Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn

Từ 2 € đảm bảo
Analyse
Hồ sơ
🇺🇸

Hoa Kỳ Tiền lương

Giá

29,85 USD/Hour
Biến động +/-
+0,06 USD/Hour
Biến động %
+0,20 %

Giá trị hiện tại của Tiền lương ở Hoa Kỳ là 29,85 USD/Hour. Tiền lương ở Hoa Kỳ đã tăng lên 29,85 USD/Hour vào ngày 1/4/2024, sau khi mức trước đó là 29,79 USD/Hour vào ngày 1/3/2024. Từ 1/1/1964 đến 1/5/2024, GDP trung bình ở Hoa Kỳ là 12,52 USD/Hour. Mức cao kỷ lục đạt được vào ngày 1/5/2024 với 29,99 USD/Hour, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào ngày 1/1/1964 với 2,50 USD/Hour.

Nguồn: U.S. Bureau of Labor Statistics

Tiền lương

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Lương

Tiền lương Lịch sử

NgàyGiá trị
1/4/202429,85 USD/Hour
1/3/202429,79 USD/Hour
1/2/202429,7 USD/Hour
1/1/202429,64 USD/Hour
1/12/202329,51 USD/Hour
1/11/202329,42 USD/Hour
1/10/202329,29 USD/Hour
1/9/202329,18 USD/Hour
1/8/202329,09 USD/Hour
1/7/202329,03 USD/Hour
1
2
3
4
5
...
73

Số liệu vĩ mô tương tự của Tiền lương

TênHiện tạiTrước đóTần suất
🇺🇸
Bán thời gian
28,004 tr.đ. 27,718 tr.đ. Hàng tháng
🇺🇸
Bảng lương phi nông nghiệp
272 165 Hàng tháng
🇺🇸
Biểu đồ lương và tiền công của nhà nước
43 7 Hàng tháng
🇺🇸
Bình quân 4 tuần của yêm cầu trợ cấp thất nghiệp
240.75 238.25 frequency_weekly
🇺🇸
Cắt giảm việc làm Challenger
57.727 Persons55.597 PersonsHàng tháng
🇺🇸
Chi phí lao động
121,983 points121,397 pointsQuý
🇺🇸
Chi phí lao động theo sản phẩm QoQ
0,8 %-1,1 %Quý
🇺🇸
Chỉ số chi phí lao động
1,2 %0,9 %Quý
🇺🇸
Chỉ số chi phí lao động Lợi ích
1,1 %0,7 %Quý
🇺🇸
Chỉ số Chi phí Lao động Tiền lương
1,1 %1,1 %Quý
🇺🇸
Cơ hội nghề nghiệp
8,14 tr.đ. 7,919 tr.đ. Hàng tháng
🇺🇸
Cơ hội nghề nghiệp
8,167 tr.đ. 7,239 tr.đ. Hàng tháng
🇺🇸
Dân số
335,89 tr.đ. 334,13 tr.đ. Hàng năm
🇺🇸
Đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu
219 220 frequency_weekly
🇺🇸
Giờ làm việc trung bình hàng tuần
34,3 Hours34,3 HoursHàng tháng
🇺🇸
Năng suất
111,909 points111,827 pointsQuý
🇺🇸
Năng suất lao động ngoại trừ nông nghiệp QoQ
2,2 %2,1 %Quý
🇺🇸
Nghỉ việc
3,459 tr.đ. 3,452 tr.đ. Hàng tháng
🇺🇸
Người lao động
161,141 tr.đ. 161,496 tr.đ. Hàng tháng
🇺🇸
Người thất nghiệp
7,145 tr.đ. 6,984 tr.đ. Hàng tháng
🇺🇸
Sa thải và chấm dứt hợp đồng
1,498 tr.đ. 1,678 tr.đ. Hàng tháng
🇺🇸
Tăng trưởng lương
5,8 %5,6 %Hàng tháng
🇺🇸
Thay đổi việc làm ADP
152 188 Hàng tháng
🇺🇸
Thông báo về Kế hoạch Tuyển dụng
4.236 Persons9.802 PersonsHàng tháng
🇺🇸
Thu nhập trung bình hàng giờ
0,4 %0,2 %Hàng tháng
🇺🇸
Thu nhập trung bình hàng giờ YoY
4,1 %4 %Hàng tháng
🇺🇸
Tiền lương sản xuất
22 -48 Hàng tháng
🇺🇸
Tiền lương tối thiểu
7,25 USD/Hour7,25 USD/HourHàng năm
🇺🇸
Tiền lương trong sản xuất
28,3 USD/Hour28,18 USD/HourHàng tháng
🇺🇸
Tuổi nghỉ hưu cho phụ nữ
66,67 Years66,5 YearsHàng năm
🇺🇸
Tuổi nghỉ hưu nam giới
66,67 Years66,5 YearsHàng năm
🇺🇸
Tỷ lệ chấm dứt hợp đồng
2,2 %2,2 %Hàng tháng
🇺🇸
Tỷ lệ tham gia thị trường lao động
62,5 %62,6 %Hàng tháng
🇺🇸
Tỷ lệ thất nghiệp
4,2 %4,1 %Hàng tháng
🇺🇸
Tỷ lệ thất nghiệp lâu dài
0,8 %0,74 %Hàng tháng
🇺🇸
Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên
9,4 %9,5 %Hàng tháng
🇺🇸
Tỷ lệ thất nghiệp U6
7,4 %7,4 %Hàng tháng
🇺🇸
Tỷ lệ việc làm
60,1 %60,2 %Hàng tháng
🇺🇸
Việc làm ngoài ngành nông nghiệp trong khu vực tư nhân
229 158 Hàng tháng
🇺🇸
Việc làm toàn thời gian
133,385 tr.đ. 133,496 tr.đ. Hàng tháng
🇺🇸
Yêu cầu Bảo hiểm thất nghiệp liên tục
1,875 tr.đ. 1,869 tr.đ. frequency_weekly

