| Trái phiếu | 26,219 tr.đ. | - | Invesco | 0,76 | Investment Grade | NASDAQ Select Canadian Preferred Share Index - CAD | 6/6/2011 | 12,92 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 25,799 tr.đ. | 11.607,91 | Invesco | 0,29 | Tín dụng Rộng rãi | NASDAQ BulletShares Emerging Markets 2023 TR Index | 4/10/2018 | 23,45 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 25,171 tr.đ. | 16.735,29 | Invesco | 0,33 | Kết quả mục tiêu | | 23/2/2017 | 14,93 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 24,592 tr.đ. | - | Invesco | 0,33 | Large Cap | S&P 500 Low Volatility | 12/1/2017 | 37,50 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 24,484 tr.đ. | - | Invesco | 0,40 | Thị trường rộng lớn | LGIM Commodity Composite Index | 20/12/2011 | 94,44 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 24,281 tr.đ. | - | Invesco | 0,13 | Investment Grade | Bloomberg US Long Treasury Index - USD - Benchmark TR Net | 12/10/2022 | 4,19 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 24,155 tr.đ. | - | Invesco | 0,37 | Large Cap | Russell 1000 Invesco Dynamic Multifactor Index | 13/7/2023 | 21,52 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 21,995 tr.đ. | 12.473,53 | Invesco | 0,05 | Investment Grade | ICE BofA US Broad Market | 29/9/2017 | 22,00 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 21,852 tr.đ. | - | Invesco | 0,19 | Investment Grade | | 22/6/2022 | 5,11 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 21,564 tr.đ. | - | Invesco | 0,05 | Large Cap | Euro STOXX 50 | 18/3/2009 | 46,38 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 21,252 tr.đ. | - | Invesco | 0,09 | Large Cap | FTSE 100 | 31/3/2009 | 85,61 | 1,77 | 12,80 |
| Trái phiếu | 21,208 tr.đ. | - | Invesco | 0,15 | Investment Grade | | 12/9/2022 | 5,03 | 2,86 | 26,28 |
| Cổ phiếu | 20,927 tr.đ. | 2.567,111 | Invesco | 0,29 | Chứng khoán | S&P SmallCap 600 Capped Financials & Real Estate Index | 7/4/2010 | 60,74 | 1,30 | 13,18 |
| Cổ phiếu | 20,824 tr.đ. | - | Invesco | 0,12 | Large Cap | FTSE All Share ex Investment Trusts ESG Climate Select Index - GBP | 29/10/2021 | 53,06 | 1,64 | 13,81 |
| Phân chia tài sản | 20,161 tr.đ. | 13.810,4 | Invesco | 0,32 | Kết quả mục tiêu | | 23/2/2017 | 16,71 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 20,019 tr.đ. | 5.499,533 | Invesco | 0,30 | Thị trường tổng quát | S&P EPAC Ex. Korea Low Volatility High Dividend Index | 1/12/2016 | 23,56 | 1,16 | 12,31 |
| Cổ phiếu | 19,995 tr.đ. | 6.204,311 | Invesco | 0,29 | Dịch vụ viễn thông | S&P SmallCap 600 Capped Utilities & Telecommunication Services | 7/4/2010 | 65,21 | 1,63 | 18,84 |
| Cổ phiếu | 19,982 tr.đ. | 936,222 | Invesco | 0,29 | Vật liệu | S&P Small Cap 600 / Materials -SEC | 7/4/2010 | 84,55 | 2,54 | 16,85 |
| Trái phiếu | 19,81 tr.đ. | - | Invesco | 0,06 | Investment Grade | Bloomberg Barclays US Treasury Coupons Index - USD | 22/1/2020 | 40,87 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 19,5 tr.đ. | - | Invesco | 0,60 | Chủ đề | CSI Consumer Electronics Thematic Index - CNY - Benchmark TR Gross | 15/9/2021 | 0,64 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 19,213 tr.đ. | 15.158,24 | Invesco | 0,13 | Investment Grade | Invesco Investment Grade Value Index | 25/7/2018 | 22,56 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 19,146 tr.đ. | - | Invesco | 0,34 | Lợi suất cổ tức cao | S&P ESG High Yield Dividend Aristocrats FMC Weighted Index - CAD - Canadian Dollar - Benchmark TR Gross | 10/2/2023 | 22,79 | 4,93 | 23,10 |
