| Cổ phiếu | 204,828 tr.đ. | - | JPMorgan | 0,20 | Thị trường tổng quát | JPMorgan Diversified Factor Global Developed Equity Index - Discontinued as of 09-Aug-2021 | 9/7/2019 | 42,99 | 2,30 | 16,96 |
| Cổ phiếu | 204,677 tr.đ. | 29.862,42 | Invesco | 0,40 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | S&P 500 Equal Weighted / Consumer Discretionary -SEC | 1/11/2006 | 55,42 | 4,74 | 18,03 |
| Cổ phiếu | 204,59 tr.đ. | 27.460,67 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 15/9/2023 | 37,35 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 204,045 tr.đ. | - | NEXT NOTES | 0 | Thị trường tổng quát | Nifty50 Daily Inverse Index - JPY | 18/11/2014 | 3.375,83 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 203,95 tr.đ. | - | CI | 1,39 | Thị trường tổng quát | MSCI AC World | 7/1/2021 | 38,39 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 203,699 tr.đ. | 7.339,133 | ETRACS | 0,85 | Năng lượng | Alerian MLP Infrastructure | 8/10/2015 | 25,46 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 203,45 tr.đ. | - | iShares | 0,40 | Chủ đề | STOXX Global Automation & Robotics Index | 19/10/2017 | 9,99 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 202,639 tr.đ. | 31.585,67 | Strategas | 0,65 | Chủ đề | | 26/1/2022 | 35,50 | 5,56 | 24,09 |
| Cổ phiếu | 202,513 tr.đ. | - | iShares | 0,15 | Vật liệu | S&P 500 Capped 35/20 Materials Sector Index | 20/3/2017 | 9,80 | 2,95 | 25,21 |
| Cổ phiếu | 202,439 tr.đ. | 87.305,13 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 3/2/2020 | 45,70 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 202,422 tr.đ. | 14.575,4 | Dimensional | 0,43 | Thị trường tổng quát | | 13/11/2024 | 54,76 | 1,76 | 14,45 |
| Cổ phiếu | 201,849 tr.đ. | 203.229,5 | Bluemonte | 0,23 | Large Cap | | 20/6/2025 | 26,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 201,844 tr.đ. | 20.657,51 | AB Funds | 0,69 | Large Cap | | 10/12/2024 | 37,19 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 201,726 tr.đ. | - | Fullgoal | 0 | Công nghệ thông tin | | 17/6/2024 | 1,51 | 3,42 | 28,01 |
| Cổ phiếu | 201,431 tr.đ. | - | Amundi | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU SRI 5% Capped Index - EUR | 10/3/2020 | 90,73 | 2,44 | 20,35 |
| Cổ phiếu | 201,376 tr.đ. | - | Horizons | 0,94 | Vật liệu | | 11/4/2011 | 27,17 | 1,67 | 21,72 |
| Cổ phiếu | 201,336 tr.đ. | - | More | 0,02 | Large Cap | S&P 500 | 15/6/2020 | 9.906,26 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 201,284 tr.đ. | 11.716,71 | iShares | 0,39 | Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ | S&P Global 1200 Utilities (Sector) Capped Index (USD) | 12/9/2006 | 75,67 | 2,07 | 17,29 |
| Cổ phiếu | 200,842 tr.đ. | - | ARK | 0,78 | Chủ đề | | 12/4/2024 | 6,68 | 6,55 | 56,85 |
| Cổ phiếu | 200,825 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,20 | Thị trường tổng quát | STOXX Europe 600 | 16/9/2013 | 15,72 | 2,00 | 18,33 |
| Cổ phiếu | 200,779 tr.đ. | - | ETFS | 0,69 | Thị trường tổng quát | Nifty 50 Index - INR - Benchmark TR Net | 19/6/2019 | 73,05 | 3,34 | 22,03 |
