.
-
iShares0,62Thị trường mở rộngS&P/TSX Completion Index - CAD2/3/200139,251,7215,71
Cổ phiếu235,334 tr.đ.
-
Amundi0,50Thị trường tổng quátMSCI AC Asia ex JP21/2/2019133,805,6929,38
Cổ phiếu235,293 tr.đ.
-
iShares0,18Hàng tiêu dùng chu kỳMSCI Europe Consumer Discretionary 20/35 Capped Index - EUR17/11/20206,141,8713,08
UTI BSE Sensex Next 50 ETF
542513.BO
INF789F1AUU3
Cổ phiếu235,101 tr.đ.
-
UTI0,20Large CapS&P BSE Sensex Next 50 Index - INR - Benchmark TR Gross4/9/202084,6700
Cổ phiếu234,906 tr.đ.
-
China Southern0,20Ngành y tếCSI Innovative Pharmaceutical Industrial Index - CNY - Benchmark TR Gross12/3/20210,5600
Cổ phiếu234,805 tr.đ.
20.626,04
Global X0,68Chủ đềIndxx Global Internet of Things Thematic Index12/9/201635,653,5621,06
Cổ phiếu234,41 tr.đ.
5.301,044
First Trust0,64Thị trường tổng quátNASDAQ AlphaDEX Multi Cap Growth Index8/5/2007148,354,9625,38
Cổ phiếu234,405 tr.đ.
9.770,6
FT Vest0,85Large Cap16/4/202137,1200
Cổ phiếu234,317 tr.đ.
19.302,98
American Century0,39Large Cap13/7/202071,615,8127,40
Cổ phiếu234,27 tr.đ.
27.386,82
Alerian0,35Năng lượngAlerian Midstream Energy Select Index1/11/201332,932,9118,36
Cổ phiếu234,118 tr.đ.
3.543,645
Xtrackers0,10Chủ đềSolactive ISS ESG United States Net Zero Pathway Enhanced Index - Benchmark TR Net28/6/202237,885,3627,31
Cổ phiếu233,828 tr.đ.
52.932,2
Innovator0,89Large Cap25/1/202428,588,0634,03
1
...
33
34
35
36
...
98