Phân tích UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation
Ticker
ISIN
Nhà cung cấp
P/E (Price-Earnings Ratio)
UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation Cổ phiếu, Cổ tức, Giá, Dự báo, Diễn đàn, Mục tiêu giá và Tin tức
UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation Giá cổ phiếu
UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation Steckbrief
Der UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation ist ein börsengehandelter Fonds, der Anlegern die Möglichkeit bietet, in ein Portfolio von Aktien börsennotierter Unternehmen zu investieren, die in der Europäischen Wirtschafts- und Währungsunion (EMU) ansässig sind und sozial nachhaltige Kriterien erfüllen.
Der Fonds wurde von der UBS Asset Management aufgelegt und ist Teil der UBS SICAV-Familie von Exchange Traded Funds (ETFs), die Anlegern eine breite Palette von Investitionsmöglichkeiten in verschiedenen Anlageklassen und Regionen bieten.
Das Ziel des UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation ist es, Anlegern ein diversifiziertes Portfolio von Aktien aus der EMU zur Verfügung zu stellen, das auf einem speziell entwickelten Index basiert. Dieser Index ist ein von MSCI entwickelter Index, der eine Auswahl von Unternehmen umfasst, deren Geschäftspraktiken auf sozial nachhaltige Kriterien einzahlen. Hierzu zählen Faktoren wie Umweltverantwortung, soziale Verantwortung und Unternehmensführung.
Der Fonds bietet Anlegern eine kosteneffektive Möglichkeit, in ein Portfolio von Aktien aus der EMU zu investieren, das speziell darauf ausgerichtet ist, sozial nachhaltige Kriterien zu erfüllen. Die Anlageklasse des Fonds ist Aktienkapitalisierung, was bedeutet, dass das Portfolio hauptsächlich aus Aktiendepots besteht, die nach oben hin begrenzt sind.
Der Fonds wird regelmäßig überprüft und angepasst, um sicherzustellen, dass er den Standards sozial nachhaltiger Kriterien entspricht. Der Fonds ist auf Schweizer Franken (CHF) gehedged, was bedeutet, dass er gegen Währungsrisiken abgesichert ist.
Insgesamt ist der UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation ein innovativer und kosteneffektiver Fonds, der Anlegern die Möglichkeit bietet, in ein Portfolio von Aktien aus der EMU zu investieren, das auf sozial nachhaltige Kriterien ausgerichtet ist.
Hồ sơ ETF
Tỷ lệ chi phí tổng hợp (TER)
0,23 %
Ngày thành lập quỹ
24/11/2015
UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation Mã chứng khoán
Chứng khoán | UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation Ticker |
---|
LONDON | 0HDS.L |
SIX | EUSRS.SW |
Danh sách các Holdings của UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation
Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation
Ai là nhà cung cấp của UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation?
UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation được cung cấp bởi UBS, một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư thụ động.
ISIN của UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation là gì?
Mã ISIN của UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation là LU1273642816
TER của UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation là gì?
Tỷ lệ phí tổng cộng của UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation là 0,23 %, điều này có nghĩa là nhà đầu tư 23,00 CHF cho mỗi 10.000 CHF vốn đầu tư hàng năm.
UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation được niêm yết bằng đồng tiền nào?
ETF được niêm yết tại CHF.
Những chi phí bổ sung nào có thể phát sinh đối với nhà đầu tư châu Âu?
Nhà đầu tư Châu Âu có thể phải chịu các chi phí phụ trội cho việc đổi tiền tệ và chi phí giao dịch.
UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation có tuân thủ Ucits không?
Có, UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation tuân thủ theo quy định bảo vệ nhà đầu tư Ucits của EU.
Chỉ số nào được UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation mô phỏng lại?
UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation phản ánh mức độ tăng trưởng của MSCI EMU SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped 100% Hedged to CHF Index - CHF.
UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation được đặt trụ sở ở đâu?
UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation có trụ sở tại LU.
UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation được thành lập khi nào?
Quỹ được khởi chạy vào ngày 24/11/2015
In welches Segment investiert UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation hauptsächlich?
UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation đầu tư chủ yếu vào các công ty Chủ đề.
Giá trị tài sản ròng (NAV) của UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation là bao nhiêu?
Giá trị tài sản ròng (NAV) của UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Socially Responsible UCITS ETF (hedged to CHF) A-acc- Capitalisation là 26,70 tr.đ. CHF.
Làm thế nào để tôi có thể đầu tư vào ETF này?
Đầu tư có thể được thực hiện thông qua các môi giới hoặc các tổ chức tài chính cung cấp quyền truy cập vào giao dịch ETF.
ETF được giao dịch như thế nào?
Quỹ ETF được giao dịch tại sàn chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.
Tôi có thể giữ ETF trong tài khoản chứng khoán của mình không?
Có, quỹ ETF có thể được giữ trong một tài khoản chứng khoán thông thường.
ETF có phù hợp cho đầu tư ngắn hạn hay dài hạn không?
Quỹ ETF phù hợp với cả chiến lược đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư.
ETF được đánh giá thường xuyên như thế nào?
ETF được đánh giá hàng ngày trên sàn giao dịch.
ETF này có trả cổ tức không?
Thông tin về cổ tức nên được hỏi trên trang web của nhà cung cấp hoặc qua môi giới của bạn.
Những rủi ro nào liên quan đến quỹ ETF này?
Rủi ro bao gồm biến động của thị trường, rủi ro về tỉ giá và rủi ro của các công ty nhỏ.
ETF có minh bạch đến mức nào về các khoản đầu tư của nó?
ETF có nghĩa vụ báo cáo định kỳ và minh bạch về các khoản đầu tư của mình.
Làm thế nào tôi có thể theo dõi hiệu suất hiện tại của ETF?
Hiệu suất có thể được xem trên Eulerpool hoặc trực tiếp trên trang web của nhà cung cấp.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về ETF ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web chính thức của nhà cung cấp.