ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

KraneShares ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 57.

KraneShares là một công ty quản lý tài sản có trụ sở tại Mỹ, chuyên về các quỹ ETF (Exchange Traded Funds) đổi mới. Công ty được Brendan Ahern và Johan Lorenzen thành lập vào năm 2014, nhằm cung cấp cho nhà đầu tư Mỹ quyền truy cập vào thị trường vốn Trung Quốc. Công ty cung cấp nhiều loại ETF, cho phép nhà đầu tư tham gia vào các lớp tài sản khác nhau tại Trung Quốc.

KraneShares có danh mục đầu tư bao gồm hơn 10 ETF Trung Quốc, cho phép nhà đầu tư đầu tư vào nhiều công ty Trung Quốc khác nhau. Một số ETF tập trung vào thị trường cổ phiếu Trung Quốc, thị trường bất động sản, thị trường hàng tiêu dùng, ngành năng lượng và thị trường công nghệ. KraneShares cũng có ETF cho các lớp tài sản thay thế như Quỹ đầu tư tư nhân, Nợ tư nhân và Vốn mạo hiểm.

KraneShares có sứ mệnh cho phép nhà đầu tư tham gia vào các công ty Trung Quốc. Nó cung cấp cho khách hàng của mình quyền truy cập vào một loạt các thị trường Trung Quốc, nhiều trong số đó khó tiếp cận với nhà đầu tư Mỹ. KraneShares cũng cam kết thông tin cho khách hàng về các phát triển mới nhất trên thị trường Trung Quốc, và cung cấp sự kết hợp độc đáo giữa chuyên môn đầu tư, công nghệ và dịch vụ khách hàng.

Công ty cũng cung cấp một bản tin miễn phí, thông báo cho khách hàng về những phát triển quan trọng trên thị trường Trung Quốc. Mục tiêu của KraneShares là giúp nhà đầu tư quản lý và hiểu rõ về các khoản đầu tư của họ tại Trung Quốc, và giúp họ xây dựng một danh mục đầu tư đa dạng. Với sự kết hợp giữa kiến thức công nghệ, dịch vụ khách hàng và dải sản phẩm ETF thông minh và đổi mới, KraneShares mang đến cho khách hàng của mình cơ hội đầu tư đặc biệt.

