Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn
Từ 2 € đảm bảo Thụy Điển Giường ICU
Giá
Giá trị hiện tại của Giường ICU ở Thụy Điển là 1,96 per 1000 people. Giường ICU ở Thụy Điển giảm xuống còn 1,96 per 1000 people vào ngày 1/1/2018, sau khi nó là 2,04 per 1000 people vào ngày 1/1/2017. Từ ngày 1/1/1973 đến 1/1/2019, GDP trung bình ở Thụy Điển là 4,87 per 1000 people. Mức cao nhất mọi thời đại đạt được vào ngày 1/1/1973 với 9,64 per 1000 people, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào ngày 1/1/2019 với 1,90 per 1000 people.
Giường ICU ·
3 năm
5 năm
10 năm
25 năm
Max
giường ICU | |
---|---|
1/1/1973 | 9,64 per 1000 people |
1/1/1974 | 9,48 per 1000 people |
1/1/1975 | 9,30 per 1000 people |
1/1/1976 | 9,13 per 1000 people |
1/1/1977 | 8,97 per 1000 people |
1/1/1978 | 8,84 per 1000 people |
1/1/1979 | 8,51 per 1000 people |
1/1/1980 | 8,33 per 1000 people |
1/1/1981 | 8,12 per 1000 people |
1/1/1982 | 7,87 per 1000 people |
1/1/1983 | 7,78 per 1000 people |
1/1/1984 | 7,61 per 1000 people |
1/1/1985 | 7,14 per 1000 people |
1/1/1986 | 6,80 per 1000 people |
1/1/1987 | 6,52 per 1000 people |
1/1/1988 | 6,30 per 1000 people |
1/1/1989 | 6,09 per 1000 people |
1/1/1990 | 5,83 per 1000 people |
1/1/1991 | 5,44 per 1000 people |
1/1/1992 | 5,03 per 1000 people |
1/1/1993 | 4,65 per 1000 people |
1/1/1994 | 4,32 per 1000 people |
1/1/1995 | 3,99 per 1000 people |
1/1/1996 | 3,65 per 1000 people |
1/1/1997 | 3,40 per 1000 people |
1/1/1998 | 3,23 per 1000 people |
1/1/1999 | 3,19 per 1000 people |
1/1/2000 | 3,10 per 1000 people |
1/1/2001 | 2,93 per 1000 people |
1/1/2002 | 2,83 per 1000 people |
1/1/2003 | 2,75 per 1000 people |
1/1/2004 | 2,73 per 1000 people |
1/1/2005 | 2,66 per 1000 people |
1/1/2006 | 2,61 per 1000 people |
1/1/2007 | 2,60 per 1000 people |
1/1/2008 | 2,55 per 1000 people |
1/1/2009 | 2,52 per 1000 people |
1/1/2010 | 2,50 per 1000 people |
1/1/2011 | 2,48 per 1000 people |
1/1/2012 | 2,46 per 1000 people |
1/1/2013 | 2,40 per 1000 people |
1/1/2014 | 2,35 per 1000 people |
1/1/2015 | 2,26 per 1000 people |
1/1/2016 | 2,15 per 1000 people |
1/1/2017 | 2,04 per 1000 people |
1/1/2018 | 1,96 per 1000 people |
Giường ICU Lịch sử
Ngày | Giá trị |
---|---|
1/1/2018 | 1,96 per 1000 people |
1/1/2017 | 2,04 per 1000 people |
1/1/2016 | 2,15 per 1000 people |
1/1/2015 | 2,26 per 1000 people |
1/1/2014 | 2,35 per 1000 people |
1/1/2013 | 2,4 per 1000 people |
1/1/2012 | 2,46 per 1000 people |
1/1/2011 | 2,48 per 1000 people |
1/1/2010 | 2,5 per 1000 people |
1/1/2009 | 2,52 per 1000 people |
Số liệu vĩ mô tương tự của Giường ICU
Tên | Hiện tại | Trước đó | Tần suất |
---|---|---|---|
🇸🇪 Bác sĩ | 4,49 per 1000 people | 4,54 per 1000 people | Hàng năm |
🇸🇪 giường bệnh viện | 2 per 1000 people | 2,05 per 1000 people | Hàng năm |
🇸🇪 Y tá | 11,48 per 1000 people | 11,52 per 1000 people | Hàng năm |
Trang Macro cho các quốc gia khác tại Châu Âu
- 🇦🇱Albania
- 🇦🇹Áo
- 🇧🇾Belarus
- 🇧🇪Bỉ
- 🇧🇦Bosnia và Herzegovina
- 🇧🇬Bulgari
- 🇭🇷Croatia
- 🇨🇾Síp
- 🇨🇿Cộng hòa Séc
- 🇩🇰Đan Mạch
- 🇪🇪Estonia
- 🇫🇴Quần đảo Faroe
- 🇫🇮Phần Lan
- 🇫🇷Pháp
- 🇩🇪Đức
- 🇬🇷Hy Lạp
- 🇭🇺Hungary
- 🇮🇸Đảo
- 🇮🇪Ai-len
- 🇮🇹Ý
- 🇽🇰Kosovo
- 🇱🇻Latvia
- 🇱🇮Liechtenstein
- 🇱🇹Litva
- 🇱🇺Luxembourg
- 🇲🇰Bắc Macedonia
- 🇲🇹Malta
- 🇲🇩Moldova
- 🇲🇨Monaco
- 🇲🇪Montenegro
- 🇳🇱Hà Lan
- 🇳🇴Na Uy
- 🇵🇱Ba Lan
- 🇵🇹Bồ Đào Nha
- 🇷🇴Romania
- 🇷🇺Nga
- 🇷🇸Serbia
- 🇸🇰Slovakia
- 🇸🇮Slovenia
- 🇪🇸Tây Ban Nha
- 🇨🇭Thuỵ Sĩ
- 🇺🇦Ukraine
- 🇬🇧Vương quốc Anh
- 🇦🇩Andorra
Giường ICU là gì?
