ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

Invesco ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 620.

Invesco là một quản lý đầu tư toàn cầu độc lập hàng đầu, cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ cho mọi người trên toàn thế giới. Công ty được thành lập vào năm 1931 đã phát triển thành một quản lý đầu tư hàng đầu với tổng tài sản quản lý hơn 1,2 nghìn tỷ đô la Mỹ. Invesco cam kết giúp các nhà đầu tư ở mọi loại hình đạt được mục tiêu tài chính, bằng cách cung cấp cho họ các công cụ, chiến lược và lời khuyên phù hợp để đáp ứng nhu cầu cá nhân của họ. Invesco bắt đầu khi hai công ty đầu tư có trụ sở tại Atlanta, Investment Company of America và Invesco, hợp nhất vào năm 1931. Công ty được sáng lập bởi J.B. Wilcox và J.W. Cates và từ đó đã phát triển trở thành một trong những quản lý đầu tư độc lập lớn nhất thế giới. Sứ mệnh của Invesco là cung cấp các giải pháp đầu tư tốt nhất nhằm giúp nhà đầu tư đạt được mục tiêu tài chính của họ.

Invesco cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ cho các nhà đầu tư mọi loại hình. Bao gồm quỹ truyền thống và quỹ giao dịch trên sàn (ETFs), bao gồm các lớp tài sản đầu tư như cổ phiếu, trái phiếu cố định, hàng hoá và đầu tư thay thế. Công ty cũng cung cấp nhiều giải pháp lập kế hoạch hưu trí, bao gồm quỹ theo ngày mục tiêu, tài khoản quản lý và bảo hiểm nhân thọ, cũng như tư vấn và hướng dẫn về lập kế hoạch hưu trí. Ngoài ra, công ty cung cấp dịch vụ xây dựng danh mục đầu tư và các chiến lược quản lý chủ động để đáp ứng nhu cầu của nhà đầu tư.

Invesco cũng cung cấp một loạt các dịch vụ và nguồn lực để giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư có thông tin. Bao gồm các công cụ trực tuyến, bao gồm một bộ xây dựng danh mục đầu tư và công cụ đánh giá rủi ro, cũng như tài liệu giáo dục để giúp nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận với quy trình đầu tư. Invesco có một đội ngũ cố vấn tài chính và chuyên gia dịch vụ khách hàng sẵn sàng cung cấp tư vấn và hỗ trợ cá nhân. Thêm vào đó, công ty cung cấp một loạt sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của nhà đầu tư tổ chức như quỹ hưu trí, quỹ từ thiện và quỹ tài trợ.

Invesco cam kết giúp nhà đầu tư đạt được mục tiêu tài chính, bằng cách cung cấp các công cụ, chiến lược và lời khuyên mà họ cần. Thông qua danh mục sản phẩm và dịch vụ cùng đội ngũ cố vấn tài chính và chuyên gia dịch vụ khách hàng, Invesco mang đến cho nhà đầu tư các nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết để đưa ra quyết định thông minh và đạt được các mục tiêu tài chính của mình.

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Trái phiếu26,219 tr.đ.
-
Invesco0,76Investment GradeNASDAQ Select Canadian Preferred Share Index - CAD6/6/201112,9200
Trái phiếu25,799 tr.đ.
11.607,91
Invesco0,29Tín dụng Rộng rãiNASDAQ BulletShares Emerging Markets 2023 TR Index4/10/201823,4500
Phân chia tài sản25,171 tr.đ.
16.735,29
Invesco0,33Kết quả mục tiêu23/2/201714,9300
Cổ phiếu24,592 tr.đ.
-
Invesco0,33Large CapS&P 500 Low Volatility12/1/201737,5000
Hàng hóa24,484 tr.đ.
-
Invesco0,40Thị trường rộng lớnLGIM Commodity Composite Index20/12/201194,4400
Trái phiếu24,281 tr.đ.
-
Invesco0,13Investment GradeBloomberg US Long Treasury Index - USD - Benchmark TR Net12/10/20224,1900
Cổ phiếu24,155 tr.đ.
-
Invesco0,37Large CapRussell 1000 Invesco Dynamic Multifactor Index13/7/202321,5200
Trái phiếu21,995 tr.đ.
12.473,53
Invesco0,05Investment GradeICE BofA US Broad Market29/9/201722,0000
Trái phiếu21,852 tr.đ.
