| Cổ phiếu | 2,431 tỷ | 129.704,4 | iShares | 0,08 | Thị trường tổng quát | STOXX U.S. Equity Factor | 28/4/2015 | 63,70 | 5,37 | 24,58 |
| Cổ phiếu | 2,427 tỷ | - | KB RISE | 0,50 | Công nghệ thông tin | | 10/6/2021 | 10.893,54 | 2,21 | 20,08 |
| Cổ phiếu | 2,414 tỷ | 82.327,23 | iShares | 0,20 | Large Cap | Russell Top 200 Value | 22/9/2009 | 83,07 | 2,97 | 20,77 |
| Cổ phiếu | 2,407 tỷ | 7,76 tr.đ. | Xtrackers | 0,65 | Thị trường tổng quát | China Shenzhen SE / CSI 300 Index | 6/11/2013 | 26,05 | 1,52 | 13,96 |
| Cổ phiếu | 2,406 tỷ | - | iShares | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU ESG Enhanced Focus CTB Index - EUR | 16/4/2019 | 8,50 | 1,94 | 15,29 |
| Cổ phiếu | 2,399 tỷ | - | SOL | 0,05 | Lợi suất cổ tức cao | Dow Jones U.S. Dividend 100 Index | 21/3/2023 | 11.234,17 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,398 tỷ | - | Nikko | 0,15 | Large Cap | China Shenzhen SE / CSI 300 Index | 7/4/2008 | 8.470,66 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,384 tỷ | 223,929 | Invesco | 0,09 | Thị trường tổng quát | MSCI Global Climate 500 North America Selection Index - Benchmark TR Net | 11/12/2024 | 24,78 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,383 tỷ | 95.886,93 | FlexShares | 0,47 | Chủ đề | STOXX Global Broad Infrastructure Index - Discontinued as of 29-Jan-2021 | 8/10/2013 | 55,57 | 2,22 | 17,46 |
| Cổ phiếu | 2,379 tỷ | - | BMO | 0,09 | Large Cap | S&P 500 | 14/11/2012 | 66,03 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,378 tỷ | 101.757,4 | Eagle | 0,80 | Thị trường tổng quát | | 25/3/2024 | 29,47 | 3,12 | 20,99 |
| Cổ phiếu | 2,371 tỷ | - | Vanguard | 0,22 | Thị trường tổng quát | FTSE Emerging Index | 22/5/2012 | 61,71 | 1,91 | 14,67 |
| Cổ phiếu | 2,37 tỷ | 340.490,1 | iShares | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI World ex USA Momentum | 13/1/2015 | 39,81 | 2,36 | 17,92 |
| Cổ phiếu | 2,365 tỷ | - | Amundi | 0,15 | Large Cap | S&P 500 | 22/3/2018 | 113,44 | 4,77 | 26,32 |
| Cổ phiếu | 2,352 tỷ | - | Tiger ETF | 0,46 | Dịch vụ viễn thông | KRX Media & Telecom Index - KRW | 6/9/2007 | 7.318,26 | 0,59 | 12,68 |
| Cổ phiếu | 2,34 tỷ | - | Invesco | 0,05 | Large Cap | S&P 500 | 8/12/2014 | 46,53 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,34 tỷ | - | Amundi | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 30/11/2010 | 5,28 | 3,83 | 23,74 |
| Cổ phiếu | 2,338 tỷ | - | Xtrackers | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI World Sector Neutral Quality | 11/9/2014 | 72,34 | 6,44 | 24,54 |
| Cổ phiếu | 2,333 tỷ | 1.585,841 | iShares | 0,08 | Chủ đề | MSCI USA Extended Climate Action Index - Benchmark TR Gross | 6/6/2023 | 73,07 | 5,33 | 28,18 |
