Phân tích
Hồ sơ
ETFs bei Eulerpool

iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF

IHD.AX
AU000000IHD5
iShares
Giá
0 EUR
Hôm nay +/-
+0 EUR
Hôm nay %
-0 %

iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF Giá cổ phiếu

iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF Steckbrief

Der iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF ist ein australischer Dividenden-ETF, der in erster Linie auf die Faktoren Rendite und Nachhaltigkeit ausgerichtet ist. Der ETF wird von BlackRock angeboten und ist Teil der iShares-Familie, einer der größten ETF-Anbieter der Welt. Der ETF wurde am 13. Januar 2015 eingeführt und ist seitdem deutlich gewachsen. Er bietet Anlegern eine Möglichkeit, in eine breite Palette australischer Unternehmen zu investieren, die eine nachhaltige Dividendenrendite aufweisen. Der Index, auf den der ETF abzielt, ist der S&P/ASX Dividend Opportunities Index. Dieser Index besteht aus australischen Unternehmen, die über die vergangenen fünf Jahre eine konsistente Dividendenrendite aufweisen konnten und keine ungünstige Dividendenausschüttung oder signifikante Reduktion ihrer Dividenden in den letzten zwei Jahren hatten. Inhaltlich setzt sich der ETF aus 30 bis 80 Einzelaktien australischer Unternehmen zusammen und ist dabei über die verschiedenen Branchen breit diversifiziert. Der Fonds ist so konzipiert, dass er ein diversifiziertes, liquides und transparentes Engagement in den Aktien australischer Unternehmen bietet, die solide Dividendenausschüttungen leisten. Die größten Sektoren im Portfolio des iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF sind Finanzdienstleistungen, Energie, Materialien und Gesundheitswesen. Die Top-Positionen des ETFs sind Commonwealth Bank, Westpac Banking und BHP Billiton. Da der ETF den Index physisch repliziert, bedeutet dies, dass der ETF direkt in die zugrunde liegenden Aktien investiert und die Replikation des Index zu 80-90% erreichen kann. Als solcher ist der ETF in der Lage, mit dem australischen Markt zu steigen und zu fallen. Als Anlageklasse ist der iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF ein passiver Investmentfonds, der eine kosteneffektive, diversifizierte und transparente Investmentlösung darstellt. Ein passives Investment bezieht sich darauf, dass der ETF nicht aktiv das Portfolio verwaltet, sondern den Index repliziert. Zusammenfassend bietet der iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF Investoren eine kosteneffektive Möglichkeit, in eine breite Palette konsistenter Dividendenzahler in Australien zu investieren. Der ETF ist eine passive Anlageklasse und bietet dem Anleger eine breite Diversifikation und effektive Risikosteuerung.

Danh sách các Holdings của iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF

Ai là nhà cung cấp của iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF?

iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF được cung cấp bởi iShares, một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư thụ động.

ISIN của iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF là gì?

Mã ISIN của iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF là AU000000IHD5

TER của iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF là gì?

Tỷ lệ phí tổng cộng của iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF là 0,23 %, điều này có nghĩa là nhà đầu tư 23,00 AUD cho mỗi 10.000 AUD vốn đầu tư hàng năm.

iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF được niêm yết bằng đồng tiền nào?

ETF được niêm yết tại AUD.

Những chi phí bổ sung nào có thể phát sinh đối với nhà đầu tư châu Âu?

Nhà đầu tư Châu Âu có thể phải chịu các chi phí phụ trội cho việc đổi tiền tệ và chi phí giao dịch.

iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF có tuân thủ Ucits không?

Không, iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF không phù hợp với hướng dẫn bảo vệ nhà đầu tư Ucits của EU.

Khoản đầu tư vào cổ phiếu nào có tỷ lệ P/E (tỷ lệ giá trên thu nhập) là bao nhiêu?

Chỉ số P/E của iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF là 16,62

Chỉ số nào được iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF mô phỏng lại?

iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF phản ánh mức độ tăng trưởng của S&P/ASX Dividend Opportunities Index - AUD.

iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF được đặt trụ sở ở đâu?

iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF có trụ sở tại AU.

iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF được thành lập khi nào?

Quỹ được khởi chạy vào ngày

In welches Segment investiert iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF hauptsächlich?

iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF đầu tư chủ yếu vào các công ty Lợi suất cổ tức cao.

Giá trị tài sản ròng (NAV) của iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF là bao nhiêu?

Giá trị tài sản ròng (NAV) của iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF là 16,17 tr.đ. AUD.

Tỷ lệ giá trị sổ sách cổ phiếu của iShares S&P/ASX Dividend Opportunities ETF là gì?

Tỷ lệ Giá/Sách của cổ phiếu là 2,168.

Làm thế nào để tôi có thể đầu tư vào ETF này?

Đầu tư có thể được thực hiện thông qua các môi giới hoặc các tổ chức tài chính cung cấp quyền truy cập vào giao dịch ETF.

ETF được giao dịch như thế nào?

Quỹ ETF được giao dịch tại sàn chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.

Tôi có thể giữ ETF trong tài khoản chứng khoán của mình không?

Có, quỹ ETF có thể được giữ trong một tài khoản chứng khoán thông thường.

ETF có phù hợp cho đầu tư ngắn hạn hay dài hạn không?

Quỹ ETF phù hợp với cả chiến lược đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư.

ETF được đánh giá thường xuyên như thế nào?

ETF được đánh giá hàng ngày trên sàn giao dịch.

ETF này có trả cổ tức không?

Thông tin về cổ tức nên được hỏi trên trang web của nhà cung cấp hoặc qua môi giới của bạn.

Những rủi ro nào liên quan đến quỹ ETF này?

Rủi ro bao gồm biến động của thị trường, rủi ro về tỉ giá và rủi ro của các công ty nhỏ.

ETF có minh bạch đến mức nào về các khoản đầu tư của nó?

ETF có nghĩa vụ báo cáo định kỳ và minh bạch về các khoản đầu tư của mình.

Làm thế nào tôi có thể theo dõi hiệu suất hiện tại của ETF?

Hiệu suất có thể được xem trên Eulerpool hoặc trực tiếp trên trang web của nhà cung cấp.

Tôi có thể tìm thêm thông tin về ETF ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web chính thức của nhà cung cấp.