Năng lượng - Alle 192 ETFs tổng quan

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Cổ phiếu38,743 tỷ
14,727 tr.đ.
SPDR0,09Năng lượngEnergy Select Sector16/12/199897,282,1012,48
Samsung KODEX SYNTH-US Energy ETF
218420.KQ
KR7218420008
Cổ phiếu27,061 tỷ
-
KODEX0,25Năng lượngEnergy Select Sector28/4/201515.722,6200
Cổ phiếu20,246 tỷ
-
KODEX0,45Năng lượngKRX Energy & Chemicals - KRW12/10/200910.529,820,6814,82
Cổ phiếu15,23 tỷ
-
Tiger ETF0,40Năng lượngKOSPI 200 Energy Index - KRW5/4/20119.924,940,5612,21
Alerian MLP ETF
AMLP
US00162Q4525
Cổ phiếu9,85 tỷ
1,236 tr.đ.
Alerian0,85Năng lượngAlerian MLP Infrastructure Index23/8/201049,242,3912,84
Cổ phiếu9,31 tỷ
-
Kiwoom0,29Năng lượngMSCI US IMI Energy 25/50 Index12/1/202412.472,032,0312,38
Vanguard Energy ETF
VDE
US92204A3068
Cổ phiếu8,523 tỷ
393.100,3
Vanguard0,10Năng lượngMSCI US IMI 25/50 Energy23/9/2004134,001,9912,22
Cổ phiếu6,726 tỷ
-
KBStar ETF0,19Năng lượngKOSPI 200 Energy Chemicals Index - KRW - South Korean Won - Benchmark TR Gross7/12/201710.815,780,775,95
Cổ phiếu4,875 tỷ
-
China Southern0,20Năng lượngChina Securities New Energy Index - Benchmark TR Gross22/1/20212,1600
Cổ phiếu3,563 tỷ
-
Guotai0,60Năng lượngCSI Coal Index - CNY - Benchmark TR Gross20/1/20201,1800
Cổ phiếu3,102 tỷ
146.763,4
First Trust0,96Năng lượng21/6/201237,722,3317,56
Cổ phiếu2,712 tỷ
3,021 tr.đ.
SPDR0,35Năng lượngS&P Oil & Gas Exploration & Production Select Industry19/6/2006148,671,397,97
Cổ phiếu2,543 tỷ
-
Tiger ETF0,69Năng lượngKOSPI 200 Energy Index - KRW12/5/20163.919,3100
Cổ phiếu2,341 tỷ
216.997,6
Global X0,45Năng lượngStuttgart Solactive MLP & Energy Infrastructure7/8/201364,152,7717,65
iShares Global Energy ETF
IXC
US4642873412
Cổ phiếu2,248 tỷ
353.498,4
iShares0,41Năng lượngS&P Global 1200 Energy 4.5/22.5/45 Capped Index - Benchmark TR Net12/11/200143,021,6410,89
Cổ phiếu1,94 tỷ
22.425,71
REX Microsectors0,95Năng lượngSolactive MicroSectors U.S. Big Oil Index9/4/2019456,6800
VanEck Oil Services ETF
OIH
US92189H6071
Cổ phiếu1,905 tỷ
599.048,8
VanEck0,35Năng lượngMVIS US Listed Oil Services 257/2/2001303,491,6310,95
Global X MLP ETF
MLPA
US37954Y3430
Cổ phiếu1,678 tỷ
84.090,2
Global X0,45Năng lượngSolactive MLP Infrastructure Index18/4/201250,722,5013,52
Cổ phiếu1,671 tỷ
863.609,2
Fidelity0,08Năng lượngMSCI USA IMI Energy 25/50 Index21/10/201326,361,9912,21
Cổ phiếu1,622 tỷ
-
NEXT FUNDS0,32Năng lượngTOPIX-17 ELECTRIC POWER & GAS - JPY21/3/20088.568,650,594,79
Cổ phiếu1,488 tỷ
-
iShares0,61Năng lượngS&P/TSX Capped / Energy19/3/200118,711,5510,22
iShares U.S. Energy ETF
IYE
US4642877967
Cổ phiếu1,382 tỷ
256.817,6
iShares0,39Năng lượngRussell 1000 Energy RIC 22.5/45 Capped Index12/6/200050,342,1412,92
Harvest CSI New Energy ETF Units
159875.SZ
CNE100004PW9
Cổ phiếu1,026 tỷ
-
Harvest0,60Năng lượngChina Securities New Energy Index - Benchmark TR Gross9/8/20210,5100
Cổ phiếu998,564 tr.đ.
