ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

Pacer ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 60.

Pacer là một công ty quản lý tài sản chuyên nghiệp trong việc quản lý chứng khoán. Công ty này được thành lập vào năm 1995 tại Los Angeles và từ đó đã phát triển trở thành một trong những công ty hàng đầu trong ngành. Pacer sở hữu danh mục đầu tư sản phẩm rộng lớn, bao gồm quỹ cổ phiếu, Quỹ Giao dịch Trên Sàn (ETFs), quỹ đầu tư và Tài khoản Quản lý.

Pacer có sứ mệnh doanh nghiệp mạnh mẽ nhằm hỗ trợ nhà đầu tư đạt được mục tiêu tài chính của họ. Công ty nỗ lực xây dựng danh mục đầu tư chi phí thấp, chất lượng cao và đa dạng cho khách hàng của mình và cung cấp các dịch vụ đa dạng giúp nhà đầu tư hiện thực hóa các mục tiêu của họ.

Pacer cung cấp nhiều dịch vụ bao gồm giao dịch trực tuyến, tư vấn danh mục đầu tư và quản lý tài sản để hỗ trợ nhà đầu tư trong việc lựa chọn các lựa chọn đầu tư phù hợp nhất. Công ty có một mạng lưới cố vấn tài chính hỗ trợ nhà đầu tư trong việc mua và bán chứng khoán.

Pacer cũng cung cấp một loạt các quỹ đầu tư giúp nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ. Điều này bao gồm quỹ cổ phiếu, ETFs, danh mục đầu tư chi phí trung bình (CDs), quỹ đầu tư, các sản phẩm đầu tư có cấu trúc và Tài khoản Quản lý.

Pacer cũng là một nhà cung cấp hàng đầu các Quỹ Giao dịch Trên Sàn, cung cấp cho nhà đầu tư nhiều lựa chọn đầu tư bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản và quỹ thị trường tiền tệ.

Pacer cam kết hỗ trợ nhà đầu tư đạt được mục tiêu tài chính của mình. Công ty mang đến cho khách hàng một loạt các sản phẩm và dịch vụ cần thiết để họ có thể đạt được các mục tiêu đầu tư. Pacer nỗ lực giành được niềm tin của khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ chất lượng cao và danh mục đầu tư chi phí thấp.

