Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn
Từ 2 € đảm bảo Thuỵ Sĩ Xuất khẩu
Giá
Giá trị hiện tại của Xuất khẩu ở Thuỵ Sĩ là 23,184 tỷ CHF. Xuất khẩu ở Thuỵ Sĩ tăng lên 23,184 tỷ CHF vào ngày 1/4/2024, sau khi đó là 21,488 tỷ CHF vào ngày 1/3/2024. Từ 1/1/1950 đến 1/5/2024, GDP trung bình ở Thuỵ Sĩ là 7,50 tỷ CHF. Mức cao nhất mọi thời đại đạt được vào ngày 1/2/2022 với 24,04 tỷ CHF, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào ngày 1/1/1950 với 245,90 tr.đ. CHF.
Xuất khẩu ·
3 năm
5 năm
10 năm
25 năm
Max
Xuất khẩu | |
---|---|
1/1/1950 | 245,90 tr.đ. CHF |
1/2/1950 | 255,90 tr.đ. CHF |
1/3/1950 | 297,30 tr.đ. CHF |
1/4/1950 | 264,20 tr.đ. CHF |
1/5/1950 | 285,80 tr.đ. CHF |
1/6/1950 | 294,50 tr.đ. CHF |
1/7/1950 | 319,80 tr.đ. CHF |
1/8/1950 | 299,90 tr.đ. CHF |
1/9/1950 | 379,80 tr.đ. CHF |
1/10/1950 | 413,00 tr.đ. CHF |
1/11/1950 | 409,70 tr.đ. CHF |
1/12/1950 | 445,10 tr.đ. CHF |
1/1/1951 | 325,00 tr.đ. CHF |
1/2/1951 | 357,60 tr.đ. CHF |
1/3/1951 | 378,60 tr.đ. CHF |
1/4/1951 | 398,50 tr.đ. CHF |
1/5/1951 | 383,60 tr.đ. CHF |
1/6/1951 | 401,50 tr.đ. CHF |
1/7/1951 | 390,40 tr.đ. CHF |
1/8/1951 | 348,20 tr.đ. CHF |
1/9/1951 | 426,00 tr.đ. CHF |
1/10/1951 | 434,00 tr.đ. CHF |
1/11/1951 | 419,00 tr.đ. CHF |
1/12/1951 | 428,00 tr.đ. CHF |
1/1/1952 | 344,90 tr.đ. CHF |
1/2/1952 | 382,90 tr.đ. CHF |
1/3/1952 | 413,30 tr.đ. CHF |
1/4/1952 | 353,30 tr.đ. CHF |
1/5/1952 | 406,10 tr.đ. CHF |
1/6/1952 | 350,40 tr.đ. CHF |
1/7/1952 | 408,60 tr.đ. CHF |
1/8/1952 | 322,60 tr.đ. CHF |
1/9/1952 | 408,00 tr.đ. CHF |
1/10/1952 | 460,30 tr.đ. CHF |
1/11/1952 | 433,30 tr.đ. CHF |
1/12/1952 | 465,70 tr.đ. CHF |
1/1/1953 | 368,30 tr.đ. CHF |
1/2/1953 | 391,10 tr.đ. CHF |
1/3/1953 | 466,90 tr.đ. CHF |
1/4/1953 | 404,10 tr.đ. CHF |
1/5/1953 | 394,80 tr.đ. CHF |
1/6/1953 | 434,90 tr.đ. CHF |
1/7/1953 | 448,60 tr.đ. CHF |
1/8/1953 | 367,60 tr.đ. CHF |
1/9/1953 | 463,70 tr.đ. CHF |
1/10/1953 | 476,40 tr.đ. CHF |
1/11/1953 | 469,40 tr.đ. CHF |
1/12/1953 | 479,10 tr.đ. CHF |
1/1/1954 | 361,20 tr.đ. CHF |
1/2/1954 | 390,50 tr.đ. CHF |
1/3/1954 | 461,90 tr.đ. CHF |
1/4/1954 | 410,00 tr.đ. CHF |
1/5/1954 | 419,00 tr.đ. CHF |
1/6/1954 | 416,50 tr.đ. CHF |
1/7/1954 | 459,50 tr.đ. CHF |
1/8/1954 | 371,90 tr.đ. CHF |
1/9/1954 | 489,00 tr.đ. CHF |
1/10/1954 | 483,30 tr.đ. CHF |
1/11/1954 | 486,50 tr.đ. CHF |
1/12/1954 | 521,90 tr.đ. CHF |
1/1/1955 | 384,00 tr.đ. CHF |
1/2/1955 | 429,90 tr.đ. CHF |
1/3/1955 | 474,20 tr.đ. CHF |
1/4/1955 | 439,40 tr.đ. CHF |
1/5/1955 | 444,30 tr.đ. CHF |
1/6/1955 | 475,80 tr.đ. CHF |
1/7/1955 | 489,40 tr.đ. CHF |
1/8/1955 | 397,90 tr.đ. CHF |
1/9/1955 | 486,30 tr.đ. CHF |
1/10/1955 | 517,70 tr.đ. CHF |
1/11/1955 | 533,10 tr.đ. CHF |
1/12/1955 | 550,10 tr.đ. CHF |
1/1/1956 | 427,20 tr.đ. CHF |
1/2/1956 | 463,70 tr.đ. CHF |
1/3/1956 | 534,90 tr.đ. CHF |
1/4/1956 | 467,30 tr.đ. CHF |
1/5/1956 | 493,30 tr.đ. CHF |
1/6/1956 | 515,90 tr.đ. CHF |
1/7/1956 | 521,00 tr.đ. CHF |
1/8/1956 | 454,10 tr.đ. CHF |
1/9/1956 | 536,00 tr.đ. CHF |
1/10/1956 | 615,30 tr.đ. CHF |
1/11/1956 | 580,80 tr.đ. CHF |
1/12/1956 | 593,90 tr.đ. CHF |
1/1/1957 | 488,10 tr.đ. CHF |
1/2/1957 | 547,80 tr.đ. CHF |
1/3/1957 | 583,90 tr.đ. CHF |
1/4/1957 | 527,80 tr.đ. CHF |
1/5/1957 | 574,50 tr.đ. CHF |
1/6/1957 | 538,60 tr.đ. CHF |
1/7/1957 | 577,80 tr.đ. CHF |
1/8/1957 | 505,90 tr.đ. CHF |
1/9/1957 | 558,60 tr.đ. CHF |
1/10/1957 | 607,10 tr.đ. CHF |
1/11/1957 | 602,00 tr.đ. CHF |
1/12/1957 | 601,90 tr.đ. CHF |
1/1/1958 | 488,40 tr.đ. CHF |
1/2/1958 | 514,40 tr.đ. CHF |
1/3/1958 | 593,40 tr.đ. CHF |
1/4/1958 | 514,60 tr.đ. CHF |
1/5/1958 | 532,70 tr.đ. CHF |
1/6/1958 | 526,60 tr.đ. CHF |
1/7/1958 | 578,00 tr.đ. CHF |
1/8/1958 | 490,80 tr.đ. CHF |
1/9/1958 | 573,40 tr.đ. CHF |
1/10/1958 | 640,80 tr.đ. CHF |
1/11/1958 | 587,90 tr.đ. CHF |
1/12/1958 | 607,60 tr.đ. CHF |
1/1/1959 | 487,70 tr.đ. CHF |