| Cổ phiếu | 200,744 tr.đ. | 40.743,38 | Inspire | 0,57 | Thị trường mở rộng | Inspire Small/Mid Cap Impact Equal Weight Index | 28/2/2017 | 36,04 | 1,56 | 15,55 |
| Cổ phiếu | 200,571 tr.đ. | - | BMO | 0,76 | Large Cap | | 20/10/2011 | 25,90 | 5,21 | 21,89 |
| Cổ phiếu | 200,305 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI Pacific SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index - Benchmark TR Net | 4/10/2016 | 12,63 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 200,268 tr.đ. | - | Lyxor | 0,07 | Large Cap | Euro STOXX 50 | 3/9/2020 | 87,52 | 1,76 | 10,86 |
| Cổ phiếu | 199,889 tr.đ. | 8.495,845 | Innovator | 0,79 | Large Cap | | 2/3/2020 | 38,23 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 199,53 tr.đ. | - | Global X | 0,90 | Thị trường tổng quát | Solactive Global Copper Miners Index | 22/11/2021 | 34,66 | 1,36 | 16,34 |
| Cổ phiếu | 198,954 tr.đ. | - | UBS | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI Switzerland 20/35 100% Hedged to EUR Index - EUR | 18/6/2020 | 16,42 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 198,939 tr.đ. | - | Amundi | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe | 25/4/2019 | 32,65 | 2,46 | 21,19 |
| Cổ phiếu | 198,756 tr.đ. | - | iShares | 0,35 | Lợi suất cổ tức cao | Morningstar Dividend Yield Focus Hedged to CAD Index - CAD | 14/8/2012 | 34,76 | 3,75 | 18,54 |
| Cổ phiếu | 198,102 tr.đ. | - | Amundi | 1,50 | Thị trường tổng quát | MSCI USA ESG Selection P-Series Extra Index | 22/11/2023 | 51,43 | 6,47 | 28,97 |
| Cổ phiếu | 198,102 tr.đ. | - | Amundi | 1,50 | Thị trường tổng quát | MSCI USA ESG Selection P-Series Extra Index | 22/11/2023 | 51,43 | 6,47 | 28,97 |
| Cổ phiếu | 197,852 tr.đ. | 31.708,33 | First Trust | 0,80 | Large Cap | NIFTY 50 Equal Weight Index | 14/2/2012 | 57,14 | 3,26 | 22,57 |
| Cổ phiếu | 197,62 tr.đ. | 5.204,311 | Gotham | 0,50 | Thị trường tổng quát | | 7/6/2022 | 24,03 | 2,05 | 12,93 |
| Cổ phiếu | 197,616 tr.đ. | - | FinEx ETF | 0,90 | Thị trường tổng quát | Solactive GBS China ex A-Shares Large & Mid Cap USD Index - USD | 17/12/2013 | 41,79 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 197,178 tr.đ. | 4.346,911 | SPDR | 0,12 | Small Cap | SSGA US Small Cap Low Volatility Index | 20/2/2013 | 124,91 | 1,49 | 15,76 |
| Cổ phiếu | 197,162 tr.đ. | - | VanEck | 0,59 | Vật liệu | MVIS Global Rare Earth/Strategic Metals | 24/9/2021 | 11,08 | 3,08 | 10,53 |
| Cổ phiếu | 197,07 tr.đ. | - | Wanjia | 0,60 | Thị trường tổng quát | GEM Composite Index - CNY - Benchmark TR Gross | 18/10/2023 | 1,30 | 3,32 | 33,94 |
| Cổ phiếu | 196,953 tr.đ. | - | Harvest | 0 | Thị trường tổng quát | CSI Emerging Technology 100 Strategy Index - CNY - Benchmark TR Gross | 26/9/2019 | 1,38 | 3,65 | 21,59 |
| Cổ phiếu | 196,93 tr.đ. | 4.596,245 | CornerCap | 0,50 | Large Cap | | 19/8/2020 | 44,06 | 2,83 | 17,36 |
