| Cổ phiếu | 22,95 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Select Reduced Fossil Fuel Index - Benchmark TR Net | 7/12/2022 | 6,55 | 3,58 | 23,55 |
| Cổ phiếu | 22,906 tr.đ. | - | UBS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU 100% Hedged to GBP Index - GBP | 31/7/2017 | 16,07 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 22,818 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Momentum | 23/2/2018 | 7,74 | 2,10 | 10,92 |
| Cổ phiếu | 22,779 tr.đ. | - | iShares | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Climate Paris Alingned Index - EUR - Benchmark TR Net | 27/7/2021 | 5,81 | 2,40 | 17,45 |
| Cổ phiếu | 22,74 tr.đ. | 5.514,6 | AdvisorShares | 1,07 | Thị trường tổng quát | | 8/2/2022 | 22,78 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 22,731 tr.đ. | 15.903,82 | Adaptive | 0,96 | Thị trường tổng quát | | 5/11/2021 | 13,16 | 8,68 | 30,84 |
| Cổ phiếu | 22,591 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Select Factor Mix 100% Hedged to CHF Net Variant | 6/9/2017 | 24,30 | 3,57 | 20,59 |
| Cổ phiếu | 22,575 tr.đ. | 1.981,205 | WisdomTree | 0,32 | Thị trường tổng quát | RESE-US - No Underlying Index | 7/4/2016 | 28,31 | 1,65 | 13,87 |
| Cổ phiếu | 22,445 tr.đ. | 1.538,2 | FlexShares | 0,47 | Thị trường tổng quát | Northern Trust International Quality Dividend Defensive Net (TR) | 12/4/2013 | 22,19 | 1,88 | 11,90 |
| Cổ phiếu | 22,373 tr.đ. | - | L&G | 0,45 | Thị trường tổng quát | FTSE Emerging All Cap ex CW ex TC ex REITS Dividend Growth with Quality Index - Benchmark TR Net | 15/4/2021 | 10,19 | 1,20 | 10,62 |
| Cổ phiếu | 22,362 tr.đ. | 9.352,955 | Goldman Sachs | 0,25 | Thị trường tổng quát | Goldman Sachs ActiveBeta Japan Equity | 2/3/2016 | 37,83 | 1,23 | 12,94 |
| Cổ phiếu | 22,352 tr.đ. | - | Invesco | 0,09 | Thị trường tổng quát | MSCI USA ESG Universal Select Business Screens Index | 9/8/2021 | 86,15 | 5,17 | 26,99 |
| Cổ phiếu | 22,32 tr.đ. | - | Fidelity | 0,45 | Thị trường tổng quát | Fidelity Global Quality Income Index | 22/6/2020 | 7,26 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 22,281 tr.đ. | - | UBS | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Emerging Markets ex China Index | 26/1/2020 | 21,37 | 2,08 | 16,19 |
| Cổ phiếu | 22,152 tr.đ. | - | SPDR | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Value Exposure Select Index - EUR | 18/2/2015 | 49,04 | 1,16 | 7,59 |
| Cổ phiếu | 22,152 tr.đ. | - | SPDR | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Value Exposure Select Index - EUR | 18/2/2015 | 49,04 | 1,16 | 7,59 |
| Cổ phiếu | 22,133 tr.đ. | - | SmartBe | 1,12 | Thị trường tổng quát | Alpha Architect Global Value Momentum Trend Index for Canada - CAD | 31/1/2019 | 18,84 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 22,039 tr.đ. | - | Brompton | 1,32 | Thị trường tổng quát | | 30/4/2020 | 27,59 | 3,50 | 26,15 |
| Cổ phiếu | 21,848 tr.đ. | 142,6 | GGM | 0,88 | Thị trường tổng quát | | 26/9/2023 | 29,54 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 21,843 tr.đ. | - | Ossiam | 0,65 | Thị trường tổng quát | US ESG Minimum Variance Index | 24/4/2020 | 297,96 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 21,826 tr.đ. | - | BetaShares | 0,85 | Thị trường tổng quát | | 13/2/2018 | 8,64 | 1,84 | 17,41 |