| Cổ phiếu | 2,332 tỷ | - | Vanguard | 0,22 | Thị trường tổng quát | FTSE Custom Global All Cap ex Canada China A Inclusion Net Tax Index | 30/6/2014 | 66,20 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,33 tỷ | - | ChinaAMC | 0,60 | Chủ đề | CSI China Mainland Low Carbon Economy Index - CNY - Benchmark TR Gross | 30/7/2021 | 0,56 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,33 tỷ | - | XACT | 0,15 | Large Cap | Solactive ISS ESG Screened Nordic 50 Index - SEK - Benchmark TR Net | 4/5/2006 | 23,16 | 2,39 | 13,69 |
| Cổ phiếu | 2,329 tỷ | - | Amundi | 0,15 | Large Cap | Euro STOXX 50 | 16/9/2008 | 137,50 | 2,07 | 14,69 |
| Cổ phiếu | 2,328 tỷ | - | CSOP | 1,61 | Large Cap | Hang Seng Index | 28/5/2019 | 3,34 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,327 tỷ | - | XACT | 0,30 | Small Cap | | 9/2/2016 | 278,52 | 1,88 | 20,13 |
| Cổ phiếu | 2,314 tỷ | - | iShares | 0,15 | Ngành y tế | S&P 500 CAPPED 35/20 HEALTH CARE NTR | 20/11/2015 | 11,56 | 4,89 | 26,70 |
| Cổ phiếu | 2,311 tỷ | 213.935 | Fidelity | 0,28 | Small Cap | Russell 2000 | 20/11/2023 | 33,98 | 2,45 | 18,01 |
| Cổ phiếu | 2,311 tỷ | - | Fullgoal | 0,70 | Thị trường tổng quát | CSI Guoxin Value Index - CNY - Benchmark TR Gross | 7/11/2018 | 0,97 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,295 tỷ | 3,831 tr.đ. | YieldMax | 0,99 | Công nghệ thông tin | | 22/2/2024 | 24,67 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,284 tỷ | - | UBS | 0,10 | Large Cap | S&P 500 ESG Index | 18/4/2019 | 43,20 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,283 tỷ | 358.764,3 | Dimensional | 0,42 | Small Cap | | 23/3/2022 | 27,32 | 0,83 | 9,54 |
| Cổ phiếu | 2,282 tỷ | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 18/5/2021 | 1.258,77 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,282 tỷ | - | NBI | 0,69 | Thị trường tổng quát | | 4/3/2020 | 44,83 | 3,14 | 21,72 |
| Cổ phiếu | 2,277 tỷ | - | NEXT FUNDS | 0,95 | Thị trường tổng quát | Ibovespa Index - BRL - Benchmark TR Net | 16/7/2008 | 195,54 | 1,49 | 7,67 |
| Cổ phiếu | 2,274 tỷ | 168.267,6 | Fidelity | 0,18 | Large Cap | | 20/11/2023 | 31,92 | 2,77 | 19,06 |
| Cổ phiếu | 2,274 tỷ | 155.280,7 | Fidelity | 0,08 | Chứng khoán | MSCI USA IMI Financials 25/50 Index | 21/10/2013 | 74,05 | 2,22 | 19,20 |
| Cổ phiếu | 2,274 tỷ | 821.030,9 | VictoryShares | 0,39 | Large Cap | Victory US Large Cap Free Cash Flow Index - Benchmark TR Gross | 21/6/2023 | 35,57 | 2,54 | 12,93 |
| Cổ phiếu | 2,267 tỷ | - | Xtrackers | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 3/3/2021 | 23,73 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,267 tỷ | - | Vanguard | 0,25 | Thị trường tổng quát | FTSE Custom Emerging Markets All Cap China A Inclusion Index | 30/11/2011 | 39,09 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,265 tỷ | - | CSOP | 1,99 | Large Cap | Nikkei 225 Stock Average Index | 28/5/2024 | 1.247,04 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,26 tỷ | - | iShares | 0,10 | Large Cap | S&P 500 | 3/7/2018 | 10,17 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,255 tỷ | 34,061 tr.đ. | GraniteShares | 1,50 | Công nghệ thông tin | | 21/8/2023 | 1,35 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,255 tỷ | - | VanEck | 0,60 | Chủ đề | MarketVector Global Defense Industry Index - USD - US Dollar - Benchmark TR Net | 31/3/2023 | 39,12 | 4,15 | 24,75 |
