Phân tích
Hồ sơ
ETFs bei Eulerpool

Strive 1000 Growth ETF

STXG
US02072L6157
Strive
Giá
0 EUR
Hôm nay +/-
+0 EUR
Hôm nay %
-0 %

Strive 1000 Growth ETF Giá cổ phiếu

Strive 1000 Growth ETF Steckbrief

Der Strive 1000 Growth ETF ist ein börsengehandelter Fonds (ETF), der darauf ausgerichtet ist, langfristiges Wachstumspotenzial durch Investitionen in ein breites Spektrum an Unternehmen aus verschiedenen Branchen und Ländern zu bieten. Der ETF wurde am 1. März 2021 aufgelegt und ist seitdem an verschiedenen Börsen innerhalb und außerhalb der USA aktiv. Die Entstehung des Strive 1000 Growth ETF ist das Ergebnis einer Partnerschaft zwischen der US-amerikanischen Investmentgesellschaft Strive und der Vermögensverwaltung Pacer ETFs. Die Idee war, einen Fonds zu schaffen, der den Anlegern einen einfachen Zugang zu einem diversifizierten Portfolio von wachstumsstarken Unternehmen bietet. Der ETF ist ein passiver Fonds, was bedeutet, dass er eine Index-Strategie verfolgt und nicht aktiv verwaltet wird. Der Index, in den der Strive 1000 Growth ETF investiert, ist der Pacer Strive 1000 Growth Index. Dieser Index besteht aus etwa 1.000 Unternehmen, die in den USA ansässig sind oder an US-Börsen gelistet sind. Das Ziel des Index ist es, ein wachstumsstarkes Portfolio von Unternehmen aus verschiedenen Branchen zu generieren. Die Unternehmen, in die der Strive 1000 Growth ETF investiert, sind in der Regel Unternehmen mit einer höheren Marktkapitalisierung und einem stärkeren Wachstumspotenzial. Das Portfolio wird quartalsweise überprüft und angepasst, um sicherzustellen, dass es auf dem neuesten Stand bleibt. Der Strive 1000 Growth ETF bietet Anlegern breite Diversifikation innerhalb einer Anlageklasse, da er in Unternehmen aus verschiedenen Branchen investiert, darunter Technologie, Gesundheitswesen, Finanzen und Konsumgüter. Es ist wichtig zu beachten, dass dieser ETF auf langfristiges Wachstumspotenzial ausgerichtet ist und möglicherweise erhöhten Schwankungen unterliegt, da er in wachstumsstarke Unternehmen investiert. Der Strive 1000 Growth ETF kann sowohl als langfristiges Anlageinstrument als auch als kurzfristiges Handelsinstrument genutzt werden. Während längerfristige Anleger von der breiten Diversifikation und dem Wachstumspotenzial profitieren können, können kurzfristige Händler durch die Liquidität und die breitere Marktabdeckung des ETFs von kurzfristigen Handelsmöglichkeiten profitieren. Insgesamt bietet der Strive 1000 Growth ETF Anlegern eine Möglichkeit, ihr Portfolio mit einem diversifizierten Set von wachstumsstarken Unternehmen zu ergänzen, die aus verschiedenen Branchen und Ländern stammen. Der ETF ist passiv verwaltet und verfolgt eine Index-Strategie, um ein wachstumsstarkes Portfolio von Unternehmen aus verschiedenen Branchen zu generieren. Der Strive 1000 Growth ETF ist eine ausgezeichnete Möglichkeit für Anleger, ihr Portfolio durch breitere Marktabdeckung und Liquidität zu diversifizieren.

Danh sách các Holdings của Strive 1000 Growth ETF

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Strive 1000 Growth ETF

Ai là nhà cung cấp của Strive 1000 Growth ETF?

Strive 1000 Growth ETF được cung cấp bởi Strive, một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư thụ động.

ISIN của Strive 1000 Growth ETF là gì?

