| Cổ phiếu | 317,859 tr.đ. | 4.230,444 | iShares | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Low Size | 16/4/2013 | 153,40 | 3,31 | 21,41 |
| Cổ phiếu | 317,696 tr.đ. | 78.318 | Franklin | 0,19 | Thị trường tổng quát | FTSE Taiwan RIC Capped Index | 2/11/2017 | 49,68 | 2,36 | 20,69 |
| Cổ phiếu | 314,794 tr.đ. | - | Fidelity | 0,25 | Thị trường tổng quát | Fidelity U.S. Quality Income Index | 27/3/2017 | 12,88 | 5,48 | 23,43 |
| Cổ phiếu | 313,853 tr.đ. | 21.359,67 | Putnam | 0,64 | Thị trường tổng quát | | 25/5/2021 | 25,81 | 5,26 | 36,95 |
| Cổ phiếu | 312,89 tr.đ. | - | iShares | 0,29 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe IMI - CAD | 15/4/2014 | 29,91 | 2,00 | 14,71 |
| Cổ phiếu | 312,305 tr.đ. | - | Amundi | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe ex EMU Index - EUR | 15/12/2009 | 361,10 | 2,57 | 16,79 |
| Cổ phiếu | 311,63 tr.đ. | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe | 5/10/2009 | 82,65 | 2,09 | 15,02 |
| Cổ phiếu | 311,463 tr.đ. | - | Amundi | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe | 19/12/2017 | 64,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 311,463 tr.đ. | - | Amundi | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe | 19/12/2017 | 64,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 310,465 tr.đ. | - | E Fund | 0,60 | Thị trường tổng quát | CSI Shanghai-Hong Kong Shenzhen 500 Index Yield - CNY - Benchmark TR Gross | 17/2/2023 | 1,03 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 308,601 tr.đ. | 10.081,67 | Avantis | 0,15 | Thị trường tổng quát | | 15/3/2022 | 67,82 | 3,67 | 21,35 |
| Cổ phiếu | 308,301 tr.đ. | - | JPMorgan | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU | 26/4/2022 | 31,99 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 308,301 tr.đ. | - | JPMorgan | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU | 26/4/2022 | 31,99 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 308,233 tr.đ. | 16.550,93 | SPDR | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE ex Fossil Fuels | 24/10/2016 | 41,13 | 1,94 | 15,89 |
| Cổ phiếu | 307,932 tr.đ. | - | Amundi | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI Filtered PAB Index - Benchmark TR Net | 21/4/2020 | 65,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 307,932 tr.đ. | - | Amundi | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI Filtered PAB Index - Benchmark TR Net | 21/4/2020 | 65,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 307,537 tr.đ. | 9.110,8 | Vanguard | 0,18 | Thị trường tổng quát | | 13/2/2018 | 138,26 | 2,32 | 13,37 |
| Cổ phiếu | 307,488 tr.đ. | - | iShares | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe ESG Screened Index | 19/10/2018 | 7,10 | 2,07 | 14,86 |
| Cổ phiếu | 306,102 tr.đ. | 4.685,133 | Goldman Sachs | 0,45 | Thị trường tổng quát | Goldman Sachs Hedge Fund VIP Index | 1/11/2016 | 126,24 | 3,51 | 21,29 |
| Cổ phiếu | 305,496 tr.đ. | - | iShares | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI EM Minimum Volatility (USD) | 30/11/2012 | 35,36 | 2,03 | 17,09 |
| Cổ phiếu | 303,9 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI China A 50 Connect Index | 13/12/2021 | 22,33 | 1,90 | 15,76 |
| Cổ phiếu | 303,635 tr.đ. | - | SPDR | 0,12 | Thị trường tổng quát | STOXX Europe 600 ESG-X Index | 30/9/2019 | 30,38 | 2,41 | 16,53 |
| Cổ phiếu | 303,407 tr.đ. | - | Dynamic | 0,90 | Thị trường tổng quát | | 20/1/2017 | 37,95 | 1,78 | 17,11 |
| Cổ phiếu | 302,951 tr.đ. | - | iShares | 0,12 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU | 28/4/2017 | 6,38 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 302,822 tr.đ. | - | iShares | 0,55 | Thị trường tổng quát | MSCI World 100% Hedged to GBP Net Variant | 30/9/2010 | 99,87 | 3,46 | 22,21 |
| Cổ phiếu | 299,863 tr.đ. | - | Amundi | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI EM ex Egypt ESG Leaders Select 5% Issuer Custom Capped Index - EUR - Benchmark TR Net | 25/4/2019 | 23,65 | 2,28 | 13,08 |