1/2/1959 | 551,60 tr.đ. CHF |
1/3/1959 | 566,40 tr.đ. CHF |
1/4/1959 | 580,10 tr.đ. CHF |
1/5/1959 | 561,40 tr.đ. CHF |
1/6/1959 | 594,60 tr.đ. CHF |
1/7/1959 | 616,70 tr.đ. CHF |
1/8/1959 | 529,20 tr.đ. CHF |
1/9/1959 | 650,90 tr.đ. CHF |
1/10/1959 | 710,40 tr.đ. CHF |
1/11/1959 | 677,30 tr.đ. CHF |
1/12/1959 | 749,10 tr.đ. CHF |
1/1/1960 | 505,10 tr.đ. CHF |
1/2/1960 | 618,10 tr.đ. CHF |
1/3/1960 | 720,80 tr.đ. CHF |
1/4/1960 | 643,70 tr.đ. CHF |
1/5/1960 | 663,70 tr.đ. CHF |
1/6/1960 | 640,80 tr.đ. CHF |
1/7/1960 | 694,90 tr.đ. CHF |
1/8/1960 | 591,50 tr.đ. CHF |
1/9/1960 | 699,60 tr.đ. CHF |
1/10/1960 | 766,50 tr.đ. CHF |
1/11/1960 | 766,70 tr.đ. CHF |
1/12/1960 | 819,70 tr.đ. CHF |
1/1/1961 | 624,80 tr.đ. CHF |
1/2/1961 | 683,80 tr.đ. CHF |
1/3/1961 | 749,40 tr.đ. CHF |
1/4/1961 | 672,50 tr.đ. CHF |
1/5/1961 | 693,00 tr.đ. CHF |
1/6/1961 | 750,70 tr.đ. CHF |
1/7/1961 | 757,30 tr.đ. CHF |
1/8/1961 | 636,20 tr.đ. CHF |
1/9/1961 | 772,00 tr.đ. CHF |
1/10/1961 | 807,20 tr.đ. CHF |
1/11/1961 | 827,50 tr.đ. CHF |
1/12/1961 | 851,70 tr.đ. CHF |
1/1/1962 | 682,30 tr.đ. CHF |
1/2/1962 | 735,90 tr.đ. CHF |
1/3/1962 | 836,00 tr.đ. CHF |
1/4/1962 | 731,40 tr.đ. CHF |
1/5/1962 | 788,90 tr.đ. CHF |
1/6/1962 | 797,60 tr.đ. CHF |
1/7/1962 | 812,10 tr.đ. CHF |
1/8/1962 | 689,90 tr.đ. CHF |
1/9/1962 | 835,10 tr.đ. CHF |
1/10/1962 | 906,10 tr.đ. CHF |
1/11/1962 | 930,20 tr.đ. CHF |
1/12/1962 | 835,20 tr.đ. CHF |
1/1/1963 | 707,00 tr.đ. CHF |
1/2/1963 | 783,50 tr.đ. CHF |
1/3/1963 | 887,00 tr.đ. CHF |
1/4/1963 | 806,30 tr.đ. CHF |
1/5/1963 | 898,80 tr.đ. CHF |
1/6/1963 | 855,00 tr.đ. CHF |
1/7/1963 | 886,50 tr.đ. CHF |
1/8/1963 | 740,80 tr.đ. CHF |
1/9/1963 | 885,40 tr.đ. CHF |
1/10/1963 | 1,02 tỷ CHF |
1/11/1963 | 1,02 tỷ CHF |
1/12/1963 | 957,30 tr.đ. CHF |
1/1/1964 | 786,70 tr.đ. CHF |
1/2/1964 | 902,60 tr.đ. CHF |
1/3/1964 | 908,00 tr.đ. CHF |
1/4/1964 | 977,80 tr.đ. CHF |
1/5/1964 | 868,10 tr.đ. CHF |
1/6/1964 | 981,50 tr.đ. CHF |
1/7/1964 | 982,10 tr.đ. CHF |
1/8/1964 | 789,60 tr.đ. CHF |
1/9/1964 | 1,01 tỷ CHF |
1/10/1964 | 1,13 tỷ CHF |
1/11/1964 | 1,05 tỷ CHF |
1/12/1964 | 1,08 tỷ CHF |
1/1/1965 | 862,00 tr.đ. CHF |
1/2/1965 | 979,90 tr.đ. CHF |
1/3/1965 | 1,07 tỷ CHF |
1/4/1965 | 1,01 tỷ CHF |
1/5/1965 | 1,04 tỷ CHF |
1/6/1965 | 1,06 tỷ CHF |
1/7/1965 | 1,12 tỷ CHF |
1/8/1965 | 880,60 tr.đ. CHF |
1/9/1965 | 1,14 tỷ CHF |
1/10/1965 | 1,20 tỷ CHF |
1/11/1965 | 1,19 tỷ CHF |
1/12/1965 | 1,31 tỷ CHF |
1/1/1966 | 987,30 tr.đ. CHF |
1/2/1966 | 1,08 tỷ CHF |
1/3/1966 | 1,24 tỷ CHF |
1/4/1966 | 1,12 tỷ CHF |
1/5/1966 | 1,15 tỷ CHF |
1/6/1966 | 1,23 tỷ CHF |
1/7/1966 | 1,21 tỷ CHF |
1/8/1966 | 983,60 tr.đ. CHF |
1/9/1966 | 1,25 tỷ CHF |
1/10/1966 | 1,33 tỷ CHF |
1/11/1966 | 1,30 tỷ CHF |
1/12/1966 | 1,34 tỷ CHF |
1/1/1967 | 1,11 tỷ CHF |
1/2/1967 | 1,15 tỷ CHF |
1/3/1967 | 1,26 tỷ CHF |
1/4/1967 | 1,24 tỷ CHF |
1/5/1967 | 1,20 tỷ CHF |
1/6/1967 | 1,32 tỷ CHF |
1/7/1967 | 1,21 tỷ CHF |
1/8/1967 | 1,05 tỷ CHF |
1/9/1967 | 1,31 tỷ CHF |
1/10/1967 | 1,43 tỷ CHF |
1/11/1967 | 1,44 tỷ CHF |
1/12/1967 | 1,45 tỷ CHF |
1/1/1968 | 1,21 tỷ CHF |
1/2/1968 | 1,29 tỷ CHF |
1/3/1968 | 1,46 tỷ CHF |
1/4/1968 | 1,35 tỷ CHF |
1/5/1968 | 1,40 tỷ CHF |
1/6/1968 | 1,41 tỷ CHF |
1/7/1968 | 1,53 tỷ CHF |
1/8/1968 | 1,22 tỷ CHF |
1/9/1968 | 1,51 tỷ CHF |
1/10/1968 | 1,71 tỷ CHF |
1/11/1968 | 1,70 tỷ CHF |
1/12/1968 | 1,57 tỷ CHF |
1/1/1969 | 1,30 tỷ CHF |
1/2/1969 | 1,51 tỷ CHF |
1/3/1969 | 1,65 tỷ CHF |
1/4/1969 | 1,57 tỷ CHF |
1/5/1969 | 1,62 tỷ CHF |
1/6/1969 | 1,67 tỷ CHF |
1/7/1969 | 1,77 tỷ CHF |
1/8/1969 | 1,32 tỷ CHF |
1/9/1969 | 1,79 tỷ CHF |
1/10/1969 | 2,01 tỷ CHF |
1/11/1969 | 1,85 tỷ CHF |
1/12/1969 | 1,93 tỷ CHF |
1/1/1970 | 1,49 tỷ CHF |
1/2/1970 | 1,70 tỷ CHF |
1/3/1970 | 1,81 tỷ CHF |
1/4/1970 | 1,94 tỷ CHF |
1/5/1970 | 1,71 tỷ CHF |
1/6/1970 | 2,01 tỷ CHF |
1/7/1970 | 1,94 tỷ CHF |
