Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn

Từ 2 € đảm bảo
Analyse
Hồ sơ
🇳🇴

Na Uy Tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký

Giá

1,9 %
Biến động +/-
+0 %
Biến động %
+0 %

Giá trị hiện tại của Tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký ở Na Uy là 1,9 %. Tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký ở Na Uy giảm xuống còn 1,9 % vào ngày 1/6/2024, sau khi đã là 1,9 % vào ngày 1/5/2024. Từ 1/1/1981 đến 1/7/2024, GDP trung bình ở Na Uy là 3,16 %. Mức cao nhất mọi thời đại được đạt vào ngày 1/3/2020 với 10,60 %, trong khi mức thấp nhất được ghi nhận vào ngày 1/4/2008 với 1,50 %.

Nguồn: NAV - Norwegian Labour and Welfare Organisation

Tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Tỷ lệ thất nghiệp đăng ký

Tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký Lịch sử

NgàyGiá trị
1/6/20241,9 %
1/5/20241,9 %
1/4/20242 %
1/3/20242 %
1/2/20242,1 %
1/1/20242,1 %
1/12/20231,9 %
1/11/20231,8 %
1/10/20231,8 %
1/9/20231,8 %
1
2
3
4
5
...
53

Số liệu vĩ mô tương tự của Tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký

TênHiện tạiTrước đóTần suất
🇳🇴
Bán thời gian
644.3 657.3 Quý
🇳🇴
Chi phí lao động
126,629 points127,229 pointsQuý
🇳🇴
Cơ hội nghề nghiệp
98 110.3 Quý
🇳🇴
Dân số
5,49 tr.đ. 5,43 tr.đ. Hàng năm
🇳🇴
Lương
55.55 NOK/Month53.75 NOK/MonthQuý
🇳🇴
Năng suất
133,15 points130,12 pointsQuý
🇳🇴
Người lao động
2,888 tr.đ. 2,881 tr.đ. Hàng tháng
🇳🇴
Người thất nghiệp
76.57 75 Hàng tháng
🇳🇴
Tăng trưởng lương
5,763 %6,058 %Quý
🇳🇴
Thay đổi việc làm
0,3 %0,1 %Quý
🇳🇴
Tiền lương trong sản xuất
124,8 points120,8 pointsQuý
🇳🇴
Tuổi nghỉ hưu cho phụ nữ
62 Years62 YearsHàng năm
🇳🇴
Tuổi nghỉ hưu nam giới
62 Years62 YearsHàng năm
🇳🇴
Tỷ lệ tham gia thị trường lao động
72,6 %72,9 %Hàng tháng
🇳🇴
Tỷ lệ thất nghiệp
4,1 %4,1 %Hàng tháng
🇳🇴
Tỷ lệ thất nghiệp lâu dài
0,6 %0,5 %Quý
🇳🇴
Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên
12,2 %12,8 %Hàng tháng
🇳🇴
Tỷ lệ việc làm
69,6 %69,8 %Hàng tháng
🇳🇴
Tỷ lệ việc làm được đề xuất
3,9 %3,1 %Quý
🇳🇴
Việc làm toàn thời gian
2,097 tr.đ. 2,097 tr.đ. Quý

Tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký là gì?

Tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực kinh tế học vĩ mô, thường xuyên được sử dụng để đánh giá tình hình kinh tế và sức khỏe thị trường lao động của một quốc gia. Được biết đến trong tiếng Anh là "Registered Jobless Rate", chỉ số này đo lường tỷ lệ phần trăm người lao động trong độ tuổi lao động, đã đăng ký thất nghiệp tại các cơ quan lao động, so với tổng lực lượng lao động trong cùng một khoảng thời gian. Trên thực tế, tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký là một yếu tố phản ánh trực tiếp tình trạng thị trường lao động. Với sự gia tăng hoặc giảm đi của chỉ số này, các nhà kinh tế có thể dự báo về tình hình kinh tế tổng thể, chính sách tiền tệ và tài chính cần thiết để duy trì hoặc thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững. Việc theo dõi và phân tích tỷ lệ này giúp cho các nhà lập chính sách hiểu rõ hơn về nhu cầu và nguồn cung lao động, từ đó điều chỉnh các chương trình hỗ trợ việc làm một cách hiệu quả. Trong bối cảnh của nền kinh tế thị trường, tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký có thể biến động do nhiều nguyên nhân, bao gồm sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế, biến động kinh tế toàn cầu, cũng như các chính sách lao động của chính phủ. Đặc biệt, trong những thời kỳ khủng hoảng kinh tế, tỷ lệ này thường tăng lên do nhiều doanh nghiệp phải cắt giảm lao động để tiết kiệm chi phí. Ngược lại, trong các giai đoạn phục hồi kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký thường giảm khi các doanh nghiệp mở rộng sản xuất và tuyển dụng thêm nhân lực. Eulerpool, với tư cách là một trang web chuyên cung cấp dữ liệu kinh tế vĩ mô, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký đối với việc phân tích và dự báo kinh tế. Chúng tôi cam kết cung cấp các số liệu chính xác, cập nhật liên tục, giúp người dùng có thể dễ dàng theo dõi và phân tích các xu hướng thay đổi của thị trường lao động. Để đảm bảo tính chính xác và cập nhật của số liệu, đội ngũ phân tích của chúng tôi thu thập dữ liệu từ các cơ quan thống kê chính thống, đồng thời tiến hành kiểm tra chéo với các nguồn tin cậy khác. Một điểm cần lưu ý là tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký có thể không phản ánh toàn diện tình hình thất nghiệp thực tế. Lý do là vì có một số người thất nghiệp có thể không đăng ký với các cơ quan lao động vì nhiều lý do cá nhân hoặc hành chính. Do đó, để có cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng thất nghiệp, cần phối hợp với các chỉ số khác như tỷ lệ thất nghiệp không chính thức, tỷ lệ lao động dưới chuẩn hoặc tỷ lệ tham gia lực lượng lao động. Về mặt lý thuyết, tỷ lệ thất nghiệp ở mức thấp thường được coi là biểu hiện của một thị trường lao động mạnh, nơi mà phần lớn dân số trong độ tuổi lao động có việc làm, qua đó thúc đẩy tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, một tỷ lệ thất nghiệp cao thường cho thấy sự bất ổn trong thị trường lao động, sự giảm sút trong thu nhập và tiêu dùng của dân số, điều này có thể dẫn đến suy thoái hoặc trầm trọng hơn là khủng hoảng kinh tế. Cùng với các chỉ số kinh tế vĩ mô khác như GDP, chỉ số giá tiêu dùng (CPI), tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký là một công cụ không thể thiếu trong bộ công cụ phân tích của các nhà kinh tế, nhà hoạch định chính sách và các nhà đầu tư. Chỉ số này không chỉ giúp đánh giá sức khỏe kinh tế hiện tại mà còn cung cấp các dấu hiệu sớm về các xu hướng và biến động kinh tế trong tương lai. Một khía cạnh khác cần xem xét là sự tác động của các chính sách công đến tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký. Chính phủ thường sử dụng các chính sách tài khoá (như giảm thuế hoặc tăng chi tiêu công) và các chính sách tiền tệ (như giảm lãi suất) nhằm kích thích sản xuất và tạo việc làm, qua đó giảm tỷ lệ thất nghiệp. Những biện pháp hỗ trợ này, khi được triển khai đúng lúc và đúng cách, có thể mang lại hiệu quả tích cực trong việc hạ thấp tỷ lệ thất nghiệp và ổn định kinh tế. Tóm lại, tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký không chỉ là một chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng, mà còn là một công cụ quan trọng giúp các nhà kinh tế và chính phủ đưa ra những quyết định hợp lý nhằm duy trì và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Trên trang web Eulerpool của chúng tôi, người dùng sẽ luôn nhận được các số liệu cập nhật và chính xác nhất về tỷ lệ thất nghiệp đã đăng ký cùng với nhiều chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng khác. Chúng tôi cam kết mang đến dữ liệu chất lượng, phục vụ cho nhu cầu phân tích và nghiên cứu của cộng đồng kinh tế và các nhà hoạch định chính sách.