Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn
Từ 2 € đảm bảo Vương quốc Anh Nợ tư nhân so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
Giá
Giá trị hiện tại của Nợ tư nhân so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) ở Vương quốc Anh là 171,9 %. Nợ tư nhân so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) ở Vương quốc Anh đã giảm xuống 171,9 % vào ngày 1/1/2022, sau khi nó là 199,9 % vào ngày 1/1/2021. Từ 1/1/1995 đến 1/1/2023, GDP trung bình ở Vương quốc Anh là 207,93 %. Mức cao nhất mọi thời đại đã đạt được vào ngày 1/1/2009 với 247,20 %, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào ngày 1/1/1996 với 149,80 %.
Nợ tư nhân so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) ·
3 năm
5 năm
10 năm
25 năm
Max
Nợ tư nhân so với GDP | |
---|---|
1/1/1995 | 155,60 % |
1/1/1996 | 149,80 % |
1/1/1997 | 153,90 % |
1/1/1998 | 173,70 % |
1/1/1999 | 166,40 % |
1/1/2000 | 183,50 % |
1/1/2001 | 194,80 % |
1/1/2002 | 218,60 % |
1/1/2003 | 214,00 % |
1/1/2004 | 217,70 % |
1/1/2005 | 221,80 % |
1/1/2006 | 223,00 % |
1/1/2007 | 227,40 % |
1/1/2008 | 241,00 % |
1/1/2009 | 247,20 % |
1/1/2010 | 235,60 % |
1/1/2011 | 245,90 % |
1/1/2012 | 242,10 % |
1/1/2013 | 225,20 % |
1/1/2014 | 234,90 % |
1/1/2015 | 227,50 % |
1/1/2016 | 236,80 % |
1/1/2017 | 226,30 % |
1/1/2018 | 207,90 % |
1/1/2019 | 200,10 % |
1/1/2020 | 226,70 % |
1/1/2021 | 199,90 % |
1/1/2022 | 171,90 % |
Nợ tư nhân so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Lịch sử
Ngày | Giá trị |
---|---|
1/1/2022 | 171,9 % |
1/1/2021 | 199,9 % |
1/1/2020 | 226,7 % |
1/1/2019 | 200,1 % |
1/1/2018 | 207,9 % |
1/1/2017 | 226,3 % |
1/1/2016 | 236,8 % |
1/1/2015 | 227,5 % |
1/1/2014 | 234,9 % |
1/1/2013 | 225,2 % |
Số liệu vĩ mô tương tự của Nợ tư nhân so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
Tên | Hiện tại | Trước đó | Tần suất |
---|---|---|---|
🇬🇧 Bảng cân đối kế toán của Ngân hàng Trung ương | 854,073 tỷ GBP | 856,491 tỷ GBP | frequency_weekly |
🇬🇧 Cân đối kế toán của các ngân hàng | 4,535 Bio. GBP | 4,527 Bio. GBP | Hàng tháng |
🇬🇧 Cho vay cho khu vực tư nhân | 2,711 Bio. GBP | 2,705 Bio. GBP | Quý |
🇬🇧 Dự trữ ngoại hối | 193,045 tỷ USD | 188,793 tỷ USD | Hàng tháng |
🇬🇧 Khối lượng tiền M0 | 97,075 tỷ GBP | 96,626 tỷ GBP | Hàng tháng |
🇬🇧 Khối lượng tiền M1 | 2,212 Bio. GBP | 2,199 Bio. GBP | Hàng tháng |
🇬🇧 Khối lượng tiền tệ M3 | 3,53 Bio. GBP | 3,536 Bio. GBP | Hàng tháng |
🇬🇧 Lãi suất | 5 % | 5,25 % | frequency_daily |
🇬🇧 Lãi suất cho các khoản thế chấp còn lại | 3,65 % | 3,61 % | Hàng tháng |
🇬🇧 Lãi suất cho các khoản thế chấp mới | 4,84 % | 4,81 % | Hàng tháng |
🇬🇧 Lãi suất cho vay | 5,25 % | 5,25 % | Hàng tháng |
🇬🇧 Lãi suất liên ngân hàng | 5,304 % | 5,304 % | frequency_daily |
🇬🇧 Lãi suất tiền gửi | 5 % | 5 % | Hàng tháng |
🇬🇧 Lượng tiền M2 | 3,04 Bio. GBP | 3,019 Bio. GBP | Hàng tháng |
🇬🇧 Lượng tiền M4 | 3,082 Bio. GBP | 3,064 Bio. GBP | Hàng tháng |
🇬🇧 Tỷ lệ Trung bình Chỉ số Sterling qua đêm | 4,95 % | 4,95 % | frequency_daily |
🇬🇧 Tỷ lệ trung bình qua đêm trên thị trường liên ngân hàng | 5,198 % | 5,198 % | frequency_daily |
Nợ khu vực tư nhân so với GDP đo lường mức độ nợ của cả hai khu vực, doanh nghiệp phi tài chính và hộ gia đình cùng các tổ chức phi lợi nhuận phục vụ hộ gia đình, dưới dạng phần trăm của GDP.
