ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

TD ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 54.

TD là một trong những công ty quản lý tài sản hàng đầu thế giới và cung cấp cho các nhà đầu tư tổ chức, nhà đầu tư cá nhân và các cố vấn một loạt các giải pháp đầu tư. Lịch sử của TD bắt đầu từ việc thành lập ngân hàng Toronto-Dominion Bank vào năm 1955. Kể từ đó, TD đã phát triển trở thành một trong những ngân hàng lớn nhất ở Canada và ngày nay là một tay chơi toàn cầu.

Danh mục sản phẩm của TD bao gồm cổ phiếu, chứng khoán, trái phiếu, quỹ đầu tư, quỹ phòng hộ, giao dịch hoán đổi, hợp đồng tương lai, phái sinh tài chính, sản phẩm có cấu trúc, quỹ giao dịch trao đổi (ETFs) và khoản vay đẳng cấp đầu tư. TD cũng cung cấp một loạt các dịch vụ quản lý đầu tư và rủi ro, bao gồm tư vấn đầu tư, nghiên cứu đầu tư, tiếp thị đầu tư, ngân hàng đầu tư và tối ưu hóa danh mục đầu tư.

TD theo đuổi một mục tiêu rõ ràng: tạo giá trị cho tất cả khách hàng của mình. Bằng cách kết hợp kiến thức đầu tư chuyên sâu với một phương pháp tiếp cận quản lý rủi ro tích cực độc đáo, TD muốn giúp nhà đầu tư đạt được mục tiêu của họ. Điều này được thực hiện thông qua việc phát triển các giải pháp đầu tư sáng tạo và dịch vụ giúp nhà đầu tư hỗ trợ họ đạt được các mục tiêu tài chính của mình.

TD cũng cung cấp một loạt các giải pháp quản trị doanh nghiệp, góp phần giúp đạt được mục tiêu của nhà đầu tư. TD làm việc chặt chẽ với các nhà đầu tư, doanh nghiệp, chính phủ và các bên liên quan khác để phát triển các giải pháp phù hợp với nhu cầu của thị trường vốn hiện đại.

TD quyết tâm hỗ trợ khách hàng của mình đạt được mục tiêu của họ. Để thực hiện điều này, TD dựa vào sự kết hợp giữa kiến thức đầu tư sâu rộng, quản lý rủi ro tích cực và giải pháp đầu tư sáng tạo. TD nỗ lực để cung cấp cho khách hàng một loạt các dịch vụ quản lý đầu tư và rủi ro nhằm giúp họ đạt được các mục tiêu tài chính của mình.