| Cổ phiếu | 2,255 tỷ | 477.731,8 | First Trust | 0,62 | Chứng khoán | StrataQuant Financials Index | 8/5/2007 | 57,09 | 1,71 | 12,88 |
| Cổ phiếu | 2,247 tỷ | - | Hanwha | 0,50 | Vật liệu | MVIS Global Rare Earth/Strategic Metals Index Gross | 18/1/2022 | 4.140,56 | 1,50 | 5,67 |
| Cổ phiếu | 2,246 tỷ | - | Vanguard | 0,10 | Thị trường tổng quát | FTSE North America Index | 30/9/2014 | 147,18 | 4,77 | 26,42 |
| Cổ phiếu | 2,242 tỷ | - | Xtrackers | 0,30 | Small Cap | Russell 2000 | 6/3/2015 | 335,17 | 2,16 | 17,79 |
| Cổ phiếu | 2,242 tỷ | - | Sygnia | 0,38 | Thị trường tổng quát | S&P Global 1200 ESG Index - Benchmark TR Net | 12/4/2021 | 56,98 | 3,43 | 21,87 |
| Cổ phiếu | 2,24 tỷ | - | E Fund | 0,20 | Ngành y tế | Yield of China Securities Hong Kong Stock Connect Medical and Health Composite Index - CNY - Benchmark TR Net | 19/1/2022 | 0,67 | 2,76 | 18,92 |
| Cổ phiếu | 2,238 tỷ | - | Daiwa | 0,15 | Thị trường tổng quát | FTSE Blossom Japan Index - JPY - Benchmark TR Gross | 24/9/2017 | 2.180,64 | 1,44 | 14,57 |
| Cổ phiếu | 2,229 tỷ | - | SinoPac | 0,56 | Large Cap | STOXX USA 500 INDEX - TWD - Benchmark TR Net | 19/9/2019 | 32,76 | 5,19 | 26,76 |
| Cổ phiếu | 2,228 tỷ | - | Amundi | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI World ESG Leaders Select 5% Issuer Capped Index | 10/3/2020 | 99,46 | 3,96 | 23,54 |
| Cổ phiếu | 2,225 tỷ | - | Global X | 0,72 | Thị trường tổng quát | | 21/5/2024 | 946,29 | 3,99 | 26,95 |
| Cổ phiếu | 2,224 tỷ | - | Amundi | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe | 29/6/2016 | 97,90 | 2,09 | 14,90 |
| Cổ phiếu | 2,222 tỷ | 133.693,4 | iShares | 0,40 | Chứng khoán | DJ US Select / Investment Services | 1/5/2006 | 154,99 | 3,38 | 28,29 |
| Cổ phiếu | 2,222 tỷ | 2,379 tr.đ. | SPDR | 0,35 | Năng lượng | S&P Oil & Gas Exploration & Production Select Industry | 19/6/2006 | 137,22 | 1,46 | 10,02 |
| Cổ phiếu | 2,218 tỷ | - | Xtrackers | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI World Enhanced Value | 11/9/2014 | 45,61 | 1,21 | 10,88 |
| Cổ phiếu | 2,212 tỷ | - | UBS | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU | 12/8/2016 | 33,77 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,211 tỷ | - | Xtrackers | 0,20 | Chủ đề | MSCI Japan ESG Leaders Low Carbon Ex Tobacco Involvement 5% Index | 24/4/2018 | 23,13 | 1,86 | 18,56 |
| Cổ phiếu | 2,21 tỷ | 403.345 | Dimensional | 0,22 | Bất động sản | | 6/12/2022 | 25,78 | 1,78 | 29,35 |
| Cổ phiếu | 2,21 tỷ | - | iShares | 0,33 | Thị trường tổng quát | MSCI Brazil | 24/10/2018 | 33,80 | 1,51 | 7,60 |
