| Cổ phiếu | 874,849 tr.đ. | - | Amundi | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI EM Asia | 28/4/2011 | 39,53 | 4,03 | 23,37 |
| Cổ phiếu | 874,849 tr.đ. | - | Amundi | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI EM Asia | 28/4/2011 | 39,53 | 4,03 | 23,37 |
| Cổ phiếu | 874,728 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Small Cap | STOXX Europe Small 200 | 4/4/2005 | 32,87 | 1,56 | 14,44 |
| Cổ phiếu | 874,308 tr.đ. | - | iShares | 0,07 | Large Cap | S&P 500 Paris-Aligned Climate Sustainability Screened Index - USD - Benchmark TR Gross | 22/4/2021 | 7,54 | 4,23 | 19,73 |
| Cổ phiếu | 874,308 tr.đ. | - | iShares | 0,07 | Large Cap | S&P 500 Paris-Aligned Climate Sustainability Screened Index - USD - Benchmark TR Gross | 22/4/2021 | 7,54 | 4,23 | 19,73 |
| Cổ phiếu | 873,626 tr.đ. | 15.699,4 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 15/5/2020 | 47,53 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 872,798 tr.đ. | - | China Southern | 0,25 | Thị trường tổng quát | Tokyo Stock Exchange TOPIX Index - JPY - Benchmark TR Net | 12/6/2019 | 1,36 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 871,929 tr.đ. | 29.172,38 | Vanguard | 0,15 | Small Cap | Russell 2000 Value | 20/9/2010 | 155,78 | 1,35 | 13,27 |
| Cổ phiếu | 871,232 tr.đ. | 117.007,1 | iShares | 0,50 | Large Cap | S&P Asia 50 | 13/11/2007 | 74,81 | 1,76 | 15,80 |
| Cổ phiếu | 871,08 tr.đ. | 265.432,5 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 1/10/2018 | 39,62 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 870,874 tr.đ. | - | E Fund | 0,20 | Công nghệ thông tin | China Securities Cloud Computing and Big Data Subject Index - CNY - Benchmark TR Gross | 29/3/2021 | 1,18 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 868,919 tr.đ. | 59.266,31 | Invesco | 0,37 | Small Cap | S&P SmallCap 600 High Momentum Value | 3/3/2005 | 58,56 | 1,16 | 8,72 |
| Cổ phiếu | 868,483 tr.đ. | - | iFreeETF | 0,33 | Large Cap | Star 50 Index - JPY - Benchmark TR Net | 23/3/2021 | 2.142,66 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 867,858 tr.đ. | 85.112,49 | T. Rowe Price | 0,57 | Thị trường tổng quát | | 4/8/2020 | 42,06 | 10,36 | 36,29 |
| Cổ phiếu | 866,347 tr.đ. | - | E Fund | 0,60 | Cổ phiếu công nghiệp | China Securities Military Industry Index - CNY - Benchmark TR Gross | 14/7/2017 | 0,70 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 864,02 tr.đ. | 6.917,4 | SPDR | 0,35 | Công nghệ thông tin | NYSE Technology Index | 25/9/2000 | 207,83 | 7,47 | 35,89 |
| Cổ phiếu | 862,842 tr.đ. | - | Smart | 0,34 | Large Cap | S&P 500 | 29/7/2015 | 17,89 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 862,755 tr.đ. | 19.558,8 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 19/6/2020 | 51,60 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 862,708 tr.đ. | - | CI | 0 | Chủ đề | | 19/4/2024 | 25,56 | 9,92 | 41,60 |
| Cổ phiếu | 861,197 tr.đ. | - | BMO | 0,38 | Chứng khoán | Solactive Equal Weight U.S. Bank Index - USD | 10/2/2014 | 37,56 | 1,16 | 14,30 |
