Phân khúc đầu tư Cổ phiếu - Tất cả 9746 ETFs trên một trang

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Amundi MSCI EM Asia
AMEA.DE
LU1681044480
Cổ phiếu874,849 tr.đ.
-
Amundi0,20Thị trường tổng quátMSCI EM Asia28/4/201139,534,0323,37
Amundi MSCI EM Asia
AASI.PA
LU1681044480
Cổ phiếu874,849 tr.đ.
-
Amundi0,20Thị trường tổng quátMSCI EM Asia28/4/201139,534,0323,37
Cổ phiếu874,728 tr.đ.
-
iShares0,20Small CapSTOXX Europe Small 2004/4/200532,871,5614,44
Cổ phiếu874,308 tr.đ.
-
iShares0,07Large CapS&P 500 Paris-Aligned Climate Sustainability Screened Index - USD - Benchmark TR Gross22/4/20217,544,2319,73
Cổ phiếu874,308 tr.đ.
-
iShares0,07Large CapS&P 500 Paris-Aligned Climate Sustainability Screened Index - USD - Benchmark TR Gross22/4/20217,544,2319,73
Cổ phiếu873,626 tr.đ.
15.699,4
FT Vest0,85Large Cap15/5/202047,5300
Cổ phiếu872,798 tr.đ.
-
China Southern0,25Thị trường tổng quátTokyo Stock Exchange TOPIX Index - JPY - Benchmark TR Net12/6/20191,3600
Cổ phiếu871,929 tr.đ.
29.172,38
Vanguard0,15Small CapRussell 2000 Value20/9/2010155,781,3513,27
iShares Asia 50 ETF
AIA
US4642884302
Cổ phiếu871,232 tr.đ.
117.007,1
iShares0,50Large CapS&P Asia 5013/11/200774,811,7615,80
Cổ phiếu871,08 tr.đ.
265.432,5
Innovator0,79Large Cap1/10/201839,6200
Cổ phiếu870,874 tr.đ.
-
E Fund 0,20Công nghệ thông tinChina Securities Cloud Computing and Big Data Subject Index - CNY - Benchmark TR Gross29/3/20211,1800
Cổ phiếu868,919 tr.đ.
59.266,31
Invesco0,37Small CapS&P SmallCap 600 High Momentum Value3/3/200558,561,168,72
iFreeETF China STAR50 Units
2628.T
JP3049230000
Cổ phiếu868,483 tr.đ.
-
iFreeETF 0,33Large CapStar 50 Index - JPY - Benchmark TR Net23/3/20212.142,6600
Cổ phiếu867,858 tr.đ.
85.112,49
T. Rowe Price0,57Thị trường tổng quát4/8/202042,0610,3636,29
Cổ phiếu866,347 tr.đ.
-
E Fund 0,60Cổ phiếu công nghiệpChina Securities Military Industry Index - CNY - Benchmark TR Gross14/7/20170,7000
SPDR NYSE Technology ETF
XNTK
US78464A1025
Cổ phiếu864,02 tr.đ.
6.917,4
SPDR0,35Công nghệ thông tinNYSE Technology Index25/9/2000207,837,4735,89
Smart US 500 ETF
USF.NZ
NZUSFE0001S4
Cổ phiếu862,842 tr.đ.
-
Smart0,34Large CapS&P 50029/7/201517,8900
Cổ phiếu862,755 tr.đ.
19.558,8
FT Vest0,85Large Cap19/6/202051,6000
Cổ phiếu862,708 tr.đ.
-
CI0Chủ đề19/4/202425,569,9241,60
Cổ phiếu861,197 tr.đ.
-
BMO0,38Chứng khoánSolactive Equal Weight U.S. Bank Index - USD 10/2/201437,561,1614,30
Cổ phiếu860,735 tr.đ.
-
iShares0,52Chứng khoánEURO STOXX Banks 30-15 Index - EUR25/4/200114,170,816,87
Cổ phiếu860,33 tr.đ.
-
NEXT NOTES0,95Bất động sảnS&P Singapore REIT - SGD - Benchmark TR Net11/11/201416.844,2100
Cổ phiếu859,468 tr.đ.
1,177 tr.đ.
YieldMax0,99Công nghệ thông tin22/2/202431,0200
Cổ phiếu859,456 tr.đ.
70.461,27
FT Vest0,85Large Cap21/2/202049,5700
Cổ phiếu857,296 tr.đ.
35.188,36
Innovator0,79Large Cap1/8/201938,5200
Horizons NASDAQ-100 Index ETF
HXQ.TO
CA44056R1010
Cổ phiếu854,898 tr.đ.