| Cổ phiếu | 299,645 tr.đ. | - | HSBC | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 5/9/2011 | 11,95 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 299,645 tr.đ. | - | HSBC | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 5/9/2011 | 11,95 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 298,494 tr.đ. | 37.362,49 | WisdomTree | 0,40 | Thị trường tổng quát | WisdomTree Dynamic Currency Hedged International Equity Index | 7/1/2016 | 34,42 | 1,49 | 11,84 |
| Cổ phiếu | 297,729 tr.đ. | - | Smart | 0,46 | Thị trường tổng quát | FTSE Global All Cap Net Tax (US RIC) Index | 15/7/2020 | 3,78 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 297,521 tr.đ. | - | Scotia | 0,22 | Thị trường tổng quát | Solactive GBS Developed Markets ex North America Large & Mid Cap Index - CAD | 29/10/2020 | 26,61 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 296,938 tr.đ. | - | CI | 0,76 | Thị trường tổng quát | Morningstar Canada Target Value Index - CAD | 13/2/2012 | 24,99 | 1,46 | 12,10 |
| Cổ phiếu | 296,383 tr.đ. | 19.745 | Nuveen | 0,36 | Thị trường tổng quát | MSCI Nuveen ESG Emerging Markets | 7/6/2017 | 30,75 | 1,95 | 15,73 |
| Cổ phiếu | 296,116 tr.đ. | - | Credit Suisse | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI World ESG Leaders Minimum Volatility Index | 24/7/2020 | 135,77 | 3,79 | 20,49 |
| Cổ phiếu | 296,116 tr.đ. | - | Credit Suisse | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI World ESG Leaders Minimum Volatility Index | 24/7/2020 | 135,77 | 3,79 | 20,49 |
| Cổ phiếu | 293,441 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Momentum | 16/1/2015 | 11,27 | 2,20 | 14,96 |
| Cổ phiếu | 293,441 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Momentum | 16/1/2015 | 11,27 | 2,20 | 14,96 |
| Cổ phiếu | 293,123 tr.đ. | - | Amundi | 0,45 | Thị trường tổng quát | MSCI Pacific ex Japan SRI Filtered ex Fossil Fuels Index | 26/2/2009 | 625,56 | 1,77 | 19,49 |
| Cổ phiếu | 292,972 tr.đ. | - | KBStar ETF | 0,01 | Thị trường tổng quát | Solactive Berkshire Portfolio Top10 Index - Benchmark TR Net | 27/2/2024 | 12.006,08 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 292,259 tr.đ. | - | iShares | 0,35 | Thị trường tổng quát | MSCI EM SRI Select Reduced Fossil Fuel | 6/12/2018 | 5,50 | 2,13 | 17,25 |
| Cổ phiếu | 291,48 tr.đ. | - | FinEx ETF | 0,90 | Thị trường tổng quát | Solactive GBS United States Large & Mid Cap Index NTR | 14/10/2013 | 1,06 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 291,17 tr.đ. | - | HSBC | 0,25 | Thị trường tổng quát | FTSE Asia Pacific ex Japan ESG Low Carbon Select Index | 20/8/2020 | 18,04 | 1,85 | 15,49 |
| Cổ phiếu | 288,498 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI Emerging Markets Asia Select ESG Screened Index - Benchmark TR Net | 21/6/2007 | 63,59 | 4,21 | 25,85 |
| Cổ phiếu | 288,498 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI Emerging Markets Asia Select ESG Screened Index - Benchmark TR Net | 21/6/2007 | 63,59 | 4,21 | 25,85 |
| Cổ phiếu | 285,276 tr.đ. | - | AXA | 0,70 | Thị trường tổng quát | MSCI AC World Index | 26/9/2022 | 15,06 | 2,54 | 17,21 |
| Cổ phiếu | 285,004 tr.đ. | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | MSCI USA 100% Hedged to EUR Index | 30/9/2013 | 45,41 | 5,12 | 26,93 |
| Cổ phiếu | 284,74 tr.đ. | - | Global X | 0,59 | Thị trường tổng quát | FactSet Japan Metal Business Index - JPY - Benchmark TR Gross | 24/9/2021 | 1.696,16 | 0,70 | 7,94 |
| Cổ phiếu | 284,188 tr.đ. | 20.526,42 | PIMCO | 0,39 | Thị trường tổng quát | RAFI Dynamic Multi-Factor Developed Ex-U.S. Index | 31/8/2017 | 30,53 | 1,63 | 14,20 |
| Cổ phiếu | 282,284 tr.đ. | - | iShares | 0,22 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Choice ESG Screened Index | 15/4/2020 | 91,88 | 5,69 | 30,48 |
| Cổ phiếu | 281,792 tr.đ. | 13.448,62 | Natixis | 0,59 | Thị trường tổng quát | | 29/6/2023 | 37,79 | 10,80 | 37,43 |
| Cổ phiếu | 280,69 tr.đ. | 4.908,978 | FlexShares | 0,57 | Thị trường tổng quát | Morningstar Emerging Markets Factor Tilt Index | 25/9/2012 | 55,85 | 1,34 | 12,54 |
