Phân tích
Hồ sơ
ETFs bei Eulerpool

iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF

CIND.L
IE00B53L4350
iShares
Giá
0 EUR
Hôm nay +/-
+0 EUR
Hôm nay %
-0 %

iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF Giá cổ phiếu

iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF Steckbrief

Der iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF wurde im Jahr 2000 von BlackRock aufgelegt und ist seitdem einer der bekanntesten ETFs auf dem Markt. Der ETF hat sich zum Ziel gesetzt, die Wertentwicklung des Dow Jones Industrial Average Index zu replizieren, indem er alle 30 Aktien im Index abbildet. Der Dow Jones Industrial Average ist ein führender Börsenindex in den USA und ein wichtiger Barometer für den Gesamtmarkt. In den frühen Jahren des ETFs war das Anlagevolumen noch relativ gering, aber in den letzten Jahren ist es erheblich gestiegen. Heute ist der iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF einer der größten ETFs weltweit und verzeichnet ein enormes Anlagevolumen in Milliardenhöhe. Der ETF investiert ausschließlich in Aktien von Unternehmen, die im Dow Jones Industrial Average Index enthalten sind. Dazu gehören bekannte Namen wie Apple, Microsoft, Coca-Cola und Goldman Sachs. Diese Unternehmen decken eine breite Palette von Branchen ab, und der Index bietet so eine gute Diversifikation für Anleger, die in US-Aktien investieren möchten. Der iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF gehört zu der Anlageklasse der Aktien-ETFs. Ein Aktien-ETF investiert in Aktien und bildet damit den Wertverlauf eines bestimmten Aktienindex nach. Der ETF wird passiv gemanagt und folgt der zugrundeliegenden Indexstruktur. Das heißt, dass der Fondsmanager nicht aktiv versucht, die besten Aktien auszuwählen, sondern einfach alle Aktien im Index kauft und verkauft, wenn sich die Indexzusammensetzung ändert. Das passive Management ist ein wichtiger Grund für die Beliebtheit von ETFs. Es bedeutet, dass die Verwaltungskosten im Vergleich zu aktiv gemanagten Fonds sehr niedrig sind. Die jährlichen Kostenquote des iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETFs beträgt lediglich 0,33%, was im Vergleich zu aktiv gemanagten Fonds sehr niedrig ist. Zusammenfassend lässt sich sagen, dass der iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF ein passiv gemanagter Aktien-ETF ist, der alle 30 Aktien des Dow Jones Industrial Average Index nachbildet. Der ETF bietet eine breite Diversifikation und niedrige Verwaltungskosten. Er ist damit eine gute Option für Anleger, die in den US-Markt investieren möchten, aber das Risiko von Einzelaktien minimieren wollen.

Danh sách các Holdings của iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF

Ai là nhà cung cấp của iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF?

iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF được cung cấp bởi iShares, một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư thụ động.

ISIN của iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF là gì?

Mã ISIN của iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF là IE00B53L4350

TER của iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF là gì?

Tỷ lệ phí tổng cộng của iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF là 0,33 %, điều này có nghĩa là nhà đầu tư 33,00 USD cho mỗi 10.000 USD vốn đầu tư hàng năm.

iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF được niêm yết bằng đồng tiền nào?

ETF được niêm yết tại USD.

Những chi phí bổ sung nào có thể phát sinh đối với nhà đầu tư châu Âu?

Nhà đầu tư Châu Âu có thể phải chịu các chi phí phụ trội cho việc đổi tiền tệ và chi phí giao dịch.

iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF có tuân thủ Ucits không?

Có, iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF tuân thủ theo quy định bảo vệ nhà đầu tư Ucits của EU.

Khoản đầu tư vào cổ phiếu nào có tỷ lệ P/E (tỷ lệ giá trên thu nhập) là bao nhiêu?

Chỉ số P/E của iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF là 24,92

Chỉ số nào được iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF mô phỏng lại?

iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF phản ánh mức độ tăng trưởng của DJ Industrial Average.

iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF được đặt trụ sở ở đâu?

iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF có trụ sở tại IE.

iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF được thành lập khi nào?

Quỹ được khởi chạy vào ngày 26/1/2010

In welches Segment investiert iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF hauptsächlich?

iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF đầu tư chủ yếu vào các công ty Large Cap.

Giá trị tài sản ròng (NAV) của iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF là bao nhiêu?

Giá trị tài sản ròng (NAV) của iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF là 537,04 tr.đ. USD.

Tỷ lệ giá trị sổ sách cổ phiếu của iShares Dow Jones Industrial Average UCITS ETF là gì?

Tỷ lệ Giá/Sách của cổ phiếu là 5,641.

Làm thế nào để tôi có thể đầu tư vào ETF này?

Đầu tư có thể được thực hiện thông qua các môi giới hoặc các tổ chức tài chính cung cấp quyền truy cập vào giao dịch ETF.

ETF được giao dịch như thế nào?

Quỹ ETF được giao dịch tại sàn chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.

Tôi có thể giữ ETF trong tài khoản chứng khoán của mình không?

Có, quỹ ETF có thể được giữ trong một tài khoản chứng khoán thông thường.

ETF có phù hợp cho đầu tư ngắn hạn hay dài hạn không?

Quỹ ETF phù hợp với cả chiến lược đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư.

ETF được đánh giá thường xuyên như thế nào?

ETF được đánh giá hàng ngày trên sàn giao dịch.

ETF này có trả cổ tức không?

Thông tin về cổ tức nên được hỏi trên trang web của nhà cung cấp hoặc qua môi giới của bạn.

Những rủi ro nào liên quan đến quỹ ETF này?

Rủi ro bao gồm biến động của thị trường, rủi ro về tỉ giá và rủi ro của các công ty nhỏ.

ETF có minh bạch đến mức nào về các khoản đầu tư của nó?

ETF có nghĩa vụ báo cáo định kỳ và minh bạch về các khoản đầu tư của mình.

Làm thế nào tôi có thể theo dõi hiệu suất hiện tại của ETF?

Hiệu suất có thể được xem trên Eulerpool hoặc trực tiếp trên trang web của nhà cung cấp.

Tôi có thể tìm thêm thông tin về ETF ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web chính thức của nhà cung cấp.