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Cổ phiếu7,416 tỷ
18,223 tr.đ.
KraneShares0,70Chủ đềCSI Overseas China Internet31/7/201335,772,2017,32
Các phương án thay thế323,071 tr.đ.
128.125,2
KraneShares0,90Global MacroKFA MLM Index2/12/202026,9100
Cổ phiếu298,329 tr.đ.
-
KraneShares0,75Chủ đềCSI Overseas China Internet20/11/201822,2600
Trái phiếu215,881 tr.đ.
1.091,091
KraneShares0,20Investment GradeSolactive ISS Sustainable Select 0-1 Year USD Corporate IG Index - Benchmark TR Gross26/7/202425,1000
Hàng hóa197,169 tr.đ.
64.060,3
KraneShares0,85Tín chỉ carbonS&P Global Carbon Credit Index30/7/202030,2600
Cổ phiếu167,55 tr.đ.
108.981,9
KraneShares0,56Thị trường tổng quátMSCI China A 50 Connect Index4/3/201422,961,6513,63
Cổ phiếu120,938 tr.đ.
174.372,3
KraneShares0,93Chủ đềCSI Overseas China Internet12/1/202310,8500
Cổ phiếu109,665 tr.đ.
-
KraneShares0,75Chủ đềCSI Overseas China Internet1/10/202015,2600
Hàng hóa102,796 tr.đ.
166.804,2
KraneShares0,87Tín chỉ carbonIHS Markit Carbon CCA Index - Benchmark TR Gross5/10/202116,6200
Cổ phiếu65,588 tr.đ.
16.680,54
KraneShares0,72Chủ đềBloomberg Electric Vehicles Index18/1/201821,331,9218,68
Cổ phiếu64,81 tr.đ.
12.335,77
KraneShares0,24Thị trường tổng quátMSCI EM (Emerging Markets) ex China12/4/201928,481,7413,64
Cổ phiếu44,043 tr.đ.
8.175,568
KraneShares0,79Chủ đềMSCI China IMI Environment 10-4013/10/201723,631,7214,67
Cổ phiếu43,147 tr.đ.
-
KraneShares0,55Large CapS&P China 500 Index 16/10/202312,661,5613,79
Cổ phiếu35,669 tr.đ.
10.075,05
KraneShares0,65Ngành y tếMSCI China All Shares Health Care 10/40 Index1/2/201814,182,5819,45
Cổ phiếu35,432 tr.đ.
33.900,07
KraneShares0,89Thị trường tổng quátChina Shanghai Science & Technology Innovation Board 50 Index27/1/202112,734,5743,84
Cổ phiếu29,869 tr.đ.
1.564,886
KraneShares0,56Large CapValue Line Dynamic Dividend Equity Index24/11/202025,984,9321,30
Cổ phiếu21,267 tr.đ.
-
KraneShares0,75Chủ đềCSI Overseas China Internet1/10/202015,682,1817,11
Trái phiếu19,109 tr.đ.
7.276,091
KraneShares0,69Có lợi suất cao28/6/201823,9100
Cổ phiếu18,155 tr.đ.
1.236,864
KraneShares0,50Công nghệ thông tinSolactive Emerging Markets Consumer Technology Index (GTR)11/10/201717,781,9518,34
Cổ phiếu17,803 tr.đ.
10.635,95
KraneShares1,00Chủ đềSolactive Etna Artificial General Intelligence Index - Benchmark TR Gross18/7/202430,3011,4446,09
Cổ phiếu15,665 tr.đ.
14.729,41
KraneShares0,69Large CapHedgeye Hedged Equity Index - Benchmark TR Gross16/7/202426,2100
Cổ phiếu12,746 tr.đ.
10.389,07
KraneShares0,69Chủ đềHang Seng Tech Index9/6/202114,842,3717,69
Trái phiếu12,178 tr.đ.
7.337,75
KraneShares1,01Investment Grade20/9/202113,5200
Hàng hóa11,834 tr.đ.
-
KraneShares0,89Tín chỉ carbonS&P Global Carbon Credit Index - USD - Benchmark TR Net3/10/202426,5100
Hàng hóa11,834 tr.đ.
-
KraneShares0,89Tín chỉ carbonS&P Global Carbon Credit Index - USD - Benchmark TR Net3/10/202426,0900
Cổ phiếu11,601 tr.đ.
327,386
KraneShares0,89Thị trường mở rộngMan Buyout Beta Index - Benchmark TR Gross8/10/202426,043,0019,05
Cổ phiếu10,811 tr.đ.
1.501,75
KraneShares0,79Thị trường tổng quátQi China Alpha Index - Benchmark TR Net28/8/202427,331,029,81
Cổ phiếu9,837 tr.đ.
2.225,75
KraneShares0,49Thị trường tổng quátMSCI China All Shares13/2/201522,591,3412,27