| Cổ phiếu | 280,641 tr.đ. | - | CSOP | 1,50 | Thị trường tổng quát | WISE Samsung Group Value Index- KRW - Benchmark Price Return | 21/7/2021 | 2,08 | 2,25 | 17,79 |
| Cổ phiếu | 279,725 tr.đ. | - | JPMorgan | 0,35 | Thị trường tổng quát | | 30/11/2023 | 26,97 | 3,23 | 19,65 |
| Cổ phiếu | 278,968 tr.đ. | - | Amundi | 0,45 | Thị trường tổng quát | MSCI World Index | 14/3/2024 | 33,20 | 3,29 | 20,86 |
| Cổ phiếu | 277,497 tr.đ. | - | L&G | 0,10 | Thị trường tổng quát | Solactive Core Developed Markets Europe ex UK Large & Mid Cap Index | 13/11/2018 | 16,47 | 2,19 | 15,07 |
| Cổ phiếu | 277,242 tr.đ. | - | iShares | 0,35 | Thị trường tổng quát | MSCI Emerging Markets Islamic Index | 7/12/2007 | 19,29 | 1,54 | 14,44 |
| Cổ phiếu | 277,223 tr.đ. | - | UBS | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI with Developed Markets 100% hedged to GBP Index - GBP | 24/9/2015 | 214,15 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 276,499 tr.đ. | - | UBS | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI World SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 7/5/2020 | 21,39 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 275,297 tr.đ. | 13.279,42 | iShares | 0,53 | Thị trường tổng quát | MSCI Denmark IMI 25/50 Index | 25/1/2012 | 115,57 | 2,66 | 19,70 |
| Cổ phiếu | 275,225 tr.đ. | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | MSCI USA 100% Hedged to CHF Net Variant | 30/9/2013 | 43,57 | 5,12 | 26,91 |
| Cổ phiếu | 274,775 tr.đ. | - | Mackenzie | 0,64 | Thị trường tổng quát | Dow Jones Islamic Market Developed Markets Quality and Low Volatility Index - CAD | 12/5/2021 | 30,96 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 274,177 tr.đ. | - | iShares | 0,74 | Thị trường tổng quát | MSCI Korea 20/35 Index - Benchmark TR Net | 18/11/2005 | 40,89 | 0,97 | 11,86 |
| Cổ phiếu | 272,707 tr.đ. | - | iShares | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI Russia ADR/GDR Index | 25/8/2010 | 144,71 | 0,62 | 3,48 |
| Cổ phiếu | 272,152 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Thị trường tổng quát | MSCI China A Index | 12/2/2015 | 1,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 271,165 tr.đ. | - | Credit Suisse | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI World ESG Leaders Index | 13/3/2020 | 199,12 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 271,165 tr.đ. | - | Credit Suisse | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI World ESG Leaders Index | 13/3/2020 | 199,12 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 271,069 tr.đ. | - | Guotai | 1,10 | Thị trường tổng quát | CSI 1000 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 9/2/2023 | 0,98 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 270,355 tr.đ. | - | iShares | 0,01 | Thị trường tổng quát | MSCI Australia IMI Custom ESG Leaders Index - AUD - Benchmark TR Gross | 2/6/2021 | 29,77 | 2,93 | 22,49 |
| Cổ phiếu | 269,099 tr.đ. | - | BetaShares | 0,35 | Thị trường tổng quát | Solactive Australia 200 Index - AUD | 4/4/2022 | 30,22 | 2,98 | 19,04 |
| Cổ phiếu | 268,791 tr.đ. | - | Franklin | 0,27 | Thị trường tổng quát | Solactive GBS Developed Markets ex North America Large & Mid Cap Index - CAD | 20/2/2019 | 28,24 | 1,81 | 14,61 |
| Cổ phiếu | 268,643 tr.đ. | - | Amundi | 0,20 | Thị trường tổng quát | TOPIX | 18/4/2018 | 106,02 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 267,574 tr.đ. | - | China Southern | 0,60 | Thị trường tổng quát | China Securities Southern Well-off Industry Index - CNY - Benchmark TR Gross | 27/8/2010 | 0,87 | 0,91 | 10,57 |
| Cổ phiếu | 267,376 tr.đ. | 7.931,378 | Burney | 0,79 | Thị trường tổng quát | | 13/10/2022 | 41,63 | 5,62 | 22,93 |
| Cổ phiếu | 267,026 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index | 19/2/2016 | 21,69 | 5,22 | 29,19 |
| Cổ phiếu | 267,026 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index | 19/2/2016 | 21,69 | 5,22 | 29,19 |