| Cổ phiếu | 21,744 tr.đ. | 666,578 | TCW | 0,75 | Thị trường tổng quát | | 15/2/2023 | 67,11 | 5,55 | 33,05 |
| Cổ phiếu | 21,703 tr.đ. | - | Mulvihill | 0 | Thị trường tổng quát | | 1/11/2022 | 10,02 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 21,573 tr.đ. | - | Lyxor | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU Select ESG Rating and Trend Leaders Index - EUR | 20/3/2018 | 21,92 | 1,94 | 11,46 |
| Cổ phiếu | 21,515 tr.đ. | - | Capital Group | 0,47 | Thị trường tổng quát | | 22/10/2024 | 25,10 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 21,295 tr.đ. | - | SWS | 0,60 | Thị trường tổng quát | Shanghai G60 Strategic Emerging Industries Component Index - CNY - Benchmark TR Gross | 16/9/2021 | 0,52 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 21,27 tr.đ. | 13.339 | Direxion | 1,06 | Thị trường tổng quát | FTSE Developed Europe All Cap | 22/1/2014 | 23,41 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 21,098 tr.đ. | - | HSBC | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI Emerging Markets Climate Paris Aligned Index - USD - Benchmark TR Gross | 7/4/2022 | 14,47 | 2,14 | 15,24 |
| Cổ phiếu | 21,098 tr.đ. | - | HSBC | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI Emerging Markets Climate Paris Aligned Index - USD - Benchmark TR Gross | 7/4/2022 | 14,47 | 2,14 | 15,24 |
| Cổ phiếu | 21,052 tr.đ. | 1.004,156 | Alpha Architect | 1,38 | Thị trường tổng quát | VMOT-US - No Underlying Index | 3/5/2017 | 26,51 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 20,929 tr.đ. | - | Lyxor | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU ESG Broad CTB Select Index - EUR - Benchmark TR Net | 16/5/2013 | 193,92 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 20,826 tr.đ. | - | Vanguard | 0,12 | Thị trường tổng quát | FTSE Developed Europe All Cap Choice Index - EUR - Benchmark TR Net | 16/8/2022 | 5,67 | 2,19 | 16,46 |
| Cổ phiếu | 20,811 tr.đ. | - | UBS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan Climate Paris Aligned Index | 29/4/2022 | 17,41 | 2,06 | 20,76 |
| Cổ phiếu | 20,786 tr.đ. | - | Amundi | 0,30 | Thị trường tổng quát | S&P Euro ESG High Yield Dividend Aristocrats Index - EUR - Benchmark TR Net | 19/8/2013 | 120,30 | 1,93 | 14,38 |
| Cổ phiếu | 20,783 tr.đ. | 2.688,422 | VictoryShares | 0,55 | Thị trường tổng quát | | 11/7/2024 | 26,29 | 1,77 | 14,60 |
| Cổ phiếu | 20,774 tr.đ. | - | iShares | 0,53 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE Diversified Multiple-Factor Index - CAD | 24/9/2015 | 23,19 | 1,17 | 9,53 |
| Cổ phiếu | 20,678 tr.đ. | - | iShares | 0,22 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE IMI | 9/10/2019 | 27,23 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 20,651 tr.đ. | 63.749,51 | ProShares | 0,95 | Thị trường tổng quát | FTSE Developed Europe All Cap | 16/6/2009 | 7,44 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 20,634 tr.đ. | - | SPDR | 0,35 | Thị trường tổng quát | S&P Emerging LargeMidCap AUD Index - AUD | 11/11/2013 | 25,09 | 1,98 | 15,55 |