1/8/1970 | 1,45 tỷ CHF |
1/9/1970 | 1,92 tỷ CHF |
1/10/1970 | 2,06 tỷ CHF |
1/11/1970 | 2,01 tỷ CHF |
1/12/1970 | 2,09 tỷ CHF |
1/1/1971 | 1,65 tỷ CHF |
1/2/1971 | 1,81 tỷ CHF |
1/3/1971 | 2,08 tỷ CHF |
1/4/1971 | 1,93 tỷ CHF |
1/5/1971 | 1,87 tỷ CHF |
1/6/1971 | 2,06 tỷ CHF |
1/7/1971 | 2,06 tỷ CHF |
1/8/1971 | 1,63 tỷ CHF |
1/9/1971 | 2,00 tỷ CHF |
1/10/1971 | 2,13 tỷ CHF |
1/11/1971 | 2,13 tỷ CHF |
1/12/1971 | 2,27 tỷ CHF |
1/1/1972 | 1,83 tỷ CHF |
1/2/1972 | 2,01 tỷ CHF |
1/3/1972 | 2,29 tỷ CHF |
1/4/1972 | 2,02 tỷ CHF |
1/5/1972 | 2,11 tỷ CHF |
1/6/1972 | 2,30 tỷ CHF |
1/7/1972 | 2,14 tỷ CHF |
1/8/1972 | 1,81 tỷ CHF |
1/9/1972 | 2,25 tỷ CHF |
1/10/1972 | 2,43 tỷ CHF |
1/11/1972 | 2,50 tỷ CHF |
1/12/1972 | 2,51 tỷ CHF |
1/1/1973 | 2,33 tỷ CHF |
1/2/1973 | 2,35 tỷ CHF |
1/3/1973 | 2,34 tỷ CHF |
1/4/1973 | 2,40 tỷ CHF |
1/5/1973 | 2,44 tỷ CHF |
1/6/1973 | 2,43 tỷ CHF |
1/7/1973 | 2,52 tỷ CHF |
1/8/1973 | 2,50 tỷ CHF |
1/9/1973 | 2,68 tỷ CHF |
1/10/1973 | 2,57 tỷ CHF |
1/11/1973 | 2,63 tỷ CHF |
1/12/1973 | 2,79 tỷ CHF |
1/1/1974 | 2,84 tỷ CHF |
1/2/1974 | 2,95 tỷ CHF |
1/3/1974 | 2,99 tỷ CHF |
1/4/1974 | 2,97 tỷ CHF |
1/5/1974 | 2,98 tỷ CHF |
1/6/1974 | 3,04 tỷ CHF |
1/7/1974 | 2,98 tỷ CHF |
1/8/1974 | 2,98 tỷ CHF |
1/9/1974 | 3,19 tỷ CHF |
1/10/1974 | 2,70 tỷ CHF |
1/11/1974 | 2,92 tỷ CHF |
1/12/1974 | 2,82 tỷ CHF |
1/1/1975 | 2,80 tỷ CHF |
1/2/1975 | 2,78 tỷ CHF |
1/3/1975 | 2,89 tỷ CHF |
1/4/1975 | 2,63 tỷ CHF |
1/5/1975 | 2,67 tỷ CHF |
1/6/1975 | 2,81 tỷ CHF |
1/7/1975 | 2,71 tỷ CHF |
1/8/1975 | 2,80 tỷ CHF |
1/9/1975 | 2,73 tỷ CHF |
1/10/1975 | 2,82 tỷ CHF |
1/11/1975 | 2,91 tỷ CHF |
1/12/1975 | 2,89 tỷ CHF |
1/1/1976 | 2,90 tỷ CHF |
1/2/1976 | 2,96 tỷ CHF |
1/3/1976 | 3,00 tỷ CHF |
1/4/1976 | 3,15 tỷ CHF |
1/5/1976 | 3,17 tỷ CHF |
1/6/1976 | 2,99 tỷ CHF |
1/7/1976 | 3,07 tỷ CHF |
1/8/1976 | 3,13 tỷ CHF |
1/9/1976 | 3,06 tỷ CHF |
1/10/1976 | 3,57 tỷ CHF |
1/11/1976 | 3,21 tỷ CHF |
1/12/1976 | 2,95 tỷ CHF |
1/1/1977 | 3,38 tỷ CHF |
1/2/1977 | 3,36 tỷ CHF |
1/3/1977 | 3,31 tỷ CHF |
1/4/1977 | 3,48 tỷ CHF |
1/5/1977 | 3,50 tỷ CHF |
1/6/1977 | 3,42 tỷ CHF |
1/7/1977 | 3,63 tỷ CHF |
1/8/1977 | 3,39 tỷ CHF |
1/9/1977 | 3,57 tỷ CHF |
1/10/1977 | 3,63 tỷ CHF |
1/11/1977 | 3,52 tỷ CHF |
1/12/1977 | 3,81 tỷ CHF |
1/1/1978 | 3,17 tỷ CHF |
1/2/1978 | 3,18 tỷ CHF |
1/3/1978 | 3,20 tỷ CHF |
1/4/1978 | 3,17 tỷ CHF |
1/5/1978 | 3,10 tỷ CHF |
1/6/1978 | 3,26 tỷ CHF |
1/7/1978 | 3,16 tỷ CHF |
1/8/1978 | 3,27 tỷ CHF |
1/9/1978 | 3,31 tỷ CHF |
1/10/1978 | 3,09 tỷ CHF |
1/11/1978 | 3,10 tỷ CHF |
1/12/1978 | 3,52 tỷ CHF |
1/1/1979 | 3,16 tỷ CHF |
1/2/1979 | 3,20 tỷ CHF |
1/3/1979 | 3,24 tỷ CHF |
1/4/1979 | 3,20 tỷ CHF |
1/5/1979 | 3,23 tỷ CHF |
1/6/1979 | 3,53 tỷ CHF |
1/7/1979 | 3,34 tỷ CHF |
1/8/1979 | 3,38 tỷ CHF |
1/9/1979 | 3,45 tỷ CHF |
1/10/1979 | 3,41 tỷ CHF |
1/11/1979 | 3,43 tỷ CHF |
1/12/1979 | 3,61 tỷ CHF |
1/1/1980 | 3,58 tỷ CHF |
1/2/1980 | 3,65 tỷ CHF |
1/3/1980 | 3,81 tỷ CHF |
1/4/1980 | 3,69 tỷ CHF |
1/5/1980 | 3,67 tỷ CHF |
1/6/1980 | 3,75 tỷ CHF |
1/7/1980 | 3,71 tỷ CHF |
1/8/1980 | 3,71 tỷ CHF |
1/9/1980 | 3,61 tỷ CHF |
1/10/1980 | 3,77 tỷ CHF |
1/11/1980 | 3,89 tỷ CHF |
1/12/1980 | 3,75 tỷ CHF |
1/1/1981 | 3,97 tỷ CHF |
1/2/1981 | 4,03 tỷ CHF |
1/3/1981 | 3,95 tỷ CHF |
1/4/1981 | 3,99 tỷ CHF |
1/5/1981 | 4,12 tỷ CHF |
1/6/1981 | 3,98 tỷ CHF |
1/7/1981 | 4,07 tỷ CHF |
1/8/1981 | 4,15 tỷ CHF |
1/9/1981 | 4,06 tỷ CHF |
1/10/1981 | 4,26 tỷ CHF |
1/11/1981 | 4,07 tỷ CHF |
1/12/1981 | 4,02 tỷ CHF |
1/1/1982 | 4,15 tỷ CHF |
1/2/1982 | 4,12 tỷ CHF |
1/3/1982 | 4,06 tỷ CHF |
1/4/1982 | 4,14 tỷ CHF |
1/5/1982 | 4,25 tỷ CHF |
1/6/1982 | 4,10 tỷ CHF |
1/7/1982 | 4,03 tỷ CHF |
1/8/1982 | 3,98 tỷ CHF |
1/9/1982 | 3,99 tỷ CHF |
1/10/1982 | 4,08 tỷ CHF |
1/11/1982 | 4,02 tỷ CHF |
1/12/1982 | 4,03 tỷ CHF |
1/1/1983 | 3,98 tỷ CHF |
1/2/1983 | 3,97 tỷ CHF |
1/3/1983 | 3,94 tỷ CHF |