Trang Macro cho các quốc gia khác tại Châu Âu
- 🇦🇱Albania
- 🇦🇹Áo
- 🇧🇾Belarus
- 🇧🇪Bỉ
- 🇧🇦Bosnia và Herzegovina
- 🇧🇬Bulgari
- 🇭🇷Croatia
- 🇨🇾Síp
- 🇨🇿Cộng hòa Séc
- 🇩🇰Đan Mạch
- 🇪🇪Estonia
- 🇫🇴Quần đảo Faroe
- 🇫🇮Phần Lan
- 🇫🇷Pháp
- 🇩🇪Đức
- 🇬🇷Hy Lạp
- 🇭🇺Hungary
- 🇮🇸Đảo
- 🇮🇪Ai-len
- 🇮🇹Ý
- 🇽🇰Kosovo
- 🇱🇻Latvia
- 🇱🇮Liechtenstein
- 🇱🇹Litva
- 🇱🇺Luxembourg
- 🇲🇰Bắc Macedonia
- 🇲🇹Malta
- 🇲🇩Moldova
- 🇲🇨Monaco
- 🇲🇪Montenegro
- 🇳🇱Hà Lan
- 🇳🇴Na Uy
- 🇵🇱Ba Lan
- 🇵🇹Bồ Đào Nha
- 🇷🇴Romania
- 🇷🇺Nga
- 🇷🇸Serbia
- 🇸🇰Slovakia
- 🇸🇮Slovenia
- 🇪🇸Tây Ban Nha
- 🇸🇪Thụy Điển
- 🇨🇭Thuỵ Sĩ
- 🇺🇦Ukraine
- 🇦🇩Andorra
Nợ tư nhân so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là gì?
Tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP (Private Debt to GDP) là một chỉ số quan trọng trong phân tích kinh tế vĩ mô, giúp các chuyên gia và nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về mức độ nợ của khu vực tư nhân so với quy mô toàn nền kinh tế. Đây là một thước đo cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự ổn định tài chính và khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp và hộ gia đình. Trên trang web Eulerpool, chúng tôi cam kết cung cấp dữ liệu kinh tế vĩ mô chất lượng cao và dễ hiểu, nhằm hỗ trợ người dùng trong việc ra quyết định kinh tế tài chính. Tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP được tính bằng cách chia tổng số nợ của khu vực tư nhân cho Tổng Sản Phẩm Nội Địa (GDP) của quốc gia. Tỷ lệ này giúp chúng ta đánh giá mức độ phụ thuộc của khu vực tư nhân vào nợ nần để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh và tiêu dùng. Mức nợ cao có thể gây ra nhiều vấn đề kinh tế, bao gồm khả năng vỡ nợ tăng cao, mất cân đối tài chính và áp lực lên hệ thống ngân hàng. Khi tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP tăng cao, điều này có thể chỉ ra rằng các doanh nghiệp và hộ gia đình đang dựa quá nhiều vào nợ vay để duy trì hoạt động. Điều này có thể dẫn đến những rủi ro tài chính, đặc biệt khi không có khả năng thanh toán. Mức độ nợ cao cũng có thể làm giảm khả năng tiêu dùng và đầu tư của các hộ gia đình và doanh nghiệp trong tương lai, kìm hãm tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, một tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP thấp hơn có thể chỉ ra rằng khu vực tư nhân đang hoạt động trong một môi trường tài chính lành mạnh hơn, với mức nợ được quản lý tốt và khả năng thanh toán cao. Trong phân tích kinh tế vĩ mô, việc theo dõi tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP là động thái cần thiết để đánh giá sự ổn định của khu vực tài chính và dự đoán các xu hướng kinh tế trong tương lai. Thông tin về tỷ lệ này giúp nhà hoạch định chính sách đưa ra các biện pháp quản lý nợ và điều chỉnh các chính sách tiền tệ, nhằm duy trì sự ổn định kinh tế và tài chính. Một trong những yếu tố ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP là chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương. Khi lãi suất thấp, việc vay mượn trở nên dễ dàng hơn, dẫn đến việc tăng cường mức nợ của khu vực tư nhân. Ngược lại, khi lãi suất tăng cao, chi phí vay tăng, làm giảm khả năng vay nợ và do đó làm giảm tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP. Bên cạnh lãi suất, các yếu tố khác như chính sách tài khóa, điều kiện kinh tế vĩ mô chung, và tâm lý thị trường cũng có ảnh hưởng đáng kể. Ví dụ, trong các giai đoạn kinh tế suy thoái, doanh nghiệp và hộ gia đình có thể tăng cường vay mượn để vượt qua khó khăn tài chính, dẫn đến tỷ lệ nợ gia tăng. Trái lại, trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng mạnh, thu nhập tăng cao có thể giúp giảm mức độ phụ thuộc vào nợ vay. Tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP cũng phản ánh sự phân bổ tài sản và cấu trúc nợ của khu vực tư nhân. Các doanh nghiệp và hộ gia đình có mức độ tài sản khác nhau sẽ có khả năng chịu đựng nợ ở mức khác nhau. Điều này tạo ra sự khác biệt trong cách mà nợ vay ảnh hưởng đến tổng thể nền kinh tế. Một khu vực tư nhân có tài sản lớn và quản lý nợ hiệu quả có thể chịu đựng mức nợ cao mà không gặp phải rủi ro lớn. Thêm vào đó, tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế trong nước mà còn có tác động tới quan hệ kinh tế quốc tế. Mức nợ cao có thể ảnh hưởng đến tín nhiệm quốc gia, làm tăng chi phí vay mượn cho chính phủ và khu vực tư nhân trên thị trường quốc tế. Điều này có thể dẫn đến áp lực lớn hơn trong việc quản lý nợ quốc gia và điều chỉnh các chính sách kinh tế. Các nước có tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP cao thường phải đối mặt với những thách thức về ổn định tài chính và tăng trưởng kinh tế. Điều này đòi hỏi sự quản lý cẩn thận và chiến lược để giảm thiểu rủi ro. Đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp, theo dõi tỷ lệ này là quan trọng để xác định môi trường kinh doanh và đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp. Trên trang website Eulerpool, chúng tôi cung cấp các công cụ và dữ liệu dễ hiểu về tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP và nhiều chỉ số kinh tế vĩ mô khác, giúp người dùng phân tích và dự đoán các xu hướng kinh tế. Chúng tôi tự hào với việc cung cấp dữ liệu đáng tin cậy và cập nhật liên tục, giúp người dùng đưa ra những quyết định kinh tế chính xác và hiệu quả. Hãy truy cập Eulerpool để tìm hiểu thêm về tỷ lệ Nợ Tư Nhân so với GDP và các chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng khác, từ đó nắm bắt mọi cơ hội đầu tư và kinh doanh trong một thế giới kinh tế không ngừng thay đổi.