ICU Beds (giường chăm sóc đặc biệt) là một thành phần không thể thiếu trong hệ thống y tế của bất kỳ quốc gia nào, đặc biệt trong bối cảnh mà các sự kiện đại dịch như COVID-19 có thể xảy ra bất ngờ. Trên website Eulerpool, một nền tảng chuyên nghiệp việc cung cấp các dữ liệu kinh tế vĩ mô, chúng tôi dành riêng một chuyên mục để phân tích sâu về mục này, nhằm giúp các nhà nghiên cứu, nhà hoạch định chính sách và các chuyên gia trong lĩnh vực y tế có một góc nhìn toàn diện về tác động kinh tế và xã hội của giường ICU. ICU Beds được dùng để cung cấp nơi điều trị chuyên sâu cho các bệnh nhân có tình trạng sức khỏe nguy kịch và cần sự giám sát liên tục từ các thiết bị y học tiên tiến. Tầm quan trọng của ICU Beds không chỉ thể hiện qua khả năng cứu sống bệnh nhân mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến hệ thống y tế và nền kinh tế của một quốc gia. Một hệ thống y tế với số lượng giường ICU đủ và chất lượng tốt có thể giảm tải áp lực cho các bệnh viện, cải thiện chất lượng chăm sóc y tế và tăng cường khả năng phản ứng trong các tình huống cấp bách. Theo thống kê, số lượng và chất lượng ICU Beds không đồng đều giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ. Các nước phát triển thường có số lượng giường ICU cao hơn, hệ thống thiết bị hiện đại hơn và đội ngũ y tế được đào tạo tốt hơn so với các nước đang phát triển. Điều này đến từ nguồn tài trợ y tế lớn hơn, chính sách quốc gia hiệu quả và sự đầu tư vào hệ thống chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, ngay cả trong các quốc gia phát triển, sự phân bổ của giường ICU cũng không đồng đều giữa các khu vực thành thị và nông thôn. Bên cạnh sự khác biệt về số lượng, sự đa dạng về chất lượng giường ICU cũng là yếu tố quan trọng cần được xem xét. Các giường ICU tại các bệnh viện lớn thường được trang bị các thiết bị tiên tiến và có đội ngũ y tế có tay nghề cao. Trong khi đó, các bệnh viện nhỏ hoặc khu vực nông thôn có thể thiếu thốn các thiết bị cần thiết và đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp. Điều này không chỉ gây nên sự chênh lệch trong việc cung cấp dịch vụ y tế mà còn ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong và mức độ hồi phục của bệnh nhân. Để có cái nhìn tổng quan về hệ thống ICU Beds tại một quốc gia, các chuyên gia kinh tế và y tế thường phân tích các chỉ số như: số lượng giường ICU trên mỗi 100,000 dân, tỷ lệ sử dụng giường ICU và tỷ lệ bệnh nhân cần giường ICU nhưng không thể tiếp cận. Các chỉ số này không chỉ phản ánh tình trạng của hệ thống y tế tại quốc gia đó mà còn giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định chiến lược nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe. Tài trợ và đầu tư vào hệ thống ICU Beds là yếu tố quyết định đến chất lượng chăm sóc y tế. Các quốc gia có chính sách đầu tư hiệu quả vào hệ thống y tế, đặc biệt là giường ICU, thường có khả năng phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp. Điều này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng công việc cho các nhân viên y tế mà còn đảm bảo sự sống sót và phục hồi tốt hơn cho bệnh nhân. Tuy nhiên, việc đầu tư này không chỉ dừng lại ở việc mua sắm thiết bị mà còn phải chú trọng đến việc đào tạo và nâng cao tay nghề cho đội ngũ y tế. Việc quản lý và phân bổ ICU Beds cũng là một thách thức lớn. Các quốc gia cần phải có hệ thống quản lý thông tin y tế hiệu quả để theo dõi và điều phối các giường ICU kịp thời. Điều này đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa các cơ quan y tế, các bệnh viện và các chính phủ địa phương. Hệ thống quản lý tốt sẽ giúp giảm bớt tình trạng quá tải tại các bệnh viện lớn và cung cấp dịch vụ y tế tốt hơn cho bệnh nhân tại các khu vực nông thôn và các vùng khó khăn. Cuối cùng, tầm quan trọng của ICU Beds không chỉ nằm ở khả năng cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cao mà còn ở mức độ ổn định kinh tế của quốc gia. Khi hệ thống y tế tốt, người dân sẽ cảm thấy an toàn và tin tưởng hơn. Điều này tạo nên một môi trường ổn định, giúp thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội. Ngược lại, khi hệ thống y tế yếu, tình trạng bệnh tật và tử vong sẽ tăng cao, gây ra những bất ổn lớn cho xã hội và làm xấu đi hình ảnh của quốc gia trong mắt cộng đồng quốc tế. Trên Eulerpool, chúng tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác và chi tiết về ICU Beds, giúp các nhà nghiên cứu và các nhà hoạch định chính sách có thể đưa ra những quyết định đúng đắn và kịp thời. Chuyên mục ICU Beds của chúng tôi không chỉ cung cấp các số liệu thống kê mà còn phân tích sâu về các yếu tố ảnh hưởng, xu hướng phát triển và những thách thức mà hệ thống y tế đang phải đối mặt. Chúng tôi tin rằng những thông tin này sẽ đóng góp quan trọng vào việc cải thiện chất lượng chăm sóc y tế và tạo nền tảng cho một hệ thống y tế toàn diện và bền vững.