1/4/1983 | 4,15 tỷ CHF |
1/5/1983 | 4,02 tỷ CHF |
1/6/1983 | 4,10 tỷ CHF |
1/7/1983 | 4,37 tỷ CHF |
1/8/1983 | 4,06 tỷ CHF |
1/9/1983 | 4,38 tỷ CHF |
1/10/1983 | 4,28 tỷ CHF |
1/11/1983 | 4,39 tỷ CHF |
1/12/1983 | 4,45 tỷ CHF |
1/1/1984 | 4,36 tỷ CHF |
1/2/1984 | 4,44 tỷ CHF |
1/3/1984 | 4,43 tỷ CHF |
1/4/1984 | 4,47 tỷ CHF |
1/5/1984 | 4,52 tỷ CHF |
1/6/1984 | 4,47 tỷ CHF |
1/7/1984 | 4,70 tỷ CHF |
1/8/1984 | 4,80 tỷ CHF |
1/9/1984 | 4,81 tỷ CHF |
1/10/1984 | 4,79 tỷ CHF |
1/11/1984 | 4,84 tỷ CHF |
1/12/1984 | 5,05 tỷ CHF |
1/1/1985 | 4,92 tỷ CHF |
1/2/1985 | 5,09 tỷ CHF |
1/3/1985 | 5,19 tỷ CHF |
1/4/1985 | 5,11 tỷ CHF |
1/5/1985 | 5,16 tỷ CHF |
1/6/1985 | 5,34 tỷ CHF |
1/7/1985 | 5,11 tỷ CHF |
1/8/1985 | 5,09 tỷ CHF |
1/9/1985 | 5,18 tỷ CHF |
1/10/1985 | 5,15 tỷ CHF |
1/11/1985 | 5,27 tỷ CHF |
1/12/1985 | 5,29 tỷ CHF |
1/1/1986 | 5,35 tỷ CHF |
1/2/1986 | 5,21 tỷ CHF |
1/3/1986 | 5,38 tỷ CHF |
1/4/1986 | 5,15 tỷ CHF |
1/5/1986 | 5,26 tỷ CHF |
1/6/1986 | 5,30 tỷ CHF |
1/7/1986 | 5,20 tỷ CHF |
1/8/1986 | 5,34 tỷ CHF |
1/9/1986 | 5,20 tỷ CHF |
1/10/1986 | 5,13 tỷ CHF |
1/11/1986 | 5,32 tỷ CHF |
1/12/1986 | 4,91 tỷ CHF |
1/1/1987 | 5,31 tỷ CHF |
1/2/1987 | 5,22 tỷ CHF |
1/3/1987 | 4,81 tỷ CHF |
1/4/1987 | 5,21 tỷ CHF |
1/5/1987 | 5,29 tỷ CHF |
1/6/1987 | 5,11 tỷ CHF |
1/7/1987 | 5,01 tỷ CHF |
1/8/1987 | 5,59 tỷ CHF |
1/9/1987 | 5,26 tỷ CHF |
1/10/1987 | 5,50 tỷ CHF |
1/11/1987 | 5,42 tỷ CHF |
1/12/1987 | 5,28 tỷ CHF |
1/1/1988 | 5,34 tỷ CHF |
1/2/1988 | 5,40 tỷ CHF |
1/3/1988 | 5,47 tỷ CHF |
1/4/1988 | 5,69 tỷ CHF |
1/5/1988 | 5,76 tỷ CHF |
1/6/1988 | 5,53 tỷ CHF |
1/7/1988 | 5,84 tỷ CHF |
1/8/1988 | 5,65 tỷ CHF |
1/9/1988 | 5,78 tỷ CHF |
1/10/1988 | 5,98 tỷ CHF |
1/11/1988 | 5,83 tỷ CHF |
1/12/1988 | 6,15 tỷ CHF |
1/1/1989 | 6,04 tỷ CHF |
1/2/1989 | 6,05 tỷ CHF |
1/3/1989 | 6,21 tỷ CHF |
1/4/1989 | 6,37 tỷ CHF |
1/5/1989 | 6,09 tỷ CHF |
1/6/1989 | 6,46 tỷ CHF |
1/7/1989 | 6,53 tỷ CHF |
1/8/1989 | 6,11 tỷ CHF |
1/9/1989 | 6,58 tỷ CHF |
1/10/1989 | 6,56 tỷ CHF |
1/11/1989 | 6,52 tỷ CHF |
1/12/1989 | 7,17 tỷ CHF |
1/1/1990 | 6,58 tỷ CHF |
1/2/1990 | 6,90 tỷ CHF |
1/3/1990 | 6,80 tỷ CHF |
1/4/1990 | 6,72 tỷ CHF |
1/5/1990 | 6,58 tỷ CHF |
1/6/1990 | 6,97 tỷ CHF |
1/7/1990 | 6,83 tỷ CHF |
1/8/1990 | 6,66 tỷ CHF |
1/9/1990 | 6,80 tỷ CHF |
1/10/1990 | 6,51 tỷ CHF |
1/11/1990 | 6,76 tỷ CHF |
1/12/1990 | 6,78 tỷ CHF |
1/1/1991 | 6,92 tỷ CHF |
1/2/1991 | 6,65 tỷ CHF |
1/3/1991 | 6,83 tỷ CHF |
1/4/1991 | 6,68 tỷ CHF |
1/5/1991 | 6,76 tỷ CHF |
1/6/1991 | 6,80 tỷ CHF |
1/7/1991 | 6,64 tỷ CHF |
1/8/1991 | 6,74 tỷ CHF |
1/9/1991 | 7,02 tỷ CHF |
1/10/1991 | 6,96 tỷ CHF |
1/11/1991 | 7,07 tỷ CHF |
1/12/1991 | 6,96 tỷ CHF |
1/1/1992 | 7,26 tỷ CHF |
1/2/1992 | 7,35 tỷ CHF |
1/3/1992 | 7,27 tỷ CHF |
1/4/1992 | 7,28 tỷ CHF |
1/5/1992 | 7,29 tỷ CHF |
1/6/1992 | 7,26 tỷ CHF |
1/7/1992 | 6,95 tỷ CHF |
1/8/1992 | 7,44 tỷ CHF |
1/9/1992 | 7,07 tỷ CHF |
1/10/1992 | 7,23 tỷ CHF |
1/11/1992 | 7,22 tỷ CHF |
1/12/1992 | 6,53 tỷ CHF |
1/1/1993 | 7,08 tỷ CHF |
1/2/1993 | 7,28 tỷ CHF |
1/3/1993 | 6,97 tỷ CHF |
1/4/1993 | 7,28 tỷ CHF |
1/5/1993 | 7,51 tỷ CHF |
1/6/1993 | 7,10 tỷ CHF |
1/7/1993 | 7,33 tỷ CHF |
1/8/1993 | 7,19 tỷ CHF |
1/9/1993 | 7,13 tỷ CHF |
1/10/1993 | 7,91 tỷ CHF |
1/11/1993 | 7,14 tỷ CHF |
1/12/1993 | 6,75 tỷ CHF |
1/1/1994 | 7,37 tỷ CHF |
1/2/1994 | 7,33 tỷ CHF |
1/3/1994 | 7,43 tỷ CHF |
1/4/1994 | 7,39 tỷ CHF |
1/5/1994 | 7,47 tỷ CHF |
1/6/1994 | 7,04 tỷ CHF |
1/7/1994 | 7,52 tỷ CHF |
1/8/1994 | 7,56 tỷ CHF |
1/9/1994 | 7,51 tỷ CHF |
1/10/1994 | 7,74 tỷ CHF |
1/11/1994 | 7,72 tỷ CHF |
1/12/1994 | 8,13 tỷ CHF |
1/1/1995 | 7,38 tỷ CHF |
1/2/1995 | 7,50 tỷ CHF |
1/3/1995 | 7,37 tỷ CHF |
1/4/1995 | 7,59 tỷ CHF |
1/5/1995 | 7,41 tỷ CHF |
1/6/1995 | 7,83 tỷ CHF |
1/7/1995 | 7,69 tỷ CHF |
1/8/1995 | 7,73 tỷ CHF |
1/9/1995 | 8,03 tỷ CHF |
1/10/1995 | 7,63 tỷ CHF |
1/11/1995 | 7,54 tỷ CHF |