Tại Hoa Kỳ, tiền lương được đo lường bằng cách sử dụng mức thu nhập trung bình theo giờ. Dữ liệu liên quan đến công nhân sản xuất trong ngành khai thác mỏ và khai thác gỗ và sản xuất, công nhân xây dựng trong ngành xây dựng, và nhân viên không giám sát trong các ngành cung cấp dịch vụ. Những nhóm này chiếm khoảng bốn phần năm tổng số lao động trong bảng lương phi nông nghiệp tư nhân.

Tiền lương là gì?

Chào mừng bạn đến với Eulerpool, trang web chuyên cung cấp dữ liệu kinh tế vĩ mô chuyên sâu và uy tín. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan chi tiết về chuyên mục "Tiền Lương" (Wages) trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô – một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sức khỏe kinh tế của mỗi quốc gia. Bằng cách sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp và dễ hiểu, chúng tôi hy vọng sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về các khía cạnh của tiền lương cũng như ảnh hưởng của nó đến nền kinh tế. Tiền lương, hiểu theo nghĩa rộng, là khoản tiền mà người lao động nhận được từ người sử dụng lao động nhằm đổi lại công việc mà họ đã thực hiện. Khảo sát tiền lương không chỉ dừng lại ở số tiền cụ thể mà còn bao gồm các định chế liên quan như hợp đồng lao động, mức tăng lương, và chính sách tiền lương. Để hiểu rõ hơn và đánh giá toàn diện về tiền lương, chúng ta cần phải xem xét các yếu tố ảnh hưởng qua các phương diện kinh tế vĩ mô. Trước hết, tiền lương là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến chi tiêu tiêu dùng trong nền kinh tế. Khi mức lương tăng, sức mua của người dân cũng tăng theo, tạo đà cho tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ. Điều này sẽ kích thích tăng trưởng kinh tế, vì tiêu dùng cá nhân đóng vai trò then chốt trong Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia. Ngược lại, khi mức lương thấp, khả năng tiêu dùng sẽ giảm đi, dẫn đến áp lực giảm phát và có thể tiêu cực ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. Không chỉ dừng lại ở tiêu dùng, tiền lương còn ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tiết kiệm của người lao động. Một mức lương cao không chỉ giúp tạo ra cảm giác an toàn tài chính mà còn khuyến khích người dân tiết kiệm nhiều hơn. Điều này có lợi cho việc tăng cường nguồn vốn đầu tư trong nền kinh tế thông qua các kênh tài chính như ngân hàng, trái phiếu và các hình thức đầu tư khác. Tuy nhiên, nếu mức lương thấp, người dân sẽ ít có khả năng tiết kiệm, điều này có thể dẫn đến sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư và ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế dài hạn. Yếu tố tiền lương cũng có một vai trò quan trọng trong việc duy trì mức độ cạnh tranh của một quốc gia. Một mức lương hợp lý sẽ giúp thu hút và duy trì nhân