Phân tích
Hồ sơ
ETFs bei Eulerpool

SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF

XOP
US78468R5569
SPDR
Giá
0 EUR
Hôm nay +/-
+0 EUR
Hôm nay %
-0 %

SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF Giá cổ phiếu

SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF Steckbrief

Der SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF ist ein börsengehandelter Fonds, der Anlegern die Möglichkeit bietet, in Aktien von Unternehmen zu investieren, die in der Exploration und Produktion von Öl und Gas tätig sind. Der ETF wurde im Juni 2006 von State Street Global Advisors (SSGA) lanciert und ist seitdem zu einem der größten ETFs in dieser Anlageklasse geworden. Der ETF ist Teil der SPDR-Familie von ETFs und verfolgt das Ziel, die Performance des S&P Oil & Gas Exploration & Production Select Industry Index nachzubilden. Dieser Index umfasst Unternehmen, die direkt oder indirekt in der Exploration, Entwicklung, Produktion, Verarbeitung oder Vermarktung von Öl und Gas tätig sind. Der Index umfasst etwa 70 Unternehmen aus verschiedenen Ländern, darunter die USA, Kanada, das Vereinigte Königreich und Australien. Die drei größten Werte im Index sind ExxonMobil, Chevron und ConocoPhillips. Die Gewichtung der Unternehmen im Index wird durch deren Marktkapitalisierung bestimmt. Der S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF bietet Anlegern breite Diversifikation, da er in eine Vielzahl von Unternehmen aus verschiedenen Ländern und Branchen investiert. Der ETF ist außerordentlich liquid und weist eine geringe Kostenquote auf. Der ETF hat in den vergangenen Jahren eine starke Performance gezeigt, aber es ist wichtig zu beachten, dass dieser ETF in der Regel volatiler ist als der breitere Aktienmarkt. Dies liegt daran, dass die Performance von Öl- und Gasunternehmen oft von Faktoren wie dem Preis von Öl und Gas, den politischen Entwicklungen in Öl- und Gasproduzierenden Ländern und Änderungen der Regulation beeinflusst wird. Zusammenfassend lässt sich sagen, dass der SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF eine Anlageoption für Anleger ist, die in die Öl- und Gasbranche investieren wollen. Der ETF bietet sowohl breite Diversifikation als auch eine starke Performance, aber es ist wichtig, sich bewusst zu sein, dass dieser ETF volatiler sein kann als der breitere Aktienmarkt.

Danh sách các Holdings của SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF

Ai là nhà cung cấp của SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF?

SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF được cung cấp bởi SPDR, một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư thụ động.

ISIN của SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF là gì?

Mã ISIN của SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF là US78468R5569

TER của SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF là gì?

Tỷ lệ phí tổng cộng của SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF là 0,35 %, điều này có nghĩa là nhà đầu tư 35,00 USD cho mỗi 10.000 USD vốn đầu tư hàng năm.

SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF được niêm yết bằng đồng tiền nào?

ETF được niêm yết tại USD.

Những chi phí bổ sung nào có thể phát sinh đối với nhà đầu tư châu Âu?

Nhà đầu tư Châu Âu có thể phải chịu các chi phí phụ trội cho việc đổi tiền tệ và chi phí giao dịch.

SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF có tuân thủ Ucits không?

Không, SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF không phù hợp với hướng dẫn bảo vệ nhà đầu tư Ucits của EU.

Khoản đầu tư vào cổ phiếu nào có tỷ lệ P/E (tỷ lệ giá trên thu nhập) là bao nhiêu?

Chỉ số P/E của SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF là 10,02

Chỉ số nào được SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF mô phỏng lại?

SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF phản ánh mức độ tăng trưởng của S&P Oil & Gas Exploration & Production Select Industry.

Khối lượng giao dịch trung bình của SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF là bao nhiêu?

Khối lượng giao dịch trung bình hiện tại của SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF là 2,38 tr.đ.

SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF được đặt trụ sở ở đâu?

SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF có trụ sở tại US.

SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF được thành lập khi nào?

Quỹ được khởi chạy vào ngày 19/6/2006

In welches Segment investiert SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF hauptsächlich?

SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF đầu tư chủ yếu vào các công ty Năng lượng.

Giá trị tài sản ròng (NAV) của SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF là bao nhiêu?

Giá trị tài sản ròng (NAV) của SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF là 137,22 tr.đ. USD.

Tỷ lệ giá trị sổ sách cổ phiếu của SPDR S&P Oil & Gas Exploration & Production ETF là gì?

Tỷ lệ Giá/Sách của cổ phiếu là 1,459.

Làm thế nào để tôi có thể đầu tư vào ETF này?

Đầu tư có thể được thực hiện thông qua các môi giới hoặc các tổ chức tài chính cung cấp quyền truy cập vào giao dịch ETF.

ETF được giao dịch như thế nào?

Quỹ ETF được giao dịch tại sàn chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.

Tôi có thể giữ ETF trong tài khoản chứng khoán của mình không?

Có, quỹ ETF có thể được giữ trong một tài khoản chứng khoán thông thường.

ETF có phù hợp cho đầu tư ngắn hạn hay dài hạn không?

Quỹ ETF phù hợp với cả chiến lược đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư.

ETF được đánh giá thường xuyên như thế nào?

ETF được đánh giá hàng ngày trên sàn giao dịch.

ETF này có trả cổ tức không?

Thông tin về cổ tức nên được hỏi trên trang web của nhà cung cấp hoặc qua môi giới của bạn.

Những rủi ro nào liên quan đến quỹ ETF này?

Rủi ro bao gồm biến động của thị trường, rủi ro về tỉ giá và rủi ro của các công ty nhỏ.

ETF có minh bạch đến mức nào về các khoản đầu tư của nó?

ETF có nghĩa vụ báo cáo định kỳ và minh bạch về các khoản đầu tư của mình.

Làm thế nào tôi có thể theo dõi hiệu suất hiện tại của ETF?

Hiệu suất có thể được xem trên Eulerpool hoặc trực tiếp trên trang web của nhà cung cấp.

Tôi có thể tìm thêm thông tin về ETF ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web chính thức của nhà cung cấp.