| Cổ phiếu | 20,49 tr.đ. | - | iShares | 0,49 | Thị trường tổng quát | MSCI AC World Minimum Volatility (USD) | 5/4/2016 | 31,77 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 20,478 tr.đ. | 832,511 | First Trust | 0,60 | Thị trường tổng quát | Bloomberg Shareholder Yield Index - Benchmark TR Gross | 20/6/2017 | 42,09 | 4,77 | 16,30 |
| Cổ phiếu | 20,385 tr.đ. | - | Ossiam | 0,75 | Thị trường tổng quát | | 30/12/2020 | 121,12 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 20,384 tr.đ. | 1.944,356 | Franklin | 0,09 | Thị trường tổng quát | FTSE Developed Eurozone Index - Benchmark TR Net | 2/11/2017 | 24,88 | 1,79 | 13,94 |
| Cổ phiếu | 20,37 tr.đ. | - | Franklin | 0,30 | Thị trường tổng quát | LibertyQ Global Equity SRI Index | 6/9/2017 | 41,22 | 2,28 | 15,93 |
| Cổ phiếu | 20,319 tr.đ. | 25.255,67 | VanEck | 1,24 | Thị trường tổng quát | MVIS Egypt | 16/2/2010 | 21,39 | 1,24 | 9,03 |
| Cổ phiếu | 20,26 tr.đ. | - | Lyxor | 0,65 | Thị trường tổng quát | Hang Seng China Enterprises Index - HKD | 21/2/2019 | 9,92 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 20,188 tr.đ. | - | Global X | 0,68 | Thị trường tổng quát | FactSet China Global Leaders Index - CNH - Benchmark TR Net | 11/3/2021 | 39,71 | 2,01 | 19,61 |
| Cổ phiếu | 20,165 tr.đ. | - | Fidelity | 0,30 | Thị trường tổng quát | Fidelity Europe Quality Income Index | 9/9/2019 | 6,01 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 20,165 tr.đ. | - | Fidelity | 0,30 | Thị trường tổng quát | Fidelity Europe Quality Income Index | 9/9/2019 | 6,01 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 20,134 tr.đ. | - | CI | 1,04 | Thị trường tổng quát | Morningstar Developed Markets ex-North America Target Momentum Index - CAD | 13/11/2014 | 37,77 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 20,019 tr.đ. | 5.499,533 | Invesco | 0,30 | Thị trường tổng quát | S&P EPAC Ex. Korea Low Volatility High Dividend Index | 1/12/2016 | 23,56 | 1,16 | 12,31 |
| Cổ phiếu | 19,875 tr.đ. | - | iShares | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI EM Minimum Volatility ESG Reduced Carbon Target Index - Benchmark TR Net | 25/10/2021 | 4,95 | 1,82 | 15,63 |
| Cổ phiếu | 19,843 tr.đ. | 1.671,422 | First Trust | 0,65 | Thị trường tổng quát | Nasdaq Riskalyze Developed Markets Index | 20/6/2017 | 49,69 | 1,55 | 14,03 |
| Cổ phiếu | 19,804 tr.đ. | - | Vanguard | 0,25 | Thị trường tổng quát | FTSE Emerging All Cap Choice index - Benchmark TR Net | 11/10/2022 | 6,91 | 2,09 | 16,93 |
| Cổ phiếu | 19,788 tr.đ. | - | Amundi | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI United Kingdom | 16/9/2008 | 240,84 | 2,17 | 15,35 |
| Cổ phiếu | 19,704 tr.đ. | 5.991,911 | iShares | 0,56 | Thị trường tổng quát | MSCI Finland IMI 25/50 Index | 25/1/2012 | 34,94 | 1,67 | 12,97 |
| Cổ phiếu | 19,68 tr.đ. | 2.456,523 | 2ndVote | 0,75 | Thị trường tổng quát | | 17/11/2020 | 33,60 | 4,15 | 17,90 |
| Cổ phiếu | 19,643 tr.đ. | - | CI | 0,86 | Thị trường tổng quát | MSCI World Risk Weighted Top 200 Hedged to CAD Index - CAD | 12/2/2014 | 31,85 | 2,16 | 18,27 |
| Cổ phiếu | 19,587 tr.đ. | 3.678,178 | Matthews | 0,79 | Thị trường tổng quát | | 22/9/2023 | 30,70 | 4,39 | 27,96 |
