Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn
Từ 2 € đảm bảo Serbia Tuổi Nghỉ Hưu Nam Giới
Giá
Giá trị hiện tại của Tuổi Nghỉ Hưu Nam Giới ở Serbia là 65 Năms. Tuổi Nghỉ Hưu Nam Giới ở Serbia giảm xuống còn 65 Năms vào ngày 1/1/2023, sau khi nó là 65 Năms vào ngày 1/1/2022. Từ 1/1/2004 tới 1/1/2024, GDP trung bình ở Serbia là 64,48 Năms. Mức cao nhất mọi thời đại đã được đạt vào ngày 1/1/2011 với 65,00 Năms, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào ngày 1/1/2004 với 63,00 Năms.
Tuổi Nghỉ Hưu Nam Giới ·
3 năm
5 năm
10 năm
25 năm
Max
Tuổi nghỉ hưu nam giới | |
---|---|
1/1/2004 | 63,00 Years |
1/1/2005 | 63,00 Years |
1/1/2006 | 63,00 Years |
1/1/2007 | 63,00 Years |
1/1/2008 | 63,50 Years |
1/1/2009 | 64,00 Years |
1/1/2010 | 64,50 Years |
1/1/2011 | 65,00 Years |
1/1/2012 | 65,00 Years |
1/1/2013 | 65,00 Years |
1/1/2014 | 65,00 Years |
1/1/2015 | 65,00 Years |
1/1/2016 | 65,00 Years |
1/1/2017 | 65,00 Years |
1/1/2018 | 65,00 Years |
1/1/2019 | 65,00 Years |
1/1/2020 | 65,00 Years |
1/1/2021 | 65,00 Years |
1/1/2022 | 65,00 Years |
1/1/2023 | 65,00 Years |
Tuổi Nghỉ Hưu Nam Giới Lịch sử
Ngày | Giá trị |
---|---|
1/1/2023 | 65 Năms |
1/1/2022 | 65 Năms |
1/1/2021 | 65 Năms |
1/1/2020 | 65 Năms |
1/1/2019 | 65 Năms |
1/1/2018 | 65 Năms |
1/1/2017 | 65 Năms |
1/1/2016 | 65 Năms |
1/1/2015 | 65 Năms |
1/1/2014 | 65 Năms |
Số liệu vĩ mô tương tự của Tuổi Nghỉ Hưu Nam Giới
Tên | Hiện tại | Trước đó | Tần suất |
---|---|---|---|
🇷🇸 Chi phí lao động | 115,01 points | 107,5 points | Hàng tháng |
🇷🇸 Dân số | 6,66 tr.đ. | 6,8 tr.đ. | Hàng năm |
🇷🇸 Lương | 100.17 RSD/Month | 96.614 RSD/Month | Hàng tháng |
🇷🇸 Người lao động | 2,872 tr.đ. | 2,87 tr.đ. | Quý |
🇷🇸 Người thất nghiệp | 299.1 | 393.096 | Hàng tháng |
🇷🇸 Tăng trưởng lương | 16,2 % | 15,3 % | Hàng tháng |
🇷🇸 Tiền lương tối thiểu | 543,64 EUR/Month | 460,57 EUR/Month | Quý |
🇷🇸 Tuổi nghỉ hưu cho phụ nữ | 63,67 Years | 63,5 Years | Hàng năm |
🇷🇸 Tỷ lệ tham gia thị trường lao động | 56,2 % | 55,6 % | Quý |
🇷🇸 Tỷ lệ thất nghiệp | 9,4 % | 9,1 % | Quý |
🇷🇸 Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên | 26 % | 24,9 % | Quý |
🇷🇸 Tỷ lệ việc làm | 50,9 % | 50,5 % | Quý |
Trang Macro cho các quốc gia khác tại Châu Âu
- 🇦🇱Albania
- 🇦🇹Áo
- 🇧🇾Belarus
- 🇧🇪Bỉ
- 🇧🇦Bosnia và Herzegovina
- 🇧🇬Bulgari
- 🇭🇷Croatia
- 🇨🇾Síp
- 🇨🇿Cộng hòa Séc
- 🇩🇰Đan Mạch
- 🇪🇪Estonia
- 🇫🇴Quần đảo Faroe
- 🇫🇮Phần Lan
- 🇫🇷Pháp
- 🇩🇪Đức
- 🇬🇷Hy Lạp
- 🇭🇺Hungary
- 🇮🇸Đảo
- 🇮🇪Ai-len
- 🇮🇹Ý
- 🇽🇰Kosovo
- 🇱🇻Latvia
- 🇱🇮Liechtenstein
- 🇱🇹Litva
- 🇱🇺Luxembourg
- 🇲🇰Bắc Macedonia
- 🇲🇹Malta
- 🇲🇩Moldova
- 🇲🇨Monaco
- 🇲🇪Montenegro
- 🇳🇱Hà Lan
- 🇳🇴Na Uy
- 🇵🇱Ba Lan
- 🇵🇹Bồ Đào Nha
- 🇷🇴Romania
- 🇷🇺Nga
- 🇸🇰Slovakia
