Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn

Từ 2 € đảm bảo
Analyse
Hồ sơ
🇨🇾

Síp Tỷ lệ lạm phát

Giá

2,72 %
Biến động +/-
+0,36 %
Biến động %
+14,17 %

Giá trị hiện tại của Tỷ lệ lạm phát ở Síp là 2,72 %. Tỷ lệ lạm phát ở Síp đã tăng lên 2,72 % vào 1/5/2024, sau khi là 2,36 % vào 1/4/2024. Từ 1/1/1951 đến 1/5/2024, GDP trung bình ở Síp là 3,71 %. Mức cao nhất mọi thời đại đạt được vào 1/7/1951 với 18,75 %, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào 1/10/1961 với -3,59 %.

Nguồn: Statistical Service of the Republic of Cyprus

Tỷ lệ lạm phát

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Tỷ lệ lạm phát

Tỷ lệ lạm phát Lịch sử

NgàyGiá trị
1/5/20242,72 %
1/4/20242,36 %
1/3/20241,21 %
1/2/20241,816 %
1/1/20241,687 %
1/12/20231,64 %
1/11/20231,711 %
1/10/20233,473 %
1/9/20234,022 %
1/8/20232,647 %
1
2
3
4
5
...
75

Số liệu vĩ mô tương tự của Tỷ lệ lạm phát

TênHiện tạiTrước đóTần suất
🇨🇾
Biến động giá nhà sản xuất
-0,4 %-0,3 %Hàng tháng
🇨🇾
Chỉ số giá BIP
117,03 points116,76 pointsQuý
🇨🇾
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
117,73 points117,72 pointsHàng tháng
🇨🇾
Chỉ số giá tiêu dùng cho nhà ở và chi phí phụ.
146,45 points145,95 pointsHàng tháng
🇨🇾
Chỉ số giá tiêu dùng hài hòa
117,46 points116,07 pointsHàng tháng
🇨🇾
CPI Transport
114,8 points118,8 pointsHàng tháng
🇨🇾
Giá sản xuất
124,1 points124,2 pointsHàng tháng
🇨🇾
Lạm phát lương thực
3,82 %3,41 %Hàng tháng
🇨🇾
Tỷ lệ lạm phát được chuẩn hóa hàng tháng
-0,4 %0,9 %Hàng tháng
🇨🇾
Tỷ lệ lạm phát được điều hòa hàng năm
3 %2,1 %Hàng tháng
🇨🇾
Tỷ lệ lạm phát hàng tháng
0,6 %1,5 %Hàng tháng

Tại Síp, danh mục quan trọng nhất trong chỉ số giá tiêu dùng là Thực phẩm và Đồ uống không cồn (chiếm 19% tổng trọng số). Giao thông chiếm 15%; Nhà ở và Tiện ích chiếm 11%; Các sản phẩm và dịch vụ khác chiếm 9%; Nhà hàng và Khách sạn chiếm 8% và Quần áo và Giày dép chiếm 7%. Đồ nội thất, Hàng hóa và Bảo trì gia đình; Y tế; Giải trí và Văn hóa; Truyền thông; Giáo dục và Đồ uống có cồn và Thuốc lá chiếm 30% tổng trọng số còn lại.

Tỷ lệ lạm phát là gì?