| Cổ phiếu | 19,536 tr.đ. | - | ICBC | 0,60 | Thị trường tổng quát | MSCI China Index | 29/6/2020 | 0,76 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 19,483 tr.đ. | - | iShares | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI Australia IMI Select Minimum Volatility (AUD) Index - AUD | 11/10/2016 | 31,83 | 2,37 | 18,78 |
| Cổ phiếu | 19,449 tr.đ. | - | HSBC | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 25/5/2023 | 34,94 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 19,331 tr.đ. | 531,089 | WisdomTree | 0,48 | Thị trường tổng quát | WisdomTree Germany Hedged Equity Index | 17/10/2013 | 35,11 | 1,25 | 7,28 |
| Cổ phiếu | 19,294 tr.đ. | - | CI | 0,93 | Thị trường tổng quát | CI WisdomTree International Quality Dividend Growth Variably Index Hedged to CAD - CAD | 12/7/2016 | 31,85 | 4,42 | 14,64 |
| Cổ phiếu | 19,197 tr.đ. | 3.739,8 | Clough | 0,86 | Thị trường tổng quát | | 13/11/2020 | 32,49 | 4,36 | 30,86 |
| Cổ phiếu | 19,134 tr.đ. | 1.678,956 | FormulaFolios | 0,70 | Thị trường tổng quát | | 31/10/2017 | 31,89 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 19,065 tr.đ. | 11.040,2 | Natixis | 0,80 | Thị trường tổng quát | | 17/9/2020 | 35,05 | 4,89 | 29,57 |
| Cổ phiếu | 19,058 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,17 | Thị trường tổng quát | MSCI Daily Net TR EMU Euro - EUR - Benchmark TR Net | 31/3/2015 | 33,12 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 19,013 tr.đ. | - | Franklin | 0,69 | Thị trường tổng quát | LibertyQ Emerging Markets Index - CAD | 29/1/2018 | 18,09 | 1,91 | 15,55 |
| Cổ phiếu | 18,968 tr.đ. | - | Ossiam | 0,65 | Thị trường tổng quát | iSTOXX Europe Minimum Variance Index - EUR | 3/2/2012 | 248,36 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 18,875 tr.đ. | 507,533 | Hartford | 0,29 | Thị trường tổng quát | Hartford Multifactor Diversified International Index | 10/5/2017 | 28,76 | 1,25 | 9,58 |
| Cổ phiếu | 18,84 tr.đ. | - | Purpose | 1,16 | Thị trường tổng quát | | 29/4/2014 | 40,91 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 18,796 tr.đ. | - | HSBC | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI AC Asia Pacific ex Japan Climate Paris Aligned Index - Benchmark TR Net | 11/4/2022 | 17,53 | 2,98 | 24,51 |
| Cổ phiếu | 18,68 tr.đ. | 7.376,711 | Amplify | 0 | Thị trường tổng quát | Kelly US Cash Flow Dividend Leaders Index - Benchmark TR Gross | 13/9/2023 | 30,57 | 2,03 | 11,33 |
| Cổ phiếu | 18,643 tr.đ. | - | UBS | 0,14 | Thị trường tổng quát | MSCI Pacific ex JP | 29/11/2019 | 20,37 | 1,84 | 16,49 |
| Cổ phiếu | 18,583 tr.đ. | 1.876,867 | First Trust | 0,75 | Thị trường tổng quát | Nasdaq Riskalyze Emerging Markets Index | 20/6/2017 | 52,88 | 1,68 | 13,89 |
| Cổ phiếu | 18,543 tr.đ. | 2.432,6 | SoFi | 0,29 | Thị trường tổng quát | SoFi Social 50 Index | 8/5/2019 | 40,23 | 4,99 | 35,36 |
| Cổ phiếu | 18,51 tr.đ. | - | iShares | 0,52 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Diversified Multiple-Factor Index - CAD | 22/9/2015 | 36,97 | 3,28 | 17,19 |
| Cổ phiếu | 18,463 tr.đ. | - | Ping An | 0 | Thị trường tổng quát | CSI Shanghai-Shenzhen-Hong Kong Gold Industry Stock Index - CNY - Benchmark TR Gross | 5/6/2024 | 0,99 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 18,383 tr.đ. | - | HSBC | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Mexico Capped Index | 3/3/2011 | 49,88 | 1,94 | 11,45 |