Mã ISIN của Strive 1000 Growth ETF là US02072L6157

TER của Strive 1000 Growth ETF là gì?

Tỷ lệ phí tổng cộng của Strive 1000 Growth ETF là 0,18 %, điều này có nghĩa là nhà đầu tư 18,00 USD cho mỗi 10.000 USD vốn đầu tư hàng năm.

Strive 1000 Growth ETF được niêm yết bằng đồng tiền nào?

ETF được niêm yết tại USD.

Những chi phí bổ sung nào có thể phát sinh đối với nhà đầu tư châu Âu?

Nhà đầu tư Châu Âu có thể phải chịu các chi phí phụ trội cho việc đổi tiền tệ và chi phí giao dịch.

Strive 1000 Growth ETF có tuân thủ Ucits không?

Không, Strive 1000 Growth ETF không phù hợp với hướng dẫn bảo vệ nhà đầu tư Ucits của EU.

Khoản đầu tư vào cổ phiếu nào có tỷ lệ P/E (tỷ lệ giá trên thu nhập) là bao nhiêu?

Chỉ số P/E của Strive 1000 Growth ETF là 33,53

Chỉ số nào được Strive 1000 Growth ETF mô phỏng lại?

Strive 1000 Growth ETF phản ánh mức độ tăng trưởng của Bloomberg US 1000 Growth.

Khối lượng giao dịch trung bình của Strive 1000 Growth ETF là bao nhiêu?

Khối lượng giao dịch trung bình hiện tại của Strive 1000 Growth ETF là 11.689,69

Strive 1000 Growth ETF được đặt trụ sở ở đâu?

Strive 1000 Growth ETF có trụ sở tại US.

Strive 1000 Growth ETF được thành lập khi nào?

Quỹ được khởi chạy vào ngày 10/11/2022

In welches Segment investiert Strive 1000 Growth ETF hauptsächlich?

Strive 1000 Growth ETF đầu tư chủ yếu vào các công ty Large Cap.

Giá trị tài sản ròng (NAV) của Strive 1000 Growth ETF là bao nhiêu?

Giá trị tài sản ròng (NAV) của Strive 1000 Growth ETF là 43,66 tr.đ. USD.

Tỷ lệ giá trị sổ sách cổ phiếu của Strive 1000 Growth ETF là gì?

Tỷ lệ Giá/Sách của cổ phiếu là 8,502.

Làm thế nào để tôi có thể đầu tư vào ETF này?

Đầu tư có thể được thực hiện thông qua các môi giới hoặc các tổ chức tài chính cung cấp quyền truy cập vào giao dịch ETF.

ETF được giao dịch như thế nào?

Quỹ ETF được giao dịch tại sàn chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.

Tôi có thể giữ ETF trong tài khoản chứng khoán của mình không?

Có, quỹ ETF có thể được giữ trong một tài khoản chứng khoán thông thường.

ETF có phù hợp cho đầu tư ngắn hạn hay dài hạn không?

Quỹ ETF phù hợp với cả chiến lược đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư.

ETF được đánh giá thường xuyên như thế nào?

ETF được đánh giá hàng ngày trên sàn giao dịch.

ETF này có trả cổ tức không?

Thông tin về cổ tức nên được hỏi trên trang web của nhà cung cấp hoặc qua môi giới của bạn.

Những rủi ro nào liên quan đến quỹ ETF này?

Rủi ro bao gồm biến động của thị trường, rủi ro về tỉ giá và rủi ro của các công ty nhỏ.

ETF có minh bạch đến mức nào về các khoản đầu tư của nó?

ETF có nghĩa vụ báo cáo định kỳ và minh bạch về các khoản đầu tư của mình.

Làm thế nào tôi có thể theo dõi hiệu suất hiện tại của ETF?

Hiệu suất có thể được xem trên Eulerpool hoặc trực tiếp trên trang web của nhà cung cấp.

Tôi có thể tìm thêm thông tin về ETF ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web chính thức của nhà cung cấp.