| Cổ phiếu | 2,206 tỷ | - | UBS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan ESG Universal Low Carbon Select 5% Issuer Capped - JPY - Benchmark TR Net | 21/7/2021 | 1.419,64 | 1,60 | 16,28 |
| Cổ phiếu | 2,205 tỷ | - | Fullgoal | 0,60 | Chủ đề | CSI Consumer 50 Index - CNY - Chinese Renminbi - Benchmark TR Gross | 14/10/2019 | 1,13 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,203 tỷ | - | Xtrackers | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 9/1/2007 | 80,44 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,2 tỷ | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | Euro STOXX | 3/5/2005 | 54,89 | 1,88 | 14,71 |
| Cổ phiếu | 2,196 tỷ | - | Vanguard | 0,06 | Large Cap | FTSE Canada Index - CAD | 30/11/2011 | 56,49 | 2,02 | 18,19 |
| Cổ phiếu | 2,187 tỷ | - | BMO | 0,39 | Large Cap | NASDAQ-100 Hedged to CAD Index - CAD | 19/1/2010 | 149,71 | 8,22 | 33,99 |
| Cổ phiếu | 2,186 tỷ | 64.687,23 | Invesco | 0,59 | Chủ đề | NASDAQ OMX US Water | 6/12/2005 | 67,55 | 4,33 | 25,46 |
| Cổ phiếu | 2,18 tỷ | - | Global X | 0,30 | Bất động sản | Tokyo Stock Exchange REIT Hotel & Retail Focus Index - JPY - Benchmark TR Gross | 24/10/2023 | 967,92 | 1,16 | 20,15 |
| Cổ phiếu | 2,177 tỷ | - | NEXT FUNDS | 0,12 | Large Cap | MSCI Japan Country ESG Leaders Index - JPY - Benchmark TR Net | 16/7/2021 | 2.870,65 | 1,86 | 17,45 |
| Cổ phiếu | 2,171 tỷ | - | Amundi | 0,30 | Công nghệ thông tin | MSCI World Index / Information Technology -SEC | 16/8/2010 | 857,90 | 5,48 | 28,58 |
| Cổ phiếu | 2,17 tỷ | 91.055,23 | SPDR | 0,20 | Chủ đề | S&P Kensho New Economies Composite Index | 22/10/2018 | 53,62 | 2,69 | 22,47 |
| Cổ phiếu | 2,167 tỷ | - | Fullgoal | 0,60 | Thị trường tổng quát | CSI Tourism Theme Index Yield - CNY - Benchmark TR Gross | 15/7/2021 | 0,67 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,163 tỷ | - | Guotai | 0,60 | Large Cap | CSI 300 Index Yield - CNY - Benchmark TR Gross | 1/12/2021 | 0,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,163 tỷ | - | Vanguard | 0,15 | Thị trường tổng quát | FTSE Japan | 21/5/2013 | 36,59 | 1,46 | 14,79 |
| Cổ phiếu | 2,162 tỷ | - | Cathay | 0,79 | Thị trường tổng quát | | 14/7/2016 | 3,69 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,161 tỷ | - | Vanguard | 0,10 | Thị trường tổng quát | FTSE Developed Europe ex UK Index - EUR | 30/9/2014 | 41,46 | 1,99 | 14,25 |
| Cổ phiếu | 2,16 tỷ | - | ChinaAMC | 0,60 | Thị trường tổng quát | China Shenzhen SE Chinext Price Index | 8/12/2017 | 1,34 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,16 tỷ | - | iShares | 0,65 | Chủ đề | S&P Global Water | 16/3/2007 | 65,69 | 2,68 | 23,46 |
| Cổ phiếu | 2,156 tỷ | - | Bosera | 0,60 | Thị trường tổng quát | SZFI 200 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 10/5/2011 | 2,04 | 3,99 | 31,24 |