-
Horizons0,28Large CapNASDAQ 100 Index19/4/201668,557,6531,78
Cổ phiếu854,756 tr.đ.
87.114,98
Invesco0,53Thị trường tổng quátNASDAQ International Dividend Achiever Index15/9/200519,361,8113,65
Cổ phiếu854,143 tr.đ.
-
BNP Paribas0,15Thị trường tổng quátMSCI Europe ESG Filtered Min TE - EUR - Benchmark TR Net12/2/201615,922,2516,10
Cổ phiếu853,701 tr.đ.
-
iShares0,30Thị trường tổng quátMSCI World Index22/5/20179,733,4021,84
Cổ phiếu849,881 tr.đ.
-
CI0,27Thị trường tổng quátWisdomTree Canada Quality Dividend Growth Index - CAD19/9/201740,501,9914,83
Cổ phiếu848,769 tr.đ.
-
KBStar ETF0,49Chủ đềISelect Secondary Cell TOP10 Index - KRW - Benchmark Price Return12/9/202327.935,4600
Deka EURO STOXX 50 UCITS ETF
EL4B.DE
DE000ETFL029
Cổ phiếu847,803 tr.đ.
-
Deka0,15Large CapEURO STOXX 50 Index - EUR14/3/200849,231,9914,06
Cổ phiếu847,689 tr.đ.
19.015,42
WisdomTree0,38Mid CapWisdomTree U.S. MidCap Index23/2/200765,652,1413,65
Cổ phiếu847,415 tr.đ.
13.533,93
iShares0,41Cổ phiếu công nghiệpS&P Global 1200 / Industrials -SEC12/9/2006150,573,8521,86
Cổ phiếu845,722 tr.đ.
36.956,2
Invesco0,25Mid CapS&P MidCap 400 Low Volatility Index15/2/201363,302,2518,13
Cổ phiếu843,394 tr.đ.
-
iShares0,58Small CapMSCI EMU Small Cap1/7/2009272,241,2210,23
Cổ phiếu842,931 tr.đ.
34.966,36
Invesco0,39Lợi suất cổ tức caoS&P 900 Dividend Revenue-Weighted Index30/9/201350,641,6416,45
Cổ phiếu842,889 tr.đ.
-
KBStar ETF0,60Thị trường tổng quátF-KOSDAQ150 index - KRW - Benchmark TR Gross31/8/20179.494,0000
Cổ phiếu842,404 tr.đ.
-
Amundi0,30Ngành y tếSTOXX Europe 600 / Health Care (Capped) - SS17/1/2019148,603,1122,13
Cổ phiếu842,404 tr.đ.
-
Amundi0,30Ngành y tếSTOXX Europe 600 / Health Care (Capped) - SS17/1/2019148,603,1122,13
Cổ phiếu839,56 tr.đ.
-
BMO0,50Thị trường tổng quátMSCI ACWI Quality Index - CAD 5/11/201470,738,7026,78
Cổ phiếu838,947 tr.đ.
-
E Fund 0,20Năng lượngCSI New Energy Index - CNY - Benchmark TR Gross11/3/20210,4300
Cổ phiếu835,83 tr.đ.
26.139,91
VictoryShares0,38Large CapNasdaq Victory U.S. Large Cap High Dividend 100 Long/Cash Volatility Weighted Index2/7/201465,162,1216,20
Cổ phiếu835,098 tr.đ.
-
iShares0,20Large CapS&P 50030/9/2010136,124,9726,08
Cổ phiếu835,078 tr.đ.
-
Fidelity0,56Thị trường tổng quátFidelity Canada U.S. Value Index - CAD - Benchmark TR Net5/6/202019,852,2013,97
Cổ phiếu834,684 tr.đ.
-
Invesco0,40Thị trường tổng quátDow Jones Islamic Market Developed Markets Index - Benchmark TR Net7/1/202229,6500
iShares MSCI Germany ETF
EWG
US4642868065
Cổ phiếu834,039 tr.đ.
462.799,8
iShares0,50Thị trường tổng quátMSCI Germany12/3/199632,661,6214,15
Cổ phiếu833,877 tr.đ.
72.320,89
ALPS0,48Small CapO'Shares US Small-Cap Quality Dividend Index30/12/201646,462,8915,44
Cổ phiếu831,78 tr.đ.
29.308,69
AB Funds0,50Thị trường tổng quát15/7/202435,212,1416,22
Cổ phiếu831,457 tr.đ.