| Cổ phiếu | 196,743 tr.đ. | - | Amundi | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Emerging Markets Index - USD | 2/2/2021 | 45,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 196,53 tr.đ. | 12.137,04 | Calvert | 0,18 | Large Cap | Calvert International Responsible Index | 30/1/2023 | 65,33 | 2,11 | 17,04 |
| Cổ phiếu | 196,371 tr.đ. | 14.084,53 | Avantis | 0,18 | Mid Cap | | 7/11/2023 | 66,56 | 2,62 | 17,87 |
| Cổ phiếu | 196,233 tr.đ. | - | TD | 0,82 | Chủ đề | S&P Global Infrastructure | 26/5/2020 | 23,28 | 2,88 | 20,32 |
| Cổ phiếu | 196,078 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,85 | Large Cap | Nifty 50 | 5/7/2007 | 269,17 | 4,19 | 30,81 |
| Cổ phiếu | 195,95 tr.đ. | - | Global X | 0 | Vật liệu | Mirae Asset North American Listed Gold Producers Index - CAD - Benchmark TR Net | 7/11/2024 | 33,20 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 195,757 tr.đ. | 76.273,5 | Barclays | 0,45 | Large Cap | Shiller Barclays CAPE US Core Sector Index | 10/10/2012 | 19,02 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 195,744 tr.đ. | - | Desjardins | 0,89 | Thị trường tổng quát | Scientific Beta Desjardins United States RI Low Carbon Multifactor Index - CAD | 27/9/2018 | 38,57 | 2,77 | 20,60 |
| Cổ phiếu | 195,302 tr.đ. | 7.088,111 | FT Vest | 0,85 | Large Cap | | 17/12/2021 | 39,44 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 195,193 tr.đ. | 98.797,53 | iShares | 0,60 | Thị trường tổng quát | MSCI China A Inclusion Index | 13/6/2016 | 30,29 | 1,60 | 14,73 |
| Cổ phiếu | 194,741 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI World Selection Index - CHF - Benchmark TR Net Hedged | 13/3/2020 | 200,85 | 4,31 | 24,56 |
| Cổ phiếu | 194,532 tr.đ. | - | BetaShares | 0,69 | Chủ đề | Indxx North Shore Uranium Mining Index - AUD - Benchmark TR Net | 8/6/2022 | 8,88 | 2,38 | 11,40 |
| Cổ phiếu | 194,313 tr.đ. | - | iShares | 0,32 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Sector Neutral Quality | 4/9/2019 | 41,73 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 194,144 tr.đ. | - | iShares | 0,35 | Chủ đề | STOXX Global AI Adopters and Applications Index - Benchmark TR Net | 5/12/2024 | 5,36 | 3,66 | 23,19 |
| Cổ phiếu | 193,879 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI France Index - EUR | 5/9/2014 | 58,43 | 2,02 | 17,81 |
| Cổ phiếu | 193,868 tr.đ. | - | L&G | 0,30 | Small Cap | Russell 2000 0.4 Quality Target Exposure Factor Index - Benchmark TR Net | 25/11/2008 | 106,16 | 2,11 | 17,41 |
| Cổ phiếu | 193,646 tr.đ. | 13.518,49 | Janus Henderson | 0,30 | Small Cap | Janus Small Cap Growth Alpha Index | 25/2/2016 | 68,95 | 4,40 | 18,43 |
| Cổ phiếu | 193,424 tr.đ. | 720.595,9 | YieldMax | 1,23 | Công nghệ thông tin | | 18/9/2023 | 8,79 | 2,50 | 75,84 |
| Cổ phiếu | 193,163 tr.đ. | - | SPDR | 0,18 | Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ | MSCI EuropeUtilities Index - EUR | 5/12/2014 | 198,60 | 2,07 | 17,04 |
| Cổ phiếu | 193,128 tr.đ. | - | Ping An | 0,60 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | CSI Consumer Electronics Thematic Index - CNY - Benchmark TR Gross | 30/8/2021 | 0,90 | 2,93 | 35,65 |