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Pacer US Cash Cows 100 ETF
COWZ
US69374H8815
Cổ phiếu25,399 tỷ
1,475 tr.đ.
Pacer0,49Large CapPacer US Cash Cows 100 Index16/12/201659,682,3812,21
Cổ phiếu8,604 tỷ
1,115 tr.đ.
Pacer0,59Small CapPacer US Small Cap Cash Cows Index16/6/201745,521,5211,05
Cổ phiếu3,158 tỷ
127.142,3
Pacer0,60Large CapPacer Trendpilot US Large Cap Index11/6/201552,795,0726,60
Cổ phiếu2,062 tỷ
179.093,4
Pacer0,60Large CapPacer Global Cash Cows High Dividend 100 Index23/2/201635,221,6211,12
Cổ phiếu1,324 tỷ
188.881,4
Pacer0,65Thị trường tổng quátPacer Developed Markets International Cash Cows 100 Index16/6/201730,301,158,74
Pacer Trendpilot 100 ETF
PTNQ
US69374H3030
Cổ phiếu1,321 tỷ
38.666,4
Pacer0,65Large CapPacer NASDAQ-100 Trendpilot Index11/6/201573,718,1634,03
Cổ phiếu601,274 tr.đ.
129.314,4
Pacer0,60Large CapMetaurus US Large Cap Dividend Multiplier Index - Series 400 - USD12/7/202139,0600
Cổ phiếu461,012 tr.đ.
79.882,22
Pacer0,60Bất động sảnSolactive GPR Data & Infrastructure Real Estate Index - Benchmark TR Gross15/5/201830,693,3031,49
Cổ phiếu425,96 tr.đ.
26.652,13
Pacer0,60Mid CapPacer Trendpilot US Mid Cap Index11/6/201537,572,6318,78
Trái phiếu386,627 tr.đ.
81.869,66
Pacer0,60Có lợi suất cao18/2/201547,6000
Cổ phiếu380,153 tr.đ.
66.784,09
Pacer0,88Large Cap29/12/202029,1200
Cổ phiếu350,491 tr.đ.
23.231,87
Pacer0,60Large CapLunt Capital U.S. Large Cap Multi-Factor Rotation Index24/6/202051,046,0327,26
Cổ phiếu272,794 tr.đ.
71.333,64
Pacer0,49Large CapPacer US Large Cap Cash Cows Growth Leaders Index - USD - Benchmark TR Gross21/12/202230,956,9129,16
Cổ phiếu207,24 tr.đ.
26.515,4
Pacer0,60Large CapLunt Capital US Large Cap Equity Rotation Total Return24/6/202038,693,8822,42
Cổ phiếu181,862 tr.đ.
24.590,29
Pacer0,60Bất động sảnSolactive GPR Industrial Real Estate Index - Benchmark TR Gross14/5/201839,521,7129,57
Trái phiếu175,47 tr.đ.
49.317,02
Pacer0,60Có lợi suất caoPacer Trendpilot US Bond Index22/10/201920,1900
Cổ phiếu147,829 tr.đ.
12.323,31
Pacer0,68Large CapPacer Trendpilot International Index2/5/201929,221,9615,42
Cổ phiếu104,828 tr.đ.
13.931,87
Pacer0,70Thị trường tổng quátPacer Emerging Markets Cash Cows 100 Index2/5/201921,251,5811,20
Cổ phiếu94,199 tr.đ.
10.753,33
Pacer0,74Thị trường tổng quátPacer Cash Cows Fund of Funds Index3/5/201940,0100
Cổ phiếu79,371 tr.đ.
12.036,82
Pacer0,60Large Cap30/6/202128,4000
Cổ phiếu71,162 tr.đ.
10.244,22
Pacer0,60Large Cap31/3/202127,5500
Cổ phiếu68,433 tr.đ.
722,244
Pacer0,60Large Cap22/12/202028,9200
Cổ phiếu66,161 tr.đ.
26.036,4
Pacer0,60Large Cap1/10/202127,5900
Cổ phiếu65,524 tr.đ.
6.039,556
Pacer0,60Thị trường tổng quátPacer US Cash Cows Growth Index2/5/201947,924,8317,17
Pacer US Export Leaders ETF
PEXL
US69374H4020
Cổ phiếu64,247 tr.đ.
3.564,178
Pacer0,60Thị trường tổng quátPacer US Export Leaders ETF Index23/7/201850,793,3618,27
Cổ phiếu63,91 tr.đ.
5.322,933
Pacer0,75Năng lượngAmerican Energy Independence Index12/12/201737,262,8018,91
Cổ phiếu63,33 tr.đ.
9.124,866
Pacer0,60Mid CapLunt Capital U.S. MidCap Multi-Factor Rotation Index24/6/202048,732,2219,66
Cổ phiếu53,198 tr.đ.
4.711,889
Pacer0,77Thị trường tổng quátPacer Trendpilot Fund of Funds Index3/5/201933,7500
Cổ phiếu47,338 tr.đ.
2.596,2
Pacer0,60Large Cap22/12/202032,8000
Cổ phiếu44,155 tr.đ.
8.868,645
Pacer0,60Chủ đềPacer Data Transmission and Communication Revolution Index - Benchmark TR Net8/6/202249,885,8541,19