| Trái phiếu | 19,082 tr.đ. | - | Invesco | 0,55 | Tín dụng Rộng rãi | ICE BofA Diversified Core Plus Fixed Rate Preferred Securities Index | 16/4/2018 | 14,18 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 18,698 tr.đ. | - | Invesco | 0,19 | Platin | Platinum London PM Fix ($/ozt) | 13/4/2011 | 91,71 | 2,99 | 21,65 |
| Cổ phiếu | 18,306 tr.đ. | - | Invesco | 0,35 | Mid Cap | S&P China A MidCap 500 Index - Benchmark TR Net | 3/5/2022 | 5,73 | 1,39 | 16,86 |
| Cổ phiếu | 18,06 tr.đ. | 5.816,533 | Invesco | 0,20 | Large Cap | S&P 500 Equal Weight ESG Leaders Select Index | 17/11/2021 | 28,03 | 2,85 | 20,05 |
| Trái phiếu | 17,853 tr.đ. | - | Invesco | 0,10 | Investment Grade | Bloomberg Barclays USD IG Corporate Liquidity Screened Bond Index | 15/11/2017 | 18,38 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 17,665 tr.đ. | 4.389,822 | Invesco | 0,06 | Small Cap | MSCI USA Small Cap | 22/9/2017 | 32,12 | 2,00 | 11,81 |
| Cổ phiếu | 17,287 tr.đ. | - | Invesco | 0,20 | Chứng khoán | STOXX Europe 600 Optimised Banks Index - EUR | 7/7/2009 | 111,25 | 0,81 | 6,77 |
| Trái phiếu | 16,811 tr.đ. | 4.208,22 | Invesco | 0,29 | Tín dụng Rộng rãi | NASDAQ BulletShares Emerging Markets 2022 TR Index | 4/10/2018 | 24,02 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 16,599 tr.đ. | - | Invesco | 0,28 | Investment Grade | NASDAQ LadderRite 0-5 Year USD Corporate Bond Index - USD | 7/7/2014 | 21,84 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 16,409 tr.đ. | - | Invesco | 0,55 | Thị trường mở rộng | | 10/4/2015 | 35,91 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 16,267 tr.đ. | - | Invesco | 0,20 | Năng lượng | STOXX Europe 600 Optimised Oil & Gas Index - EUR | 7/7/2009 | 254,73 | 1,19 | 7,94 |
| Cổ phiếu | 16,151 tr.đ. | - | Invesco | 0,20 | Ngành y tế | STOXX Europe 600 Optimised Health Care Index - EUR | 8/7/2009 | 385,82 | 3,32 | 21,96 |
| Phân chia tài sản | 15,848 tr.đ. | 7.486,844 | Invesco | 0,35 | Mục tiêu rủi ro | | 23/2/2017 | 13,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 15,776 tr.đ. | - | Invesco | 0,35 | Thị trường tổng quát | S&P China A 300 Index - Benchmark TR Net | 3/5/2022 | 5,05 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 15,77 tr.đ. | 1.199,889 | Invesco | 0,16 | Thị trường tổng quát | FTSE All-World Emerging | 22/9/2017 | 22,58 | 1,66 | 11,35 |
| Phân chia tài sản | 15,381 tr.đ. | - | Invesco | 0,49 | Kết quả mục tiêu | | 10/4/2015 | 25,27 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 14,112 tr.đ. | - | Invesco | 0,20 | Vật liệu | STOXX Europe 600 Optimised Chemicals Index - EUR | 7/7/2009 | 579,67 | 2,07 | 29,58 |
| Cổ phiếu | 14,069 tr.đ. | - | Invesco | 0,19 | Chủ đề | MSCI World ESG Climate Paris Aligned Benchmark Select Index - Benchmark TR Net | 19/11/2021 | 5,45 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 13,506 tr.đ. | - | Invesco | 0,11 | Investment Grade | Bloomberg 2029 Maturity USD Corporate Bond Screened Index - Benchmark TR Net | 21/5/2024 | 5,31 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 13,366 tr.đ. | - | Invesco | 0,50 | Lợi suất cổ tức cao | S&P International Developed Ex-North America & Korea ESG Dividend Aristocrats FMC Weighted Index - CAD - Benchmark TR Net Hedged | 10/2/2023 | 24,43 | 2,37 | 17,68 |