12.620,36
Vanguard0,13Thị trường tổng quát13/2/2018126,201,3711,41
Cổ phiếu830,688 tr.đ.
-
Deka0,15Large CapDAX Price Return Index - EUR23/6/200875,161,7014,69
Cổ phiếu828,184 tr.đ.
-
Franklin0,19Thị trường tổng quátFTSE China 30/18 Capped Index4/6/201926,431,4713,39
iShares Asia 50 ETF CDI
IAA.AX
AU000000IAA6
Cổ phiếu826,273 tr.đ.
-
iShares0,50Large CapS&P Asia 50 Index - AUD13/11/2007111,1400
Cổ phiếu825,419 tr.đ.
-
iShares0,40Thị trường tổng quátFTSE UK Dividend+ Index4/11/20057,451,2710,74
Nikko AM Singapore STI ETF
G3B.SI
SG1X52941694
Cổ phiếu825,355 tr.đ.
-
Nikko0,30Large CapFTSE Straits Times Index24/2/20093,871,2011,56
Cổ phiếu824,271 tr.đ.
96.388
FT Vest0,85Large Cap18/9/202045,8500
Cổ phiếu823,825 tr.đ.
64.228,16
ARK0,75Chủ đề30/9/201466,954,2537,07
Marketbeta INTL Equity ETF
GSID
US3814301806
Cổ phiếu822,024 tr.đ.
8.878,289
Goldman Sachs0,20Thị trường tổng quátSolactive GBS Developed Markets ex North America Large & Mid Cap USD Index NTR12/5/202056,791,8014,55
Cổ phiếu821,545 tr.đ.
-
Invesco0,54Lợi suất cổ tức caoNASDAQ Select Canadian Dividend Index - CAD6/6/201134,611,5115,39
Cổ phiếu821,428 tr.đ.
-
iShares0,15Năng lượngS&P 500 / Energy -SEC20/11/20159,412,0712,77
Cổ phiếu821,17 tr.đ.
-
Ping An0,60Small CapCSI Smallcap 500 Index23/3/20186,4700
Cổ phiếu819,085 tr.đ.
224.908,9
First Trust0,60Large CapThe Growth Strength Index - Benchmark TR Gross25/10/202232,484,9418,13
Cổ phiếu818,113 tr.đ.
21.569,84
SPDR0,12Large CapSSGA US Large Cap Low Volatility (TR)20/2/2013172,074,0723,78
Cổ phiếu817,712 tr.đ.
-
Vanguard0,29Lợi suất cổ tức caoFTSE All-World High Dividend Yield (USD)(TR)24/9/201976,1300
Cổ phiếu817,449 tr.đ.
-
Hwabao0,60Hàng tiêu dùng không theo chu kỳCSI Subdivided Food and Beverage Industry Theme Index - CNY - Benchmark TR Gross24/12/20200,6900
Cổ phiếu817,198 tr.đ.
-
UBS0,28Thị trường tổng quátMSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index20/12/201717,8800
Cổ phiếu817,198 tr.đ.
-
UBS0,28Thị trường tổng quátMSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index20/12/201717,8800
Cổ phiếu816,331 tr.đ.
-
UBS0,40Thị trường tổng quátMSCI ACWI ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped with Developed Markets 100% Hedged to USD Index - USD - Benchmark TR Net Hedged19/12/201724,0200
Cổ phiếu815,953 tr.đ.
-
Guotai0,60Vật liệuCSI All-Share Building Materials Index. - CNY - Benchmark TR Gross9/6/20210,6700
Cổ phiếu815,855 tr.đ.
-
Fullgoal0,60Chủ đềCSI Shanghai Environmental Exchange Carbon Neutral Index - CNY - Benchmark TR Gross19/7/20220,8200
Cổ phiếu815,308 tr.đ.
-
WisdomTree0,40Chủ đềNASDAQ CTA Artificial Intelligence Index30/11/201868,844,4130,91
Cổ phiếu815,308 tr.đ.
-
WisdomTree0,40Chủ đềNASDAQ CTA Artificial Intelligence Index30/11/201868,844,4130,91
Cổ phiếu813,98 tr.đ.
-
Fullgoal0Thị trường tổng quátCSI State-owned Enterprise Belt and Road Index - CNY - Benchmark TR Gross6/11/20191,3700
Cổ phiếu813,905 tr.đ.
-
Amundi0,60Large CapNasdaq 100 Leveraged Notional Index27/6/20061.250,4300
Cổ phiếu812,203 tr.đ.
