Phân tích
Hồ sơ
ETFs bei Eulerpool

Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation

APX.PA
LU1900068161
Amundi
Giá
0 EUR
Hôm nay +/-
+0 EUR
Hôm nay %
-0 %

Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation Giá cổ phiếu

Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation Steckbrief

Der Lyxor MSCI AC Asia Ex Japan UCITS ETF ist ein passive Exchange Traded Fund (ETF), welcher in der asiatisch-pazifischen Region ohne Japan investiert. Der ETF wurde im Jahr 2000 von Lyxor International Asset Management gegründet und zählt heute mit einem Kursvolumen von über 100 Mio. Euro zu den größten ETFs in seinem Segment. Lyxor basierte die Konstruktion des ETFs auf dem MSCI AC Asia ex Japan Index, welcher eine breite Palette an 10 führenden Märkten in der Region abdeckt, darunter China, Südkorea, Taiwan und Hongkong. Dadurch ermöglicht der ETF Anlegern, ein diversifiziertes Portfolio von Unternehmen aus verschiedenen Industriezweigen und Sektoren in der aufstrebenden asiatisch-pazifischen Region aufzubauen. Der Fonds bietet zudem eine breite Streuung in Bezug auf die Marktkapitalisierung, indem er in Unternehmen aller Größen investiert. Der ETF kann eine attraktive Wahl für Anleger sein, die von dem Wachstumspotenzial der asiatisch-pazifischen Region profitieren wollen. Lyxor nutzt in diesem Zusammenhang einen passiven Investment-Ansatz, indem der Fonds nicht aktiv verwaltet wird, sondern sich an dem im Index enthaltenen Unternehmen orientiert. Diese Strategie ermöglicht es Anlegern, ein breites Portfolio zu einem niedrigen Kostenverhältnis zu halten. Der Lyxor MSCI AC Asia Ex Japan UCITS ETF ist an der Euronext Paris Börse gelistet und kann über zahlreiche Handelsplattformen und Broker gehandelt werden. Der ETF bietet Anlegern die Möglichkeit, in ein diversifiziertes Portfolio zu investieren, ohne direkte Investitionen in Einzelwerte tätigen zu müssen. Der Fonds hat in den letzten Jahren eine beeindruckende Entwicklung hingelegt und eine solide Performance erzielt. Im Jahr 2020 erzielte der ETF eine Rendite von über 12%, und insgesamt konnte er für die letzten 5 Jahre eine annualisierte Rendite von über 7% verzeichnen. Insgesamt bietet der Lyxor MSCI AC Asia Ex Japan UCITS ETF eine attraktive Anlageoption für Anleger, die in das Wachstumspotenzial der asiatisch-pazifischen Region investieren möchten. Mit einem diversifizierten Portfolio von Unternehmen verschiedener Größen und Branchen kann der Fonds ein solides Fundament für den langfristigen Aufbau eines Anlageportfolios bieten.

Danh sách các Holdings của Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation

Ai là nhà cung cấp của Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation?

Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation được cung cấp bởi Amundi, một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư thụ động.

ISIN của Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation là gì?

Mã ISIN của Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation là LU1900068161

TER của Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation là gì?

Tỷ lệ phí tổng cộng của Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation là 0,50 %, điều này có nghĩa là nhà đầu tư 50,00 EUR cho mỗi 10.000 EUR vốn đầu tư hàng năm.

Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation được niêm yết bằng đồng tiền nào?

ETF được niêm yết tại EUR.

Những chi phí bổ sung nào có thể phát sinh đối với nhà đầu tư châu Âu?

Nhà đầu tư Châu Âu có thể phải chịu các chi phí phụ trội cho việc đổi tiền tệ và chi phí giao dịch.

Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation có tuân thủ Ucits không?

Không, Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation không phù hợp với hướng dẫn bảo vệ nhà đầu tư Ucits của EU.

Khoản đầu tư vào cổ phiếu nào có tỷ lệ P/E (tỷ lệ giá trên thu nhập) là bao nhiêu?

Chỉ số P/E của Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation là 29,38

Chỉ số nào được Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation mô phỏng lại?

Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation phản ánh mức độ tăng trưởng của MSCI AC Asia ex JP.

Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation được đặt trụ sở ở đâu?

Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation có trụ sở tại LU.

Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation được thành lập khi nào?

Quỹ được khởi chạy vào ngày 21/2/2019

In welches Segment investiert Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation hauptsächlich?

Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation đầu tư chủ yếu vào các công ty Thị trường tổng quát.

Giá trị tài sản ròng (NAV) của Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation là bao nhiêu?

Giá trị tài sản ròng (NAV) của Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation là 133,80 tr.đ. EUR.

Tỷ lệ giá trị sổ sách cổ phiếu của Amundi MSCI AC Asia Ex Japan ETF Capitalisation là gì?

Tỷ lệ Giá/Sách của cổ phiếu là 5,693.

Làm thế nào để tôi có thể đầu tư vào ETF này?

Đầu tư có thể được thực hiện thông qua các môi giới hoặc các tổ chức tài chính cung cấp quyền truy cập vào giao dịch ETF.

ETF được giao dịch như thế nào?

Quỹ ETF được giao dịch tại sàn chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.

Tôi có thể giữ ETF trong tài khoản chứng khoán của mình không?

Có, quỹ ETF có thể được giữ trong một tài khoản chứng khoán thông thường.

ETF có phù hợp cho đầu tư ngắn hạn hay dài hạn không?

Quỹ ETF phù hợp với cả chiến lược đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư.

ETF được đánh giá thường xuyên như thế nào?

ETF được đánh giá hàng ngày trên sàn giao dịch.

ETF này có trả cổ tức không?

Thông tin về cổ tức nên được hỏi trên trang web của nhà cung cấp hoặc qua môi giới của bạn.

Những rủi ro nào liên quan đến quỹ ETF này?

Rủi ro bao gồm biến động của thị trường, rủi ro về tỉ giá và rủi ro của các công ty nhỏ.

ETF có minh bạch đến mức nào về các khoản đầu tư của nó?

ETF có nghĩa vụ báo cáo định kỳ và minh bạch về các khoản đầu tư của mình.

Làm thế nào tôi có thể theo dõi hiệu suất hiện tại của ETF?

Hiệu suất có thể được xem trên Eulerpool hoặc trực tiếp trên trang web của nhà cung cấp.

Tôi có thể tìm thêm thông tin về ETF ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web chính thức của nhà cung cấp.