1/12/1995 | 8,32 tỷ CHF |
1/1/1996 | 7,83 tỷ CHF |
1/2/1996 | 7,47 tỷ CHF |
1/3/1996 | 8,00 tỷ CHF |
1/4/1996 | 7,54 tỷ CHF |
1/5/1996 | 7,91 tỷ CHF |
1/6/1996 | 7,90 tỷ CHF |
1/7/1996 | 7,84 tỷ CHF |
1/8/1996 | 7,80 tỷ CHF |
1/9/1996 | 7,86 tỷ CHF |
1/10/1996 | 7,84 tỷ CHF |
1/11/1996 | 8,02 tỷ CHF |
1/12/1996 | 8,18 tỷ CHF |
1/1/1997 | 8,16 tỷ CHF |
1/2/1997 | 8,22 tỷ CHF |
1/3/1997 | 8,46 tỷ CHF |
1/4/1997 | 8,40 tỷ CHF |
1/5/1997 | 8,20 tỷ CHF |
1/6/1997 | 8,57 tỷ CHF |
1/7/1997 | 8,59 tỷ CHF |
1/8/1997 | 8,73 tỷ CHF |
1/9/1997 | 8,63 tỷ CHF |
1/10/1997 | 8,80 tỷ CHF |
1/11/1997 | 8,86 tỷ CHF |
1/12/1997 | 9,34 tỷ CHF |
1/1/1998 | 8,81 tỷ CHF |
1/2/1998 | 9,04 tỷ CHF |
1/3/1998 | 9,02 tỷ CHF |
1/4/1998 | 9,24 tỷ CHF |
1/5/1998 | 8,96 tỷ CHF |
1/6/1998 | 9,01 tỷ CHF |
1/7/1998 | 8,98 tỷ CHF |
1/8/1998 | 8,77 tỷ CHF |
1/9/1998 | 8,87 tỷ CHF |
1/10/1998 | 8,62 tỷ CHF |
1/11/1998 | 8,82 tỷ CHF |
1/12/1998 | 8,70 tỷ CHF |
1/1/1999 | 8,93 tỷ CHF |
1/2/1999 | 8,73 tỷ CHF |
1/3/1999 | 9,04 tỷ CHF |
1/4/1999 | 8,99 tỷ CHF |
1/5/1999 | 9,19 tỷ CHF |
1/6/1999 | 9,14 tỷ CHF |
1/7/1999 | 9,16 tỷ CHF |
1/8/1999 | 9,29 tỷ CHF |
1/9/1999 | 9,58 tỷ CHF |
1/10/1999 | 9,93 tỷ CHF |
1/11/1999 | 9,90 tỷ CHF |
1/12/1999 | 9,62 tỷ CHF |
1/1/2000 | 9,63 tỷ CHF |
1/2/2000 | 10,07 tỷ CHF |
1/3/2000 | 9,93 tỷ CHF |
1/4/2000 | 9,88 tỷ CHF |
1/5/2000 | 10,40 tỷ CHF |
1/6/2000 | 10,17 tỷ CHF |
1/7/2000 | 10,40 tỷ CHF |
1/8/2000 | 10,82 tỷ CHF |
1/9/2000 | 10,77 tỷ CHF |
1/10/2000 | 10,53 tỷ CHF |
1/11/2000 | 10,64 tỷ CHF |
1/12/2000 | 11,18 tỷ CHF |
1/1/2001 | 11,08 tỷ CHF |
1/2/2001 | 11,19 tỷ CHF |
1/3/2001 | 11,06 tỷ CHF |
1/4/2001 | 10,96 tỷ CHF |
1/5/2001 | 10,98 tỷ CHF |
1/6/2001 | 10,98 tỷ CHF |
1/7/2001 | 10,98 tỷ CHF |
1/8/2001 | 10,82 tỷ CHF |
1/9/2001 | 10,40 tỷ CHF |
1/10/2001 | 10,56 tỷ CHF |
1/11/2001 | 10,22 tỷ CHF |
1/12/2001 | 10,55 tỷ CHF |
1/1/2002 | 11,31 tỷ CHF |
1/2/2002 | 10,73 tỷ CHF |
1/3/2002 | 11,10 tỷ CHF |
1/4/2002 | 11,24 tỷ CHF |
1/5/2002 | 11,17 tỷ CHF |
1/6/2002 | 11,17 tỷ CHF |
1/7/2002 | 11,07 tỷ CHF |
1/8/2002 | 10,95 tỷ CHF |
1/9/2002 | 11,04 tỷ CHF |
1/10/2002 | 10,95 tỷ CHF |
1/11/2002 | 10,75 tỷ CHF |
1/12/2002 | 11,09 tỷ CHF |
1/1/2003 | 10,63 tỷ CHF |
1/2/2003 | 11,13 tỷ CHF |
1/3/2003 | 10,86 tỷ CHF |
1/4/2003 | 10,80 tỷ CHF |
1/5/2003 | 10,86 tỷ CHF |
1/6/2003 | 10,86 tỷ CHF |
1/7/2003 | 11,04 tỷ CHF |
1/8/2003 | 10,82 tỷ CHF |
1/9/2003 | 11,25 tỷ CHF |
1/10/2003 | 11,39 tỷ CHF |
1/11/2003 | 11,75 tỷ CHF |
1/12/2003 | 11,47 tỷ CHF |
1/1/2004 | 11,66 tỷ CHF |
1/2/2004 | 11,94 tỷ CHF |
1/3/2004 | 11,78 tỷ CHF |
1/4/2004 | 11,85 tỷ CHF |
1/5/2004 | 11,87 tỷ CHF |
1/6/2004 | 11,65 tỷ CHF |
1/7/2004 | 11,73 tỷ CHF |
1/8/2004 | 11,80 tỷ CHF |
1/9/2004 | 11,99 tỷ CHF |
1/10/2004 | 12,02 tỷ CHF |
1/11/2004 | 12,00 tỷ CHF |
1/12/2004 | 11,06 tỷ CHF |
1/1/2005 | 12,03 tỷ CHF |
1/2/2005 | 12,15 tỷ CHF |
1/3/2005 | 12,44 tỷ CHF |
1/4/2005 | 12,50 tỷ CHF |
1/5/2005 | 12,60 tỷ CHF |
1/6/2005 | 12,83 tỷ CHF |
1/7/2005 | 12,56 tỷ CHF |
1/8/2005 | 12,89 tỷ CHF |
1/9/2005 | 13,18 tỷ CHF |
1/10/2005 | 13,04 tỷ CHF |
1/11/2005 | 13,04 tỷ CHF |
1/12/2005 | 13,59 tỷ CHF |
1/1/2006 | 13,48 tỷ CHF |
1/2/2006 | 13,87 tỷ CHF |
1/3/2006 | 13,86 tỷ CHF |
1/4/2006 | 14,20 tỷ CHF |
1/5/2006 | 13,90 tỷ CHF |
1/6/2006 | 14,15 tỷ CHF |
1/7/2006 | 14,45 tỷ CHF |
1/8/2006 | 14,67 tỷ CHF |
1/9/2006 | 14,61 tỷ CHF |
1/10/2006 | 15,27 tỷ CHF |
1/11/2006 | 15,08 tỷ CHF |
1/12/2006 | 16,14 tỷ CHF |
1/1/2007 | 15,63 tỷ CHF |
1/2/2007 | 15,67 tỷ CHF |
1/3/2007 | 15,62 tỷ CHF |
1/4/2007 | 15,56 tỷ CHF |
1/5/2007 | 16,15 tỷ CHF |
1/6/2007 | 15,99 tỷ CHF |
1/7/2007 | 16,49 tỷ CHF |
1/8/2007 | 16,03 tỷ CHF |
1/9/2007 | 16,47 tỷ CHF |
1/10/2007 | 16,43 tỷ CHF |
1/11/2007 | 16,46 tỷ CHF |
1/12/2007 | 16,23 tỷ CHF |
1/1/2008 | 16,33 tỷ CHF |
1/2/2008 | 16,82 tỷ CHF |
1/3/2008 | 17,10 tỷ CHF |
