Phân tích
Hồ sơ
ETFs bei Eulerpool

iShares U.S. Infrastructure ETF

IFRA
US46435U7138
iShares
Giá
0 EUR
Hôm nay +/-
+0 EUR
Hôm nay %
-0 %

iShares U.S. Infrastructure ETF Giá cổ phiếu

iShares U.S. Infrastructure ETF Steckbrief

Der iShares U.S. Infrastructure ETF ist ein börsengehandelter Fonds, der in die Infrastruktur-Industrie in den USA investiert. Der ETF wurde erstmals am 24. März 2010 von der Investmentgesellschaft BlackRock aufgelegt. Der iShares U.S. Infrastructure ETF verfolgt das Ziel, in Unternehmen zu investieren, die auf Infrastrukturprojekte in den USA spezialisiert sind. Dazu zählen sowohl Unternehmen, die Konstruktion, Design und Wartung von Infrastrukturen wie Straßen, Brücken, Flughäfen, Häfen, Schienen, und Stromnetzen anbieten, als auch Unternehmen, die im Bereich Kommunikation, Abwasserentsorgung und Abfallmanagement tätig sind. Zu den Top-Holdings des ETFs gehören Unternehmen wie AECOM, Jacobs Engineering, Vulcan Materials, Waste Management und American Tower. Der Fonds investiert zu einem großen Teil in mittelgroße Unternehmen, allerdings sind auch einige Large-Cap-Unternehmen im Portfolio des Fonds enthalten. Der ETF hat ein Gesamtvermögen von rund 1,9 Milliarden US-Dollar. Der iShares U.S. Infrastructure ETF ist in der Anlageklasse Aktien angesiedelt. Er hat damit ein höheres Risiko als etwa Anleihen, aber auch das Potenzial für höhere Renditen. Der Fonds ist aufgrund seiner breiten Diversifikation und seines Fokus auf Infrastrukturinvestitionen eine Möglichkeit für Anleger, in viele verschiedene Unternehmen der Branche zu investieren. Die Infrastruktur-Industrie in den USA gilt als besonders attraktiv für Investoren, da ein Großteil der Infrastrukturen in den USA veraltet ist und renoviert oder erneuert werden muss. Die Regierung setzt sich dafür ein, dass mehr in die Infrastruktur investiert wird, was ein weiterer Faktor für das Potenzial des ETFs ist. In den letzten Jahren hat der iShares U.S. Infrastructure ETF eine solide Rendite erzielt. Der Fonds hat in den letzten fünf Jahren eine durchschnittliche jährliche Rendite von etwa 10% erzielt. Allerdings gab es auch Perioden, in denen der Fonds schlechter abgeschnitten hat, wie zum Beispiel im Jahr 2020, als die COVID-19-Pandemie die Weltwirtschaft beeinträchtigte. Trotzdem ist der iShares U.S. Infrastructure ETF für Anleger, die in die Zukunft der Infrastruktur-Industrie investieren möchten, eine interessante Option. Der Fonds bietet Diversifikation und eine breite Palette an Unternehmen in diesem Sektor, was das Risiko reduziert. Anleger können diesen ETF nutzen, um ihre Portfolios auf eine der wichtigsten Industrien in den USA zu diversifizieren.

Danh sách các Holdings của iShares U.S. Infrastructure ETF

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu iShares U.S. Infrastructure ETF

Ai là nhà cung cấp của iShares U.S. Infrastructure ETF?

iShares U.S. Infrastructure ETF được cung cấp bởi iShares, một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư thụ động.

ISIN của iShares U.S. Infrastructure ETF là gì?

Mã ISIN của iShares U.S. Infrastructure ETF là US46435U7138

TER của iShares U.S. Infrastructure ETF là gì?

Tỷ lệ phí tổng cộng của iShares U.S. Infrastructure ETF là 0,30 %, điều này có nghĩa là nhà đầu tư 30,00 USD cho mỗi 10.000 USD vốn đầu tư hàng năm.

iShares U.S. Infrastructure ETF được niêm yết bằng đồng tiền nào?

ETF được niêm yết tại USD.

Những chi phí bổ sung nào có thể phát sinh đối với nhà đầu tư châu Âu?

Nhà đầu tư Châu Âu có thể phải chịu các chi phí phụ trội cho việc đổi tiền tệ và chi phí giao dịch.

iShares U.S. Infrastructure ETF có tuân thủ Ucits không?

Không, iShares U.S. Infrastructure ETF không phù hợp với hướng dẫn bảo vệ nhà đầu tư Ucits của EU.

Khoản đầu tư vào cổ phiếu nào có tỷ lệ P/E (tỷ lệ giá trên thu nhập) là bao nhiêu?

Chỉ số P/E của iShares U.S. Infrastructure ETF là 19,36

Chỉ số nào được iShares U.S. Infrastructure ETF mô phỏng lại?

iShares U.S. Infrastructure ETF phản ánh mức độ tăng trưởng của NYSE FactSet U.S. Infrastructure Index.

Khối lượng giao dịch trung bình của iShares U.S. Infrastructure ETF là bao nhiêu?

Khối lượng giao dịch trung bình hiện tại của iShares U.S. Infrastructure ETF là 156.925,40

iShares U.S. Infrastructure ETF được đặt trụ sở ở đâu?

iShares U.S. Infrastructure ETF có trụ sở tại US.

iShares U.S. Infrastructure ETF được thành lập khi nào?

Quỹ được khởi chạy vào ngày 3/4/2018

In welches Segment investiert iShares U.S. Infrastructure ETF hauptsächlich?

iShares U.S. Infrastructure ETF đầu tư chủ yếu vào các công ty Chủ đề.

Giá trị tài sản ròng (NAV) của iShares U.S. Infrastructure ETF là bao nhiêu?

Giá trị tài sản ròng (NAV) của iShares U.S. Infrastructure ETF là 47,70 tr.đ. USD.

Tỷ lệ giá trị sổ sách cổ phiếu của iShares U.S. Infrastructure ETF là gì?

Tỷ lệ Giá/Sách của cổ phiếu là 2,019.

Làm thế nào để tôi có thể đầu tư vào ETF này?

Đầu tư có thể được thực hiện thông qua các môi giới hoặc các tổ chức tài chính cung cấp quyền truy cập vào giao dịch ETF.

ETF được giao dịch như thế nào?

Quỹ ETF được giao dịch tại sàn chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.

Tôi có thể giữ ETF trong tài khoản chứng khoán của mình không?

Có, quỹ ETF có thể được giữ trong một tài khoản chứng khoán thông thường.

ETF có phù hợp cho đầu tư ngắn hạn hay dài hạn không?

Quỹ ETF phù hợp với cả chiến lược đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư.

ETF được đánh giá thường xuyên như thế nào?

ETF được đánh giá hàng ngày trên sàn giao dịch.

ETF này có trả cổ tức không?

Thông tin về cổ tức nên được hỏi trên trang web của nhà cung cấp hoặc qua môi giới của bạn.

Những rủi ro nào liên quan đến quỹ ETF này?

Rủi ro bao gồm biến động của thị trường, rủi ro về tỉ giá và rủi ro của các công ty nhỏ.

ETF có minh bạch đến mức nào về các khoản đầu tư của nó?

ETF có nghĩa vụ báo cáo định kỳ và minh bạch về các khoản đầu tư của mình.

Làm thế nào tôi có thể theo dõi hiệu suất hiện tại của ETF?

Hiệu suất có thể được xem trên Eulerpool hoặc trực tiếp trên trang web của nhà cung cấp.

Tôi có thể tìm thêm thông tin về ETF ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web chính thức của nhà cung cấp.