-
Invesco0,19Investment Grade22/6/20225,1100
Invesco EURO STOXX 50 UCITS ETF
S6X0.DE
IE00B5B5TG76
Cổ phiếu21,564 tr.đ.
-
Invesco0,05Large CapEuro STOXX 5018/3/200946,3800
Invesco FTSE 100 UCITS ETF
S100.L
IE00B60SWT88
Cổ phiếu21,252 tr.đ.
-
Invesco0,09Large CapFTSE 10031/3/200985,611,7712,80
Trái phiếu21,208 tr.đ.
-
Invesco0,15Investment Grade12/9/20225,032,8626,28
Cổ phiếu20,927 tr.đ.
2.567,111
Invesco0,29Chứng khoánS&P SmallCap 600 Capped Financials & Real Estate Index7/4/201060,741,3013,18
Cổ phiếu20,824 tr.đ.
-
Invesco0,12Large CapFTSE All Share ex Investment Trusts ESG Climate Select Index - GBP 29/10/202153,061,6413,81
Phân chia tài sản20,161 tr.đ.
13.810,4
Invesco0,32Kết quả mục tiêu23/2/201716,7100
Cổ phiếu20,019 tr.đ.
5.499,533
Invesco0,30Thị trường tổng quátS&P EPAC Ex. Korea Low Volatility High Dividend Index1/12/201623,561,1612,31
Cổ phiếu19,995 tr.đ.
6.204,311
Invesco0,29Dịch vụ viễn thôngS&P SmallCap 600 Capped Utilities & Telecommunication Services7/4/201065,211,6318,84
Cổ phiếu19,982 tr.đ.
936,222
Invesco0,29Vật liệuS&P Small Cap 600 / Materials -SEC7/4/201084,552,5416,85
Trái phiếu19,81 tr.đ.
-
Invesco0,06Investment GradeBloomberg Barclays US Treasury Coupons Index - USD22/1/202040,8700
Cổ phiếu19,5 tr.đ.
-
Invesco0,60Chủ đềCSI Consumer Electronics Thematic Index - CNY - Benchmark TR Gross15/9/20210,6400
Trái phiếu19,213 tr.đ.
15.158,24
Invesco0,13Investment GradeInvesco Investment Grade Value Index25/7/201822,5600
Cổ phiếu19,146 tr.đ.
-
Invesco0,34Lợi suất cổ tức caoS&P ESG High Yield Dividend Aristocrats FMC Weighted Index - CAD - Canadian Dollar - Benchmark TR Gross10/2/202322,794,9323,10
Trái phiếu19,082 tr.đ.
-
Invesco0,55Tín dụng Rộng rãiICE BofA Diversified Core Plus Fixed Rate Preferred Securities Index16/4/201814,1800
Invesco Physical Platinum ETC
SPPT.L
IE00B40QP990
Hàng hóa18,698 tr.đ.
-
Invesco0,19PlatinPlatinum London PM Fix ($/ozt)13/4/201191,712,9921,65
Cổ phiếu18,306 tr.đ.
-
Invesco0,35Mid CapS&P China A MidCap 500 Index - Benchmark TR Net3/5/20225,731,3916,86
Cổ phiếu18,06 tr.đ.
5.816,533
Invesco0,20Large CapS&P 500 Equal Weight ESG Leaders Select Index17/11/202128,032,8520,05
Trái phiếu17,853 tr.đ.
-
Invesco0,10Investment GradeBloomberg Barclays USD IG Corporate Liquidity Screened Bond Index15/11/201718,3800
Cổ phiếu17,665 tr.đ.
4.389,822
Invesco0,06Small CapMSCI USA Small Cap22/9/201732,122,0011,81
Cổ phiếu17,287 tr.đ.
-
Invesco0,20Chứng khoánSTOXX Europe 600 Optimised Banks Index - EUR7/7/2009111,250,816,77
Trái phiếu16,811 tr.đ.
4.208,22
Invesco0,29Tín dụng Rộng rãiNASDAQ BulletShares Emerging Markets 2022 TR Index4/10/201824,0200
Trái phiếu16,599 tr.đ.
-
Invesco0,28Investment GradeNASDAQ LadderRite 0-5 Year USD Corporate Bond Index - USD7/7/201421,8400
Cổ phiếu16,409 tr.đ.