| Cổ phiếu | 860,735 tr.đ. | - | iShares | 0,52 | Chứng khoán | EURO STOXX Banks 30-15 Index - EUR | 25/4/2001 | 14,17 | 0,81 | 6,87 |
| Cổ phiếu | 860,33 tr.đ. | - | NEXT NOTES | 0,95 | Bất động sản | S&P Singapore REIT - SGD - Benchmark TR Net | 11/11/2014 | 16.844,21 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 859,468 tr.đ. | 1,177 tr.đ. | YieldMax | 0,99 | Công nghệ thông tin | | 22/2/2024 | 31,02 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 859,456 tr.đ. | 70.461,27 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 21/2/2020 | 49,57 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 857,296 tr.đ. | 35.188,36 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 1/8/2019 | 38,52 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 854,898 tr.đ. | - | Horizons | 0,28 | Large Cap | NASDAQ 100 Index | 19/4/2016 | 68,55 | 7,65 | 31,78 |
| Cổ phiếu | 854,756 tr.đ. | 87.114,98 | Invesco | 0,53 | Thị trường tổng quát | NASDAQ International Dividend Achiever Index | 15/9/2005 | 19,36 | 1,81 | 13,65 |
| Cổ phiếu | 854,143 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe ESG Filtered Min TE - EUR - Benchmark TR Net | 12/2/2016 | 15,92 | 2,25 | 16,10 |
| Cổ phiếu | 853,701 tr.đ. | - | iShares | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 22/5/2017 | 9,73 | 3,40 | 21,84 |
| Cổ phiếu | 849,881 tr.đ. | - | CI | 0,27 | Thị trường tổng quát | WisdomTree Canada Quality Dividend Growth Index - CAD | 19/9/2017 | 40,50 | 1,99 | 14,83 |
| Cổ phiếu | 848,769 tr.đ. | - | KBStar ETF | 0,49 | Chủ đề | ISelect Secondary Cell TOP10 Index - KRW - Benchmark Price Return | 12/9/2023 | 27.935,46 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 847,803 tr.đ. | - | Deka | 0,15 | Large Cap | EURO STOXX 50 Index - EUR | 14/3/2008 | 49,23 | 1,99 | 14,06 |
| Cổ phiếu | 847,689 tr.đ. | 19.015,42 | WisdomTree | 0,38 | Mid Cap | WisdomTree U.S. MidCap Index | 23/2/2007 | 65,65 | 2,14 | 13,65 |
| Cổ phiếu | 847,415 tr.đ. | 13.533,93 | iShares | 0,41 | Cổ phiếu công nghiệp | S&P Global 1200 / Industrials -SEC | 12/9/2006 | 150,57 | 3,85 | 21,86 |
| Cổ phiếu | 845,722 tr.đ. | 36.956,2 | Invesco | 0,25 | Mid Cap | S&P MidCap 400 Low Volatility Index | 15/2/2013 | 63,30 | 2,25 | 18,13 |
| Cổ phiếu | 843,394 tr.đ. | - | iShares | 0,58 | Small Cap | MSCI EMU Small Cap | 1/7/2009 | 272,24 | 1,22 | 10,23 |
| Cổ phiếu | 842,931 tr.đ. | 34.966,36 | Invesco | 0,39 | Lợi suất cổ tức cao | S&P 900 Dividend Revenue-Weighted Index | 30/9/2013 | 50,64 | 1,64 | 16,45 |
| Cổ phiếu | 842,889 tr.đ. | - | KBStar ETF | 0,60 | Thị trường tổng quát | F-KOSDAQ150 index - KRW - Benchmark TR Gross | 31/8/2017 | 9.494,00 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 842,404 tr.đ. | - | Amundi | 0,30 | Ngành y tế | STOXX Europe 600 / Health Care (Capped) - SS | 17/1/2019 | 148,60 | 3,11 | 22,13 |
| Cổ phiếu | 842,404 tr.đ. | - | Amundi | 0,30 | Ngành y tế | STOXX Europe 600 / Health Care (Capped) - SS | 17/1/2019 | 148,60 | 3,11 | 22,13 |