| Cổ phiếu | 13,121 tr.đ. | - | Invesco | 0,18 | Năng lượng | S&P World ESG Enhanced Energy Index - Benchmark TR Net | 12/4/2023 | 6,31 | 1,74 | 12,36 |
| Hàng hóa | 12,857 tr.đ. | - | Invesco | 0,19 | Palladium | Palladium London PM Fix ($/ozt) | 13/4/2011 | 98,20 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 12,813 tr.đ. | - | Invesco | 0,10 | Investment Grade | Bloomberg Barclays Euro Government Select 7-10 Year Index - EUR | 29/8/2019 | 32,77 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 11,716 tr.đ. | - | Invesco | 0,39 | Tín dụng Rộng rãi | Markit iBoxx USD Contingent Convertible Liquid Developed Market AT1 8/5% Issuer Cap Index | 10/3/2020 | 41,27 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 11,701 tr.đ. | - | Invesco | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Kuwait 20/35 Index | 24/10/2019 | 57,73 | 1,84 | 15,22 |
| Cổ phiếu | 11,474 tr.đ. | 2.816,022 | Invesco | 0,60 | Chủ đề | Alerian Galaxy Global Cryptocurrency-Focused Blockchain Equity, Trusts and ETPs Index | 7/10/2021 | 23,65 | 2,17 | 9,98 |
| Trái phiếu | 11,334 tr.đ. | - | Invesco | 0,50 | Tín dụng Rộng rãi | ICE Diversified Variable Rate Preferred & Hybrid Securities Index - Benchmark TR Net | 3/10/2018 | 39,90 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 11,326 tr.đ. | - | Invesco | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan | 2/4/2009 | 79,13 | 1,50 | 16,45 |
| Cổ phiếu | 11,176 tr.đ. | - | Invesco | 0,28 | Large Cap | NASDAQ 100 Index | 17/5/2021 | 28,22 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 11,024 tr.đ. | - | Invesco | 0,60 | Công nghệ thông tin | Morningstar Global Next Generation Artificial Intelligence Index - CAD - Benchmark TR Net | 18/1/2024 | 26,15 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 10,801 tr.đ. | - | Invesco | 0,45 | Thị trường tổng quát | Goldman Sachs Equity Factor Index Europe Net EUR - EUR | 6/1/2015 | 173,53 | 1,73 | 11,23 |
| Cổ phiếu | 10,655 tr.đ. | 4.451,622 | Invesco | 0,59 | Thị trường tổng quát | | 22/12/2020 | 16,71 | 2,28 | 29,43 |
| Cổ phiếu | 10,61 tr.đ. | - | Invesco | 0,39 | Large Cap | FTSE RAFI UK 100 Index - GBP | 3/12/2007 | 12,31 | 1,23 | 10,80 |
| Cổ phiếu | 10,291 tr.đ. | 1.799,422 | Invesco | 0,39 | Thị trường tổng quát | Nasdaq US Free Cash Flow Achievers Index - Benchmark TR Gross | 6/12/2023 | 34,33 | 6,37 | 36,42 |
| Trái phiếu | 10,213 tr.đ. | 390,467 | Invesco | 0,50 | Có lợi suất cao | | 9/12/2022 | 25,53 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 10,199 tr.đ. | - | Invesco | 0,20 | Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ | STOXX Europe 600 Optimised Utilities Index - EUR | 8/7/2009 | 273,78 | 1,75 | 9,88 |
| Cổ phiếu | 10,186 tr.đ. | - | Invesco | 0,35 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe Value Index - EUR | 15/3/2012 | 263,41 | 1,14 | 8,12 |
| Trái phiếu | 9,973 tr.đ. | 687,523 | Invesco | 0,29 | Tín dụng Rộng rãi | Nasdaq BulletShares USD Emerging markets Debt 2021 Index | 4/10/2018 | 24,93 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 9,944 tr.đ. | 511,6 | Invesco | 0,36 | Tín dụng Rộng rãi | | 9/12/2022 | 24,86 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,923 tr.đ. | - | Invesco | 0,20 | Công nghệ thông tin | STOXX Europe 600 Optimised Technology Index - EUR | 8/7/2009 | 127,39 | 4,25 | 25,38 |