-
Invesco0,55Thị trường mở rộng10/4/201535,9100
Cổ phiếu16,267 tr.đ.
-
Invesco0,20Năng lượngSTOXX Europe 600 Optimised Oil & Gas Index - EUR7/7/2009254,731,197,94
Cổ phiếu16,151 tr.đ.
-
Invesco0,20Ngành y tếSTOXX Europe 600 Optimised Health Care Index - EUR8/7/2009385,823,3221,96
Phân chia tài sản15,848 tr.đ.
7.486,844
Invesco0,35Mục tiêu rủi ro23/2/201713,8100
Cổ phiếu15,776 tr.đ.
-
Invesco0,35Thị trường tổng quátS&P China A 300 Index - Benchmark TR Net3/5/20225,0500
Cổ phiếu15,77 tr.đ.
1.199,889
Invesco0,16Thị trường tổng quátFTSE All-World Emerging22/9/201722,581,6611,35
Phân chia tài sản15,381 tr.đ.
-
Invesco0,49Kết quả mục tiêu10/4/201525,2700
Cổ phiếu14,112 tr.đ.
-
Invesco0,20Vật liệuSTOXX Europe 600 Optimised Chemicals Index - EUR7/7/2009579,672,0729,58
Cổ phiếu14,069 tr.đ.
-
Invesco0,19Chủ đềMSCI World ESG Climate Paris Aligned Benchmark Select Index - Benchmark TR Net19/11/20215,4500
Trái phiếu13,506 tr.đ.
-
Invesco0,11Investment GradeBloomberg 2029 Maturity USD Corporate Bond Screened Index - Benchmark TR Net21/5/20245,3100
Cổ phiếu13,366 tr.đ.
-
Invesco0,50Lợi suất cổ tức caoS&P International Developed Ex-North America & Korea ESG Dividend Aristocrats FMC Weighted Index - CAD - Benchmark TR Net Hedged10/2/202324,432,3717,68
Cổ phiếu13,121 tr.đ.
-
Invesco0,18Năng lượngS&P World ESG Enhanced Energy Index - Benchmark TR Net12/4/20236,311,7412,36
Invesco Physical Palladium ETC
SPAL.L
IE00B4LJS984
Hàng hóa12,857 tr.đ.
-
Invesco0,19PalladiumPalladium London PM Fix ($/ozt)13/4/201198,2000
Trái phiếu12,813 tr.đ.
-
Invesco0,10Investment GradeBloomberg Barclays Euro Government Select 7-10 Year Index - EUR29/8/201932,7700
Trái phiếu11,716 tr.đ.
-
Invesco0,39Tín dụng Rộng rãiMarkit iBoxx USD Contingent Convertible Liquid Developed Market AT1 8/5% Issuer Cap Index10/3/202041,2700
Cổ phiếu11,701 tr.đ.
-
Invesco0,50Thị trường tổng quátMSCI Kuwait 20/35 Index24/10/201957,731,8415,22
Cổ phiếu11,474 tr.đ.
2.816,022
Invesco0,60Chủ đềAlerian Galaxy Global Cryptocurrency-Focused Blockchain Equity, Trusts and ETPs Index7/10/202123,652,179,98
Trái phiếu11,334 tr.đ.
-
Invesco0,50Tín dụng Rộng rãiICE Diversified Variable Rate Preferred & Hybrid Securities Index - Benchmark TR Net3/10/201839,9000
Invesco MSCI Japan UCITS ETF
SC0I.DE
IE00B60SX287
Cổ phiếu11,326 tr.đ.
-
Invesco0,19Thị trường tổng quátMSCI Japan2/4/200979,131,5016,45
Cổ phiếu11,176 tr.đ.
-
Invesco0,28Large CapNASDAQ 100 Index17/5/202128,2200
Cổ phiếu11,024 tr.đ.
-
Invesco0,60Công nghệ thông tinMorningstar Global Next Generation Artificial Intelligence Index - CAD - Benchmark TR Net18/1/202426,1500
Cổ phiếu10,801 tr.đ.
-
Invesco0,45Thị trường tổng quátGoldman Sachs Equity Factor Index Europe Net EUR - EUR6/1/2015173,531,7311,23
Invesco Real Assets ESG ETF
IVRA
US46090A7880
Cổ phiếu10,655 tr.đ.
