Phân tích
Hồ sơ
ETFs bei Eulerpool

Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A

ORBT.TO
CA41755G1054
Harvest ETFs
Giá
0 EUR
Hôm nay +/-
+0 EUR
Hôm nay %
-0 %

Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A Giá cổ phiếu

Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A Steckbrief

Der Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A ist ein börsengehandelter Fonds (ETF), der in Unternehmen investiert, die sich auf die Entwicklung von Technologien in der Raumfahrtbranche spezialisiert haben. Der ETF zielt darauf ab, langfristiges Kapitalwachstum zu erzielen, indem er in Unternehmen investiert, die innovative Produkte und Dienstleistungen in diesem Sektor entwickeln. Die Geschichte des ETF geht zurück auf die Gründung der Harvest Portfolios Group Inc., einem Investment-Management-Unternehmen mit Sitz in Kanada. Das Unternehmen wurde 2009 gegründet und hat seitdem eine breite Palette von Fondsprodukten auf den Markt gebracht, die auf verschiedene Anlageklassen und Branchen ausgerichtet sind. Die Entwicklung des Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A begann im Jahr 2019, als die Harvest Portfolios Group Inc. beschloss, einen ETF aufzulegen, der in Unternehmen investiert, die an der Erforschung des Weltraums beteiligt sind. Das Unternehmen erkannte das Potenzial der Raumfahrtbranche und wollte Anlegern eine Möglichkeit bieten, von der wachsenden Nachfrage nach innovativen Technologien im Weltraum zu profitieren. Der Inhalt des ETF umfasst ein Portfolio von Aktien aus Unternehmen, die in der Raumfahrtindustrie tätig sind, einschließlich Raumfahrtunternehmen, Satellitenbetreiber, Hersteller von Weltraumausrüstung und Unternehmen, die sich auf Datenanalyse und Raumfahrttechnologie spezialisiert haben. Der ETF ist so konzipiert, dass er eine breite Palette von Unternehmen aus verschiedenen Teilen der Welt abbildet, um ein ausgewogenes Portfolio für Anleger zu schaffen. Als Anlageklasse fällt der Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A in die Kategorie der Aktienfonds, die in Unternehmen investieren, die in der Raumfahrtindustrie tätig sind. Die Aktien werden auf verschiedenen Aktienmärkten weltweit gehandelt. Der ETF bietet Anlegern die Möglichkeit, in die Zukunft der Raumfahrt zu investieren, indem sie von der wachsenden Nachfrage nach Raumfahrttechnologie und -dienstleistungen profitieren. Insgesamt bietet der Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A eine aufregende Möglichkeit für Anleger, in einen aufstrebenden Sektor zu investieren, der ein enormes Wachstumspotential aufweist. Als börsengehandelter Fonds ermöglicht er es Anlegern, breit diversifiziert in die Raumfahrtbranche zu investieren und von der Entwicklung innovativer Technologien im Weltraum zu profitieren.

Danh sách các Holdings của Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A

Ai là nhà cung cấp của Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A?

Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A được cung cấp bởi Harvest ETFs, một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư thụ động.

ISIN của Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A là gì?

Mã ISIN của Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A là CA41755G1054

TER của Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A là gì?

Tỷ lệ phí tổng cộng của Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A là 2,10 %, điều này có nghĩa là nhà đầu tư 210,00 CAD cho mỗi 10.000 CAD vốn đầu tư hàng năm.

Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A được niêm yết bằng đồng tiền nào?

ETF được niêm yết tại CAD.

Những chi phí bổ sung nào có thể phát sinh đối với nhà đầu tư châu Âu?

Nhà đầu tư Châu Âu có thể phải chịu các chi phí phụ trội cho việc đổi tiền tệ và chi phí giao dịch.

Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A có tuân thủ Ucits không?

Không, Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A không phù hợp với hướng dẫn bảo vệ nhà đầu tư Ucits của EU.

Chỉ số nào được Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A mô phỏng lại?

Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A phản ánh mức độ tăng trưởng của Solactive Space Innovation Index - CAD - Benchmark TR Net.

Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A được đặt trụ sở ở đâu?

Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A có trụ sở tại CA.

Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A được thành lập khi nào?

Quỹ được khởi chạy vào ngày 29/3/2021

In welches Segment investiert Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A hauptsächlich?

Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A đầu tư chủ yếu vào các công ty Chủ đề.

Giá trị tài sản ròng (NAV) của Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A là bao nhiêu?

Giá trị tài sản ròng (NAV) của Harvest Space Innovation Index ETF Trust Units A là 17,45 tr.đ. CAD.

Làm thế nào để tôi có thể đầu tư vào ETF này?

Đầu tư có thể được thực hiện thông qua các môi giới hoặc các tổ chức tài chính cung cấp quyền truy cập vào giao dịch ETF.

ETF được giao dịch như thế nào?

Quỹ ETF được giao dịch tại sàn chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.

Tôi có thể giữ ETF trong tài khoản chứng khoán của mình không?

Có, quỹ ETF có thể được giữ trong một tài khoản chứng khoán thông thường.

ETF có phù hợp cho đầu tư ngắn hạn hay dài hạn không?

Quỹ ETF phù hợp với cả chiến lược đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư.

ETF được đánh giá thường xuyên như thế nào?

ETF được đánh giá hàng ngày trên sàn giao dịch.

ETF này có trả cổ tức không?

Thông tin về cổ tức nên được hỏi trên trang web của nhà cung cấp hoặc qua môi giới của bạn.

Những rủi ro nào liên quan đến quỹ ETF này?

Rủi ro bao gồm biến động của thị trường, rủi ro về tỉ giá và rủi ro của các công ty nhỏ.

ETF có minh bạch đến mức nào về các khoản đầu tư của nó?

ETF có nghĩa vụ báo cáo định kỳ và minh bạch về các khoản đầu tư của mình.

Làm thế nào tôi có thể theo dõi hiệu suất hiện tại của ETF?

Hiệu suất có thể được xem trên Eulerpool hoặc trực tiếp trên trang web của nhà cung cấp.

Tôi có thể tìm thêm thông tin về ETF ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web chính thức của nhà cung cấp.