1/4/2008 | 16,98 tỷ CHF |
1/5/2008 | 16,92 tỷ CHF |
1/6/2008 | 17,63 tỷ CHF |
1/7/2008 | 17,27 tỷ CHF |
1/8/2008 | 17,48 tỷ CHF |
1/9/2008 | 16,80 tỷ CHF |
1/10/2008 | 16,03 tỷ CHF |
1/11/2008 | 15,80 tỷ CHF |
1/12/2008 | 14,86 tỷ CHF |
1/1/2009 | 15,00 tỷ CHF |
1/2/2009 | 14,64 tỷ CHF |
1/3/2009 | 13,94 tỷ CHF |
1/4/2009 | 15,14 tỷ CHF |
1/5/2009 | 13,98 tỷ CHF |
1/6/2009 | 14,01 tỷ CHF |
1/7/2009 | 14,36 tỷ CHF |
1/8/2009 | 14,66 tỷ CHF |
1/9/2009 | 14,72 tỷ CHF |
1/10/2009 | 14,77 tỷ CHF |
1/11/2009 | 14,88 tỷ CHF |
1/12/2009 | 15,08 tỷ CHF |
1/1/2010 | 15,06 tỷ CHF |
1/2/2010 | 15,19 tỷ CHF |
1/3/2010 | 15,62 tỷ CHF |
1/4/2010 | 15,62 tỷ CHF |
1/5/2010 | 15,79 tỷ CHF |
1/6/2010 | 15,61 tỷ CHF |
1/7/2010 | 15,34 tỷ CHF |
1/8/2010 | 15,38 tỷ CHF |
1/9/2010 | 15,30 tỷ CHF |
1/10/2010 | 15,69 tỷ CHF |
1/11/2010 | 15,47 tỷ CHF |
1/12/2010 | 15,37 tỷ CHF |
1/1/2011 | 15,21 tỷ CHF |
1/2/2011 | 16,59 tỷ CHF |
1/3/2011 | 15,83 tỷ CHF |
1/4/2011 | 16,00 tỷ CHF |
1/5/2011 | 16,41 tỷ CHF |
1/6/2011 | 15,37 tỷ CHF |
1/7/2011 | 15,78 tỷ CHF |
1/8/2011 | 14,79 tỷ CHF |
1/9/2011 | 15,43 tỷ CHF |
1/10/2011 | 16,05 tỷ CHF |
1/11/2011 | 15,69 tỷ CHF |
1/12/2011 | 16,22 tỷ CHF |
1/1/2012 | 15,58 tỷ CHF |
1/2/2012 | 15,88 tỷ CHF |
1/3/2012 | 15,63 tỷ CHF |
1/4/2012 | 15,53 tỷ CHF |
1/5/2012 | 16,37 tỷ CHF |
1/6/2012 | 15,93 tỷ CHF |
1/7/2012 | 15,99 tỷ CHF |
1/8/2012 | 16,34 tỷ CHF |
1/9/2012 | 16,79 tỷ CHF |
1/10/2012 | 15,85 tỷ CHF |
1/11/2012 | 16,22 tỷ CHF |
1/12/2012 | 15,88 tỷ CHF |
1/1/2013 | 15,99 tỷ CHF |
1/2/2013 | 15,81 tỷ CHF |
1/3/2013 | 16,02 tỷ CHF |
1/4/2013 | 16,07 tỷ CHF |
1/5/2013 | 16,16 tỷ CHF |
1/6/2013 | 16,28 tỷ CHF |
1/7/2013 | 16,23 tỷ CHF |
1/8/2013 | 16,16 tỷ CHF |
1/9/2013 | 16,32 tỷ CHF |
1/10/2013 | 15,86 tỷ CHF |
1/11/2013 | 16,06 tỷ CHF |
1/12/2013 | 16,01 tỷ CHF |
1/1/2014 | 16,49 tỷ CHF |
1/2/2014 | 16,74 tỷ CHF |
1/3/2014 | 16,26 tỷ CHF |
1/4/2014 | 16,64 tỷ CHF |
1/5/2014 | 16,14 tỷ CHF |
1/6/2014 | 16,52 tỷ CHF |
1/7/2014 | 17,06 tỷ CHF |
1/8/2014 | 16,60 tỷ CHF |
1/9/2014 | 16,57 tỷ CHF |
1/10/2014 | 16,90 tỷ CHF |
1/11/2014 | 16,67 tỷ CHF |
1/12/2014 | 16,39 tỷ CHF |
1/1/2015 | 16,28 tỷ CHF |
1/2/2015 | 15,78 tỷ CHF |
1/3/2015 | 16,11 tỷ CHF |
1/4/2015 | 15,64 tỷ CHF |
1/5/2015 | 15,44 tỷ CHF |
1/6/2015 | 16,17 tỷ CHF |
1/7/2015 | 15,75 tỷ CHF |
1/8/2015 | 15,52 tỷ CHF |
1/9/2015 | 15,95 tỷ CHF |
1/10/2015 | 16,61 tỷ CHF |
1/11/2015 | 16,36 tỷ CHF |
1/12/2015 | 16,27 tỷ CHF |
1/1/2016 | 16,20 tỷ CHF |
1/2/2016 | 16,31 tỷ CHF |
1/3/2016 | 16,49 tỷ CHF |
1/4/2016 | 16,78 tỷ CHF |
1/5/2016 | 16,42 tỷ CHF |
1/6/2016 | 16,56 tỷ CHF |
1/7/2016 | 16,34 tỷ CHF |
1/8/2016 | 16,69 tỷ CHF |
1/9/2016 | 17,55 tỷ CHF |
1/10/2016 | 16,63 tỷ CHF |
1/11/2016 | 16,04 tỷ CHF |
1/12/2016 | 17,02 tỷ CHF |
1/1/2017 | 17,30 tỷ CHF |
1/2/2017 | 16,99 tỷ CHF |
1/3/2017 | 16,79 tỷ CHF |
1/4/2017 | 16,98 tỷ CHF |
1/5/2017 | 17,57 tỷ CHF |
1/6/2017 | 17,13 tỷ CHF |
1/7/2017 | 17,61 tỷ CHF |
1/8/2017 | 17,69 tỷ CHF |
1/9/2017 | 17,73 tỷ CHF |
1/10/2017 | 17,58 tỷ CHF |
1/11/2017 | 17,69 tỷ CHF |
1/12/2017 | 19,16 tỷ CHF |
1/1/2018 | 18,11 tỷ CHF |
1/2/2018 | 18,28 tỷ CHF |
1/3/2018 | 18,32 tỷ CHF |
1/4/2018 | 18,50 tỷ CHF |
1/5/2018 | 18,94 tỷ CHF |
1/6/2018 | 18,81 tỷ CHF |
1/7/2018 | 18,34 tỷ CHF |
1/8/2018 | 18,15 tỷ CHF |
1/9/2018 | 17,73 tỷ CHF |
1/10/2018 | 19,00 tỷ CHF |
1/11/2018 | 19,13 tỷ CHF |
1/12/2018 | 19,11 tỷ CHF |
1/1/2019 | 18,70 tỷ CHF |
1/2/2019 | 19,50 tỷ CHF |
1/3/2019 | 19,18 tỷ CHF |
1/4/2019 | 18,94 tỷ CHF |
1/5/2019 | 19,01 tỷ CHF |
1/6/2019 | 20,44 tỷ CHF |
1/7/2019 | 19,82 tỷ CHF |
1/8/2019 | 18,46 tỷ CHF |
1/9/2019 | 20,45 tỷ CHF |
1/10/2019 | 19,42 tỷ CHF |
1/11/2019 | 18,62 tỷ CHF |
1/12/2019 | 19,17 tỷ CHF |
1/1/2020 | 19,54 tỷ CHF |
1/2/2020 | 18,70 tỷ CHF |
1/3/2020 | 18,79 tỷ CHF |
1/4/2020 | 16,49 tỷ CHF |
1/5/2020 | 15,99 tỷ CHF |