4.451,622
Invesco0,59Thị trường tổng quát22/12/202016,712,2829,43
Cổ phiếu10,61 tr.đ.
-
Invesco0,39Large CapFTSE RAFI UK 100 Index - GBP3/12/200712,311,2310,80
Cổ phiếu10,291 tr.đ.
1.799,422
Invesco0,39Thị trường tổng quátNasdaq US Free Cash Flow Achievers Index - Benchmark TR Gross6/12/202334,336,3736,42
Trái phiếu10,213 tr.đ.
390,467
Invesco0,50Có lợi suất cao9/12/202225,5300
Cổ phiếu10,199 tr.đ.
-
Invesco0,20Doanh nghiệp cung ứng dịch vụSTOXX Europe 600 Optimised Utilities Index - EUR8/7/2009273,781,759,88
Cổ phiếu10,186 tr.đ.
-
Invesco0,35Thị trường tổng quátMSCI Europe Value Index - EUR15/3/2012263,411,148,12
Trái phiếu9,973 tr.đ.
687,523
Invesco0,29Tín dụng Rộng rãiNasdaq BulletShares USD Emerging markets Debt 2021 Index4/10/201824,9300
Trái phiếu9,944 tr.đ.
511,6
Invesco0,36Tín dụng Rộng rãi9/12/202224,8600
Cổ phiếu9,923 tr.đ.
-
Invesco0,20Công nghệ thông tinSTOXX Europe 600 Optimised Technology Index - EUR8/7/2009127,394,2525,38
Trái phiếu9,91 tr.đ.
-
Invesco0,25Có lợi suất caoBloomberg MSCI USD High Yield Liquid Corporate ESG Weighted SRI Bond Index - Benchmark TR Gross7/7/202136,7100
Cổ phiếu9,714 tr.đ.
-
Invesco0,18Thị trường tổng quátMSCI Europe ex UK ESG Universal Select Business Screens Index - GBP - Benchmark TR Net10/3/202155,732,2115,80
Trái phiếu9,559 tr.đ.
-
Invesco0,12Investment GradeBloomberg Barclays USD IG Corporate Liquidity Screened Bond Index25/11/201933,3100
Cổ phiếu9,539 tr.đ.
-
Invesco0,56Thị trường tổng quátS&P EPAC Ex-Korea Low Volatility Index - CAD11/7/201420,611,3215,18
Cổ phiếu9,537 tr.đ.
-
Invesco0,39Thị trường tổng quátFTSE RAFI Europe Index - EUR12/11/200711,761,3110,97
Cổ phiếu9,184 tr.đ.
-
Invesco0,29Thị trường tổng quátMSCI World Equal Weighted Index4/9/20245,1200
Phân chia tài sản9,14 tr.đ.
15.188,38
Invesco0,37Mục tiêu rủi ro23/2/201712,2000
Trái phiếu9,063 tr.đ.
-
Invesco0,11Investment GradeBloomberg 2026 Maturity USD Corporate Bond Screened Index - Benchmark TR Net21/5/20245,4500
Trái phiếu8,97 tr.đ.
-
Invesco0,15Investment Grade21/4/20235,1400
Cổ phiếu8,931 tr.đ.
6.183,422
Invesco0,29Thị trường tổng quátS&P Momentum Emerging Plus LargeMidCap Index24/2/201216,492,7017,98
Trái phiếu8,917 tr.đ.
-
Invesco0,11Investment GradeBloomberg 2030 Maturity USD Corporate Bond Screened Index - Benchmark TR Net21/5/20245,0900
Cổ phiếu8,876 tr.đ.
-
Invesco0,20Cổ phiếu công nghiệpSTOXX Europe 600 Optimised Construction & Materials Net Total Return Index - EUR7/7/2009599,672,2115,99
Trái phiếu8,857 tr.đ.
-
Invesco0,10Investment GradeBloomberg Barclays Euro Government Select 5-7 Year Index - EUR29/8/201934,9700
Cổ phiếu8,841 tr.đ.
1.856,978
Invesco0,20Thị trường mở rộngNasdaq Innovators Completion Cap Index13/10/202228,392,320
Cổ phiếu8,678 tr.đ.
565,445
Invesco0,35Large CapRussell 1000 Low Beta Equal Weight Index5/11/201538,562,2613,71
Cổ phiếu8,538 tr.đ.