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Cổ phiếu2,819 tỷ
-
TD0,40Chủ đềSolactive Global Technology Leaders Index7/5/201939,918,3632,91
TD U.S. Equity Index ETF
TPU.TO
CA87239X1078
Cổ phiếu2,701 tỷ
-
TD0,07Large CapSolactive US Large Cap CAD Index - CAD22/3/201643,784,8124,89
TD Canadian Equity Index ETF
TTP.TO
CA87240Y1025
Cổ phiếu2,009 tỷ
-
TD0,06Thị trường tổng quátSolactive Canada Broad Market Index - CAD22/3/201627,361,9217,36
Trái phiếu1,765 tỷ
-
TD0,08Investment GradeSolactive Canadian Select Universe Bond Index - CAD22/3/201613,2700
Cổ phiếu1,666 tỷ
-
TD0,22Thị trường tổng quátSolactive GBS Developed Markets ex North America Large & Mid Cap Index - CAD22/3/201622,901,9415,53
Trái phiếu1,217 tỷ
-
TD0,23Investment Grade19/11/2019124,1600
Cổ phiếu776,915 tr.đ.
-
TD0,90Thị trường tổng quátMSCI World Index3/5/201925,426,5928,91
Cổ phiếu596,775 tr.đ.
-
TD0,44Lợi suất cổ tức cao20/11/201918,701,7214,08
Cổ phiếu395,969 tr.đ.
-
TD0,86Thị trường tổng quátS&P 500 Index - CAD 26/5/202028,167,4929,52
Cổ phiếu394,313 tr.đ.
-
TD0,46Thị trường mở rộng20/11/201923,972,3613,18
TD Active Preferred Share ETF
TPRF.TO
CA87808Q1037
Trái phiếu311,671 tr.đ.
-
TD0,61Tín dụng Rộng rãiS&P/TSX Preferred Share Index - CAD8/11/201810,8100
Cổ phiếu269,009 tr.đ.
-
TD0,60Lợi suất cổ tức cao20/11/201919,642,0313,74
Trái phiếu261,603 tr.đ.
-
TD0,62Có lợi suất cao19/11/201921,2400
Trái phiếu256,295 tr.đ.
-
TD0,62Tín dụng Rộng rãi19/11/201920,7700
TD Cash Management ETF
TCSH.TO
CA87241R2054
Trái phiếu204,539 tr.đ.
-
TD0,15Tín dụng Rộng rãi22/2/202450,1400
Cổ phiếu201,416 tr.đ.
-
TD0,59Thị trường tổng quát19/11/201918,121,8812,93
Trái phiếu153,553 tr.đ.
-
TD0,28Tín dụng Rộng rãi8/11/201814,7800
Cổ phiếu130,552 tr.đ.
-
TD0,82Chủ đềS&P Global Infrastructure26/5/202020,612,5818,22
Phân chia tài sản100,29 tr.đ.
-
TD0,31Mục tiêu rủi ro11/8/202022,0500
Trái phiếu97,578 tr.đ.
-
TD0Investment Grade9/4/202425,4200
Cổ phiếu91,429 tr.đ.
-
TD0,44Ngành y tếSolactive Global Healthcare Leaders Index - CAD - Benchmark TR Net25/2/202119,514,1927,49
Cổ phiếu84,265 tr.đ.
-
TD0,79Bất động sản20/11/201915,642,3027,19
Trái phiếu82,69 tr.đ.
-
TD0Investment Grade9/4/202425,8700
Cổ phiếu78,494 tr.đ.
-
TD0,59Thị trường tổng quát7/5/201917,111,9116,17
TD Q U.S. Low Volatility ETF
TULV.TO
CA87249E1079
Cổ phiếu71,354 tr.đ.
-
TD0,35Thị trường tổng quát26/5/202021,473,6521,69
Phân chia tài sản68,093 tr.đ.
-
TD0,30Mục tiêu rủi roA153034 - 40% FTSE Canada Universe Bond Index - 20% Solactive Canada Broad Market Index - 25% Solactive US Large Cap CAD Index - 15% Solactive GBS Developed Markets ex North America Large & Mid Cap CAD Index11/8/202018,5400
Trái phiếu65,149 tr.đ.
-
TD0,23Investment Grade19/11/2019120,6800
Cổ phiếu59,686 tr.đ.
-
TD0,25Thị trường tổng quátSolactive GBS Developed Markets ex North America Large & Mid Cap Hedged to CAD Index - CAD22/3/201625,5100
Trái phiếu52,328 tr.đ.
-
TD0Investment Grade9/4/202425,6800
Cổ phiếu49,524 tr.đ.
-
TD0,09Large CapSolactive US Large Cap Hedged to CAD Index - CAD22/3/201638,0200
Cổ phiếu41,652 tr.đ.
-
TD0,36Thị trường tổng quátMSCI Canada26/5/202021,902,2819,55
Phân chia tài sản38,461 tr.đ.
-
TD0,29Mục tiêu rủi ro11/8/202015,4500
Cổ phiếu37,283 tr.đ.
-
TD0,80Thị trường tổng quátMSCI All Countries World Index - Net GBP - GBP - Benchmark TR Net26/5/202027,0300
Trái phiếu30,3 tr.đ.
-
TD0Investment Grade9/4/202425,2600
Cổ phiếu26,351 tr.đ.
-
TD0,86Thị trường tổng quát29/3/202220,7100
Cổ phiếu22,8 tr.đ.
-
TD0,90Thị trường tổng quát29/3/202218,6500
Cổ phiếu22,505 tr.đ.
-
TD0,07Large CapSolactive US Large Cap CAD Index - CAD29/3/202232,7000
Cổ phiếu21,941 tr.đ.
-
TD0,28Chứng khoánSolactive Canadian Bank Dividend Index - CAD - Benchmark TR Net20/4/202329,221,4513,35
Trái phiếu12,211 tr.đ.
-
TD0Investment GradeICE BofA 1-3 Year US Corporate Index - Benchmark TR Gross9/4/202425,4500
Cổ phiếu11,449 tr.đ.
-
TD0,17Thị trường tổng quátMorningstar US Sustainability Extended Index29/10/202022,924,9626,22
Cổ phiếu9,409 tr.đ.
-
TD0,11Thị trường tổng quátMorningstar Canada Sustainability Extended Index29/10/202018,821,9217,06
Trái phiếu8,834 tr.đ.
-
TD0,28Investment Grade8/11/201814,0800
Cổ phiếu8,583 tr.đ.
-
TD0,40Chủ đềSolactive Global Technology Leaders Index29/3/202229,3800
Cổ phiếu6,37 tr.đ.
-
TD0,82Thị trường tổng quátS&P 500 Hedged to CAD Index - CAD20/4/202326,0200
Trái phiếu6,173 tr.đ.
-
TD0Investment GradeICE BofA 1-3 Year US Corporate Index - Benchmark TR Gross9/4/202425,7300
Cổ phiếu6,02 tr.đ.
-
TD0,57Chủ đềSolactive Global Technology Leaders Index28/10/20218,219,5949,06
Trái phiếu5,305 tr.đ.
-
TD0,45Tín dụng Rộng rãiFTSE Canada Universe Bond Index - CAD20/11/201921,1600
Cổ phiếu5,175 tr.đ.
-
TD0,39Thị trường tổng quátMorningstar Developed Markets ex-North America Sustainability Extended Index - CAD29/10/202017,253,8218,46
Cổ phiếu3,965 tr.đ.
-
TD0Chủ đềSolactive Global Technology Leaders Hedged to CAD Index - CAD - Canadian Dollar - Benchmark TR Net Hedged20/4/202327,1500
Trái phiếu3,704 tr.đ.
-
TD0,17Investment GradeMorningstar Canada Corporate Bond Sustainability Index - CAD - Benchmark TR Gross28/10/20219,2600
Trái phiếu3,549 tr.đ.
-
TD0,28Investment Grade8/11/201810,1500
Hàng hóa3,134 tr.đ.
-
TD0,71Tín chỉ carbonSolactive Global Carbon Credit CAD Hedged Index - GBP - Benchmark TR Net23/8/202234,3100
Trái phiếu2,926 tr.đ.
-
TD0,23Investment GradeMorningstar US Corporate Bond Sustainability Index - CAD - Benchmark TR Gross23/11/20218,3500
Cổ phiếu2,912 tr.đ.
-
TD0,45Ngành y tếSolactive Global Healthcare Leaders Index - CAD - Benchmark TR Net2/5/202214,6100
1