| Cổ phiếu | 18,356 tr.đ. | - | Global X | 0,68 | Thị trường tổng quát | FactSet Japan Global Leaders Index - JPY - Benchmark TR Gross | 23/11/2023 | 60,72 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 18,272 tr.đ. | 10.430,38 | ProShares | 0,95 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 2/6/2009 | 57,48 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 18,209 tr.đ. | - | RBC | 0,45 | Thị trường tổng quát | | 12/5/2015 | 45,65 | 4,64 | 18,83 |
| Cổ phiếu | 18,132 tr.đ. | - | Vanguard | 0,08 | Thị trường tổng quát | FTSE All-World ex US Index | 12/5/2009 | 62,06 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 18,101 tr.đ. | - | JPMorgan | 0,25 | Thị trường tổng quát | | 29/3/2022 | 27,28 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 18,097 tr.đ. | 31.985,83 | Astoria | 0,35 | Thị trường tổng quát | | 1/10/2024 | 25,60 | 8,32 | 23,30 |
| Cổ phiếu | 18,07 tr.đ. | 765,378 | Franklin | 0,39 | Thị trường tổng quát | FTSE Saudi Arabia RIC Capped Index | 9/10/2018 | 36,27 | 2,44 | 18,66 |
| Cổ phiếu | 17,933 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,35 | Thị trường tổng quát | ECPI Global ESG Hydrogen Economy Index - EUR - Benchmark TR Net | 4/2/2022 | 9,10 | 1,39 | 10,22 |
| Cổ phiếu | 17,923 tr.đ. | - | SPDR | 0,45 | Thị trường tổng quát | S&P Global Dividend Aristocrats Index sp_43 | 3/6/2021 | 20,62 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 17,921 tr.đ. | - | CI | 0 | Thị trường tổng quát | VettaFi US Enhanced Momentum Index - CAD - Benchmark TR Net Hedged | 11/1/2024 | 26,33 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 17,869 tr.đ. | 18.730,27 | ProShares | 0,95 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE | 23/10/2007 | 16,26 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 17,756 tr.đ. | 279,889 | Horizon | 0,85 | Thị trường tổng quát | | 30/1/2023 | 100,09 | 1,74 | 35,85 |
| Cổ phiếu | 17,747 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Momentum | 21/2/2018 | 9,69 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 17,665 tr.đ. | 8.611,267 | iShares | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Belgium IMI 25/50 Index | 12/3/1996 | 19,56 | 1,51 | 13,10 |
| Cổ phiếu | 17,65 tr.đ. | - | RBC | 1,03 | Thị trường tổng quát | | 17/1/2023 | 22,56 | 3,85 | 21,16 |
| Cổ phiếu | 17,648 tr.đ. | - | SPDR | 0,30 | Thị trường tổng quát | EURO STOXX Low Risk Weighted 100 Index Net Total Return Index - EUR | 24/3/2014 | 48,50 | 2,26 | 19,40 |
| Cổ phiếu | 17,646 tr.đ. | - | Invesco | 0,35 | Thị trường tổng quát | S&P China A 300 Index - Benchmark TR Net | 3/5/2022 | 5,17 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 17,633 tr.đ. | - | Amundi | 0,30 | Thị trường tổng quát | STOXX Europe 600 / Basic Resources (Capped) - SS | 2/7/2020 | 115,70 | 2,21 | 15,74 |
| Cổ phiếu | 17,626 tr.đ. | 2.188,289 | UVA | 0,80 | Thị trường tổng quát | | 18/11/2021 | 9,26 | 2,61 | 13,73 |
| Cổ phiếu | 17,45 tr.đ. | 49.709,9 | iShares | 0,61 | Thị trường tổng quát | MSCI All Colombia Capped | 18/6/2013 | 9,08 | 0,94 | 7,47 |