| Trái phiếu | 9,91 tr.đ. | - | Invesco | 0,25 | Có lợi suất cao | Bloomberg MSCI USD High Yield Liquid Corporate ESG Weighted SRI Bond Index - Benchmark TR Gross | 7/7/2021 | 36,71 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,714 tr.đ. | - | Invesco | 0,18 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe ex UK ESG Universal Select Business Screens Index - GBP - Benchmark TR Net | 10/3/2021 | 55,73 | 2,21 | 15,80 |
| Trái phiếu | 9,559 tr.đ. | - | Invesco | 0,12 | Investment Grade | Bloomberg Barclays USD IG Corporate Liquidity Screened Bond Index | 25/11/2019 | 33,31 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 9,539 tr.đ. | - | Invesco | 0,56 | Thị trường tổng quát | S&P EPAC Ex-Korea Low Volatility Index - CAD | 11/7/2014 | 20,61 | 1,32 | 15,18 |
| Cổ phiếu | 9,537 tr.đ. | - | Invesco | 0,39 | Thị trường tổng quát | FTSE RAFI Europe Index - EUR | 12/11/2007 | 11,76 | 1,31 | 10,97 |
| Cổ phiếu | 9,184 tr.đ. | - | Invesco | 0,29 | Thị trường tổng quát | MSCI World Equal Weighted Index | 4/9/2024 | 5,12 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 9,14 tr.đ. | 15.188,38 | Invesco | 0,37 | Mục tiêu rủi ro | | 23/2/2017 | 12,20 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 9,063 tr.đ. | - | Invesco | 0,11 | Investment Grade | Bloomberg 2026 Maturity USD Corporate Bond Screened Index - Benchmark TR Net | 21/5/2024 | 5,45 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 8,97 tr.đ. | - | Invesco | 0,15 | Investment Grade | | 21/4/2023 | 5,14 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,931 tr.đ. | 6.183,422 | Invesco | 0,29 | Thị trường tổng quát | S&P Momentum Emerging Plus LargeMidCap Index | 24/2/2012 | 16,49 | 2,70 | 17,98 |
| Trái phiếu | 8,917 tr.đ. | - | Invesco | 0,11 | Investment Grade | Bloomberg 2030 Maturity USD Corporate Bond Screened Index - Benchmark TR Net | 21/5/2024 | 5,09 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,876 tr.đ. | - | Invesco | 0,20 | Cổ phiếu công nghiệp | STOXX Europe 600 Optimised Construction & Materials Net Total Return Index - EUR | 7/7/2009 | 599,67 | 2,21 | 15,99 |
| Trái phiếu | 8,857 tr.đ. | - | Invesco | 0,10 | Investment Grade | Bloomberg Barclays Euro Government Select 5-7 Year Index - EUR | 29/8/2019 | 34,97 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,841 tr.đ. | 1.856,978 | Invesco | 0,20 | Thị trường mở rộng | Nasdaq Innovators Completion Cap Index | 13/10/2022 | 28,39 | 2,32 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,678 tr.đ. | 565,445 | Invesco | 0,35 | Large Cap | Russell 1000 Low Beta Equal Weight Index | 5/11/2015 | 38,56 | 2,26 | 13,71 |
| Cổ phiếu | 8,538 tr.đ. | - | Invesco | 0,19 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei 400 EUR Hedged Index - EUR | 10/3/2015 | 29,20 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,528 tr.đ. | - | Invesco | 0,43 | Thị trường tổng quát | FTSE Developed ex US Invesco Dynamic Multifactor Index | 13/7/2023 | 21,48 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,508 tr.đ. | - | Invesco | 0,35 | Small Cap | STOXX Europe Small 200 Index - EUR | 30/3/2009 | 63,95 | 1,59 | 14,38 |
| Cổ phiếu | 8,408 tr.đ. | 5.369,689 | Invesco | 0,39 | Chủ đề | MSCI Global Green Building | 22/4/2021 | 16,94 | 1,01 | 18,99 |