- 🇸🇮Slovenia
- 🇪🇸Tây Ban Nha
- 🇸🇪Thụy Điển
- 🇨🇭Thuỵ Sĩ
- 🇺🇦Ukraine
- 🇬🇧Vương quốc Anh
- 🇦🇩Andorra
Tuổi Nghỉ Hưu Nam Giới là gì?
Eulerpool - Dữ liệu Kinh tế Vĩ mô Chuyên nghiệp về Độ Tuổi Nghỉ Hưu của Nam Giới tại Việt Nam Trong bối cảnh phát triển kinh tế hiện nay, việc nghiên cứu và phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô đang ngày càng trở nên quan trọng đối với các nhà kinh tế học cũng như các nhà hoạch định chính sách. Một trong những chủ đề đáng chú ý trong lĩnh vực này là độ tuổi nghỉ hưu của nam giới. Eulerpool, với tư cách là một trang web chuyên cung cấp và hiển thị dữ liệu kinh tế vĩ mô chuyên nghiệp, cam kết mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về vấn đề này. Trước hết, độ tuổi nghỉ hưu của nam giới liên quan chặt chẽ đến các yếu tố kinh tế xã hội, chính sách công và thực trạng phát triển của hệ thống an sinh xã hội. Thông qua việc thay đổi tuổi nghỉ hưu, chính phủ có thể điều chỉnh lực lượng lao động, giảm tải áp lực cho hệ thống lương hưu và duy trì sự cân bằng tài chính công. Đồng thời, độ tuổi nghỉ hưu cũng ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác của nền kinh tế, bao gồm năng suất lao động, tỷ lệ thất nghiệp, và phân phối thu nhập. Hiện tại, độ tuổi nghỉ hưu của nam giới ở Việt Nam đang được ấn định ở mức 60 tuổi. Tuy nhiên, một số thay đổi về chính sách có thể dẫn đến việc tăng hoặc giảm độ tuổi nghỉ hưu này trong tương lai. Việc điều chỉnh độ tuổi nghỉ hưu của nam giới không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân người làm việc mà còn tác động đến gia đình, xã hội và nền kinh tế quốc gia một cách toàn diện. Một trong những lý do chủ yếu khiến các nước điều chỉnh độ tuổi nghỉ hưu là tình trạng già hóa dân số. Trong vài thập kỷ gần đây, tuổi thọ trung bình của con người ngày càng tăng cao, đồng nghĩa với việc số lượng người cao tuổi trong dân số cũng đang tăng lên. Ở Việt Nam cũng không ngoại lệ, hiện tượng già hóa đang dần trở thành một thách thức lớn đối với cả chính sách lao động và an sinh xã hội. Việc tăng độ tuổi nghỉ hưu có thể giúp giảm bớt áp lực cho hệ thống lương hưu, trong khi đó, những người lao động tiếp tục làm việc lâu hơn sẽ góp phần gia tăng năng suất lao động và tiếp tục đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội. Đây là một yếu tố quan trọng giúp duy trì sự cân bằng tài chính và đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội. Bên cạnh đó, việc giữ cho người lao động lớn tuổi tiếp tục tham gia thị trường lao động cũng mang lại nhiều lợi ích khác nhau. Người lao động lớn tuổi thường có kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn cao, do đó họ có thể truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm cho thế hệ trẻ. Điều này không chỉ giúp tăng cường năng lực cạnh tranh của lực lượng lao động mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Tuy nhiên, việc gia tăng độ tuổi nghỉ hưu cũng đặt ra nhiều thách thức và câu hỏi cần giải quyết. Trước hết, không phải tất cả người lao động lớn tuổi đều có thể tiếp tục làm việc với hiệu suất cao do các vấn đề sức khỏe và sức lao động giảm sút. Do đó, cần có những chính sách và chương trình hỗ trợ nhằm giúp người lớn tuổi có các điều kiện làm việc phù hợp và bảo đảm sức khỏe. Ngoài ra, một số ngành nghề đặc thù yêu cầu sức khỏe và thể lực cao như xây dựng, nông nghiệp, hoặc các ngành nghề nguy hiểm cũng cần xem xét việc giảm thiểu rủi ro cho người lao động lớn tuổi. Điều này đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa chính sách bảo hộ lao động và chính sách nghỉ hưu để đảm bảo an toàn và phúc lợi cho người lao động. Đối với các nhà hoạch định chính sách, việc nghiên cứu và phân tích các dữ liệu kinh tế vĩ mô liên quan đến độ tuổi nghỉ hưu là rất cần thiết. Trên nền tảng eulerpool, chúng tôi cung cấp các bộ dữ liệu chi tiết và đáng tin cậy về các yếu tố liên quan như tỷ lệ thất nghiệp theo độ tuổi, mức độ đóng góp vào quỹ lương hưu, và xu hướng già hóa dân số. Thông qua đó, chúng tôi tin rằng các nhà nghiên cứu và nhà hoạch định chính sách có thể đưa ra các giải pháp hiệu quả để cân bằng giữa lợi ích kinh tế và xã hội. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, việc hiểu và nắm bắt các yếu tố kinh tế vĩ mô về độ tuổi nghỉ hưu của nam giới càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Eulerpool hiểu rằng, việc cung cấp dữ liệu không chỉ dừng lại ở việc hiển thị thông tin mà còn phải giúp người dùng có cái nhìn sâu sắc và tổng quan về tình hình kinh tế. Chúng tôi không ngừng nỗ lực để cập nhật và cải tiến hệ thống dữ liệu nhằm đảm bảo tính chính xác và kịp thời, phục vụ tốt nhất nhu cầu của người dùng. Qua đó, chúng tôi hi vọng rằng eulerpool sẽ trở thành nguồn tài nguyên hữu ích và tin cậy cho các nhà nghiên cứu, nhà hoạch định chính sách và tất cả những ai quan tâm đến kinh tế vĩ mô. Trong tổng thể, việc điều chỉnh độ tuổi nghỉ hưu của nam giới là một vấn đề phức tạp và đa chiều, đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng và tiếp cận đa góc độ. Với nền tảng dữ liệu chuyên sâu và hệ thống phân tích toàn diện, eulerpool cam kết mang đến cho bạn những thông tin chi tiết và phân tích sắc bén nhất về vấn đề này. Hãy cùng chúng tôi khám phá và hiểu thêm về các yếu tố kinh tế vĩ mô để có những quyết định thông thái và hiệu quả. Khám phá thêm về độ tuổi nghỉ hưu của nam giới và các vấn đề kinh tế vĩ mô khác trên eulerpool.com.