96.481,62
First Trust1,10Năng lượng6/5/202420,7100
Cổ phiếu971,407 tr.đ.
-
Xtrackers0,25Năng lượngMSCI World Index / Energy -SEC9/3/201653,111,6811,26
Cổ phiếu968,519 tr.đ.
-
SPDR0,15Năng lượngS&P Energy Select Sector Daily Capped 25/20 Index7/7/201536,551,6132,16
Cổ phiếu959,462 tr.đ.
-
NEXT FUNDS0,32Năng lượngTOPIX-17 ENERGY RESOURCES - JPY21/3/200821.284,160,635,69
Cổ phiếu878,346 tr.đ.
-
iShares0,15Năng lượngS&P 500 / Energy -SEC20/11/20159,772,0712,77
Cổ phiếu849,202 tr.đ.
36.226,45
JPMorgan0,85Năng lượngAlerian MLP Index26/1/202430,7300
Cổ phiếu824,586 tr.đ.
-
SPDR0,30Năng lượngMSCI Europe Energy 35/20 Capped Index - EUR - Benchmark TR Net5/12/2014191,641,087,63
Cổ phiếu817,901 tr.đ.
-
China Southern0,60Năng lượngCSI Shanghai Environmental Exchange Carbon Neutral Index - CNY - Benchmark TR Gross11/7/20220,7700
Cổ phiếu776,891 tr.đ.
-
E Fund 0,20Năng lượngCSI New Energy Index - CNY - Benchmark TR Gross11/3/20210,4100
Cổ phiếu754,987 tr.đ.
-
iShares0,25Năng lượngMSCI World Index / Energy -SEC17/10/20197,451,6811,26
Cổ phiếu690,276 tr.đ.
62.996,6
Tortoise0,40Năng lượngTortoise North American Pipeline Index30/6/201536,122,4318,13
Cổ phiếu671,946 tr.đ.
94.306
iShares0,40Năng lượngDJ US Select / Oil & Gas Exploration & Production1/5/200699,151,879,33
Cổ phiếu563,684 tr.đ.
477.488,2
JPMorgan0,85Năng lượngAlerian MLP Index2/4/200928,3400
Cổ phiếu562,238 tr.đ.
38.293,93
Invesco0,40Năng lượngS&P 500 Equal Weight Energy Plus Index1/11/200686,102,1310,57
Cổ phiếu500,529 tr.đ.
16.739,58
Barclays 0,95Năng lượngCIBC Atlas Select MLP VWAP13/3/201329,9700
Cổ phiếu472,944 tr.đ.
-
iShares0,46Năng lượngSTOXX Europe 600 / Oil & Gas (Capped) - SS8/7/200234,861,198,40
Cổ phiếu432,041 tr.đ.
992.830,3
First Trust0,62Năng lượngStrataQuant Energy Index8/5/200718,061,528,43
Cổ phiếu431,49 tr.đ.
188.429,3
First Trust0,60Năng lượngISE-REVERE Natural Gas Index8/5/200726,471,368,06
InfraCap MLP ETF
AMZA
US26923G7723
Cổ phiếu427,698 tr.đ.
27.839,11
InfraCap2,18Năng lượng1/10/201444,662,3712,31
Cổ phiếu406,767 tr.đ.
801.958,1
Direxion0,97Năng lượngS&P Oil & Gas Exploration & Production Select Industry28/5/201534,0000
Cổ phiếu387,846 tr.đ.
15.863,02
USCF Advisers0,85Năng lượng24/3/202152,493,0718,79
Cổ phiếu363,823 tr.đ.
18.082,98
First Trust0,95Năng lượng2/11/202226,451,9812,50
Cổ phiếu357,289 tr.đ.
-
Ninepoint2,95Năng lượng11/5/202150,9100
Strive U.S. Energy ETF
DRLL
US02072L7221
Cổ phiếu347,191 tr.đ.
75.297,18
Strive0,41Năng lượngBloomberg US Energy Select Index - Benchmark TR Gross9/8/202230,321,8311,23
Cổ phiếu341,55 tr.đ.
437.555,1
Direxion0,93Năng lượngEnergy Select Sector6/11/200868,7400
Cổ phiếu336,437 tr.đ.
-
Invesco0,50Năng lượngMorningstar MLP Composite Index15/5/201354,672,3411,74
Cổ phiếu329,797 tr.đ.