| Trái phiếu | 8,172 tr.đ. | - | Invesco | 0,11 | Investment Grade | Bloomberg 2028 Maturity USD Corporate Bond Screened Index - Benchmark TR Net | 21/5/2024 | 5,36 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 8,024 tr.đ. | - | Invesco | 0 | Thị trường tổng quát | S&P/TSX Canadian Dividend Aristocrats ESG FMC Weighted Index - CAD - Canadian Dollar - Benchmark TR Gross | 10/2/2023 | 23,16 | 1,79 | 17,51 |
| Cổ phiếu | 7,952 tr.đ. | - | Invesco | 0,20 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | STOXX Europe 600 Optimised Travel & Leisure | 7/7/2009 | 253,93 | 3,49 | 14,15 |
| Cổ phiếu | 7,917 tr.đ. | - | Invesco | 0,19 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei Index 400 | 10/3/2015 | 35,10 | 1,40 | 14,32 |
| Cổ phiếu | 7,864 tr.đ. | 1.987,444 | Invesco | 0,07 | Thị trường tổng quát | FTSE All-World Developed x North America | 22/9/2017 | 26,27 | 1,63 | 12,70 |
| Cổ phiếu | 7,861 tr.đ. | - | Invesco | 0,50 | Bất động sản | S&P/TSX Capped REIT Income Index - CAD | 25/8/2017 | 20,12 | 0,85 | 12,51 |
| Cổ phiếu | 7,819 tr.đ. | - | Invesco | 0,20 | Hàng tiêu dùng chu kỳ | STOXX Europe 600 Optimised Automobiles & Parts Index - EUR | 8/7/2009 | 431,22 | 0,62 | 4,95 |
| Hàng hóa | 7,726 tr.đ. | 1.003,978 | Invesco | 0,59 | Thị trường rộng lớn | | 27/4/2022 | 15,50 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 7,712 tr.đ. | - | Invesco | 0,10 | Investment Grade | Bloomberg 2027 Maturity USD Corporate Bond Screened Index - Benchmark TR Net | 21/5/2024 | 5,41 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 7,576 tr.đ. | - | Invesco | 0,50 | Có lợi suất cao | FTSE Time-Weighted US Fallen Angel Bond Select Index | 17/10/2017 | 25,95 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 7,506 tr.đ. | - | Invesco | 0,65 | Large Cap | Russian Depository Index | 26/1/2010 | 153,45 | 0,45 | 2,27 |
| Cổ phiếu | 7,412 tr.đ. | - | Invesco | 0,23 | Thị trường tổng quát | S&P Composite 1500 ESG Tilted Index - CAD - Benchmark TR Net | 12/1/2022 | 26,04 | 4,95 | 25,99 |
| Trái phiếu | 7,304 tr.đ. | - | Invesco | 0,74 | Có lợi suất cao | Morningstar LSTA US Leveraged Loan 100 Hedged to CAD Index - CAD | 10/1/2012 | 16,36 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 7,142 tr.đ. | - | Invesco | 0,35 | Mid Cap | STOXX Europe Mid 200 Index - EUR | 30/3/2009 | 103,08 | 1,76 | 13,54 |
| Cổ phiếu | 6,646 tr.đ. | - | Invesco | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan ESG Universal Select Business Screens Index - Benchmark TR Net | 8/1/2021 | 44,37 | 1,45 | 15,33 |
| Các phương án thay thế | 6,349 tr.đ. | - | Invesco | 0,95 | Spreads | S&P BMI Emerging Markets Low Volatility | 7/7/2014 | 19,14 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 6,348 tr.đ. | - | Invesco | 0 | Investment Grade | Bloomberg US Treasury 7-10 Year Index - Benchmark TR Net | 20/2/2024 | 40,96 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 6,121 tr.đ. | - | Invesco | 0 | Small Cap | China National Securities 2000 Index - CNY - Benchmark TR Gross | 13/9/2023 | 0,77 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 6,095 tr.đ. | - | Invesco | 0,60 | Công nghệ thông tin | Morningstar Global Next Generation Artificial Intelligence Index - CAD - Benchmark TR Net | 18/1/2024 | 27,20 | 6,93 | 37,22 |