| Cổ phiếu | 839,56 tr.đ. | - | BMO | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI Quality Index - CAD | 5/11/2014 | 70,73 | 8,70 | 26,78 |
| Cổ phiếu | 838,947 tr.đ. | - | E Fund | 0,20 | Năng lượng | CSI New Energy Index - CNY - Benchmark TR Gross | 11/3/2021 | 0,43 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 835,83 tr.đ. | 26.139,91 | VictoryShares | 0,38 | Large Cap | Nasdaq Victory U.S. Large Cap High Dividend 100 Long/Cash Volatility Weighted Index | 2/7/2014 | 65,16 | 2,12 | 16,20 |
| Cổ phiếu | 835,098 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Large Cap | S&P 500 | 30/9/2010 | 136,12 | 4,97 | 26,08 |
| Cổ phiếu | 835,078 tr.đ. | - | Fidelity | 0,56 | Thị trường tổng quát | Fidelity Canada U.S. Value Index - CAD - Benchmark TR Net | 5/6/2020 | 19,85 | 2,20 | 13,97 |
| Cổ phiếu | 834,684 tr.đ. | - | Invesco | 0,40 | Thị trường tổng quát | Dow Jones Islamic Market Developed Markets Index - Benchmark TR Net | 7/1/2022 | 29,65 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 834,039 tr.đ. | 462.799,8 | iShares | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Germany | 12/3/1996 | 32,66 | 1,62 | 14,15 |
| Cổ phiếu | 833,877 tr.đ. | 72.320,89 | ALPS | 0,48 | Small Cap | O'Shares US Small-Cap Quality Dividend Index | 30/12/2016 | 46,46 | 2,89 | 15,44 |
| Cổ phiếu | 831,78 tr.đ. | 29.308,69 | AB Funds | 0,50 | Thị trường tổng quát | | 15/7/2024 | 35,21 | 2,14 | 16,22 |
| Cổ phiếu | 831,457 tr.đ. | 12.620,36 | Vanguard | 0,13 | Thị trường tổng quát | | 13/2/2018 | 126,20 | 1,37 | 11,41 |
| Cổ phiếu | 830,688 tr.đ. | - | Deka | 0,15 | Large Cap | DAX Price Return Index - EUR | 23/6/2008 | 75,16 | 1,70 | 14,69 |
| Cổ phiếu | 828,184 tr.đ. | - | Franklin | 0,19 | Thị trường tổng quát | FTSE China 30/18 Capped Index | 4/6/2019 | 26,43 | 1,47 | 13,39 |
| Cổ phiếu | 826,273 tr.đ. | - | iShares | 0,50 | Large Cap | S&P Asia 50 Index - AUD | 13/11/2007 | 111,14 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 825,419 tr.đ. | - | iShares | 0,40 | Thị trường tổng quát | FTSE UK Dividend+ Index | 4/11/2005 | 7,45 | 1,27 | 10,74 |
| Cổ phiếu | 825,355 tr.đ. | - | Nikko | 0,30 | Large Cap | FTSE Straits Times Index | 24/2/2009 | 3,87 | 1,20 | 11,56 |
| Cổ phiếu | 824,271 tr.đ. | 96.388 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 18/9/2020 | 45,85 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 823,825 tr.đ. | 64.228,16 | ARK | 0,75 | Chủ đề | | 30/9/2014 | 66,95 | 4,25 | 37,07 |
| Cổ phiếu | 822,024 tr.đ. | 8.878,289 | Goldman Sachs | 0,20 | Thị trường tổng quát | Solactive GBS Developed Markets ex North America Large & Mid Cap USD Index NTR | 12/5/2020 | 56,79 | 1,80 | 14,55 |
| Cổ phiếu | 821,545 tr.đ. | - | Invesco | 0,54 | Lợi suất cổ tức cao | NASDAQ Select Canadian Dividend Index - CAD | 6/6/2011 | 34,61 | 1,51 | 15,39 |
| Cổ phiếu | 821,428 tr.đ. | - | iShares | 0,15 | Năng lượng | S&P 500 / Energy -SEC | 20/11/2015 | 9,41 | 2,07 | 12,77 |