| Cổ phiếu | 265,146 tr.đ. | 20.438,87 | Alpha Architect | 0,29 | Thị trường tổng quát | QMOM-US - No underlying Index | 2/12/2015 | 65,76 | 5,56 | 21,98 |
| Cổ phiếu | 265,129 tr.đ. | 76.665,53 | iShares | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Netherlands IMI 25-50 | 12/3/1996 | 45,94 | 2,20 | 17,87 |
| Cổ phiếu | 264,614 tr.đ. | - | SPDR | 0,10 | Thị trường tổng quát | S&P Developed ex Australia LargeMidCap AUD Hedged Index - AUD | 8/7/2013 | 25,34 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 264,339 tr.đ. | - | iShares | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI Canada IMI Choice ESG Screened 10% Issuer Capped Index - CAD | 15/4/2020 | 72,94 | 2,00 | 19,73 |
| Cổ phiếu | 264,122 tr.đ. | - | VanEck | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI World ex Australia Index - AUD - Benchmark TR Net | 8/3/2021 | 25,66 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 263,568 tr.đ. | - | Amundi | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Nordic Countries | 22/3/2018 | 658,16 | 4,72 | 25,78 |
| Cổ phiếu | 263,552 tr.đ. | - | Lyxor | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI Russia IMI Select GDR Index | 20/6/2006 | 47,32 | 1,73 | 4,44 |
| Cổ phiếu | 263,459 tr.đ. | 11.572,78 | American Century | 0,45 | Thị trường tổng quát | | 31/3/2020 | 99,45 | 9,28 | 40,43 |
| Cổ phiếu | 262,844 tr.đ. | 56.744,84 | iShares | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan Value | 5/3/2019 | 32,11 | 0,98 | 11,05 |
| Cổ phiếu | 262,674 tr.đ. | 54.014,38 | Invesco | 0,25 | Thị trường tổng quát | S&P World Ex-U.S. Momentum Index | 24/2/2012 | 41,39 | 2,08 | 16,50 |
| Cổ phiếu | 262,101 tr.đ. | - | Amundi | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Value Index - EUR | 26/2/2009 | 310,18 | 4,36 | 26,40 |
| Cổ phiếu | 260,931 tr.đ. | - | JPMorgan | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 29/3/2022 | 28,82 | 1,47 | 15,05 |
| Cổ phiếu | 260,904 tr.đ. | - | E Fund | 0,20 | Thị trường tổng quát | CSI 800 Index - CNY | 8/10/2019 | 1,31 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 260,827 tr.đ. | - | SPDR | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe | 5/12/2014 | 304,40 | 2,17 | 17,14 |
| Cổ phiếu | 259,802 tr.đ. | - | UBS | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI Australia | 18/9/2017 | 37,16 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 257,673 tr.đ. | 109.025,6 | Invesco | 0,25 | Thị trường tổng quát | S&P BMI International Developed Low Volatility | 13/1/2012 | 28,96 | 1,94 | 15,66 |
| Cổ phiếu | 257,587 tr.đ. | - | KBStar ETF | 0,40 | Thị trường tổng quát | FnGuide Domestic Consumption Stock Plus Index - KRW - Benchmark TR Gross | 20/6/2019 | 8.183,72 | 1,03 | 14,26 |
| Cổ phiếu | 257,584 tr.đ. | - | L&G | 0,16 | Thị trường tổng quát | Foxberry Sustainability Consensus Europe Index | 17/9/2019 | 15,42 | 2,27 | 16,17 |
| Cổ phiếu | 257,24 tr.đ. | - | CI | 0,54 | Thị trường tổng quát | CI WisdomTree International Quality Dividend Growth Index - CAD | 12/7/2016 | 33,70 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 255,815 tr.đ. | 3.370,956 | SPDR | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Gender Diversity Select Index - USD - Benchmark TR Gross | 7/3/2016 | 117,73 | 4,41 | 25,15 |
| Cổ phiếu | 255,306 tr.đ. | - | Amundi | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI World ESG Leaders Select 5% Issuer Capped Index | 10/3/2020 | 64,36 | 3,43 | 19,49 |
| Cổ phiếu | 254,426 tr.đ. | - | SPDR | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU | 25/1/2013 | 73,48 | 1,95 | 17,34 |
| Cổ phiếu | 253,575 tr.đ. | - | Harvest | 0,60 | Thị trường tổng quát | Growth Enterprise Market Index - CNY - Benchmark TR Gross | 24/11/2022 | 0,91 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 253,409 tr.đ. | - | UBS | 0,28 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Index | 20/12/2017 | 16,98 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 252,78 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,75 | Thị trường tổng quát | MSCI India | 24/6/2010 | 21,62 | 4,41 | 28,21 |