Lãi suất lạm phát là một chỉ số kinh tế quan trọng mà các nhà kinh tế, nhà đầu tư, và các tổ chức tài chính đều quan tâm đến. Trên trang web Eulerpool, chúng tôi chuyên cung cấp các số liệu kinh tế vĩ mô bao gồm các thông số về lãi suất lạm phát. Lãi suất lạm phát không chỉ ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định đầu tư, hoạch định kinh sách, và dự đoán tình hình kinh tế tương lai. Lạm phát là hiện tượng tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế trong một khoảng thời gian. Khi lạm phát tăng, mỗi đơn vị tiền tệ sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây, gây ra sự suy giảm giá trị của tiền. Khái niệm này giúp chúng ta đánh giá mức độ biến động giá cả theo thời gian và là một công cụ hữu ích trong việc đo lường sức khỏe kinh tế của một quốc gia. Một trong những nguyên nhân chủ yếu của lạm phát là do cầu kéo. Điều này xảy ra khi nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ vượt quá khả năng cung cấp. Khi đó, các doanh nghiệp sẽ thừa dịp tăng giá để tăng lợi nhuận. Mặt khác, lạm phát cũng có thể bị đẩy cao do chi phí sản xuất tăng, chẳng hạn như giá năng lượng hoặc nguyên liệu tăng, buộc các doanh nghiệp phải tăng giá bán để duy trì biên lợi nhuận. Định kỳ, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) và các ngân hàng trung ương trên thế giới sẽ theo dõi các chỉ số lạm phát để điều chỉnh chính sách tiền tệ. Khi lạm phát tăng quá nhanh, họ có thể tăng lãi suất nhằm giảm nhu cầu tiêu dùng và đầu tư, làm giảm áp lực tăng giá. Ngược lại, khi lạm phát ở mức quá thấp, họ có thể áp dụng các chính sách nới lỏng tiền tệ, như giảm lãi suất hoặc mua lại tài sản, nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, không phải lúc nào lạm phát cũng là điều tiêu cực. Một mức lạm phát vừa phải, thường nằm trong khoảng 2-3% mỗi năm, được coi là bình thường và có lợi cho nền kinh tế. Mức lạm phát này giúp doanh nghiệp tăng giá để tăng thu nhập, từ đó có thêm nguồn lực để đầu tư và mở rộng sản xuất. Người tiêu dùng cũng chủ động chi tiêu hơn khi dự đoán giá cả sẽ tiếp tục tăng. Ngoài ra, lạm phát còn có tác động đến các khoản đầu tư và tài sản. Ví dụ, lạm phát có thể làm giảm giá trị thực của các khoản tiết kiệm hoặc trái phiếu, nhưng lại làm tăng giá trị của các tài sản thực như bất động sản và hàng hóa. Nhà đầu tư thông minh sẽ theo dõi chỉ số lạm phát để đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý và bảo vệ tài sản của mình trước sự suy giảm giá trị do lạm phát. Trang web Eulerpool cung cấp thông tin chi tiết về các chỉ số lạm phát trên toàn cầu, giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về tình hình kinh tế vĩ mô. Chúng tôi cung cấp các dữ liệu phòng ngừa và phân tích xu hướng lạm phát từ các quốc gia phát triển đến các nền kinh tế đang nổi. Điều này giúp người dùng có thể so sánh và đưa ra những dự đoán chính xác về sự phát triển kinh tế trong tương lai. Eulerpool cam kết cập nhật dữ liệu lạm phát hàng tháng, hàng quý, và hàng năm từ các nguồn đáng tin cậy như tổ chức quốc tế, cơ quan thống kê quốc gia và các báo cáo kinh tế hàng đầu. Chúng tôi cung cấp các biểu đồ, báo cáo, và phân tích chi tiết để giúp người dùng hiểu rõ hơn về các biến động giá cả và tác động của chúng đối với nền kinh tế. Bên cạnh đó, trang web của chúng tôi còn cung cấp các công cụ hỗ trợ, như tính toán tỷ lệ lạm phát hàng năm, so sánh mức độ lạm phát giữa các quốc gia và theo dõi các chỉ số lạm phát theo ngành kinh tế. Những công cụ này không chỉ hữu ích cho các nhà kinh tế chuyên nghiệp mà còn cực kỳ cần thiết cho các nhà đầu tư, doanh nghiệp, và các tổ chức nghiên cứu. Kết luận, lãi suất lạm phát là một chỉ số then chốt giúp chúng ta đánh giá tình hình kinh tế vĩ mô. Với thông tin chi tiết và công cụ hỗ trợ từ Eulerpool, người dùng có thể nắm bắt và dự đoán chính xác hơn về tình hình lạm phát, từ đó đưa ra các quyết định tài chính và đầu tư hợp lý. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những dữ liệu và phân tích đáng tin cậy, giúp bạn luôn đi đầu trong việc hiểu biết về kinh tế vĩ mô và các xu hướng lạm phát toàn cầu. Hãy khám phá thêm các thông tin và công cụ hữu ích trên trang web Eulerpool để tối ưu hóa sự hiểu biết và quản lý tài chính của bạn.