-
iShares0,55Năng lượngS&P Commodity Producers Oil and Gas Exploration and Production16/9/201128,241,6010,11
Cổ phiếu315,692 tr.đ.
-
Horizons1,30Năng lượng11/4/201111,391,7611,56
Cổ phiếu266,318 tr.đ.
4.828,178
ETRACS0,85Năng lượngAlerian MLP Infrastructure Index8/10/201525,8900
Cổ phiếu246,399 tr.đ.
-
Amundi0,18Năng lượngS&P Developed Ex-Korea LargeMidCap sustainability Enhanced energy Index - Benchmark TR Net20/9/202212,481,8712,59
Cổ phiếu246,399 tr.đ.
-
Amundi0,18Năng lượngS&P Developed Ex-Korea LargeMidCap sustainability Enhanced energy Index - Benchmark TR Net20/9/202212,481,8712,59
Cổ phiếu234,626 tr.đ.
27.386,82
Alerian0,35Năng lượngAlerian Midstream Energy Select Index1/11/201332,342,9118,36
Cổ phiếu228,377 tr.đ.
46.208,07
SPDR0,35Năng lượngS&P Oil & Gas Equipment & Services Select Industry Index19/6/200687,321,4211,63
Cổ phiếu227,354 tr.đ.
-
BMO0,61Năng lượngSolactive Equal Weight Canada Oil & Gas Index - CAD20/10/200979,131,8612,57
Cổ phiếu185,179 tr.đ.
48.220,69
First Trust0,60Năng lượngNASDAQ US Smart Oil & Gas Index20/9/201632,372,0110,01
Cổ phiếu173,114 tr.đ.
-
BetaShares0,57Năng lượngNasdaq Global ex-Australia Energy Hedged AUD Index - AUD16/6/20166,851,7510,59
Cổ phiếu164,501 tr.đ.
110.087,4
iShares0,40Năng lượngDJ US Select / Oil Equipment & Services1/5/200621,781,8312,44
Cổ phiếu158,14 tr.đ.
-
Hamilton0Năng lượng6/2/202416,312,0810,49
Cổ phiếu154,292 tr.đ.
-
KBStar ETF0,25Năng lượngS&P Oil & Gas Exploration & Production Select Industry1/6/20156.732,3000
Cổ phiếu146,976 tr.đ.
-
Global X0,65Năng lượngStuttgart Solactive AG Global Silver Miners (USD)4/5/202216,411,9539,69
Cổ phiếu146,976 tr.đ.
-
Global X0,65Năng lượngStuttgart Solactive AG Global Silver Miners (USD)4/5/202216,411,9539,69
Cổ phiếu146,474 tr.đ.
-
CI0,90Năng lượng4/2/20155,861,568,58
Cổ phiếu121,117 tr.đ.
42.706,29
Invesco0,63Năng lượngDynamic Energy Exploration & Production Intellidex Index (AMEX)26/10/200532,701,276,78
Cổ phiếu120,732 tr.đ.
-
Ninepoint0Năng lượng18/2/202220,0900
Cổ phiếu120,091 tr.đ.
-
iShares0,18Năng lượngMSCI Europe Energy 35/20 Capped Index18/11/202010,301,077,52
Cổ phiếu116,198 tr.đ.
-
Horizons0,28Năng lượngS&P/TSX Capped / Energy16/9/201338,3200
Cổ phiếu115,152 tr.đ.
-
ICBC0,60Năng lượngCSI Guoxin Central Enterprises Modern Energy Index - CNY - Chinese Renminbi - Benchmark TR Gross27/7/20231,0900
Cổ phiếu114,599 tr.đ.
-
E Fund 0,60Năng lượngNational Securities New Energy Vehicle Battery Index Yield31/1/20241,3400
ProShares Ultra Energy
DIG
US74347G7051
Cổ phiếu106,837 tr.đ.
82.584,73
ProShares0,95Năng lượngS&P Energy Select Sector Index30/1/200746,5000
Bosera CSI New Energy ETF
516580.SS
CNE100004VD7
Cổ phiếu106,724 tr.đ.
-
Bosera0,60Năng lượngChina Securities New Energy Index - Benchmark TR Gross15/7/20210,5100
Cổ phiếu105,386 tr.đ.
-
Fullgoal0,60Năng lượngS&P Oil & Gas Exploration & Production Select Industry20/11/20230,9400
Cổ phiếu101,035 tr.đ.