Cổ phiếu37,804 tr.đ.
1.253,711
Pacer0,60Large Cap1/4/202125,8300
Cổ phiếu37,292 tr.đ.
6.562,022
Pacer0,60Large Cap30/6/202126,3600
Cổ phiếu33,57 tr.đ.
3.174,022
Pacer0,60Large CapPacer CFRA-Stovall Equal Weight Seasonal Rotation Index23/7/201837,693,3119,07
Cổ phiếu30,475 tr.đ.
2.051,089
Pacer0,65Thị trường tổng quátPacer Trendpilot European Index15/12/201526,731,7913,95
Cổ phiếu27,17 tr.đ.
2.907,6
Pacer0,60Large Cap30/6/202128,8300
Cổ phiếu24,676 tr.đ.
826,156
Pacer0,60Large Cap31/3/202129,2600
Cổ phiếu19,84 tr.đ.
529,222
Pacer0,60Large Cap22/12/202027,4700
Pacer WealthShield ETF
PWS
US69374H8401
Phân chia tài sản19,409 tr.đ.
2.023,422
Pacer0,60Kết quả mục tiêuPacer Wealth Shield Total Return Index11/12/201730,2700
Cổ phiếu18,164 tr.đ.
4.155,6
Pacer0,59Small CapPacer US Small Cap Cash Cows Growth Leaders Index - Benchmark TR Gross2/5/202327,393,2619,12
Cổ phiếu15,062 tr.đ.
6.408,245
Pacer0,60Large Cap30/9/202126,4900
Cổ phiếu14,878 tr.đ.
2.433,044
Pacer0,60Large Cap30/9/202128,7100
Pacer iPath Gold ETN
GBUG
US06747D8092
Hàng hóa7,157 tr.đ.
1.104,67
Pacer0VàngBarclays Gold 3 Month Index7/10/201929,7100
Cổ phiếu6,489 tr.đ.
2.581,087
Pacer0,60Large CapMetaurus Nasdaq-100 Dividend Multiplier Index - Series 600 - Benchmark TR Gross23/9/202433,258,1534,05
Cổ phiếu5,807 tr.đ.
599,844
Pacer0,70Large CapFTSE China A 5012/3/201516,311,3611,34
Cổ phiếu4,825 tr.đ.
943,232
Pacer0,60Large CapSalt Low truBeta US Market Index12/3/201932,163,2319,12
Cổ phiếu4,002 tr.đ.
126,333
Pacer0,70Thị trường tổng quátLifeSci BioThreat Strategy Index24/6/202040,024,9324,29
Cổ phiếu3,948 tr.đ.
826,256
Pacer0,60Large CapSalt High truBeta US Market Index16/5/201839,473,4810,70
Cổ phiếu2,107 tr.đ.
3.221,844
Pacer0,49Large CapPacer Nasdaq-100 Top 50 Free Cash Flow Margin Index - Benchmark TR Gross19/8/202421,669,4834,12
Cổ phiếu1,929 tr.đ.
274,022
Pacer0,60Thị trường tổng quátMilitary Times Best for VETS Index10/4/201838,802,6718,07
Cổ phiếu1,112 tr.đ.
185,978
Pacer0,61Cổ phiếu công nghiệpPacer Global Supply Chain Infrastructure Index - Benchmark TR Net8/6/202228,142,4819,60
Phân chia tài sản1,006 tr.đ.
147,5
Pacer0,79Kết quả mục tiêuMetaurus US Large Cap Dividend Multiplier Index - Series 300 - USD12/7/202140,2200
Cổ phiếu958.8
264,533
Pacer0,63Chủ đềBlueStar Global Online Gambling, Video Gaming and eSports Index8/4/202224,143,4623,93
Cổ phiếu835.2
162,845
Pacer0,60Chủ đềBlueStar Robotics & 3D Printing Index4/5/202221,252,5831,65
Cổ phiếu826.148
243,357
Pacer0,65Thị trường tổng quátMSCI World Ricardo Comparative Advantage Select GDP Tilted Index - Benchmark TR Net16/9/202421,114,8926,97
Cổ phiếu814.948
687,464
Pacer0,65Thị trường tổng quátNasdaq International Patent Leaders Index - Benchmark TR Net16/9/202420,082,0717,35
Cổ phiếu489.365
277,867
Pacer0,65Thị trường tổng quátPacer Developed Markets Cash Cows Growth Leaders Index - Benchmark TR Net20/3/202419,412,9921,55
Hàng hóa246.186
3.230,6
Pacer0,65VàngPacer Barclays Gold Trendpilot Total Return Index - Benchmark TR Net15/6/202122,3800
Cổ phiếu-
-
Pacer0Lợi suất cổ tức caoSolactive Pacer Global Cash Cows Dividend Index - Benchmark TR Net2/5/2024000
Cổ phiếu-
-
Pacer0Thị trường tổng quátSolactive Pacer Developed Markets International Cash Cows 100 Index - Benchmark TR Net2/5/2024000
Cổ phiếu-
-
Pacer0Thị trường tổng quátSolactive Pacer US Cash Cows 100 Index - Benchmark TR Net2/5/2024000
1