| Cổ phiếu | 821,17 tr.đ. | - | Ping An | 0,60 | Small Cap | CSI Smallcap 500 Index | 23/3/2018 | 6,47 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 819,085 tr.đ. | 224.908,9 | First Trust | 0,60 | Large Cap | The Growth Strength Index - Benchmark TR Gross | 25/10/2022 | 32,48 | 4,94 | 18,13 |
| Cổ phiếu | 818,113 tr.đ. | 21.569,84 | SPDR | 0,12 | Large Cap | SSGA US Large Cap Low Volatility (TR) | 20/2/2013 | 172,07 | 4,07 | 23,78 |
| Cổ phiếu | 817,712 tr.đ. | - | Vanguard | 0,29 | Lợi suất cổ tức cao | FTSE All-World High Dividend Yield (USD)(TR) | 24/9/2019 | 76,13 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 817,449 tr.đ. | - | Hwabao | 0,60 | Hàng tiêu dùng không theo chu kỳ | CSI Subdivided Food and Beverage Industry Theme Index - CNY - Benchmark TR Gross | 24/12/2020 | 0,69 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 817,198 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 20/12/2017 | 17,88 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 817,198 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 20/12/2017 | 17,88 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 816,331 tr.đ. | - | UBS | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped with Developed Markets 100% Hedged to USD Index - USD - Benchmark TR Net Hedged | 19/12/2017 | 24,02 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 815,953 tr.đ. | - | Guotai | 0,60 | Vật liệu | CSI All-Share Building Materials Index. - CNY - Benchmark TR Gross | 9/6/2021 | 0,67 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 815,855 tr.đ. | - | Fullgoal | 0,60 | Chủ đề | CSI Shanghai Environmental Exchange Carbon Neutral Index - CNY - Benchmark TR Gross | 19/7/2022 | 0,82 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 815,308 tr.đ. | - | WisdomTree | 0,40 | Chủ đề | NASDAQ CTA Artificial Intelligence Index | 30/11/2018 | 68,84 | 4,41 | 30,91 |
| Cổ phiếu | 815,308 tr.đ. | - | WisdomTree | 0,40 | Chủ đề | NASDAQ CTA Artificial Intelligence Index | 30/11/2018 | 68,84 | 4,41 | 30,91 |
| Cổ phiếu | 813,98 tr.đ. | - | Fullgoal | 0 | Thị trường tổng quát | CSI State-owned Enterprise Belt and Road Index - CNY - Benchmark TR Gross | 6/11/2019 | 1,37 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 813,905 tr.đ. | - | Amundi | 0,60 | Large Cap | Nasdaq 100 Leveraged Notional Index | 27/6/2006 | 1.250,43 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 812,203 tr.đ. | - | iShares | 0,07 | Thị trường tổng quát | MSCI USA ESG Screened Index | 19/10/2018 | 11,36 | 3,77 | 17,98 |
| Cổ phiếu | 811,751 tr.đ. | - | First Trust | 0,60 | Chủ đề | NASDAQ CTA Cybersecurity Index | 27/5/2020 | 40,57 | 7,06 | 33,33 |
| Cổ phiếu | 811,354 tr.đ. | - | iShares | 0,37 | Small Cap | Russell 2000 Hedged to CAD Index - CAD | 14/5/2007 | 46,06 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 810,363 tr.đ. | - | NEXT FUNDS | 0,55 | Thị trường tổng quát | Thai Stock SET50 Index - THB | 10/5/2011 | 4.018,87 | 1,54 | 15,21 |
| Cổ phiếu | 810,314 tr.đ. | - | JPMorgan | 0,20 | Large Cap | S&P 500 | 16/12/2019 | 55,72 | 4,37 | 21,48 |