| Cổ phiếu | 193,067 tr.đ. | - | Ping An | 0,60 | Thị trường tổng quát | MSCI China A International IMI | 7/6/2018 | 1,14 | 1,28 | 11,84 |
| Cổ phiếu | 192,979 tr.đ. | 604,089 | Invesco | 0,15 | Small Cap | S&P SmallCap 600 Quality, Value & Momentum Top 90% Multi-Factor Index | 30/6/2021 | 26,19 | 1,68 | 16,17 |
| Cổ phiếu | 192,872 tr.đ. | 5.757,2 | FT Vest | 0,90 | Small Cap | | 18/8/2023 | 23,50 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 192,773 tr.đ. | - | Fidelity | 0,38 | Thị trường tổng quát | | 1/2/2024 | 13,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 192,762 tr.đ. | - | Global X | 0,28 | Chứng khoán | Solactive Equal Weight Canada Banks Index - CAD | 22/1/2019 | 44,50 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 192,258 tr.đ. | 173.203,8 | YieldMax | 1,06 | Dịch vụ viễn thông | | 27/7/2023 | 17,19 | 8,73 | 26,70 |
| Cổ phiếu | 191,903 tr.đ. | 10.814,67 | First Trust | 0,70 | Mid Cap | NASDAQ AlphaDEX Mid Cap Value Index | 19/4/2011 | 52,34 | 1,36 | 10,34 |
| Cổ phiếu | 191,649 tr.đ. | - | UBS | 0,30 | Chủ đề | MSCI Switzerland IMI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped - EUR | 26/2/2021 | 14,22 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 191,384 tr.đ. | - | Global X | 0,59 | Chủ đề | FactSet Japan New Growth Infrastructure Index. - JPY - Japan Yen - Benchmark TR Gross | 22/3/2022 | 2.252,75 | 1,40 | 17,63 |
| Cổ phiếu | 191,166 tr.đ. | 10,786 tr.đ. | GraniteShares | 1,50 | Công nghệ thông tin | NVIDIA Corporation | 21/8/2023 | 9,36 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 190,748 tr.đ. | 13.850,6 | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI Quality | 11/12/2024 | 25,70 | 8,36 | 25,48 |
| Cổ phiếu | 190,168 tr.đ. | 134.390,9 | Amplify | 0,55 | Large Cap | | 22/8/2024 | 28,60 | 11,88 | 37,57 |
| Cổ phiếu | 190,114 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,20 | Large Cap | S&P 500 | 22/9/2021 | 9,42 | 4,46 | 26,13 |
| Cổ phiếu | 189,935 tr.đ. | - | Trend ETF | 0 | Thị trường tổng quát | MSCI China | 18/12/2020 | 7,99 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 189,7 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,50 | Thị trường tổng quát | CSI Zhejiang SOEs Innovation Index - CNY - Benchmark TR Gross | 17/9/2020 | 1,39 | 1,05 | 10,92 |
| Cổ phiếu | 189,66 tr.đ. | 4.456,755 | First Trust | 0,60 | Micro Cap | DJ Select Micro-Cap | 27/9/2005 | 71,50 | 1,56 | 14,63 |
| Cổ phiếu | 189,591 tr.đ. | 8.935,111 | First Trust | 0,80 | Thị trường tổng quát | NASDAQ AlphaDEX Japan Index | 18/4/2011 | 62,98 | 1,09 | 10,58 |
| Cổ phiếu | 189,314 tr.đ. | - | Credit Suisse | 0,30 | Bất động sản | FTSE EPRA Nareit Developed Green Index | 26/6/2020 | 113,68 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 189,306 tr.đ. | 9.001,289 | PIMCO | 0,29 | Thị trường tổng quát | RAFI Dynamic Multi-Factor U.S. Index | 31/8/2017 | 53,73 | 3,48 | 19,75 |
| Cổ phiếu | 189,153 tr.đ. | 2.554,178 | Invesco | 0,40 | Thị trường tổng quát | Bloomberg Pricing Power Index | 15/12/2006 | 88,62 | 6,84 | 26,64 |