Hàng hóa9,521 tr.đ.
3.238,091
KraneShares0,82Tín chỉ carbonIHS Markit Carbon EUA Index - Benchmark TR Net5/10/202123,9800
Cổ phiếu7,892 tr.đ.
5.622,511
KraneShares0,65Công nghệ thông tinCICC China 5G and Semiconductor Leaders Index24/11/202014,354,2832,02
Cổ phiếu6,408 tr.đ.
3.845,067
KraneShares0,51Small CapRussell 2000 Dividend Select Equal Weight Index12/6/201925,631,9918,71
Cổ phiếu5,86 tr.đ.
2.587,778
KraneShares0,40Large CapRussell 1000 Dividend Select Equal Weight Index12/6/201929,303,7419,18
Cổ phiếu4,615 tr.đ.
956,341
KraneShares0,47Thị trường tổng quát25/8/202326,8600
Cổ phiếu4,469 tr.đ.
3.477,2
KraneShares0,69Thị trường tổng quátCSI CICC Select 100 Index23/7/201322,531,028,93
Cổ phiếu4,435 tr.đ.
88,6
KraneShares0,59Thị trường tổng quátMSCI China ESG Leaders 10/40 Index29/7/202018,091,229,52
Cổ phiếu4,426 tr.đ.
397,886
KraneShares0,69Chủ đềCICC China Consumer Leaders Index9/12/202014,712,8916,11
Cổ phiếu4,394 tr.đ.
-
KraneShares0,72Chủ đềBloomberg Electric Vehicles Index25/5/202215,691,9218,72
Cổ phiếu3,21 tr.đ.
1.160,727
KraneShares0,79Chủ đềMSCI Global China Infrastructure Exposure7/9/201721,571,2410,12
Cổ phiếu3,173 tr.đ.
30.692,34
KraneShares0,69Chủ đềSolactive Global Luxury Index - Benchmark TR Net7/9/202325,404,3827,89
Trái phiếu3,138 tr.đ.
277,295
KraneShares0,49Investment GradeBloomberg Barclays China Inclusion Focused Bond Index3/12/201431,3300
Cổ phiếu2,836 tr.đ.
1.352,841
KraneShares0,97Chủ đề8/2/202428,7200
Cổ phiếu2,815 tr.đ.
46,378
KraneShares0,99Lợi suất cổ tức caoS&P Pan Asia Dividend Aristocrats Index15/9/202228,163,9422,91
Cổ phiếu2,714 tr.đ.
1.731,682
KraneShares0,98Chủ đề8/2/202427,2000
Cổ phiếu2,707 tr.đ.
72,955
KraneShares0,85Chủ đề12/9/202327,133,3422,29
Hàng hóa2,615 tr.đ.
3.505,689
KraneShares0,86Thị trường rộng lớnBloomberg Electrification Metals Index - Benchmark TR Gross13/10/202213,071,487,96
Cổ phiếu2,457 tr.đ.
-
KraneShares0,40Thị trường tổng quátMSCI China ESG Leaders 10/40 Index3/2/202020,481,099,67
Cổ phiếu2,454 tr.đ.
1.981,578
KraneShares0,89Chủ đề16/3/202224,991,639,70
Cổ phiếu2,264 tr.đ.
-
KraneShares0,40Thị trường tổng quátMSCI China A27/6/201926,031,6714,05
Trái phiếu2,086 tr.đ.
20.901,9
KraneShares0,48Có lợi suất caoFTSE US High-Yield Treasury Rotation Index9/12/201920,8600
Cổ phiếu1,965 tr.đ.
1.458,156
KraneShares0,81Ngành y tếSolactive Emerging Markets Healthcare Index NTR29/8/201819,783,0926,95
Trái phiếu1,903 tr.đ.
-
KraneShares0,35Investment GradeBloomberg China Treasury and Policy Bank 9% Capped26/5/202024,5600
Cổ phiếu1,497 tr.đ.
-
KraneShares0,65Ngành y tếMSCI China All Shares Health Care 10/40 Index14/1/20219,982,5519,00
Cổ phiếu1,342 tr.đ.
-
KraneShares0,82Large CapSSE Science and Technology Innovation Board 50 Index - Benchmark TR Net21/7/202113,4200
Cổ phiếu1,341 tr.đ.
-
KraneShares0,82Large CapSSE Science and Technology Innovation Board 50 Index - Benchmark TR Net26/5/202113,414,5743,84
Cổ phiếu1,248 tr.đ.
509,705
KraneShares0,82Công nghệ thông tin7/10/202112,4800
Cổ phiếu1,171 tr.đ.
-
KraneShares0,78Chủ đềMSCI China IMI Environment 10/40 Index - USD - Benchmark TR Net10/10/202323,931,7014,59
Hàng hóa752.121,6
16.063,86
KraneShares0,79Tín chỉ carbonS&P GSCI Global Voluntary Carbon Liquidity Weighted Index - Benchmark TR Gross27/4/20220,8400
1