| Cổ phiếu | 810,266 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,24 | Thị trường tổng quát | MSCI World SRI S-Series 5% Capped Index | 12/7/2017 | 21,07 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 810,023 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,33 | Bất động sản | FTSE EPRA Nareit Developed Europe REITS | 25/3/2010 | 23,57 | 0,88 | 22,57 |
| Cổ phiếu | 808,403 tr.đ. | 46.498,2 | Invesco | 0,60 | Chủ đề | NASDAQ Internet | 12/6/2008 | 45,69 | 6,86 | 30,24 |
| Cổ phiếu | 808,198 tr.đ. | - | iShares | 0,15 | Chủ đề | FTSE Developed Core Infrastructure 50/50 Index - USD | 16/5/2023 | 27,31 | 2,14 | 18,89 |
| Cổ phiếu | 808,026 tr.đ. | 36.226,45 | JPMorgan | 0,85 | Năng lượng | Alerian MLP Index | 26/1/2024 | 29,43 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 807,085 tr.đ. | 43.502,75 | ActivePassive | 0,45 | Thị trường tổng quát | | 3/5/2023 | 29,90 | 2,02 | 15,17 |
| Cổ phiếu | 806,416 tr.đ. | - | Fullgoal | 0 | Chủ đề | CSI Technology 50 Strategy index - CNY - Benchmark TR Gross | 15/11/2019 | 1,39 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 806,288 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Minimum Volatility (EUR) | 30/11/2012 | 62,01 | 2,49 | 16,74 |
| Cổ phiếu | 806,184 tr.đ. | 35.764,73 | ALPS | 0,48 | Large Cap | O'Shares US Quality Dividend Index | 14/7/2015 | 54,62 | 7,96 | 23,48 |
| Cổ phiếu | 802,27 tr.đ. | 132.623 | Amplify | 0,76 | Chủ đề | | 16/1/2018 | 45,04 | 3,78 | 20,97 |
| Cổ phiếu | 800,334 tr.đ. | - | iShares | 0,18 | Chứng khoán | MSCI Europe Financials 20/35 Capped Index - EUR | 18/11/2020 | 9,76 | 1,16 | 9,34 |
| Cổ phiếu | 800,239 tr.đ. | 121.097,6 | FT Vest | 1,00 | Large Cap | | 15/6/2022 | 31,20 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 797,393 tr.đ. | - | VanEck | 0,30 | Thị trường tổng quát | Solactive Sustainable World Equity Index | 13/5/2013 | 33,60 | 2,43 | 19,00 |
| Cổ phiếu | 797,315 tr.đ. | 94.150,93 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 1/4/2019 | 36,68 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 796,145 tr.đ. | - | UBS | 0,10 | Large Cap | S&P 500 ESG Index | 25/3/2019 | 40,59 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 795,306 tr.đ. | - | iShares | 0,59 | Thị trường tổng quát | S&P Europe 350 Index - AUD | 25/7/2000 | 83,65 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 794,879 tr.đ. | - | iShares | 0,40 | Mid Cap | FTSE 250 | 26/3/2004 | 19,37 | 1,24 | 11,17 |
| Cổ phiếu | 794,04 tr.đ. | - | HSBC | 0,12 | Chủ đề | FTSE USA ESG Low Carbon Select Index - USD | 4/6/2020 | 31,31 | 5,03 | 25,64 |
| Cổ phiếu | 793,783 tr.đ. | 86.847,38 | New York Life Investments | 0,20 | Thị trường tổng quát | FTSE Developed ex North America 50% Hedged to USD Index | 22/7/2015 | 26,87 | 1,71 | 14,55 |
| Cổ phiếu | 792,059 tr.đ. | 196.202,5 | Global X | 0,58 | Lợi suất cổ tức cao | Stuttgart Solactive AG Global SuperDividend (USD) | 8/6/2011 | 22,17 | 0,78 | 8,33 |
| Cổ phiếu | 790,119 tr.đ. | 499.208,3 | Invesco | 0,65 | Công nghệ thông tin | FTSE China Incl A 25% Technology Capped Index | 8/12/2009 | 43,92 | 2,57 | 24,58 |