| Cổ phiếu | 189,148 tr.đ. | - | iShares | 0,49 | Thị trường tổng quát | MSCI AC World Minimum Volatility (USD) | 24/7/2012 | 57,39 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 189,127 tr.đ. | 17.684,64 | Fidelity | 0,50 | Chủ đề | | 12/6/2023 | 38,77 | 9,70 | 46,73 |
| Cổ phiếu | 189,066 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,13 | Large Cap | S&P 500 Scored & Screened Index | 26/4/2023 | 15,85 | 5,40 | 26,10 |
| Cổ phiếu | 189,023 tr.đ. | - | Amundi | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Switzerland | 22/3/2018 | 11,44 | 4,15 | 26,04 |
| Cổ phiếu | 189,013 tr.đ. | - | KB RISE | 0,19 | Chứng khoán | KOSPI 200 Index | 7/12/2017 | 15.384,42 | 0,78 | 7,86 |
| Cổ phiếu | 188,995 tr.đ. | - | Amundi | 0,18 | Ngành y tế | S&P Developed Ex-Korea LargeMidCap Sustainability Enhanced Health Care Index - EUR - Benchmark TR Net | 20/9/2022 | 9,67 | 4,36 | 21,04 |
| Cổ phiếu | 188,992 tr.đ. | 167.327,5 | Sprott | 0,65 | Vật liệu | Nasdaq Sprott Silver Miners Index - Benchmark TR Net | 14/1/2025 | 32,83 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 188,945 tr.đ. | 29.360,38 | Global X | 0,59 | Bất động sản | Solactive Global Superdividend REIT Index | 16/3/2015 | 21,10 | 1,01 | 16,92 |
| Cổ phiếu | 188,941 tr.đ. | - | VanEck | 0,49 | Small Cap | MVIS Australia Small-Cap Dividend Payers Index - AUD | 26/5/2015 | 21,40 | 1,59 | 15,32 |
| Cổ phiếu | 188,883 tr.đ. | 6.287,533 | Meridian | 0,47 | Thị trường tổng quát | | 11/5/2020 | 36,29 | 2,22 | 17,51 |
| Cổ phiếu | 188,827 tr.đ. | - | Amundi | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI Brazil | 14/3/2019 | 18,31 | 6,83 | 30,03 |
| Cổ phiếu | 188,827 tr.đ. | - | Amundi | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI Brazil | 14/3/2019 | 18,31 | 6,83 | 30,03 |
| Cổ phiếu | 188,685 tr.đ. | 9.198,4 | AdvisorShares | 0,72 | Thị trường tổng quát | | 20/9/2016 | 68,22 | 5,32 | 24,05 |
| Cổ phiếu | 188,66 tr.đ. | - | JPMorgan | 0,35 | Large Cap | | 1/10/2024 | 24,43 | 4,86 | 24,39 |
| Cổ phiếu | 188,583 tr.đ. | 28.594,96 | Sprott | 0,50 | Vật liệu | Solactive Junior Gold Miners Custom Factors Index | 31/3/2015 | 52,41 | 2,13 | 15,73 |
| Cổ phiếu | 188,484 tr.đ. | - | China Southern | 0 | Large Cap | CSI A100 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 19/12/2024 | 1,06 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 188,151 tr.đ. | 23.647,09 | KraneShares | 0,56 | Thị trường tổng quát | MSCI China A 50 Connect Index | 4/3/2014 | 25,63 | 1,69 | 13,91 |
| Cổ phiếu | 188,026 tr.đ. | - | Guotai | 0,60 | Công nghệ thông tin | National Securities Information Technology Innovation Theme Index - CNY - Benchmark TR Gross | 20/9/2023 | 1,22 | 4,54 | 44,19 |
| Cổ phiếu | 187,879 tr.đ. | 69.522,34 | First Trust | 0,60 | Chủ đề | ISE Clean Edge Global Wind Energy Index | 16/6/2008 | 18,56 | 1,89 | 20,58 |
| Cổ phiếu | 187,871 tr.đ. | - | CI | 0,39 | Thị trường tổng quát | WisdomTree U.S. Quality Dividend Growth Index - CAD - Benchmark TR Net | 12/7/2016 | 49,10 | 5,31 | 23,36 |