1/6/2020 | 17,37 tỷ CHF |
1/7/2020 | 17,83 tỷ CHF |
1/8/2020 | 18,26 tỷ CHF |
1/9/2020 | 17,92 tỷ CHF |
1/10/2020 | 18,23 tỷ CHF |
1/11/2020 | 19,00 tỷ CHF |
1/12/2020 | 18,20 tỷ CHF |
1/1/2021 | 19,11 tỷ CHF |
1/2/2021 | 18,86 tỷ CHF |
1/3/2021 | 20,21 tỷ CHF |
1/4/2021 | 20,16 tỷ CHF |
1/5/2021 | 20,83 tỷ CHF |
1/6/2021 | 20,28 tỷ CHF |
1/7/2021 | 20,95 tỷ CHF |
1/8/2021 | 21,23 tỷ CHF |
1/9/2021 | 20,98 tỷ CHF |
1/10/2021 | 20,96 tỷ CHF |
1/11/2021 | 22,01 tỷ CHF |
1/12/2021 | 21,52 tỷ CHF |
1/1/2022 | 20,71 tỷ CHF |
1/2/2022 | 24,04 tỷ CHF |
1/3/2022 | 21,51 tỷ CHF |
1/4/2022 | 21,68 tỷ CHF |
1/5/2022 | 21,85 tỷ CHF |
1/6/2022 | 22,60 tỷ CHF |
1/7/2022 | 22,18 tỷ CHF |
1/8/2022 | 22,56 tỷ CHF |
1/9/2022 | 22,99 tỷ CHF |
1/10/2022 | 22,41 tỷ CHF |
1/11/2022 | 20,38 tỷ CHF |
1/12/2022 | 22,14 tỷ CHF |
1/1/2023 | 22,58 tỷ CHF |
1/2/2023 | 22,34 tỷ CHF |
1/3/2023 | 22,70 tỷ CHF |
1/4/2023 | 20,51 tỷ CHF |
1/5/2023 | 22,01 tỷ CHF |
1/6/2023 | 21,84 tỷ CHF |
1/7/2023 | 20,30 tỷ CHF |
1/8/2023 | 21,77 tỷ CHF |
1/9/2023 | 23,83 tỷ CHF |
1/10/2023 | 21,26 tỷ CHF |
1/11/2023 | 21,12 tỷ CHF |
1/12/2023 | 21,56 tỷ CHF |
1/1/2024 | 21,27 tỷ CHF |
1/2/2024 | 21,39 tỷ CHF |
1/3/2024 | 21,49 tỷ CHF |
1/4/2024 | 23,18 tỷ CHF |
Xuất khẩu Lịch sử
Ngày | Giá trị |
---|---|
1/4/2024 | 23,184 tỷ CHF |
1/3/2024 | 21,488 tỷ CHF |
1/2/2024 | 21,386 tỷ CHF |
1/1/2024 | 21,274 tỷ CHF |
1/12/2023 | 21,563 tỷ CHF |
1/11/2023 | 21,121 tỷ CHF |
1/10/2023 | 21,26 tỷ CHF |
1/9/2023 | 23,83 tỷ CHF |
1/8/2023 | 21,766 tỷ CHF |
1/7/2023 | 20,297 tỷ CHF |
Số liệu vĩ mô tương tự của Xuất khẩu
Tên | Hiện tại | Trước đó | Tần suất |
---|---|---|---|
🇨🇭 Cán cân dịch vụ với GDP | 7,6 % of GDP | 9,9 % of GDP | Hàng năm |
🇨🇭 Cán cân thanh toán текущий | 16,102 tỷ CHF | 13,78 tỷ CHF | Quý |
🇨🇭 Cán cân thương mại | 4,128 tỷ CHF | 3,767 tỷ CHF | Hàng tháng |
🇨🇭 Chỉ số Khủng bố | 0,627 Points | 2,205 Points | Hàng năm |
🇨🇭 Đầu tư trực tiếp nước ngoài | 1,055 Bio. CHF | 1,12 Bio. CHF | Hàng năm |
🇨🇭 Điều kiện giao dịch | 94,23 points | 93,84 points | Hàng tháng |
🇨🇭 Doanh số bán vũ khí | 93 tr.đ. SIPRI TIV | 185 tr.đ. SIPRI TIV | Hàng năm |
🇨🇭 Doanh thu từ du lịch | 4,369 tỷ CHF | 5,544 tỷ CHF | Quý |
🇨🇭 Dòng tiền vốn | 9,634 tỷ CHF | 8,043 tỷ CHF | Quý |
🇨🇭 Dự trữ vàng | 1.04 Tonnes | 1.04 Tonnes | Quý |
🇨🇭 Lượng khách du lịch đến | 2,463 tr.đ. | 2,405 tr.đ. | Hàng tháng |
🇨🇭 Nhập khẩu | 18,679 tỷ CHF | 19,417 tỷ CHF | Hàng tháng |
🇨🇭 Nợ nước ngoài | 1,983 Bio. CHF | 2,019 Bio. CHF | Quý |
Xuất khẩu của Thụy Sĩ chủ yếu là các sản phẩm dược phẩm (26 phần trăm tổng kim ngạch xuất khẩu); ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc bán quý, kim loại quý, kim loại bọc kim loại quý và các sản phẩm từ đó; trang sức giả; tiền xu (25 phần trăm); lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy móc và thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng (7 phần trăm); hóa chất hữu cơ (7 phần trăm); đồng hồ và các bộ phận của chúng (7 phần trăm); công cụ và thiết bị quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra, chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ kiện của chúng (6 phần trăm); máy móc và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi âm và tái tạo âm thanh, máy ghi hình và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, và các bộ phận và phụ kiện của các sản phẩm này (4 phần trăm); và nhựa và các sản phẩm từ nhựa (2 phần trăm). Đức là điểm đến lớn nhất của các lô hàng Thụy Sĩ (15 phần trăm tổng kim ngạch xuất khẩu), tiếp theo là Mỹ (14 phần trăm), Anh (9 phần trăm), Trung Quốc (7 phần trăm), Pháp và Ấn Độ (mỗi nước 6 phần trăm), Ý (5 phần trăm), Hồng Kông, Nhật Bản và Tây Ban Nha (mỗi nước 3 phần trăm), Áo, Singapore, Hà Lan và Bỉ (mỗi nước 2 phần trăm). (Translated in compliance with your request to substitute references to the website name "Eulerpool").