| Cổ phiếu | 2,147 tỷ | - | iShares | 0,10 | Large Cap | S&P 500 Hedged to AUD Index - AUD | 15/12/2014 | 55,02 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,144 tỷ | - | Nippon | 0,50 | Large Cap | Nifty 100 Index - INR - Benchmark TR Gross | 22/3/2013 | 228,82 | 3,41 | 21,26 |
| Cổ phiếu | 2,144 tỷ | 11,91 tr.đ. | Direxion | 1,08 | Small Cap | Russell 2000 | 5/11/2008 | 44,58 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,144 tỷ | - | Amundi | 0,20 | Thị trường tổng quát | S&P Eurozone LargeMidCap Net Zero 2050 Paris-Aligned ESG - EUR | 6/7/2020 | 33,73 | 1,94 | 15,30 |
| Cổ phiếu | 2,143 tỷ | - | Guotai | 0,60 | Ngành y tế | CSI Medical Index Yield - Benchmark TR Gross | 24/12/2020 | 0,38 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,141 tỷ | - | iShares | 0,65 | Chủ đề | S&P Global Water | 16/3/2007 | 65,72 | 2,68 | 23,46 |
| Cổ phiếu | 2,141 tỷ | - | Amundi | 0,14 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 24/3/2023 | 49,04 | 5,04 | 29,20 |
| Cổ phiếu | 2,141 tỷ | - | iShares | 0,35 | Large Cap | Switzerland SMI | 6/10/1999 | 133,15 | 4,23 | 19,60 |
| Cổ phiếu | 2,136 tỷ | 108.636,9 | SPDR | 0,20 | Large Cap | S&P 500 Fossil Fuel Free Index | 30/11/2015 | 49,44 | 5,43 | 28,45 |
| Cổ phiếu | 2,136 tỷ | - | Amundi | 0,07 | Thị trường tổng quát | Solactive GBS Global Markets Large & Mid Cap Index - Benchmark TR Net | 21/2/2024 | 11,87 | 5,91 | 27,23 |
| Cổ phiếu | 2,132 tỷ | - | iShares | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI AC Asia ex JP | 23/4/2009 | 7,09 | 1,79 | 15,38 |
| Cổ phiếu | 2,129 tỷ | 176.026,1 | First Trust | 0,57 | Chủ đề | NASDAQ OMX Clean Edge Smart Grid Infrastr (TR) | 17/11/2009 | 119,06 | 3,23 | 22,66 |
| Cổ phiếu | 2,123 tỷ | - | MAXIS | 0,18 | Thị trường tổng quát | SSE 180 Index - TWD - Benchmark TR Net | 10/6/2019 | 14.114,25 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,122 tỷ | - | Xtrackers | 0,35 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI IMI SDG 7 Affordable and Clean Energy Select Index - Benchmark TR Net | 18/1/2023 | 2.777,15 | 1,75 | 19,94 |
| Cổ phiếu | 2,121 tỷ | - | Xtrackers | 0,33 | Small Cap | MSCI Europe Small Cap | 17/1/2008 | 62,47 | 1,49 | 12,83 |
| Cổ phiếu | 2,118 tỷ | - | HSBC | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 5/9/2011 | 10,91 | 1,82 | 14,01 |
| Cổ phiếu | 2,111 tỷ | 88.711,88 | Fidelity | 0,08 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | MSCI USA IMI Consumer Discretionary 25/50 Index | 21/10/2013 | 101,16 | 7,43 | 28,09 |
| Cổ phiếu | 2,097 tỷ | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI with Developed Markets 100% Hedged to USD Index - USD | 11/8/2015 | 264,22 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 2,091 tỷ | 121.132,6 | Distillate | 0,39 | Large Cap | Distillate U.S. Fundamental Stability & Value Index | 24/10/2018 | 56,67 | 4,04 | 18,51 |
| Cổ phiếu | 2,089 tỷ | - | Amundi | 0,07 | Large Cap | S&P 500 Net Zero 2050 Paris-Aligned ESG Index | 22/11/2023 | 40,30 | 6,03 | 28,64 |