-
iShares0,07Thị trường tổng quátMSCI USA ESG Screened Index19/10/201811,363,7717,98
Cổ phiếu811,751 tr.đ.
-
First Trust0,60Chủ đềNASDAQ CTA Cybersecurity Index27/5/202040,577,0633,33
Cổ phiếu811,354 tr.đ.
-
iShares0,37Small CapRussell 2000 Hedged to CAD Index - CAD14/5/200746,0600
Cổ phiếu810,363 tr.đ.
-
NEXT FUNDS0,55Thị trường tổng quátThai Stock SET50 Index - THB10/5/20114.018,871,5415,21
Cổ phiếu810,314 tr.đ.
-
JPMorgan0,20Large CapS&P 50016/12/201955,724,3721,48
Cổ phiếu810,266 tr.đ.
-
BNP Paribas0,24Thị trường tổng quátMSCI World SRI S-Series 5% Capped Index12/7/201721,0700
Cổ phiếu810,023 tr.đ.
-
Xtrackers0,33Bất động sảnFTSE EPRA Nareit Developed Europe REITS25/3/201023,570,8822,57
Invesco NASDAQ Internet ETF
PNQI
US46137V5306
Cổ phiếu808,403 tr.đ.
46.498,2
Invesco0,60Chủ đềNASDAQ Internet12/6/200845,696,8630,24
Cổ phiếu808,198 tr.đ.
-
iShares0,15Chủ đềFTSE Developed Core Infrastructure 50/50 Index - USD 16/5/202327,312,1418,89
Cổ phiếu808,026 tr.đ.
36.226,45
JPMorgan0,85Năng lượngAlerian MLP Index26/1/202429,4300
Cổ phiếu807,085 tr.đ.
43.502,75
ActivePassive0,45Thị trường tổng quát3/5/202329,902,0215,17
Cổ phiếu806,416 tr.đ.
-
Fullgoal0Chủ đềCSI Technology 50 Strategy index - CNY - Benchmark TR Gross15/11/20191,3900
Cổ phiếu806,288 tr.đ.
-
iShares0,25Thị trường tổng quátMSCI Europe Minimum Volatility (EUR)30/11/201262,012,4916,74
Cổ phiếu806,184 tr.đ.
35.764,73
ALPS0,48Large CapO'Shares US Quality Dividend Index14/7/201554,627,9623,48
Cổ phiếu802,27 tr.đ.
132.623
Amplify0,76Chủ đề16/1/201845,043,7820,97
Cổ phiếu800,334 tr.đ.
-
iShares0,18Chứng khoánMSCI Europe Financials 20/35 Capped Index - EUR18/11/20209,761,169,34
Cổ phiếu800,239 tr.đ.
121.097,6
FT Vest1,00Large Cap15/6/202231,2000
Cổ phiếu797,393 tr.đ.
-
VanEck0,30Thị trường tổng quátSolactive Sustainable World Equity Index13/5/201333,602,4319,00
Cổ phiếu797,315 tr.đ.
94.150,93
Innovator0,79Large Cap1/4/201936,6800
Cổ phiếu796,145 tr.đ.
-
UBS0,10Large CapS&P 500 ESG Index25/3/201940,5900
iShares Europe ETF CDI
IEU.AX
AU000000IEU6
Cổ phiếu795,306 tr.đ.
-
iShares0,59Thị trường tổng quátS&P Europe 350 Index - AUD25/7/200083,6500
iShares FTSE 250 UCITS ETF
MIDD.L
IE00B00FV128
Cổ phiếu794,879 tr.đ.
-
iShares0,40Mid CapFTSE 25026/3/200419,371,2411,17
Cổ phiếu794,04 tr.đ.
-
HSBC0,12Chủ đềFTSE USA ESG Low Carbon Select Index - USD4/6/202031,315,0325,64
Cổ phiếu793,783 tr.đ.
86.847,38
New York Life Investments0,20Thị trường tổng quátFTSE Developed ex North America 50% Hedged to USD Index22/7/201526,871,7114,55
Global X Superdividend ETF
SDIV
US37960A6698
Cổ phiếu792,059 tr.đ.
196.202,5
Global X0,58Lợi suất cổ tức caoStuttgart Solactive AG Global SuperDividend (USD)8/6/201122,170,788,33
Cổ phiếu790,119 tr.đ.
499.208,3
Invesco0,65Công nghệ thông tinFTSE China Incl A 25% Technology Capped Index8/12/200943,922,5724,58
1
...
20
21
22
23
...
98