Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn

Từ 2 € đảm bảo
Analyse
Hồ sơ
🇮🇸

Đảo Cung tiền M2

Giá

2,095 Bio. ISK
Biến động +/-
+92,01 tỷ ISK
Biến động %
+4,49 %

Giá trị hiện tại của Cung tiền M2 ở Đảo là 2,095 Bio. ISK. Cung tiền M2 ở Đảo tăng lên 2,095 Bio. ISK vào 1/5/2024, sau khi nó là 2,003 Bio. ISK vào 1/4/2024. Từ 1/1/1965 đến 1/6/2024, GDP trung bình ở Đảo là 375,70 tỷ ISK. Mức cao nhất mọi thời đại đạt được vào 1/6/2024 với 2,11 Bio. ISK, trong khi giá trị thấp nhất được ghi nhận vào 1/1/1965 với 60,00 tr.đ. ISK.

Nguồn: Central Bank of Iceland

Cung tiền M2

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Lượng tiền M2

Cung tiền M2 Lịch sử

NgàyGiá trị
1/5/20242,095 Bio. ISK
1/4/20242,003 Bio. ISK
1/3/20241,981 Bio. ISK
1/2/20241,927 Bio. ISK
1/1/20241,904 Bio. ISK
1/12/20231,907 Bio. ISK
1/11/20231,917 Bio. ISK
1/10/20231,904 Bio. ISK
1/9/20231,921 Bio. ISK
1/8/20231,966 Bio. ISK
1
2
3
4
5
...
72

Số liệu vĩ mô tương tự của Cung tiền M2

TênHiện tạiTrước đóTần suất
🇮🇸
Bảng cân đối kế toán của Ngân hàng Trung ương
933,906 tỷ ISK922,882 tỷ ISKHàng tháng
🇮🇸
Cân đối kế toán của các ngân hàng
5,771 Bio. ISK5,711 Bio. ISKHàng tháng
🇮🇸
Dự trữ ngoại hối
899,118 tỷ ISK912,336 tỷ ISKHàng tháng
🇮🇸
Khối lượng tiền M0
122,6 tỷ ISK139,4 tỷ ISKHàng tháng
🇮🇸
Khối lượng tiền M1
750,9 tỷ ISK753,1 tỷ ISKHàng tháng
🇮🇸
Khối lượng tiền tệ M3
3,049 Bio. ISK3,028 Bio. ISKHàng tháng
🇮🇸
Lãi suất
9 %9,25 %frequency_daily
🇮🇸
Lãi suất liên ngân hàng
9,21 %9,21 %frequency_daily
🇮🇸
Nợ tư nhân so với GDP
242,91 %275,32 %Hàng năm

Cung tiền M2 của Iceland bao gồm M1 cùng với các khoản tiền gửi ngắn hạn trong ngân hàng.