13.549,71
Invesco0,29Năng lượngS&P Small Cap 600 / Energy -SEC7/4/201054,371,408,87
Cổ phiếu97,533 tr.đ.
-
Invesco0,14Năng lượngS&P Select Sector Capped 20% Energy Index16/12/2009654,262,0312,01
Cổ phiếu97,509 tr.đ.
12.732,64
iShares0,39Năng lượngMSCI ACWI Select Energy Producers IMI31/1/201225,801,5010,10
Cổ phiếu95,899 tr.đ.
-
Amundi0,30Năng lượngSTOXX Europe 600 Energy ESG+ Index25/10/200655,741,267,75
Cổ phiếu94,488 tr.đ.
-
HANetf0,40Năng lượngAlerian Midstream Energy Dividend Index27/7/202017,332,9521,63
Cổ phiếu94,488 tr.đ.
-
HANetf0,40Năng lượngAlerian Midstream Energy Dividend Index27/7/202017,332,9521,63
Cổ phiếu88,732 tr.đ.
-
Xtrackers0,12Năng lượngMSCI USA Energy Index12/9/201750,552,0912,72
Cổ phiếu86,425 tr.đ.
-
Horizons2,82Năng lượngSolactive Equal Weight Canada Oil & Gas Index - CAD11/10/202320,5500
Cổ phiếu80,376 tr.đ.
1,578 tr.đ.
REX Microsectors0,95Năng lượngSolactive MicroSectors U.S. Big Oil Index9/4/2019181,2200
Cổ phiếu80,323 tr.đ.
-
Invesco0,50Năng lượngMorningstar MLP Composite Index15/5/2013137,952,4012,77
Cổ phiếu77,604 tr.đ.
-
Invesco0Năng lượngCSI Oil and Gas Index Return - CNY - Benchmark TR Gross23/5/20240,9700
VanEck Energy Income ETF
EINC
US92189H8705
Cổ phiếu76,626 tr.đ.
4.670,267
VanEck0,46Năng lượngMVIS North America Energy Infrastructure13/3/201298,252,8418,11
Cổ phiếu76,029 tr.đ.
1.148,933
ETRACS0,80Năng lượngAlerian MLP Index8/10/201519,3500
Cổ phiếu75,078 tr.đ.
5.688,778
Pacer0,75Năng lượngAmerican Energy Independence Index12/12/201741,782,7418,55
Cổ phiếu74,56 tr.đ.
6.011,6
Invesco0,60Năng lượngDorsey Wright Energy Tech Leaders TR12/10/200651,642,1512,12
Cổ phiếu66,831 tr.đ.
-
Xtrackers0,20Năng lượngMSCI Europe Energy ESG Screened 20-35 Index - Benchmark TR Net26/6/2007113,221,295,69
CI Energy Giants Covered Call ETF
NXF.B.TO
CA12555B2084
Cổ phiếu66,401 tr.đ.
-
CI0,88Năng lượng26/1/20157,8200
Cổ phiếu66,066 tr.đ.
11.118,78
Westwood0,80Năng lượng9/4/202427,713,0818,95
Cổ phiếu63,133 tr.đ.
-
Horizons1,71Năng lượng11/4/201114,071,946,42
Cổ phiếu60,445 tr.đ.
-
E Fund 0,20Năng lượngCSI Petrochemical Industry Index - CNY - Benchmark TR Gross9/6/20210,7500
Cổ phiếu58,935 tr.đ.
138.743,9
REX Microsectors0,95Năng lượngSolactive MicroSectors Oil & Gas Exploration & Production Index8/11/202136,8500
Cổ phiếu47,998 tr.đ.
-
Lyxor0,30Năng lượngMSCI World Energy Index19/8/2010428,3100
Cổ phiếu46,826 tr.đ.
-
Harvest ETFs1,48Năng lượng24/9/20143,391,588,62
Cổ phiếu46,304 tr.đ.
-
Global X2,63Năng lượngS&P/TSX Capped / Energy18/6/200730,481,658,97
Cổ phiếu44,166 tr.đ.
42.825,69
Invesco0,66Năng lượngDynamic Oil Services Intellidex (AMEX)26/10/200530,531,5110,64
Cổ phiếu37,017 tr.đ.
3,438 tr.đ.
Direxion1,09Năng lượngS&P Oil & Gas Exploration & Production Select Industry28/5/20159,1300
1
2