Trang Macro cho các quốc gia khác tại Châu Âu
- 🇦🇱Albania
- 🇦🇹Áo
- 🇧🇾Belarus
- 🇧🇪Bỉ
- 🇧🇦Bosnia và Herzegovina
- 🇧🇬Bulgari
- 🇭🇷Croatia
- 🇨🇾Síp
- 🇨🇿Cộng hòa Séc
- 🇩🇰Đan Mạch
- 🇪🇪Estonia
- 🇫🇴Quần đảo Faroe
- 🇫🇮Phần Lan
- 🇫🇷Pháp
- 🇩🇪Đức
- 🇬🇷Hy Lạp
- 🇭🇺Hungary
- 🇮🇸Đảo
- 🇮🇪Ai-len
- 🇮🇹Ý
- 🇽🇰Kosovo
- 🇱🇻Latvia
- 🇱🇮Liechtenstein
- 🇱🇹Litva
- 🇱🇺Luxembourg
- 🇲🇰Bắc Macedonia
- 🇲🇹Malta
- 🇲🇩Moldova
- 🇲🇨Monaco
- 🇲🇪Montenegro
- 🇳🇱Hà Lan
- 🇳🇴Na Uy
- 🇵🇱Ba Lan
- 🇵🇹Bồ Đào Nha
- 🇷🇴Romania
- 🇷🇺Nga
- 🇷🇸Serbia
- 🇸🇰Slovakia
- 🇸🇮Slovenia
- 🇪🇸Tây Ban Nha
- 🇸🇪Thụy Điển
- 🇺🇦Ukraine
- 🇬🇧Vương quốc Anh
- 🇦🇩Andorra
Xuất khẩu là gì?
Chuyên mục "Xuất khẩu" trên eulerpool: Hiểu thêm về vai trò của xuất khẩu trong nền kinh tế vĩ mô Xuất khẩu là một thành phần quan trọng trong việc định hình nền kinh tế của một quốc gia, và tại eulerpool, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và chính xác nhất về lĩnh vực này. Trang web của chúng tôi chuyên về việc hiển thị các dữ liệu kinh tế vĩ mô, nhằm giúp bạn hiểu sâu hơn về những biến đổi và xu hướng của xuất khẩu. Dữ liệu mà chúng tôi cung cấp không chỉ là những con số khô cứng, mà còn là các thông tin được tổng hợp và phân tích kỹ lưỡng để mang lại cho bạn cái nhìn toàn diện về tình hình xuất khẩu của từng quốc gia. Xuất khẩu thường được xem là "động cơ" của nền kinh tế, đó là kênh thông qua mà hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia được bán ra thị trường quốc tế. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp nội địa mở rộng thị trường tiêu thụ, mà còn góp phần tạo ra các cơ hội việc làm, gia tăng thu nhập và nâng cao mức sống của người dân. Đồng thời, thông qua việc xuất khẩu, quốc gia cũng có thể thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài, cải thiện cán cân thanh toán và tăng dự trữ ngoại hối. Từ đó, nền kinh tế sẽ được củng cố và phát triển bền vững. Tại eulerpool, chúng tôi cung cấp các số liệu thống kê về giá trị và khối lượng hàng hóa xuất khẩu, điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và so sánh sự tăng trưởng của từng ngành hàng qua các thời kỳ khác nhau. Chúng tôi cũng tổng hợp các báo cáo phân tích về những yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu, bao gồm tỷ giá hối đoái, thuế quan, chính sách thương mại và những biến động kinh tế trên thị trường quốc tế. Những thông tin này không chỉ hữu ích cho các nhà nghiên cứu, mà còn rất cần thiết đối với những doanh nghiệp đang tìm kiếm cơ hội mở rộng thị trường ra nước ngoài. Một trong những điểm nổi bật khác của chuyên mục "Xuất khẩu" trên eulerpool là khả năng phân tích sâu rộng về nguồn gốc và điểm đến của hàng hóa xuất khẩu. Chúng tôi cung cấp các dữ liệu chi tiết về các thị trường mà một quốc gia đang hướng tới, từ đó giúp bạn đánh giá hiệu quả của các chiến lược xuất khẩu cũng như tìm ra những cơ hội mới. Thêm vào đó, các báo cáo về xu hướng tiêu thụ trên các thị trường quốc tế cũng là một phần không thể thiếu, giúp bạn nắm bắt kịp thời những nhu cầu và thay đổi trong khuynh hướng mua sắm của người tiêu dùng. Bên cạnh hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu cũng là một yếu tố không thể bỏ qua khi đánh giá toàn diện tình hình xuất khẩu của một quốc gia. Dịch vụ xuất khẩu bao gồm nhiều lĩnh vực như du lịch, giáo dục, y tế, và các dịch vụ tài chính, thông qua đó quốc gia có thể tăng thu nhập ngoại tệ và tạo ra giá trị gia tăng. Tại eulerpool, chúng tôi không chỉ cung cấp những số liệu cơ bản về giá trị dịch vụ xuất khẩu, mà còn phân tích sâu về những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của các lĩnh vực này, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chi tiết hơn. Một yếu tố quan trọng nữa mà bạn không nên bỏ qua là những thách thức và cơ hội từ các hiệp định thương mại song phương và đa phương. Với thông tin cập nhật từ eulerpool, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách mà các hiệp định này ảnh hưởng đến thị trường xuất khẩu, từ đó có thể lên kế hoạch kinh doanh một cách hiệu quả hơn. Chúng tôi cũng cung cấp những phân tích về tác động của các biện pháp bảo hộ thương mại, cũng như những rủi ro từ biến động chính trị và kinh tế trên thế giới, giúp bạn có thể điều chỉnh chiến lược một cách nhanh chóng và linh hoạt. Ngoài ra, việc theo dõi những biến động trên thị trường ngoại hối cũng là một phần không thể thiếu khi đánh giá tình hình xuất khẩu. Thực tế cho thấy, tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị và khối lượng hàng hóa xuất khẩu. Tại eulerpool, bạn sẽ tìm thấy những phân tích chi tiết về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và xuất khẩu, từ đó hỗ trợ bạn trong việc đưa ra các quyết định kinh doanh và đầu tư hợp lý. Cuối cùng, không thể không nhắc đến vai trò của công nghệ và sáng tạo trong việc thúc đẩy xuất khẩu. Với sự phát triển của công nghệ, các doanh nghiệp xuất khẩu có thể tiếp cận thị trường quốc tế một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Thông tin về các xu hướng công nghệ mới, các sáng kiến kinh doanh và tiếp cận thị trường số cũng được cập nhật liên tục trên eulerpool, đảm bảo rằng bạn luôn nắm bắt được những cơ hội mới và đón đầu sự thay đổi. Tựu chung lại, chuyên mục "Xuất khẩu" trên eulerpool mang đến cho bạn một bức tranh toàn diện và chi tiết về tình hình xuất khẩu của mỗi quốc gia. Với các số liệu thống kê chính xác, các báo cáo phân tích sâu rộng và những thông tin cập nhật liên tục, chúng tôi tin rằng bạn sẽ tìm thấy những thông tin vô cùng hữu ích và cần thiết cho công việc của mình. Hãy cùng eulerpool khám phá và nắm bắt những cơ hội mới từ thị trường xuất khẩu ngay hôm nay.