-
Invesco0,19Thị trường tổng quátJPX-Nikkei 400 EUR Hedged Index - EUR10/3/201529,2000
Cổ phiếu8,528 tr.đ.
-
Invesco0,43Thị trường tổng quátFTSE Developed ex US Invesco Dynamic Multifactor Index13/7/202321,4800
Cổ phiếu8,508 tr.đ.
-
Invesco0,35Small CapSTOXX Europe Small 200 Index - EUR30/3/200963,951,5914,38
Cổ phiếu8,408 tr.đ.
5.369,689
Invesco0,39Chủ đềMSCI Global Green Building22/4/202116,941,0118,99
Trái phiếu8,172 tr.đ.
-
Invesco0,11Investment GradeBloomberg 2028 Maturity USD Corporate Bond Screened Index - Benchmark TR Net21/5/20245,3600
Cổ phiếu8,024 tr.đ.
-
Invesco0Thị trường tổng quátS&P/TSX Canadian Dividend Aristocrats ESG FMC Weighted Index - CAD - Canadian Dollar - Benchmark TR Gross10/2/202323,161,7917,51
Cổ phiếu7,952 tr.đ.
-
Invesco0,20Hàng tiêu dùng chu kỳSTOXX Europe 600 Optimised Travel & Leisure7/7/2009253,933,4914,15
Cổ phiếu7,917 tr.đ.
-
Invesco0,19Thị trường tổng quátJPX-Nikkei Index 40010/3/201535,101,4014,32
Cổ phiếu7,864 tr.đ.
1.987,444
Invesco0,07Thị trường tổng quátFTSE All-World Developed x North America22/9/201726,271,6312,70
Cổ phiếu7,861 tr.đ.
-
Invesco0,50Bất động sảnS&P/TSX Capped REIT Income Index - CAD25/8/201720,120,8512,51
Cổ phiếu7,819 tr.đ.
-
Invesco0,20Hàng tiêu dùng chu kỳSTOXX Europe 600 Optimised Automobiles & Parts Index - EUR8/7/2009431,220,624,95
Hàng hóa7,726 tr.đ.
1.003,978
Invesco0,59Thị trường rộng lớn27/4/202215,5000
Trái phiếu7,712 tr.đ.
-
Invesco0,10Investment GradeBloomberg 2027 Maturity USD Corporate Bond Screened Index - Benchmark TR Net21/5/20245,4100
Trái phiếu7,576 tr.đ.
-
Invesco0,50Có lợi suất caoFTSE Time-Weighted US Fallen Angel Bond Select Index17/10/201725,9500
Invesco RDX UCITS ETF
RDXS.L
IE00B5NDLN01
Cổ phiếu7,506 tr.đ.
-
Invesco0,65Large CapRussian Depository Index26/1/2010153,450,452,27
Cổ phiếu7,412 tr.đ.
-
Invesco0,23Thị trường tổng quátS&P Composite 1500 ESG Tilted Index - CAD - Benchmark TR Net12/1/202226,044,9525,99
Invesco Senior Loan Index ETF
BKL.F.TO
CA46138D1096
Trái phiếu7,304 tr.đ.
-
Invesco0,74Có lợi suất caoMorningstar LSTA US Leveraged Loan 100 Hedged to CAD Index - CAD10/1/201216,3600
Cổ phiếu7,142 tr.đ.
-
Invesco0,35Mid CapSTOXX Europe Mid 200 Index - EUR30/3/2009103,081,7613,54
Cổ phiếu6,646 tr.đ.
-
Invesco0,19Thị trường tổng quátMSCI Japan ESG Universal Select Business Screens Index - Benchmark TR Net8/1/202144,371,4515,33
Các phương án thay thế6,349 tr.đ.
-
Invesco0,95SpreadsS&P BMI Emerging Markets Low Volatility7/7/201419,1400
Trái phiếu6,348 tr.đ.
-
Invesco0Investment GradeBloomberg US Treasury 7-10 Year Index - Benchmark TR Net20/2/202440,9600
Cổ phiếu6,121 tr.đ.
-
Invesco0Small CapChina National Securities 2000 Index - CNY - Benchmark TR Gross13/9/20230,7700
Cổ phiếu6,095 tr.đ.
-
Invesco0,60Công nghệ thông tinMorningstar Global Next Generation Artificial Intelligence Index - CAD - Benchmark TR Net18/1/202427,206,9337,22
1
...
4
5
6
...
7