lực chất lượng cao, làm tăng năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa, nơi mà các doanh nghiệp có thể chọn địa điểm hoạt động ở bất kỳ quốc gia nào có mức lương cạnh tranh và môi trường kinh doanh thuận lợi. Ngược lại, mức lương quá cao hoặc quá thấp đều có thể làm giảm lợi thế cạnh tranh và dẫn đến mất cân đối trong thị trường lao động. Một điểm quan trọng khác cần xem xét là sự bất bình đẳng trong tiền lương giữa các ngành nghề và các vùng miền. Sự chênh lệch về mức lương có thể dẫn đến bất bình đẳng kinh tế, tạo ra hiện tượng "chảy máu chất xám" khi người lao động rời bỏ các khu vực hoặc ngành nghề có mức lương thấp để chuyển đến nơi có mức lương cao hơn. Đây là một vấn đề nghiêm trọng mà các nhà hoạch định chính sách cần phải xem xét và đưa ra các biện pháp điều chỉnh nhằm tạo ra một môi trường lao động công bằng và cân đối. Ngoài ra, không thể không nhắc đến tác động của các chính sách công đến tiền lương. Các biện pháp như mức lương tối thiểu, bảo hiểm xã hội, và chính sách thuế đều có ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của người lao động. Chính sách tiền lương tối thiểu, chẳng hạn, có thể giúp giảm bớt tình trạng đói nghèo và tạo ra một mức sống cơ bản cho người lao động. Tuy nhiên, nếu mức lương tối thiểu được đặt quá cao, nó có thể đẩy các doanh nghiệp vào tình trạng khó khăn tài chính, dẫn đến cắt giảm lao động và tăng tỷ lệ thất nghiệp. Vì vậy, việc thiết lập mức lương tối thiểu cần phải cân nhắc kỹ lưỡng và dựa trên các chỉ số kinh tế chính xác. Ngoài tiền lương cơ bản, các phúc lợi và chế độ đãi ngộ khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao sức hấp dẫn của một vị trí công việc. Các phúc lợi như bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, lương hưu, và các chương trình đào tạo nghề giúp người lao động cảm thấy được đảm bảo và có động lực làm việc hơn. Điều này cũng giúp tăng cường sự gắn kết giữa người lao động và doanh nghiệp, làm tăng hiệu quả và năng suất lao động. Tóm lại, tiền lương là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô, ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khía cạnh của nền kinh tế như tiêu dùng, tiết kiệm, đầu tư, sự cạnh tranh, và cả mức độ bình đẳng trong xã hội. Để duy trì và phát triển một nền kinh tế bền vững và cân bằng, việc nghiên cứu và điều chỉnh các chính sách liên quan đến tiền lương là hết sức cần thiết. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng và các yếu tố liên quan đến tiền lương trong kinh tế vĩ mô. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc nhu cầu tìm hiểu thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi tại Eulerpool. Chúng tôi luôn sẵn lòng cung cấp thêm thông tin và hỗ trợ bạn trong việc nghiên cứu và phân tích các dữ liệu kinh tế vĩ mô.